Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

Flashcard từ vựng tiếng Nhật Speed Master Goi N3 Bài 20

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (229.84 KB, 6 trang )

道具



石油

石炭



スチール製の棚

金メダル





ダイヤモンド

アルミ缶

金属

輪ゴム

ビコールの袋

ナイロンの靴下

プラスチックの


容器


あぶら

どうぐ

DU

ĐẠO CỤ

Dầu, dầu rán

Dụng cụ

せきたん

せきゆ

THẠCH TÁN

THẠCH DU

Than đá

Dầu hỏa

すちーるせいのたな

てつ


CHẾ BẰNG

THIẾT

Kệ thép

Sắt, thép

ぎん

きんめだる

NGÂN

KIM

Bạc

Huy chương vàng

だいやもんど
Kim cương

どう
ĐỒNG
Đồng

きんぞく


あるみかん

KIM CHÚC

PHỮU

Kim loại

Lon nhôm

びこーるのふくろ

わごむ

ĐẠI

LUÂN

Túi nhựa

Vòng cao su

ぷらすちっくのようき

ないろんのくつした

DUNG KHÍ

NGOA HẠ


Container nhựa

Vớ tất nylon


綿のシャツ

ウールのセータ


ひもで結ぶ

木材

ナイフ

はさみ

カッター

セロハンテープ

ガムテープ

インク

コピー用紙

文房具


針で縫う



ふきんでふく

ほうきで掃く


うーるのせーたー
Áo len

わたのしゃつ
MIÊN
Áo bông

もくざい

ひもでむすぶ

MỘC TÀI

KẾT

Vật liệu gỗ

Buộc bằng dây

はさみ


ないふ

Kéo

Dao

せろはんてーぷ

かったー

Băng dính trong

Cưa, máy cắt

いんく

がむてーぷ

Mực viết

Băng keo vải

ぶんぼうぐ

こぴーようし

VĂN PHÒNG CỤ

DỤNG CHỈ


Vật dụng văn phòng

Giấy copy

ぬの

はりでぬう

BỐ

CHÂM PHÙNG

Vải vóc

May bằng kim

ほうきではく
TẢO
Quét bằng chổi

ふきんでふく
Lau bằng vải


塵取り

雑巾

スポンジ






包丁

まな板

入れ物

ケース

ふた

カバー

段ボール箱

ベルト

リモコン

アンテナ


ぞうきん

ちりとり

TẠP CÂN


TRẦN THỦ

Vải che bụi

Đồ hốt rác

ぼう
BỔNG
Gậy

すぽんじ
Miếng xốp

ほうちょう

いた

BAO ĐINH

BẢN

Con dao, dao thái thịt

Tấm ván

いれもの

まないた


NHẬP VẬT

BẢN

Đồ đựng

Thớt

ふた

けーす

Đôi, kép

Hộp, thùng

だんぼーるばこ

かばー

Hộp các tông

Bìa, vỏ bọc

りもこん

べると

Điều khiển từ xa


Thắt lưng

ANTENNA
An ten



×