Tải bản đầy đủ (.pdf) (39 trang)

303 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LŨY THỪA (CO DAP AN)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.24 MB, 39 trang )

01

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

iD

ai
H

oc

NGUYỄN BẢO VƯƠNG

ai

Li

eu

On

Th

303 BÀI TẬP TRẮC
NGHIỆM LUỸ THỪA – HÀM
SỐ LUỸ THỪA

SDT: 0946798489
BỜ NGOONG – CHƯ SÊ – GIA LAI

ww



w.

fa

ce

bo
o

k.

co

m/

gr

ou

ps

/T

BIÊN SOẠN VÀ SƯU TẦM

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


TÀI LIỆU ÔN THI THPT www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

2017
BIÊN SOẠN VÀ SƯU TẦM

Câu 1. Cho x, y là hai số thực dương và m, n là hai số thực tùy ý. Đẳng thức nào sau đây là sai?



2 1 2

 được kết quả là:

Th

.a1

 a  0  . Kết quả là:

5

B. a

On

5 3

D. 1

3 1

3 1


C. 1

eu

A. a 4

.a

C. a 5

a 
Câu 3. Rút gọn biểu thức: P 
a

2

iD

B. a 3

1 2 

m n

ai
H

Câu 2. Cho a là một số thực dương. Rút gọn biểu thức a
A. a


D. x m . y n   xy 

m

n

oc

C.  x n   x nm

B.  xy   x n . y n

A. xm .xn  xmn

01

Sưu tầm và tổng hợp Nguyễn Bảo Vương

5

D. a 4

a.5 a

B.

a7 . a
3
a


C. a5 . a



1
3

1
a

ou

3

B. a  a

5

C.

gr

A. a 

ps

Câu 5. Cho a  1 . Mệnh đề nào sau đây là đúng?

co


m/

Câu 6. Thực hiện phép tính biểu thức  a3 .a8  :  a5 .a 4 
B. a 8

15
8

 x  0

B. x

ce

A. x

x x x x

bo
o

Câu 7. Biểu thức

k.

A. a 2

2


1
a 2016

fa

w.

ww

Câu 9. Nếu

3

a2
1
a

D.

a 2017

D. a 4

được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là:
C. x
1

B. 2




a5
a

 a  0  được kết quả là:



Câu 8. Cho biểu thức A   a  1   b  1 . Nếu a = 2  3
A. 1

1

C. a 6

7
8

1



4

D.

/T

3


A.

ai

Li

Câu 4. Kết quả a 2  a  0  là biểu thức rút gọn của phép tính nào sau đây?

C. 3

15
16



1

D. x



và b = 2  3



3
16

1


thì giá trị của A là:

D. 4



1 
a  a   1 thì giá trị của  là:
2
1

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
303 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM
LUỸ THỪA – HÀM LUỸ THỪA
GIÁO VIÊN: NGUYỄN BẢO VƯƠNG
C. 1

D. 0

2016

là:

3

B. D   ;    1;  
4



Câu 13. Tập xác định của hàm số y   2 x 2  x  6 

5

 3
C. D  R \ 1;  
 4

là:

3

B. D  R \ 2;  
2


 3 
C. D    ; 2 
 2 

eu

A. D  R

B. D   3;  

4 x


1
x. x

B. y ' 

9

/T

D. D   3;  

3

D. D   ;     2;  
2


D. D   3;5

ps

2 4

C. y ' 

54
x
4

D. y '  


C. y ' 

43
x
3

D. y ' 

m/

4

ou

5

A. y '  

1
là:
x .4 x

C. D   3;5

gr

Câu 15. Đạo hàm của hàm số y 

ai


3

Câu 14. Tập xác định của hàm số y   x  3 2  4 5  x là:
A. D   3;   \ 5

ai
H



iD



Câu 12. Tập xác định của hàm số y  2 x  x  3
A. D   3;  

D. D   ; 2

C. D   ; 2 

oc

B. D   2;  

01

là:


On

A. D  R \ 2

3

Th

Câu 11. Tập xác định của hàm số y   2  x 

Li

A. 3 B. 2

k.

co

3
Câu 16. Đạo hàm của hàm số y  x 2 . x3 là:
7
A. y '  9 x
B. y '  6 x
6

1
4 x5
4

6

7

7 x

3x 2

x

3

 8

6

B. y ' 

fa

5

5

ce

A. y ' 

bo
o

Câu 17. Đạo hàm của hàm số y  5 x3  8 là:


w.
ww

3

5
3

C. y ' 

2 5 x3  8
1

Câu 18. Đạo hàm của hàm số y 
A. y ' 1  

3x3

1  x  x 

B. y ' 1 

2 5

5
3

3x 2
5 5 x3  8


D. y ' 

3x 2
5 5  x3  8 

4

tại điểm x  1 là:
C. y ' 1  1

D. y ' 1  1
2

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


TÀI LIỆU ÔN THI THPT www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
2017
BIÊN SOẠN VÀ SƯU TẦM

x 1
. Kết quả f '  0  là:
x 1
1
2
B. f '  0   
C. f '  0  
5
5


1
5

D. f '  0   

Câu 20. Cho hàm số y =  x  2  . Hệ thức giữa y và y” không phụ thuộc vào x là:
B. y” - 6y2 = 0

C. 2y” - 3y = 0

D. (y”)2 - 4y = 0

iD

A. y” + 2y = 0

1

C. a  n  a n

B. a  n  a n

a
1

3

a


ps

D.   

a a (a dương) là:

C. a

k.

B.

3

D.   

C.   

co

Câu 27. Biểu thức rút gọn của

D. 3
D. 3

C.   

m/

Câu 26. Nếu a  1 và a  a thì:

A.   
B.   

C. 2
C. 2

1

D. a 2

ou



Li

3

C. a 2

gr



eu

1

3


A. a 2
B. a 3
Câu 23. Số 16 có bao nhiêu căn bậc 4?
A. 0
B. 1
Câu 24. Số -8 có bao nhiêu căn bậc 3?
A. 0
B. 1
Câu 25. Nếu a  1 và a  a  thì:
A.   
B.   

A.

n
a

a (a dương) được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là:

ai

3

/T

Câu 22. Biểu thức

D. a  n 

On


1
n

Th

Câu 21. Chọn công thức đúng ( a  0 , n nguyên dương):
A. a  n 

ai
H

2

2
5

01

A. f '  0  

5

oc

Câu 19. Cho hàm số f  x  

D.

a3


4
5

B. a

5
6

ce

A. a

bo
o

Câu 28. Biểu thức a 2 . 3 a (a dương) được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là:
C. a

3
2

D. a

5
2

w.

4


fa

1
Câu 29. Biểu thức b 2 . . 3 b 2 (b dương) được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là:
b
5

3

5

B. b 6

C. b 4

D. b 3

5

ww

A. b 5

Câu 30. Biểu thức a 2 : 3 a (a dương) được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là:
3

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01



www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
303 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM
LUỸ THỪA – HÀM LUỸ THỪA
GIÁO VIÊN: NGUYỄN BẢO VƯƠNG
5
6

A. a

B. a

13
6

C. a

13
5

D. a

7
2

Câu 31. Biểu thức b : b (b dương) được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là:
1

3

1


2

A. b 2

B. b 2

C. b 3

D. b 3

01

3

4

1

2

B. b 3

C. b 6

D. b 3

iD

2


A. b 3

ai
H

1 1
Câu 32. Biểu thức b. 3 .b 2 (b dương) được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là:
b

13

14

12

5

A. a 3

B. a 3

C. a 5

D. a 3

1

Li


Câu 34. Biểu thức

1
a (a dương) được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là:

ai

a 2 . 3 a .

a 2 . 3 a 1

Câu 35. Biểu thức

3

17
6

/T

C. a



D. a



15
7


ps

B. a

14
5

a 3 a a (a dương) được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là:

1

2

B. a 2

C. a 3

gr

1

A. a 3

ou

A. a

17
3


On

a 2 (a dương) được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là:

eu

3

Th

2

 1 
Câu 33. Biểu thức  2  .
a 

oc

2

3

D. a 4

35

B.

b

a

k.

a
b

bo
o

A.

co

m/

 a b 4
Câu 36. Biểu thức rút gọn của  7 5  (a,b dương) là:
 b a


a
C.  
b

2

b
D.  
a


2

4
 
 23
b b  b 3 
 (b dương) là:
Câu 37. Biểu thức rút gọn của 1  3
1
 

b4 b4  b 4 



fa

ce

4
3

B. b2  1

C. b  1

D. b2  1

ww


w.

A. b  1

4

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


TÀI LIỆU ÔN THI THPT www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
2017
BIÊN SOẠN VÀ SƯU TẦM

a 2  5 a 8

1
a 1

C. a  1
4
3

A. a 2

B.

a

(a 2


.a

5 ( 5 1)

(a dương) là:

2 1 2 2 1

)

C. a

a

D.

Câu 41. Tập xác định của hàm số y   2 x  1 là:
1 
B. R \  
2

/T

3

1
a

ps


C.  0;  

D.  ;0 

ou

A. R

Th

5 3

D. a 2 .b2

a.b

On

Câu 40. Biểu thức rút gọn của

C.

iD

a b  ab
(a,b dương) là:
3
a3b


B. a  b

A. a.b

1
a 1

eu

Câu 39. Biểu thức rút gọn của

4
3

D.

01

5

oc

8
5

 (a dương) là:


Li


B.

a 2  3 a 1

ai

A. a  1

3

ai
H


Câu 38. Biểu thức rút gọn của
a 
a

1
3

m/

B. R \ 3

là:

C.  3;  

D.  0;  


1

co

A. R

2

gr

Câu 42. Tập xác định của hàm số y   x  3

k.

Câu 43. Tập xác định của hàm số y   x 2  2 x  3 2 là:
B. R \ 3;1

C.  ; 3  1;   D.  0;  

bo
o

A. R

fa

A. 4x 3

ce


Câu 44. Đạo hàm của hàm số y  x 4 là:
B. 4x 5

w.

Câu 45. Đạo hàm của hàm số y  (3  x )
7

8
x 3  x2  3
3

ww
A.

2

7

4
B.  x 2  3  x 2  3
3



4
3

C. 3x5


D. 4x 3

7

8
C.  x  3  x 2  3
3

D. 

là:
7
4
2 3
3

x


3

5

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
303 BI TP TRC NGHIM
LU THA HM LU THA

GIO VIấN: NGUYN BO VNG


4

Câu 47: Tính: K =

10 3 :10 2 0, 25

A. 10

D. 24

C. 12

D. 15

, ta đ-ợc

0

B. -10
3

Câu 49: Tính: K = 0, 04
A. 90

1,5

2


0,125 3 , ta đ-ợc


B. 121
9

eu
C.

2

Li

8
3

5
3

6

4

2
3

C. 120

D. 125


C. -1

D. 4

B. 3

co

A. 2

m/

gr

Câu 50: Tính: K = 8 7 : 8 7 35 .3 5 , ta đ-ợc

D.

/T

B.

ps

33
13

ou


A.

3

ai


2

On

1
2:4 3
9
, ta đ-ợc
Câu 48: Tính: K =
3
0 1
53.252 0, 7 .
2
2

oc

23.2 1 53.54

C. 18

ai
H


B. 16

01

1 3
, ta đ-ợc:
8

iD

A. 12

0,75

Th

1
Câu 46: Tính: K =
16

2

k.

Câu 51: Cho a là một số d-ơng, biểu thức a 3 a viết d-ới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:
7

5


6

11

B. a 6

C. a 5

D. a 6

bo
o

A. a 6

4

fa

w.

A. a

5
3

ce

Câu 52: Biểu thức a 3 : 3 a 2 viết d-ới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:


ww

Câu 53: Biểu thức
A. x

7
3

B. a

2
3

C. a

5
8

D. a

7
3

x. 3 x. 6 x5 (x > 0) viết d-ới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:

B. x

5
2


C. x

2
3

D. x

5
3

6

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


TI LIU ễN THI THPT www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
2017
BIấN SON V SU TM

Câu 56: Cho f(x) =
A. 2,7

3

oc

11
10

C.


D. 4

x 4 x 12 x5 . Khi đó f(2,7) bằng:

B. 3,7

Câu 57: Tính: K = 43 2 .21
A. 5

13
10

C. 4,7
2

D. 5,7

: 24 2 , ta đ-ợc:

B. 6

ai
H

B.

Th

A. 1


x

iD

6

D. 0,4

13
. Khi đó f bằng:
10

x 3 x2

Câu 55: Cho f(x) =

C. 0,3

01

B. 0,2

On

A. 0,1

x. 6 x . Khi đó f(0,09) bằng:

eu


3

C. 7

D. 8

Li

Câu 54: Cho f(x) =

C. x x 1 0

x4 5 0

B.



4

3 2

2 2
3






B.



11 2



4

1
4

D. x 1 0

D. 4 2


6

11 2

4 2
3





4


co

C. 2 2



gr

3 2

m/



ou

Câu 59: Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.

1
6

/T

A. x + 1 = 0

1
5


ps

1
6

ai

Câu 58: Trong các ph-ơng trình sau đây, ph-ơng trình nào có nghiệm?

4

2

B. 3

bo
o

A. 4

3

k.

Câu 60: Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
3

1,4

3


1,7

1
C.
3

1

3

2



2 2
D.
3 3

e

fa

A. <

ce

Câu 61: Cho > . Kết luận nào sau đây là đúng?
B. >


ww

w.

1
12

Câu 62: Cho K = x y 2



2

C. + = 0

D. . = 1

1


y y
. biểu thức rút gọn của K là:
1 2
x x

7

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01



www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
303 BI TP TRC NGHIM
LU THA HM LU THA
GIO VIấN: NGUYN BO VNG
B. 2x

C. x + 1

C. 9a 2 b

x8 x 1 , ta đ-ợc:
4

C. - x 4 x 1

B. x2 x 1

A. x4(x + 1)

D. x x 1

2

11

5

Li

Câu 67: Rút gọn biểu thức K =


2 8
C.
3





x 4 x 1





1

2 6
D.
3





x 4 x 1 x x 1 ta đ-ợc:

C. x2 - x + 1

m/


B. x2 + x + 1

D. x2 - 1

co

1
a a 1 thì giá trị của là:
2

k.

Câu 68: Nếu

x

D.

1

2 12
B.
3

A. x2 + 1

x

232 2

viết d-ới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỉ là:
3 3 3
1

2 18
A.
3

8

ai

3

C.

/T

Câu 66: Biểu thức K =

x

eu

6

B.

ps


x

ou

4

gr

A.

On

x x x x : x 16 , ta đ-ợc:

Câu 65: Rút gọn biểu thức:

ai
H

4

iD

Câu 64: Rút gọn biểu thức:

D. Kết quả khác

oc

B. -9a2b


01

81a 4 b 2 , ta đ-ợc:

Câu 63: Rút gọn biểu thức:
A. 9a2b

D. x - 1

Th

A. x

B. 2


C. 1

bo
o

A. 3

D. 0

Câu 69: Cho 3 27 . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
B. > 3

fa


ce

A. -3 < < 3

w.

Câu 70: Trục căn thức ở mẫu biểu thức
3

ww

A.

25 3 10 3 4
3

B.

3

532

C. < 3

1
3

ta đ-ợc:


532
C.

D. R

3

75 3 15 3 4

D.

3

53 4
8

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


TI LIU ễN THI THPT www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
2017
BIấN SON V SU TM

C. 3a


Câu 72: Rút gọn biểu thức b




3 1

2

: b 2

3

B. b2

A. b

D. 4a

oc

B. 2a

01

(a > 0), ta đ-ợc:

(b > 0), ta đ-ợc:
C. b3

D. b4

iD

A. a


2 1

ai
H

1
Câu 71: Rút gọn biểu thức a 2
a

Th

Câu 73: Rút gọn biểu thức x 4 x2 : x 4 (x > 0), ta đ-ợc:

x

3

B.

x

D. x 2

x

C.

Câu 74: Cho biểu thức A = a 1 b 1 . Nếu a = 2 3




A. 1

Li

4



1

C. 3



và b = 2 3



1

thì giá trị của A là:

D. 4

/T

ai


B. 2

1

eu

1

On



A.

ps

Câu 75: Hàm số y = 3 1 x2 có tập xác định là:

gr

có tập xác định là:

B. (0; +))





3
5


1
C. R\ ;
2

1 1
D. ;
2 2

bo
o

có tập xác định là:

B. (-: 2] [2; +) C. R

A. [-2; 2]

1

2

k.

Câu 77: Hàm số y = 4 x 2

co

A. R


4

m/

Câu 76: Hàm số y = 4x 2 1

D. R

ou

B. (-; -1] [1; +) C. R\{-1; 1}

A. [-1; 1]

D. R\{-1; 1}

Câu 78: Hàm số y = x x 2 1 có tập xác định là:

w.

A. R

fa

ce

e

ww


Câu 79: Hàm số y =

B. (1; +)
3

x

2



1

2

C. (-1; 1)

D. R\{-1; 1}

có đạo hàm là:

9

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
303 BI TP TRC NGHIM
LU THA HM LU THA
GIO VIấN: NGUYN BO VNG


4

Câu 81: Cho hàm số y =
A. R

C. 2

3

A. y =

bx

C. (-;0) (2; +)

bx 2
3



a bx3



2

C. y = 3bx

D. y =


3bx 2
2 3 a bx3

ps

C. 2

D. 4

gr

x2
. Đạo hàm f(0) bằng:
x 1
B.

1
3

4

C.

3

2

D. 4


k.

A. 1

3

8
3

m/

Câu 84: Cho f(x) =

a bx

3

ou

B.

co

3
8

23

/T


Câu 83: Cho f(x) = x 2 3 x 2 . Đạo hàm f(1) bằng:
A.

D. R\{0; 2}

a bx3 có đạo hàm là:

B. y =

3 3 a bx3

D. 4

2x x2 . Đạo hàm f(x) có tập xác định là:

B. (0; 2)

Câu 82: Hàm số y =

ai
H

1
3

iD

B.

oc


2x2 x 1 có đạo hàm f(0) là:

Th

1
3

2

On

3



2

01



3 3 x2 1

D. y = 4x 3 x 2 1

C. y = 2x 3 x2 1

eu


3 3 x2 1

Câu 80: Hàm số y =
A.

4x

B. y =

Li

4x

ai

A. y =

bo
o

Câu 85: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào đồng biến trên các khoảng nó xác định?
A. y = x-4

ce

B. y = x



3

4

C. y = x4

D. y =

3

x

fa

Câu 86: Cho hàm số y = x 2 . Hệ thức giữa y và y không phụ thuộc vào x là:
B. y - 6y2 = 0

C. 2y - 3y = 0

D. (y)2 - 4y = 0

w.

A. y + 2y = 0

2

ww

Câu 87 Cho hàm số y = x-4. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. Đồ thị hàm số có một trục đối xứng.
10


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


TI LIU ễN THI THPT www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
2017
BIấN SON V SU TM

B. Đồ thị hàm số đi qua điểm (1; 1)

01

C. Đồ thị hàm số có hai đ-ờng tiệm cận

oc

D. Đồ thị hàm số có một tâm đối xứng


B. y =



x 1
2
2





D. y = x 1
2
2

iD


x 1
2

C. y = x 1

2

1

Th

A. y =

ai
H

Câu 88: Trên đồ thị (C) của hàm số y = x 2 lấy điểm M0 có hoành độ x0 = 1. Tiếp tuyến của (C) tại điểm M0
có ph-ơng trình là:

eu

B. 2


C. 2 - 1

D. 3

Li

A. + 2

On

Câu 89: Trên đồ thị của hàm số y = x 2 lấy điểm M0 có hoành độ x0 = 2 . Tiếp tuyến của (C) tại điểm M0
có hệ số góc bằng:

1 3 1 3
Cõu 90. Tớnh biu thc 2
c kt qu l:
.4
C. 64

3
Cõu 91. Rỳt gn biu thc: P

2 1

2 1

3

1
72


3

. Kt qu l:

gr

B.

.31

D. 45

C. 72

D.

m/

A. 27

3 3

/T

B. 46

ps

3


ou

A. 4

ai

2

1
27

co

Cõu 93. Kt qu 2 2 l kt qu rỳt gn ca biu thc no sau õy?

2. 3 8

B.

bo
o

A.

25. 23
C.
8

k.

3

25 . 2
3
2

ce

Cõu 94. Cho a l mt s thc dng. Rỳt gn biu thc a
B. a 3

ww

w.

a
Cõu 95. Rỳt gn biu thc: P
2 1

a

3 3

23
2

1 2 1 2
.a
c kt qu l:


C. a 5

fa

A. a

4

D.

D. a 2

2 1

.a1

3

a 0 . Kt qu l:

11

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
303 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM
LUỸ THỪA – HÀM LUỸ THỪA
GIÁO VIÊN: NGUYỄN BẢO VƯƠNG
B. a 3


C. 1

D.

1
a4

01

A. a 4
3

4

C. a5 . a



là:

 3
C. D  R \ 1;  
 4

B. D   4;  

7

3


D. D   ;    1;  
4


là:

Li

Cau 98. Tập xác định của hàm số y   2 x 2  x  3
 3
B. D  R \ 1; 
 2

3

C. D   1; 
2


3

D. D   ; 1   ;  
2


ai

A. D  R


ou

3

ps

Câu 100. Tập xác định của hàm số y   3  x 

là:

B. D   3;  

m/

gr

A. D  R \ 3

2017

On

A. D   4;  

a3
a

iD




Câu 97. Tập xác định của hàm số y  2 x  x  4

D.

Th

a.3 a

eu

B.

ai
H

a4 . a
3
a

/T

3

A.

oc

Câu 96. Kết quả a 2  a  0  là biểu thức rút gọn của phép tính nào sau đây?


C. D   ;3

D. D   ;3

3

B. D   3;  

C. D   3;5

k.

A. D   3;   \ 5

co

Câu 101. Tập xác định của hàm số y   x  3 2  4 5  x là:
D. D   3;5

ce

5 5  x3  8 

fa

A. y ' 

3x 2

ww


w.

C. y ' 

bo
o

Câu 102. Đạo hàm của hàm số y  5 x3  8 là:

3x 2

5 5 x3  8

6

B. y ' 

D. y ' 

3x3
2 5 x3  8

3x 2
5 5  x3  8 

4

12


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


TÀI LIỆU ÔN THI THPT www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
2017
BIÊN SOẠN VÀ SƯU TẦM

103 :102   0,25

0

B.

ai
H

11
6

D. 15

a được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là :

5
6
a

C.

6

a5

D.

11
a6

ps

A.

D. a

C. 12

Câu 106: Cho a  0 , biểu thức
7
a6

6
5

, ta được

B. -10
2
a3.

Câu 104. Câu


Li

A. 10

C. a

22  53.54

7 x/

eu

Câu 105. Tính: M =

5
6

ai

B. a

7

a viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỷ là :

/T

A. a

7

6

6

D. y ' 

Th

104. Cho a là một số dương, biểu thức a

2
3

43
x
3

oc

C. y ' 

iD

76
x
6

On

B. y ' 


A. y '  9 x

01

Câu 103. Đạo hàm của hàm số y  3 x 2 . x3 là:

ou

Câu 107: Tập xác định của hàm số f ( x )  (4 x 2  1)4 là
C. R \  1 ; 1 
 2 2

A. A  12



4
3

bo
o

B. A  16

ce






1
2

w.

fa

3 2
x 1
2

B.



, ta được .





D. A  24

C. A  18



Câu 109: Đạo hàm của hàm số y  x  1


A.



m/

1
 
8

co

0,75

k.

Câu 108: Tính A   1 
 16 

D.   1 ; 1 
2 2

gr

B. (0 ;  )

A. R

2




3x 2
x 1
2

3
2

1
2

là biểu thức nào sau đây .





C. 3x x 2  1

1
2





D. 3x x 2  1

4


ww

Câu 110: Tập xác định của hàm số y  x 3 là:
13

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
303 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM
LUỸ THỪA – HÀM LUỸ THỪA
GIÁO VIÊN: NGUYỄN BẢO VƯƠNG
C. [0; )





Câu 112: Tập xác định của hàm số y  x  1





Câu 113: Hàm số y = 4  x 2

3
5




C. R



2

/T

B.R

C.(1;3)


ou

B. R\{2}

C.(-;2)

gr

A.R

oc

D.(1;+)

ps


Câu 115 .Tập xác định của hàm số y  x3  83 là:

D. R\{-1; 1}

ai

Câu 114.Tập xác định của hàm số y  x 2  4 x  3 là:
A. R\{1;3}



D. 1; 

có tập xác định là:





là:
C. R \ {1}

B. (-: 2]  [2; +)

A. (-2; 2)



eu


B. 1; 

A. R

2



D. 1; 

C. R \ {1}

ai
H



là:

On

B. 1; 

A. R

2

iD




Th



Câu 111: Tập xác định của hàm số y  x  1

D. R

01

\{0}

B.

Li

A.  0; 

D.(2;+)

B.(2;3)

k.

co

A.R


m/

Câu 116: Tập xác định của hàm số y  x 2  x  6 4 là :


1

C. R \  3; 2 

A. D  R

fa

2



B. D  (  ;  1)  (2 ;  )
D. D  ( 1 ; 2)

ce

C. D   1 ; 2

bo
o

Câu 117: Tập xác định của hàm số f ( x )  ( x 2  x  2)

D.(-;-3) (2;+)


3

ww

w.

Câu 118: Cho hàm số y  x 2 . Khẳng định nào sau đây đúng.
A. Hàm số đồng biến trên R

B. Hàm số có đạo hàm là

3
x
2
14

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


TÀI LIỆU ÔN THI THPT www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
2017
BIÊN SOẠN VÀ SƯU TẦM

C. Đồ thị hàm số có 2 đường tiệm cận

D. Đồ thị hàm số luôn đi qua A(1;1)

3


7
4

B. Hàm số có đạo hàm là

C. Đồ thị hàm số có 2 đường tiệm cận

D. Đồ thị hàm số luôn đi qua A(1;1)

(x >0)

iD

ai
H

3
x
4

A. Hàm số nghịch biến trên R

B. y 

1
2

On

D. y  2


C. y  1

/T

A. y  0

là:

Li

Câu 121: Tiệm cận ngang của hàm số y  x

1
2

D. y  x 3  3x

2

eu

C. y  x 

ai

B. y  x

A. y  x  2


Th

Câu 120: Hàm số nào sau đây luôn đồng biến trên tập xác định của nó .
1
2

oc

01

Câu 119: Cho hàm số y  x 4 . Khẳng định nào sau đây sai .



1
2

B. y  x



4
3

C. y  x 2

ou

A. y  x


ps

Câu 122: Hàm số nào sau đây không có đường tiệm cận .

1

D. y  x 3

x
A. y 
x 1

3

C. y  x

5
2

D.

y

co

B. y  x

m/

gr


Câu 123: Hàm số nào sau đây không có đường tiệm cận .

1
x



a a

 

B. a

a
 
a

 

C. a

ce

A. a



bo
o


 

k.

Câu 124 : Cho hai số thực  ,  và số thực dương a. Khẳng định nào sau đây là sai .


 a .

 

D. a .  a 



3

fa

Câu 125 : Tập xác định của hàm số y   2 x  1 4 là :

1
2




ww


w.

A. D   ;  

B. D  R




1
2

C. D   ; 

D. D 

1 
\ 
2

Câu 126: Hàm số nào sau đây là hàm số lũy thừa.
15

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
303 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM
LUỸ THỪA – HÀM LUỸ THỪA
GIÁO VIÊN: NGUYỄN BẢO VƯƠNG

B. y   2x

D. y 

C. y  2sin x  1

x
x 1

01

A. y  x 2

x

B. y  x

1

cos 

C. y  2 x

D. y  x 

3

ai
H


1
A. y   
 

oc

Câu 127: Hàm số nào sau đây không phải là hàm số lũy thừa .

iD

Câu 128 : Khẳng định nào sau đây là sai :

On

Th

A. Hàm số y  x ,  R có đồ thị là đường cong.

Câu 129: Cho x, y  0 và  ,  

ai

. Đẳng thức nào sau đây là sai .



B.  xy   x . y


 




C. ( x )  x

D. x . y   xy 




 

gr

x .x   x  

/T

không có tiệm cận

ps

D. Đồ thị của hàm số y 

ou

2
x3

Li


x đồng biến trên khoảng  0; 

C. Hàm số y 

A.

eu

B. Đồ thị của hàm số y  x 3 có 2 đường tiệm cận.

m/

Câu 130: Mệnh đề nào dưới đây là mệnh đề đúng .



1
3

B.Hàm số y  x 3 luôn nghịch biến trên

.

k.

co

A.Hàm số y  x 2 luôn đồng biến trên


bo
o

C.Hàm số y  x luôn nghịch biến trên (0; ) D.Hàm số y  x 2 luôn nghịch biến trên

fa

w.

A. b

ce

Câu 131 : Rút gọn biểu thức b(
B. b

2

3 1) 2

: b2

3

với (b  0) , ta được :
C. b

3
1
 1) 3


4

là :

ww

Câu 132: Kết quả đạo hàm của hàm số f ( x )  ( x

2

D. b

16

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


TÀI LIỆU ÔN THI THPT www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
2017
BIÊN SOẠN VÀ SƯU TẦM

2

2


1
B. ( x 2  1) 3
3


1


1
C. x ( x 2  1) 3
3


2
D. x ( x 2  1) 3
3

A. 4 3  4 2

D.  2    2 
 3
 3

ai
H



2

e

Th


 

1
 
 3

B. 3 3  31,7

iD

1,4

C.  1 
3

oc

Câu 133: Khẳng định nào sau đây là đúng .

01

2


2
A. x ( x 2  1) 3
3

n


B. 5

C. 3

D. 2

Li

A. 7

eu

On

23
Câu 134 : Cho x  0 .Giá trị n là số nào sau đây để thỏa đẳng thức x x  x 6 :

4 2

B. 9a b

2
D. 9a b

2

2

C. 9a b








/T

2

A. 9a b

ai

Câu 135 : Kết quả nào sau đây , là kết quả rút gọn biểu thức : 81a b .

2

B.

Câu 138:Biểu thức

ce

x15 : x5

x10

a


7
10

ou
C. a

B.

x 3 .x 7

C.
2

2 2 2

w.

Câu 139: Tính giá trị biểu thức : 3 .5

ww

A. 25

D. a

4

3
10


D. a

7
30

( x  0) ,Không phải là kết quả rút gọn của biểu thức nào sau đây:

fa

A.

6

a.3 a a viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là :

bo
o

A. a

17
10

5

C. a

m/

Câu 137: Biểu thức


8

gr

B. a

co

a2

k.

A.

ps

3 8
5 4
Câu 136: Rút gọn biểu thức :  a .a : a .a  ,  a  0  ,ta được kết quả là:

B.15

( x5 ) 2

: 25(1
C.9

2)


x 2 .x 5

D.

có kết quả là :
D. 5
2

Câu 140: Kết quả nào sau đây, là kết quả rút gọn biểu thức : b .a

2 2 7

.a 22 7 , (a  0) .
17

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
303 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM
LUỸ THỪA – HÀM LUỸ THỪA
GIÁO VIÊN: NGUYỄN BẢO VƯƠNG
C. ab

Câu 141: Với x  0 ,biểu thức

B.

x


x 3 x viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là :

4
3

C.

x

2
3

D.

x

oc

x

4

D. a b

4
5

ai
H


A.

3
4

2

Câu 145: Với x  5 , kết quả nào sau đây là đúng:
11

11

D. x
3 2

1
Câu 146: Cho m > 0. Biểu thức m . 
m
3

2

3
4

ab



4


co

k.

bo
o

3 1

w.

fa

ce

a

B.

a

D. m

2 3 2

được rút gọn có kết quả là :

C.


a 
Câu 148: Rút gọn biểu thức: P 
a4

ai

3

m/



a12b12

a2
B.
b

a
A.
b

A.

2 3 3

ps

C. m


Câu 147: Cho a, b  0 . Biểu thức

4 4

ou

B. m

2 8

được rút gọn có kết quả là :

gr

2

Th

   x 

6

Li

7

/T

C.  x  5   x  5


A. m

10

3
3
B.     
 x
 x

On

 x
 x
A.     
4
4

eu

12

01

B. ab

iD

4 2


A. a b

5 3

a
b2

D.

b
a

D.

1
a4

3 1

.a1

5

 a  0  . Kết quả là:
C.

1

5


ww

Câu 149: Biểu thức a 2  a  0  , là kết quả rút gọn của biểu thức nào sau đây:
18

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


TÀI LIỆU ÔN THI THPT www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
2017
BIÊN SOẠN VÀ SƯU TẦM

3

a.5 a

B.

a7 . a
3
a

4

C. a5 . a

D.

a5
a


oc

01

A.

B. 32

5

 33

1
2

2

1
 
2

C.  

95
30

D.

7  20 3


iD

100

A. 3200  2300

B. a 3  a

5

a

C.

1
a 2016

3

1



D.

a 2017

C.




m



m

n

 3
 3
 

D. 

 2  mn
2





ps

 

n

5 1  m  n


gr

ou

5 1

mn

ai

 2   2

n

1
1
B.       m  n
9
9

/T

A.

m

n

2


b

B. N 

3

2b

a

2

3

b

3

C. N 

bo
o

a

3

k.


2b

co

m/

Câu 163: Cho a, b  0 . Kết quả rút gọn biểu thức N 

A. N 

a2
1
a

Li

Câu 162: Chọn phát biểu sai
m

On

1

1



eu

3


Th

Câu 161: Cho a  1 . Khẳng định nào sau đây là khẳng định nào đúng .
A. a 

ai
H

Câu 150: Khẳng định nào sau đây là khẳng định nào đúng .

a2

a

2a
a

2

2
2

3

b

3

 b2

b

3

3



2

 1 là :

D. N 

2a
a

2

3

b

3

3

fa

w.


A. 1

ce

Câu 166: Phương trình tiếp tuyến của (C): y  (2 x  1) 2 tại giao điểm của đồ thị (C) với trục tung , có hệ
số góc bằng :
B. 2

C. 3

D. 4


ww

Câu 167: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C): y  x 2 tại điểm có hoành độ xo  1 là:

19

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
303 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM
LUỸ THỪA – HÀM LUỸ THỪA
GIÁO VIÊN: NGUYỄN BẢO VƯƠNG


x 1

2

B. y 



x  1
2
2



D. y   x   1
2
2

C. y  x    1

01

A. y 

1

1

1

C. x 5   x  1 6  0


x4 5  0

B.

D. x 4  1  0

4
Câu 169: Biểu thức H  a  a  2  được rút gọn , có kết quả là :

ai
H

1

A. x 6 + 1 = 0

oc

Câu 168: Trong các phương trình sau đây, phương trình nào có nghiệm .

2
A. a (a  b)

a  b

4

C. a 2 a  b

Li


B. a 2 (a  b)

Câu 171: Khẳng định nào sau đây, là khẳng định đúng .

Câu 172: Biểu thức

A. x

B. x

2016

D.

x x x x
7
8

ce

bo
o


Câu 173: Rút gọn biểu thức

B. x  1




/T





3 1

2017





2 1



2017



3 1

2016

 x  0

C. x




x 1

được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là:

15
16

D.



x3  1

x  x 1

x

 x  0

3
16

được kết quả là:

C. x  1

D.


x 1

fa

A. 1



2016

ps


2

 1 

2





2 1

ou

2017


15
8



B.

2
D. a a  b

gr


2

C. 1 

2



3

m/

2

co

2 1


k.

A. 2

Th

được rút gọn có kết quả là :

On

8

eu

Câu 170: Biểu thức K  4 a

2
D. a a  2

C. a 2 a  2

B. a 2 (a  2)

ai

2
A. a (a  2)

iD


2

ww

w.

 5 6 1 
 a 6  a . a



Câu 174: Biểu thức thu gọn của A  
là :
3
a
20

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


TÀI LIỆU ÔN THI THPT www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
2017
BIÊN SOẠN VÀ SƯU TẦM

C. A  a 2  a D. A  a 2  a

B. A  1  a

5


7,8

7

 4 6  4 8
và q       . Khi đó:
3 3

A. p  0 và q  0

B. p  0 và q  0

C. p  0 và q  0

D. p  0 và q  0

01

3
 
4

oc

5,6

ai
H


3
Câu 175: Cho p   
4

iD

A. A  a  1

C.

On
eu

a 1
2

2
a 1

D. 3( a  1)

ai

B.

Li

A. 3 a

Th


1
1

 12
2
 a2  2
a  2  a 1

Câu 176: Rút gọn M = 
ta được:
. 1
1
 a  2.a 2  1 a  1  a 2



B. 2

2


b b
1  2  
a a


k.

co


B. P  2a

ce

bo
o

Câu 179 : Biểu thức A 

5
4

x y  xy
4

5
4

x  4y

B. x+y

C. P  a  1

1

( x  0, y  0) . ta được :
D. P  a  1


; x , y  0 được thu gọn thành biểu thức nào sau đây

C.

xy

D.

x  y

ww

w.

fa

A. xy

m/

gr

 1 1
Câu 178 : Rút gọn biểu thức P   a 2  b 2 




A. P  a


D. 4

C. 3

ou

A. 1

ps

/T

Câu 177 : Cho biểu thức A  (a  1)1  (b  1)1 . Nếu a  (2  3) 1 và b  (2  3)1 thì giá trị
của A là :

21

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
303 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM
LUỸ THỪA – HÀM LUỸ THỪA
GIÁO VIÊN: NGUYỄN BẢO VƯƠNG
2
  13

3
a a  a 



Câu 180 : Cho a, b  0 , Rút gọn biểu thức Q  1 3
ta được:
1
 
 4
4
4
a a  a 



B. F  a 3 b ;

C. F  3 ab ;

Câu 182 : Cho a, b  0 , Rút gọn biểu thức: H 
B. H  2a



3

oc
ai
H

D. F  b 3 a

2

 2

a  3 b  a 3  b 3  3 ab  ta được:





C. H  a  b

D. H  a  b

/T

A. H  2b

b b a
ta được:
a6b

6

eu

A. F  ab ;

a

1
3


Th

Câu 181 : Cho a, b  0 , Rút gọn biểu thức: F 

1
3

D. Q  3a

iD

C. Q  2a

On

B. Q  a

Li

1
a

ai

A. Q 

01

4

3

2

B. K 

1
;
a

C. K 

m/

1
;
b

co

A. K 

gr

ou

ps

1



b b   12
  :  a  b 2  ta được:
Câu 183: Cho a, b  0 , Rút gọn biểu thức: K  1  2
a a 



1

9

1
4

a a

B. M  2a

C. M  a  b

bo
o

D. K  a  b

a4  a4

k.


Câu 184 : Cho a, b  0 , Rút gọn biểu thức: M 
A. M  2b

1
;
ab

5
4



b



1
2

1
2

3

b2

b b




1
2

ta được:

D. M  a  b

1 3
2 1 3
Câu 185. Cho a là một số thực dương. Rút gọn biểu thức a  .a   được kết quả là:

A. a 4

fa

ce

2

B. a 5

C. a 6

D. 1

ww

w.

Câu 186. Cho x, y là hai số thực dương và m, n là hai số thực tùy ý. Đẳng thức nào sau đây là sai?

A. xm .xn  xmn

B.  xy   x n . y n
n

C.  x n   ( x m )n
m

D. x m   x m 
2

2

22

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


TÀI LIỆU ÔN THI THPT www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
2017
BIÊN SOẠN VÀ SƯU TẦM

a 
Câu 187. Rút gọn biểu thức: P 

5 2

A. a 2

C. 1


.a 2

B. a 3

3

 a  0  . Kết quả là:
D.

01

3 4

1
a3

oc

a

ai
H

5 2

5

B.


a7 . a
3
a

4

C. a 2 . 5 a

D.

a5
a

a2

B. a 5  a

2

1

C.



a 2016

1
a 2017


ai

Câu 190. Thực hiện phép tính biểu thức  a3 .a8  :  a5 : a 4 
C. a 6

/T

B. a 8

2

5

a3
1
a

 a  0  được kết quả là:
D. a 4

ps

A. a 2

D.

Li

1


1

eu

Câu 189. Cho 0  a  1. Mệnh đề nào sau đây là SAI?
A. a  5 

Th

a.5 a

On

3

A.

iD

Câu 188. Kết quả a 2  a  0  là biểu thức rút gọn của phép tính nào sau đây?

7

B. x 8

ou

gr

15


A. x 8

x 2

k.

co


Câu 192. Rút gọn biểu thức

bo
o

A. x  2

 x  0  được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là:

x x x x x

m/

Câu 191. Biểu thức



31

31


C. x 32

D. x 16

x3  8

x2 x 4

B. x  4



 x  0  được kết quả là:
C. x  4



ce

Câu 193. Tập xác định của hàm số y  4 x  3 x  3  x

fa

A. D  (;3)

B. D  [0; )




D.
2016

x 2

là:

C. D  (;3]

D. D=[0;3]

w.

Câu 194. Tập xác định của hàm số y   2 x 2  x  6   x 1 là:

ww

A. D  R

5

B. D  

C. D  R *

D. D  R 
23

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01



www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
303 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM
LUỸ THỪA – HÀM LUỸ THỪA
GIÁO VIÊN: NGUYỄN BẢO VƯƠNG
5

2

D   ;  
B.
3


2

D   ; 
C.
3


2

D   ; 
D.
3


oc


2
D R\ 
A.
3

01

là:

ai
H

Câu 195. Tập xác định của hàm số y   2  3x 

3

B. D   ;3

C. D  (;5]

D. D  (;5] \ 3

4 4 x9

Li
ai

B. y ' 

1

x2 .4 x

54
x
4

ou

D. y '  

1

4 x5
4

gr

C. y ' 

5

ps

A. y '  

1
là:
x .4 x

/T


Câu 197. Đạo hàm của hàm số y 

eu

A. D  (;3]

On

Th

iD

Câu 196. Tập xác định của hàm số y   3  x  2  4 5  x là:

7 3 10
x
10

co

10 x10

k.

C. y ' 

7
3


bo
o

A.

y' 

m/

Câu 198. Đạo hàm của hàm số y  5 x 2 . x3 là:
B. y ' 
D. y ' 

7 10 3
x
10

7
10

10 x3

y' 

3x

2

5 x  8 x  23
5


3

B. y ' 

3x 2  8
2 5 x3  8 x  23

ww

w.

A.

fa

ce

Câu 199. Đạo hàm của hàm số y  5 x3  8x  23 là:

24

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


×