Tải bản đầy đủ (.doc) (12 trang)

Cac de Kiem tra dinh ki Toan 9 (Co dap an)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (225.09 KB, 12 trang )

A/ PHN TRC NGHIM: (4 im)
Hãy khoanh tròn vào đáp án mà em cho là đúng:
C âu 1: Nếu
3
=
x
thì x =
A. 3 B. -3 C. 9 D. -9
C âu 2: Tính
2
)51(

. Kết quả là:
A. 1-
5
B.
5
-1
C. (
5
-1)
D. 4
C âu 3: Tìm x để căn
13

x
có nghĩa:
A. x
3
1
B. x


3
1
C. x -
3
1
D. x -
3
1
C âu 4: Tính
50.2
=
A. -10 B. 10 C. 100 D.-100
C âu 5: Trong công thức
b
a
b
a
=
, ta cần phải có điều kiện:
A. a 0, b 0 B. a 0, b 0 C. a 0, b > 0 D. a
R

, b 0
Câu 6:
42
16 yx
bằng:
A. 4xy
2
B. - 4xy

2
C. 4
2
yx
D. 4x
2
y
4
C âu 7: Liên hợp của
32


A.
23

B.
32

C.
32
+
D.
32
+
C âu 8: Rút gọn
585652
+
bằng:
A. 2
5

B. 3
5
C. 4
5
D. 5
5
C âu 9: Trục căn thức ở mẫu của
32
2

ta đợc
A. 2(
32

) B. - 2(
32

) C. - 2(
32
+
) D. 2(
32
+
)
C âu 10: Ta có
3
8

bằng:
A. - 2 B. 2

C. 4
D. - 4
B/ Tự luận:(6 điểm)
C âu 11: Rút gọn biểu thức:
a)
4830075
+
b)
12
5
.
5
3 aa
(với a 0)
C âu 12: a) Chứng minh rằng:
( ) ( )
453.53
=+
b) Giải phơng trình:
513
=+
x

C âu 13: Cho P =








+
+











1
2
1
1
:
1
1
x
xxxx
x
a) Tìm điều kiện của x để P xác định.
b) Rút gọn P.
c) Tìm giá trị của x để P < 0.
Đáp án và thang điểm:
A/ Phần trắc nghiệm: (4 điểm). Mỗi câu đúng đợc 0.4 điểm
TRNG TRUNG HC C S BN GIN

H v tờn:..
Lp 9...
KIM TRA CHNG I
Mụn: Đại số 9
Thi gian: 45 phỳt
im
Li phờ ca thy cụ
Câu 1: C Câu 2: B Câu 3: A Câu 4: B Câu 5: C
Câu 6: C Câu 7: C Câu 8: C Câu 9: D Câu 10: A
B. tự LUậN: (6 điểm).
Lu ý: Đây chỉ là một cách giải, nếu HS làm theo cách khác mà vẫn ra đáp số thì vẫn
cho điểm tối đa.
Câu 11: (2 điểm). Mỗi ý đúng cho 1 điểm:
a)
4830075
+
=
33431035
=+
b)
12
5
.
5
3 aa
=
2412
5
.
5

3
2
aaaa
==
(với a 0)
Câu 12: (2 điểm).
a) Ta có VT =
( ) ( ) ( )
VP
====+
4595353.53
2
2

b) điều kiện: x
3
1



8
2513
513
=
=+
=+
x
x
x
Câu 13: (2 điểm).

a)
Điều kiện 0< x 1
0.5 điểm
b)
P=
( )
x
xx
xx
x 1
1
1
.
1
1

=



1 điểm
c)
P > 0
1010
1
>>>


xx
x

x
0.5 điểm
A/ PHN CHC NGHIM: (4,5 im)
Cõu 1: Trong hỡnh 1, h thc no trong cỏc h thc l sai?
TRNG TRUNG HC C S BN GIN
H v tờn:..
Lp 9..
KIM TRA CHNG I
Mụn: Hỡnh hc
Thi gian: 45 phỳt
im
Li phờ ca thy cụ
Hình 1
A
B
C
H
3
5
A
B C
Hình 2
4
(A) AB
2
= BH.BC (B) AC
2
= CH.CB
(C) AH
2

= BH.HC (D) AB
2
= BH.HC
Cõu 2: Trong hỡnh 2, tgC bng:
(A)
5
3
(B)
5
4
(C)
3
5
(D)
3
4
Cõu 3: Trong hỡnh 3, sinC bng:
(A)
AB
AH
(B)
AB
AC
(C)
AH
AC
(D)
BH
AH


Cõu 4: Cho tam giỏc vuụng cú gúc nhn

. Cõu no sau õy l sai?
(A) T s gia cnh i v cnh huyn c gi l cosin ca gúc

, kớ hiu l cos

(B) T s gia cnh k v cnh huyn c gi l cosin ca gúc

, kớ hiu l cos

.
(C) T s gia cnh i v cnh k c gi l tang ca gúc

, kớ hiu l tg

.
(D) T s gia cnh k v cnh i c gi l cotang ca gúc

, kớ hiu l cotg

.
Cõu 5: Trong cỏc h thc sau, h thc no sai?
(A) b = a.sinB (B) c = a.cosC
(C) b = c. cotgC (D) c = b.tgC
Cõu 6: Cho bit

+
=90
0

.
Trong cỏc h thc sau, h thc no khụng ỳng?
(A) sin
2
+ cos = 1 (B) cos = sin(90
0
-)
(B) sin = cos (D) tg = cotg(90
0
- )
Cõu 7: Mt tam giỏc vuụng ti A cú ng cao AH, vi HB = 4, HC = 16.Tớnh ng cao AH
ta c:
(A) 5 (B) 8 (C) 7 (D) 6
Cõu 8: Mt tam giỏc vuụng ti C cú cnh huyn c = 15, sinA =
2
5
. Tỡm cnh a (cnh i vi
gúc A). Ta c:
(A) 5 (B) 5,5 (C) 6 (D) 15
Câu 9:. Cho
O O
35 , 55 = =
. Khi đó hãy chọn câu trả lời sai:
(A) sin

= sin

(B) sin

= cos


(C) tg

= cotg

( D) cos

= sin

B/PH ần T LUN : (5,5 im)
Cõu 9: Cho tam giỏc ABC vuụng tại A, đờng cao AH. Tính độ dài hai cạnh góc vuông và đ-
ờng cao biết HB = 21cm, HC = 24cm.
Cõu 10: Gii tam giỏc vuụng ABC, bit A=90
0
, BC=10cm, C=30
0
Cõu 11: Cho tam giỏc ABC vuụng tại A, có B= 65
0

, AB = 38cm. Từ B kẻ BI tạo với BA
một góc 55
0
cắt cnh AC tại I. Hóy tớnh: (Hc sinh cỏc lp B,C,D khụng phi lm cõu b)
a) di on thng AI, IC.
b) Din tớch tam giỏc AIB v IBC.
Đáp án và thang điểm
A/ Trắc nghiệm: (4,5 điểm) Mỗi câu đúng cho 0.5 điểm).
1 2 3 4 5 6 7 8 9
C D C A B A B C A
b/ tự luận: (5,5 điểm)

Câu 9: (2 điểm).
Hình 3
A
B
C
H
B
c
a
A
b
Hình 4
C
Ta có: BC=BH + HC= 21 + 24 = 45
AB=
cmBHBC 74,3021.45.
=
AC=
cmCHBC 86,3224.45.
=
Câu 10: (1,5 điểm).
C=30
0

0
60
=

B
AB= 10.sin30

0
=10.
2
1
=5cm
AC = AB.cotg30
0
= 5. cotg30
0
= 5
3
cm
Câu 11: (2 điểm). Mỗi ý đúng đợc 1 điểm.
a) Ta có AI = 38.tg55
0
54,270cm
AC=38.tg65
0
81,49cm
Vậy IC = AC-AI = 81,49 54,27 = 27,22cm
b) Diện tích tam giác AIB là: (38. 54,270):2 = 1031,13cm
2
.
Diện tích tam giác IBC là: (38. 27,22):2= 517,18 cm
2
.
Tr ờng THCS Bàn Giản
Họ và tên:
Lớp 9..
Đề kiểm tra chơng III

Môn: Đại số 9
Thời gian: 45 phút
A/ Trắc nghiệm khách quan: (4 điểm)
Câu 1: Cặp số nào dới đây là nghiệm của phơng trình 2x + y = 6
A. (2;-2) B. (1;4) C. (4;1) D. (-1;-4)
Câu 2: Cho các đờng thẳng 5x + 2y = 10 và 10x + 4y = 20. Khẳng định nào sau đây là
đúng?
A. Chúng không
có điểm chung
B. Chúng chỉ có 1
điểm chung
C. Chúng có hai
điểm chung
D. Chúng có nhiều
hơn 2 điểm chung
Câu 3: Nếu hệ



=+
=+
1232
5
yx
yx
có nghiệm (x,y) thì cặp số (x,y) là:
A. (3;2) B. (3;8)
C. (
5
2

4;
5
3
) D. (
5
2
5;
5
2

)
Câu 4: Theo quy tắc thế, ta có:




=+
=
112
32
yx
yx

A.



=+
=
11)23.(2

23
yy
yx
B.



=+
=
11)23.(2
23
yy
yx
C.



=++
+=
11)23.(2
23
yy
yx
D.



=++
+=
11)23.(2

23
yy
yx
Câu 5: Theo quy tắc cộng đại số, ta có:




=+
=
112
322
yx
yx
A.



=+
=
112
8
yx
y
B.



=+
=

112
14
yx
y
C.



=+
=
112
83
yx
y
D.



=+
=
112
83
yx
y
Câu 6: Trong các hệ sau, hệ nào vô nghiệm?
A.



=

=+
442
842
yx
yx
B.



=+
=+
842
842
yx
yx
C.



=
=+
842
842
yx
yx
D.



=+

=+
32
842
yx
yx
Câu 7: Hệ phơng trình



=+
=
182
102
yx
yx
có một nghiệm là:
A. (7;4) B. (-7;4) C. (7;- 4) D. (- 7; - 4)
Câu 8: Chu vi của một hình chữ nhật là 40m, chiều dài hơn chiều rộng 4m thì một cạnh
của hình chữ nhật là:
A. 8 B. 13 C. 14 D. Không đáp án nào đúng
B/ Tự luận: (6 điểm)
Câu 9: GiảI hệ phơng trình sau bằng phơng pháp thế:



=
=
34
82
yx

yx
Câu 10: GiảI hệ phơng trình sau bằng phơng pháp cộng đại số:



=
=+
732
2223
yx
yx
Câu 11: Giải bài toán bằng cách lập hệ phơng trình:
Có 30 cuốn sách giá là 320.000đ, một loại giá 6.000đ, loại còn lại giá 20.000đ.
Hỏi mỗi loại có bao nhiêu cuốn sách?

×