Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 6: An Excursion

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (245.95 KB, 2 trang )

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 6: An Excursion
1. in the shape [∫eip] of: có hình dáng
2. lotus (n) ['loutəs] hoa sen
3. picturesque (a) [,pikt∫ə'resk] đẹp như tranh vẽ
4. wonder (n) ['wʌndə] kỳ quan
5. altitude (n) ['æltitju:d] độ cao
6. excursion (n) [iks'kə:∫n] chuyến tham quan
7. pine (n) [pain] cây thông
8. forest (n) ['fɔrist] rừng
9. waterfall (n) ['wɔ:təfɔ:l] thác nước
10. valley ['væli] of love: thung lũng tình yêu
11. come to an end: kết thúc
12. have a day off [ɔ:f]: có một ngày nghỉ
13. occasion (n) [ə'keiʒn] dịp
14. cave (n) [keiv] động
15. formation (n) [fɔ:'mei∫n] hình thành, kiến tạo
16. besides (adv) [bi'saidz] bên cạnh đó, với lại
17. instead (adv) [in'sted] thay vào đó
18. sunshine (n) ['sʌn∫ain] ánh nắng (mặt trời)
19. get someone’s permission [pə'mi∫n]: xin phép ai đó
20. stay the night away from home: ở xa nhà một đêm
21. persuade (v) [pə'sweid] thuyết phục
22. destination (n) [,desti'nei∫n] điểm đến
23. prefer (v) [pri'fə:(r)] sth to sth else: thích một điều gì hơn một điều gì khác.
24. anxious (a) ['æηk∫əs] nôn nóng
25. boat [bout] trip: chuyến đi bằng tàu thủy
26. sundeck (n) ['sʌndek] boang tàu
27. get sunburnt ['sʌnbə:nt]: bị cháy nắng
28. car -sickness (n) [kɑ:,'siknis] say xe




VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
29. plenty ['plenti] of: nhiều
30. by one’s self : một mình
31. suitable (a) ['su:təbl] for sb: phù hợp với ai đó
32. refreshments (n) [ri'fre∫mənts] bữa ăn nhẹ và đồ uống
33. occupied (a) ['ɒkjʊpaied] đã có người (sử dụng)
34. stream (n) [stri:m] dòng suối
35. sacred (a) ['seikrid] thiêng liêng
36. surface (n) ['sə:fis] bề mặt
37. associated (a) [ə'sou∫iit] kết hợp
38. impressive (a) [im'presiv] hùng vĩ, gợi cảm
39. Botanical [bə'tænikəl] garden: Vườn Bách Thảo
40. glorious (a) ['glɔ:riəs] rực rỡ
41. merrily (adv) ['merili] say sưa
42. spacious (a) ['spei∫əs] rỗng rãi
43. grassland (n) ['gra:slænd] bãi cỏ
44. bring (v) along [ə'lɔη]: mang theo
45. delicious (a) [di'li∫əs] ngon lành
46. sleep [sli:p] (v) soundly: ngủ say
47. pack (v) [pæk] up: gói ghém
48. left-overs (n) ['left'ouvəz] những thứ còn thừa lại
49. peaceful (a) ['pi:sfl] yên tĩnh
50. assemble (v) [ə'sembl] tập hợp lại
51. confirmation (n) [,kɔnfə'mei∫n] xác nhận




×