Tải bản đầy đủ (.pdf) (15 trang)

Bài tiểu luận Phân tích rủi ro của một danh mục đầu tư chứng khoán

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (875.22 KB, 15 trang )

Nhóm 8_Phân nhóm 2

Quản trị tài chính 1

PHÂN TÍCH RỦI RO CỦA MỘT DANH MỤC ĐẦU TƯ
CHỨNG KHOÁN
1. Lựa chọn chứng khoán thành lập danh mục:
Số vốn đầu tư: 1,000,000,000 VNĐ
Sàn giao dịch: HOSE
Chứng khoán được chọn để thành lập danh mục: MPC- Công ty Cổ phần Tập đoàn Thủy
hải sản Minh Phú, DPM – Tổng công ty cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí, HPG – Công
ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát, KDC – Công ty cổ phần Kinh Đô.
Căn cứ lựa chọn chứng khoán: Dựa vào đồ thị Đường trung bình đơn giản (Simple
Moving Average - SMA). Dấu hiệu mua xảy ra khi đường ngắn hạn vượt lên đường dài hạn.
Cụ thể trong việc lựa chọn của nhóm là: Đường giá vượt lên trên đường SMA20.

1.

1

1.


Nhóm 8_Phân nhóm 2

Quản trị tài chính 1

1.

1.


2


Nhóm 8_Phân nhóm 2

Quản trị tài chính 1

2. Tính toán tỷ suất lợi nhuận và đo lường rủi ro của từng chứng khoán
riêng biệt:
Khoảng thời gian tính toán: từ tháng 1 năm 2012 đến hết tháng 9 năm 2014.

3


Nhóm 8_Phân nhóm 2

Quản trị tài chính 1

Bảng 1: Tỷ suất lợi nhuận các phiên giao dịch trong tháng từ 01/2012 đến 12/2013 của MPC (%)

1/12

2/12

3/12

4/12

5/12


6/12

7/12

8/12

9/12

10/12

11/12

12/12

4.58

4.26

4.74

(3.11)

1.38

(3.72)

(4.35)

(2.90)


(5.00)

(4.59)

(3.03)

-

5.00

(3.06)

4.52

-

2.04

-

(3.50)

2.99

4.89

(0.64)

(4.38)


-

-

(2.63)

(3.85)

(1.07)

3.00

3.51

1.45

(1.61)

(4.66)

(4.52)

0.65

(0.34)

3.57

-


1.50

(2.53)

0.32

3.39

1.79

(1.97)

4.89

(2.03)

(3.25)

4.60

2.70

-

-

4.84

-


-

3.34

2.15

3.79

(1.10)

(1.58)

0.99

0.74

-

-

-

(3.24)

(0.70)

(0.56)

(1.07)


-

4.78

-

4.26

-

3.68

(2.79)

(4.86)

1.46

-

(4.62)

(4.72)

(1.05)

1/13

2/13


3/13

4/13

5/13

6/13

7/13

8/13

9/13

10/13

11/13

12/13

0.64

-

(4.00)

6.67

4.48


(2.23)

(2.96)

(4.17)

6.70

1.07

(6.90)

-

0.42

(1.85)

5.37

-

(6.88)

5.49

-

(0.74)


(4.35)

(2.43)

-

(3.70)

(3.58)

4.20

3.91

6.69

1.06

-

-

-

(6.82)

(2.14)

-


-

(4.71)

(0.68)

1.83

4.60

6.67

(5.59)

(1.89)

(6.67)

(5.86)

-

(6.55)

-

(1.92)

-


1.77

1.02

2.16

(6.80)

5.15

-

-

6.72

(4.44)

0.49

5.84

-

-

4.98

0.67


(3.13)

(3.70)

6.34

2.58

4.90

(2.59)

-

-

(6.51)

(1.94)

1.10

-

1.96

0.71

2.85


-

(1.43)

1.40

(0.66)

-

1.33

6.08

-

(6.69)

6.97

-

(6.55)

6.74

(5.77)

(4.84)


1.40

4.62

-

3.64

(1.38)

(6.67)

(2.51)

0.33

(6.81)

-

(6.75)

-

6.93

5.06

-


2.04

4.60

(1.70)

4.81

-

-

-

2.84

(2.37)

2.77

-

(1.67)

4.91

2.10

(6.07)


-

-

(3.08)

-

(3.62)

6.05

1.85

0.74

(6.67)

2.00

(0.55)

(2.31)

4.59

4.91

-


(2.31)

3.10

0.69

4.71

0.29

(1.69)

4.68

(1.37)

(1.14)

0.43

(0.33)

(0.40)

-

6.10

-


(6.82)

0.37

(6.77)

1.96

1.10

(2.37)

3.51

0.33

-

4.73

(2.01)

4.14

4.50

4.99

(4.83)


4.79

(2.78)

3.85

1.71

(0.66)

(2.39)

-

5.31

(1.75)

(1.46)

0.37

6.05

1.92

(0.55)

3.03


-

-

-

(2.26)

(2.73)

(4.97)

4.92

(0.84)

1.45

(2.13)

1.79

(5.19)

(5.04)

(0.33)

6.94


1.92

-

6.70

1.49

(1.46)

3.42

-

-

1.76

4.66

(4.67)

2.26

1.98

4.91

(4.88)


4.99

(0.56)

-

(3.43)

(3.16)

1.17

2.65

(5.32)

-

-

(3.36)

-

(0.98)

(2.96)

(1.47)


2.64

3.30

(1.73)

3.24

(3.85)

(2.21)

(2.59)

4.68

2.56

4.75

0.57

(0.36)

0.97

-

3.47


(4.31)

1.05

(0.76)

-

-

6.69

(3.94)

5.34

-

-

-

4.71

5.88

-

(3.23)


(1.66)

(2.56)

1.79

1.07

(1.41)

1.08

(0.32)

1.09

-

0.35

-

-

6.52

0.78

6.67


-

1.12

-

3.93

4.81

1.09

1.67

(0.34)

(1.97)

(1.75)

0.53

1.14

4.96

(5.45)

(6.09)


-

-

-

(5.66)

(2.04)

-

6.73

-

(2.21)

(6.62)

-

4.24

(1.08)

-

-


2.01

-

(4.99)

4.24

-

-

4.96

-

-

3.08

-

(6.25)

-

6.31

(2.17)


4.53

(1.57)

-

1.69

4.73

1.64

(0.68)

1.31

1.43

(4.97)

(4.88)

0.34

(3.73)

1.09

(4.50)


(0.35)

(1.12)

4.00

6.22

1.17

5.93

(2.96)

(2.53)

(2.40)

4.32

(5.00)

(3.23)

-

-

(1.41)


(4.84)

-

4.93

(2.88)

2.83

-

-

-

-

6.40

-

0.74

(1.64)

(0.52)

1.75


-

(2.73)

3.24

1.07

(1.20)

(1.35)

1.85

0.46

-

(6.69)

1.54

3.05

-

-

-


(1.67)

-

0.35

(1.82)

1.71

(1.82)

5.28

6.73

0.38

-

(1.41)

(0.31)

-

-

-


4


Nhóm 8_Phân nhóm 2

Quản trị tài chính 1

Bảng 2: Tỷ suất lợi nhuận các phiên giao dịch trong tháng từ 01/2014 đến 09/2014 của MPC (%)
1/14

2/14

3/14

4/14

5/14

6/14

7/14

8/14

9/14

1.67

(0.41)


3.11

(5.35)

(3.43)

(0.55)

(2.72)

(0.83)

3.80

-

3.73

0.38

1.41

(2.96)

-

1.12

(1.67)


(2.44)

4.92

(3.20)

(1.88)

(2.44)

(3.96)

-

-

(5.93)

-

1.56

2.89

(1.92)

2.86

4.13


3.58

1.10

(6.31)

(2.50)

(0.77)

1.20

1.17

0.69

(5.49)

(4.79)

1.37

3.85

1.28

(5.04)

(0.79)


4.25

2.41

6.45

-

(1.35)

0.93

(0.63)

3.67

-

-

(0.34)

-

-

1.09

6.42


1.91

(4.33)

2.00

2.22

-

1.52

0.56

(1.35)

6.90

(1.88)

6.58

2.75

(2.17)

0.68

(4.48)


1.67

-

6.45

0.64

(5.41)

(0.76)

3.33

(2.68)

3.13

(1.64)

1.37

6.82

(7.59)

4.08

3.08


(1.43)

2.76

-

5.56

(2.70)

6.38

(6.16)

(0.39)

(0.75)

0.73

0.34

6.06

(5.26)

2.22

6.67


-

(1.57)

6.77

(0.72)

5.35

2.86

(2.78)

0.54

(1.25)

-

3.60

0.35

-

1.59

(5.56)


6.86

0.27

(2.53)

(0.73)

(1.93)

3.51

3.27

4.38

2.94

(1.07)

(0.27)

(5.84)

1.47

0.39

(6.44)


2.11

6.59

-

-

4.05

3.45

(1.45)

-

(1.69)

2.86

0.54

6.75

-

4.41

-


-

4.17

(4.03)

6.81

(1.33)

(2.82)

1.72

2.86

(1.33)

2.24

6.83

1.35

-

-

6.61


(1.33)

(1.57)

1.36

7.00
6.54

5


Nhóm 8_Phân nhóm 2

Quản trị tài chính 1

Bảng 3: Tỷ suất lợi nhuận các phiên giao dịch trong tháng từ 01/2012 đến 12/2013 của HPG (%)

1/12

2/12

3/12

4/12

5/12

6/12


7/12

8/12

9/12

10/12

11/12

12/12

1/13

2/13

3/13

4/13

5/13

6/13

7/13

8/13

9/13


10/13

11/13

12/13

(2.35)

4.52

2.60

(1.29)

(0.40)

(4.17)

(1.67)

(0.44)

(1.36)

(0.99)

(4.40)

1.06


0.95

(1.62)

(6.67)

2.52

1.42

(2.17)

2.53

0.66

(2.61)

0.58

0.54

0.25

(3.01)

0.54

4.64


2.17

3.19

0.00

0.00

0.88

(0.92)

4.00

(1.72)

0.00

3.29

1.65

(2.68)

(1.40)

1.40

0.95


(0.70)

0.33

2.01

(0.86)

0.00

(0.50)

(3.11)

3.76

(3.23)

(1.28)

1.16

2.61

(0.43)

0.00

(0.47)


2.40

0.58

1.05

5.00

4.45

4.59

(0.36)

(1.38)

0.63

(1.77)

0.00

3.29

2.03

1.07

(0.75)


(0.64)

(0.52)

1.25

0.00

3.05

2.12

(0.85)

0.00

(4.67)

1.41

4.65

(1.04)

4.33

1.16

3.51


2.50

1.75

(0.31)

1.08

2.94

(1.59)

3.12

0.53

(0.25)

0.65

4.69

(4.94)

1.72

(0.37)

(0.41)


(0.86)

0.00

(3.92)

0.93

3.33

1.05

(0.83)

0.00

0.85

(0.35)

3.45

(0.31)

(1.43)

(0.32)

2.59


0.28

0.00

(1.51)

0.00

2.99

(0.43)

4.66

0.37

0.00

(1.74)

1.31

(0.51)

(1.83)

(1.08)

2.60


0.42

0.77

3.78

0.00

2.00

(1.26)

0.36

(0.32)

3.15

(0.82)

1.32

0.00

4.49

(4.83)

(4.35)


4.86

0.37

(0.42)

0.00

(1.72)

4.62

0.00

(1.09)

0.51

(0.83)

(0.38)

2.83

(5.59)

(1.31)

(2.87)


(0.36)

0.00

1.22

(1.39)

(0.52)

(0.77)

1.84

(4.57)

0.91

(0.39)

(4.80)

(0.84)

1.33

0.00

4.90


0.93

(2.20)

(1.52)

(1.68)

0.38

(3.15)

1.11

(3.31)

1.97

(0.72)

0.32

(1.21)

0.84

(1.31)

(0.51)


1.20

2.13

0.00

4.65

(3.49)

(0.42)

1.75

0.44

4.67

0.00

3.93

(1.54)

(0.43)

(6.84)

2.03


(0.37)

4.11

(0.96)

5.11

0.64

0.92

0.28

5.56

(1.55)

0.00

(1.56)

4.50

(1.48)

(1.20)

4.66


(1.29)

(0.44)

(4.91)

(2.31)

1.62

3.65

1.29

1.22

0.40

(1.84)

0.33

(2.92)

2.78

1.58

0.00


0.56

(1.00)

0.52

0.60

(0.53)

(4.74)

(3.38)

(0.81)

1.21

0.43

(0.44)

2.35

3.79

(1.06)

(1.51)


(2.97)

2.42

(1.19)

0.37

(1.64)

0.00

(0.68)

1.25

(0.91)

(0.28)

0.51

1.57

3.55

1.06

1.36


(2.72)

(1.64)

(2.80)

0.00

0.44

(4.59)

4.57

0.00

2.55

0.00

(5.91)

0.40

0.00

4.33

(0.67)


0.00

0.00

0.31

0.00

(0.76)

0.00

1.14

4.74

1.79

0.00

2.92

0.00

1.30

0.44

4.81


2.62

0.00

(0.50)

(3.06)

(0.84)

0.80

(2.61)

0.32

(1.35)

2.72

0.31

0.61

0.00

1.52

1.29


(5.08)

(2.01)

2.19

(0.40)

0.00

0.00

(1.71)

(4.80)

(4.59)

(1.70)

(3.23)

3.50

(1.80)

2.11

0.79


(0.38)

0.00

(3.75)

1.32

1.23

6.06

(0.28)

(1.25)

(1.27)

0.60

4.62

(0.86)

2.01

(0.40)

0.00


0.87

(4.13)

(3.37)

0.00

3.89

(0.97)

(0.46)

(1.97)

1.92

(1.27)

0.35

0.33

(2.42)

(1.43)

0.28


0.00

2.31

4.90

0.00

3.54

(2.03)

0.00

(0.86)

(4.78)

(0.50)

1.73

(3.21)

2.44

6.91

2.41


0.75

1.29

(4.24)

2.28

(0.93)

(1.16)

1.66

0.51

0.00

4.67

(0.43)

(2.28)

3.73

(1.23)

0.00


2.51

(1.50)

(0.85)

(0.55)

(1.90)

2.16

0.78

1.87

2.87

0.00

(1.91)

0.31

2.05

0.00

2.02


0.00

4.91

(0.43)

1.17

(1.20)

1.67

0.00

(4.90)

(2.03)

(18.45)

1.67

1.46

0.42

(0.78)

1.10


0.93

5.17

(1.62)

0.00

0.57

0.00

(0.74)

1.76

(4.68)

(0.44)

(1.21)

(1.64)

0.00

2.58

2.11


0.00

0.48

2.52

0.78

0.61

(1.05)

(0.33)

(3.75)

0.29

(0.54)

0.25

1.23

2.68

0.00

(1.23)


0.00

0.00

4.52

(2.58)

1.64

3.69

1.17

0.00

(1.99)

(1.30)

0.00

0.00

0.00

1.32

(0.41)


0.00

3.85

(0.53)

(2.15)

(1.58)

0.00

3.04

2.63

0.27

0.00

(1.06)

(0.66)

0.24

1.64

6



Nhóm 8_Phân nhóm 2

Quản trị tài chính 1

Bảng 4: Tỷ suất lợi nhuận các phiên giao dịch trong tháng từ 01/2014 đến 09/2014 của HPG (%)

1/14

2/14

3/14

4/14

5/14

6/14

7/14

8/14

9/14

1.22

(1.45)

(1.44)


0.00

(0.83)

0.00

(0.93)

(0.88)

2.52

1.68

0.21

1.26

0.96

(1.25)

(3.92)

2.80

1.79

0.00


(0.24)

(0.42)

1.24

5.71

(6.98)

(0.82)

0.91

0.00

0.00

0.71

2.73

(0.82)

2.70

5.00

2.88


(0.90)

(0.88)

(3.28)

1.65

0.61

0.41

(0.88)

(4.76)

2.00

0.00

(0.88)

0.00

(0.23)

(1.22)

2.25


0.88

0.68

(1.96)

0.91

0.00

(2.54)

0.46

(1.23)

3.21

(1.75)

6.09

0.00

(0.90)

(0.89)

0.87


3.93

1.04

(0.97)

1.79

(0.43)

(0.20)

0.00

2.70

0.00

2.22

(0.41)

(1.96)

(4.39)

0.64

4.21


1.82

0.00

(0.86)

3.26

(2.90)

(2.00)

(0.92)

4.25

(0.96)

1.79

0.00

1.74

6.32

1.28

1.84


0.00

(0.81)

1.94

0.88

(0.88)

(0.85)

2.97

2.32

5.21

(3.70)

(0.41)

0.00

0.87

1.77

(3.45)


3.85

7.00

(0.95)

0.00

1.03

0.00

0.00

0.00

0.89

(6.48)

(1.92)

0.00

6.73

4.08

(1.90)


(0.86)

1.74

1.77

(6.53)

(2.94)

1.92

0.00

0.00

3.88

(0.87)

1.71

1.74

(1.69)

(2.22)

(2.83)


(14.41)

0.00

0.00

(0.88)

0.84

0.00

0.00

4.42

1.96

0.00

1.77

1.67

(0.85)

1.94

(0.60)


(1.92)

0.00

(1.74)

(1.64)

0.00

0.95

0.81

0.00

0.00

(2.65)

(2.50)

(0.86)

0.93

0.00

(0.85)


(1.72)

0.00

0.00
4.55

7


Nhóm 8_Phân nhóm 2

Quản trị tài chính 1

Bảng 5: Tỷ suất lợi nhuận các phiên giao dịch trong tháng từ 01/2012 đến 12/2013 của DPM (%)

1/12

2/12

3/12

4/12

5/12

6/12

7/12


8/12

9/12

10/12

11/12

12/12

1/13

2/13

3/13

4/13

5/13

6/13

7/13

8/13

9/13

10/13


11/13

12/13

(1.70)

4.35

0.00

(1.64)

0.27

(3.86)

(0.59)

(0.27)

0.74

(1.12)

(3.64)

(0.89)

2.74


(3.20)

(2.11)

0.88

0.48

(3.05)

0.76

1.27

0.00

0.24

(0.24)

(0.24)

(1.73)

(2.78)

4.82

0.33


1.90

3.09

0.00

1.10

(3.41)

1.42

1.74

1.79

2.67

(1.54)

(1.68)

0.00

2.37

2.92

1.25


1.25

1.51

(0.73)

0.24

(0.48)

(0.88)

(1.43)

(4.91)

(0.33)

4.80

1.80

0.89

2.18

1.77

(1.40)


(0.29)

(0.29)

4.68

5.37

4.39

(3.49)

0.00

0.00

(0.25)

0.99

0.99

0.25

0.00

0.00

2.67


0.36

(1.29)

0.33

3.82

1.47

0.29

(0.80)

(4.71)

1.70

0.00

(0.59)

1.74

(0.64)

0.47

0.90


0.23

(0.44)

0.00

0.00

(1.72)

0.98

(0.24)

0.00

2.16

1.81

(4.90)

1.00

(0.25)

(1.45)

(1.47)


0.81

2.08

1.67

0.86

0.59

3.41

(0.64)

2.33

2.91

0.00

(2.41)

(0.50)

(0.24)

1.25

(0.48)


(0.24)

0.49

1.69

(0.71)

0.34

1.98

(3.93)

0.00

(0.90)

0.27

(1.28)

(0.27)

(0.28)

1.47

3.30


(1.29)

3.86

0.43

0.00

0.22

0.25

(0.25)

0.99

0.00

0.00

0.00

(0.83)

1.79

0.00

1.94


(0.77)

(0.88)

0.90

(0.80)

1.29

1.65

1.14

0.00

(2.97)

(0.87)

(1.53)

(4.33)

0.46

(1.35)

(0.74)


(0.49)

1.46

(0.73)

(0.72)

(0.73)

(0.42)

1.40

0.00

0.00

(4.64)

0.89

(0.60)

0.00

(0.77)

(1.08)


(0.85)

(1.16)

(0.24)

(0.22)

(3.11)

2.04

(0.69)

1.36

(0.25)

0.74

0.48

0.25

(0.49)

0.00

0.42


0.35

(0.68)

2.86

(2.43)

(1.18)

4.20

0.27

(3.60)

(0.82)

(0.28)

(0.59)

4.95

(3.08)

2.98

(1.77)


2.31

(2.91)

1.50

0.49

0.48

(0.24)

0.24

0.49

(0.84)

(1.03)

4.83

4.94

(7.76)

4.17

(1.15)


3.21

(1.60)

(1.38)

(1.14)

4.72

0.00

(1.14)

0.22

(0.68)

1.58

(0.46)

(0.74)

2.44

1.43

0.00


0.49

(0.49)

2.97

0.00

(4.93)

(0.59)

0.60

(0.57)

2.04

1.81

0.27

2.23

0.58

(0.28)

(3.37)


(0.92)

0.00

0.00

(0.22)

(0.70)

(0.25)

(0.24)

0.23

0.00

0.00

0.24

4.94

0.70

1.38

(3.85)


(2.69)

(1.15)

1.14

1.53

(1.08)

(1.09)

(0.57)

0.85

(2.33)

(2.55)

0.00

(0.45)

(3.35)

1.64

2.74


0.48

0.70

0.00

(0.48)

0.97

1.96

3.81

2.05

0.31

4.91

0.29

4.80

0.75

1.09

(0.55)


0.58

(0.28)

(1.90)

0.48

0.44

(4.11)

0.69

(0.92)

(0.97)

(0.48)

0.00

0.00

0.49

(0.96)

5.00


(2.00)

2.01

0.00

0.88

(0.29)

(2.96)

(4.23)

(0.27)

(0.28)

(0.29)

(1.12)

0.73

0.71

1.11

(0.95)


0.23

(1.39)

0.74

0.00

(0.23)

0.98

0.48

0.00

(1.10)

2.04

(1.31)

0.61

(2.32)

0.29

3.33


1.56

0.54

(0.28)

0.29

0.28

0.24

(3.06)

0.48

(1.37)

(3.53)

(0.97)

(1.43)

0.93

0.00

0.48


0.24

1.00

0.33

4.57

(0.59)

(0.58)

(1.61)

(4.86)

0.27

0.28

0.29

1.70

3.13

2.71

0.00


0.93

(3.66)

(0.74)

(1.21)

0.00

1.94

0.24

(0.24)

0.33

4.64

2.62

4.78

(0.87)

(1.09)

4.84


(1.08)

0.00

(0.29)

0.00

2.56

(0.88)

0.48

2.07

(1.77)

(0.99)

0.00

(0.23)

(0.48)

(0.48)

0.24


4.93

(4.75)

2.27

(1.42)

0.00

0.28

(4.87)

(0.54)

0.00

0.00

(0.56)

2.27

(1.11)

0.48

0.23


2.58

(0.50)

(0.74)

(4.86)

(0.96)

(0.72)

0.24

(3.76)

1.00

0.00

(0.59)

1.10

0.27

(0.28)

(0.29)


0.28

1.11

0.90

1.12

0.50

0.00

(0.99)

0.24

(0.72)

0.24

0.24

0.98

(0.99)

0.29

1.48


(0.82)

4.84

0.00

0.29

0.66

(0.22)

2.22

(1.51)

(0.75)

0.24

0.24

(0.24)

(2.99)

(2.88)

0.27


0.77

(0.28)

(0.57)

0.00

(0.22)

1.02

0.75

0.73

1.78

0.56

(0.25)

0.48

0.72

8



Nhóm 8_Phân nhóm 2

Quản trị tài chính 1

Bảng 6: Tỷ suất lợi nhuận các phiên giao dịch trong tháng từ 01/2014 đến 09/2014 của DPM (%)

1/14

2/14

3/14

4/14

5/14

6/14

7/14

8/14

9/14

0.00

0.90

(0.91)


3.06

(1.47)

0.63

(0.31)

1.01

1.51

0.24

0.89

0.23

(0.46)

3.28

(1.25)

(0.31)

0.33

3.86


1.19

(0.88)

0.00

(2.52)

(6.94)

0.95

0.62

(0.99)

0.57

0.47

0.89

(0.23)

(1.41)

4.35

0.00


3.41

0.00

(5.11)

0.00

(0.66)

1.83

0.00

(4.76)

0.63

(0.90)

(0.67)

2.40

(0.23)

0.00

(0.45)


(0.95)

0.94

(0.62)

(0.60)

(2.36)

(1.17)

1.18

0.44

(0.68)

(3.61)

4.02

0.94

(1.52)

0.34

0.89


1.16

1.99

0.23

(3.25)

(0.89)

(0.31)

0.00

0.00

(0.29)

(0.69)

(0.43)

0.00

(5.43)

(6.61)

0.31


0.00

3.09

(0.88)

1.39

(3.26)

(0.68)

(2.19)

(0.32)

1.24

0.31

(0.33)

0.00

4.34

0.00

(0.69)


2.79

0.00

0.00

0.31

(0.67)

(0.89)

6.56

1.12

0.00

(4.62)

2.90

(0.31)

0.00

(1.01)

(8.98)


(1.44)

1.56

0.23

(0.57)

(0.31)

(0.31)

(0.61)

0.00

1.64

(3.13)

(0.22)

0.00

1.72

(0.31)

1.54


0.00

2.04

0.32

(0.65)

0.00

1.38

(0.85)

(0.32)

(1.82)

(0.31)

2.00

(0.97)

(0.22)

(0.88)

0.68


0.28

1.27

0.00

(0.62)

2.94

0.98

(2.03)

0.00

1.88

0.31

0.00

2.86

(0.65)

(0.46)

(1.70)


(0.92)

0.00

(0.62)

2.47

(0.65)

0.46

(0.29)

0.62

(0.31)

(3.13)

(0.60)

(0.65)

(0.31)

0.00

1.21


(1.74)

(0.92)

(1.94)
0.33

9


Nhóm 8_Phân nhóm 2

Quản trị tài chính 1

Bảng 7: Tỷ suất lợi nhuận các phiên giao dịch trong tháng từ 01/2012 đến 12/2013 của KDC (%)

1/12

2/12

3/12

4/12

5/12

6/12

7/12


8/12

9/12

10/12

11/12

12/12

1/13

2/13

3/13

4/13

5/13

6/13

7/13

8/13

9/13

10/13


11/13

12/13

(1.49)

3.97

(0.28)

-

4.44

(0.27)

(0.72)

0.52

(2.87)

(0.36)

0.63

-

(1.71)


(0.22)

(1.03)

4.00

0.21

(0.21)

(1.49)

0.40

-

-

-

0.20

(1.14)

4.78

4.79

1.25


1.06

-

-

0.52

(3.93)

0.36

0.31

1.02

0.50

(0.44)

(1.25)

0.20

5.71

(0.42)

1.52


5.63

(0.20)

1.96

1.00

0.20

(3.83)

(1.22)

(0.27)

1.23

0.84

1.62

(0.97)

0.26

(4.78)

(0.36)


(1.24)

-

0.99

0.66

1.05

-

-

0.21

(0.21)

3.81

(0.61)

0.96

-

-

(0.80)


(1.54)

0.81

1.22

(2.09)

3.72

1.22

0.26

(3.23)

4.74

0.63

(0.76)

-

(0.88)

(2.08)

(3.03)


4.00

-

-

-

(0.20)

-

-

(0.20)

0.40

0.31

(2.14)

0.24

-

0.77

(3.61)


0.26

-

4.88

4.98

-

3.18

2.00

1.91

0.83

(1.92)

(1.67)

(0.85)

(4.59)

-

(0.95)


-

2.43

-

-

0.27

0.48

(0.43)

1.53

-

(0.26)

3.70

4.98

4.75

(2.04)

0.24


1.09

0.21

0.21

(1.96)

1.06

-

1.92

(0.20)

-

(1.39)

-

(0.80)

(0.31)

(1.91)

0.48


-

(1.25)

0.50

(2.07)

-

2.22

(0.85)

1.30

0.47

-

-

-

-

(0.84)

-


3.77

(1.64)

(0.96)

0.40

-

(0.40)

(1.25)

1.11

-

(1.50)

(0.25)

-

0.26

-

(1.24)


1.14

0.77

4.94

(0.65)

1.04

0.62

(1.00)

(0.42)

(0.22)

(2.73)

-

-

-

0.99

0.40


2.85

1.37

0.24

(5.00)

-

(0.25)

-

(3.57)

0.63

0.28

-

4.26

(0.43)

(0.21)

-


(0.20)

(0.21)

0.22

(0.93)

0.83

(0.97)

(2.00)

0.98

3.23

(0.31)

4.34

4.51

(0.23)

4.33

(0.25)


(0.26)

(1.11)

-

1.69

-

3.01

1.09

(0.21)

(0.41)

-

(0.21)

-

(1.89)

0.82

-


1.84

-

1.56

-

4.94

(1.36)

(0.23)

(0.24)

-

-

(4.87)

2.80

3.32

(0.25)

(1.25)


6.67

(1.24)

(0.21)

0.20

(1.28)

-

(1.92)

3.27

(0.98)

0.20

-

3.85

1.85

(0.50)

(2.07)


(4.83)

(0.24)

(0.25)

0.79

4.72

(0.61)

3.49

-

(1.48)

(1.01)

(0.42)

0.62

-

0.43

-


1.96

0.99

0.99

(1.00)

(0.97)

4.81

3.03

-

(1.18)

(4.83)

(0.25)

-

2.36

(4.89)

1.22


4.92

(0.51)

(5.58)

(0.41)

(0.21)

(0.61)

0.40

(0.43)

(1.08)

2.88

1.96

(0.98)

0.20

(0.98)

4.24


-

0.25

-

0.25

(0.74)

0.25

(4.35)

4.74

2.41

0.99

-

0.45

(0.61)

0.84

(2.47)


(1.21)

1.51

0.65

(1.87)

0.96

1.98

(1.21)

(0.99)

3.39

2.94

-

0.95

(0.76)

(0.74)

-


2.41

4.91

(3.82)

(0.98)

(0.26)

0.23

(1.67)

0.42

(0.20)

-

2.60

-

0.95

(0.97)

(0.61)


1.00

1.14

(0.25)

1.42

(0.26)

(1.50)

(0.25)

(0.78)

-

0.92

(1.48)

(0.26)

1.13

0.43

(0.63)


(0.20)

(0.43)

3.38

(2.86)

(0.94)

0.98

-

-

4.52

-

(0.23)

1.02

0.51

(3.51)

-


2.52

(1.21)

0.25

-

2.23

-

0.21

0.20

(0.64)

(2.04)

-

0.95

-

0.62

-


1.35

(0.50)

3.73

(0.51)

0.25

-

(2.63)

(1.75)

(0.31)

(2.50)

2.58

1.09

-

(0.21)

(0.82)


1.08

0.21

-

-

(0.97)

0.41

-

(0.27)

-

-

1.01

0.52

2.43

-

2.56


0.50

(0.65)

(0.21)

-

(0.21)

0.21

(0.98)

(0.94)

(0.98)

0.20

(0.99)

(4.81)

(4.50)

0.51

1.99


(1.03)

(14.78)

-

-

(1.09)

0.21

(0.62)

0.21

(1.19)

(0.99)

(0.81)

(0.20)

3.66

(1.27)

0.52


1.86

(0.31)

(1.25)

0.22

(0.62)

2.07

-

-

(2.74)

(1.54)

(1.22)

2.20

1.00

10


Nhóm 8_Phân nhóm 2


Quản trị tài chính 1

Bảng 8: Tỷ suất lợi nhuận các phiên giao dịch trong tháng từ 01/2014 đến 09/2014 của KDC (%)
1/14

2/14

3/14

4/14

5/14

6/14

7/14

8/14

9/14

(1.98)

6.67

(1.75)

(0.79)


(0.88)

-

-

(1.75)

-

(0.20)

(1.56)

3.57

(1.60)

0.88

(1.67)

0.83

-

-

0.20


(1.59)

-

0.81

(3.51)

(0.85)

-

3.57

(4.05)

0.20

-

1.72

-

3.64

(1.71)

(0.82)


-

(4.93)

0.20

0.81

0.85

(0.81)

(4.39)

-

-

3.45

1.48

-

(0.80)

2.52

(6.50)


(1.83)

-

-

-

(12.41)

0.20

(0.81)

-

1.74

0.93

3.48

0.83

(0.83)

5.83

-


-

(1.64)

-

(1.85)

-

(1.64)

6.72

(2.36)

(0.20)

(1.63)

-

(2.56)

(1.89)

(0.84)

0.83


3.94

(1.61)

-

(0.83)

(1.67)

-

0.96

1.69

(0.83)

(0.76)

(2.46)

0.40

0.83

(1.69)

2.63


1.90

-

-

2.29

(1.68)

(0.60)

(2.48)

0.86

(6.84)

3.74

(0.83)

(0.83)

(2.24)

5.98

5.85


-

(0.85)

(1.83)

1.80

0.84

-

3.82

(4.03)

2.86

-

-

(0.93)

4.42

1.67

-


0.74

0.84

6.48

(3.39)

2.59

(0.94)

0.85

(0.82)

(0.84)

(1.46)

2.50

(2.61)

-

3.36

(0.95)


0.84

(0.83)

0.85

2.22

-

-

1.92

(0.83)

1.67

-

2.17

(0.81)

(1.63)

2.83

-


1.64

(0.84)

4.96

(3.28)

2.48

2.75

0.84

-

(0.85)

(2.03)

0.85

(3.23)

0.85

2.76

0.89


3.23

(2.54)
-

Công thức sử dụng: Tỷ suất lợi nhuận =

𝐺𝑖á 𝑝ℎ𝑖ê𝑛 𝑠𝑎𝑢−𝐺𝑖á 𝑝ℎ𝑖ê𝑛 𝑡𝑟ướ𝑐
𝐺𝑖á 𝑝ℎ𝑖ê𝑛 𝑡𝑟ướ𝑐

×100

11


Nhóm 8_Phân nhóm 2

Quản trị tài chính 1

Bảng 9: Tỷ suất lợi nhuận theo tháng
Tháng
KDC
01/2012
02/2012
03/2012
04/2012
05/2012
06/2012
07/2012
08/2012

09/2012
10/2012
11/2012
12/2012
01/2013
02/2013
03/2013
04/2013
05/2013
06/2013
07/2013
08/2013
09/2013
10/2013
11/2013
12/2013
01/2014
02/2014
03/2014
04/2014
05/2014
06/2014
07/2014
08/2014
09/2014

13.43
17.05
11.20
10.91

-13.78
10.23
-7.83
-15.93
-10.40
15.40
21.65
2.10
11.18
6.85
-2.83
-0.46
1.98
-2.68
3.94
1.44
6.01
-0.88
-2.15
3.68
11.70
-4.77
11.94
-11.08
5.64
0.22
-5.00
27.57
-20.15


Tỷ suất sinh lợi (%)
MPC
DPM
HPG
21.20
14.31
-0.14
2.87
7.78
27.50
43.55
-5.36
0.71
0.28
17.36
11.57
2.20
-7.43
-4.41
-3.13
2.05
0.34
7.17
8.07
-3.74
-9.30
10.15
-4.69
21.95
-10.28

-11.99
-0.16
0.68
-5.83
-9.69
-2.73
0.64
1.02
5.93
11.38
-13.73
23.38
17.33
0.33
-9.54
-1.42
-12.16
5.70
8.70
32.85
-7.19
-0.74
5.25
9.08
15.90
-10.37
-13.36
-12.80
0.90
-0.40

9.38
12.12
1.60
3.15
9.60
3.65
14.16
0.15
1.98
7.37
2.96
-0.47
8.23
-11.84
0.26
2.08
5.47
8.45
11.36
13.92
1.45
0.47
15.53
-2.00
9.26
19.41
-19.99
-2.65
6.90
-3.60

6.34
0.88
1.31
6.08
45.30
-5.91
6.56
22.19
11.66
2.80
-12.69
-8.08
-3.17

Công thức: Tỷ suất lợi nhuận tháng = Tổng tỷ suất lợi nhuận các phiên giao dịch trong tháng

12


Nhóm 8_Phân nhóm 2

Quản trị tài chính 1

Bảng 10: Tỷ suất lợi nhuận mong đợi, độ lệch chuẩn
Tỷ suất LNMĐ
(𝑋̅)
2.91%
6.39%
1.17%
3.93%


KDC
MPC
DPM
HPG

Độ lệch chuẩn
(𝜎)
10.86%
15.07%
9.11%
8.52%
𝑛

Công thức sử dụng:


𝑋
𝑋̅= 𝑖=1
𝑛

̅ 2

𝑛

∑ (𝑋− 𝑋)
𝜎=√ 𝑖=1
𝑛−1

Hệ số biến thiên:

CVKDC =
CVMPC =

10.86%
2.91%
15.07%
6.39%

= 3.728
= 2.358

9.11%

CVDPM = 1.17% = 7.806
8.52%

CVHPG = 3.93% = 2.168
Ta có: CVDPM >CVKDC> CVMPC >CVHPG
Kết luận: Chứng khoán DPM có rủi ro cao nhất, tiếp theo là KDC, MPC và ít rủi ro nhất là
HPG.
Do đó, sẽ đầu tư nhiều nhất vào HPG, kế đến là MPC, KDC và ít nhất là DPM.
Số tiền đầu tư cụ thể vào từng loại chứng khoán:
-

HPG: 400,000,000đ
MPC: 300,000,000đ
KDC: 200,000,000đ
DPM: 100,000,000đ

3. Tỷ suất lợi nhuận và rủi ro của danh mục đầu tư chứng khoán

Chứng khoán
HPG
MPC
KDC
DPM

Vốn đầu tư (VNĐ)
400,000,000
300,000,000
200,000,000
100,000,000

𝑋̅

W
0.4
0.3
0.2
0.1

3.93%
6.39%
2.91%
1.17%

Tỷ suất sinh lợi mong đợi của danh mục:
̅̅̅̅ = 3.93%*0.4 + 6.39%*0.3 + 2.91%*0.2 + 1.17%*0.1 = 4.19%
𝑋𝑝
Vậy tỷ suất lợi nhuận mong đợi của danh mục sẽ là 4.19 %/tháng.
13



Nhóm 8_Phân nhóm 2

Quản trị tài chính 1

Rủi ro của danh mục:
Sử dụng công thức: COV(A,B) =

̅
̅
∑𝑛
𝑖=1(𝑋𝑖 −𝑋𝐴 )(𝑌𝑖 −𝑌𝐵 )

Ta có: COVMPC-HPG = -0.0010
COVHPG-KDC= 0.0038

𝜎KDC =0.1086

𝑛−1

COVMPC-KDC = 0.0012

COVMPC-DPM= -0.0034

COVHPG-DPM= 0.0043

COVKDC-DPM= 0.0042

𝜎MPC=0.1507


𝜎DPM=0.0911

𝜎HPG=0.0852

𝜎p2=WKDC2𝜎KDC2+WMPC2𝜎MPC2+WDPM2𝜎DPM2+WHPG2𝜎HPG2+2WKDCWMPCCOVMPC-KDC
+2WKDCWDPMCOVDPM-KDC+2WKDCWHPGCOVHPG-KDC+2WMPCWDPMCOVMPC-DPM

+2WHPGWMPCCOVMPC-HPG+2WDPMWHPGCOVDPM-HPG
=(0.2)2(0.1086)2+(0.3)2(0.1507)2+(0.1)2(0.0911)2+(0.4)2(0.0852)2+2(0.2)(0.3)(0.0012)
+2(0.2)(0.1)(0.0042)+2(0.2)(0.4)(0.0038)+2(0.3)(0.1)(-0.0034)+2(0.4)(0.3)(-0.0010)
+2(0.1)(0.4)(0.0043) = 0.0046


𝜎p =√0.0046 = 0.0678 = 6.78%

Hệ số biến thiên của danh mục:
CVp =

6.78%
4.19%

= 1.618

4. So sánh đầu tư danh mục với đầu tư từng dự án:
4.1 Đầu tư danh mục với đầu tư MPC
𝑋̅MPC = 6.39% > ̅̅̅̅
𝑋𝑝 = 4.19%

𝜎MPC = 15.07% > 𝜎p = 6.78%

CVMPC = 2.358 > CVp = 1.618
Kết luận: MPC có tỷ suất lợi nhuận mong đợi cao hơn đầu tư danh mục, nhưng hệ số
biến thiên của đầu tư danh mục lại thấp hơn MPC. Do đó, đầu tư MPC sẽ có rủi ro cao hơn
đầu tư danh mục.
4.2 Đầu tư danh mục với đầu tư HPG:
𝑋̅HPG = 3.39% < ̅̅̅̅
𝑋𝑝 = 4.19%

𝜎HPG = 8.52% > 𝜎p = 6.78%
CVHPG = 2.168 > CVp = 1.618
Kết luận: HPG có tỷ suất lợi nhuận mong đợi thấp hơn, hệ số biến thiên cao hơn đầu
tư danh mục. Do đó, đầu tư danh mục sẽ đem lại lợi nhuận cao hơn và ít rủi ro hơn HPG.

14


Nhóm 8_Phân nhóm 2

Quản trị tài chính 1

4.3 Đầu tư danh mục với đầu tư KDC:
𝑋̅KDC = 2.91% < ̅̅̅̅
𝑋𝑝 = 4.19%

𝜎KDC = 10.86% > 𝜎p = 6.78%
CVKDC = 3.728 > CVp = 1.618
Kết luận: KDC có tỷ suất lợi nhuận mong đợi nhỏ hơn đầu tư danh mục, còn hệ số
biến thiên của KDC lại lớn hơn. Do đó, đầu tư danh mục sẽ có lợi nhuận cao hơn và rủi ro
thấp hơn KDC.
4.4 Đầu tư danh mục với đầu tư DPM:

̅̅̅̅ = 4.19%
𝑋̅DPM = 1.17% < 𝑋𝑝

𝜎DPM = 9.11% > 𝜎p = 6.78%
CVDPM = 7.806 > CVp = 1.618
Kết luận: DPM có tỷ suất lợi nhuận mong đợi nhỏ hơn đầu tư danh mục, còn hệ số
biến thiên của DPM lại lớn hơn. Do đó, đầu tư danh mục sẽ có lợi nhuận cao hơn và rủi ro
thấp hơn DPM.
Kết luận chung: Đầu tư danh mục sẽ đem lại lợi nhuận cao hơn HPG, KDC và DPM, thấp
hơn MPC. Rủi ro của đầu tư từng dự án cao hơn là đầu tư danh mục. Do đó, đầu tư danh mục
sẽ đem lại sự an toàn và có lợi nhuận tương đối cao so với đầu tư từng dự án.

Phụ lục:
 Đồ thị đường trung bình SMA được lấy từ website Cophieu68.vn
 Giá các loại cổ phiếu được lấy từ website Vietstock.vn

15



×