Tải bản đầy đủ (.docx) (7 trang)

Đề kiểm tra khảo sát toán 9 có đáp án 50 câu trắc nghiệm

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (135.66 KB, 7 trang )

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC
TrườngPTDTNT Phúc Yên

ĐỀ KIỂM TRA KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG GIỮA
KÌ I NĂM 2016-2017
MÔN: ĐẠI SỐ - LỚP 9
Thời gian: 90 phút

Điểm

Lời phê của giáo viên

Phần A: Đại số

Câu 1: Căn bậc hai số học của 9 là:
A. -3
B. 3
C. ± 3
D. 81
Câu 2: Căn bậc hai của 16 là:
A. 4
B. - 4 2 6
C. 256
D. ± 4
Câu 3:2 So
ta có kết2 luận
6 sánh 5 với
2 6
6 sau:
A. 5> 3 − 2 xB. 5<
C. 5 =


D. Không so sánh được
Câu 4:
xác định khi và chỉ khi:
A. x >
Câu 5:
A. x ≥
Câu 6:

3
2

B. x <
2x + 5

−5
2

3
2

C. x ≥

3
2

xác định khi và chỉ khi:
B. x <

( x − 1)


−5
2

C. x ≥

D. x ≤
−2
5

D. x ≤

2

bằng:
x −1

A. x-1
Câu 7:

B. 1-x
(2 x + 1) 2

D. (x-1)2

C.

bằng:
2x + 1

A. - (2x+1)

Câu 8:

x

B.

− 2x + 1

C. 2x+1

D.

2

=5 thì x bằng:
1

3
2

−2
5


A. 25

B. 5

C. ±5


D. ± 25

16 x 2 y 4

Câu 9:

bằng:
x y2

A. 4xy2

B. - 4xy2

7+ 5
7− 5
+
7− 5
7+ 5

Câu 10: Giá trị biểu thức
A. 1

B. 2

3+ 2 2

Câu 11: Giá trị biểu thức
A. -8

B. 8


Câu12: Giá trị biểu thức
3

+

2+ 3

+

3−2 2

bằng:
D. -12

1
2− 3

B. 4

5

bằng:

C. 0
9−4 5

5

B. 2 -


12

2

C. 12

Câu13: Kết quả phép tính
A. 3 - 2

D.

2
1

A. -2

bằng:

C. 12
2

2

D. 4x2y4

C. 4

D.


1
2

là:

C.

5

-2

D. Một kết quả khác

x

Câu 14: Phương trình
= a vô nghiệm với :
A. a < 0
B. a > 0
C. a = 0

D. mọi a
2x
3

Câu 15: Với giá trị nào của x thì b.thức sau
A. x > 0
B. x < 0
C. x ≥ 0
(1 + x 2 )2

Câu 16:.Biểu thức
A. 1 + x 2.

bằng
B. –(1 + x2).

(3 − 2 )
Câu 17: Biểu thức

không có nghĩa
D. x ≤ 0

C. ± (1 + x2).

2

có gía trị là:

2

D. Kết quả khác.


A. 3 -

2

2

B.


-3

C. 7
a4
4b 2

2b 2

Câu 18: Biểu thức

D. -1

với b > 0 bằng:

2

A.

a
2

B. a2b

Câu 19: Nếu
A. x = 11

C. -a2b

5+ x


= 4 thì x bằng:
B. x = - 1
C. x = 121
2x + 1 = 3

Câu 20: Giá trị của x để
A. x = 13
B. x =14

A. 2

là:

a a b
+
b b a

2 ab
b

B.

Câu 22: Biểu thức
8

Câu 23: Giá trị biểu thức
A. 1

3


B.

-

2a

a
b

D.

b

bằng:

2

B. -

D. x =4

bằng:
C.

−8

2 2

D. x = 4


C. x =1

Câu 21: Với a > 0, b > 0 thì

A.

D.

a 2b 2
b2

(

2

C. -2
3− 2

2

)

D. - 2

2

bằng:
C. -1


D.

5

5− 5

Câu 24: Giá trị biểu thức
A.

− 5

B.

Câu 25: Biểu thức

1− 5

5
1 − 2x
x2

C. 4

2

5

D. 5

xác định khi:


1

A. x ≤

bằng:

1

và x ≠ 0

B. x ≥

2

1

và x ≠ 0

C. x ≥
3

2

1

D. x ≤

2



− 2x + 3

Câu 26: Biểu thức
3

A. x ≤

có nghĩa khi:

3

2

B. x ≥

2

2

C. x ≥
4x − 20 + 3

Câu 27: Giá trị của x để
A. 5
B. 9

2

3


D. x ≤

3

x −5 1

9x − 45 = 4
9
3

là:
D. Cả A, B, C đều sai

C. 6

x−x
x −1

Câu 28: với x > 0 và x ≠ 1 thì giá trị biểu thức A =
A. x

x

B. -

C.
9a 2b4

Câu 29: Biểu thức

A. 3ab2.

x

D. x-1

bằng
C.

25

+

Câu 31:

B.

.

bằng:

C. -

1

1
20

D.


9

bằng:
4x − 3

A. - (4x-3)

D.

16

1
20

(4 x − 3)2

.

−1

Câu 30: Giá trị biểu thức

A. 0

3a b2

3 a b2

B. – 3ab2.


1

là:

B.

C. 4x-3

Câu 32: Giá trị của biểu thức
2 3
A. 4.
5
B.

D.

1
1

2+ 3 2− 3
C. 0.

.

4

−4 x + 3

bằng
−2 3

D.

.


PHẦN B: HÌNH HỌC
A

A

9

4
B

B

C

H

H

C
h.2

h.1

Câu 33:Cho ∆ABC vuông tại A, AH là đường cao (h.1). Khi đó độ dài AH bằng
A. 6,5.


B. 6.

C. 5.

Câu 34:Trong hình 1, độ dài cạnh AC bằng
A. 13.

13

B.

2 13

.

C.

Câu 35:Trong hình 1, độ dài cạnh AB bằng
A. 13.

13

B.

D. 4,5.

3 13
.


D.

2 13

.

C.

Câu 36: Trong hình 1, diện tích tam giác ABC bằng
A. 78.
B. 21.

.

3 13
.

D.

C. 42.

.

D. 39.

Câu 37: Trong hình 2, sinC bằng

AC
AB
A.


AH
AB

AB
BC
.

B.

C.

.

AH
BH
.

D.

.

Câu 38: Trong hình 2, cosC bằng

AB
BC
A.

AC
BC

.

B.

HC
AC
.

C.

AH
CH
.

D.

.

Câu 39: Trong hình 2, tgC bằng

AB
BC
A.

AC
BC
.

B.


AH
AC
.

C.

AH
CH
.

Câu 40: Cho tam giác MNP vuông tại M có MH là đường cao, cạnh MN =
đây là đúng ?

5

D.

3
2 ∠P = 600
,

.

. Kết luận nào sau


3
2
A.Độ dài đoạn thẳng MP =
C.Số đo góc MNP bằng 600.


3
4
.

B.Độ dài đoạn thẳng MP =
D.Số đo góc MNH bằng 300.

.

Câu 41: Trong tam giác ABC vuông tại A có AC = 3; AB = 4. Khi đó tgB bằng

3
4
A.

3
5
.

B.

4
5
.

C.

4
3

.

D.

.

Câu 42: Trong tam giác ABC vuông tại A có AC = 3; AB = 4. Khi đó sinB bằng

3
4
A.

3
5
.

B.

4
5
.

C.

4
3
.

D.


.

Câu 43: Trong tam giác ABC vuông tại A có AC = 3; AB = 4. Khi đó cosB bằng

3
4
A.

3
5
.

B.

4
5
.

C.

4
3
.

D.

.

3 3a
Câu 44: Trong tam giác ABC vuông tại A có AC = 3a; AB =


3
a
3
A.

3
3a
.

B.

, cotgB bằng

3
3

3
C.

.

.

D.

.

Câu 45: Cho tam giác MNP vuông tại M, đường cao MH. Biết NH = 5 cm,


HP = 9 cm. Độ dài MH bằng
3 5
B. 7.
A.

C. 4,5.

.

9

y

x
x

1

8

x

3

y

h.4

h.3


h.5

Câu 46: Trên hình 3, ta có
x = 9,6; y = 5,4
x = 5; y = 10
.

6

y
15

A.

D. 4.

B.

x = 10; y = 5
.

C.

x = 5,4; y = 9,6
.

D.

Câu 47: Trên hình 4, có


x = 3; y = 3
A.

x = 2; y = 2 2
.

B.

D. cả A, B, C đều sai.

x = 2 3; y = 2
.

C.

6

.

.


Câu 48: Trên hình 5, ta có

x=

x = 4,8; y = 10

16
;y=9

3

A.

B.

x = 5; y = 9,6
.

C.

D.kết quả khác.
.

.

Câu 49: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng ?
A. Nếu AH2 = BH.CH thì tam giác ABC vuông tại A.
B. Nếu AB2 = BH.BC thì tam giác ABC vuông tại A.
C. Nếu AH.BC = AB.AC thì tam giác ABC vuông tại A.
D. Cả A,B,C đều đúng.

α = 350 ; β = 550
Câu 50: Cho

. Khẳng định nào sau đây là sai ?

sin α = sin β

A.


Câu
Đáp án
Câu
Đáp án
Câu
Đáp án
Câu
Đáp án
Câu
Đáp án
SỞ GD&ĐT
VĨNH PHÚC
TrườngPTDTNT
Phúc Yên

sin α = cosβ
.

B.

1
B
11
C
21
B
31
B
41

A

tgα = cot gβ

.

C.

2
D
12
B
22
C
32
D
42
B

.

3
A
13
C
23
B
33
B
43

C

7

cosα =sinβ
D.

.

4
5
6
D
A
C
14
15
16
A
B
A
24
25
26
A
A
A
34
35
36

D
C
D
44
45
46
C
A
D
ĐÁP ÁN KIỂM TRA KHẢO SÁT CHẤT LƯ
MÔN: ĐẠI SỐ - L
Thời gian: 90 p



×