Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

Flashcard từ vựng tiếng Nhật Speed Master Goi N3 Bài 14

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (182.8 KB, 4 trang )

数を数える

長さを測る

重さを量る

激増する

激減する

増加する

減少する

合計

平均



未満

ほとんどの国

大体わかった

島の大部分

ほぼ完成した

単位




ながさをはかる

かずをかぞえる

TRƯỜNG TRẮC

SỐ SỐ

đo chiều dài

đếm số

げきぞうする

おもさをはかる

KÍCH TĂNG

TRỌNG LƯỢNG

Tăng mạnh

cân trọng lượng

ぞうかする

げきげんする


TĂNG GIA

KÍCH GIẢM

Gia tăng, thêm vào

Giảm mạnh

ごうけい

げんしょうする

HỢP KẾ

GIẢM THIỂU

Tổng cộng, Tổng số

Giảm bớt

ばい

へいきん

BỘI

BÌNH QUÂN

Gấp đôi


Trung bình, cân bằng

ほとんどのくに
gần như tất cả các nước

みまん
VỊ MÃN
dưới ~, nhỏ hơn ~

しまのだいぶぶん

だいたいわかった

ĐẢO ĐẠI BỘ PHẬN

ĐẠI THỂ

phần lớn hòn đảo

hiểu đại khái

たんい

ほぼかんせいした

ĐƠN VỊ

HOÀN THÀNH

Đơn vị


Gần như hoàn tất


~以上
~以内

~以下


~いか

~いじょう

DĨ HẠ

DĨ THƯỢNG

từ ~ trở xuống

từ ~ trở lên
~いない
DĨ NỘI
trong vòng ~



×