Báo cáo thống kê số lớp - số học sinh - cb.gv.cnv các trờng THCS
giữa năm 2008-2009
Trờng gửi Phòng (Sở):
Phòng gửi Sở: 19/02/2009
Sở gửi Bộ, Cục TK:
Đơn vị gửi: Phũng GD-T Hm Thun Bc
Đơn vị nhận:
Số
TT
Mã
đơn
vị
Tên trờng Xã phờng THCS Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9 Tsố
CB
GV
CHIA RA TSố
Ph.
Học
Lớp HS Lớp Lớp Lớp Lớp GH kiên
cố
Bán
k.cố
Ph
mới
Ph
ca3
HS HS HS HS Đ
đội
GV NV
Trongđó
LH
377 12709 101 3496 101 3284 92 3051 83 2878 911 43 760 94 14 151 102265
Huyện Hàm Thuận Bắc
THCS Đông Giang Xã Đông Giang 625 6 1 2 20 227 1 51 2 51 2 65 3194 8Công
lập
71507
000
1
THCS Thuận Hoà Xã Thuận Hòa 1039 2 6 1 4 32 2106 3 87 3 134 5 176 5503 16Công
lập
71507
000
2
THCS Hàm Trí Xã Hàm Trí 944 9 4 38 2145 4 143 4 173 5 180 5641 18Công
lập
71507
000
3
THCS Ma Lâm Thị trấn Ma Lâm 2472 24 5 64 3320 9 270 7 304 8 345 81239 32Công
lập
71507
000
4
THCS Hàm Chính Xã Hàm Chính 1566 15 1 5 57 3228 6 281 8 237 7 273 81019 29Công
lập
71507
000
5
THCS Hàm Liêm Xã Hàm Liêm 848 8 1 4 41 2156 4 194 5 209 6 182 6741 21Công
lập
71507
000
6
THCS Hàm Hiệp Xã Hàm Hiệp 3161 31 1 5 53 2208 6 221 7 229 7 222 7880 27Công
lập
71507
000
7
THCS Hàm Thắng Xã Hàm Thắng 2986 29 1 6 76 3308 9 356 10 316 10 384 101364 39Công
lập
71507
000
8
THCS Hàm Nhơn Xã Hàm Nhơn 1972 19 1 6 62 3242 8 237 8 263 8 307 81049 32Công
lập
71507
000
9
THCS Hàm Đức (điểm) Xã Hàm Đức 2994 16 13 1 7 83 3432 11 305 9 356 12 389 101482 42Công
lập
71507
000
10
THCS Hồng Sơn Xã Hồng Sơn 1768 17 6 59 3216 6 272 8 317 8 283 81088 30Công
lập
71507
000
11
THCS Hồng Liêm Xã Hồng Liêm 1649 16 1 4 42 2139 4 175 5 206 6 177 5697 20Công
lập
71507
000
12
THCS Thuận Minh Xã Thuận Minh 1638 16 1 6 29 2105 3 150 4 117 4 127 4499 15Công
lập
71507
000
13
Trang 1/2
Số
TT
Mã
đơn
vị
Tên trờng Xã phờng THCS Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9 Tsố
CB
GV
CHIA RA TSố
Ph.
Học
Lớp HS Lớp Lớp Lớp Lớp GH kiên
cố
Bán
k.cố
Ph
mới
Ph
ca3
HS HS HS HS Đ
đội
GV NV
Trongđó
LH
THCS La Dạ Xã La Dạ 621 6 1 3 15 221 1 60 3 33 1 37 2151 7Công
lập
71507
000
14
THCS Hàm Phú Xã Hàm Phú 643 6 5 36 2115 3 115 4 153 5 171 5554 17Công
lập
71507
000
15
THCS Đông Tiến (2005) Xã Đông Tiến 819 8 1 2 14 216 1 23 1 35 2 26 1100 5Công
lập
71507
000
16
THCS Đa Mi (2005) Xã Đa Mi 1026 1 3 20 242 2 50 2 85 3 80 3257 10Công
lập
71507
000
17
DTNT Hàm Thuận Bắc Thị trấn Ma Lâm 640 6 1 17 19 352 2 61 2 66 2 72 3251 9Công
lập
71507
000
18
Ngời lập biểu Thủ trởng đơn vị
(Ký, đóng dấu)
Nguyn Vn Dng
Ngày 19 tháng 02 năm 2009
Trang 2/2