Giáo viên: Nguyễn Thu - Trường THPT Đồng Đậu – Vĩnh Phúc
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG II
Chủ đề: Lũy thừa, mũ, lôgarit
Câu 1. Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau:
A. ln x > 0 ⇔ x > 1 ; B. log 2 x < 0 ⇔ 0 < x < 1
C. log 1 a > log 1 b ⇔ a > b > 0 ; D. log 1 a = log 1 b ⇔ a = b > 0
3
3
3
3
Câu 2. Nếu a
2
2
2
>a
& log b
A. 0 < a < 1, b > 1 ;
2
3
4
< log b thì
4
5
B. 0 < a < 1, 0 < b < 1 ;
C. a > 1, b > 1 ;
D. a > 1, 0 < b < 1
C. log 1 7 > 0 ;
D. log 3 4 > log 4
C. 54 ;
D. 5
Câu 3. Mệnh đề nào sau đây sai?
B. log 0,2 0,8 < 0 ;
A. log 2 5 > 0 ;
Câu 4. Giá trị của a
4log 2 5
a
5
1
3
, ( a > 0, a ≠ 1) bằng
A. 58 ;
B. 52 ;
Câu 5. Nếu log12 6 = a, log12 7 = b thì
a
a
;
B. log 2 7 =
;
a −1
b −1
Câu 6. Nếu log 3 = a thì log 9000 bằng
A. log 2 7 =
B. 3 + 2a ;
A. a 2 + 3 ;
Câu 7. Nếu log 3 = a thì
1
bằng
log81 100
A. a 4 ;
a
;
8
B.
4
3
Câu 8. Nếu a 4 > a 5 & log b
A. a > 1, b > 1 ;
Câu 9. Nếu
(
6− 5
A. x > 1
)
x
C. log 2 7 =
a
;
1+ b
C. 3a 2 ;
C. 2a ;
1
2
< log b thì
2
3
B. 0 < a < 1, b > 1 ;
D. log 2 7 =
b
1− a
D. a 2
D. 16a
C. a > 1, 0 < b < 1 ;
D. 0 < a < 1, 0 < b < 1
C. x > −1
D. x < −1
C. −3
D. −
C. 16
D.
C. 59
D. 512
> 6 + 5 thì
B. x < 1
Câu 10. Giá trị log a3 a ( a > 0, a ≠ 1) bằng
A. 3
Câu 11. Giá trị a
A. 4
B.
log
a
4
( 0 < a ≠ 1)
1
3
1
3
) bằng
B. 2
1
2
Câu 12. Kết quả của phép tính 253.52 là:
A. 57
B. 58
Câu 13. Cách viết nào sau đây có nghĩa
1
Giáo viên: Nguyễn Thu - Trường THPT Đồng Đậu – Vĩnh Phúc
(
A. − 5
)
0
1
B. ( −3) 3
D. 0−2
C. 00
Câu 14. Cho các số thực duong a, b với a ≠ 1 . Khẳng định nào sau đây là đúng?
1
A. log a 2 ( ab ) = log a b
B. log a 2 ( ab ) = 2 + 2 log a b
2
1
1 1
C. log a 2 ( ab ) = log a b
D. log a 2 ( ab ) = + log a b
4
2 2
Câu 15. Cho hai số thực a, b với 0 < a < 1 < b . Khẳng định nào dưới đây là đúng?
A. log b a < 0 < log a b < 1
B. 1 < log a b < log b a
C. log b a < 1 < log a b
D. log a b < 0 < log b a < 1
Câu 16. Cho các số thực a, b, c với 0 < a < b < c < 1 khẳng định nào dưới đây đúng?
A. 0 < log a c < log a b < 1
B. 0 < log a b < log a c < 1
C. 0 < log a b < 1 < log a c
D. log a b < 0 < log a c < 1
Câu 17. Kết quả nào sau đây sai?
B. ( 10−3 )
A. 10−4.10 = 10−3
102
= 104
10−2
Câu 18. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Cơ số của lôgarit là một số thực bất kỳ,
C. Cơ số của lôgarit là một số thực dương,
C.
−4
= 1012
103
= 10
10−2
D.
B. Cơ số của lôgarit phải là một số nguyên
D. Cơ số của lôgarit là một số thực dương và khác 1
Câu 19. Số nguyên dương x thỏa mãn ( log 2 x ) ( log x 7 ) = log 2 7
A. Chỉ 2 và 7
C. Mọi số tự nhiên x lớn hơn 0
B. Chỉ 2; 7 và 14
D. Mọi số tự nhiên x khác 1.
Câu 20. Viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỷ của biểu thức
1
1
A. x 12
5
B. x 3
17
7
a
b
5
2 3 2 2 bằng
C. 210
(
3
A.
D. x 3
3
B. 210
Câu 22. Với a, b là những số dương, biểu thức
2
C. x 6
Câu 21. Viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỷ của biểu thức
A. 210
x. 3 x
4
a 3b2
)
7
D. 2 30
4
bằng
12 18
a b
B. ab
C.
1
ab
D.
1
a b
C.
4
5
D.
2
3
5 10
15 25
2
Câu 23. Số a nào sau đây thỏa mãn log 0,5 a > log 0,5 a ?
A.
−5
4
Câu 24. Nếu x = ( log8 2 )
B.
log 2 8
5
4
thì log 3 x bằng
2
Giáo viên: Nguyễn Thu - Trường THPT Đồng Đậu – Vĩnh Phúc
A. −3
B. 0
Câu 25. Nếu số thực a > 0 thì
A.
12
B.
a
Câu 26. Với số thực a>0 thì
A.
12
3
1
3
C.
12
a7
D.
7
a12
C.
12
a 25
D.
25
a12
D. 3
a. 4 a bằng
a2
12
3
a4
4
a3
B.
a7
C.
7
bằng
a12
Câu 27. Cho a = log 30 5 & b = log 30 3 . Xét hai lập luận sau:
( I ) log 30 2 = log 30 5 − log 30 3 = a − b
( II ) log30 2 =
1
1
1
=
−
=a−b
log 2 30 log 5 30 log3 30
Chọn khẳng định đúng
A. (I)
B. (II)
C. Cả
2
x
trên [-1;1] lần lượt là:
ex
C. -2 và 3;
Câu 28. GTLN GTNN của hàm số f ( x ) =
A. 0 và e;
B. 1 và e;
D. -3 và 0.
25log5 6 + 49log7 8 − 3
là:
31+ log9 4 + 42−log 2 3 + 5log125 27
B. 9;
C. 8;
Câu 29. Giá trị của biểu thức P =
A. 11;
Câu 30. Giá trị của a
8log
a2
7
, ( 0 < a ≠ 1) bằng:
A. 716 ;
Câu 31. Y’ của hàm số y =
A. e x − e − x ;
B. 78 ;
C. 7 4 ;
B.
ex
(e
x
− e− x
)
;
2
C.
(e
−4
x
−e
−x
)
2
;
D.
(e
−5
x
− e− x
)
2
x + 1 − log 1 ( 3 − x ) − log8 ( x − 1) là:
3
2
2
B. x>3;
Câu 33. Tập xác định của hàm số y = log 3
A. (2;10);
D. 7 2
e x + e− x
là:
e x − e− x
Câu 32. Tập xác định của hàm số y = log
A. x<1;
D. 10.
C. 1
D. x>1
C. ( −∞;10 ) ;
D. ( 1; +∞ )
10 − x
là:
x − 3x + 2
2
B. ( −∞;1) ∪ ( 2;10 ) ;
Câu 34. Tính log 50 1350 theo a và b biết a = log 30 3; b = log 30 5 là:
A. 2a+b+1;
B. 2a-b+1;
Câu 35. Hàm số y=x.lnx đồng biến trên khoảng nào?
C. 2a-b-1;
D. 2a+b-1
1
A. ; +∞ ÷ ;
e
C. ( 0; +∞ ) ;
1
D. 0; ÷
e
B. (0;1);
3
Giáo viên: Nguyễn Thu - Trường THPT Đồng Đậu – Vĩnh Phúc
2
Câu 36. Đạo hàm của hàm số f ( x ) = sin 2 x.ln ( 1 − x )
2
A. f ' ( x ) = 2 cos 2 x.ln ( 1 − x ) − 2 ln ( 1 − x ) ;
C. f ' ( x ) = 2sin 2 x.ln 2 ( 1 − x ) −
2
B. f ' ( x ) = 2 cos 2 x.ln ( 1 − x ) − 2sin 2 x ln ( 1 − x )
2sin 2 x.ln ( 1 − x )
1− x
D. f ' ( x ) = 2 cos 2 x.ln 2 ( 1 − x ) −
;
2sin 2 x.ln ( 1 − x )
1− x
Câu 37. Tính log16 24 theo a = log12 27 là:
9−a
;
6 + 2a
x +1
Câu 38. Đạo hàm của hàm số y = x là:
4
A.
9−a
;
6 − 2a
A. y ' =
B.
1 + 2 ( x + 1) ln 2
Câu 39. Cho
2
(
x2
B. y ' =
;
) <(
)
m
2 −1
C.
1 − 2 ( x + 1) ln 2
2
2x
;
9+a
;
6 + 2a
C. y ' =
D.
1 + 2 ( x + 1) ln 2
2
2x
;
9+a
6 − 2a
D. y ' =
1 − 2 ( x + 1) ln 2
2x
2
n
2 − 1 . Khi đó
A. m=n’
B. m>n;
C. m
D. m ≥ n
Câu 40. Cho f ( x ) = 2 x.7 x . Khăng định nào sau đây là khẳng định Sai.
2
2
A. f ( x ) < 1 ⇔ x + x log 2 7 < 0 ;
2
B. f ( x ) < 1 ⇔ x ln 2 + x ln 7 < 0
2
C. f ( x ) < 1 ⇔ x + x log 2 7 < 0 ;
D. f ( x ) < 1 ⇔ 1 + x log 2 7 < 0
Câu 41. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. Hàm số y = log a x với a>1 nghịch biến trong khoảng của tập xác định.
B. Hàm số y = log a x có tập xác định là cả tập số thực
C. Hàm số y = log a x với 0
D. Đồ thị hàm số y = log a x và y = log 1 x dối xứng nhau qua trục hoành.
a
a
Câu 42. Rút gọn biểu thức
A. a 4 ;
7 +1
.a 2−
(a )
2 −2
7
2 +2
( a > 0)
được kết quả là:
B. a 3 ;
(
C. a 5 ;
D. a.
)
C©u 43: Hµm sè y = x 2 − 2x + 2 e x cã ®¹o hµm lµ:
A. y’ = x2ex
B. y’ = -2xex
C. y’ = (2x - 2)ex
D. KÕt qu¶ kh¸c
C. 4e
D. 6e
C. 2
D. 1
x
C©u 44: Cho f(x) = e 2 . §¹o hµm f’(1) b»ng :
x
A. e2
B. -e
x
−x
C©u 45: Cho f(x) = e − e . §¹o hµm f’(0) b»ng:
2
A. 4
B. 3
C©u 46: Cho f(x) = ln2x. §¹o hµm f’(e) b»ng:
4
Giáo viên: Nguyễn Thu - Trường THPT Đồng Đậu – Vĩnh Phúc
A.
1
e
2
e
B.
C©u 47: Hµm sè f(x) =
C.
3
e
D.
4
e
1 ln x
cã ®¹o hµm lµ:
+
x
x
ln x
x2
qu¶ kh¸c
A. −
B.
(
ln x
x
C.
ln x
x4
D.
KÕt
)
C©u 48: Cho f(x) = ln x 4 + 1 . §¹o hµm f’(1) b»ng:
B. 2
A. 1
C. 3
D. 4
C. 3
D. 4
C. 3
D. 4
π
C©u 49: Cho f(x) = ln sin 2x . §¹o hµm f’ ÷ b»ng:
8
B. 2
A. 1
π
C©u 50: Cho f(x) = ln t anx . §¹o hµm f ' ÷ b»ng:
4
B. 2
A. 1
C©u 51: Cho y = ln
1
. HÖ thøc gi÷a y vµ y’ kh«ng phô thuéc vµo x lµ:
1+ x
B. y’ + ey = 0
A. y’ - 2y = 1
C. yy’ - 2 = 0
D. y’ - 4ey = 0
C. 3
D. 4
C. 2
D. 3
C. 2ln2
D. KÕt qu¶ kh¸c
C©u 52: Cho f(x) = esin 2x . §¹o hµm f’(0) b»ng:
B. 2
A. 1
C©u 53: Cho f(x) = e cos2 x . §¹o hµm f’(0) b»ng:
A. 0
C©u 54: Cho f(x) =
B. 1
2
x −1
x +1
. §¹o hµm f’(0) b»ng:
B. ln2
A. 2
C©u 55: Cho f(x) = tanx vµ ϕ(x) = ln(x - 1). TÝnh
A. -1
B.1
f ' ( 0)
ϕ' ( 0)
. §¸p sè cña bµi to¸n lµ:
C. 2
D. -2
)
(
C©u 56: Hµm sè f(x) = ln x + x 2 + 1 cã ®¹o hµm f’(0) lµ:
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
C. ln3
D. ln5
C©u 57: Cho f(x) = 2x.3x. §¹o hµm f’(0) b»ng:
A. ln6
B. ln2
C©u 58: Cho f(x) = x π .πx . §¹o hµm f’(1) b»ng:
A. π(1 + ln2)
B. π(1 + lnπ)
C. πlnπ
D. π2lnπ
5
Giỏo viờn: Nguyn Thu - Trng THPT ng u Vnh Phỳc
Câu 59: Hàm số y = ln
A.
cos x + sin x
có đạo hàm bằng:
cos x sin x
2
cos 2x
B.
(
2
sin 2x
C. cos2x
D. sin2x
C. 2
D. 4ln2
)
Câu 60: Cho f(x) = log 2 x 2 + 1 . Đạo hàm f(1) bằng:
A.
1
ln 2
B. 1 + ln2
Câu 61: Cho f(x) = lg 2 x . Đạo hàm f(10) bằng:
B.
A. ln10
1
5 ln10
C. 10
D. 2 + ln10
Câu 62: Cho f(x) = e x2 . Đạo hàm cấp hai f(0) bằng:
B. 2
A. 1
C. 3
D. 4
C. 4
D. 5
Câu 63: Cho f(x) = x 2 ln x . Đạo hàm cấp hai f(e) bằng:
A. 2
B. 3
Câu 64: Hàm số f(x) = xe x đạt cực trị tại điểm:
A. x = e
C. x = 1
B. x = e2
D. x = 2
Câu 65: Hàm số f(x) = x 2 ln x đạt cực trị tại điểm:
A. x = e
B. x =
C. x =
e
1
e
D. x =
1
e
Câu 66: Hàm số y = eax (a 0) có đạo hàm cấp n là:
A. y ( n ) = eax
B. y ( n ) = a n eax
C. y ( n ) = n!eax
D. y ( n ) = n.eax
Câu 67: Hàm số y = lnx có đạo hàm cấp n là:
A. y ( n ) =
n!
xn
B. y ( n ) = ( 1) n +1 (
n 1) !
x
n
C. y ( n ) =
1
xn
D. y ( n ) =
n!
x n +1
Câu 68: Cho f(x) = x2e-x. bất phơng trình f(x) 0 có tập nghiệm là:
A. (2; +)
B. [0; 2]
C. (-2; 4]
D. Kết quả khác
Câu 69: Cho hàm số y = esin x . Biểu thức rút gọn của K = ycosx - yinx - y là:
A. cosx.esinx
B. 2esinx
C. 0
D. 1
Câu 70: Đồ thị (L) của hàm số f(x) = lnx cắt trục hoành tại điểm A, tiếp tuyến của (L) tại A có phơng trình là:
A. y = x - 1
B. y = 2x + 1
C. y = 3x
D. y = 4x - 3
6