Tải bản đầy đủ (.doc) (8 trang)

NHỮNG VẤN ĐỀ CƠ BẢN VỀ HÌNH HỌC VÀ GIẢI TÍCH LỚP 12

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (254.9 KB, 8 trang )

 NHỮNG VẤN ĐỀ CƠ BẢN VỀ HÌNH HỌC 12
GV:NguyÔn §øc B¸-THPT TIỂU LA-THĂNG.BÌNH QN.
PHƯƠNG PHÁP TOẠ ĐỘ TRONG MẶT PHẲNG:

1 2 1 2
a (a ;a );b (b ;b )= =
r
r

1 2
ka (ka ;ka )=
r

1 1 2 2
a b (a b ;a b )± = ± ±
r
r

1 2 1 2
a (a ,a ) a a i a j= ⇔ = +
r r
r r

{
1 1
2 2
a b
a b
a b
=
= ⇔


=
r
r

2 2
1 2
a a a= +
r

a.b
a.b a . b c
a . b
os(a,b) cos(a,b)== ⇒
r
r
r r
r r
r r
r r
r
r

1 1 2 2
a.b a b a b= +
r
r


1 2
1 2

a a
a c a kb 0
b b
ï ng ph­ ¬ng b ⇔ = ⇔ =
r
r
r r

1 1 2 2
a b a b a b 0⊥ ⇔ + =
r
r

B A B A
AB (x x ;y y )= − −
uuur

2 2
B A B A
AB AB (x x ) (y y )= = − + −
uuur

 Điểm chia đoạn thẳng theo 1 tỉ số k
1≠
:

A B
M
A B
M

x kx
x
1 k
MA kMB ,(k 1)
y ky
y
1 k


=


= ⇔ ≠


=


uuuur uuur
Trọng tâm tam giác :
G A B C
G A B C
1
x (x x x )
3
1
y (y y y )
3

= + +



= + +


 Phương trình tổng quát của đ/t:
2 2
0 0
A(x x ) B(y y ) 0, (A B 0)− + − = + ≠
VTPT :n (A : B),n 0= ≠
r
r r
VTCP:a ( B;A),a 0= − ≠
r
r r
P/T tham số :
{
0 1
0 2
x x a t
y y a t
= +
= +
P/t chính tắc :
2 2
0 0
1 2
1 2
x x y y
,(a a 0)

a a
− −
= + ≠
.
Vị trí tương đối giữa 2 đ/t :
1 1
: y C 0
1 1
A x+B∆ + =
;
2 2
: y C 0
2 2
A x+B∆ + =
.

1 1 1 1 1 1
x y
A B B C C A
D ;D ;D
C C A
2 2 2 2 2 2
A B B
= = =


1 2
c D 0¾t ∆ ∆ ⇔ ≠

1 2

0
// D 0 v
0
x
y
D
µ
D


∆ ∆ ⇔ =





1 2 x y
D D D 0∆ ≡ ∆ ⇔ = = =

P/t chùm đường thẳng :
2 2
1 1 1 2 2 2
(A x B y C ) (A x B y C ) 0,( 0)λ + + + µ + + = λ + µ ≠
Góc giữa 2 đường thẳng :
0 0
2
.
c ,(0 90 )
. n
1 2

1
n n
os =
n
ϕ ≤ ϕ ≤
r r
r
r
Khoảng cách từ điểm đến đường thẳng :
0
0
2 2
By C
d(M ; )
A B
0
Ax + +
∆ =
+
Phương trình các đường phân giác:
1 1 1 2 2 2
2 2 2 2
1 1 2 2
A x B y C A x B y C
A B A B
+ + + +
= ±
+ +
Phương trình đường tròn tâm I(a;b) ,bán kính R:
2 2 2

(x a) (y b) R− + − =
Phương trình đường tròn tâm O(0;0) ,bán kính R:
2 2 2
x y R+ =
.
Phương tích của 1 điểm đối với 1 đường tròn :
0
2 2
M 0 0
P /(C) x y 2
0 0
Ax +2By +C= + +
.
Trục đẳng phương :
1 2 1 2 1 2
2(A A )x 2(B B )y C C 0− + − + − =
.
Phương trình chính tắc Elip :
2 2
2 2 2
2 2
x y
1, (a b c )
a b
+ = − =
Bán kính qua tiêu :
1 2
F M a F M aex , ex= + = −
Tâm sai :
c

e ,(e 1)
a
= <
.
Phương trình chính tắc Hypebol :
2 2
2 2 2
2 2
x y
1, (a b c )
a b
− = + =
Bán kính qua tiêu :
1 2
F M a F M a,(x 0)ex+ , ex­= = >


1 2
F M a F M a,(x 0)ex­ , ex+= − = − <
Parabol :
{ }
(P) M / d(M;F) d(M; )= = ∆
Phương trình chính tắcParabol :
2
y 2px=
. Bán kính qua tiêu:
p
FM x
2
= +

.
Các dạng khác:
2 2 2
y 2px ;x 2py;x 2py;(p 0)= − = − = − >

e 1:(C)l
d(M;F)
( ) M / e ;
d(M; )
µ elip
e=1:(C) lµ parabol
e>1: (C) lµ hypebol
<

 

= =
  

 


£
Đường chuẩn của Elip(hoặc hypebol) :
a
x
e
= ±
P/t tiếp tuyến của Elip
2 2

2 2
x y
1
a b
+ =
tại điểm
0 0
M(x ;y ) (E)∈
:
0 0
2 2
x x y y
1
a b
+ =
P/ t tiếp tuyến của Hypebol
2 2
2 2
x y
1
a b
− =
tại điểm
0 0
M(x ;y ) (H)∈
:
0 0
2 2
x x y y
1

a b
− =
P/ t tiếp tuyến của Parabol
2
y 2px=
tại điểm
0 0
M(x ;y ) (P)∈
:
0 0
y y p(x x)= +
P/ t tiếp tuyến của Parabol
2
y 2px= −
tại điểm
0 0
M(x ;y ) (P)∈
:
0 0
y y p(x x)= − +
P/ t tiếp tuyến của Parabol
2
x 2py=
tại điểm
0 0
M(x ;y ) (P)∈
:
0 0
x x p(y y)= +
P/ t tiếp tuyến của Parabol

2
x 2py= −
tại điểm
0 0
M(x ;y ) (P)∈
:
0 0
x x p(y y)= − +
GV:NguyÔn §øc B¸- THPT TIỂU LA-THĂNG-BÌNH QN.

: Ax+By+C=0

2 2 2 2 2
2 2
y
t / 1 a A b B C ,(C 0)
a b
2 2
x
xúc (E) : + = + =

2 2 2 2 2
2 2
y
t / 1 a A b B C ,(C 0)
a b
2 2
x
xúc (H) : = =


2 2
t / y 2px B p 2ACxúc (P) : = =


2 2
t / y 2px B p 2ACxúc (P) : = =


2 2
t / 2py A p 2BCxúc (P) :x = =


2 2
t / 2py A p 2BCxúc (P) :x = =
.
PHNG PHP TO TRONG KHễNG GIAN:

1 2 3 1 2 3
a (a ;a ;a ) a a i a j a k= = + +
r r r
r r

M(x; y;z) OM i yj zk=x + +
uuuur
r r r
.
A B
M
A B
M

A B
M
x kx
x
1 k
y ky
MA kMB y ,(k 1)
1 k
z kz
z
1 k


=





= =





=



uuuur uuur


A B
M
A B
M
A B
M
x x
x
2
y y
MA MB y ,(k 1)
2
z z
z
2
+

=


+

= =


+

=



uuuur uuur

1 2 3 1 2 3
a (a ;a ;a );b (b ;b ;b )= =
r
r

a b ab 0 =
r r
r r

a.b a . b .cos ; =(a,b)=
r r
r
r r
r


1 1 2 2 3 3
a.b a b a b a b= + +
r
r

2 2 2
1 2 3
a a a a= + +
r

2 2 2

1 2 3
b b b b= + +
r
.


c
. b
ab
os =
a

r
r
r
r

2 2
B A B A
AB (x x ) (x x )= +

2 3 3 1
1 2
2 3 3 1
1 2
a a a a a a
a,b ; ;
b b b b
b b



=



r
r

a,b c a,b 0ù ng phư ơng

=

r r
r
r r
.
a,b a ; a,b b ; a,b a . b .sin ; (a,b)

= =

r r r r r r
r r r r r r
.

ABC
1
S AB,AC
2

=


V
uuur uuur

.c 0a,bvà c đồng phẳng a,b

=

r r
r
r r r
.

ABCD.A 'B'C'D'
V AB,AD .AA'

=

uuur uuur uuuur

T H
1
V V
6
ứ diện ình Hộp
=
GV:Nguyễn Đức Bá- THPT TIU LA THNG BèNH -QN.
Phương trình tổng quátcủa mặt phẳng :
0 0 0 0 0
2 2 2

( )qua M(x ;y ;z ), ) B(y y )C(z z ) 0
(A B C 0)
0
VTPT n=(A;B;C): A(x­x
α + − − =
+ + ≠
r
Phương trình tổng quát của mặt phẳng:
2 2
B C 0)
2
Ax+By+Cz+D=0 ;(A + + ≠
.
Các trường hợp riêng:

D 0: Ax+By+Cz=0=
:mp qua gốc O. 
A 0,B 0,C 0,D 0: By Cz D 0: mp// Ox= ≠ ≠ ≠ + + =

A 0,B 0,C 0,D 0: By Cz 0: mp Ox= ≠ ≠ = + = ⊃

B 0,A 0,C 0,D 0: Ax Cz D 0: mp// Oy= ≠ ≠ ≠ + + =

B 0,A 0,C 0,D 0: Ax Cz 0: mp Oy= ≠ ≠ = + = ⊃

C 0,A 0,B 0,D 0: Ax By D 0: mp// Oz= ≠ ≠ ≠ + + =

C 0,A 0,B 0,D 0: Ax By 0: mp Oz= ≠ ≠ = + = ⊃

Cz D 0: mp//(Oxy)+ =


z 0: mp(Oxy)=

Ax D 0: mp//(Oyz)+ =

x 0: mp(Oyz)=

By D 0: mp//(Oxz)+ =

y 0: mp(Oxz)=
Phương trình theo đoạn chắn :
x y z
1,(a 0,b 0,c 0).
a b c
+ + = ≠ ≠ ≠
Vị trí tương đối của 2 mp: 
( ) c¾t ( ) A:B:C A':B':C'α β ⇔ ≠

A B C D
( ) ( )
A' B' C' D'
α ≡ β ⇔ = = =

A B C D
( ) //( )
A' B' C' D'
α β ⇔ = = ≠
Chùm mp:
2
( ( 0)

2
Ax+By+Cz+D)+ A'x+B'y+C'z+D')=0,(λ µ λ + µ ≠
Phương trình tổng quát của đường thẳng :
{
,(A : B:C A': B': C')
Ax+By+Cz+D=0
A'x+B'y+C'z+D'=0

Phương trình tham số của đường thẳng :
0 1
2 2 2
0 2
0 3
x x a t
y y a t ,(a b c 0)
z z a t
= +


= + + + ≠

= +


Phương trình chính tắc của đường thẳng :
2 2 2
0 0 0
1 2 3
1 2 3
x x y y z z

,(a a a 0)
a a a
− − −
= = + + ≠
Vị trí tương đối của 2 đt: 
[ ]
0
d v .M M' 0µ d' ®ång ph¼ng u,u
⇔ =
uuuuuur
r r
.

[ ]
'
0 0
.M M 0
d v
a : b :c a ': b': c'
u.u'
µ d' c¾t nhau

=






uuuuuur

r r

[ ]
'
0 0
dche .M M 0o d' u,u'⇔ ≠
uuuuuur
r r
.

0 0 0
x ) : y ) : z )
' ' '
0 0 0
d//d' a : b : c = a' : b' : c' (x (y (z⇔ ≠ − − −
.

0 0 0
x ) : y ) : z )
' ' '
0 0 0
d d' a : b : c = a' : b' : c'=(x (y (z≡ ⇔ − − −
.
GV:NguyÔn §øc B¸- THPT TIỂU LA-THĂNG BÌNH QN.
Vị trí tương đối giữa đt và mp: d có VTCP
u (a;b;c)=
r
;
( )co VTPT n=(A;B;C)α
r

.

dcắt ( ) n.u 0
r r

d ( ) u cù ng phư ơng n a:b:c=A:B:C
r r
.

{ {
0 0 0
u n
d //( )
M ( ) By Cz D 0
0
Aa+Bb+Cc=0
Ax


+ + +
r
r
,(
0
M d
)

{ {
0 0 0 0
u n Aa Bb Cc 0

d ( )
M ( ) Ax By Cz D 0
+ + =

+ + + =
r
r
Khong cỏch t im n mp:
0 0
0
2 2 2
By Cz D
d(M ;( ))
A B C
0
Ax + + +
=
+ +
.
Khong cỏch t im nt:
0 1
1 0
M M ,u
d(M ; ) ,M
u


=
uuuuuur
r

r
.
Khong cỏch gia 2 ng thng chộo nhau:
[ ]
[ ]
0 0
u,u' .M M'
d( ; ')
u,u'
=
uuuuuuur
r r
r r
Gúc gia 2 ng thng :

0 0
c ,(0 90 )
. u '
.
2 2 2 2 2 2
u,u aa'+bb'+cc'
os =
u
a +b +c a' +b' +c'
=
r r
r r
.
Gúc gia 2 mt phng :


0 0
c ,(0 90 )
. n '
A .
2 2 2 2 2 2
n,n' AA'+BB'+CC'
os =
n
+B +C A' +B' +C'
=
r r
r
r
.
Gúc gia t v mt phng :

0 0
2 2 2 2 2 2
Aa Bb Cc
sin cos(n,u) ,(0 90 )
A B C . A' B' C'
+ +
= =
+ + + +
r
r

Phng trỡnh mt cu : Tõm I(a;b;c), bỏn kớnh R :
2 2 2 2
(x a) (y b) (z c) R + + =

.
Phng trỡnh mt cu : Tõm O, bỏn kớnh R :
2 2 2 2
x y z R+ + =
.
P/t mt cu : Tõm I(-A;-B;-C), bỏn kớnh R :
2 2 2
2 2 2
x y z 2 0
A B C D 0
Ax+2By+2Cz+D

+ + + =

+ + >


( ) ti )) Rêp xúc vớ i mặt cầu (S) tại H d(I;( =

P.Phỏp tỡm H:
Lp p/trỡnh ng thng

qua I v ,(VTCP
u VTPT n

=
r r
)
H =
( ) (S) d(I;( )) R = > .


( ) (S) (C) d(I;( )) R = <
:
P.Phỏp tỡm tõm H v bỏn kớnh r ca (C):
Lp p/trỡnh ng thng

qua I v ti H,(
VTCPu VTPTn

=
r r
)
H =

2 2
r R d (I;( ))=
; (IH=d)
GV:Nguyễn Đức Bá- THPT TIU LA-THNG BèNH QN.
O HM:

×