国内の産業
発展する
工業
農業
漁業
生産する
大量
大量生産
消費する
開発する
管理する
建設する
建築する
道路
工場
原料
はってんする
こくないのさんぎょう
PHÁT TRIỂN
QUỐC NỘI SẢN NGHIỆP
Phát triển
Ngành công nghiệp trong nước
のうぎょう
こうぎょう
NÔNG NGHIỆP
CÔNG NGHIỆP
Ngành nông nghiệp、Nông nghiệp .
Công nghiệp、chế tạo
せいさんする
ぎょぎょう
SINH SẢN
NGƯ NGHIỆP
Sản xuất; trồng
Ngư nghiệp; đánh cá
たいりょうせいさん
たいりょう
ĐẠI LƯỢNG SINH SẢN
ĐẠI LƯỢNG
Sản xuất hàng loạt
Số lượng lớn
かいはつする
しょうひする
KHAI PHÁT
TIÊU PHÍ
Khai phát、Khai phá
Tiêu dùng; tiêu thụ、Hao phí
けんせつする
かんりする
KIẾN THIẾT
QUẢN LÍ
Xây; xây dựng; kiến thiết
Bảo quản、Quản lý
どうろ
けんちくする
ĐẠO LỘ
KIẾN TRÚC
Con đường; con phố
Kiến trúc; xây dựng
げんりょう
こうじょう
NGUYÊN LIÊU
CÔNG TRƯỜNG
Nguyên liệu cơ bản
Nhà máy; công xưởng; xưởng
材料
石油
石炭
燃料
電力
供給する
発電する
原子力発電所
科学技術
進歩
バイオ技術
プロジェクト
作業する
運転する
停止する
調節する
せきゆ
ざいりょう
THẠCH DU
TÀI LIÊU
Dầu; dầu lửa .
Vật liệu; tài liệu
ねんりょう
せきたん
NHIÊN LIÊU
THẠCH THÁN
Chất đốt、Nhiên liệu
Than đá、Than cục
きょうきゅうする
でんりょく
CUNG CẤP
ĐIỆN LỰC
Cung cấp
Điện lực、Điện năng
げんしりょくはつでんしょ
はつでんする
NGUYÊN TỬ LỰC PHÁT ĐIỆN SỞ
PHÁT ĐIỆN
Nhà máy điện nguyên tử;
Phát điện
しんぽ
かがくぎじゅつ
TIẾN BỘ
KHOA HỌC KĨ THUẬT
Sự tiến bộ; tiến bộ
Khoa học kỹ thuật、công nghệ học
ぷろじぇくと
Dự án .đồ án
ばいおぎじゅつ
KĨ THUẬT
Công nghệ sinh học
うんてんする
さぎょうする
VẬN CHUYỂN
TÁC NGHIỆP
Lái (xe); vận hành (máy móc)
làm việc。công việc
ちょうせつする
ていしする
ĐIỀU TIẾT
ĐÌNH CHỈ
Điều tiết
Đình chỉ; dừng lại
自動
部品
エネルギー
エンジン
モーター
品質がいい
質
性能がいい
機能
最新
モデル
規模
大型
小型
特許
円高
ぶひん
じどう
BỘ PHẨM
TỰ ĐỘNG
Linh kiện; phụ tùng; chi tiết (máy
móc)
Sự tự động
えんじん
えねるぎー
Động cơ
Năng lượng
ひんしつがいい
PHẨM CHẤT
Chất lượng tốt
もーたー
Động cơ、Mô tơ
せいのうがいい
しつ
TÍNH NĂNG
CHẤT
Hiệu suất tốt、Tính năngtốt
Chất lượng; phẩm chất
さいしん
きのう
TỐI TÂN
CƠ NĂNG
Sự tối tân; cái mới nhất
きぼ
QUY MÔ
Qui mô
Cơ năng; tác dụng; chức năng; tính
năng
もでる
Mẫu; vật mẫu; hình mẫu
こがた
おおがた
TIỂU HÌNH
ĐẠI HÌNH
Dạng nhỏ; kích thước nhỏ
Loại lớn; cỡ lớn
えんだか
とっきょ
VIÊN CAO
ĐẶC HỨA
Việc đồng yên lên giá
Sự cho phép đặc biệt; bằng sáng chế
円安
原材料
進める
すすめる
えんやす
TIẾN
VIÊN AN
Thúc đẩy; xúc tiến; đẩy nhanh
Việc đồng yên giảm giá
げんざいりょう
NGUYÊN TÀI LIÊU
Nguyên vật liệu