サイクリング
ボワリング
サイクリング
釣り
ボウリング
野球
卓球
空手
柔道
ギター
バイオリン
ジャズ
ロック
ポップス
クラシック
ライブ
bô ling
Đi xe đạp
つり
ĐIẾU
đi xe đạp
Sự câu cá
やきゅう
DÃ CẦU
bowling
Bóng chày
からて
たっきゅう
KHÔNG THỦ
TRÁC CẦU
Võ karate
Bóng bàn
じゅうどう
ghita
NHU ĐẠO
Võ Judo
Nhạc jazz
violin
Pops
nhạc rock
Live concert
Classic
演奏する
楽器
ライブ
読書
アニメ
観光
コンクールに出
場
サークル
プロ
アマチュア
選手
応援する
ファン
がっき
えんそうする
LẠC KHÍ
DIỄN TẤU
Nhạc cụ
Trình diễn
どくしょ
ĐỘC THƯ
Sống động
Đọc sách
かんこう
QUAN QUANG
Phim hoạt hình
Tham quan, du lãm
CIRCLE
Câu lạc bộ thể thao
こんくーるにしゅつじょう
XUẤT TRÀNG
tham gia cuộc đấu
AMATEUR
PRO
dân không chuyên
dân chuyên
おうえんする
せんしゅ
ỨNG VIÊN
TUYỂN THỦ
Cổ vũ; hỗ trợ
tuyển thủ
FAN
Người hâm mộ; fan