Tải bản đầy đủ (.pdf) (8 trang)

Flashcard từ vựng tiếng Nhật Speed Master Goi N3 Bài 21

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (262.91 KB, 8 trang )

人間

宇宙

地球

太陽





大陸

北極

南極

森林

砂漠



気候

温暖な気候

温帯

熱帯




うちゅう

にんげん

VŨ TRỤ

NHÂN GIAN

Vũ trụ

Nhân loại

たいよう

ちきゅう

THÁI DƯƠNG

ĐỊA CẦU

Mặt trời

Trái đất

りく

なみ


LỤC

BA

Lục địa, đất liền

Sóng

ほっきょく

たいりく

BẮC CỰC

ĐẠI LỤC

Bắc cực, cực bắc

Đại lục

しんりん

なんきょく

SÂM LÂM

NAM CỰC

Rừng rú


Cực nam, nam cực

たに

さばく

CỐC

SA MẠC

Thung lũng

Sa mạc

おんだんなきこう

きこう

ÔN NOÃN KHÍ HẬU

KHÍ HẬU

Khí hậu ôn hòa

Khí hậu

ねったい

おんたい


NHIỆT ĐỚI

ÔN ĐỚI

Nhiệt đới

Ôn đới


熱帯雨林

部屋の温度

7月の気温

湿度

湿気

蒸し暑い

湿る

乾燥する

天気予報

異常気象

地球温暖化


自然現象

朝日が昇る

夕日が沈む

強い日差し

日に焼ける


へやのおんど

ねったいうりん

BỘ ỐC ÔN ĐỘ

NHIỆT ĐỚI VŨ LÂM

Nhiệt độ của phòng

Rừng mưa nhiệt đới

しつど

7がつのきおん

THẤP ĐỘ


NGUYỆT KHÍ ÔN

Độ ẩm

Nhiệt độ tháng 7

むしあつい

しっき

CHƯNG THỬ

THẤP KHÍ

Oi bức, nóng nực

Hơi ẩm

かんそうする

しめる

CAN TÁO

THẤP

Khô hạn, khô

Ẩm ướt


いじょうきしょう

てんきよほう

DỊ THƯỜNG KHÍ TƯỢNG

THIÊN KHÍ DỰ BÁO

Thời tiết bất thường

Dự báo thời tiết

しぜんげんしょう

ちきゅうおんだんか

TỰ NHIÊN HIỆN TƯỢNG

ĐỊA CẦU ÔN NOÃN HÓA

Hiện tượng tự nhiên

Sự ấm lên toàn cầu

ゆうひがしずむ

あさひがのぼる

TỊCH NHẬT TRẦM


TRIỀU NHẬT THĂNG

Mặt trời lặn

Mặt trời mọc

ひにやける

つよいひざし

NHẬT THIÊU

CƯỜNG NHẬT SOA

Ngày nóng

Ánh nắng mặt trời mạnh




夕立

雷が鳴る



空気

酸素


二酸化炭素

地震

台風

地震が起きる

震度

揺れる

雷が落ちる

大雨

洪水

津波


ゆうだち

あらし

TỊCH LẬP

LAM


Cơn mưa rào ban đêm

Cơn bão, giông tố

にじ

かみなりがなる

HỒNG

LÔI MINH

Cầu vồng

Tiếng sấm sét

さんそ

くうき

TOAN TỐ

KHÔNG KHÍ

Oxy

Không khí

じしん


にさんかたんそ

ĐỊA CHẤN

NHỊ TAN HÓA THÁN TỐ

Động đất

Khí CO2

じしんがおきる

たいふう

ĐỊA CHẤN KHỞI

ĐÀI PHONG

Xảy ra động đất

Cơn bão, giông tố

ゆれる

しんど

DAO

CHẤN ĐỘ


Rung, lắc

Độ của động đất

おおあめ

かみなりがおちる

ĐẠI VŨ

LÔI LẠC

Mưa lớn

Sét đánh

つなみ

こうずい

TÂN BA

HỒNG THỦY

Sóng thần

Lũ lụt


火山が噴火する


停電

被害が出る

天然

人工


ていでん

かざんがふんかする

ĐÌNH ĐIỆN

HỎA SƠN PHÚN HỎA

Mất điện

Núi lửa phun trào

てんねん

ひがいがでる

THIÊN NHIÊN

BỊ HẠI XUẤT


Thiên nhiên

Xảy ra thiệt hại
じんこう
NHÂN CÔNG
Nhân công, hộ khẩu



×