Tải bản đầy đủ (.pdf) (65 trang)

TÍNH TOÁN NHIỆT ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.14 MB, 65 trang )

TÍNH TOÁN ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG

NHÓM 04:
NGUYỄN VIỆT PHƯỚC– 1414208 – STT: 39
TRƯƠNG NỮ QUỲNH NHƯ – 14145191 – STT:

BÀI TẬP LỚN
GVHD: NGUYỄN VĂN TRẠNG

36
NGUYỄN TRỌNG ĐẠT – 14145049 – STT: 6

PHẦN 1: TÍNH TOÁN NHIỆT
CÁC THÔNG SỐ CHO TRƯỚC CỦA ĐỘNG CƠ:

-

Kiểu, loại động cơ:động cơ diesel
Số xi lanh, i: 2 xi lanh
Số kỳ τ :4 kỳ
Công suất thiết kế, Ne , [kW] : 32kW
Số vòng quay thiết kế, n , [v/ph] : 2200 v/ph
Tỷ số nén, ε : 16
Đường kính xi lanh, D [mm]
Hành trinh piston, S [mm].

1.1 Chọn các thông số cho tính toán nhiệt
1. Áp suất không khí nạp ( po )
Áp suất không khí nạp được chọn bằng áp suất khí quyển:
Po =0,1 MN/m2
2. Nhiệt độ không khí nạp mới ( T0 )


Nhiệt độ không khí nạp mới phụ thuộc vào nhiệt độ trung bình của môi
trường.
Nước ta thuốc khu vực nhiệt đới, nhiệt độ trung bình trong ngày có thể chọn là
tkk =29oC, do đó
T0= (tkk + 273 )oK= 29+273=302oK
3. Áp suất khí nạp trước xupap nạp ( pk)
Đối với động cơ 4 kì không tăng áp: pk = p0 = 0,1 MN/m2
4. Nhiệt độ khí nạp trước xupap nạp (Tk)
Đối với động cơ 4 kì không tăng áp: Tk = T0 = 302oK
5. Áp suất cuối quá trình nạp (pa)
1


Đối với động cơ không tăng áp, áp suất cuối quá trình nạp trong xi lanh
thường nhỏ hươn áp suất khí quyển, do có tổn thất trên đường ống nạp và tại bầu
lọc gây nên. Ta có thể chọn
Pa =(0,85 – 0,95 )p0= 0,085 – 0,095MN/m2
Ta chọn : pa= 0,09 MN/m2
6. Chọn áp suất khí sót pr
Áp suất khí sót cũng phụ thuộc giống như pa . Đối với động cơ diesel ta có
thể chọn: pr = (1,03 – 1,06 )p0 = 0,103- 0,106 MN/m2
Chọn pr = 0,103 MN/m2
7. Nhiệt độ khí sót ( Tr )
Phụ thuộc vào thành phần của hỗn hợp khí, mức dộ giãn nở và sự trao đổi
nhiệt trong quá trình giãn nở và thải. Đối với động cơ diesel:
Tr = 700 – 900 oK
Chọn Tr = 750 oK
8. Độ tăng nhiệt dộ khí nạp mới ( ΔT )
Phụ thuộc vào qáu trình hình thành hỗn hợp khí ở bên ngoài hay bên trong
xilanh.

Với động cơ diesel : ΔT = 10 – 35 oC
Ta chọn : ΔT = 28 oC
9. Chọn hệ số nạp thêm λ1
Hệ số nạp thêm phụ thuộc chủ yếu vào pha phối khí. Hệ số nạp thêm chọn
trong giới hạn λ1 = 1,02 – 1,07
Ta chọn λ1 = 1,03
10.Chọn hệ số quét buồng cháy λ2
Đối với động cơ không tăng áp do không có quét buồng cháy nên chọ λ2=1
11.Chọn hệ số hiệu đính tỷ nhiệt λt
Phụ thuộc vào thành phần của khí hỗn hợp α và nhiệt độ khí sót Tr. Thông
thường khi tính cho động cơ diesel có α =1,5 – 1,8 chọn λt = 1,11
12.Hệ số lợi dụng nhiệt tại điểm Z ( ξZ )
Hệ số lợi dụng nhiệt tại điểm Z ( ξZ ) phụ thuộc vào chu trình công tác của
động cơ. Đối với động cơ diesl ta có thể chọn : ξZ = 0,65 – 0,85
Ta chọn : ξZ = 0,75
13.Hệ số lợi dụng nhiệt tại điểm b ( ξb )
Hệ số lợi dụng nhiệt tại điểm b ( ξb ) phụ thuộc vào nhiều yếu tố : tốc độ
động cơ, tỷ số nén.
2


Đối với các loại động cơ diesel ta thường chọn ξb =0,8 – 0,9
Ta chọn ξb = 0,85
14.Chọn hệ số dư lượng không khí α
Hệ số α ảnh hưởng rất lớn đến quá trình cháy. Đối với động cơ diesel buồng
cháy thống nhất α = 1,45 – 1, 75
Ta chọn α = 1,65
15.Chọn hệ số điền đầy đồ thị công ( φd )
Hệ số điền đầy đồ thị công ( φd ) đánh giá phần hao hụt về diện tích của đồ
thị công thực tế so với đồ thị công tính toán. Đối với động cơ diesel buồng cháy

thống nhất φd = 0,9 – 0,95.
Chọn φd = 0,92
16.Tỷ số tăng áp λ
Ảnh hưởng lớn đến độ bền, độ mòn của chi tiết. Đối với động cơ diesel
buồng cháy thống nhất, trị số λ = 1,6 – 2,2
Ta chọn λ = 1,8
1.2 Tính toán nhiệt

1. Quá trình nạp
- Hệ số nạp ( ɳv )

Hay ɳv=

1

.

302

0,09

.

16−1 302+28 0,1

.[ 16.1,03 –

1

0,103 ( )

1,11.1( 0,09 ) 1,5 ]

= 0,8382
- Hệ số khí sót ( γr ):
Được tính theo công thức

= 0,0329
3


- Nhiệt độ cuối qua trình nạp Ta :
Hay γr =

1.(302+28) 0,103

1

. 0,09 .

1
0,103 (1,5)
16.1,03−1,11.1(
)
0,09

750

( 302+28)+1,11.0,0329.750(

Hay Ta =(


1,5−1
0,09 ( 1,5 )
)
0,103

1+0,0329

)

=344.8395 oK

2. Quá trình nén
Tỷ nhiệt mol đẳng tích trung bình của khí nạp mới:
mCv =19,806+

0,00419𝑇
2

= 19,806 + 0.00295T [kJ/kmolK]

Tỷ nhiệt mol đẳng tích trung bình của sản phẩm cháy:
Với động cơ diesel, α ≥ 1 nên áp dụng công thức
mC”v = ( 19,867 +
=( 19,867 +

1,634
𝛼
1,634
1,65


1

184,36

2

𝛼

1

184,36

2

1,65

) + .(427,38 +
) + .(427,38 +

).10-5T
).10-5T =20,859 [kJ/kmolK]

 
1.634  1 
184.36 
5
mcv  19.867 
    427.38 
 10 c

  2 
 

1.634  1 
184.36 

5
 19.867 
    427.38 
 10 c
1.65  2 
1.65 

 20.857  0.002695c




b

av  20.857 ; v  0.002695
2

4


Tỷ nhiệt mol đẳng tích trung bình của hỗn hợp khí trong quá trình nén:

=


19,806+0,0329.20,859
1+0,0329

=19,839 [kJ/kmolK]

Xác định chỉ số nén đa biến trung bình n1:
Chỉ số nén đa biến trung bình được xác định một cách gần đúng theo phương trình
cân bằng nhiệt của quá trình nén với giả thiết cho vế trái của phương trình này
bằng 0 và thay k1 = n 1, ta có

Thay n1 vào VT và VP của phương trình trên và so sánh nếu sai số giữa 2 vế của
phương trình thõa mãn <0,2% thì đạt yêu cầu.
Sau khi chọn các giá trị của n1 ta thấy n1=1,3689 thõa điều kiện bài toán.
Áp suất cuối quá trình nén pc:
Pc = pa .εn1 =0,09.161,368=4.0046 [MN/m2]
Nhiệt độ cuối quá trình nén Tc:
Tc=Ta.εn1-1=344,0760.161,368-1=958.966K

3. Quá trình cháy
Lượng không khí lý thuyết cần thiết để đốt cháy 1kg nhiên liệu M0:
Mo =

1

𝐶

𝐻

𝑂


( + 4 − 32) [kmol kk/kg nl]
0,21 12

Thay các số liệu trong bảng 1.14 ta tính được:
5


Lượng không khí lý thuyết cần thiết để đốt cháy 1kg dầu diesel:
Mo=0,4357 kmol kk
Lượng khí nạp thực tế nạp vào xilanh M1:
Đối với động cơ diesel
M1=α. Mo = 1,65.0,4357 =0,719 kmol kk
Lượng sản vật cháy M2:
Đối với động cơ diesel
M2=

𝑂

𝐻

+ 4 + αMo = 0,7505 kmol kk
32

Hệ số thay đổi phân tử lí thuyết βo:

Trong đó độ tăng mol ΔM của các loại động cơ được xác định theo công thức sau:

𝐻

𝑂


4

32

Đối với động cơ điezel :ΔM =( +

)

Do đó

=1+

0,126 0,04
+
4
32

1,65.0,4357

=1,046

Hệ số thay đổi phân tư thưc tế β:
Ta có hệ số thay đổi phân tửc

jk thực tế β được xác đinh theo công thức
6


=


1,046+0,0329
1+0,0329

=1.0445

Hệ số thay đổi phân tử thực tế tại điểm z βz:
Ta có hệ số thay đổi phân tư thực tế tại điểm z được xác định theo công thức :

=1+

1,046−1

.0,8824=1,0393

1+0,0329

Trong đó:
Xz =

𝜉𝑧
𝜉𝑏

0,75

= 0,85 =0,8824

Tổn thất nhiệt lượng do cháy không hoàn toàn ΔQH:
Với động cơ diesel, khi α ≥ 1 thì ΔQH =0
Tỷ nhiệt mol đẳng tích trung bình của môi chất tại điểm Z:

Mc”vz =[M2.(xz +

𝛾𝑟

𝛾𝑟

).mc”v + M1.(1-xz).mcv] / [ M2.(xz+ ) + M1.(1-xz)]

𝛽0

𝛽0

=20.7434 [kJ/kmolK]
Nhiệt độ cuối quá trình cháy Tz:

Với QH: là nhiệt trị của dầu diesel, QH=42,5.103 (kJ/kgn.l)
Chọn λ bằng ¼ theo bảng 1.3

7


Hay:

0,75.425300

1
+(
19,839+8,314. ).958.966 = 1,0393.(20,7434+8,314).Tz
4
0,719.(1+0,0329)


Giải phương tình trên ta được Tz=2117.255 K
Áp suất cuối quá trình cháy pz:
Đối với động cơ diesel: pz=λ.pc=1,8.3,9946=7.2083 [MN/m2]
4.Quá trình giãn nở:
- Tỷ số giãn nở đầu (  ): Đối với động cơ diesel


 z z 1.0393 2117.255


 1.27
 c
1.8
958.966

- Tỷ số giãn nở sau (  ): Đối với động cơ diesel



16

 12.598
 1.27

- Xác định chỉ số giãn nở đa biến trung bình ( n 2 ):
n2  1 

8.314


 b   z QH
b 
 a vz  vz z  b 
 1 1   r  z  b 
2
0.85  0.75  42530

 n2  1 

8.314

2117.255 

 21.311  0.00265   2117.255 

2117.255 
12.589 n2 1 


0.719  1  0.0329   1.04453   2117.255 

12.589 n2 1 




z
Với b   n 1
2


 

 2 a v  x z  r    1 a v 1  x z 
0 


a vz 

 
 2  x z  r    1 1  x z 
0 

0.0329 

0.7735  20.857   0.8824 
  0.719  19.806  1  0.8824 
1.046 


 21.311
0.0329 

0.7505   0.8824 
  0.719  1  0.8824
1.046 

8




bv 
b
 
 x z  r    1 v 1  x z 
2
2 
0 
2

bvz 

 
 2  x z  r    1 1  x z 
0 

0.0329 

0.7505  0.00269   0.8824 
  0.719  0.0021  1  0.8824
1.046 


 0.00265
0.0329 

0.7505   0.8824 
  0.719  1  0.8824
1.046 



Giải phương trình 1 ẩn bằng cách nhẩm nghiệm
 n2  1.23

- Nhiệt độ cuối quá trình giãn nở ( b ): Đối với động cơ diesel
b 

z



n2 1



2117.255
 1182.23
12.5981.231

 K
0

- Áp suất cuối quá trình giãn nở ( b ): Đối với động cơ diesel
b 

z



n2




7.2083
 0.319 MPa 
12.5981.23

- Kiểm nghiệm nhiệt độ khí sót ( r ):

r  b  r
 b





m 1
m

 0.103 
 1182.23  

 0.319 

1.51
1.5

 811.05

 K
0




r
Sai số  , r - Chênh lệch nhiệt độ khí sót tính toán và chọn ban đầu.
r

r 811.05  750

 8,14%  10%
r
750

5.Tính toán các thông số đặc trưng của chu trình:
- Áp suất chỉ thị trung bình tính toán ( i ):

9


i  a

n 
 
1 
1 
1 
1  n 1  
1  n 1 
   1 
 1 

n2  1  
 n1  1  


 0.09 

1

2

1

161.37 
1.8  1.277 
1
1
1



1.8  1.277  1 

1 
1  1.36891 

1.231 
16  1 
1.23  1  12.598
 1.3689  1  16





 0.851 MN

m2



- Áp suất chỉ thị trung bình thực tế ( i ):



i   d i  0.92  0.851  0.783 MN

m2



- Áp suất tổn thất cơ khí ( m ):
Chọn hiệu suất cơ khí  m  0.85



m  1   m i  1  0.85  0.783  0.1175 MN

- Áp suất có ích trung bình ( e ):




e  i  m  0.783  0.1175  0.6655 MN

m2

m2





- Hiệu suất chỉ thị ( i ):
 i  8.314
 8.314 

 1i k
 
 8.314 1 i 0
QH k v
QH 0 v

0.719  0.795  302
 0.402
42530  0.1  0.8382

- Hiệu suất có ích ( e ):
 e  8.314

1e k
0.719  0.67  302
 8.314 

 0.35
QH k v
42530  0.1  0.8382

- Suất tiêu hao nhiên liệu chỉ thị ( g i ):
g i  432

k v
0.1  0.8382

 432 
 0.209  kg
kW
.
h


1i k
0.719  0.795  302

- Suất tiêu hao nhiên liệu có ích ( g e ):
g e  432

k v
0.1  0.8382

 432 
 0.251  kg
kW
.

h


1e k
0.719  0.6655  302

1.3Tính thông số kết cấu của động cơ:
- Thể tích công tác ( V h ):
Vh 

30  e
30  4  32

 1.31 lít 
e ne i
0.6655  2200  2

- Đường kính piston ( D ):
10


Chọn tỉ số S  1.1
D

D
3

4Vh
4  1.31
3

 1.15 dm 
3.14  1.1
S
 
D

- Hành trình piston ( S ):
Vẽ đồ thị công chỉ thị:
- Xác định các điểm đặc biệt của đồ thị công:
 Điểm a: điểm cuối quá trình hút
Va  Vh  Vc  Vh 

 

Vh
1.31
 1.31 
 1.391 lít   1391 cm 3
 1
16  1

a = Va ; a  = ( 1397 ; 0.09 )
 Điểm c: điểm cuối quá trình nén
Vc 

 

Vh
1.31


 0.07705 lít   77.1 cm 3
  1 18  1

c = Vc ; c  = ( 77.1 ; 4.0046 )

 Điểm z: điểm cuối quá trình cháy
V z    Vc  1.27  77.1  97.9 cm 3 
z = Vz ; z  = ( 97.9 ; 7.208 )
 Điểm b: điểm cuối hành trình dãn nở

 

Vb  Va  1391 cm 3

b = Vb ; b  = ( 1397 ; 0.319 )
 Điểm r: điểm cuối quá trình thải

 

Vr  Vc  77.1 cm 3

c = Vr ; r  = ( 77.1 ; 0.103. )
- Dựng đường cong nén:
V
xn  a  a
 V xn

n1



 1397 
  0.09  


 V xn 

1.368

- Dựng đường cong giãn nở:
xgn

V 
 z  z 
V 
 xgn 

n2

 97.9 

 7.208  
V 
xgn



1.23

1.4 Dựng và hiệu đính đồ thị:
11



1- Quá trình nạp
-

Supap thải đóng muộn sau ĐCT 22°, nội suy đường cong từ 0° đến 22° (như
code)

-

Đường đẳng áp từ 22° đến 180° (0,09 MN/m2)

2- Quá trình nén
Ta có n1 = 1,368; pxn, Vxn là áp suất và thể tích tại 1 điểm bất kỳ trên đường cong nén
Pxn
Với Vxn phụ thuộc vào

Va n1
1391 1,368
)
= Pa . ( ) = 0,09. (
Vxn
Vxn

  [180°;3300], 330° là góc phun dầu sớm

-

Nội suy đường cong từ 330°(phun dầu sớm) đến 360° (Vc)


-

Vẽ đường đẳng tích (Vc = const) với áp suất: 3.5 – 6,9 MN/m2
1

Có được giá trị 3.5 do điều kiện cc” = cz’
3

-

Nội suy đường cong từ 360° đến 374°, đi qua vị trí Pz = 7,208 (MN/m2)

3- Quá trình dãn nở
Ta có n2 = 1,23; pxg, Vxg là áp suất và thể tích tại 1 điểm bất kỳ trên đường cong dãn
nở
Vz
Pxg = Pz ( )
Vxg
Với Vxg phụ thuộc vào

n2

1,23

97.7
)
= 7,208. (
Vxg

  [374°;4800]; 480° là góc supap thải mở sớm


4- Quá trình thải
-

Nội suy 2 đường cong [480°;540°] và [540°;620°]

-

Vẽ đường đẳng áp (0,11 MN/m2) từ 620° đến 720°

12


PHẦN 2: TÍNH TOÁN ĐỘNG HỌC, ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU PISTON –
KHUỶU TRỤC – THANH TRUYỀN
2.1 Động học của piston (theo phương pháp giải tích)
Vì chu kỳ của chuyển vị, vận tốc và gia tốc lặp lại nên chỉ cần xét

  [0°;360°]

Chọn thông số kết cấu λ=0.25
1- Chuyển vị của piston
𝜆

x=R[(1-cos(α))+ .(1-cos(2.α))]
4

0.25

= 6.325[(1-cos(α))+


4

.(1-cos(2.α))] (cm)

2- Tốc độ piston
ω=

2𝜋𝑛𝑒
60

=

2𝜋.2200
60

=

220
3

.𝜋

𝜆

v=R.ω.(sin(α)+ .sin(2.α))
2

= 6.325.


220
3

. 𝜋.(sin(α)+0.25
.sin(2.α)) (cm/s)
2

3- Gia tốc piston
j= Rω2(cos(α) + λ.cos(2.α))
= 6.325(

220
. 𝜋)2.(cos(α) + 0.25.cos(2.α)) (cm/s2)
3

2.2 Động lực học của cơ cấu khuỷu trục – thanh truyền
-

Khối lượng nhóm piston mnp

Động cơ Diesel, piston là hợp kim gang: mnp = 25 – 40 (g/cm2)
Chọn mnp = 26 (g/cm2)
-

Khối lượng thanh truyền: mtt = 25 – 40 (g/cm2)

Chọn mtt = 30 (g/cm2)
-

Khối lượng quy về đầu nhỏ thanh truyền

13


mA = (0,275 – 0,350)mtt
Chọn mA = 0,3mtt = 0,3.30 = 9 (g/cm2)
-

Khối lượng chuyển động tịnh tiến

mj = mnp + mA = 26 + 9 = 35 (g/cm2)
1- Lực khí thể Pkt
Ta triển khai đồ thị công P-V thành đồ thị Pkt = f  α  với α  [0°;720°], bỏ qua lượng
hao hụt p0 và tính trên đơn vị diện tích đỉnh piston ( MN/m 2 )

2- Lực quán tính
Lực quán tính chuyển động tịnh tiến:
Pj=-mj.J=-mj.R.ω2.(cos(α)+λ.cos(2.α))
=-0.00035.0.06325.(

220 2
) .(cos(α)+0.25.cos(2.α))(MN/m2)
𝜋

3- Lực tổng hợp P1 = f  α 

P1  α  = Pkt (α) + Pj (α)
4- Lực ngang N, lực tiếp tuyến T và lực pháp tuyến Z
N(α) = P1 (α).tanβ

Với


T(α) = P1 (α).

sin  α + β 
cosβ

Z(α) = P1 (α).

cos  α + β 
cosβ

β là góc lắc thanh truyền được xác định theo công thức:

Sinβ=λ.sinα
Β=arcsin(0.25.sinα)

14


PHẦN 3: ĐỒ THỊ

I. Bản vẽ đồ thị công chỉ thị

II. Bản vẽ đồ thị

P _V :

kt ,  j , 1 :
15



III. Bản vẽ đồ thị

  ,    , N  :

16


17


IV. Đồ thị phụ tải tác dụng lên chốt khuỷu ( T _ Z ):

18


19


V.

Bản vẽ đồ thị quảng đường

Sp ,

vận tốc V p , gia tốc

Jp

của


piston:

20


21


PHẦN 4: BẢNG GIÁ TRỊ

22


Góc
quay
α
(độ)
0

V(cm3)

P(MN/m2)

Pj(MN/m2)

Pt(MN/m2)

N(MN)


T(MN)

77,1

0,11

-1,46873

-1,35873

0

0,5

77,13127

0,109043

-1,46864

-1,35959

1

77,22507

0,10811

-1,46837


1,5

77,3814

0,1072

2

77,60023

2,5

Z(MN)

x(cm)

V(m/s)

j(m/s2)

0

-1,35873

0

0

4196,116


-2,6E-05

-0,01189

-1,35954

0,000301

0,158945

4195,861

-1,36026

-0,0001

-0,02384

-1,36005

0,001204

0,317871

4195,094

-1,46792

-1,36072


-0,00023

-0,03585

-1,36025

0,002709

0,476758

4193,816

0,106313

-1,4673

-1,36098

-0,00041

-0,04791

-1,36014

0,004816

0,635587

4192,027


77,88154

0,10545

-1,46649

-1,36104

-0,00065

-0,06001

-1,35972

0,007524

0,794339

4189,728

3

78,22529

0,10461

-1,46551

-1,3609


-0,00093

-0,07215

-1,35898

0,010834

0,952994

4186,919

3,5

78,63144

0,103793

-1,46435

-1,36055

-0,00127

-0,08433

-1,35794

0,014744


1,111533

4183,6

4

79,09995

0,103

-1,46301

-1,36001

-0,00166

-0,09652

-1,35658

0,019255

1,269936

4179,772

4,5

79,63075


0,10223

-1,46149

-1,35926

-0,00209

-0,10873

-1,3549

0,024365

1,428185

4175,436

5

80,22378

0,101484

-1,45979

-1,35831

-0,00258


-0,12096

-1,35292

0,030074

1,58626

4170,593

5,5

80,87896

0,10076

-1,45792

-1,35716

-0,00312

-0,13319

-1,35061

0,036382

1,744142


4165,243

6

81,59623

0,100061

-1,45587

-1,35581

-0,00371

-0,14541

-1,348

0,043288

1,901812

4159,388

6,5

82,37549

0,099384


-1,45365

-1,35426

-0,00435

-0,15763

-1,34506

0,05079

2,05925

4153,029

7

83,21664

0,098731

-1,45124

-1,35251

-0,00503

-0,16983


-1,34182

0,058888

2,216438

4146,166

7,5

84,11958

0,098101

-1,44867

-1,35056

-0,00577

-0,182

-1,33826

0,067581

2,373356

4138,802


8

85,08422

0,097495

-1,44591

-1,34842

-0,00655

-0,19415

-1,33438

0,076868

2,529987

4130,937

8,5

86,11041

0,096912

-1,44299


-1,34607

-0,00738

-0,20626

-1,3302

0,086748

2,686309

4122,574

9

87,19805

0,096352

-1,43988

-1,34353

-0,00825

-0,21832

-1,3257


0,097219

2,842306

4113,713

9,5

88,347

0,095816

-1,43661

-1,34079

-0,00917

-0,23034

-1,32089

0,108281

2,997957

4104,357

10


89,55712

0,095303

-1,43316

-1,33786

-0,01013

-0,2423

-1,31577

0,119931

3,153245

4094,506

10,5

90,82827

0,094813

-1,42954

-1,33473


-0,01114

-0,25419

-1,31035

0,132169

3,30815

4084,164

11

92,16028

0,094347

-1,42575

-1,3314

-0,01219

-0,26601

-1,30462

0,144993


3,462654

4073,332

11,5

93,55301

0,093904

-1,42179

-1,32788

-0,01328

-0,27775

-1,29858

0,158402

3,616739

4062,012

12

95,00627


0,093485

-1,41766

-1,32417

-0,01441

-0,2894

-1,29224

0,172393

3,770385

4050,206

12,5

96,5199

0,093089

-1,41335

-1,32027

-0,01558


-0,30097

-1,2856

0,186965

3,923575

4037,916

13

98,0937

0,092716

-1,40888

-1,31617

-0,01679

-0,31243

-1,27866

0,202117

4,076291


4025,145

13,5

99,7275

0,092366

-1,40425

-1,31188

-0,01803

-0,32378

-1,27142

0,217847

4,228513

4011,895

14

101,4211

0,09204


-1,39944

-1,3074

-0,01931

-0,33503

-1,26389

0,234152

4,380225

3998,169

14,5

103,1743

0,091738

-1,39447

-1,30273

-0,02062

-0,34615


-1,25607

0,251031

4,531408

3983,969

15

104,9868

0,091458

-1,38934

-1,29788

-0,02197

-0,35714

-1,24797

0,268481

4,682044

3969,298


15,5

106,8585

0,091202

-1,38404

-1,29283

-0,02335

-0,368

-1,23957

0,286501

4,832115

3954,159

16

108,7892

0,09097

-1,37858


-1,28761

-0,02476

-0,37871

-1,2309

0,305088

4,981604

3938,554

16,5

110,7785

0,09076

-1,37295

-1,28219

-0,0262

-0,38928

-1,22195


0,324241

5,130494

3922,487

17

112,8263

0,090574

-1,36717

-1,27659

-0,02767

-0,3997

-1,21272

0,343956

5,278766

3905,96

23



17,5

114,9324

0,090412

-1,36122

-1,27081

-0,02916

-0,40995

-1,20323

0,364232

5,426403

3888,977

18

117,0963

0,090273

-1,35512


-1,26485

-0,03067

-0,42003

-1,19346

0,385066

5,573388

3871,541

18,5

119,318

0,090157

-1,34886

-1,2587

-0,03221

-0,42994

-1,18344


0,406455

5,719704

3853,655

19

121,5971

0,090064

-1,34244

-1,25238

-0,03377

-0,43967

-1,17315

0,428397

5,865334

3835,322

19,5


123,9334

0,089995

-1,33587

-1,24587

-0,03535

-0,44921

-1,16261

0,45089

6,010262

3816,546

20

126,3266

0,089949

-1,32914

-1,23919


-0,03695

-0,45855

-1,15182

0,47393

6,15447

3797,33

20,5

128,7763

0,089927

-1,32227

-1,23234

-0,03857

-0,4677

-1,14079

0,497515


6,297941

3777,678

21

131,2824

0,089928

-1,31524

-1,22531

-0,0402

-0,47664

-1,12952

0,521642

6,44066

3757,594

21,5

133,8444


0,089952

-1,30806

-1,2181

-0,04184

-0,48536

-1,11801

0,546308

6,582611

3737,081

22

136,4622

0,09

-1,30073

-1,21073

-0,04349


-0,49387

-1,10627

0,571511

6,723776

3716,144

22,5

139,1353

0,09

-1,29325

-1,20325

-0,04516

-0,50219

-1,09438

0,597246

6,86414


3694,785

23

141,8635

0,09

-1,28563

-1,19563

-0,04683

-0,51028

-1,08228

0,623512

7,003687

3673,01

23,5

144,6465

0,09


-1,27786

-1,18786

-0,04851

-0,51815

-1,07

0,650305

7,142401

3650,822

24

147,4838

0,09

-1,26995

-1,17995

-0,0502

-0,52579


-1,05752

0,677622

7,280267

3628,224

24,5

150,3753

0,09

-1,2619

-1,1719

-0,05189

-0,5332

-1,04487

0,705459

7,417269

3605,223


25

153,3204

0,09

-1,25371

-1,16371

-0,05359

-0,54037

-1,03203

0,733814

7,553393

3581,821

25,5

156,319

0,09

-1,24538


-1,15538

-0,05528

-0,5473

-1,01903

0,762682

7,688622

3558,023

26

159,3706

0,09

-1,23691

-1,14691

-0,05697

-0,55398

-1,00587


0,792061

7,822943

3533,833

26,5

162,4748

0,09

-1,22831

-1,13831

-0,05866

-0,56041

-0,99254

0,821948

7,95634

3509,256

27


165,6313

0,09

-1,21958

-1,12958

-0,06034

-0,56658

-0,97906

0,852337

8,088799

3484,297

27,5

168,8398

0,09

-1,21071

-1,12071


-0,06202

-0,5725

-0,96544

0,883227

8,220305

3458,959

28

172,0998

0,09

-1,20171

-1,11171

-0,06369

-0,57815

-0,95168

0,914613


8,350844

3433,248

28,5

175,411

0,09

-1,19258

-1,10258

-0,06534

-0,58353

-0,93779

0,946492

8,480403

3407,169

29

178,773


0,09

-1,18332

-1,09332

-0,06699

-0,58865

-0,92376

0,978859

8,608966

3380,725

29,5

182,1854

0,09

-1,17394

-1,08394

-0,06862


-0,59348

-0,90962

1,011712

8,736521

3353,923

30

185,6477

0,09

-1,16444

-1,07444

-0,07024

-0,59805

-0,89537

1,045046

8,863054


3326,766

30,5

189,1597

0,09

-1,15481

-1,06481

-0,07184

-0,60233

-0,88101

1,078857

8,988552

3299,26

31

192,7208

0,09


-1,14506

-1,05506

-0,07342

-0,60633

-0,86655

1,113141

9,113001

3271,41

31,5

196,3306

0,09

-1,13519

-1,04519

-0,07498

-0,61004


-0,852

1,147895

9,236389

3243,221

32

199,9888

0,09

-1,12521

-1,03521

-0,07651

-0,61346

-0,83736

1,183115

9,358703

3214,698


32,5

203,6949

0,09

-1,11511

-1,02511

-0,07802

-0,6166

-0,82265

1,218795

9,47993

3185,846

33

207,4485

0,09

-1,1049


-1,0149

-0,07951

-0,61943

-0,80786

1,254933

9,600058

3156,67

33,5

211,2492

0,09

-1,09458

-1,00458

-0,08096

-0,62198

-0,79301


1,291524

9,719075

3127,176

34

215,0964

0,09

-1,08414

-0,99414

-0,08239

-0,62422

-0,77811

1,328563

9,836968

3097,369

34,5


218,9898

0,09

-1,0736

-0,9836

-0,08379

-0,62617

-0,76315

1,366047

9,953727

3067,254

35

222,9289

0,09

-1,06296

-0,97296


-0,08515

-0,62782

-0,74816

1,403971

10,06934

3036,837

35,5

226,9133

0,09

-1,05221

-0,96221

-0,08648

-0,62916

-0,73313

1,442331


10,18379

3006,123

36

230,9425

0,09

-1,04135

-0,95135

-0,08777

-0,6302

-0,71807

1,481122

10,29708

2975,118

24



36,5

235,016

0,09

-1,0304

-0,9404

-0,08902

-0,63093

-0,70299

1,52034

10,40918

2943,827

37

239,1334

0,09

-1,01935


-0,92935

-0,09024

-0,63136

-0,68791

1,55998

10,5201

2912,255

37,5

243,2942

0,09

-1,0082

-0,9182

-0,09141

-0,63149

-0,67281


1,600038

10,62981

2880,409

38

247,4979

0,09

-0,99696

-0,90696

-0,09254

-0,6313

-0,65772

1,64051

10,73831

2848,294

38,5


251,7441

0,09

-0,98563

-0,89563

-0,09362

-0,63081

-0,64265

1,68139

10,8456

2815,916

39

256,0323

0,09

-0,97421

-0,88421


-0,09466

-0,63001

-0,62759

1,722674

10,95164

2783,28

39,5

260,3619

0,09

-0,96269

-0,87269

-0,09565

-0,62891

-0,61255

1,764358


11,05645

2750,393

40

264,7325

0,09

-0,9511

-0,8611

-0,09659

-0,6275

-0,59755

1,806436

11,16001

2717,259

40,5

269,1437


0,09

-0,93942

-0,84942

-0,09748

-0,62578

-0,58259

1,848904

11,26231

2683,885

41

273,5948

0,09

-0,92765

-0,83765

-0,09832


-0,62375

-0,56768

1,891758

11,36334

2650,277

41,5

278,0854

0,09

-0,91581

-0,82581

-0,0991

-0,62142

-0,55282

1,934991

11,46309


2616,44

42

282,615

0,09

-0,90389

-0,81389

-0,09983

-0,61879

-0,53803

1,9786

11,56156

2582,38

42,5

287,1831

0,09


-0,89189

-0,80189

-0,10051

-0,61585

-0,52331

2,02258

11,65873

2548,104

43

291,7892

0,09

-0,87982

-0,78982

-0,10112

-0,61261


-0,50867

2,066925

11,7546

2513,617

43,5

296,4327

0,09

-0,86768

-0,77768

-0,10168

-0,60907

-0,49411

2,111631

11,84916

2478,926


44

301,1132

0,09

-0,85546

-0,76546

-0,10217

-0,60523

-0,47965

2,156692

11,9424

2444,035

44,5

305,8301

0,09

-0,84318


-0,75318

-0,10261

-0,6011

-0,46529

2,202104

12,03431

2408,952

45

310,583

0,09

-0,83084

-0,74084

-0,10298

-0,59667

-0,45103


2,247862

12,1249

2373,682

45,5

315,3712

0,09

-0,81843

-0,72843

-0,10329

-0,59195

-0,43689

2,293961

12,21414

2338,231

46


320,1942

0,09

-0,80596

-0,71596

-0,10353

-0,58693

-0,42288

2,340395

12,30204

2302,605

46,5

325,0516

0,09

-0,79343

-0,70343


-0,1037

-0,58163

-0,40899

2,387159

12,38858

2266,811

47

329,9427

0,09

-0,78085

-0,69085

-0,10381

-0,57605

-0,39523

2,434248


12,47377

2230,854

47,5

334,8671

0,09

-0,7682

-0,6782

-0,10385

-0,57018

-0,38162

2,481658

12,55759

2194,741

48

339,8242


0,09

-0,75551

-0,66551

-0,10382

-0,56404

-0,36816

2,529383

12,64004

2158,477

48,5

344,8135

0,09

-0,74277

-0,65277

-0,10372


-0,55762

-0,35486

2,577417

12,72112

2122,069

49

349,8344

0,09

-0,72998

-0,63998

-0,10354

-0,55093

-0,34172

2,625756

12,80081


2085,523

49,5

354,8864

0,09

-0,71714

-0,62714

-0,1033

-0,54397

-0,32874

2,674394

12,87911

2048,844

50

359,9689

0,09


-0,70426

-0,61426

-0,10298

-0,53674

-0,31595

2,723326

12,95603

2012,04

50,5

365,0814

0,09

-0,69133

-0,60133

-0,10259

-0,52926


-0,30333

2,772547

13,03154

1975,115

51

370,2233

0,09

-0,67837

-0,58837

-0,10212

-0,52151

-0,29091

2,822051

13,10566

1938,077


51,5

375,3942

0,09

-0,66537

-0,57537

-0,10158

-0,51352

-0,27868

2,871833

13,17837

1900,931

52

380,5933

0,09

-0,65233


-0,56233

-0,10096

-0,50527

-0,26665

2,921888

13,24967

1863,683

52,5

385,8203

0,09

-0,63926

-0,54926

-0,10026

-0,49679

-0,25483


2,972211

13,31956

1826,34

53

391,0744

0,09

-0,62615

-0,53615

-0,09948

-0,48806

-0,24321

3,022795

13,38803

1788,907

53,5


396,3552

0,09

-0,61302

-0,52302

-0,09863

-0,4791

-0,23182

3,073637

13,45509

1751,391

54

401,6622

0,09

-0,59986

-0,50986


-0,0977

-0,46992

-0,22065

3,124729

13,52072

1713,798

54,5

406,9946

0,09

-0,58668

-0,49668

-0,09669

-0,4605

-0,20971

3,176067


13,58492

1676,133

55

412,3521

0,09

-0,57348

-0,48348

-0,0956

-0,45087

-0,199

3,227646

13,6477

1638,404

25



×