Tải bản đầy đủ (.doc) (10 trang)

chuyên đề giới hạn

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (94.57 KB, 10 trang )

KiÓm tra hÕt ch¬ng (m· 01)
GV: lª thÞ thuý HS:...........................
C©u 1:
44
2
2
2
2
lim
+−


xx
xx
c
b»ng : a) 1 ; b) 0 ; c) -1 ; d) §S kh¸c
C©u 2:
22
2
)1(
lim
ax
axax
ac

++−

(a # 0).
a)
a
a


2
1

; b)
a
a
2
1

; c)
a
a )1(2

; d) §¸p sè kh¸c .
C©u3:
x
xx
c
−−+

11
lim
0
b»ng : a) -1 ; b) 1 ; c) 0 ; d) §S kh¸c .
C©u 4:
x
x
c
−−
+−


51
53
lim
4
b»ng : a) -1 ; b) 1 ; c)
3
1

; d) §S
kh¸c .
C©u 5:
x
xx
c
7169
lim
0
−+++

B»ng :
a)
24
7

; b)
24
7
; c)
24

1
; d) §¸p sè kh¸c .
C©u6:
23
24)23(
2
2
1
lim
+−
−−−−

xx
xxx
c
b»ng :
a)
2
1
; b)
2
13

; c)
2
13
; d) §S kh¸c .
C©u7:
8
4

3
8
lim

−−

x
xx
c
B»ng :a)
24
1
; b) -
24
1
; c)
4
7
; d) §S kh¸c .
C©u 8:






+
+
+∞→
2

1
lim
x
x
c
b»ng : a) 3 ; b) 1 ; c) 2 ; d) §¸p sè kh¸c .
C©u 9: T×m a, b biÕt r»ng :
0)(
1
1
2
lim
=








+−
+
+
−∞→
bax
x
x
c
. Gi¸ trÞ cña a, b lµ :

a) a =1; b =-1 ; b) a=-1 , b =1 ; c) a=1, b=1 ; d) a=-1, b=-1 .
C©u 10:
1
1
lim
1



x
x
c
b»ng :
a) -1 ; b) 1 ; c) Kh«ng tån t¹i giíi h¹n ; d) §S kh¸c .
C©u 11:
(
)
xxx
c
++−
−∞→
65
2
lim
b»ng : a)
2
5
; b) 2 ; c) 5 ; d) §S kh¸c
C©u 12:
(

)
xx
x
c
−+
+∞→
1
2
lim
b»ng :
a)
2
1

; b)
2
1
; c) 1 ; d) §¸p sè kh¸c .
C©u 13:
( )
2
1
lim
1
x
tgx
c
π



b»ng : a)
2
1
; b) -
2
1
; c) 1 ; d)
§¸p sè kh¸c .
C©u14:
bx
ax
c
cos1
cos1
lim
0



b»ng : a)
2
2
a
b
; b)
a
b
; c)
a
b

4
; d) §S kh¸c .
Câu 15:
x
xxx
c
cos1
3cos.2cos.cos1
lim
0



bằng : a) 13 ; b) 14 ; c) -14 ;d) ĐS khác
Câu16:
x
xx
c
3sin
cos3sin
lim
3



bằng : a) -
3
2
; b)
3

2
; c) 1 ; d) Đs khác .
Câu 17:
x
xx
c
sin
112
3
2
0
lim
++

bằng : a) 1 ; b) 2 ; c) -1 ; d) ĐS khác .
Câu 18: Cho hàm số y=





=+



253
2
2
4
2

xa
x
x
x
Giá trị của a để hàm số liên tục trên R là :
a) a =-
3
1
; b) a =
3
1
; c) a=2 ; d) Đs khác .
Câu 19: Tìm các điểm gián đoạn của hàm số :
f(x)=





>

11
1
2
cos
x
x
x
x


Hàm số gián đoạn tại .
a) x=-1 ; b) x=1 ; c) x=
1

; d) ĐS khác .
Câu 20 :
(
)
xxxxx
x
c
+++
+
22
22
lim
: a)
4
1
; b) -
4
1
; c)
2
1
; d) ĐS
khác .
Câu 21:
(
)

3
32
24
lim
xxx
c
+
+
bằng :a) 2 ; b) -2 ; c) 3 ; d) ĐS khác
Câu 22: Chứng minh rằng : x-cosx =0 có duy nhất 1 nghiệm







2
;0

x
Câu 23: CMR: phơng trình : f(x)=x luôn có nghiệm
[ ]
bax ;
0


biết

f(x) liên tục [a; b] và

a
bxf

)(
.
Câu 24: Cho 5a + 4b +6c =0 . CMR phơng trình ax
2
+ bx+ c =0 có nghiệm
( )
2;0
0

x
.
Kiểm tra hết chơng (mã đề 02)
GV: lê thị thuý HS:...........................
Câu 1:






+
+
+
2
1
lim
x

x
c
bằng : a) 3 ; b) 1 ; c) 2 ; d) Đáp số khác .
Câu 2:
1
1
lim
1



x
x
c
bằng :
a) -1 ; b) 1 ; c) Không tồn tại giới hạn ; d) ĐS khác .
Câu 3:
(
)
xx
x
c
+
+
1
2
lim
bằng :
a)
2

1

; b)
2
1
; c) 1 ; d) Đáp số khác .
Câu4:
23
24)23(
2
2
1
lim
+


xx
xxx
c
bằng :
a)
2
1
; b)
2
13

; c)
2
13

; d) ĐS khác .
Câu 5:
x
x
c

+

51
53
lim
4
bằng : a) -1 ; b) 1 ; c)
3
1

; d) ĐS
khác .
Câu 6:
22
2
)1(
lim
ax
axax
ac

++

(a # 0).

a)
a
a
2
1

; b)
a
a
2
1

; c)
a
a )1(2

; d) Đáp số khác .
Câu7:
bx
ax
c
cos1
cos1
lim
0



bằng : a)
2

2
a
b
; b)
a
b
; c)
a
b
4
; d) ĐS khác .
Câu 8:
x
xx
c
3sin
cos3sin
lim
3



bằng : a) -
3
2
; b)
3
2
; c) 1 ; d) Đs khác .
Câu9: Cho hàm số y=






=+



253
2
2
4
2
xa
x
x
x
Giá trị của a để hàm số liên tục trên R là :
a) a =-
3
1
; b) a =
3
1
; c) a=2 ; d) Đs khác .
Câu 10 :
( )
xxxxxx
c

+++
+
22
22
lim
: a)
4
1
; b) -
4
1
; c)
2
1
; d) ĐS
khác .
Câu 11: Chứng minh rằng : x-cosx =0 có duy nhất 1 nghiệm







2
;0

x
Câu 12:
44

2
2
2
2
lim
+


xx
xx
c
bằng : a) 1 ; b) 0 ; c) -1 ; d) ĐS khác
Câu13:
x
xx
c
+

11
lim
0
bằng : a) -1 ; b) 1 ; c) 0 ; d) ĐS khác .
Câu 14: Cho 5a + 4b +6c =0 . CMR phơng trình ax
2
+ bx+ c =0 có nghiệm
( )
2;0
0

x

.
Câu 15:
x
xx
c
7169
lim
0
+++

Bằng :
a)
24
7

; b)
24
7
; c)
24
1
; d) Đáp số khác .
Câu16:
8
4
3
8
lim




x
xx
c
Bằng :a)
24
1
; b) -
24
1
; c)
4
7
; d) ĐS
khác .
Câu 17: Tìm a, b biết rằng :
0)(
1
1
2
lim
=









+
+
+

bax
x
x
c
. Giá trị của a, b là :
a) a =1; b =-1 ; b) a=-1 , b =1 ; c) a=1, b=1 ; d) a=-1, b=-1 .
Câu 18:
( )
xxx
c
++

65
2
lim
bằng : a)
2
5
; b) 2 ; c) 5 ; d) ĐS khác
Câu 19:
( )
2
1
lim
1
x

tgx
c



bằng : a)
2
1
; b) -
2
1
; c) 1 ; d)
Đáp số khác .
Câu 20:
x
xxx
c
cos1
3cos.2cos.cos1
lim
0



bằng : a) 13 ; b) 14 ; c) -14 ;d) ĐS khác
Câu 21:
x
xx
c
sin

112
3
2
0
lim
++

bằng : a) 1 ; b) 2 ; c) -1 ; d) ĐS khác .
Câu 22: Tìm các điểm gián đoạn của hàm số :
f(x)=





>

11
1
2
cos
x
x
x
x

Hàm số gián đoạn tại .
a) x=-1 ; b) x=1 ; c) x=
1


; d) ĐS khác .
Câu 23:
( )
3 32
24
lim
xxx
c
+
+
bằng :
a) 2 ; b) -2 ; c) 3 ; d) ĐS khác
Câu 24: CMR: phơng trình : f(x)=x luôn có nghiệm
[ ]
bax ;
0


biết

f(x) liên tục [a; b] và
a
bxf

)(
.
Kiểm tra hết chơng (mã đề 03)
GV: lê thị thuý HS:...........................
Câu 1:
( )

xx
x
c
+
+
1
2
lim
bằng :
a)
2
1

; b)
2
1
; c) 1 ; d) Đáp số khác .
Câu 2: Tìm a, b biết rằng :
0)(
1
1
2
lim
=









+
+
+

bax
x
x
c
. Giá trị của a, b là :
a) a =1; b =-1 ; b) a=-1 , b =1 ; c) a=1, b=1 ; d) a=-1, b=-1 .
Câu3:
23
24)23(
2
2
1
lim
+


xx
xxx
c
bằng :
a)
2
1
; b)

2
13

; c)
2
13
; d) ĐS khác .
Câu4:
x
xx
c
+

11
lim
0
bằng : a) -1 ; b) 1 ; c) 0 ; d) ĐS khác .
Câu 5:
x
xxx
c
cos1
3cos.2cos.cos1
lim
0



bằng : a) 13 ; b) 14 ; c) -14 ;d) ĐS khác
Câu 6: Cho hàm số y=






=+



253
2
2
4
2
xa
x
x
x
Giá trị của a để hàm số liên tục trên R là :
a) a =-
3
1
; b) a =
3
1
; c) a=2 ; d) Đs khác .

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×