ホワイト
レッド
ブルー
イエロー
グリーン
ピンク
ブラワン
グレー
オレンジ
パープル
ゴールド
シルバー
無地
チェック
ストライプ
ボーダー
Đỏ
Màu trắng
Vàng
Xanh da trời
Hồng
Xanh lá cây
Màu ghi
Nâu
Màu tía, đỏ tía
Màu cam
Bạc
Vàng
むじ
Caro
VÔ ĐỊA
Trơn, không họa tiết
Sọc ngang lớn
Sọc ngang
花柄
水玉
直経
半径
直線
直角
模様
柄
無地
派手な
地味な
シンプルな
水玉
四角
三角
正方形
みずたま
はながら
THỦY NGỌC
HOA BÍNH
Chấm bi
Kiểu hoa
はんけい
すなおきょう
BÁN KÍNH
TRỰC KINH
Bán kính
Đường kính
ちょっかく
ちょくせん
TRỰC GIÁC
TRỰC TUYẾN
Góc vuông
Đường thẳng
がら
もよう
BÍNH
MÔ DẠNG
Mẫu; mô hình
Hoa văn
はでな
むじ
PHÁI THỦ
VÔ ĐỊA
lòe loẹt; màu mè; sặc sỡ
しんぷるな
Sự đơn giản
Sự trơn (không có họa tiết hay hoa
văn)
じみな
ĐỊA VỊ
Sự giản dị; sự đơn giản
しかく
みずたま
TỨ GIÁC
THỦY NGỌC
Hình tứ giác
chấm bi (trên vải)
せいほうけい
さんかく
CHÁNH PHƯƠNG HÌNH
TAM GIÁC
Hình vuông
hình tam giác
長方形
薄い
薄め
薄さ
白黒
カラー
うすい
ちょうほうけい
BẠC
TRƯỜNG PHƯƠNG HÌNH
Mỏng
Hình chữ nhật
うすさ
うすめ
BẠC
BẠC
độ mỏng
hơi mỏng
しろくろ
màu sắc
BẠCH HẮC
Màu đen và trắng