Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

NHỮNG VẤN ĐỀ CƠ BẢN VỀ HÌNH HỌC LỚP 10

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (127.99 KB, 2 trang )

NHỮNG VẤN ĐỀ CƠ BẢN : HÌNH HỌC 10.
GV: NGUYỄN ĐỨC BÁ- THPT TIỂU LA THĂNG BÌNH.
1/PHƯƠNG TRÌNH TỔNG QUÁT CỦA ĐƯỜNG THẲNG :

2 2 2 2
0 0
a(x x ) b(y y ) 0,(a b 0) (a b 0)ax+by+c=0,− + − = + ≠ ⇔ + ≠
2/PHƯƠNG TRÌNH ĐƯỜNG THẲNG THEO ĐOẠN CHẮN : 
x y
1,(a 0,b 0)
a b
+ = ≠ ≠
3//PHƯƠNG TRÌNH CỦA

THEO HỆ SỐ GÓC :
y=kx+m ,
k tan= α
Nếu

có VTCP
2
1 2
1
u
u (u ;u ) v 0 k
u
1
í i u= ≠ ⇒ =
r
.
4/VỊ TRÍ TƯƠNG ĐỐI GIỮA 2 ĐƯỜNG THẲNG :



1 1 1 1
:a x b y c 0∆ + + =

2 2 2 2
:a x b y c 0∆ + + =


1 1
1
2 2
a b
c 0
a b
2
¾t ∆ ∆ ⇔ ≠

1 1 1 1
2 2 2 2
1 2
1 1 1 1
2 2 2 2
a b b c
0 0
a b b c
//
a b c a
0 0
a b c a


= ∧ ≠


∆ ∆ ⇔


= ∧ ≠



1 1 1 1 1 1
1 2
2 2 2 2 2 2
a b b c c a
0
a b b c c a
∆ ≡ ∆ ⇔ = = =
Nếu :
2 2
,b ,c 0,
2
a ≠
ta có:

1 1
1
2 2
a b
c
a b

2
¾t ∆ ∆ ⇔ ≠

1 1 1
1 2
2 2 2
a b c
//
a b c
∆ ∆ ⇔ = ≠

1 1 1
1 2
2 2 2
a b c
a b c
∆ ≡ ∆ ⇔ = =
5/P/T THAM SỐ CỦA ĐƯỜNG THẲNG: 6/P/T CHÍNH TẮC CỦA ĐƯỜNG THẲNG:

{
2 2
0
0
x x at
(a b 0)
y y bt
= +
+ ≠
= +


0 0
x x y y
(a 0,b 0)
a b
− −
= ≠ ≠
7/ KHOẢNG CÁCH TỪ 1 ĐIỂM ĐẾN ĐƯỜNG THẲNG : 
M
2 2
by c
d(M; )
a b
M
ax + +
∆ =
+
.
8/ Cho
:ax+by+c=0∆


M M N N
M(x , y ),N(x ,y )
nằm cùng phía với
M M N N
(ax by c)(ax by c) 0∆ ⇔ + + + + >

M M N N
M(x , y ),N(x ,y )
nằm khác phía với

M M N N
(ax by c)(ax by c) 0∆ ⇔ + + + + <

9/PHƯƠNG TRÌNH CÁC ĐƯỜNG PHÂN GIÁC:
M M N N
M(x , y ),N(x ,y )

1 1 1 2 2 2
2 2 2 2
1 1 2 2
a x b y c a x b y c
a b a b
+ + + +
= ±
+ +
10/GÓC GIỮA 2 ĐƯỜNG THẲNG:

1 2 1 2
1, 2 2 1, 2
2 2
1 2
a a b b
C ) c n ) , n n l
a a
1,
os( os(n µ 2 VTPT
+
∆ ∆ = =
+
r r r

r
.

1 2 1 2 1 2
a a b b 0∆ ⊥ ∆ ⇔ + =
 y=kx+b

y=k'x+b'
kk ' 1⇔ = −
11/ĐƯỜNG TRÒN:

2 2 2
0 0
(x x ) (y y ) R− + − =
: là phương trình đường tròn tâm
0 0
I(x ,y )
,b/kính R.

2 2 2
x y 2 b c 0
2
ax+2by+c=0,a+ + + − >
:
Là phương trình đường tròn tâm I(-a,-b),
2 2
R a b c= + −
.

2 2 2

x y R+ =
là phương trình đường tròn tâm
O(0;0)
,b/kính R.
12/ELIP:

{ }
1 2
(E) M / F M F M 2a,a c 0= + = > >
Tâm sai :
c
e
a
=
P/t chính tắc của (E):
2 2
2 2
x y
1,(a b 0)
a b
+ = > >

1 2
F M a F M aex; ex= + = −
.
13/HYPEBOL:

{ }
1 2
(H) M / F M F M 2a,0 a c= − = < <

Tâm sai :
c
e
a
=

P/t chính tắc của (H):
2 2
2 2
x y
1,(a 0,b 0)
a b
− = > >

1 2
F M a F M aex ; ex= + = −
.
14/PARABOL:

{ }
(P) M / d(M;F) d(M; )= = ∆
Tham số tiêu :
p d(F; )= ∆
.
P/t chính tắc của (P) :
2
y 2px,(p 0)= >
15/Ba đường Conic :
1 2
1 2

MF MF
M Elip(E) : e,(e 1)
d(M; ) d(M; )
∀ ∈ = = <
∆ ∆
.

1 2
1 2
MF MF
M Hypebol(H) : e,(e 1)
d(M; ) d(M; )
∀ ∈ = = >
∆ ∆
16/Đường chuẩn của HYPEBOL (Hoặc ELIP) :
a
x
e
= ±
17/
d(M;F)
(C) M / e , F:Ti
d(M; )
ªu ®iÓm, :§ ­ êng chuÈn, e:T©m sai.
 
= = ∆
 

 
18/Chú ý: ELIP: e < 1  HYPEBOL : e > 1  PARABOL :e =1 .

×