Các chuyên đề LTĐH Hệ phơng trình
Hệ phơng trình trong các đề thi
1.
+=+
=+
)97(
1
2233
ANyxyx
yx
2.
+=+
=+
)97(
1
2255
33
ANyxyx
yx
3.
=+
=+
22
22
xaxy
yayx
4.
=+
=+
)1(
)1(
2
2
xmyxy
ymxxy
5.
=
=+
kyx
yx 1
22
6.
=+
=+
07
07
2
3
2
3
y
a
yx
x
a
yx
7.
=+
=
1023
122
yxyx
xyyx
8.
=+
=+
222
11
yyx
yx
9.
=+
=
yyxx
xyxy
10)(
3)(2
22
22
10.
=++
=+++
myxxy
yxyx
)1)(1(
8
22
11.
=
=
y
x
xy
x
y
yx
.43
.43
12.
=+
=+
8yx
a
x
y
y
x
13.
+=++
=+
)2()1(
2
ymxyyx
myx
14.
=++
=++
=++
9
4
1
xzxz
zyzy
yxyx
15.
2 2 2 2
(2 ) 5(4 ) 6(2 ) 0
1
2 3
2
x y x y x y
x y
x y
+ + =
+ + =
16.
=++
=++
22222
2)()(
2)()(
aybaxba
aybaxba
17. Tìm n N để tồ tại các số dơng x
1
, x
2
, ..., x
n
thoả mãn hệ:
=+++
=+++
3
1
.....
11
3......
21
21
n
n
xxx
xxx
(HVKTMM-97)
18.
=+
=++
1
3
xyyx
xyyx
19.
=++
=+
=++
14
7
6
222
zyx
xzyzxy
zyx
20.
2
2
(1 )
x ay b
ax a y b
+ =
+ =
- Su tầm và biên soạn: Thầy Nguyễn Cao Cờng - 0904.15.16.50
Tìm a < 0 để hệ có n
0
!
(Dợc 97)
k = ? n
0
!
(Huế 97)
(Huế 97)
(Mỏ - ĐC97)
a. Giải với m = -1
b. m=? hệ n
0
! (HH.97)
CMR hệ có n
0
! khi a >0
Khi a <0? (Huế 97)
(KTQD97 )
m = ? h có n
0
(N Thơng)
Giải và bluận
(QGHN 97)(QGHN 97)
a. Giải h khi m = 4
b. Tìm m để hệ có nhiều hơn 2 n
0
(QG HCM 97)
(TMại 97)
(Xdựng 97)
Tìm a, b để hệ có n
0
(Y-HN 97)
(QGHN-97)
(CĐSP HN - 97)
Tìm các giá trị của b sao cho mọi a R thì hệ có n
0
(C.Đoàn - 98)
Các chuyên đề LTĐH Hệ phơng trình
21.
=+
=
02
3
xyy
myx
22.
=+
=++
2)(
3
xyyx
xyyx
23.
=+
=+
35
30
33
22
yx
xyyx
24.
=
=
xyy
yxx
3
3
2
2
25. Cho 4 số x, y, z, t thay đổi thoả mãn điều kiện:
=+++
=+++
1
0
2222
tzyx
tzyx
26.
=+
=+
13
5
4224
22
yyxx
yx
27.
=++
=++
16
3
22
22
zyzy
yxyx
28.
+=
+=
xyy
yxx
83
83
3
3
29.
=+
=+
35
30
yyxx
xyyx
30.
=+++++++
=+++++++++
211
1811
22
22
yyxyxyxx
yyxyxyxx
31.
=+++
=+++
4
11
4
11
22
22
yx
yx
yx
yx
32.
=+
>+=+
78
0,,1
7
xyyxyx
yx
xy
x
y
y
x
33.
=+
=+
myxx
myxy
2)(
2)(
2
2
34. Biết rằng hệ
=
=+++
bxy
byxyxa )(
22
35.
16
3
9
2
x
xy
y
y
xy
x
=
=
36.
=++
=++
49)
1
1)((
5)
1
1)((
22
22
yx
yx
xy
yx
37.
=+
=+
myx
yx
3
414
38.
+=+
+=++
mmyxxy
myxyx
2
)(
12
39.
=+
=+
yx
y
xy
x
31
2
31
2
40.
=+
=+
mxyyx
xyyx
1
44)(5
- Su tầm và biên soạn: Thầy Nguyễn Cao Cờng - 0904.15.16.50
Giải và bluận
(Đà Nẵng 98) (Đà Nẵng 98)
(Mỏ 98)
(MTCN-98)
- Tìm min, max của p = xy + yz + zt + tx
(NThơng 98)
(N.Thơng 98)
CMR: xy + yz + zx 8
(N.Thơng - HCM 98)
(QGHN-98) (Thái Nguyên - 98)
(AN99)
(AN99)
(HH99)
- Giải hệ với m = 0
- Tìm m để hệ có n
0
! Tìm n
0
! đó (C.Đoàn 99)
Có n
0
với mọi b CMR a = 0
(Luật 99)
(NN99)
(N.Thơng99)
Tìm m để hệ có n
0
(N.thơng 99)
- CMR hệ pt luôn có nghiệm mọi m
- Tìm m để hệ có n
0
!
(QGHN-99)
(QGHN-99)
Tìm m để hệ có n
0
!
(QGHN-99)
Các chuyên đề LTĐH Hệ phơng trình
41.
=+
=+
222
myx
4yx
42.
=
=++
3y8x9y2x3
1y4x3yx
22
22
43.
=+
+=+
3mm2xyyx
1myx
222
44.
+=
+=
myy7xy
mxx7yx
223
223
45.
=
=+
)yx(myx
1yx
33
46.
=+++
=++
O)OQGHN(28)yx(3yx
11xyyx
22
47.
=+
=+
OOSPHN(x5yx1
x6xyy
222
22
48.
=++
=++
O)OSPHN(21yxyx
7xyyx
2244
22
49.
=++
=++
O)OSPHCM(2yxy2x2
9y3xy2x
22
22
50.
=+
=++
O)OGTVT(30xyyx
11yxxy
22
51
=+
=
+
O) (Cdoan6xy O)xy(
12
y
x
y
x
2
32
52.
2 2
2 2 4 3 2
2 3 8
2 4 5 4 4 12 105 ( O)
x xy y
x xy y a a a AN O
=
+ + = + +
53.
+=+
+=++
1mxyyx
2myxyx
22
54.
=+
=+
0xyx
0aayx
22
55.
=++
=++
O)O1NN(75y2x
72y5x
56.
=+
=+
0xyx
0mmyx
22
57.
=+
=++
OO)-PDDL(11y3xyx
12yxy3x2
22
22
58.
=+
=+
1yx
1yx
44
33
59.
=+
=+
O)OCSND(26yx
2yx
33
60.
=+
=++
xy
2
3
yx
2
7
xy
y
1
x
1
61.
=+
=+
1yx
1yx
44
62.
=
=
O)OQGHN(2yx3x2
2xy3y2
22
22
63.
=++
=+
)01SPHN(2xy2yx
8yx
33
64.
5 5
9 9 4 4
1
( 01)
x y
x y x y SPVinh
+ =
+ = +
- Su tầm và biên soạn: Thầy Nguyễn Cao Cờng - 0904.15.16.50
Tìm m để hệ có nghiệm
(HVQHQT 99)
- Giải hệ với m = 3
- CMR hệ có nghiệm mọi
m
(SPQ Nhơn - 99)
(SPHN2-99)
m = ? n
0
!
(SP Vinh 99)
- Giải hệ khi m = 1
- Tìm m để hệ có 3 n
0
pb
(CĐSP HCM - 99)
- Giải hệ khi m = -3
- Tìm m để hệ có nghiệm!
Tìm a để hệ pt có nghiệm
- Tìm a để hệ có 2 n
0
pb (x
1
, y
1
); (x
2
, y
2
)
- CMR: (x
2
- x
1
)
2
+ (y
2
- y
1
)
2
1
- Giải hệ khi m = 1; Bluận
(Tây Nguyên - OO)
(ĐH Mở - OO)
(DL HPhòng - OO)
(ĐH Mở - OO)
Các chuyên đề LTĐH Hệ phơng trình
65.
=+
=+
)01NN(1yx
1yx
33
22
66.
=+
=+
2
2
y
3
xy2
x
3
yx2
67.
=
=
)011NN(19yx
2y)yx(
33
2
68.
=+
=+
x21y
y21x
3
3
69.
3 3
6 6
3 3
1 ( 01)
x x y y
x y NT
=
+ =
70.
=+
=+
)01TCKT(1yx
1yx
66
44
71.
=+
=+
)01TM(x6xyy
x19yx1
22
333
72.
=++
=+
)01(280))((
4
3322
HVQHQTyxyx
yx
73.
2 2 2
2 2
19( )
7( ) ( 01)
x xy y x y
x xy y x y HH
+ + =
+ =
74.
=+
=+
)01(1
21
22
ANyx
xyyx
75.
=++
=+
)01(4
2
2222
QYyxyx
yxyx
76.
=++
=++
497
479
yx
yx
77.
+=+
=++
1
1)1(1
22
xyyx
yxkyx
78.
+=+
+=+
axy
ayx
2
2
)1(
)1(
79.
=+
=+
)01(015132
932
22
22
HCMHVNHyxyx
yxyx
80.
+=
+=
)01_(
1
2
1
2
2
2
TTBC
x
xy
y
yx
81.
++=++
=++
axxy
ayx
355
3
22
2
82.
=+
=
1
)(
33
yx
yxmyx
83.
=++
=++
2
4
22
yxyx
yxyx
84.
=++
=++
1
3
22
yxyx
yxyx
85.
+=
=
2
2
2
84
xxy
yxy
86.
1 7 4
1 7 4
x y
y x
+ + =
+ + =
87.
=+
=+
222
6 ayx
ayx
88.
=++
=++
mxy
mmyx
21
0;21
89.
=
=
6
1
22
xyyx
yxyx
90.
=+
=+
23
44
22
myx
myx
- Su tầm và biên soạn: Thầy Nguyễn Cao Cờng - 0904.15.16.50
(Thái Nguyên - 01)
(Thuỷ lợi - 01)
(DL ĐĐô - 01)
- Giải hệ với k = 0
- Tìm k để hệ có n
0
!
(ĐH H.Đức-01)
- Tìm a để hệ có n
0
!
(SP HCM-01)
- Tìm a, n
0
!
(CThơ - 01)
- Tìm m để hệ có 3 n
0
pb (x
1
, y
1
), (x
2
, y
2
), (x
3
, y
3
) sao cho
ữ x
1
, x
2
, x
3
và trong 3 số có 2 số có > 1 (SPKT Vinh-01)
(CĐSP-VT-01)
(ĐHVH - 01)
(CĐYT N.Định-01)
(CĐSPHN-01)
- Giải hệ với a = 2
- Tìm min F = xy + 2 (x+y)
(Thái Nguyên-01)
a. Giải hệ khi m = 9
b. Tìm m để hệ có n
0
(SPHCM -01)
Tìm m để hệ có n
0
(CĐSP QN-01)
(Đà Nẵng - 01)
Các chuyên đề LTĐH Hệ phơng trình
91.
=+
=++
1
2
22
yxxy
yxyx
92.
+=
=
12
11
3
xy
y
y
x
x
93.
+
=
+
=
2
2
2
2
2
3
2
3
y
x
x
x
y
y
94.
+=
=+++
12
112
3
xy
yxyx
95.
2 2
4
( 1) ( 1) 2
x y x y
x x y y y
+ + + =
+ + + + =
96.
=+++
=+
411
3
yx
xyyx
97.
=++
=+++
yxyx
yxyyx
)2)(1(
4)(1
2
2
98.
+=
+=
)1(33
28
22
33
yx
yyxx
99.
=++
=+
222
22
)(7
)(3
yxyxyx
yxyxyx
100.
+=+
+=+
xyxy
yxxy
1
1
2
2
101.
=+
=++
2
3
22
xyyx
xyyx
102.
=++
=+++
5
8
22
yxxy
yxyx
103.
=
=+++
6
7)(4
22
xy
yxyx
104.
+=++
=+
2413
3
22
xyyx
yx
105.
=+
=+
xy
yx
21
21
3
3
106.
=+
=+
2
2
3
2
3
2
y
xy
x
yx
107.
3 3
3 3
1 1
5
1 1
15 10
x y
x y
x y m
x y
+ + + =
+ + + =
. Tìm giá trị của m để hệ phơng trình có nghiệm thực (ĐH D07)
108.
( )
2 3 2
4 2
5
4
5
1 2
4
x y x y xy xy
x y xy x
+ + + + =
+ + + =
(ĐH A08) 109.
4 3 2 2
2
2 2 9
2 6 6
x x y x y x
x xy x
+ + = +
+ = +
(ĐH B08 )
110.
2 2
2
2 1 2 2
xy x y x y
x y y x x y
+ + =
=
( ĐH D08 )
111.
1
3
x my
mx y
=
+ =
Tìm m để hệ có nghiệm thoả mãn xy < 0 ( CĐ 08 )
- Su tầm và biên soạn: Thầy Nguyễn Cao Cờng - 0904.15.16.50
(CĐSP Huế -01) (ĐHA - 03)
(ĐH B-03) (ĐH A-06)
(CĐKT-KT-05)
(CĐTC-KT-05)
(CĐ TDTT-06)
(CĐ KT-KT 06)
(ĐHHP-06)
(CĐSP HD-06)
(CĐSP TV-06)