Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

Flashcard từ vựng tiếng Nhật Speed Master Goi N3 Bài 13

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (209.7 KB, 6 trang )

ホワイト

レッド

ブルー

イエロー

グリーン

ピンク

ブラワン

グレー

オレンジ

パープル

ゴールド

シルバー

無地

チェック

ストライプ

ボーダー




Đỏ

Màu trắng

Vàng

Xanh da trời

Hồng

Xanh lá cây

Màu ghi

Nâu

Màu tía, đỏ tía

Màu cam

Bạc

Vàng

むじ
Caro

VÔ ĐỊA

Trơn, không họa tiết

Sọc ngang lớn

Sọc ngang


花柄

水玉

直経

半径

直線

直角

模様



無地

派手な

地味な

シンプルな


水玉

四角

三角

正方形


みずたま

はながら

THỦY NGỌC

HOA BÍNH

Chấm bi

Kiểu hoa

はんけい

すなおきょう

BÁN KÍNH

TRỰC KINH


Bán kính

Đường kính

ちょっかく

ちょくせん

TRỰC GIÁC

TRỰC TUYẾN

Góc vuông

Đường thẳng

がら

もよう

BÍNH

MÔ DẠNG

Mẫu; mô hình

Hoa văn

はでな


むじ

PHÁI THỦ

VÔ ĐỊA

lòe loẹt; màu mè; sặc sỡ
しんぷるな
Sự đơn giản

Sự trơn (không có họa tiết hay hoa
văn)
じみな
ĐỊA VỊ
Sự giản dị; sự đơn giản

しかく

みずたま

TỨ GIÁC

THỦY NGỌC

Hình tứ giác

chấm bi (trên vải)

せいほうけい


さんかく

CHÁNH PHƯƠNG HÌNH

TAM GIÁC

Hình vuông

hình tam giác


長方形

薄い

薄め

薄さ

白黒

カラー


うすい

ちょうほうけい

BẠC


TRƯỜNG PHƯƠNG HÌNH

Mỏng

Hình chữ nhật

うすさ

うすめ

BẠC

BẠC

độ mỏng

hơi mỏng
しろくろ

màu sắc

BẠCH HẮC
Màu đen và trắng



×