Tải bản đầy đủ (.doc) (6 trang)

ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I TOÁN 12 TRẮC NGHIỆM

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (166.24 KB, 6 trang )

TRNG THPT SễNG Lễ
T TON - TIN - TD

THI KIM TRA HC Kè I
Mụn: Toỏn 12
Thi gian lm bi: 90 phỳt;
(50 cõu trc nghim)

( thi gm 06 trang)

Mó thi 209

Lp:
H, tờn thớ sinh:.....................................................................
(Thớ sinh khụng c s dng ti liu)
x

x


ử ổ




Cõu 1: Tớch sụ cac nghiờm cua phng trinh ỗ
6
+
35
+
6


35
= 12 la:









ứ ố

A. - 4
B. 5
C. 4
D. 1
Cõu 2: Cho hinh chúp S.ABCD cú ay la hinh vuụng cnh a. ng thng SA vuụng gúc vi mp ay,
SA = a . Gúc gia SC va mp(SAB) la a , khi ú tana nhn gia tr nao trong cac gia tr sau:
1
A. tan a = 2
B. tan a = 1
C. tan a =
D. tan a = 3
2
Cõu 3: Tim m phng trinh 4x - 2x + 3 + 3 = m cú ỳng 2 nghiờm x thuc khong (1; 3).
A. - 9 < m < 3.
B. 3 < m < 9.
C. - 13 < m < 3.
D. - 13 < m < - 9.

log 4 (x+ 1) log2 x

Cõu 4: Bt phng trinh

25

A.

2log2(x+ 1) log2 x

C.

log2(x+ 1) 2log2 x

5

5

5

5

5

tng ng vi bt phng trinh nao di õy ?
B.

log 4 x + log 4 1 log2 x

D.


log2(x+ 1) log 4 x

25

5

25

5

25

Cõu 5: th sau õy la cua ham sụ nao ? Chn 1 cõu ỳng.
2x + 1
x +2
x- 1
x+3
A. y =
B. y =
C. y =
D. y =
x +1
x +1
x +1
1- x

4

2


1
-1

O

2

ã
Cõu 6: Cho hinh chúp S.ABCD cú ay ABCD la hinh thoi cnh a, ABC
= 600, cnh bờn SA vuụng gúc
vi ay, SC to vi ay gúc 600 . Th tớch khụi chúp S.ABCD la.

a3
A. 3

a3
B. 5

a3
C. 2

a3 2
D. 2

Cõu 7: Tim tp xac nh cua ham sụ y = log9(x+ 1) - ln(3 - x) + 2
A. D = (- Ơ ;3) .
B. D = (- 1;3) .
C. D = (3; +Ơ ) .
D. D = (- Ơ ;- 1) ẩ (- 1;3) .

Trang 1/6 - Mó thi 209


Cõu 8: Tớnh gia tr cua biu thc 3 a .6 a vi a = 0, 09
A. 0, 3
B. 0, 9
C. 0, 03
Cõu 9: Ham sụ y =
A. 4

D. 0,09

x + x2 + x + 1
cú bao nhiờu ng tiờm cn ?
x3 + x
B. 2
C. 3

D. 1

2
Cõu 10: Tớnh o ham cua ham sụ y = log2017(x + 1)

A. y ' =

1
(x2+ 1)ln2017

B. y ' =


1
x +1

C. y ' =

2x
2017

D. y ' =

2x
(x + 1)ln2017

2

2

Cõu 11: Cho khụi lng tr tam giac u cú tt c cac cnh bng a . Khi ú th tớch khụi lng tr bng:
A. a3 3

a3 3
B. 12

a3 3
C. 4

Cõu 12: Bt phng trinh: log2 ( 3x - 2) > log2 ( 6 - 5x) cú tp nghiờm la:

ổ 6ử
1 ử





A. ỗ
B.
(0;
+)
C.
;3
1; ữ






ố2 ứ
ố 5ứ

a3 3
D. 2
D. ( - 3;1)

Cõu 13: Tp nghiờm cua phng trinh 3.16x + 2.81x = 5.36x la:
ỡù 1 1ùỹ
ùỡ 1 1ùỹ
ùỡ 1 ùỹ
A. { 0}
B. ùớ - ; ùý

C. ùớ ; ùý
D. ùớ - ;2ùý
ùợù 2 2ùỵ
ùợù 4 2ùỵ
ùợù 4 ùỵ
ù
ù
ù
Cõu 14: Cho hinh chúp S.ABCD cú ay la hinh ch nht vi cnh AB=2a, AD=a. Hinh chiu cua S lờn
mt phng (ABCD) la trung im H cua AB, SC to vi ay mt gúc bng 45 0. Khong cach t im A
ti mt phng (SCD).
A.

a 3
3

B. a 6
4

C. a 3
6

Cõu 15: Phng trinh: 9x + 6x = 2.4x cú nghiờm la:
A. 3
B. 1
C. 0

(

D. a 6

3
D. 2

)

2
Cõu 16: Cho ham sụ g(x)= log1 x - 5x + 7 . Nghiờm cua bt phng trinh g(x) > 0 la:
2

A. x< 2 hoc x>3

B. x>3

C. x<2

D. 2
Cõu 17: Sụ nghiờm cua phng trinh 22x - 7x+5 = 1 cú nghiờm la:
A. 3
B. 0
C. 1
D. 2
Cõu 18: Cho hinh chúp S.ABC cú ay ABC la tam giac u cnh a, mt bờn SAB la tam giac vuụng cõn
ti inh S va nm trong mt phng vuụng gúc vi mt phng ay. Th tớch khụi chúp S.ABC la:
2

a3
a3 3
a3 3
a3 2

A. 12
B. 24
C. 24
D. 24
Cõu 19: Bng bin thiờn sau õy la cua ham sụ nao ? Chn 1 cõu ỳng.


x
-1
y
+
+

y
2

2
2x + 1
A. y =
x- 1


B. y =

2x + 1
x +1

C. y =

x- 1

2x + 1

D. y =

x +2
1+ x

Trang 2/6 - Mó thi 209


1
có nghiệm là:
2
A. -1
B. 1
C. 3
D. 2
a
Câu 21: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh đáy bằng , góc hợp bởi các cạnh bên với mặt
đáy bằng 600 . Khi đó chiều cao của khối chóp bằng:
Câu 20: Phương trình: log4(1- x) =

a 6
a 3
D. a 3
B. 2
C. 2
Câu 22: Cho hàm số y = f (x) xác định, liên tục trên R và có bảng biến thiên :



-2
0
X
A. a 6

y,

+

0

-

0

+


0
y



- 4

Khẳng định nào sau đây sai ?
A. Hàm số nghịch biến trên (- 2;0)
B. Hàm số đạt cực tiểu tại x = - 2
C. f (x) = x3+ 3x2 - 4
D. Đường thẳng y = - 2 cắt đồ thị hàm số y = f (x) tại 3 điểm phân biệt

Câu 23: Tìm m để (Cm ) : y = x4 - 2mx2 + 2 có 3 điểm cực trị là 3 đỉnh của một tam giác vuông cân
A. m = - 4
B. m = 3
C. m = - 1
D. m = 1
Câu 24: Cho hình chóp S.ABC có SA ^ ( ABC ) , Tam giác ABC
SA = a, AB = b, AC = c . Khi đó thể tích khối chóp bằng:
A.

1
abc
3

B.

1
abc
6

C.

1
abc
2

vuông tại A

và

D. abc


Câu 25: Giả sử tiếp tuyến của đồ thị hàm số y = 2x3 - 6x2 + 18x + 1 song song với đường thẳng
(d) : 12x - y = 0 có dạng là y = ax + b. Khi đó tổng của a + b là:
A. 12
B. –27
C. 15
D. 11
Câu 26: Bất phương trình: 9x - 3x - 6 < 0 có tập nghiệm là:
A. ( - ¥ ;1)
B. ( - 2;3)
C. ( - 1;1)
Câu 27: Đồ thị sau đây là của hàm số nào ? Chọn 1 câu đúng.

-1

O

1

2

D. ( 1;+¥

)

3

-2

-4


A. y = x3 - 3x - 4

B. y = - x3 - 3x2 - 4 C. y = x3 - 3x - 4

D. y = - x3 + 3x2 - 4

125
theo a?
4
B. 4(1 + a)

D. 3 - 5a

Câu 28: Cho lg2 =a. Tính lg
A. 6 + 7a

C. 2(a + 5)

Trang 3/6 - Mã đề thi 209


Câu 29: Tính đạo hàm cấp hai của hàm số sau y = (1- 2x)4 tại điểm x = 2 ?
A. -216
B. 432
C. 108
D. 81
Câu 30: Tìm tập xác định của hàm số

y = 2x2 - 7x + 3 - 3 - 2x2 + 9x - 4


é1 ù
;4ú
B. ê
ê2 ú
ë û

A. é
ê
ë3; +¥ )

ùÈ {1}
D. é
ê3;4û
ú 2
ë

ù
C. é
ê
ë3;4ú
û

Câu 31: Cho log2 14 = a . Tính log49 32 theo
A. A.

10
a- 1

B.


Câu 32: Đồ thị hàm số y =
A. 1
Câu 33: Bất phương trình:
A.

é- 1; 3ù
ê
ú
ë
û

5
2a + 1

C.

2
5(a- 1)

x- 3
có bao nhiêu đường tiệm cận đứng:
x2 + x - 2
B. 2
C. 0

(

2)


2

x - 2x

(

5
2a- 2

D. 3

3

2) có tập nghiệm là:
- 2; 1ù
B. Kết quả khác
C. é
ê
ú
ë
û
£

D.

D. ( 2;5)

2
Câu 34: Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y = log2 x - 4log2 x + 1 trên đoạn [1;8]


y =1
A. Min
xÎ [1;8]

y=- 3
C. Min
xÎ [1;8]

B. Đáp án khác

y =- 2
D. Min
xÎ [1;8]

Câu 35: Cho a > 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. Trục tung là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y = ax
B. Nếu x1 < x2 thì a x1 < a x2
C. ax > 1 khi x > 0
D. 0 < ax < 1 khi x < 0
Câu 36: Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y = x3 - 3x2 + 7 tại điểm có hoành độ
bằng -1 ?
A. y = 9x - 6

B. y = 9x + 18

C. y = 9x + 12
D. y = 9x + 4
Câu 37: Cho khối chóp S.ABC . Trên các đoạn SA, SB, SC lần lược lấy ba điểm A ', B ',C ' sao cho:
1
1

1
SA ' = SA ; SB ' = SB và SC ' = SC . Khi đó tỉ số thể tích của hai khối chóp S.A 'B 'C ' và
2
3
4
S.ABC bằng:
1
1
1
1
A. 2
B. 12
C. 24
D. 6
Câu 38: Hàm số y = x3 - 3x2 + 4 đồng biến trên:
A. ( 0;2)

B. (- ¥ ;2)
D. (- ¥ ;0) và (2; +¥ )

C. (0; +¥ )

Câu 39: Hàm số y = x4 - 2x2 + 1 có bao nhiêu cực trị ?
A. 3
B. 1
C. 4

(

D. 2


)

2
Câu 40: Phương trình: lg x - 6x + 7 = lg( x - 3) có tập nghiệm là:

{ }

A. 4; 8

{ }

B. 3; 4

D. { 5}

C. f

Câu 41: Tập nghiệm của bất phương trình log2 x - 5log x + 6 £ 0
ù
A. é
ê6;9û
ú
ë

3

é3; +¥
B. ( - ¥ ;2ù
úÈ ë

ê
û

)

3

C. ( 0;+¥

)

ù
D. é
ê9;27û
ú
ë

Câu 42: Bất phương trình: 4x < 2x+1 + 3 có tập nghiệm là:
Trang 4/6 - Mã đề thi 209


A. ( log2 3; 5)

B. ( 2; 4)

C. ( - ¥ ;log2 3)

D. ( 1; 3)

Câu 43: Cho hình chop S.ABCD. Gọi M, N, P, Q lần lượt là trung điểm của SA, SB, SC, SD. Tỉ số thể

tích của khối chóp S.MNPQ và khối chóp S.ABCD bằng:
1
1
1
1
A. 4
B. 16
C. 8
D. 3
Câu 44: Tìm m để hàm số y = mx3 - (m2+ 1)x2 + 2x - 3 đạt cực tiểu tại x=1 ?
3
C. m = 0
D. m = - 1
2
Câu 45: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a. Đường thẳng SA vuông góc với mp đáy,
SA = a . Khoảng cách giữa hai đường thẳng SB và CD nhận giá trị nào trong các giá trị sau?
A.
B. a 3
C. a
D. 2a
a 2
B. m =

A. m = 2

Câu 46: Đồ thị sau đây là của hàm số nào ? Chọn 1 câu đúng.

-1

1

O

-2

-3
-4

A. y = x4 - 2x2 - 3

B. y = x4 - 3x2 - 3

C. y = x4 + 2x2 - 3

1 4
x + 3x2 - 3
4
đây là của hàm số nào? Chọn 1 câu đúng.

0
1
+
0
0
+

-3
-4
B. y = x4 + 2x2 - 3
D. y = -


Câu 47: Bảng biến thiên sau

x
-1
y’
0
y +¥
-4
4
2
A. y = x - 2x - 3
C. y = x4 - 3x2 - 3

D. y = -

1 4
x + 3x2 - 3
4

mx
ù?
đạt giá trị lớn nhất tại x = 1 trên đoạn é
ê- 2;2û
ú
ë
x +1
A. m = 2
B. m > 0
C. m = - 2
D. m < 0

Câu 49: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B, BA = 3a, BC = 4a và AB vuông góc
·
với mặt phẳng (SBC). Biết SB = 2a 3 và SBC
= 300 . Thể tích khối chóp S.ABC là

Câu 48: Tìm m để hàm số y =

A. a3 3

2

B. 2a3 3

3
C. 3 3a
2

a3 3
D. 2

Câu 50: Đường thẳng y = m cắt đồ thị hàm số y = x 3 − 3 x + 2 tại 3 điểm phân biệt khi :
A. 0 < m ≤ 4
B. 0 < m < 4
C. m > 4
D. 0 ≤ m < 4
-----------------------------------------------

Trang 5/6 - Mã đề thi 209



----------- HẾT ----------

Trang 6/6 - Mã đề thi 209



×