Trường THPT Tiểu Cần Tổ: Vật Lý – Kỹ Thuật
DAO ĐỘNG CƠ
Bài 1: DAO ĐỘNG ĐIỀU HỒ
I. MỤC TIÊU
1. Kiến thức:
!"#$$%&'
(%)*%)+,) -.)/$)/$*$+0.1
2
34. 5$$%&678 904/4.'
:; 0<=$+,> ) -.6+,'
:; 6?, 6$, 5$6?$%&'
2@ A" 5$0%BC$6D/$*$+*E'
(F 9 *?/GH-'
2. Kĩ năng:
3. Thái độ:
II. CHUẨN BỊ
1. Giáo viên:I.6@F:7$% 5$. 3 5$JFK4C-83
3
68<FF
'
2. Học sinh:L0 J%4M&N -.)+,6F,0<=$, %> 6D -.O +,P'
III. HOẠT ĐỘNG DẠY HỌC
1. Ổn định tổ chức:
2. Kiểm tra bài cũ:
3. Bài mới:
L0-; Q
Hoạt động 1( phút).FJ6&$%
Hoạt động của GV Hoạt động của HS Kiến thức cơ bản
(R 9 68S6& 9 6?$%
4C, &R/:
TB)U$4%)
F4,4%→$>=
6?$$% →
0$% 1
V79 9 $%4)$?
R W J%X$0-:
F$8+→YZX70[
AA.$1
\$% >J+O
-:'$=-7
C$*E$NP6?4]06"
48 Q6D6?, Q→$
%+'
( J%X$0 5$F%
6?4F%CY9 "
X$F%6"48 U*E'
H$F%-7C$R
">4]06"48 Q6D6?,
Q→$% 5$X70[ AA
+'
I. Dao động cơ
'0$%
( J% >D4
-:$0O/0O/0&0+
X$F%6"48 U*E'
2^C06"48 5$6?
-;'
'\$%+
($%F$=
-7C$*E$)_0
chu kì)6?4]06"48 Q6D
6?, Q'
Hoạt động 2( phút).FJ/4. 5$$%&
Hoạt động của GV Hoạt động của HS Kiến thức cơ bản
K J%4M& 5$
F%JFK
II. Phương trình của dao động
điều hồ
'28S
Giáo Án Vật Lý 12(Cơ Bản) Giáo Viên: Nguyễn Văn Trong Trang
Trường THPT Tiểu Cần Tổ: Vật Lý – Kỹ Thuật
?YZ.6&$% 5$3-K
J%1
V>%Y 5$JF3 >
/4.1
>?YZ.6&$% 5$JF
31N^BC$B"
0? P
` IHC1
I.3-:/70F%JF
._ F0 RJF3→$>
6?$%X$2^a) M
%Y 800% 5$6?'
b_66" 5$ 9 0
>FO4/4.'
Lưu ý
c)ω6ϕ4/4.0=
E,)4>cd6ωd'
!JY9 "ϕ +$/4.
6&eX9Yfc NωϕPJ
Y9 "'
2Dcg 6*/$$@Y9
" .1NNωϕP00
/Z/$Y9 " .1P
G*ϕ1
h$68SF$R=$
J%4M&6$%&
>F,0<.1
4/4.Yfc NωϕP
$XD _4S Y0F, J8
/$ 5$$%6 &i 5$/$
;6D &i 5$>
·
1
POM
4 J%4M&'
4X94.K J%
4M&)3$%44S Y
X$, %a'
YfaK NωϕP
2.F$ 0F%F
&→$% 5$JF30
$%&'
GYfcNωϕP
IH?"#$$%
&'
b? 9 04
/4.'
W$@Y9 " Y]C
JF'
j9 " YCJF*$
+
'
K%JF$%&4
F%k0:0: >J
0. 5$F%
JF; J%4M
&0C-80k
>'
b7lF%JFK J%
4M&4C4MB &
6D, %> ω'
30. 5$K0aY'
b7l0W f)K]6"48K
6D
·
1 0
POM
ϕ
=
N4$P
H$U)6? J%6"
48K)6D
·
1
( )POM t
ω ϕ
= +
4$
%Yf
OP
5$JF3 >
/4.
YfaK NωϕP
!OaKfc
Yfc NωϕP
Vậy:\$% 5$JF30$
%&'
'!"#$
\$%&0$%
4>0% 5$6?0F%F
N$P 5$C$'
m'34.
34.$%&
x = Acos(ωt + ϕ)
Y0% 5$$%'
c*%$%)0Y
F$Y
'Ncd
P
ω+,> 5$$%)
6"04$'
NωϕP/$ 5$$%C
JF)6"04$'
ϕ/$*$+ 5$$%) >J
O UF'
n'WoNSgkP
Hoạt động 3( phút).FJ6& -.)+,)+,> 5$$%&
Hoạt động của GV Hoạt động của HS Kiến thức cơ bản
\$%& >8+
→p>$ > 9 "#$
IH? 9 "#$6&
-.6+,'
III. Chu kì, tần số, tần số góc của
dao động điều hồ
'-.6+,
Giáo Án Vật Lý 12(Cơ Bản) Giáo Viên: Nguyễn Văn Trong Trang
K
K
3
Y
3
a
ω
ϕ
Trường THPT Tiểu Cần Tổ: Vật Lý – Kỹ Thuật
4 J%4M&=$,
%> ω) -.6+, >F,
0<1
2
2 f
T
π
ω π
= =
-.Nkí hiệu và TP 5$$
%&0-7C$
J6?G <F%$%
/+'
!6" 5$0giây (s).
+,Nkí hiệu là fP 5$$%
&0,$%/+
G < 4F%U'
!6" 5$q0_0Héc (Hz).
'+,>
4$%&ω_0
+,> '!6"04$'
2
2 f
T
π
ω π
= =
Hoạt động 4( phút).FJ6&6?, 6$, 4$%&
Hoạt động của GV Hoạt động của HS Kiến thức cơ bản
2?, 0F*? R 5$0
%BC$→*J; 1
→>?YZ.6&61
b$, 0F*? R 5$6?
, BC$→*J; 1
\RNP4*J; *&
.1
Yfc NωϕP
→6fYrf ωcNωϕP
2?, 00*
& s+,6D0%'
→$f6rf ω
c NωϕP
b$, 0: R6D0%
N6B $, 0:0:D6&
2^P
IV. Vận tốc và gia tốc trong dao
động điều hồ
'2?,
6fYrf ωcNωϕP
t6"48*NYf±cP
→6f'
t2^NYfP
→u6
F$Y
ufωc
'b$,
$f6rf ω
c NωϕP
f ω
Y
t6"48*NYf±cP
→u$
F$Y
uf ω
c
t2^NYfP
→$f
Hoạt động 5( phút)2@A" 5$$%&
Hoạt động của GV Hoạt động của HS Kiến thức cơ bản
IDvIH6@A" 5$$
%&Yfc ωNϕfP
\G$6A"$?R>0
F%C.)6.C$
_$%&0dao động
hình sin'
IH6@A"BDv 5$
b2'
V. Đồ thị trong dao động điều
hồ
IV.CỦNG CỐ: Qua bài này chúng ta cần nắm được
!"#$$%&'
(%)*%)+,) -.)/$)/$*$+
34. 5$$%&678 904/4.'
:; 0<=$+,> ) -.6+,'
:; 6?, 6$, 5$6?$%&'
V.DẶN DỊ:
Giáo Án Vật Lý 12(Cơ Bản) Giáo Viên: Nguyễn Văn Trong Trang
m
A
Y
A−
T
m
T
Trường THPT Tiểu Cần Tổ: Vật Lý – Kỹ Thuật
2&0F 9 *?/4H-'69 *?/
VI. RÚT KINH NGHIỆM
''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''
''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''
m
m
Bài 2: CON LẮC LỊ XO
I. MỤC TIÊU
1. Kiến thức:
2
:; 5$0G -Z6&9 S66?$%&'
:; 8 -. 5$ 0[ 0MY'
:; 8i)%i6 i 5$ 0[ 0MY'
b78 $$% 5$ 0[ 0MY0$%&'
?YZ"86&G*%i6i- 0[ $%'
w/S 9 :; 6"0? >4*J7*?/G4/+*?/'
2 /4.%0G _ 5$ 0[ 0MY'
2. Kĩ năng:
3. Thái độ:
II. CHUẨN BỊ
1. Giáo viên:0[ 0MYB/$'2?F >J0F%6?. =x2y J%4
F-:-8'
2. Học sinh:L0-9<F0G A6iA]0D/'
III. HOẠT ĐỘNG DẠY HỌC
1. Ổn định tổ chức:
2. Kiểm tra bài cũ:
!"#$$%&'
2/4. 5$$%&678 904/4.'
3. Bài mới:
Hoạt động 1( phút).FJ6& 0[ 0MY
Hoạt động của GV Hoạt động của HS Kiến thức cơ bản
K 0[ 0MY44
F%FO/kEF$-:F$
96` IH *AF=.1
IHG$6.6@F 5$
b2J4.* R 5$ 0[
0MY'
IH4.*F J
% 5$6?--Z6?4$-z
2^ 0MYg4$F%
z4A*:$'
I. Con lắc lò xo
'0[ 0MYAF6?z-,
0F[6+F%0MY >
% ;-)-,0-:9
-J)+-$ 5$0MY = ,
"'
'2^06"48-0MY-:
*"*'
Giáo Án Vật Lý 12(Cơ Bản) Giáo Viên: Nguyễn Văn Trong Trang
n
-
F
N
r
P
r
F
r
6f
-
{f
F
N
r
P
r
-
F
N
r
P
r
F
r
a c
c
Y
Trường THPT Tiểu Cần Tổ: Vật Lý – Kỹ Thuật
Hoạt động 2( phút)V79$% 5$ 0[ 0MY6&FO%0G _ '
Hoạt động của GV Hoạt động của HS Kiến thức cơ bản
2? "9 S 5$=0G
1
$ >?YZ.6&m0G 1
V 0[ EF$)0%Y6%
*∆l0<1
b94", 5$0G A1
\R4pNP >o#$.1
p>*J; 5$$1
p*J; >)$ >?YZ.6&
$% 5$ 0[ 0MY1
p>ω6 Y9 "
1
?YZ.6&0G A9 S
66?4X94. J%'
4C/40G -Z6& SJ0
0G 1
4C/0MY4Bk;1
4_0G
P
r
)/70G
r
N
5$FO
/k)60G A
F
r
5$0MY'
2.
0P N
+ =
r r
/0G 9
S66?00G A 5$0M
Y'
Yf∆l
{f-Y
\R4p |4E
F
r
0:0:
D6&2^'
k
a x
m
= −
H96D/4.6/U
5$$%&
$fω
Y→$% 5$ 0[ 0M
Y0$%&'
!, J.F4$ :; ω
6'
(G A0:D6&2^'
(G -Z6&00G A'
(F%/+ 5$0G A6.{
f-N∆l
YP
II. Khảo sát dao động của con lắc
lò xo về mặt động lực học
'_4S %Y6D
4S 5$0MY) &0
&i%l 5$0MY'b,
%a2^)7l6? >0
%Y'
(G A 5$0MY
F k l
= − ∆
r
r
→{f-Y
'I/0G 9 S66?
P N F ma
+ + =
r r r
r
2.
0P N
+ =
r r
→
F ma=
r
r
\6?
k
a x
m
= −
m'\$% 5$ 0[ 0MY0
$%&'
+,> 6 -. 5$ 0[
0MY
k
m
ω
=
6
2
m
T
k
π
=
n'(G -Z6&
(G 0:D6&2^_0
0G -Z6&'2?$%&
"0G -Z6& >%0D|0<6D0
%'
Hoạt động 3( phút)V79$% 5$0MY6&FOi0'
Hoạt động của GV Hoạt động của HS Kiến thức cơ bản
V$%)%i 5$ 0[
0MYN%i 5$6?P Y9
"*]*J; 1
V 0[ $%i 5$
0[ Y9 "*]*J;
1
jZ4C/--: >F$9
→ i 5$ 0[ $e
1
2
đ
1
W
2
mv=
2 2
1 1
( )
2 2
t
W k l W kx
= ∆ → =
V:e'2.
III. Khảo sát dao động của lò xo về
mặt năng lượng
'!%i 5$ 0[ 0MY
2
đ
1
W
2
mv=
'i 5$ 0[ 0MY
2
1
2
t
W kx
=
m'i 5$ 0[ 0MY'HG
*7 i
$'i 5$ 0[ 0MY0
e 5$%i6i
5$ 0[ '
2 2
1 1
2 2
W mv kx
= +
*'V-: >F$9
Giáo Án Vật Lý 12(Cơ Bản) Giáo Viên: Nguyễn Văn Trong Trang
}
Trường THPT Tiểu Cần Tổ: Vật Lý – Kỹ Thuật
i 5$ 0[ |0<
6Dc1
2 2 2
2 2
1
( )
2
1
( )
2
W m A sin t
kA t
ω ω ϕ
ω ϕ
= +
+ +
2.-fFω
2 2 2
1 1
2 2
W kA m A const
ω
= = =
~|0<6Dc
'
2 2
1 1
2 2
W kA m A const
ω
= = =
i 5$ 0[ |0<6D*.
/*%$%'
V-: >F$9) i 5$
0[ *7'
IV.CỦNG CỐ: Qua bài này chúng ta cần nắm được
':; 5$0G -Z6&9 S66?$%&'
:; 8 -. 5$ 0[ 0MY'
:; 8i)%i6 i 5$ 0[ 0MY'
2 /4.%0G _ 5$ 0[ 0MY'
V.DẶN DỊ:
- 2&_ *6YBF4; *FD
2&0F 9 *?/4H-'69 *?/
VI. RÚT KINH NGHIỆM
''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''
''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''
''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''
•
n
BÀI TẬP
I.Mục tiêu
p/4.$%&Y9 " *%) -.)+,>
(?/ /4.$%&)/4.6?, )$, )p 9 7 5$*9'Wo
.F/$*$+G$6&-<*$+'
V€ib7 9 *976&$%&'
II. Chuẩn bị:
1. Giáo viên:F%,*?/4[ <F6G0?
2. Học sinh: :0-; 6&$%&
III.Tiến trình bài dạy :
1. Ổn định lớp:
2. Kiểm tra bài cũ: R 0[ 0MY) :; 8 -.1
V 0[ $%&M$.%i6i 5$ 0[ *eX$0
3. Bài mới :
Hoạt động 1: giải bài tập trắc nghiệm
Hoạt động GV Hoạt động H.S Nội dung
•I_ 0+0 9 U
4[ <F ‚))ƒ 4$ )ƒ
-
•e ; %>F)
70?.F4$9/9
•b_IH4.*p U
•I_ 0 9 U4[
<Fn)})•4$m-
•e ; %>F)
•IH_ &p U) s
#70?$4$
9/9W
•70?>F.F4$-
X7
•I78
•70?>F.F4$-
Câu 7 trang 9: C
Câu 8 trang 9: A
Câu 9 trang 9: D
Câu 4 trang 13: D
Câu 5 trang 13: D
Giáo Án Vật Lý 12(Cơ Bản) Giáo Viên: Nguyễn Văn Trong Trang
•
Trường THPT Tiểu Cần Tổ: Vật Lý – Kỹ Thuật
70?.F4$9/9'
•I4.*p U
X7
•I78 Câu 6 trang 13: B
Hoạt động 1 giải bài tập tự luận về dao động điều hồ của vật năng, con lắc lò xo
Bài 1: K:
„
6U
„
„
-B
…
0
„
-
†
2^F:
„
$
„
• F$
†
6U$:
„
„
6
…
U
‡
:
…
…
ˆf‰N4$P
j$
…
„
/4Š
‡
$:
„
†
$
0i
…
6
…
‡
-
„
*$U
‡
$'0
…
6U
„
X$2^B
‡
*'0
…
6U
„
X$2^B
‡
UF
•I
…
U‹$
†
2
…
/4Š
‡
:
†
X$
…
†
$$
:
„
'
$cf• F
2U
„
„
‡
-
„
*$U
‡
$
†
Š
‡
F4$
Œ
Bài 2: Một lò xo được treo thẳng
đứng, đầu trên của lò xo được giữ
chuyển động đầu dưới theo vật
nặng có khối lượng m = 100g, lò xo
có độ cứng k = 25 N/m. Kéo vật rời
khỏi VTCB theo phương thẳng
đứng hướng xuống một đoạn 2cm,
truyền cho nó vận tốc
310
.
π
(cm/s) theo phương thẳng đứng
hướng lên. Chọn góc tg là lúc thả
vật, gốc toạ độ là VTCB, c dương
hướng xuống.
a. Viết PTDĐ.
b. Xác định thời điểm vật đi
qua vị trí mà lò xo giãn 2 cm
lần thứ nhất.
* Hương dẫn Học sinh về nhà
làm câu b
•IH
…
/
•!
„
‡
…
Fi
…
*$
‡
$
…
•IH$
†
0U
„
$
†
*$
‡
$
…
•IH
…
/
•!
„
‡
…
Fi
…
*$
‡
$
…
•IH$
†
0U
„
$
†
*$
‡
$
…
Giải
34Š
‡
:
†
X$
…
Yfc NˆŒP
Yf• N‰ŒP
$'f)Yf)6d
Yf• Œf
6f•‰Œd
Œf
Υ
fdŒf‰
2U
„
/'4Š
‡
Yf• N‰Ž‰P F
*'f)Yf)6•
Yf• Œf•
6f•Œ•
Œf
Œd
fdŒf‰
2U
„
/'4Š
‡
Yf• N‰‰P F
Giải
a) 6"48 U*Ea.-∆0fF
⇒∆0f
0,04
25
0,1.10
k
mg
==
NFP
ωf
π===
5105
1,0
25
m
k
N•$P
F$%&96D/4.
YfcNωϕP
fYf Fd
6fπN FP•
$ >fc ϕ→ϕd
πf}π'cϕ→Hϕd
fd $ϕf
m
⇒ϕf‰mN•$P→cfnN FP
2?3\!Yfn N}πPN FP
IV.CỦNG CỐ: Qua tiết bài tập này chúng ta cần nắm được
34.$%&Y9 " *%) -.)+,>
(?/ /4.$%&)/4.6?, )$, )p 9 7 5$*9'
Wo.F/$*$+G$6&-<*$+'
V.DẶN DỊ:
- 2&YBF0*?/6YBF4; *FD
2&0F*?/49 *?/
Giáo Án Vật Lý 12(Cơ Bản) Giáo Viên: Nguyễn Văn Trong Trang
‚
∆0
0
N2^PP
Y
∆0
•
•
•
∆0
0
(VTCB)
Y
-
∆
l
•
•
•
⇔
⇔
⇔
⇔
3
3
•
}
π
Trường THPT Tiểu Cần Tổ: Vật Lý – Kỹ Thuật
}
Bài 3: CON LẮC ĐƠN
I. MỤC TIÊU
1. Kiến thức:
R 5$ 0[ '
&-<J 0[ $%&'2 :; 8 -.$% 5$ 0[
'
2 :; 8i6 i 5$ 0[ '
j9 " 0G -Z6&9 S6 0[ '
?YZ"86&G* 5$%i6i 5$ 0[ -$%'
b7 *?/G]4*'
;S 5$ 0[ 46< Y9 "$, 4G'
2. Kĩ năng:
II. CHUẨN BỊ
1. Giáo viên:‘*" 0[ '
2. Học sinh:L?/-; 6&/U8 0G '
III. HOẠT ĐỘNG DẠY HỌC
1. Ổn định tổ chức:
2. Kiểm tra bài cũ:
3. Bài mới:
Hoạt động 1( phút).FJ0 0[
Hoạt động của GV Hoạt động của HS Kiến thức cơ bản
K:7 R 5$ 0[
V$ 0[ $%)>
@$%1
$gYZYBF$% 5$
0[ >/70$%
&1
IH70?J$4$"#$
6& 0[ '
\$%X$06"48U4B >
/k;→6"48 U*E'
I. Thế nào là con lắc đơn
'0[ AF6?z)-,
0F)4B]+ 5$F%U
-:g)-,0-:9
-J)l'
'2^U4B >/k
;'
Hoạt động 2( phút)V79$% 5$ 0[ 6&FO%0G _ '
Hoạt động của GV Hoạt động của HS Kiến thức cơ bản
IH?p.6@) ;
H-6& 9 _ &),
%’
0[ "9 S 5$$0G
T
r
6
P
r
'
3'8
t n
P P P
= +
r r r
→
n
T P
+
r r
-:
0F$e, % 5$6?→0G
DUF=6? J%4
II. Khảo sát dao động của con lắc
đơn về mặt động lực học
'_ &NPp/7$49)
, %a'
2"48 5$6? Y9 "*]li
độ góc
·
OCM
α
=
$*]li độ cong
¼
s OM l
α
= =
'
“6- 0[ 0< -z
2^B &6 0'
'2? "9 S 5$ 9 0G
T
r
6
P
r
'
Giáo Án Vật Lý 12(Cơ Bản) Giáo Viên: Nguyễn Văn Trong Trang
F
l
“
K
l
“d
“•
a
T
ur
P
ur
n
P
uur
t
P
ur
fl“
Trường THPT Tiểu Cần Tổ: Vật Lý – Kỹ Thuật
0[ "9 S 5$=
0G 6/U8 9 S 5$
9 0G J% 5$
0[ '
\G$6*J; 5$0G -Z
6&→> 0[ >
$%&-:1
jZ4C/0%> “z
J“ ≈αN4$P'V>α8
:X$6l'
$ >?YZ.6&0G -Z6&
44C/1
4 :; F0 >6$4M
0.1
→
l
g
>6$4M.1
\G$6 :; 8 -.
5$ 0[ 0MY).F -.$
% 5$ 0[ '
4M'
/+
t
P
r
0lực kéo về'
\s 0[ "9 S 5$0G
-Z6&)> 3
-:
|0<6D“> 0-:'
f0α→
s
l
α
=
(G -Z6&|0<6DN3
f-'P→
$% 5$ 0[ YBF
0$%&'
>6$4M0-'
→
l
g
>6$4M
m
k
2 2
m l
T
k g
π π
= =
3U8
t n
P P P
= +
r r r
→/+
t
P
r
0lực kéo về >94"
3
fF'“
NX:\$% 5$ 0[ >
-:/70$%&
'
αz.“ ≈αN4$P)-
>
t
s
P mg mg
l
α
= − = −
Vậy)-$%zNα ≈α
N4$PP) 0[ $%&
6D -.
π
=
2
l
T
g
Hoạt động 3( phút)V79$% 5$ 0[ 6&FOi0'
Hoạt động của GV Hoạt động của HS Kiến thức cơ bản
4X94.$%)i
0 5$ 0[ >J >]
=1
!%i 5$ 0[ 0%
i 5$6? Y9 "
1
^J; 8i4_
4C1
4X94.$%F,
X$<=$~
6~
1
:; *W6DF_0
%> N-: |44C
/αzP'
IH70?p>$4$
%i6i4_4C'
IH6?S-; QJ
9 +'
~
fF”4>G$6.6@”
flN αP
→~
fFlN αP
^eX$06*zX$F_
F$9. i *7'
III. Khảo sát dao động của con lắc
đơn về mặt năng lượng
'!%i 5$ 0[
2
đ
1
W
2
mv
=
'i4_4C 5$ 0[
N _F, i02^P
~
fFlN αP
m'*zX$F_F$9) i
5$ 0[ *7'
2
1
W (1 )
2
mv mgl
α
= + −
fE,'
Hoạt động 4( phút).FJ 9 ;S 5$ 0[ '
Hoạt động của GV Hoạt động của HS Kiến thức cơ bản
` IH_ 9 ;S 5$
0[ '
Ig4.* 9 Y9 "$
, 4G1
IH ;H-6p> 9
;S 5$ 0[ '
! &l 5$ 0[ '
!C$ 5$,$%
/+→.F'
IV. Ứng dụng: Xác định gia tốc rơi
tự do
!$, 4G
2
2
4 l
g
T
π
=
Giáo Án Vật Lý 12(Cơ Bản) Giáo Viên: Nguyễn Văn Trong Trang
ƒ
Trường THPT Tiểu Cần Tổ: Vật Lý – Kỹ Thuật
8B
2
2
4 l
g
T
π
=
IV.CỦNG CỐ: Qua bài này chúng ta cần nắm được
R 5$ 0[ '
&-<J 0[ $%&'2 :; 8 -.$% 5$ 0[
'
2 :; 8i6 i 5$ 0[ '
j9 " 0G -Z6&9 S6 0[ '
V.DẶN DỊ:
- 2&_ *6YBF4; *FD
2&0F 9 *?/4H-'69 *?/
IV. RÚT KINH NGHIỆM
''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''
''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''
''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''
•
Bài 4DAO ĐỘNG TẮT DẦN. DAO ĐỘNG CƯỠNG BỨC
I. MỤC TIÊU
1. Kiến thức:
=O JF 5$$%[+)$%4.)$% •*; )G %]'
&-<J< %]Y74$'
F%668S6&+FX$4_ 5$< %]'
b78 U 5$$%[+'
2@678 C %]'
2?S &-< %]J78 F%,<6?080X$6J7*?/G
]4*'
2. Kĩ năng:
3. Thái độ:
II. CHUẨN BỊ
1. Giáo viên:‘*"F%,68S6&$% •*; 6< %] >0) >'
2. Học sinh:L?/6& i 5$ 0[
2 2
1
2
W m A
ω
=
'
III. HOẠT ĐỘNG DẠY HỌC
1. Ổn định tổ chức:
2. Kiểm tra bài cũ:
R 5$ 0[ '
&-<J 0[ $%&'2 :; 8 -.$% 5$ 0[ '
3. Bài mới:
Hoạt động 1( phút).FJ6&$%[+'
Hoạt động của GV Hoạt động của HS Kiến thức cơ bản
V-: >F$9+,$%
5$ 0[ 1
+,/S% =.1
→+,4'
jZ 0[ 0MY$%4
G →$ >?YZ.6&$
IH :; '
3S% 6 9 O 8 5$
0[ '
^%$%7F+→
F%0W >.p0'
V-: >F$9 0[ $%
&6D+,4Nq
P'b_0+
,46.> |/% 6 9 O
8 5$ 0[ '
I. Dao động tắt dần
'0$%[+
\$% >*%7F+B
Giáo Án Vật Lý 12(Cơ Bản) Giáo Viên: Nguyễn Văn Trong Trang
Trường THPT Tiểu Cần Tổ: Vật Lý – Kỹ Thuật
% 5$>1
$_=$%0
$%[+→0$
%[+1
$$% 5$ 0[ 0[
+1
IgF%6;S 5$$
%[+1N*"> l$G
%)7FY> ::’P
IH ;H-670?
J$4$?YZ'
\ "0G 7-:-8N0G
F$9P→~7F+N →
<P'
IH;S'
C$'
'b78
\0G 7 5$F:4C'
m'–SNSgkP
Hoạt động 2( phút).FJ6&$%4.
Hoạt động của GV Hoạt động của HS Kiến thức cơ bản
G $% 5$ 0[ [+
→0FJ4.$%Nc
-:eF-:0F$eP
\$% 5$ 0[ 4.
C R//+i0*"FR
p*)=$%
4.B 9 6?_0$
%4.'
K6&$%4. 5$
0[ AA'
H$FT -. R/ >
/+i0W*E/+
i0$F$9'
IH?$%4.
5$ 0[ AA'
II. Dao động duy trì
'\$% 4.*E 9
= *%-:eF-:
0F$e -.$%4_
0$%4.'
'\$% 5$ 0[ AA0
$%4.'
Hoạt động 3( phút).FJ6&$% •*;
Hoạt động của GV Hoạt động của HS Kiến thức cơ bản
9 0F <$%
-:[+→9 SF%
0G •*; +)0G
R/i0 <J*s0
/+i0FRF9F$9
→\$% 5$<_0$%
•*; '
IgF%,68S6&$%
•*; 1
` IH ;H-6 *
9 O JF 5$$% •
*; '
IH?$% •
*; '
\$% 5$YB:: |F
pF-:[F9’
IH ;H-670?
6& 9 OJF 5$$%
•*; '
III. Dao động cưỡng bức
'0$% •*;
\$% "9 S 5$F%
0G •*; +_0
$% •*; '
'28SNH-P
m'!O JF
\$% •*; >c-:
e6 >qfq
*
'
c 5$$% •*; -:
|/S% 6c
*
F M/S
% 6 0< =$q
*
6q
'
Vq
*
+q
.c 0D'
Hoạt động 4( phút).FJ6&< %]
Hoạt động của GV Hoạt động của HS Kiến thức cơ bản
4$% •*; -q
*
+q
.c 0D'!O *<)
-q
*
fq
→c0DR→_0
< %]'
\G$4A"I.n'n *
?YZ6&F,X$<=$c60G
7 5$F:4C'
$-q
*
fq
.c G 1
IH?< %
]'
c 0D-0G 7F:
4C z'
IH ;H-(W ><
R/i0F%
9 "/W0W →c
IV. Hiện tượng cộng hưởng
'!"#$
I<*%$% •
*; i94" G -+,
q 5$0G •*; *E+
,4q
5$<$%_0<
%]'
!&-<q
*
fq
'b78 NSgkP
Giáo Án Vật Lý 12(Cơ Bản) Giáo Viên: Nguyễn Văn Trong Trang
Trường THPT Tiểu Cần Tổ: Vật Lý – Kỹ Thuật
` IH ;H-J.FJ
+FX$4_ 5$< %
]'
V< %] >
N >0P1
i+0)c G -,
%$i0F$9
*E, % R/i0
<'
IH ;H-6470C
9 Uz'
%] ><$
%) +)*<F9)
-YB’
%] >0%/
5$ 9 $)6:0’
m'+FX$4_ 5$<
%]
%] ><$%
) +)*<F9)-YB’
%] >0%/ 5$ 9
$)6:0’
IV.CỦNG CỐ: Qua bài này chúng ta cần nắm được
=O JF 5$$%[+)$%4.)$% •*; )G %]'
&-<J< %]Y74$'
b78 U 5$$%[+'
V.DẶN DỊ:
- 2&_ *6YBF4; *FD
2&0F 9 *?/4H-'69 *?/
IV. RÚT KINH NGHIỆM
''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''
''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''
''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''
}
‚
BÀI TẬP
I.Mục tiêu
2?S-; 6&$% 5$ 0[ '
V€ib7 9 *976&$%&)6 0[
II. Chuẩn bị:
1. Giáo viên:F%,*?/4[ <F6G0?
2. Học sinh: :0-; 6&$%&) 0[ '
III.Tiến trình bài dạy :
1. Ổn định lớp:
2. Kiểm tra bài cũ:
- =O JF 5$$%[+)$%4.)$% •*; )G %]'
&-<J< %]Y74$'
3. Bài mới :
Hoạt động 1: Giải một số câu hỏi trắc nghiệm
Hoạt động GV Hoạt động H.S Nội dung
•I_ 0+0 9 U
4[ <Fn)})•4$‚-
•e ; %>F)7
0?.F4$9/9
•b_IH4.*p U
•IH_ &p U) s
# 7 0? $ 4$ 9/ 9
W
•70?>F.F4$-X7
•I78
Câu 4 trang 17: D
Câu 5 trang 17: D
Câu 6 trang 17: C
Giáo Án Vật Lý 12(Cơ Bản) Giáo Viên: Nguyễn Văn Trong Trang
Trường THPT Tiểu Cần Tổ: Vật Lý – Kỹ Thuật
Hoạt động 2: Giải một số bài tập trắc nghiệm
1. Con lắc đơn dao động điều hoà với chu kì 1 s tại nơi có gia tốc trọng trường 9,8m/s
2
, chiều dài của con lắc là
A. l = 24,8 m B. l = 24,8cm C. l = 1,56 m D. l = 2,45 m
2. Ở nơi mà con lắc đơn đếm giây (chu kì 2 s) có độ dài 1 m, thì con lắc đơn có độ dài 3m sẽ dao động với chu kì là
A. T = 6 s B. T = 4,24 s C. T = 3,46 s D. T = 1,5 s
3. Một com lắc đơn có độ dài l
1
dao động với chu kì
T
1
= 0,8 s. Một con lắc đơn khác có độ dài l
2
dao động với chu kì T
1
= 0,6 s. Chu kì của con lắc đơn có độ dài
l
1
+ l
2
là
A. T = 0,7 s B. T = 0,8 s C. T = 1,0 s D. T = 1,4 s
4. Một con lắc đơn có độ dài l, trong khoảng thời gian
∆
nó thực hiện được 6 dao động. Người ta giảm bớt độ dài
của nó đi 16cm, cũng trong khoảng thời gian
∆
như trước nó thực hiện được 10 dao động. Chiều dài của con lắc
ban đầu là
A. l = 25m. B. l = 25cm. C. l = 9m. D. l = 9cm.
5. Tại một nơi có hai con lắc đơn đang dao động với các biên độ nhỏ. Trong cùng một khoảng thời gian, người ta
thấy con lắc thứ nhất thực hiện được 4 dao động, con lắc thứ hai thực hiện được 5 dao động. Tổng chiều dài của hai
con lắc là 164cm. Chiều dài của mỗi con lắc lần lượt là.
A. l
1
= 100m, l
2
= 6,4m. B. l
1
= 64cm, l
2
= 100cm.
C. l
1
= 1,00m, l
2
= 64cm. D. l
1
= 6,4cm, l
2
= 100cm.
6. Một con lắc đơn có chu kì dao động T = 4s, thời gian để con lắc đi từ VTCB đến vò trí có li độ cực đai là
A. t = 0,5 s B. t = 1,0 s C. t = 1,5 s D. t = 2,0 s
7. Một con lắc đơn có chu kì dao động T = 3 s, thời gian để con lắc đi từ VTCB đến vò trí có li độ x = A/ 2 là
A. t = 0,250 s B. t = 0,375 s C. t = 0,750 s D. t = 1,50 s
8. Một con lắc đơn có chu kì dao động T = 3s, thời gian để con lắc đi từ vò trí có li độ x = A/ 2 đến vò trí có li độ cực
đại x = A là
A. t = 0,250 s B. t = 0,375 C. t = 0,500 s D. t = 0,750 s
IV.CỦNG CỐ: Qua tiết bài tập này chúng ta cần nắm được
2?S-; 6&$% 5$ 0[ '
b7 9 *976&$%&)6 0[
V.DẶN DỊ:
- 2&YBF0*?/6YBF4; *FD
2&0F*?/49 *?/
‚
Bài 5
TỔNG HỢP HAI DAO ĐỘNG ĐIỀU HỒ CÙNG PHƯƠNG, CÙNG TẦN SỐ
PHƯƠNG PHÁP GIẢN ĐỒ FRE-NEN
I. MỤC TIÊU
1. Kiến thức:
^J— /4. 5$$%&*EF%6B X$'
Giáo Án Vật Lý 12(Cơ Bản) Giáo Viên: Nguyễn Văn Trong Trang
m
Trường THPT Tiểu Cần Tổ: Vật Lý – Kỹ Thuật
2?S //9/7A{4BBJ.F/4. 5$$%e/ 5$$$%
& s/) s+,'
2. Kĩ năng:
3. Thái độ:
II. CHUẨN BỊ
1. Giáo viên:9 .6@}')}'H-'
2. Học sinh:L?/-; 6&. 5$F%6B Y,$4S %'
III. HOẠT ĐỘNG DẠY HỌC
1. Ổn định tổ chức:
2. Kiểm tra bài cũ:
3 Bài mới
Hoạt động 1( phút).FJ6&6B X$
Hoạt động của GV Hoạt động của HS Kiến thức cơ bản
t*)-JFK J%
4M&.. 5$6B 6"48
OM
uuuuur
04S aY1
9 *J—/4.$
%&*EF%6B X$
được vẽ tại thời điểm ban đầu'
` IH
34. 5$. 5$
6B X$04S Y
Yfc NωϕP
I. Vectơ quay
\$%&
Yfc NωϕP *J—
*E6B X$
OM
uuuuur
>
b, a'
!%aKfc'
( ,Ox)OM
ϕ
=
uuuuur
NChọn chiều dương là chiều dương
của đường tròn lượng giácP'
Hoạt động 2( phút).FJ//9/7A{4BB
Hoạt động của GV Hoạt động của HS Kiến thức cơ bản
b7l +.F0% 5$$%
e/ 5$$$%&
s/ s+,
Y
fc
Nωϕ
P
Y
fc
Nωϕ
P
→>= 9 J.FY1
.FY*E//9/ >O
JF>—-c
fc
O 4
6F%,O *<→C
s//9/-9 ?<'
` IH ;H-64.*
//9/7A{4BB
I.*.aK
KK
*"*
-:-
1
OM
uuuur
6
2
OM
uuuur
X$1
→2B
OM
uuuur
Q0F%6B X$
6D, %> ωX$a'
$ >?YZ.6&. 5$
OM
uuuur
6D
1
OM
uuuur
6
2
OM
uuuur
04S aY1
(% 5$$%e/ >
J8*EYfY
Y
IH0F6< B>F6p$
;H-'
2@$6B X$
1
OM
uuuur
6
2
OM
uuuur
*J—$$%'
2@6B X$
1 2
OM OM OM
= +
uuuur uuuur uuuur
2.
1
OM
uuuur
6
2
OM
uuuur
> sω
-:*"*'
aKfaK
aK
II. Phương pháp giản đồ Fre-nen
'!O6R&
jZ$$%& s
/) s+,
Y
fc
Nωϕ
P
Y
fc
Nωϕ
P
(% 5$$%e/Yf
Y
Y
'3/9/7A{4BB
$'
2B
OM
uuuur
0F%6B X$6D
, %> ωX$a'
KO -9 aKfaK
aK
→
OM
uuuur
*J—/4.$
%&e/
Yfc NωϕP
Giáo Án Vật Lý 12(Cơ Bản) Giáo Viên: Nguyễn Văn Trong Trang
n
a
Y
K
ϕ
a
Y
K
3
π
a
Y
Y
Y
ϕ
ϕ
ϕ
K
K
K
c
c
c
Trường THPT Tiểu Cần Tổ: Vật Lý – Kỹ Thuật
→p> /Z/$>0&.1
?YZ.6&$%e/Y
6D 9 $%/+Y
)Y
1
` IHG$67AJY9 "
c6ϕ)G$6c
)c
)ϕ
6ϕ
'
→
OM
uuuur
*J—/4.$
%&e/
Yfc NωϕP
(F%$%&) s
/) s+,6D$$
%>'
IH%B>F60
*74.*-X7 5$F.'
Nhận xét:NH-P
*'^%6/$*$+ 5$$
%e/
N
2 2 2
1 2 1 2 2 1
2 )A A A A A
ϕ ϕ
= + + −
1 1 2 2
1 1 2 2
s s
tan
cos cos
A in A in
A A
ϕ ϕ
ϕ
ϕ ϕ
+
=
+
Hoạt động 3( phút).FJ7] 5$%0< /$$%e/
Hoạt động của GV Hoạt động của HS Kiến thức cơ bản
p :; *%$%e
/c >/S% 6%0< /$
5$ 9 $%/+'
9 $%/+ s/$
→ϕ
ϕ
*E*$1
^%$%e/ >94"
1
G 4C/
/$1
4 9 4C/-9 c >9
4"1
IH?6 s.FJ7
] 5$%0< /$'
∆ϕfϕ
ϕ
fπ
Nf)±)±)’P
(DR'
∆ϕfϕ
ϕ
fNPπ
Nf)±)±)’P
zR'
>94"4$
uc
c
u•c•c
c
m'˜] 5$%0< /$
9 $%/+
cùng pha
∆ϕfϕ
ϕ
fπ
(n = 0,
±
1,
±
2, …)
cfc
c
9 $%/+
ngược pha
∆ϕfϕ
ϕ
fNPπ
(n = 0,
±
1,
±
2, …)
cfuc
c
u
Hoạt động 4( phút)2?S
Hoạt động của GV Hoạt động của HS Kiến thức cơ bản
IDvIH0F*?/68S]
H-'
( ,Ox)OM
ϕ
=
uuuuur
*E*$1
2@$6B X$
1
OM
uuuur
6
2
OM
uuuur
*J—$%/+]
CJF*$+'
2B e
OM
uuuur
*J— $
%e/
Yfc NωϕP
2DcfaK6
( ,Ox)OM
ϕ
=
uuuuur
2.KK
fNPaK
∆aK
K
0l$∆&→aKEF44S
aY→ϕfπ
→cfaKf
m
F
N>JaK
fK
K
ŽK
a
P
n'28S
1
4 (10 )( )
3
x t cm
π
π
= +
1
2 (10 ) ( )x t cm
π π
= +
34.$%e/
2 3 (10 ) ( )
2
x t cm
π
π
= +
IV.CỦNG CỐ: Qua bài này chúng ta cần nắm được
=O JF 5$$%[+)$%4.)$% •*; )G %]'
&-<J< %]Y74$'
b78 U 5$$%[+'
V.DẶN DỊ:
- 2&_ *6YBF4; *FD
2&0F 9 *?/4H-'69 *?/
IV. RÚT KINH NGHIỆM
''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''
''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''
Giáo Án Vật Lý 12(Cơ Bản) Giáo Viên: Nguyễn Văn Trong Trang
}
Y
a
K
K
K
3
π
Trường THPT Tiểu Cần Tổ: Vật Lý – Kỹ Thuật
ƒ
BÀI TẬP
I.Mục tiêu
2?S-; $%&)e/$$%'
V€ib7 9 *976&$%&)e/ 9 $% s/ s+
,'
II. Chuẩn bị:
1. Giáo viên:F%,*?/4[ <F6G0?
2. Học sinh: :0-; 6&$%&
III.Tiến trình bài dạy :
1. Ổn định lớp:
2. Kiểm tra bài cũ:
a. Ig*——$%&Yfn N}‰•P F
*'%//9/b7A{4BB
'0F*•}
3. Bài mới :
Hoạt động 1: Giải một số câu hỏi trắc nghiệm
Hoạt động GV Hoạt động H.S Nội dung
•I_ 0+0 9 U4[
<Fn)})•4$‚-
•e ; %>F)7
0?.F4$9/9
•b_IH4.*p U
•I_ 0 9 U4[ <F
•)‚4$-6n)}4$}
•e ; %>F)7
0?.F4$9/9'
•I4.*p U
•IH_ &p U) s#
70?$4$9/9W
•70?>F.F4$-X7
•I78
•_ &
•70?.F4$-X7
•I78
Câu 4 trang 17: D
Câu 5 trang 17: D
Câu 6 trang 17: C
Câu 6 trang 21: D
Câu 7 trang 21: B
Câu 4 trang 25: D
Câu 5 trang 25: B
Hoạt động 2: Giải một số bài tập tự luận về tổng hợp dao động
•b2 &)>F[
•IDv7*9'
2/4. 5$Y
6Y
'
2/4.eX9Yf
c N}ϕP'
.F*%c)/$$*$+
Œe/
•V0?
Bài tâp thêm: $$%
•IH_ &)>F[
•BDv60F
2/4.Y
)Y
2/.e/Y
w/S :; 8c)Œ
•I Z/_ &>F[
Giải:
34.$%Y
6Y
Y
f
m
N}
π
P F
Y
f
m
N}
}
•
π
P F
34.e/YfY
Y
Yfc N}ϕP'
4>
cf c c c c N P
ϕ ϕ
f)m
F
c c
m )‚m N4$P
c c
ϕ + ϕ
ϕ = = = π
ϕ + ϕ
2?Yf)m N}
)‚mπ
P'
Giải
$'/4.e/
Giáo Án Vật Lý 12(Cơ Bản) Giáo Viên: Nguyễn Văn Trong Trang
•
Trường THPT Tiểu Cần Tổ: Vật Lý – Kỹ Thuật
s/) s+,
2/4.$%e
/ 5$$$%*E 9
$'s7A6B
*'^e09
•IDvI7*9
^——Y
^——Y
p7A0R 9 94" 5$*
%6/$*$+e/
•I6&7*96?S
09
•2?S//9/7A7
*9
•I*——Y
•
*——FY
•I94" 5$*%6/$*$
+e/
•6?S97
•6&7 U
YfY
Y
fc N‰ϕP'
Y
*— —
OM
uuuur
·
n
)aY
OM A cm
OM
= =
=
uuuur
uuuur
Y
*— —
OM
uuuur
·
n
)aY N P
OM A cm
OM rad
π
= =
=
uuuur
uuuur
p7A$ >
n A A A cm= + =
n
rad
π
ϕ
=
2?Yf
n
N‰
n
π
P'
IV.CỦNG CỐ: Qua tiết bài tập này chúng ta cần nắm được
^9e/$%*Em 9 6?S :; )7A{4BB)s*e09 '
V.DẶN DỊ:
- 2&YBF0*?/6YBF4; *FD
2&0F*?/49 *?/
IV. RÚT KINH NGHIỆM
''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''
''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''
Giáo Án Vật Lý 12(Cơ Bản) Giáo Viên: Nguyễn Văn Trong Trang
‚
n x c t
π
=
n N P
x c t
π
π
= +
N FP
N FP
Y
K
K
K
O
ϕ
c
c
c
Trường THPT Tiểu Cần Tổ: Vật Lý – Kỹ Thuật
}
^•
Bài 6: Thực hành: KHẢO SÁT THỰC NGHIỆM CÁC ĐỊNH LUẬT DAO ĐỘNG
CỦA CON LẮC ĐƠN
I. MỤC TIÊU
1. Kiến thức:
?* >//9/sJ/9<4$F%"0?6?08'
Phương pháp suy diễn tốn học\G$6F%$F%"0?g*J4$"0?FD4As
8<FJ-JF4$GW[ 5$>'
Phương pháp thực nghiệm\sF%<,8<FJ0F*% 0%F,X$<F,=$ 9
0 >0X$EF.F4$"0?FD'
^s//9/G <FJ
-.$% 5$ 0[ -:/S% 6*%-*%$%z)-:/S%
-,0) |/S% 6 &06$, 4G 5$0F8<F'
.F4$*E8<F
T a l
=
)6D<,$≈)-/6D?YZ|,
2
2
g
π
≈
6Dfƒ)F
)p>
<F0 :; 086& -.$% 5$ 0[ '–S-X7$JY9 "$,
4_4C0F8<F'
2. Kĩ năng:
(G$ _ 9 %0 5$ 0[ 6 9 WJY9 "06D$,zR /Z/'
(G$ _ 9 0AAC$6G8/08,0+$%/+ +G <JY9
" -. 5$ 0[ 6D$,|,p™n™'
V#i?/6Yl08-X78<F(?/*7-X7-šF$,'jl08,0<*E 9 0?/
9 |, +6*E 9 6@A"JY9 "94" 5$$)p>4$ :; G <F6& -.
$% 5$ 0[ )-JF ; :; 086& -.$% 5$ 0[ )66?S8
$, 0F8<F'
3. Thái độ:
II. CHUẨN BỊ
1. Giáo viên:
[ IH ‘*"*B 9 %]/+*9 9G 4H-'
_*%mX7 U >F> 4B}'
_AA*RFU<, >% $zR)) %F$, 5X$ 5$C0).
$, 5$/Z/@0∆f))f)'8<F6D 0[ > -.≈))C
$ 5$f$%0≈).$,/F/70
0,21
2%
10
t T
t T
∆ ∆
= ≈ ≈
'8<F
2
1. 0,02
100
T s
∆ ≈ ≈
'VX75 8Y9 ) >J R/?
'44C/sAAC$<,6D eX$<) >J6D$,≤)'
2. Học sinh:4D 0FG +
!_ -#*G J"4›FS 8 6X4.G '
470C 9 Uz ,*J"D6< G '
‘*"F%CR-œ:F0FZJ6@A"60?/• 9 *7J-X7BFv]/+*9 9G
4H-'
III. HOẠT ĐỘNG DẠY HỌC
1. Ổn định tổ chức
Lớp:
2. Kiểm tra bài cũ:
3. Bài mới
Giáo Án Vật Lý 12(Cơ Bản) Giáo Viên: Nguyễn Văn Trong Trang
Trường THPT Tiểu Cần Tổ: Vật Lý – Kỹ Thuật
Ho¹t ®éng 1 ( phót) : ỉn ®Þnh tỉ chøc. KiĨm tra bµi cò.
* N¾m sù chn bÞ bµi cđa häc sinh.
Ho¹t ®éng cđa häc sinh Sù trỵ gióp cđa gi¸o viªn
- B¸o c¸o t×nh h×nh líp.
- Tr¶ lêi c©u hái cđa thµy.
- NhËn xÐt b¹n.
- T×nh h×nh häc sinh.
- Yªu cÇu: tr¶ lêi vỊ mùc ®Ých thùc hµnh, c¸c bíc tiÕn hµnh.
- KiĨm tra miƯng, 1 ®Õn 3 em.
Ho¹t ®éng 2 ( phót) : Bµi míi: TiÕn hµnh thÝ nghiƯm thùc hµnh. Ph¬ng ¸n 1.
* N¾m ®ỵc c¸c bíc tiÕn hµnh thÝ nghiƯm, lµm thÝ nghiƯm, ghi kÕt qu¶.
Ho¹t ®éng cđa häc sinh Sù trỵ gióp cđa gi¸o viªn
- Ph©n nhãm
- TiÕn hµnh l¾p ®Ỉt theo thµy HD.
- TiÕn hµnh l¾p ®Ỉt TN.
+ HD HS l¾p ®Ỉt thÝ nghiƯm.
- Híng dÉn c¸c nhãm l¾p ®Ỉt thÝ nghiƯm.
- KiĨm tra c¸ch l¾p ®Ỉt, HD c¸ch l¾p cho ®óng.
- TiÕn hµnh lµm THN theo c¸c bíc.
- §äc vµ ghi kÕt qu¶ TN.
- Lµm Ýt nhÊt 3 lÇn trë lªn.
- TÝnh to¸n ra kÕt qu¶ theo yªu cÇu cđa bµi.
+ HD HS lµm TN theo c¸c bíc.
- Híng dÉn c¸c nhãm ®äc vµ ghi kÕt qu¶ lµm TN.
- KiĨm tra kÕt qu¶ c¸c nhãm, HD t×m kÕt qu¶ cho chÝnh x¸c.
Ho¹t ®éng 3 ( phót) : Ph¬ng ¸n 2.
* N¾m ®ỵc c¸c bíc tiÕn hµnh thÝ nghiƯm ¶o, ghi kÕt qu¶.
Ho¹t ®éng cđa häc sinh Sù trỵ gióp cđa gi¸o viªn
- Lµm TH theo HD cđa thµy
- Quan s¸t vµ ghi KQ TH
- TÝnh to¸n kÕt qu¶ ..
- Sư dơng thÝ nghiƯm ¶o nh SGK.
- Híng dÉn HS lµm thÝ nghiƯm theo c¸c bíc.
- C¸ch lµm b¸o c¸o TH.
- NhËn xÐt HS.
- Lµm b¸o c¸o TH
- Th¶o ln nhãm.
- TÝnh to¸n
- Ghi chÐp KQ ...
- Nªu nhËn xÐt...
+ KiĨm tra b¸o c¸o TH
- C¸ch tr×nh bµy
- Néi dung tr×nh bµy
- KÕt qu¶ ®¹t ®ỵc.
- NhËn xÐt , bỉ xung, tãm t¾t.
Ho¹t ®éng 3 ( phót): VËn dơng, cđng cè.
Ho¹t ®éng cđa häc sinh Sù trỵ gióp cđa gi¸o viªn
- Nép b¸o c¸o TH
- Ghi nhËn ...
- Thu nhËn b¸o c¸o
- Tãm kÕt qu¶ TH
- §¸nh gi¸, nhËn xÐt kÕt qu¶ giê d¹y.
Ho¹t ®éng 4 ( phót): Híng dÉn vỊ nhµ.
Ho¹t ®éng cđa häc sinh Sù trỵ gióp cđa gi¸o viªn
- Xem vµ lµm c¸c Bt cßn l¹i.
- VỊ lµm bµi vµ ®äc SGK bµi sau.
- ¤n tËp l¹i ch¬ng I
- Thu nhËn, t×m c¸ch gi¶i.
- §äc bµi sau trong SGK.
IV. RÚT KINH NGHIỆM
''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''
''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''
N
Giáo Án Vật Lý 12(Cơ Bản) Giáo Viên: Nguyễn Văn Trong Trang
ƒ
Trường THPT Tiểu Cần Tổ: Vật Lý – Kỹ Thuật
m
Chương II SĨNG CƠ VÀ SĨNG ÂM
Bài 7: SĨNG CƠ VÀ SỰ TRUYỀN SĨNG CƠ
I. MỤC TIÊU
1. Kiến thức:
39*J "#$ 5$> '
39*J "#$ 9 -9<F0X$6D>>_ )>$), %4&>)+,)
-.)*D >)/$'
2 /4.>'
9 O 4 5$>0*%) -.$+,)*D >6i0>'
b7 9 *?/76&> '
G0F 8<F6&G4&>4F%U'
2. Kĩ năng:
3. Thái độ:
II. CHUẨN BỊ
1. Giáo viên:9 8<FF:76&>$)>_ 6G4& 5$>'
2. Học sinh:L0 9 *6&$%&'
III. HOẠT ĐỘNG DẠY HỌC
1. Ổn định tổ chức:
2. Kiểm tra bài cũ:
3. Bài mới
Hoạt động 1( phút).FJ6&>
Hoạt động của GV Hoạt động của HS Kiến thức cơ bản
K:78<F68
<F'
Va$%$4:R.4
FOD 1
→!&> ;z.1
N\$%0$4&X$D _0
>)D 0F:4C4&>P'
V >>4FOD )a)K$
%1
H>4&paKB
/1
→H>$'
G0>_ 1
NH>4&trong nước-:/7
0>$'(8 R4E
9 F:4Clỏng6khí | >J
4& >_ ) |F:4C
rắnFD4& 7>_ 6
>$'H>D 0F%4C
/O *<) >; iFO
0D)FOD 9 S
F%F $)6> Q
IHX$9-X78<F'
=>4MAUF
/9pa'
→H>4&B 9 /
-9 $6D sF%, %6'
\$%0Y,B/
k;'
B/EF$'
G)IH0?J470C'
I. Sóng cơ
'8<F
$'KQH $FOD )
+4$%→K6v*R
%'
*'H6p$ F6FOD a)
+4$%→K$
%'
Vậy)$%pag4&X$
D DK'
'!"#$
H> 0G0$4& 5$$
%4F%F:4C'
m'H>$
(> 4>/$
%N 5$ RJF$$YZP⊥
6D/4&>'
n'H>_
(> 4>/$
%NO 4sP6D/
4&>'
Giáo Án Vật Lý 12(Cơ Bản) Giáo Viên: Nguyễn Văn Trong Trang
K
H
a
Trường THPT Tiểu Cần Tổ: Vật Lý – Kỹ Thuật
4& >$P'
Hoạt động 2( phút).FJ6&G4&> '
Hoạt động của GV Hoạt động của HS Kiến thức cơ bản
(F8<F-/6D.6@
‚'6&G4& 5$F%*'
→>?YZ.:X$8
<F6.6@1
→, %4&* Y9
"1
N^ 5$U)_0F%Y
>)4&, ?F6.U
F&F60G iUzP'
→^4&4U%
0>.g*1
` IH'
48<F‚' +c
$%&→.
U] 9CJF.6@‚'m→
>?YZ.6&>4&4
U1
H$C$)JFc
*[+$
%,c)$%pc
/4S 4&Y$'
jZ$JF 9 $F%-7
λ)$ >?YZ.6&$JF1
→s/$'
b_K0JF 9 cF%-70
Y), %>06→C$J
>4&pcK1
→34.>K@ >
1
N49$% 5$K,
49$% 5$c4D >
F%C$∆P
IDvIH*e*J;
>K:X$
2
T
π
ω
=
6λf
6'
^4&6žB
U'
IH#66?S-
; J470C'
(>$'
IH0F8<FB'
IHX$9.6@‚'m'\U >
C.)F 9 |
-: ,"" J
B/4&>'
V:e) J% s
&) s6'
x
t
v
∆ =
K
fc ωN∆P
II. Sự truyền sóng cơ
'HG4& 5$F%*
b_Y6∆0XgC6
C$4&*), %
4& 5$*
x
v
t
=
∆
'HG4& 5$F%>.
H$C$f)>4&
F%
λfcc
f6'
H>4&6D, %6)*E,
%4& 5$*'
I$|0/ 9 $F%
-7λ-:e)λ_0bước
sóng'
I$JF 9 $F%-7λ
.$% s/$'
m'34.>
b7l/4.$% 5$
+c 5$U0
c
fc ω
!JFK 9 cF%-7Y'
H>pc4&KFR
-7C$
x
t
v
∆ =
'
34.$% 5$K0
K
fc ωN∆P
2
x
A t
v
t x
A
T
ω
π
λ
= −
÷
= −
÷
2D
2
T
π
ω
=
6λf6
34.40/4.
> 5$F%>.B
4S Y'
Hoạt động 3( phút).FJ6& 9 O 4 5$>
Hoạt động của GV Hoạt động của HS Kiến thức cơ bản
H> O 4*] 9
0c)NqP)λ6i0>'
IH? 9 0O
4 5$>'
n'9 O 4 5$>
^%c 5$>'
-.)O +,q 5$>)
6D
1
f
T
=
'
Giáo Án Vật Lý 12(Cơ Bản) Giáo Viên: Nguyễn Văn Trong Trang
I
II
II
I
I
V
V
O
n
m
n
T
mn}•
‚ƒ
λ
Trường THPT Tiểu Cần Tổ: Vật Lý – Kỹ Thuật
\G$6 :; *D >→ >
J"#$*D >0.1
Lưu ý!,6DFTF:4C),
%>6 >F%94"-:e) |
/S% F:4C'
Qi0$%~Ÿ
c
6q
'
p/4.>
2
M
t x
u A
T
π
λ
= +
÷
$R\!
F%JF 5$F:4C0F%
F $*% 0?/6Y'K
F 0F%F++→
/4.>0F%F+
'
2DF%JFY9 "NYf P
→
K
0F%F 5$C$
'\!] 9 CJF)
’,\! 5$>
]CJF'
2DF%CJFNf P0F%
F 5$Y6D -.λ'\!
9 JF >Yλ)Yλ
,\!JFY'
K:78<FX$9G4&
5$F%>_ *EF%0MY,
6F&F'
^D >λ0XgC>
4&4C$F% -.'
IH?8+ 5$
>'
IHG$6.6@‚'n6
?G4& 5$>_ 40M
Y'
b?6&G4&>_
40MY,'
^D >λ)6D
v
vT
f
λ
= =
'
i0>0i0
$% 5$ 9 /+l 5$F:
4CF>4&X$'
}'8+ 5$>
34.>0F%F
+'
•'4C/>_
H>4&4F%0MY,
6F&F 9 6M0MY&
$%]$*2^ 5$
W)FT6M$%
F%F% W6D6M]
4D >'
IV.CỦNG CỐ: Qua bài này chúng ta cần nắm được
!"#$ 5$> '
39*J "#$ 9 -9<F0X$6D>>_ )>$), %4&>)+,)
-.)*D >)/$'
2 /4.>'
V.DẶN DỊ:
- 2&_ *6YBF4; *FD
2&0F 9 *?/4H-'69 *?/
IV. RÚT KINH NGHIỆM
''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''
''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''
''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''
Nƒ
Giáo Án Vật Lý 12(Cơ Bản) Giáo Viên: Nguyễn Văn Trong Trang
Trường THPT Tiểu Cần Tổ: Vật Lý – Kỹ Thuật
n
Bài 8: GIAO THOA SĨNG
I. MỤC TIÊU
1. Kiến thức:
K:7 <$$ 5$$>FOD 6 9 &-<J >G$$ 5$$
>'
2 :; Y9 "6"48 5$ G 6 G J$$'
2. Kĩ năng:2?S 9 :; ')'mH-J7 9 *976&<$$'
3. Thái độ:
II. CHUẨN BỊ
1. Giáo viên:8<F.'H-'
2. Học sinh:L0/+e/$%'
III. HOẠT ĐỘNG DẠY HỌC
1. Ổn định tổ chức:
2. Kiểm tra bài cũ:
!"#$ 5$> '
39*J"#$ 9 -9<F0X$6D>>_ )>$)
2 /4.>'
3. Bài mới
Hoạt động 1( phút).FJ6&G$$ 5$$>FOD
Hoạt động của GV Hoạt động của HS Kiến thức cơ bản
K:78<F60F8<F
.'
IH?S S8<F
6X$9-X78<F'
IH 9 -X7X$9
p8<F'
=JF-:$%EF
4_ 9 C/B*0NZ
;P'=JF$%4R
FEF4_ 9 C
/B*0NZ0&P-J 7C4
4G 5$H
H
'
I$_ 9 C/B*0YB
-@$.6@''
Lưu ýI_ 9 C/B*0
; T'
I. Hiện tượng thoa của hai sóng
mặt nước
b› +4ž
4FOD YR<=
0> ," >. 9
C/B*0) > sJF
H
6H
'4>
•>=JF;
-:$%'
•>=JF;$
%4RF'
I<$$
0<-$>-/
O/$) >=JF W
0:0:i C$) >
=JF W0:0:4<
$'
I<$$0F%<
O 4 5$>'
9 C/B*0_0vân
giao thoa 5$>FOD '
Hoạt động 2( phút).FJ6& G 6 G J$$'
Giáo Án Vật Lý 12(Cơ Bản) Giáo Viên: Nguyễn Văn Trong Trang
m
H
H
S
1
S
2
Trường THPT Tiểu Cần Tổ: Vật Lý – Kỹ Thuật
Giáo Án Vật Lý 12(Cơ Bản) Giáo Viên: Nguyễn Văn Trong Trang
Hoạt động của GV Hoạt động của HS Kiến thức cơ bản
$ >?YZ.6&c)q6ϕ 5$
$>$AH
)H
/94$1
→I$A/9> > sc)q
6ϕ_0$AA*%'
A/9> > sq6
><,/$-:/S% C
$N0< /$6D$F%0
-:eP_0$A-/'
/4.>H
6H
0fc ω
→34.FT>KH
6H
] >*J;
1
\$%e/K >*J
; 1
IDvIH$e 6&
8 '
1 2
2 1 1 2
( )
2
2
d d
t t
u A A
T T
d d d d
t
A
T
π π
λ λ
π
π
λ λ
= − + −
÷ ÷
− +
= −
÷
\G$6*J; ) >?YZ.6&
$%e/K1
^%$%e/$/S
% ,1
=JF$%6D*%
G 0=JF1
IDvIH4W4$*J; ,
s'
` IH—&-<=
JF$%6D*% G '
=JF;0=
JF1
IDvIH4W4$*J; ,
s'
` IH—&-<=
JF;'
h€8 =JF$%6D
*% G 6=JF;
1
2.H
)H
s [6 +
4→ sc)q6ϕ'
IH? 9 -9<F
A-/)AA*%6
>-/'
1
1
d
t
u A
T
π
λ
= −
÷
6
2
2
d
t
u A
T
π
λ
= −
÷
f
IH0FBDv 5$b2)
Jo
2
2 2
α β α β
α β
+ −
+ =
IH?YZ6&$%K6
*% 5$$%e/'
3S% N
Ž
P$0/S
% 6"48 5$JFK'
2 1
( )
1
d d
π
λ
−
=
→
2 1
( )
1
d d
π
λ
−
= ±
I$
2 1
( )d d
k
π
π
λ
−
=
→
Ž
f-λN-f)±)±’P
2 1
( )
0
d d
π
λ
−
=
I$
2 1
( )
2
d d
k
π
π
π
λ
−
= +
→
2 1
1
2
d d k
λ
− = +
÷
N-f)±)±’P
(F%</B*0F$
JF0H
6H
'
II. Cực đại và cực tiểu
'\$% 5$F%JF4
6s$$
I$AA*%/9> >
sq6ϕ'
I$A-//9> >
sq6 ><,/$-:/S
% C$'
I$>$A-/
/94$_0$>-/'
jZJFK4FOD 9
H
)H
=-7
)
'
δf
Ž
<C 5$$
>'
\$%pH
]K
1
1
d
t
u A
T
π
λ
= −
÷
\$%pH
]K
2
2
d
t
u A
T
π
λ
= −
÷
\$%e/K
f
I$
2 1 1 2
( )
2
2
d d d d
t
u A
T
π
π
λ λ
− +
= −
÷
2?
\$%K6v0F%$
%&6D -.'
^% 5$$%K
π
λ
−
=
2 1
( )
2
d d
a A
'2"48 G 6 G J$
$
$'Những điểm dao động với biên
độ cực đại N G $$P'
Ž
f-λ
2D-f)±)±’
*'Những điểm đứng n, hay là có
dao động triệt tiêu N G J$
$P'
2 1
1
2
d d k
λ
− = +
÷
2DN-f)±)±’P
'2DFT94" 5$-)X€8 5$
9 JFK Y9 "*]
Ž
fE,
!>0F%</B*0F$
JF0H
6H
'
n
H
H
K
Trường THPT Tiểu Cần Tổ: Vật Lý – Kỹ Thuật
Hoạt động 3( phút).FJ6&<$$
Hoạt động của GV Hoạt động của HS Kiến thức cơ bản
h$<4 R)$
>-O/$K1
IH?6&<,/$<
$$'
III- ĐK GIAO THOA – SĨNG
KẾT HỢP
-Điều kiệnHai sóng nguồn
kết hợp
$P\$% s/) s
+,'
*P><,/$-:eB
C$'
-Hai nguồn kết hợp phát ra 2 sóng
kết hợp.
-Hiện tượng giao thoa là một hiện
tượng đặc trưngcủa sóng .Q
trình vật lý nào gây ra được hiện
tượng giao thoa là một q trình
sóng .
IV.CỦNG CỐ: Qua bài này chúng ta cần nắm được
K:7 <$$ 5$$>FOD 6 9 &-<J >G$$ 5$$
>'
2 :; Y9 "6"48 5$ G 6 G J$$'
V.DẶN DỊ:
- 2&_ *6YBF4; *FD
2&0F 9 *?/4H-'69 *?/
IV. RÚT KINH NGHIỆM
''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''
''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''
''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''
‚ƒ
}
BÀI TẬP
I.Mục tiêu
2?S-; 6&$$>'
V€ib7 9 *976&$$>6G4&>
II. Chuẩn bị:
1. Giáo viên:F%,*?/4[ <F6G0?
2. Học sinh: :0-; 6&$%&
III.Tiến trình bài dạy :
1. Ổn định lớp:
2. Kiểm tra bài cũ:
2/4.>)$>>6p$ >8+BC$6p$ >8+B-:
$1
Uz))m)nNn}P
3. Bài mới :
Hoạt động 1: Giải một số câu hỏi trắc nghiệm
Hoạt động GV Hoạt động H.S Nội dung
•I _ 0+0 9 U •IH_ &p U) s# Câu 6 trang 40: a
Giáo Án Vật Lý 12(Cơ Bản) Giáo Viên: Nguyễn Văn Trong Trang
}