数を数える
長さを測る
重さを量る
激増する
激減する
増加する
減少する
合計
平均
倍
未満
ほとんどの国
大体わかった
島の大部分
ほぼ完成した
単位
ながさをはかる
かずをかぞえる
TRƯỜNG TRẮC
SỐ SỐ
đo chiều dài
đếm số
げきぞうする
おもさをはかる
KÍCH TĂNG
TRỌNG LƯỢNG
Tăng mạnh
cân trọng lượng
ぞうかする
げきげんする
TĂNG GIA
KÍCH GIẢM
Gia tăng, thêm vào
Giảm mạnh
ごうけい
げんしょうする
HỢP KẾ
GIẢM THIỂU
Tổng cộng, Tổng số
Giảm bớt
ばい
へいきん
BỘI
BÌNH QUÂN
Gấp đôi
Trung bình, cân bằng
ほとんどのくに
gần như tất cả các nước
みまん
VỊ MÃN
dưới ~, nhỏ hơn ~
しまのだいぶぶん
だいたいわかった
ĐẢO ĐẠI BỘ PHẬN
ĐẠI THỂ
phần lớn hòn đảo
hiểu đại khái
たんい
ほぼかんせいした
ĐƠN VỊ
HOÀN THÀNH
Đơn vị
Gần như hoàn tất
~以上
~以内
~以下
~いか
~いじょう
DĨ HẠ
DĨ THƯỢNG
từ ~ trở xuống
từ ~ trở lên
~いない
DĨ NỘI
trong vòng ~