Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

Thồng kê lớp-HS TH giữa năm 2008-2009

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (79.78 KB, 3 trang )

Báo cáo thống kê số lớp - số học sinh - cb.gv.cnv các trờng tiểu học
giữa năm học 2008-2009
Trờng gửi Phòng (Sở):
Đơn vị gửi: Phũng GD-T Hm Thun Bc
Phòng gửi Sở: 19/02/2009
Sở gửi Bộ, Cục TK: Đơn vị nhận:
TT Mã
đơn
vị

LH
Tên trờng Xã phờng Tiểu học Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5 Tsố
CB
GV
CHIA RA TSố
Ph.
Học
CHIA RA
Lớp HS Lớp Lớp Lớp Lớp Lớp GH kiên
cố
Bán
k.cố
Làm
mới
Cải
tạo
HS HS HS HS HS N
Viên
GV Đ
đội
Ph


tạm
Trongđó
LH
Huyện Hàm Thuận Bắc
611 16.011 124 3.215 123 3.215 122 3.317 117 3.062 125 3.202 1.052 94 779 137 42 338 15 99 26 63 416
71507
000
1 Công
lập
TH La Dạ 1 Xã La Dạ
10 217 2 47 2 48 2 41 2 42 2 39 2 12 2 1 9 17 91
71507
000
1 Công
lập
TH Đông Giang Xã Đông Giang
13 332 3 60 2 59 2 60 3 74 3 79 2 17 2 1 7 7 22 72
71507
000
1 Công
lập
TH Đông Tiến Xã Đông Tiến
5 128 1 24 1 29 1 23 1 27 1 25 2 8 3 1 4 14 43
71507
000
1 Công
lập
TH Thuận Hoà 1 Xã Thuận Hòa
18 359 3 68 3 75 4 75 4 69 4 72 2 21 2 1 12 26 124
71507

000
1 Công
lập
TH Thuận Hoà 2 Xã Thuận Hòa
10 242 2 48 2 43 2 57 2 49 2 45 2 13 2 1 7 18 75
71507
000
1 Công
lập
TH Thuận Minh 1 Xã Thuận Minh
20 484 4 91 4 108 4 91 4 93 4 101 2 26 4 1 7 1 33 76
71507
000
1 Công
lập
TH Thuận Minh 2 Xã Thuận Minh
10 239 2 50 2 44 2 56 2 48 2 41 2 12 3 1 5 18 57
71507
000
1 Công
lập
TH Hàm Phú 1 Xã Hàm Phú
20 463 4 98 4 88 4 93 4 89 4 95 2 24 4 1 14 31 148
71507
000
1 Công
lập
TH Hàm Phú 2 Xã Hàm Phú
14 432 3 104 3 87 2 77 3 80 3 84 2 17 3 1 7 23 79
71507

000
1 Công
lập
TH Hàm Trí 1 Xã Hàm Trí
10 248 2 50 2 58 2 52 2 39 2 49 2 12 3 1 8 8 18 810
71507
000
1 Công
lập
TH Hàm Trí 2 Xã Hàm Trí
10 320 2 49 2 67 2 62 2 71 2 71 2 13 3 1 4 4 19 411
71507
000
1 Công
lập
TH Ma Lâm 1 Thị trấn Ma Lâm
13 347 2 67 3 71 3 73 2 65 3 71 2 17 3 1 8 23 812
Trang 1/3
TT Mã
đơn
vị

LH
Tên trờng Xã phờng Tiểu học Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5 Tsố
CB
GV
CHIA RA TSố
Ph.
Học
CHIA RA

Lớp HS Lớp Lớp Lớp Lớp Lớp GH kiên
cố
Bán
k.cố
Làm
mới
Cải
tạo
HS HS HS HS HS N
Viên
GV Đ
đội
Ph
tạm
Trongđó
LH
71507
000
1 Công
lập
TH Ma Lâm 2 Thị trấn Ma Lâm
25 765 5 153 5 152 5 174 5 147 5 139 2 32 4 1 15 15 39 1513
71507
000
1 Công
lập
TH Ma Lâm 3 Thị trấn Ma Lâm
13 321 3 74 2 46 3 70 2 58 3 73 2 19 5 1 8 27 814
71507
000

1 Công
lập
TH Bình An(HChính
1)
Xã Hàm Chính
10 215 2 39 2 40 2 49 2 41 2 46 2 12 3 1 5 18 515
71507
000
1 Công
lập
TH Hàm Chính 2 Xã Hàm Chính
16 368 4 80 2 53 3 73 4 84 3 78 2 19 6 1 10 28 1016
71507
000
1 Công
lập
TH Hàm Chính 3 Xã Hàm Chính
10 244 2 49 2 51 2 47 2 51 2 46 2 12 3 1 7 5 18 717
71507
000
1 Công
lập
TH Hàm Chính 5 Xã Hàm Chính
10 223 2 36 2 48 2 51 2 47 2 41 2 12 3 1 6 18 618
71507
000
1 Công
lập
TH Hàm Liêm 1 Xã Hàm Liêm
10 273 2 49 2 52 2 55 2 56 2 61 2 14 4 1 21 10 1019

71507
000
1 Công
lập
TH Hàm Liêm 2 Xã Hàm Liêm
22 636 5 123 5 132 4 117 4 123 4 141 2 29 3 1 9 35 17 820
71507
000
1 Công
lập
TH Hàm Hiệp 1 Xã Hàm Hiệp
15 369 3 66 3 83 3 66 3 81 3 73 2 18 3 1 10 24 1021
71507
000
1 Công
lập
TH Hàm Hiệp 2 Xã Hàm Hiệp
11 298 3 76 2 55 2 59 2 58 2 50 2 12 2 1 7 17 722
71507
000
1 Công
lập
TH Hàm Hiệp 3 Xã Hàm Hiệp
15 393 3 74 3 75 3 88 3 75 3 81 2 19 3 1 10 3 1 25 1023
71507
000
1 Công
lập
TH Hàm Thắng 1
(CQGia)

Xã Hàm Thắng
15 509 3 105 3 97 3 107 3 99 3 101 2 25 3 1 24 31 24 2424
71507
000
1 Công
lập
TH Hàm Thắng 2 Xã Hàm Thắng
21 583 4 106 4 102 5 144 4 113 4 118 2 26 4 15 32 1525
71507
000
1 Công
lập
TH Hàm Thắng 3 Xã Hàm Thắng
11 317 2 53 2 68 3 69 2 58 2 69 2 16 4 9 22 926
71507
000
1 Công
lập
TH Hàm Thắng 4 Xã Hàm Thắng
10 259 2 58 2 51 2 57 2 41 2 52 2 12 3 1 6 6 18 627
71507
000
1 Công
lập
TH Xuân
Mỹ(HNhơn1)
Xã Hàm Nhơn
9 195 2 39 2 39 2 39 1 33 2 45 2 12 3 5 17 528
71507
000

1 Công
lập
TH An Thịnh(HNhơn
2)
Xã Hàm Nhơn
19 609 4 127 4 137 4 132 3 99 4 114 2 25 2 1 17 17 30 1729
71507
000
1 Công
lập
TH Hoà
Thành(HNhơn3)
Xã Hàm Nhơn
11 389 2 72 2 72 2 75 3 92 2 78 2 17 3 1 23 12 1230
71507
000
1 Công
lập
TH Hàm Đức 1 Xã Hàm Đức
21 639 4 128 5 133 4 128 4 122 4 128 2 28 3 1 10 34 15 531
71507
000
1 Công
lập
TH Hàm Đức 2 Xã Hàm Đức
24 756 5 163 5 152 5 154 4 139 5 148 2 29 3 1 14 35 1432
71507
000
1 Công
lập

TH Hàm Đức 3 Xã Hàm Đức
9 109 2 22 2 20 2 27 1 19 2 21 2 11 2 1 8 16 833
71507
000
1 Công
lập
TH Hàm Đức 4 Xã Hàm Đức
9 200 2 48 2 41 2 47 1 28 2 36 2 15 3 1 5 21 534
Trang 2/3
TT Mã
đơn
vị

LH
Tên trờng Xã phờng Tiểu học Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5 Tsố
CB
GV
CHIA RA TSố
Ph.
Học
CHIA RA
Lớp HS Lớp Lớp Lớp Lớp Lớp GH kiên
cố
Bán
k.cố
Làm
mới
Cải
tạo
HS HS HS HS HS N

Viên
GV Đ
đội
Ph
tạm
Trongđó
LH
71507
000
1 Công
lập
TH Hồng Sơn 1 Xã Hồng Sơn
11 326 2 73 2 58 2 66 2 42 3 87 2 13 2 1 7 18 735
71507
000
1 Công
lập
TH Hồng Sơn 2 Xã Hồng Sơn
10 275 2 45 2 61 2 64 2 57 2 48 2 12 2 8 16 836
71507
000
1 Công
lập
TH Hồng Sơn 3 Xã Hồng Sơn
10 255 2 40 2 52 2 60 2 56 2 47 2 11 3 1 5 5 17 537
71507
000
1 Công
lập
TH Hồng Sơn 4 Xã Hồng Sơn

17 440 3 79 4 89 3 84 3 85 4 103 2 21 3 1 7 10 27 10 338
71507
000
1 Công
lập
TH Hồng Liêm 1 Xã Hồng Liêm
15 424 3 96 3 87 3 86 3 75 3 80 2 19 3 1 6 1 25 8 139
71507
000
1 Công
lập
TH Hồng Liêm 2 Xã Hồng Liêm
10 212 2 35 2 50 2 43 2 43 2 41 2 13 3 1 6 19 640
71507
000
1 Công
lập
TH Hồng Liêm 3 Xã Hồng Liêm
10 315 2 68 2 69 2 61 2 58 2 59 2 12 3 1 8 18 841
71507
000
1 Công
lập
TH Đa Mi 1 Xã Đa Mi
11 266 2 57 3 64 2 59 2 45 2 41 2 12 4 1 9 9 19 942
71507
000
1 Công
lập
TH Đa Mi 2 Xã Đa Mi

9 152 2 47 2 30 2 32 1 28 2 15 2 10 1 9 13 943
71507
000
1 Công
lập
TH La Dạ 2 Xã La Dạ
9 164 2 35 2 32 1 26 2 36 2 35 2 11 2 1 5 16 544
71507
000
1 Công
lập
TH Ninh
Thuận(HChính)
Xã Hàm Chính
10 253 2 52 2 49 2 60 2 46 2 46 2 14 2 1 6 6 19 645
71507
000
1 Công
lập
TH Lâm Giang(HTrí) Xã Hàm Trí
10 240 2 50 2 53 2 43 2 45 2 49 2 13 2 5 1 17 546
71507
000
1 Công
lập
TH Phú Cờng (2005) Xã Hàm Nhơn
10 208 2 42 2 45 2 45 2 36 2 40 2 12 2 1 3 3 17 347
Ngời lập biểu Thủ trởng đơn vị
(Ký, đóng dấu)(Ký)
Nguyn Vn Dng

Ngày 19 tháng 02 năm 2009
Trang 3/3

×