Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

bieu thong ke KHCN lop

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (154.19 KB, 3 trang )

BIỂU THỐNG KÊ TỔ CHỦ NHIỆM
NĂM HỌC 2007 – 2008
*********
1. Thống kê tình hình GV dạy lớp :
TT
Họ và Tên Giáo viên
Năm
sinh
Năm vào ngành Trình độ VH - CM Quá trình công tác
Năm vào
trường
Năm vào
biên chế
Văn hoá
Chuyên
môn
CN
lớp
GV
Giỏi
Đảng
viên
Công
đoàn
Đoàn
TNCS
1
Trần Thị Ngọc Diễn
1973
9/1992
2/1998


TNBTPTTH TCH9+3 1B X X X
2
Nguyễn Thị Kiều Loan
1968
12/1988
9/1988
TNBTPTTH TCH9+3 1a1 X X
3
Lê Thị Thanh Bình
1981
9/2003
3/2004
TN THPT
THSP12+2
1a2 X X X
4
Trần Văn Kịch
1976
9/1996 TNBTPTTH TCH9+3 2B X X
5
Nguyễn thị Bé Tư
1984
9/2006
10/2007
TN THPT CĐTH 2A1 X X
6
Nguyễn Thị Cẩm Bào
1984
9/2006
10/2007

TN THPT CĐTH 2A2 X X
7
Lê văn Hồng
1975
9/1995
3/1997
TNBTPTTH TCH9+3 3A1 X X X
8
Tống Hồi Thanh
1975
9/1989 9/1989
TNBTPTTH TCH9+3 3A2 X X
9
Tiêu Thị Xn Huệ
1955
9/1977
6/1978
TNBTPTTH
TCH12+2
3B X X
10
Hồ Ngọc Thảo
1974
9/1997 3/1998
TNBTPTTH
THSP9+3
4A X X
11
Nguyễn Thị Thu Thuỷ
1967

9/1985
9/1986
TNBTPTTH TCH9+3 4B X
12
Trương Minh Tồn
1975
9/1995
3/1997
TNBTPTTH
THSP9+3
5A1 X X X
13
Huỳnh Kế Đồn
1967
9/1993 9/1994
TN THPT
TCH12+2
5A2 X X
14
Đổ Văn Cầm
1968
9/1994 3/2001
TNBTPTTH TCH9+3 5B X X X
15
Nguyễn Thu Trinh
1980
9/1988 TNBTPTTH TC MT CT X X X X
16
Nguyễn Thị Thuỳ Dương
1983

9/2006
3/2007
TN THPT
TC NHẠC
CT X X
17
Đặng Ngọc Huy
1978
9/1999
3/2000
TNBTPTTH CĐTDTT CT X X
18
Nguyễn Hồng Lâm
1970
9/1998
2/1999
TNBTPTTH TC Đội
TPT
Đội
X
X
2. Nhận xét việc thực hiện qui chế chuyên môn n ă m h ọ c 2006 - 2007 :
TT
Giáo viên
Thực
hiện CT-
TKB
Vào điểm
đúng qui
định

Có sổ
chủ
nhiệm
đầy đủ
Soạn bài
đầy đủ
khi lên
lớp
Có tham
gia cơng
tác
NGLL-
NK
Có thực
hiện
SGK và
TBDH
Các tồn tại cần khắc phục trong năm
học mới 2007 – 2008
1
Trần Thị Ngọc Diễn Tốt ĐĐ Tốt Tốt ĐĐ Tốt
2
Nguyễn Thị Kiều Loan Tốt ĐĐ Tốt Khá Khá khá soạn mới hồ sơ lớp 1a1 kịp thời
3
Lê Thị Thanh Bình Tốt ĐĐ Khá Khá TB Khá soạn mới hồ sơ lớp 1a2 kịp thời
4
Trần Văn Kịch Tốt ĐĐ Tốt TB ĐĐ Khá soạn mới hồ sơ lớp 2B kịp thời
5
Nguyễn thị Bé Tư Tốt Khá Khá Khá ĐĐ Khá
6

Nguyễn Thị Cẩm Bào Tốt Khá Khá Khá ĐĐ Khá
7
Lê văn Hồng Tốt Khá Khá Khá ĐĐ Khá
8
Tống Hồi Thanh Tốt Khá Khá Khá ĐĐ Khá soạn mới hồ sơ lớp 3A2 kịp thời
9
Tiêu Thị Xn Huệ Tốt ĐĐ Tốt Tốt ĐĐ Tốt
10
Hồ Ngọc Thảo Tốt ĐĐ Tốt Tốt ĐĐ Tốt
11
Nguyễn Thị Thu Thuỷ Tốt ĐĐ Tốt Tốt ĐĐ Tốt
12
Trương Minh Tồn Tốt Khá Khá Khá ĐĐ Khá soạn mới hồ sơ lớp 5a1 kịp thời
13
Huỳnh Kế Đồn Tốt ĐĐ Tốt Tốt ĐĐ Tốt soạn mới hồ sơ lớp 5a2 kịp thời
14
Đổ Văn Cầm Tốt ĐĐ Tốt Tốt ĐĐ Tốt soạn mới hồ sơ lớp 5B kịp thời
15
Nguyễn Thu Trinh Tốt ĐĐ Tốt Tốt ĐĐ Tốt
16
Nguyễn Thị Thuỳ Dương Tốt Khá Khá Khá ĐĐ Khá
17
Đặng Ngọc Huy Tốt Khá Khá Khá ĐĐ Khá
18
Nguyễn Hồng Lâm Tốt ĐĐ Tốt Tốt ĐĐ Tốt
soạn bổ sung G/ án SH đội
3. Kế hoạch tổ chức Hoạt động ngoại khoá – Ngoài giờ lên lớp :
TT
Nội dung và chủ đề tháng Thôøi gian Tại điểm
Số HS

Tham dự
Số GV
Tham dự
kết quả
Ghi chú
1
“Giáo dục truyền thống nhà trường”.
Vui hội khai trường 5/9
Tháng 9/07
điểm A
TPT Đội
2
“Chăm ngoan học giỏi”.
Chào mừng 15/10 thành lậpHLHPN
Tháng 10/07
điểm A
GVCN lớp
3
“Tôn sư trọng đạo”.
Kỹ niệm ngày nhà giáo VN 20/11
Tháng 11/07
điểm A
GVCN lớp +Công
đoàn cơ sở
4
“Uống nước nhớ nguồn”.
Kỹ niệm 22/12 QĐNDVN
Tháng12 /07
điểm A
TPT Đội +GVCN

lớp
5 “Chăm ngoan học giỏi”.
Tháng 1/08
điểm A
Chi bộ +CĐCS
6 “ Mùng Đảng Mừng Xuân 2008”
Tháng 2/08
điểm A
GVCN lớp
7
“Tiến bước lên Đoàn”.
Kĩ niệm thành lập ĐTNCS 26/3
Tháng 3/08
điểm A
TPT Đội – chi đoàn
TNCS
8
“Hòa bình và hữu nghị”.
Thống nhất đất nước 30/4 – QTLĐ 1/5
Tháng 4/08
điểm A
TPT Đội – chi đoàn
TNCS
9
“Bác Hồ kính yêu”.
Kĩ niệm sinh nhật Bác 19/5 – Thành
lập Đội TNTPHCM 15/5
Tháng 5/08
điểm A
GVCN lớp –TPT

Đội
10 “ Ánh sáng văn hoá hè 2008”
Tháng 6/-7-
8/2008
điểm A
BGH - CĐCS
4. Bồi dưõng HS Giỏi - phụ đạo HS yếu :
- Số tiết dạy bồi dưỡng :....300T......./.....01...lớp / năm học cần thực hiện
- Giáo viên dạy bồi dưỡng và phụ đạo : ......17..... GV /...14..... lớp /....366..... HS/....178....HS nữ
- Số GV tham gia dạy lớp 2B/ ngày :....05.....GV /.....05.....Lớp /.....145.....HS / ....78....HS nữ
- Danh sách GV tham gia giảng dạy phụ đạo - bồi dưỡng HS yếu kém :
TT
Tên giáo viên dạy 2B/
ngày và dạy phụ đạo
trên 5B/tuần
Lớp
2B/
ngày
Lớp
trên
5 B /
Tuần
Số tiết dạy PĐ - BD
Số HS 2B
Số HS trên
5B/ tuần
Kết quả đạt được
TV Toán
Môn
khác

HS Nữ HS Nữ
1 Trần Thị Ngọc Diễn
1B
X X
2 Nguyễn Thị Kiều Loan
1A1
X X
23 15
3 Lê Thị Thanh Bình
1A2
X X
4 Trần Văn Kịch
2B
X X
5 Nguyễn thị Bé Tư
2A1
X X
6 Nguyễn Thị Cẩm Bào
2A2
X X
7 Lê văn Hoàng
3A1
X X
8 Tống Hoài Thanh
3A2
X X
9 Tiêu Thị Xuân Huệ
3B
X X
10 Hồ Ngọc Thảo

4A
X X
11 Nguyễn Thị Thu Thuỷ
4B
X X
12 Trương Minh Toàn
5A1
X X
13 Huỳnh Kế Đoàn
5A2
X X
14 Đổ Văn Cầm
5B
X X
15 Nguyễn Thu Trinh
MT
X
16
Nguyễn Thị Thuỳ Dương Nhạc
X
17 Đặng Ngọc Huy
TDTT
X
18 Nguyễn Hoàng Lâm
TPT
Đội
X
Tổng Cộng
5. – Thống kê thanh tra - kế hoạch kiểm tra : ( số tiết đã dạy - kết quả )
TT

Họ và tên giáo viên
Năm
sinh
TT TD
cấp trên
KT toàn
diện của
BGH
Thao giảng
dạy mẫu
Thi GV
Giỏi
XL
chung
Ghi chú
Số
tiết
XL
Số
tiết
XL
Số
tiết
XL
Số
tiết
XL
1 Trần Thị Ngọc Diễn 1973
2 Nguyễn Thị Kiều Loan 1968
3 Lê Thị Thanh Bình 1981

4 Trần Văn Kịch 1976
5 Nguyễn thị Bé Tư 1984
6 Nguyễn Thị Cẩm Bào 1984
7 Lê văn Hoàng 1975
8 Tống Hoài Thanh 1975
9 Tiêu Thị Xuân Huệ 1955
10 Hồ Ngọc Thảo 1974
11 Nguyễn Thị Thu Thuỷ 1967
12 Trương Minh Toàn 1975
13 Huỳnh Kế Đoàn 1967
14 Đổ Văn Cầm 1968
15 Nguyễn Thu Trinh 1980
16
Nguyễn Thị Thuỳ Dương
1983
17 Đặng Ngọc Huy 1978
18 Nguyễn Hoàng Lâm 1970

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×