Mã ký hiệu
Đ03T- 08- KTBKIIL10
Đề thi bán kỳ lớp 10
Năm học: 2008- 2009
Môn Thi: Toán
Thời gian làm bài: 90 phút
( Đề này gồm 24 câu, 03 trang )
Phần I: Tự luận ( 7 điểm )
Câu 1: ( 2 điểm )
a/ Giải hệ bất phơng trình:
>
+
+<
52
4
83
3
7
54
x
x
x
x
b/ Giải bất trơng trình:
12
x
x + 2
Câu 2: ( 2 điểm )
Tìm m để bất phơng trình sau nghiệm đúng mọi x:
mx
2
- 4 ( m - 1 ) x + m - 5
0
Câu 3: ( 2 điểm )
Cho tam giác ABC có A ( 3, 2 ), B ( 1, 1 ), C ( - 1, 4 )
Viết phơng trình tổng quát của:
a/ Đờng trung trực của AB
b/ Đờng trung bình ứng với AB
Câu 4: ( 1 điểm )
Chứng minh rằng:
a + b + c
2
1
( a
2
b + b
2
c + c
2
a +
a
1
+
b
1
+
c
1
)
Với a, b, c là những số dơng tuỳ ý
Phần II: Trắc nghiệm ( 20 câu, mỗi câu 0,15 điểm )
Câu 5: Cho tác giác ABC cân tại A ( 1, - 2 ), trọng tâm là G ( 5, 6 ) phơng trình đ-
ờng thẳng BC là:
A/ x - 2y + 27 = 0
B/ x + 2y - 27 = 0
C/ x - 2y - 27 = 0
D/ 2x - y - 4 = 0
Câu 6: Phơng trình nào dới đây là phơng trình tổng quát của đờng thẳng đi qua điểm
A ( 4, - 5 ) và vuông góc với đờng thẳng d:
+=
+=
ty
tx
21
34
A/ 3x + 2y - 2 = 0
B/ 3x - 2y - 12 = 0
C/ 2x - 3y - 23 = 0
1
D/ 4x + 5y - 22 = 0
Câu 7: Phơng trình nào dới đây là phơng trình tham số của đờng trung trực của đoạn
thẳng AB với A ( 3, - 5 ), B ( 5, 9 ) ?
A/
+=
+=
ty
tx
72
4
B/
+=
+=
ty
tx
77
1
C/
+=
+=
ty
tx
2
74
D/
=
+=
ty
tx
2
74
Câu 8: Gọi z là góc giữa hai đờng thẳng: x - y - 3 = 0 và 3x + y - 8 = 0 thế thì cosz
bằng:
A/
5
1
B/
5
2
C/
10
2
D/ đáp số khác
Câu 9: Khoảng cách từ A ( 1, 3 ) đến đờng thẳng 3x - 4y + 1 = 0 là:
A/ 1 B/ 2 C/ 3 D/ đáp án khác
Câu 10: Có hai giá trị m để đờng thẳng x + my - 3 = 0 hợp với đờng thẳng x + y = 0
một góc 60
0
. Tổng hai giá trị ấy là:
A/ - 1 B/ 1 C/ - 4 D/ 4
Câu 11: Cho A ( 3, 4 ), B ( 1, 1 ), C ( 2, - 1 ) đờng cao tam giác ABC vẽ từ A có độ
dài là:
A/
5
1
B/
5
7
C/
5
13
D/ đáp số khác
Câu 12: Điểm A ( a, b ) thuộc đờng thẳng
+=
+=
ty
tx
2
3
cách đờng thẳng ( d ):
2x - y - 3 = 0 một khoảng là 2
5
và a > 0 thế thì a + b bằng:
A/ 20 B/ 21 C/ 22 D/ 23
Câu 13: Phơng trình đờng thẳng qua A ( 3, - 2 ) và có vec tơ chỉ phơng ( - 2, 6 ) là:
A/ 3x + y - 7 = 0
B/ - x + 3y + 9 = 0
C/ x + 3y + 3 = 0
D/ 3x - y - 11 = 0
Câu 14: Cho tam giác ABC với A ( 2, 4 ), B ( 2, 1 ), C ( 5, 0 ) trung tuyến CM. ( M
AB ) qua điểm N có hoành độ bằng 20 thì tung độ bằng:
2
A/ - 12 B/ - 12, 5 C/ - 13 D/ - 13, 5
Câu 15: Số - 2 thuộc tập nghiệm của bất phơng trình nào:
A/ 2x + 1 > 1 x C/
x
1
1
+ 2
0
B/ ( 2x + 1 ) ( 1 - x ) < x
2
D/ ( 2 - x ) ( x + 2 )
2
< 0
Câu 16: Bất phơng trình ( x + 1 )
x
0 tơng đơng với bất phơng trình:
A/
2
)1(
+
xx
= 0 B/ ( x + 1 )
x
< 0
C/ ( x + 1 )
2
x
0 D/ ( x + 1 )
2
x
< 0
Câu 17: Bất phơng trình: mx
2
+ ( 2m - 1 )x + m + 1 < 0 có nghiệm khi:
A/ m = 1 B/ m = 0
C/ m = 3 D/ m = 0,25
Câu 18: Hệ bất phơng trình nào vô nghiệm:
A/
+<+
2312
02
2
xx
xx
B/
+
<
+
>
1
1
2
1
04
2
xx
x
C/
{
018
025
2
2
++
<+
xx
xx
D/
+
312
21
x
x
Câu 19: Bất phơng trình: 5x
2
- x + m > 0 thoả mãn mọi x khi:
A/ m >
20
1
B/ ( - 2, 0 )
C/ m < - 1
D/ đáp án khác
Câu 20: Bất phơng trình: mx
2
- 10x - 5 < 0 với mọi x khi:
A/ m > 5 B/ 1 < m < 7
C/ m < - 5 D/ một đáp án khác
Câu 21: Tập nghiệm của bất phơng trình:
103
1
2
2
+
+
xx
x
< 0 là:
A/ x < - 3
B/ 0 < x < 4
C/ x > 2
D/ - 5 < x < 2
Câu 22: Tập nghiệm của bất phơng trình
1185
x
là:
A/ -
4
3
2 x
B/ x > 2
C/ -
0
4
3
<<
x
D/ đáp án khác
Câu 23: Tập nghiệm của hệ bất phơng trình:
3
+≤+−+
≤<−
1122
2
1
2
xxx
x
lµ:
A/ x > 0 C/ - 1 < x < 2
B/ v« nghiÖm D/ ®¸p ¸n kh¸c
C©u 24: Ph¬ng tr×nh: x
2
- 6mx + 2 - 2m + 9m
2
= 0 cã hai nghiÖm d¬ng ph©n biÖt
khi:
A/ m > 5 B/ 0 < m < 2 C/ 0 < m < 1 D/ ®¸p ¸n kh¸c
-----------------------------------------------HÕt-----------------------------------------------
4