Tải bản đầy đủ (.pdf) (46 trang)

Bài tập trắc nghiệm hàm mũ và logarit trần duy thúc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.22 MB, 46 trang )

FB: Tài liệu ôn thi THPT Quốc Gia 2017- Ths. Trần Duy Thúc

Lời nói đầu
Chào các Em học sinh thân mến !
Nhằm cung cấp cho các Em tài liệu ôn thi THPT Quốc Gia năm 2017, Thầy gửi đến cho các Em tiếp
quyển 4 “ Bài tập trắc nghiệm hàm mũ và logarit”. Tài liệu được chia ra thành 6 phần:
Phần 1. Biến đổi biểu thức chứa mũ và logarit
Phần 2. Tập xác định – đạo hàm – các bài toán liên quan
Phần 3. Phương trình mũ – phương trình logarit
Phần 4. Bất phương trình mũ – bất phương trình logarit
Phần 5. Các bài toán tổng hợp
Phần 6. Bảng đáp án
Cuối cùng Thầy cũng không quên nói với các Em rằng mỗi quyển tài liệu điều mang trong nó những
kiến thức bổ ít và dù đã cố gắng nhưng tài liệu cũng còn trong đó những sai sót nhất định. Rất mong
nhận được ý kiến đóng góp chân thành từ các Bạn đọc. Mọi ý kiến đóng góp xin gửi về địa chỉ sau:
Gmail:
Facebook: />Chân thành cảm ơn các Bạn đọc đã đón nhận và góp ý trong trong thời gian qua!
TP.HCM, ngày 20 tháng 10 năm 2017
Trần Duy Thúc

Ths. Trần Duy Thúc. SĐT: 0979.60.70.89

Nơi nào có ý chí, nơi đó có con đường ! 1


FB: Tài liệu ôn thi THPT Quốc Gia 2017- Ths. Trần Duy Thúc

Phần 1. Biến đổi biểu thức chứa mủ và logarit

Câu 1. Cho các số dương a, b, c(a  1) và số   0 , chọn mệnh đề sai trong các mênh đề sau:
A. loga  b  c   loga b  loga c



C. log a a  1

B. loga b   loga b

D. loga ac  c

A. loga  b.c   loga b  loga c

B. log a b.log b c  log a c

Câu 2. Cho các số dương a, b, c(a, b  1) , chọn mệnh đề sai trong các mênh đề sau:

C. logac b  c loga b

1
logb a
Câu 3. Cho các số dương a, b, c(a, b  1) , chọn mệnh đề sai trong các mênh đề sau:
D. loga b 

A. log a b  log a c  a  c
C. logb c 

B. a

log a b

b

D. log a b  log a c  b  c


loga c

loga b

Câu 4. Cho các số dương a, b, c(a  1) , chọn mệnh đề sai trong các mênh đề sau:
A. log a b  log a c  b  c

C. ab  ac  b  c

B. log a b  log a c  b  c

D. log a b  c  b  c

A. log a b  log a c  b  c

C. a

B. log a b  0  b  1

D. loga b  c  b  ac

Câu 5. Cho các số dương a, b, c(a  1) , chọn mệnh đề sai trong các mênh đề sau:

Câu 6. Tìm điều kiện của các số a, b để a
A. a  1; 0  b  1

7

a


6

2

a

3

và log b 3  log b 4 :
C. a  1; b  1

B. 0  a  1; b  1
D. 0  a  1; 0  b  1
Câu 7. Đặt a  log2 5; b  log5 3 , chọn biểu diển đúng của log10 15 theo a và b :
A. log10 15 

a  b  1
a 1

C. log10 15 

ab  1
a 1

ab
b 1
D. log10 15 
a 1
a 1

Câu 8. Đặt a  log2 3; b  log3 4 , chọn biểu diển đúng của log6 24 theo a và b:
B. log10 15 

Ths. Trần Duy Thúc. SĐT: 0979.60.70.89

Nơi nào có ý chí, nơi đó có con đường ! 2


FB: Tài liệu ôn thi THPT Quốc Gia 2017- Ths. Trần Duy Thúc

A. log6 24  1 

b
a 1

C. log6 24  1 

ab
a 1

a
b
D. log6 24  1 
b 1
ab  1
Câu 9. Đặt a  log2 10 , chọn biểu diển đúng của log2 200 theo a:
B. log6 24  1 

A. log2 200  a  1


C. log2 200  a  1

B. log2 200  2a  1

D. log2 200  2a  1

Câu 10. Đặt a  log3 5; b  log3 13 , chọn biểu diển đúng của log3 65 theo a và b:
A. log3 65  a  b

B. log3 65  2a  b

C. log3 65  a  2b

D. log3 65  a  b

Câu 11. Đặt a  log3 5; b  log3 6 , chọn biểu diển đúng của log3 150 theo a và b:
A. log3 150  3a  b

C. log3 150  a  2b

B. log3 150  2a  b

D. log3 150  3a  b

Câu 12. Đặt a  log6 3; b  log2 5; c  log2 6 , chọn biểu diển đúng của log12 30 theo a ,b và c:
A. log12 30 

ac  b  1
1 c


C. log12 30 

c  ab  1
1 c

ab  1  c
a  cb  1
D. log12 30 
1 c
1 c
Câu 13. Đặt a  log6 7 , biểu diển đúng của log 49 42 theo a là:
B. log12 30 

A. log49 42 

1 a
a

B. log49 42 

a
2a

C. log49 42 

1 a
2a

D. log49 42 


2a
2a

a
ab

D. log15 32 

b
ab

a 1
4

D. log16 40 

a2
3

Câu 14. Đặt a  log2 3; b  log2 5 , biểu diển đúng của log15 32 theo a và b là:
A. log15 32 

3
ab

B. log15 32 

5
ab


C. log15 32 

Câu 15. Đặt a  log2 5 , biểu diển đúng của log16 40 theo a là :
A. log16 40 

3 a
4

B. log16 40 

a
2a

C. log16 40 

Câu 16. Đặt a  log 7 2; b  log2 5 , chọn biểu diển đúng của log 49 35 theo a và b:
A. log49 35 

ab
2a

C. log49 35 

B. log49 35 

1  ab
2a

D. log49 35 


Ths. Trần Duy Thúc. SĐT: 0979.60.70.89

1  ab
2 a2
1  ab
a2

Nơi nào có ý chí, nơi đó có con đường ! 3


FB: Tài liệu ôn thi THPT Quốc Gia 2017- Ths. Trần Duy Thúc

Câu 17. Đặt a  log2 3; b  log2 7 , chọn biểu diển đúng của log18 42 theo a và b:
A. log18 42 

1 a  b
2a

C. log18 42 

ab
1  2a

1  ab
1 a  b
D. log18 42 
1 a
1  2a
Câu 18. Đặt a  log5 2; b  log5 3 , chọn biểu diển đúng của log15 36 theo a và b:
B. log18 42 


A. log15 36 
B. log15 36 

2a  b
b 1
2  a  b

C. log15 36 

2b  a
b 1

D. log15 36 

2ab
b 1

b 1
Câu 19. Đặt a  log3 2; b  log3 5 , chọn biểu diển đúng của log3 90 theo a và b:
A. log3 90  a  2b

C. log3 90  2a  b

B. log3 90  a  b

D. log3 90  2  a  b

Câu 20. Đặt a  log2 5; b  log2 3 , chọn biểu diển đúng của log 45 40 theo a và b:
A. log45 40 


1 a
2b  a

C. log45 40 

3 a
2b  a

2a
2b
D. log45 40 
2b  a
2b  a
Câu 21. Đặt a  log2 3; b  log5 2; c  log2 7 , chọn biểu diển đúng của log 42 15 theo a ,b và c:
B. log45 40 

A. log42 15 

ab  1
b  a  c  1

C. log42 15 

ac  1
a  a  c  1

ab  1
ac
D. log42 15 

ab  c  b
bc  a  b
Câu 22. Đặt a  log2 3; b  log2 5 , chọn biểu diển đúng của log20 12 theo a và b:
B. log42 15 

A. log20 12 

a 1
b2

B. log20 12 

a2
b2

C. log20 12 

ab  1
b2

D. log20 12 

ab
b2

 49 
Câu 23. Đặt a  log 7 6; b  log 7 5 , chọn biểu diển đúng của log42   theo a và b:
 30 
 49  a  b  2
A. log42   

a 1
 30 

 49  2  a  b
C. log42   
a 1
 30 

 49  2  a  b
B. log42   
b 1
 30 

 49  2  a  b
D. log42   
a 1
 30 

Ths. Trần Duy Thúc. SĐT: 0979.60.70.89

Nơi nào có ý chí, nơi đó có con đường ! 4


FB: Tài liệu ôn thi THPT Quốc Gia 2017- Ths. Trần Duy Thúc

 72 
Câu 24. Đặt a  log9 8; b  log5 9 , chọn biểu diển đúng của log45   theo a và b:
 25 
 72  ab  2
A. log45   

 25  b  1

 72  ab  b  2
C. log45   
b 1
 25 

 72  ab  b  2
B. log45   
b 1
 25 

 72  a  b  2
D. log45   
b 1
 25 

Câu 25. Viết lại biểu thức K  a a2 a ,  a  0  dưới dạng lũy thừa của một số với số mũ hữu tỉ:
3

A. K

3
 a4

B. K

4
 a3


C. K

2
 a3

D. K

5
6
a

Câu 26. Viết lại biểu thức K  a a2 a a3 ,  a  0  dưới dạng lũy thừa của một số với số mũ hữu tỉ:
3

A. K

20
19
a

B. K

2

9
 a8

C. K

25

24
a

D. K

12
 a11

 143 
Câu 27. Đặt a  log11 13; b  log11 12 , chọn biểu diển đúng của log11 
 theo a và b:
 144 
 143 
A. log11 
  1  2b  a
 144 

 143 
C. log11 
  1 b  a
 144 

 143 
B. log11 
  1  2b  a
144



 143 

D. log11 
  1 b  a
144



 187 
Câu 28. Đặt a  log2 11; b  log2 17 , chọn biểu diển đúng của log8 
 theo a và b:
 121 
 187  b  a
A. log8 

3
 121 

 187  b  a
C. log8 

3
 121 

 187  a  b
 187  b  2a
B. log8 
D. log8 


3
3

 121 
 121 
Câu 29. Đặt a  log5 6; b  log5 15 , chọn biểu diển đúng của log25 540 theo a và b:
A. log25 540 

ab
2

C. log25 540 

a  2b
2

2a  b
2
 231 
Câu 30. Đặt a  log13 11; b  log13 21 , chọn biểu diển đúng của log13 
 theo a và b:
 441 
B. log25 540 

ab
2

Ths. Trần Duy Thúc. SĐT: 0979.60.70.89

D. log25 540 

Nơi nào có ý chí, nơi đó có con đường ! 5



FB: Tài liệu ôn thi THPT Quốc Gia 2017- Ths. Trần Duy Thúc

 231 
A. log13 
  2a  b
441



 231 
C. log13 
  ab
441



 231 
B. log13 
  ba
 441 

 231 
D. log13 
  2b  a
 441 
 481 
Câu 31. Đặt a  log15 19; b  log15 22 , chọn biểu diển đúng của log15 
 theo a và b:
 5415 

 481 
A. log15 
  b  a 1
 5415 

 481 
C. log15 
  b  2a  1
 5415 

 481 
B. log15 
  2b  a  1
5415



 481 
D. log15 
  b  a 1
5415


 273 
Câu 32. Đặt a  log17 21; b  log17 13 , chọn biểu diển đúng của log17 
 theo a và b:
 289 
 273 
A. log17 
  2a  b  2

 289 

 273 
C. log17 
  2a  b  2
 289 

 273 
B. log17 
  ab2
 289 

 273 
D. log17 
  2a  b  2
 289 
 598 
Câu 33. Đặt a  log22 23; b  log23 26 , chọn biểu diển đúng của log22 
 theo a và b:
 484 
 598 
A. log22 
  ab2
 484 

 598 
C. log22 
  b  ab  2
 484 


 598 
B. log22 
  a  ab  2
 484 

 598 
D. log22 
  ab2
 484 
 403 
Câu 34. Đặt a  log31 7; b  log 7 13 , chọn biểu diển đúng của log49 
 theo a và b:
 7 
 403  ab  a  1
A. log49 

2a
 7 

 403  ab  a  1
C. log49 

2a
 7 

 403  a  b  1
B. log49 

2a
 7 


 403  ab  a  1
D. log49 

2a
 7 

Câu 35. Cho log2 x  2 , tính K  log2 x 2  log 1 x 2  log4 x :
2

A. K   2

B. K 

1
2

Ths. Trần Duy Thúc. SĐT: 0979.60.70.89

C. K 

1
2

D. K  

3
3

Nơi nào có ý chí, nơi đó có con đường ! 6



FB: Tài liệu ôn thi THPT Quốc Gia 2017- Ths. Trần Duy Thúc

Câu 36. Cho log3 x  4 , tính K  log3 x 2  log 1 x :
3

A. K  2

C. K  3

B. K  4

D. K  8

Câu 37. Cho log5 x  3 5 , tính P  log5 x 3  log 1 x 4  log25 x 2 :
25

A. P  3 5
Câu 38. Cho log
A. P 

B. P  2 3 5
3

13
4

 x  1  6 ,


C. P   3 5

tính P  log3  x  1  log3 x  1  log 4
B. P 

26
3

C. P 

D. P  3 5  1
3

3

x 1 :

25
2

D. P 

11
3

Câu 39. Cho các số dương a,b,c  a  1 . Chọn mênh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. loga  b.c   loga b  loga c

C. loga b  c  b  ac


b
B. loga    loga b  loga c
c

D. loga  b  c   loga b  loga c

Câu 40. Cho các a, b  0 thỏa mãn a2  b2  2ab . Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:

 ab
A. log3 
  2  log3 a  log3 b 
 2 

 ab
C. log3 
  log3 a  log3 b
 2 

 ab
B. 2 log3 
  log3 a  log3 b
 2 

D. log3  a  b   log3 a  log3 b

Câu 41. Cho các a, b  0 thỏa mãn a2  b2  14ab . Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. log

2


 a  b  4  log2 a  log2 b

B. log2  a  b   4  log2 a  log2 b 
2

 ab
C. log2 
  2  log2 a  log2 b 
 4 
 ab 1
D. log2 
   log2 a  log2 b 
 16  2
Câu 42. Cho các a, b  0 thỏa mãn a2  b2  23ab . Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:

 ab
A. log 
  log5 a  log5 b
 5 

Ths. Trần Duy Thúc. SĐT: 0979.60.70.89

Nơi nào có ý chí, nơi đó có con đường ! 7


FB: Tài liệu ôn thi THPT Quốc Gia 2017- Ths. Trần Duy Thúc

 ab 1
B. log 
   log5 a  log5 b 

5

 2
2

 ab
C. log 
  log5 a  log5 b
 5 
 ab 1
D. log 
   log5 a  log5 b 
 25  2
Câu 43. Cho các a, b  0 thỏa mãn a2  b2  34ab . Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. log6  a  b   1  log36 a  log36 b

 ab
B. log6 
  log6 a  log6 b
 6 
C. 2 log6  a  b   log6 a  log6 b

 ab
D. log6 
  2  log6 a  log6 b 
 6 
Câu 44. Biết rằng mức cường độ âm được xác định bởi L  dB   10 lg




I
;I là cường độ âm tại một điểm,
I0



đơn vị W/m2 ; I 0  1012 W/m2 là cường độ âm chuẩn; L(dB) là mức cường độ âm đơn vị
đêxiben (dB)). Nếu cường độ âm tăng lên 10 lần thì mức cường độ âm tăng thêm bao nhiêu dB:
A. 20  dB 

B. 10  dB 

 

C. 10 dB

Câu 45. Biết rằng mức cường độ âm được xác định bởi L  dB   10 lg



 

D. 2 10 dB

I
;I là cường độ âm tại một điểm,
I0




đơn vị W/m2 ; I 0  1012 W/m2 là cường độ âm chuẩn; L(dB) là mức cường độ âm đơn vị
đêxiben (dB)). Nếu cường độ âm tăng lên 100 lần thì mức cường độ âm tăng thêm bao nhiêu
dB:
A. 20  dB 

B. 10  dB 

C. 100  dB 

Câu 46. Biết rằng mức cường độ âm được xác định bởi L  dB   10 lg



D. 30  dB 

I
;I là cường độ âm tại một điểm,
I0



đơn vị W/m2 ; I 0  1012 W/m2 là cường độ âm chuẩn; L(dB) là mức cường độ âm đơn vị

Ths. Trần Duy Thúc. SĐT: 0979.60.70.89

Nơi nào có ý chí, nơi đó có con đường ! 8


FB: Tài liệu ôn thi THPT Quốc Gia 2017- Ths. Trần Duy Thúc


đêxiben (dB)). Nếu cường độ âm tăng lên 1000 lần thì mức cường độ âm tăng thêm bao nhiêu
dB:
B. 20  dB 

 

A. 10 10 dB

C. 100  dB 

Câu 47. Biết rằng mức cường độ âm được xác định bởi L  dB   10 lg



D. 30  dB 

I
;I là cường độ âm tại một điểm,
I0



đơn vị W/m2 ; I 0  1012 W/m2 là cường độ âm chuẩn; L(dB) là mức cường độ âm đơn vị
đêxiben (dB)). Nếu cường độ âm tăng lên 104 lần thì mức cường độ âm tăng thêm bao nhiêu
dB:
A. 100  dB 

B. 200  dB 

C. 40  dB 


Câu 48. Biết rằng mức cường độ âm được xác định bởi L  dB   10 lg



D. 30  dB 

I
;I là cường độ âm tại một điểm,
I0



đơn vị W/m2 ; I 0  1012 W/m2 là cường độ âm chuẩn; L(dB) là mức cường độ âm đơn vị
đêxiben (dB)). Nếu cường độ âm tăng lên 106 lần thì mức cường độ âm tăng thêm bao nhiêu
dB:
A. 50  dB 

B. 60  dB 

C. 70  dB 

Câu 49. Biết rằng mức cường độ âm được xác định bởi L  dB   10 lg



D. 80  dB 

I
;I là cường độ âm tại một điểm,

I0



đơn vị W/m2 ; I 0  1012 W/m2 là cường độ âm chuẩn; L(dB) là mức cường độ âm đơn vị
đêxiben (dB)). Nếu cường độ âm tăng lên 10n , n  N  lần thì mức cường độ âm tăng thêm bao
nhiêu dB:
A.

n  dB 

B. 20n  dB 

C. 10n  dB 

Câu 50. Cho a  0, a  1 . Tính giá trị của biểu thức P  log
A. P 

1
3

B. P 

3
2

a :

C. P 


Câu 51. Cho a  0, a  1 . Tính giá trị của biểu thức P  log

Ths. Trần Duy Thúc. SĐT: 0979.60.70.89

a3

a

 

D. 10 10n dB

3
4

D. P 

4
3

 a a :





Nơi nào có ý chí, nơi đó có con đường ! 9


FB: Tài liệu ôn thi THPT Quốc Gia 2017- Ths. Trần Duy Thúc


A. P 

3
8

B. P 

3
4

C. P 

3
2

D. P 

5
3

 

Câu 52. Cho a  0, a  1 . Tính giá trị của biểu thức P  log2a2 a4 :
A. P  2

B. P  4

Câu 53. Cho a  0, a  1 . Tính giá trị của biểu thức P 
A. P  2


B. P  4

C. P  6

 a

15
8

B. P 

15
16

53
6

B. P 

53
2

2

 3 2
a a
a



C. P 

B. P 

188
5

C. P 

 log
a


a

4

53
16

5

185
5

D. P  16

15
32


Câu 56. Cho a  0, a  1 . Tính giá trị của biểu thức P  loga2 a4 
A. P 

:



a a a a:

a




C. P 

Câu 55. Cho a  0, a  1 . Tính giá trị của biểu thức P  log
A. P 

a

C. P  6

Câu 54. Cho a  0, a  1 . Tính giá trị của biểu thức P  log
A. P 

2log

D. P  16


 a

2log

a

187
5

6

D. P 

15
4

D. P 

53
3

D. P 

186
5

:

:


Câu 57. Cho a  0, a  1 . Tính giá trị của biểu thức P  log3a2 a4 :
A. P  6

B. P  8

D. P  6

C. P  4

Câu 58. Cho a  0, a  1 . Tính giá trị của biểu thức P  log4a2 a8 :
A. P  64

B. P  16

C. P  256

D. P  4096

Câu 59. Cho a, b  0, a, b  1 . Tính giá trị của biểu thức P  loga b.logb a :
A. P 

1
2

B. P 

1
8

C. P 


Câu 60. Cho a, b  0, a, b  1 . Tính giá trị của biểu thức P  log a b2 .log
A. P  4

B. P  1

b

a:

C. P  8

Câu 61. Cho a, b  0, a, b  1 . Tính giá trị của biểu thức P  log

Ths. Trần Duy Thúc. SĐT: 0979.60.70.89

D. P  2

1
4

a

b.log

D. P  2
b

a3 :


Nơi nào có ý chí, nơi đó có con đường ! 10


FB: Tài liệu ôn thi THPT Quốc Gia 2017- Ths. Trần Duy Thúc

A.

3
2

C. P  12

B. P 

3
4

D. P 

2
3

Câu 62. Cho a, b  0, a, b  1 . Tính giá trị của biểu thức P  loga b  loga
A. P  2

B. P  3

a3
:
b


C. P  9

D. P  6

Câu 63. Cho a, b  0, a, b  1 . Tính giá trị của biểu thức P  loga b2  log
A. P  4

B. P  3

a

a2
:
b

C. P  6

Câu 64. Cho a, b  0, a, b  1 . Tính giá trị của biểu thức P  log

a

D. P  8

b2 

2
:
log a a
b2


A. P  4

B. P  3

C. P  6

Câu 65. Cho a, b  0, a, b  1 . Tính giá trị của biểu thức P  log
A. P  12

B. P  8

B. P  24

 a .b   log b :
5

2

a

4

C. P  10

Câu 66. Cho a, b  0, a, b  1 . Tính giá trị của biểu thức P  log
A. P  6

a


D. P  2

a

D. P  12

b3 .log b a4 :

D. P  18

C. P  12

Câu 67. Cho a, b  0, a, b  1 . Tính giá trị của biểu thức P  loga2 b3 .logb8 a4 :
A. P 

3
4

B. P 

3
2

C. P 

3
8

D. P 


3
16

D. P 

7
4

Câu 68. Cho a, b  0, a, b  1 . Tính giá trị của biểu thức P  loga2 b b b .logb a4 :
A. P 

7
8

B. P 

7
2

C. P 

7
6

Câu 69. Cho a, b  0, a, b  1 . Tính giá trị của biểu thức P  loga2 b b b .log
A. P 

7
3


B. P 

7
8

C. P 

7
4

Câu 70. Cho a, b  0, a, b  1 . Tính giá trị của biểu thức P  loga2 b  loga

Ths. Trần Duy Thúc. SĐT: 0979.60.70.89

b b

a4 :
D. P 

7
2

a
:
b

Nơi nào có ý chí, nơi đó có con đường ! 11


FB: Tài liệu ôn thi THPT Quốc Gia 2017- Ths. Trần Duy Thúc


A. P 

3
2

B. P 

3
4

C. P 

1
2

D. P 

Câu 71. Cho a, b  0, a, b  1 . Tính giá trị của biểu thức P  loga b2  log
A. P  1

B. P  2

a

5
2

ab :


C. P  3

D. P  4

Câu 72. Cho a  0, a  1 . Tính giá trị của biểu thức P  loga a  loga a2 :
A. P 

5
2

B. P 

C. P  4

D. P  2

Câu 73. Cho a, b  0, a, b  1 . Tính giá trị của biểu thức P  a
A. P  25

B. P  16

B. P  6

B. P  1989

loga 2

 a

B. P  2018


 logb b2 :

loga 4

D. P  2

 logb a1987 .logb a :

C. P  2001

A. P 

9
2

B. P 

3
2

a a

D. P  2000

1
 log a.loga 10 :
logb a

C. P  2026


Câu 77. Cho a  0, a  1 . Tính giá trị của biểu thức P  log

b24
:
a

D. P  26

Câu 76. Cho a, b  0, a, b  1 . Tính giá trị của biểu thức P  logb a2016 .
A. P  2019

 logb

C. P  5

Câu 75. Cho a, b  0, a, b  1 . Tính giá trị của biểu thức P 
A. P  1988

loga  logb a 

C. P  24

Câu 74. Cho a, b  0, a, b  1 . Tính giá trị của biểu thức P  a
A. P  4

3
2

D. P  2017


a6 :

C. P 

7
2

D. P 

5
2

Câu 78. Cho a  0, a  1 . Tính giá trị của biểu thức P  log2020 a a2 :
A. P  21010

B. P  22020

C. P  22000

Câu 79. Cho a  0, a  1 . Tính giá trị của biểu thức P  log2
A. P  8

B. P  4

B. P  6

Ths. Trần Duy Thúc. SĐT: 0979.60.70.89

a2 :


C. P  16

Câu 80. Cho a  0, a  1 . Tính giá trị của biểu thức P  log 3
A. P  7

a

3
a

D. P  22002

D. P  12

a7 :

C. P  4

D. P  2

Nơi nào có ý chí, nơi đó có con đường ! 12


FB: Tài liệu ôn thi THPT Quốc Gia 2017- Ths. Trần Duy Thúc

Phần 2. Tập xác định – đạo hàm - các bài toán liên quan

Câu 81. Tập xác định K của hàm số y  log9 x là:
A. K   0;  


B. K   0;  

C. K  1;  

D. K   1;  

C. K  

D. K   0;  

C. K   0;  

D. K   \ 1


2
C. K   ; 
3


3

D. K   ;  
2


C. K   ;8

D. K  8;  


C. K   2;  

D. K  2;  

Câu 82. Tập xác định K của hàm số y  log x 3 là:
A. K   0;  

B. K   \ 0

Câu 83. Tập xác định K của hàm số y  ln  x  1 là:
A. K  1;  

B. K   1;  

Câu 84. Tập xác định K của hàm số y  ln  2  3x  là:
2

A. K   ;  
3



3
B. K   ; 
2


Câu 85. Tập xác định K của hàm số y  ln  8  x  là:
A. K   8;  


B. K   ;8
2

Câu 86. Tập xác định K của hàm số y  log  x  2  là:
A. K  

B. K   \ 2





Câu 87. Tập xác định K của hàm số y  log3 x 2  x  2 là:
A. K   1;2 

C. K   ; 1   2;  

B. K   ; 1  2;  

D. K   ;1   2;  





Câu 88. Tập xác định K của hàm số y  log2 x 2  5x  6 là:
A. K   2;3

C. K   ; 2    3;  


B. K   ;2  3;  

D. K   ;2    3;  





Câu 89. Tập xác định K của hàm số y  log3 x 2  x  12 là:
Ths. Trần Duy Thúc. SĐT: 0979.60.70.89

Nơi nào có ý chí, nơi đó có con đường ! 13


FB: Tài liệu ôn thi THPT Quốc Gia 2017- Ths. Trần Duy Thúc

A. K   ; 3   4;  

C. K   ; 3  4;  

B. K   ;2    4;  

D. K   3;4 
2

Câu 90. Tập xác định K của hàm số y  log  x  1 là:
A. K  

B. K   \ 1


C. K  1;  

D. K  1;  



Câu 88. Tập xác định K của hàm số y  log6  x  x 2  1 là:


A. K   ;0   1;  

C. K  0;1

B. K   0;1

D. K   ;0  1;  



Câu 89. Tập xác định K của hàm số y  log5  x 2  1  3  là:


A. K  

B. K   \ 1

Câu 90. Tập xác định K của hàm số y  log
A. K   4;  






C. K  O

D. K  1;  

C. K   4;  

D. K   3;  

x  3  1 là:

B. K  3;  

 x 2  x  20 
Câu 91. Tập xác định K của hàm số y  ln 
 là:
 x 2 


A. K   4;2    2;5

C. K   4;5   5;  

B. K   4;2    5;  

D. K   ;2    5;  






Câu 92. Tập xác định K của hàm số y  ln2 x 2  1 là:
C. K   ; 1

A. K  
B. K  1;  





D. K   ; 1  1;  

Câu 93. Tập xác định K của hàm số y  log2  x 2  x  30 là:
C. K   ; 5   6;  

A. K  
B. K   5;6 





D. K   6;  

Câu 94. Tập xác định K của hàm số y  log x 2  4 x  4 là:
A. K   \ 2


B. K  

Ths. Trần Duy Thúc. SĐT: 0979.60.70.89

C. K   2;  

D. K   2;  

Nơi nào có ý chí, nơi đó có con đường ! 14


FB: Tài liệu ôn thi THPT Quốc Gia 2017- Ths. Trần Duy Thúc

Câu 95. Tập xác định K của hàm số y  log7  log3 x  là:
A. K   0;  

B. K  1;  

C. K  1; 





D.  0;  



Câu 96. Tập xác định K của hàm số y  log7 e x  1 là:

A. K  1;  

B. K   0;  

D. K   0;  

C. K  

Câu 97. Tập xác định K của hàm số y  log x 2  2 x  3 là:
A. K   ;1   3;  

C. K   ; 1  3;  

B. K   ; 1   3;  

D.  3;  

Câu 98. Tập xác định K của hàm số y  log  x 2  5x  6 là:
A. K   ;2   3;  

C. K   2;3 

B. K   2;3

D. K   2;3

Câu 99. Tập xác định K của hàm số y  log

x 2  5x  4
là:

x 2

A. K  1;2    2;  

C. K  1;2    4;  

B. K   ;1   4;  

D. K  1; 4 





Câu 100. Tập xác định K của hàm số y  log2017 e2 x  2e x  1 là:
C. K  1;  

A. K  
B. K   0;  

D. K   \ 0

Câu 101. Tập xác định K của hàm số y  log24
A. K  1;  

 x  1  x2  x  1 là:

B. K   1;  

Câu 102. Tập xác định K của hàm số y  log4

A. K  1;  

C. K   1;  

 x  1  x2  x  1

B. K   1;  

D. 1;  

là:
D. K   \ 1

C. K  





Câu 103. Tìm tất cả các giá trị m để hàm số y  log x 2  2mx  m2  m  2 có tập xác định K   :
A. m  3

B. 2  m  3

C. m  2



D. m  2




Câu 104. Tìm tất cả các giá trị m để hàm số y  log4 x 2  2mx  1 có tập xác định K   :
Ths. Trần Duy Thúc. SĐT: 0979.60.70.89

Nơi nào có ý chí, nơi đó có con đường ! 15


FB: Tài liệu ôn thi THPT Quốc Gia 2017- Ths. Trần Duy Thúc

A. m  1

B. m  1

C. 0  m  1



D. 1  m  3



Câu 105. Tìm tất cả các giá trị m để hàm số y  log x 2  2mx  9 có tập xác định K   :
A. 2  m  1

B. 3  m  3

C. 2  m  1

D. 1  m  1


Câu 106. Tìm tất cả các giá trị m để hàm số y  log mx 2  2  m  1 x  m  1 có tập xác định K   :


A. m 

1
3

B. m 

1
m0
3

C.

1
m0
3

D. m  0





Câu 107. Tìm tất cả các giá trị m để hàm số y  log x 2  x  1 
A. m  3


B. m  3

x 1
có tập xác định K  3;   :
xm

C. m  3

D. m  3

Câu 108. Tìm tất cả các giá trị m để hàm số y  log5  m  2  x 2  2  m  1 x  m  5 có tập xác định K   :


A. 1  m  2

B. m  1

C. m  2

D. m  2





Câu 109. Tìm tất cả các giá trị m để hàm số y  log12  x 2  3mx  2m2  m  1  có tập xác định K   :


A. m  2


B. m  2

C. m  2

D. m  

Câu 110. Tìm tất cả các giá trị m để hàm số y  log12 3x 2  2 1  2m  x  2  m có tập xác định K   :


A.

5
 m 1
4

B. m  1

C. m 



D. m  1

5
4



Câu 111. Tìm tất cả các giá trị m để hàm số y  log5 x 2  4 x  4  m có tập xác định K   :
A. m  1


B. 1  m  2

C. m  2



D. m  0



Câu 112. Tìm tất cả các giá trị m để hàm số y  log3 x 2  mx  3 có tập xác định K   :
A. m  

B. m  2 3



C. m  2 3



D. m  2 3

Câu 113. Tìm tất cả các giá trị m để hàm số y  log12 x 2  2mx  m  2 có tập xác định K   :
A. m  1  m  2

B. 1  m  2

C. m  2




D. m  1



Câu 114. Tìm tất cả các giá trị m để hàm số y  log4 mx 2  2mx  m  3 có tập xác định K   :
A. m  2

B. m  2

C. m  0

D. m  0

Câu 115. Đạo hàm y’ của hàm số y  e x là:
Ths. Trần Duy Thúc. SĐT: 0979.60.70.89

Nơi nào có ý chí, nơi đó có con đường ! 16


FB: Tài liệu ôn thi THPT Quốc Gia 2017- Ths. Trần Duy Thúc

A. y '  e x

B. y '  e x ln x

C. y '  2e x


D. y '  2e x

Câu 116. Đạo hàm y’ của hàm số y  ln x là:
A. y ' 

1
x

B. y ' 

2
x

C. y ' 

1
2x

D. y ' 

x
2

C. y ' 

1
x ln 2

D. y ' 


2
x ln 2

Câu 117. Đạo hàm y’ của hàm số y  log2 x là:
A. y ' 

2
x

B. y ' 

1
x

Câu 118. Đạo hàm y’ của hàm số y  xe x là:
A. y '  e x  x



B. y '  x e x  1



C. y '  e x  1

D. y '  e x  x  1

C. y '  2. ln 2 x

D. y '  e x . ln 2


Câu 119. Đạo hàm y’ của hàm số y  2 x là:
A. y '  2 x

B. y '  2 x . ln 2

Câu 120. Đạo hàm y’ của hàm số y  xe3x là:
A. y '  e x  3e3 x

C. y '  e3 x  3 x  1

B. y '  xe3 x  3e3 x

D. y '  e3 x  x  1

Câu 121. Đạo hàm y’ của hàm số y   x  2  e2 x là:
A. y '  e2 x  2 x  5 

B. y '  e x  2 x  5 

C. y '  e2 x  2 x  4 

D. y '  e2 x  2 x  4 

Câu 122. Đạo hàm y’ của hàm số y  e x .sin x là:
A. y '  e x  sin x  cos x 

B. y '  e x  sin x  cos x 

C. y '  e x cos x


D. y '  e x  cos x

Câu 123. Đạo hàm y’ của hàm số y  e

x

là:

ex
A. y ' 
2x

D. y ' 

e

B. y ' 

x

C. y ' 

x



ex
2 x
e


x

2 x



Câu 124. Đạo hàm y’ của hàm số y  e x 1  e x là:
Ths. Trần Duy Thúc. SĐT: 0979.60.70.89

Nơi nào có ý chí, nơi đó có con đường ! 17


FB: Tài liệu ôn thi THPT Quốc Gia 2017- Ths. Trần Duy Thúc

A. y '  e2 x  e x



B. y '  e2 x  2e x

C. y '  e x 1  2 e x



D. y '  2 e 2 x  1

Câu 125. Đạo hàm y’ của hàm số y  esin x là:
A. y '  cos x .esin x


C. y '   sin x .esin x

B. y '  sin x .esin x

D. y '   cos x .esin x

Câu 126. Đạo hàm y’ của hàm số y  e x  e x là:
A. y ' 

e2 x  1

B. y ' 

ex

ex  1

C. y ' 

e2 x

ex  1

D. y ' 

ex

e2 x  1
ex


Câu 127. Đạo hàm y’ của hàm số y  e x  x 1 là:
A . y '  ex 1

B. y '  xe x  1

C. y '  xe x

D. y '  2 xe x

Câu 128. Đạo hàm y’ của hàm số y  2 x.3 x là:
A. y '  6 x.ln 6

C. y '  3x.ln 3  2 x.ln 2

B. y '  3x.ln 2  2 x.ln 3

D. y '  6 x.ln 3

Câu 129. Đạo hàm y’ của hàm số y 
A. y ' 

e8 x  3e3 x
e6 x

B. y ' 

e5 x  1
e3 x

là:


3e8 x  3e3 x
e6 x

C. y ' 

e3 x  3

D. y ' 

e3 x

2e5 x  3
e3 x

Câu 130. Đạo hàm y’ của hàm số y   x  1 ln  x  1 là:
A. y '  ln  x  1  x  1

C. y '  x ln  x  1  1

B. y '  ln  x  1  1

D. y '  ln  x  1  x

Câu 131. Đạo hàm y’ của hàm số y   x  2  ln2 2 x là:
A. y '  ln2 2 x 

2x
.ln 2 x
x2


C. y '  ln2 2 x 

2x  4
.ln 2 x
x

B. y '  ln2 2 x 

2x  2
.ln 2 x
x

D. y '  ln2 2 x 

x
.ln 2 x
x2





Câu 132. Đạo hàm y’ của hàm số y  ln x 2  x  1 là:

A. y ' 

1
2


x  x 1

Ths. Trần Duy Thúc. SĐT: 0979.60.70.89

B. y ' 

2x 1
2

x  x 1
Nơi nào có ý chí, nơi đó có con đường ! 18


FB: Tài liệu ôn thi THPT Quốc Gia 2017- Ths. Trần Duy Thúc

C. y ' 

x 1

D. y ' 

x2  x  1

x 1
x2  x  1

 x 1 
Câu 133. Đạo hàm y’ của hàm số y  ln 
 là:
 x 2 

A. y ' 

3

B. y ' 

3  x  1

 x  2
Câu 134. Đạo hàm y’ của hàm số y  ln  cos x  là:
2

x  x 2

A. y '  cot x

B. y '   cot x

C. y ' 

3
 x  2

C. y '   tan x

D. y ' 

3
2


 x  2

D. y '  tan x

Câu 135. Đạo hàm y’ của hàm số y  ln x 2  x  1 là:
A. y ' 
B. y ' 

2x 1

C. y ' 

2 x2  x  1
2x 1



2x 1
x  x 1

D. y ' 



2 x2  x  1

2

2x 1
x2  x  1


Câu 136. Đạo hàm y’ của hàm số y  ln  x  2  là:
A. y ' 
B. y ' 

1
x2

C. y ' 

2
x2

D. y ' 

1
x2

2

B. y ' 

2
2x 1

2

D. y ' 

2

2x 1

1
2

 x  2

Câu 137. Đạo hàm y’ của hàm số y  ln  2 x  1 là:
A. y ' 

C. y ' 

2

 2 x  1
2

 2 x  1

Câu 138. Đạo hàm y’ của hàm số y  e2 x 3 là:
A. y '  2.e2 x 3

B. y '  3.e2 x 3

Câu 139. Đạo hàm y’ của hàm số y 

ln  x  1
x 1

Ths. Trần Duy Thúc. SĐT: 0979.60.70.89


C. y '  2.e2 x 3

D. y '  2 x.e2 x 3

là:

Nơi nào có ý chí, nơi đó có con đường ! 19


FB: Tài liệu ôn thi THPT Quốc Gia 2017- Ths. Trần Duy Thúc

A. y ' 

B. y ' 

x  1  ln  x  1

C. y ' 

2

 x  1

1  ln  x  1

D. y ' 

2


 x  1

x  ln  x  1
2

 x  1

ln  x  1
2

 x  1

Câu 140. Đạo hàm y’ của hàm số y  2 x ln x 2 là:
A. y '  2 ln x 2  x

B. y '  2 ln x 2  2 .

D. y '  ln x 2  4 .

C. y '  2 ln x 2  4 .

Câu 141. Đạo hàm y’ của hàm số y  x ln  2 x  1 là:
A. y '  ln  2 x  1  2 x
B. y '  ln  2 x  1 

C. y '  2 ln  2 x  1 

x
2x 1


D. y '  ln  2 x  1 

2x
2x 1

2x
2x 1

Câu 142. Đạo hàm y’ của hàm số y  ln  sin x  1 là:
A. y ' 
C. y ' 

cos x
sin x  1

B. y ' 

sin x

D. y ' 

2

sin x  1

1
sin x  1
cos x
2


sin x  1

Câu 143. Đạo hàm y’ của hàm số y  ln  cos x  là:
A. y ' 

cos x
sin x

B. y ' 

C. y '   tan x

sin x
cos x

D. y '   cot x
4

Câu 144. Đạo hàm y’ của hàm số y  e2 x  1 là:
A. y ' 

B. y ' 

1

e2 x

C. y ' 

4


4 e2 x  1



2x

e



2x

24 e



4 4 e2 x  1



1

3

D. y ' 

3

e2 x

4

4 e2 x  1

Câu 145. Đạo hàm y’ của hàm số y  e2 x  2e x  1 là:

Ths. Trần Duy Thúc. SĐT: 0979.60.70.89

Nơi nào có ý chí, nơi đó có con đường ! 20


FB: Tài liệu ôn thi THPT Quốc Gia 2017- Ths. Trần Duy Thúc

A. y ' 

B. y ' 

e2 x  e x

C. y ' 

e2 x  2e x  1
ex

e2 x  e x
2 e2 x  2e x  1

D. y '  e x

e2 x  2e x  1


Câu 128. Đạo hàm y’ của hàm số y  x 2  1.log2 x là:

x

A. y ' 

B. y ' 

log2 x 

x2  1
x

2 x2  1

log2 x 

x2  1
x

C. y ' 

x2  1
x ln 2

D. y ' 

Câu 129. Đạo hàm y’ của hàm số y  x.ln


x
x2  1

log2 x 

x2  1
x ln 2

log2 x 

x2  1
x ln 2

1
x2  1

1
là:
x 1

A. y '  ln

1
x 1

C. y '  ln

1
x


x 1 x 1

B. y '  ln

1
x

x 1 x 1

D. y '  ln

1
x

x 1 x 1 2
 

Câu 130. Đạo hàm y’ của hàm số y 
A. y ' 
B. y ' 

ex  1
là:
2x  2

xex 1

C. y ' 

2 x2  4 x  2

xe x  1

D. y ' 

2

 2x  2

Câu 131. Đạo hàm y’ của hàm số y 

A. y ' 

B. y ' 

x2  x
2x

xe x  1
2x  2
xe x  1
2

 2x  2

là:

 2 x  1 2x   x2  x  ln 2

C. y ' 


22 x

 2 x  1 2x   x2  x  2x ln 2

D. y ' 

2x





2 x  1  x 2  x ln 2
2x





2 x  1  x 2  x ln 2
4x

2

Câu 132. Đạo hàm y’ của hàm số y  2 x là:
A. y '  x2 x

2

1


ln 2

2

B. y '  2.2 x ln 2

Ths. Trần Duy Thúc. SĐT: 0979.60.70.89

2

C. y '  x.2 x ln 2

D. y '  x.2 x

2

1

Nơi nào có ý chí, nơi đó có con đường ! 21


FB: Tài liệu ôn thi THPT Quốc Gia 2017- Ths. Trần Duy Thúc

Câu 133. Đạo hàm y’ của hàm số y 
A. y ' 
B. y ' 

x 1
4x


là:

1  2  x  1 ln 2

C. y ' 

2x
1  2  x  1 ln 2

D. y ' 

1   x  1 ln 2
22 x
1  2  x  1 ln 2
42 x

4x
Câu 134. Đạo hàm y’ của hàm số y  ln  cos x   ln  tan x  là:
A. y ' 

B. y '   tan x

 sin x
1

cos x tan x

C. y '  cot x


D. y '  tan x

Câu 135. Đạo hàm y’ của hàm số y  ln  cos x   ln  sin x  là:
A. y ' 

 sin x
1

cos x cos x

2
sin 2 x
Câu 136. Đạo hàm y’ của hàm số y  ln  tan x  là:
B. y ' 

A. y ' 

2
sin 2 x

B. y ' 

2
sin 2 x

C. y ' 

2
sin 2 x


d. y ' 

2
sin x.cos x

C. y ' 

1
sin 2 x

D. y ' 

1
sin 2 x

Câu 137. Đạo hàm y’ của hàm số y  etan x 1 là:
A. y ' 

etan x1
cos2 x

B. y ' 

etan x1
cos2 x

C. y ' 

etan x1


D. y ' 

sin2 x

etan x1
sin2 x

2

ex 2 x
Câu 138. Đạo hàm y’ của hàm số y 
là:
x 1

x
A. y '  2e

B. y '  2e

2

1 
1 

 x 1 

x
C. y '  2e




1  1 
2

  x  1 

x
D. y '  e

2 x 

x 2 2 x

Câu 139. Đạo hàm y’ của hàm số y 

x2  2
e x 1

Ths. Trần Duy Thúc. SĐT: 0979.60.70.89

2

2

2 x

2 x

.


.

x2  1
2

 x 1
x2  1
2

 x 1

là:

Nơi nào có ý chí, nơi đó có con đường ! 22


FB: Tài liệu ôn thi THPT Quốc Gia 2017- Ths. Trần Duy Thúc

A. y ' 
B. y ' 

 x2  2 x  2
e2 x2
x2  2 x  2
ex1

B. y ' 

ex  x
e x 1






e x  1  xe x

e2 x  1  xe x



D. y ' 

2

x

e2 x2

C. y ' 

2

e 1

x2  2 x  2

là:

e2 x  1  xe x

ex  1

ex1

D. y ' 

Câu 140. Đạo hàm y’ của hàm số y 
A. y ' 

 x2  2 x  2

C. y ' 







ex  1

2

e2 x  xe x

e  1

2

x


x
Câu 141. Đạo hàm y’ của hàm số y  ln e  1 là:

A. y ' 

1
ex  1

B. y ' 

e x

C. y ' 

ex  1

1

D. y ' 

ex  1

ex
ex  1

Câu 142. Đạo hàm y’ của hàm số y  cos x.e x là:
A. y '  cos x  e x

C. y '  e x cos x  e x


B. y '  e x cos x  e x

D. y '  ex cos x  sin x









Câu 143. Đạo hàm y’ của hàm số y  ln2 2 x  1 là:
A. y ' 
B. y ' 

2 ln2  2 x  1

C. y ' 

2x 1

4ln  2 x  1

D. y ' 

2x 1

2ln  2 x  1

2x  1
ln  2 x  1
2x  1

Câu 144. Đạo hàm y’ của hàm số y  x x là:
A. y '  x x .ln x



B. y '  x x . ln x  x







C. y '  x x . ln x  1





D. y '  x x . ln x  1

2

Câu 145. Đạo hàm y’ của hàm số y  x x là:

B. y '  x x


.ln x

C. y '  x x .  2 ln x  1

.  2 ln x  1

D. y '  x x

2

1

2

1

A. y '  x x

2

2

1

.  ln x  1

n

Câu 146. Đạo hàm y’ của hàm số y  x x là:

Ths. Trần Duy Thúc. SĐT: 0979.60.70.89

Nơi nào có ý chí, nơi đó có con đường ! 23


FB: Tài liệu ôn thi THPT Quốc Gia 2017- Ths. Trần Duy Thúc

A. y '  x x
B. y '  x x

n

n

 n1

n

.  n ln x  1

n

 n1

D. y '  x x

n

1


3

2

3

1

C. y '  x x

.  ln x  n 

.  ln x  n 

.  n ln x  1

3

Câu 147. Đạo hàm y’ của hàm số y  x x là:
3

2

.  3ln x  1

C. y '  x x

3

2


.  ln x  1

D. y '  x x

A. y '  x x
B. y '  x x

.  ln x  3 

.  3ln x  1

Câu 148. Đạo hàm y’ của hàm số y  3 6  2 x là:
A. y ' 

B. y ' 

2

2

C. y ' 

2

3 6  2x 
2

2


33  6  2 x 
2

D. y ' 

2

33  6  2 x 

3

2

6  2x 

Câu 149. Đạo hàm y’ của hàm số y  3 6  2 x là:
A.  0; 2; 1

B.  0;1;3 

C.  2;1; 2 

D.  0;1; 2 

Câu 150. Cho hàm số y  e x .cos x . Chọn khẳng định đúng:
A. y '' 2y '  y

C. y  y '   y ''

B. 2y ' y ''  2y


D. 2y ' y ''  y

Câu 151. Cho hàm số y  ln  2 x  3 . Đạo hàm cấp 2 của hàm số đã cho là:
A. y '' 

B. y '' 

2
2

C. y '' 

2

D. y '' 

 2 x  3
1

 2 x  3

4
2

 2 x  3
1

2


2  2 x  3

Câu 152. Cho hàm số y  x ln x . Chọn khẳng định đúng:
A. xy ' x 2 y ''  y

B. xy ' y ''  y

C. y ' xy ''  y

D. y ' x 2 y ''  y

Câu 153. Cho hàm số y  ln  sin x  . Đạo hàm cấp 2 của hàm số đã cho là:
A. y '' 

1
cos2 x

B. y '' 

1
cos2 x

C. y '' 

1
sin2 x

D. y '' 

1

sin2 x

Câu 154. Cho hàm số y  ecos x . Đạo hàm cấp 2 của hàm số đã cho là:
Ths. Trần Duy Thúc. SĐT: 0979.60.70.89

Nơi nào có ý chí, nơi đó có con đường ! 24


FB: Tài liệu ôn thi THPT Quốc Gia 2017- Ths. Trần Duy Thúc



A. y ''  ecos x sin x  cos x





B. y ''  ecos x sin2 x  cos x



D. y ''  ecos x

Câu 155. Cho hàm số y  22 x 1 . Rút gọn
A. ln 2

A. x 

2


1
2

x

. Đặt h( x) 
B. x 



2

y ''
được:
y'

B. 3 ln 2

Câu 156. Cho hàm số y  e2x



sin x  cos x 

C. y ''  ecos x sin2 x  cos x

C. 2 ln 4

D. ln 4


y ''
, hàm số h( x) đạt cực tiểu tại:
y

1
2

C. x 



Câu 157. Cho hàm số y  2x  3 .e2 x . Đặt (C) : h( x) 

1
4

D. x  1
4

y ''
, chọn khẳng định đúng:
y'

A. Đồ thị hàm số (C) là một đường thẳng.
B. Đồ thị hàm số (C) là một Parabol.
C. Đồ thị của hàm số (C) có đúng hai tiệm cận.
D. Đồ thị của hàm số (C) luôn giảm trên  .






Câu 158. Cho hàm số y  ln 2 x2  x . Đạo hàm cấp 2 của hàm số đã cho là:
A. y '' 

B. y '' 

8x 2  4 x  1

C. y '' 

2 x  x 

2

2

 x2  4 x  1

D. y '' 

2 x  x 
2

2

x2  4 x  1

2x  x 

2

2

x2  x  1

2x  x 
2

2

 
Câu 159. Cho hàm số y  ln  tan 2 x  . Nghiệm của phương trình y ''  0 trên khoảng  0;  là:
 2
A. x 


16

B. x 


8

C. x 


16

D. x 



6

D. x 


16

Câu 160. Cho hàm số y  ln  cot 2 x  . Gọi x0 là một số thỏa mãn y ''  x0   0 . Khi đó :
A. x 


16

B. x 


8

Câu 161. Cho hàm số y  ex .2 x1 . Rút gọn K 

Ths. Trần Duy Thúc. SĐT: 0979.60.70.89

C. x 


12

y ''

:
y'
Nơi nào có ý chí, nơi đó có con đường ! 25


×