Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

Flashcard từ vựng tiếng Nhật Speed Master Goi N3 Bài 15

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (190.5 KB, 4 trang )

サイクリング

ボワリング

サイクリング

釣り

ボウリング

野球

卓球

空手

柔道

ギター

バイオリン

ジャズ

ロック

ポップス

クラシック

ライブ




bô ling

Đi xe đạp

つり
ĐIẾU

đi xe đạp

Sự câu cá
やきゅう
DÃ CẦU

bowling

Bóng chày
からて

たっきゅう

KHÔNG THỦ

TRÁC CẦU

Võ karate

Bóng bàn
じゅうどう


ghita

NHU ĐẠO
Võ Judo

Nhạc jazz

violin

Pops

nhạc rock

Live concert

Classic


演奏する

楽器

ライブ

読書

アニメ

観光


コンクールに出


サークル

プロ

アマチュア

選手

応援する

ファン


がっき

えんそうする

LẠC KHÍ

DIỄN TẤU

Nhạc cụ

Trình diễn

どくしょ

ĐỘC THƯ

Sống động

Đọc sách
かんこう
QUAN QUANG

Phim hoạt hình

Tham quan, du lãm

CIRCLE
Câu lạc bộ thể thao

こんくーるにしゅつじょう
XUẤT TRÀNG
tham gia cuộc đấu

AMATEUR

PRO

dân không chuyên

dân chuyên

おうえんする

せんしゅ


ỨNG VIÊN

TUYỂN THỦ

Cổ vũ; hỗ trợ

tuyển thủ

FAN
Người hâm mộ; fan



×