• a3 b3 c3 (a b c)3 3(a b)(b c)(c a)
• a b (a b)(a
n
n
n 1
• a b (a b)(a
* Căn thức
n
n
n 1
a
tập số hữu tỉ ; a, b ; b 0
b
tập số thực I (; )
tập số phức
* Các phép toán
a ,a 0
a b ab
• a
•
a
,a
0
m
m
m
a b a b
a c ac
a c ad
•
• .
• :
m m
m
b d bd
b d bc
* Dấu hiệu chia hết
• a m,b m (a b) m
• a m,b m (a b) m
Chia Dấu hiệu
2
Số tận cùng là số chẵn {0; 2; 4; 6; 8}
3
Tổng các chữ số chia hết cho 3
4
Hai chữ số tận cùng chia hết cho 4
5
Số tận cùng là {0; 5}
6
Đồng thời chia hết cho 2; 3
8
Chữ số tận cùng chia hết cho 8
9
Tổng các chữ số chia hết cho 9
25
Hai chữ số cuối chia hết cho 25
* Lũy thừa ( x; y ;m;n ) • x m .y n x m n
m
• (x.y)m x m .y m • (x m )n x m.n
m
1
x
x
•x m
• m
y
x
y
* Hằng đẳng thức đáng nhớ
• (a b)2 a 2 2ab b2
m
m
• n xm x n
m
x
mn
• n x
y
• a 2 b2 (a b)(a b)
• (a b)3 a3 3a 2b 3ab2 b3
• a3 b3 (a b)(a 2 ab b2 )
• (a b c)2 a2 b2 c2 2(ab bc ca)
a
n2
b ... ab
n 1
b )
n2
bn 1 )
• a.b a. b
• a b a 2 .b,a 0
• a b a 2 .b,a 0
•
•
a
b
a
b
•
,b 0
a
ab
,b 0
b
b
•
•
a
b ... ab
n2
a b
,b 0
b
b
• a 2 .b a . b ,b 0
• a2 a
* Tập số
tập số tự nhiên {0;1;2;3;4;...}
tập số nguyên {...; 2; 1;0;1;2;3;...}
a
n2
c
a b
c
a b
c ( a b)
a b2
c( a b )
a b
PHƢƠNG TRÌNH – HỆ PT – BẤT PT
* Hệ phƣơng trình bậc nhất hai ẩn
ax by c
a' x b' y c'
D
a b
c
ab' a' b ; Dx
a' b'
c'
b
b'
; Dy
a c
a' c'
• D 0 : Hệ có nghiệm duy nhất
Dy
D
x x ;y
D
D
• D 0 ; Dx 0 hoặc Dy 0 : Hệ vô nghiệm
• D Dx Dy 0 : Hệ có vô số nghiệm
* Phƣơng trình bậc hai ax2 bx c 0,a 0
b2 4ac
• 0 pt vô nghiệm
b
• 0 pt có nghiệm kép
2a
b b
• 0 pt có hai nghiệm
;
2a
2a
Nhẩm nghiệm
c
• a b c 0 thì x1 1 , x2
a
c
• a b c 0 thì x1 1 , x2
a
b
c
Định lý Viet S x1 x2 ;
P x1 x2
a
a
Khi đó x1 ; x2 là nghiệm của pt X 2 SX P 0
* Phƣơng trình bậc ba ax3 bx2 cx d 0
d
Nếu x1 ; x2 ; x3 là nghiệm của pt thì x1 x2 x3
a
b
c
x1 x2 x3 ; x1 x2 x2 x3 x3 x1
a
a
Nhẩm nghiệm
• a b c d 0 thì x 1
• a b c d 0 thì x 1
* Phƣơng trình trùng phƣơng
ax4 bx2 c 0 . Đặt t x2 ,t 0
* Phƣơng trình, bất phƣơng trình trị tuyệt đối
A, A 0
B 0
• A
• A B
A, A 0
A B
• A B A B
• A B A2 B 2
A B
A B
• A B
• A B
A B
A B
* Phƣơng trình, bất phƣơng trình căn thức
A 0
A 0
• A B B 0 • A B B 0
A B
2
A B
B 0
A 0
• AB
• A B
2
A B
A B
A 0 B 0
• AB
2
B 0 A B
* Phƣơng trình, bất phƣơng trình mũ
0 a 1
a 1
• a f ( x) a g ( x)
f ( x) g ( x) f ( x), g ( x), xd
a 0
• a f ( x) a g ( x)
(a 1)[f ( x) g ( x)] 0
BẤT ĐẲNG THỨC
* Bất đẳng thức về giá trị tuyệt đối
x a
• x a a x a
• x a
x a
* Dấu của tam thức bậc hai
f ( x) ax2 bx c, a 0, , ,
0
0
•
•
f ( x) 0
f ( x) 0
a 0
a 0
• x1 x2 a. f () 0
x1 x2
0
•
a. f ( x) 0
x1 x2
a. f () 0
• x1 x2
a. f () 0
a. f () 0
• x1 x2
a. f () 0
a. f () 0
• x1 x2
a. f () 0
0
• x1 x2 a. f () 0
S 2 0
x1 x2
f (). f () 0
•
x1 x2
0
• x1 x2 a. f () 0
S 2 0
0
a. f () 0
• x1 x2 a. f () 0
S 2 0
S 2 0
* Bất đẳng thức Cauchy
• a, b 0 a b 2 ab . Dấu “=” xảy ra a b .
• a1 , a2 ,..., an 0 a1 a2 ... an n n a1a2 ...an
Dấu “=” xảy ra khi a1 a2 ... an .
* Bất đẳng thức Bunyakovsky
• (a1b1 a2b2 )2 (a12 a22 )(b12 b22 ), ai , bi
a
a
Đẳng thức xảy ra khi 1 2
b1 b2
• (a1b1 a2b2 ... anbn )2 (a12 a22 ... an2 )(b12 ... bn2 )
a
a a
Đẳng thức xảy ra khi 1 2 ... n
b1 b2
bn
* Bất đẳng thức Bernoulli
• x 1 , n (1 x)n 1 nx
Đẳng thức xảy ra khi x 0 hoặc n 1
DÃY SỐ
* Cấp số cộng u1 , u1 d , u1 2d , u1 3d ..
Số hạng thứ n: un u1 (n 1)d
Tổng của n số hạng đầu
n
n
Sn (u1 un ) [2u1 (n 1)d ]
2
2
* Cấp số nhân
u1 ; u1q; u1q 2 ; u1q3 ;...
Số hạng thứ n: un u1q n 1
Tổng của n số hạng đầu Sn u1
Khi 1 q 1 thì lim Sn
n
1 qn
1 q
u1
.
1 q
Web: khaitrisg.com – Gia sư Khai Trí
LƢỢNG GIÁC
Hệ thức cơ bản
• sin 2 x cos2 x 1
sin x
• tan x
cos x
cos x
• cot x
sin x
Cung đối – bù
• cos( x) cos x
• sin( x) sin x
• tan ( x) tan x
• cot ( x) cot x
Cung phụ
• sin ( x) cos x
2
• cos ( x) sin x
2
• tan x.cot x 1
1
• 2 1 cot 2 x
sin x
1
•
1 tan 2 x
cos 2 x
• cos ( x) cos x
• sin ( x) sin x
• tan ( x) tan x
• cot ( x) cot x
• sin ( x) cos x
2
• cos ( x) sin x
2
3 tan 2 a
1 3tan 2 a
Công thức hạ bậc
1 cos 2a
1 cos 2a
• sin 2 a
• cos 2 a
2
2
1 cos 2a
2
• tan a
• 1 sin 2 x (sin x cos x)2
1 cos 2a
Công thức biến tổng thành tích
1
• cos a.cos b [ cos (a b) cos (a b)]
2
1
• sin a.sin b [ cos (a b) cos (a b)]
2
1
• sin a.cos b [sin (a b) cos (a b)]
2
• sin a cos a 2 sin (a ) 2 cos (a )
4
4
• sin a cos a 2 sin (a ) 2 cos (a )
4
4
HỆ THỨC LƢỢNG TRONG TAM GIAC
Hệ thức lượng trong tam giác vuông
• BC 2 AB2 AC 2
A
• AB2 BH.BC
AC 2 CH.CB
b
c
• AB.AC BC.AH
1
1
1
•
=
+
C
2
2
H a M
AH AB AC2 B
• BC 2 AM
b
c
b
c
• sin B , cos B , tan B , cot B
a
a
c
b
Hệ thức lượng trong tam giác thường
• a2 b2 c2 2bc.cos A
• b2 a2 c2 2ac.cos B
• c2 a2 b2 2ab.cos C
a
b
c
•
2R
sin A sin B sin C
Diện tích tam giác
1
1
1
abc
pr
• S a.ha b.hb c.hc
2
2
2
4R
abc
p(p a)(p b)(p c) ; p
2
1
1
1
bc sin A ab sin C ac sin B
2
2
2
TỔ HỢP – NHỊ THỨC NEWTON
• tan 3a tan a.
• tan ( x) cot x
• tan ( x) cot x
2
2
• cot ( x) tan x
• cot ( x) tan x
2
2
Hơn kém
• cos ( x) cos x
• sin ( x) sin x
• tan ( x) tan x
• cot ( x) cot x
Công thức cộng cung
• sin (a b) sin a.cos b sin b.cos a
• cos (a b) cos a.cos b sin a.sin b
tan a tan b
• tan (a b)
1 tan a.tan b
tan a tan b
• tan (a b)
1 tan a.tan b
Công thức cộng
ab
a b
.cos
• cos a cos b 2cos
2
2
ab
a b
.sin
• cos a cos b 2sin
2
2
ab
a b
.cos
• sin a sin b 2sin
2
2
ab
a b
.sin
• sin a sin b 2cos
2
2
Công thức nhân đôi
2 tan a
• sin 2a 2sin a.cos a
• tan 2a
1 tan 2 a
• cos 2a cos2 a sin 2 a 2cos2 a 1 1 2sin 2 a • Pn n! n(n 1)(n 2)...
Công thức nhân ba
n!
• sin 3a 3sin a 4sin3 a
n(n 1)(n 2)...(n k 1)
• Ank
3
(n k )!
• cos3a 4cos a 3cos a
n!
• Cnn Cn0 1
k !(n k )!
• Cnk Cnn k
• Cnk 1 Cnk Cnk1
•
(a b)n Cn0 a n Cn1 a n 1b Cn2 a n 2b2 ... Cnnbn
• (1 x)n Cn0 Cn1 x Cn2 x2 ... Cnn x n
LOGARIT
• log a x y x a y
• log a b log a b
logb c
• log a a 1
•a
clogb a
• C nk
• ln x loge x
• aloga b b
• log x log10 x
• loga (bc) loga b loga c
• log a b
log c b
log c a
• log a b
1
log b a
1
b
log a b • log a log a b log a c
c
* Phƣơng trình, bất phƣơng trình logarit
0 a 1
• log a f ( x) log a g ( x) f ( x) 0, ( g ( x) 0)
f ( x) g ( x)
0 a 1
f ( x) 0
log a f ( x) log a g ( x)
g ( x) 0
(a 1)[f ( x) g ( x)] 0
ĐẠO HÀM
• c ' 0 • ( x )' x 1 • (u ) u 1u
• log a b
1
1
• 2
x
x
1
• x
2 x
x
• e ex
• a a ln a
1
• ln x
x
x
x
u
1
• 2
u
u
u
• u
2 u
u
• (e ) u ' eu
• au u au ln a
• sin x cos x
u
• ln u
u
u
• log a u
u.ln a
• sin u u cos u
• tan x
• tan u
• log a x
1
x.ln a
1
cos 2 x
1
• cot x 2
sin x
u
cos 2u
u
• cot u 2
sin u
• dx x c
TÍCH PHÂN
x 1
c, 1 • dx ln x c
x
1
ax
c
• e x dx e x c
• a x dx
ln a
• cos xdx sin x c
• sin xdx cos x c
• x dx
dx
tan x c
cos 2 x
1
• eax b dx eax b c
a
•
•
•
dx
cot x c
sin 2 x
dx
x c
•
2 x
•
dx
1
dx
1
xa
ln ax b c
ln
c •
2
ax b a
2a x a
x a
2
dx
x a
2
2
ln x x 2 a 2 c
1
sin ax b c
a
1
• sin(ax b)dx cos ax b c
a
SỐ PHỨC
• z a bi , i 2 1; a Re z; b Im z , z a bi
• Cho hai số phức z a bi; z a bi
z z a a (a b)i
z.z aa bb (ab ab)i
• cos ax b dx
z z z aa ab (ab ab)i
z
a 2 b2
zz
• z a bi r (cos i sin ) với
Môđun của z: r a 2 b2
b
a
• Công thức Moivre cho hai số phức
z r (cos i sin ); z ' r '(cos ' i sin ')
z.z ' r.r '[cos( ') i sin( ')]
z r
[ cos( ') i sin( )]
z' r'
Acgument của Z là : tan