Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

KIỂM TRA TR.N TOÁN 11NC

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (68.91 KB, 3 trang )

ĐỀ KIỂM TRA TRẮC NGHIỆM TOÁN 11 (BAN KHTN : A)
Thời gian : phút
Câu 1 : Trong hệ Oxy , M(x;y) ; M’(x’;y’) . phép biến đổi
'
MM 
cho bởi biểu thức tọa độ :



−=
+=
3
3
'
'
yy
xx
là phép :
a.)Đối xứng qua gốc tọa độ O b.)Tònh tiến
c.)Đối xứng qua trục Ox d.) Đối xứng qua trục Oy
Câu 2 : Trong hệ Oxy , M(x;y) ; M’(x’;y’) . phép biến đổi
'
MM 
cho bởi biểu thức tọa độ :



−=
=
yy
xx


'
'
là phép :
a.)Đối xứng qua gốc tọa độ O b.)Tònh tiến
c.)Đối xứng qua trục Ox d.) Đối xứng qua trục Oy
Câu 3 : Trong hệ Oxy , M(x;y) ; M’(x’;y’) . phép biến đổi
'
MM 
cho bởi biểu thức tọa độ :



−=
−=
yy
xx
'
'
là phép :
a.)Đối xứng qua gốc tọa độ O b.)Tònh tiến
c.)Đối xứng qua trục Ox d.) Đối xứng qua trục Oy
Câu 4 : Trong hệ Oxy , M(x;y) ; M’(x’;y’) . phép biến đổi
'
MM 
cho bởi biểu thức tọa độ :



=
−=

yy
xx
'
'
là phép :
a.)Đối xứng qua gốc tọa độ O b.)Tònh tiến
c.)Đối xứng qua trục Ox d.) Đối xứng qua trục Oy
Câu5 : Trong hệ Oxy,phép tònh tiến biến đường thẳng d có phương trình
0325,0
=+−
yx
thành chính nó thì có véctơ tònh tiến là :
)2;3(.)
=
va

)3;2(.)
=
vb

)1;4(.)
=
vc

)4;1(.)
=
vd
Câu6 : Trong hệ Oxy,phép tònh tiến biến theo
)2;3(
−=

v
biến điểm
)3;2(

M
thành điểm M’
có tọa độ là :
)5;5(.)

a

)5;5(.)

b

)1;1(.)
−−
c

)1;1(.)d
Câu7 : Trong hệ Oxy,phép đối xứng tâm O biến đường thẳng d có phương trình
032
=+−
yx

thành đường thẳng d’ có phương trình :
032.)
=++
yxa


032.)
=−+
yxb

032.)
=++
yxc

032.)
=−−
yxd
Câu8 : Trong hệ Oxy,phép đối xứng qua trục Oy biến đường thẳng d có phương trình
0
=−
yx

thành đường thẳng d’ có phương trình :
01.)
=++
yxa

01.)
=−+
yxb

0.)
=+
yxc

0.)

=−
xyd
Câu9 : Trong hệ Oxy,phép quay tâm O góc
0
90
biến
)1;2(

M
thành điểm M’ có tọa độ là :
)2;1(.)a

)1;2(.)b

)2;1(.)
−−
c

)1;2(.)
−−
d
Câu10 : Trong hệ Oxy,phép vò tự tâm O biến
)6;2(

M
thành điểm
)3;1(
'

M

có tỉ số k là :
2
1
.)a

2
1
.)

b

2.)c

2.)

d
Câu11 : Cho tam giác ABC có G là trọng tâm. Gọi M,N,P lần lượt là trung điểm AB,AC,BC
Phép vò tự tâm G biến
MNP

thành
ABC

theo tỉ số k là :
2
1
.)
=
ka


2
1
.)
−=
kb

2.)
=
kc

2.)
−=
kd
Câu12 : Cho tam giác ABC. Gọi M,N lần lượt là trung điểm AB,AC
Phép vò tự tâm A tỉ số
2
1
=
k
biến
ABC

thành tam giác :
ABCa

.)

AMNb

.)


BMNc

.)

CMNd

.)
Câu13 : Chọn câu đúng :
Phép vò tự tâm O tỉ số
1
−=
k
là :
a.)Phép đồng nhất b.)phép quay tâm O ,góc quay
0
90
c.)Phép đối xứng tâm O d.)phép quay tâm O ,góc quay
0
90

Câu14 : Chọn kết luận sai : Tam giác đều có
a.) 1 tâm đối xứng b.) 3 trục đối xứng
c.) không có tâm đối xứng d.) đồng dạng với mọi tam giác đều
Câu15 : Chọn kết luận sai
a.) 2 hình vuông bất kỳ luôn đồng dạng b.) 2 tam giác đều bất kỳ luôn đồng dạng
c.) 2 hình thoi bất kỳ luôn đồng dạng d.) b.) 2 đường thẳng bất kỳ luôn đồng dạng
Câu16 : từ các chữ số 1,2,3,4,5 số các số tự nhiên có 3 chữ số khác nhau là :
a.) 120 số b.) 60 số c.) 125 số d.) 27 số
Câu17 : từ các chữ số 0,1,2,3,4,5 số các số tự nhiên có 3 chữ số khác nhau là :

a.) 100 số b.) 120 số c.) 125 số d.) 20 số
Câu18 : từ các chữ số 0,1,2,3,4,5 số các số tự nhiên chẳn có 3 chữ số là :
a.) 100 số b.) 120 số c.) 108 số d.) 90 số
Câu19 : từ các chữ số 1,2,3,4,5 số các số tự nhiên chẳn có 3 chữ số khác nhau là :
a.) 24 số b.) 60 số c.) 100 số d.) 120 số
Câu20 : phương trình
08
3
2
2
=−−
xPxP
( ĐN :
!nP
n
=
) có nghiệm là
4;1.)
−==
xxa

4;1.)
=−=
xxb

2.)
=
xc

2.)

−=
xc
Câu21 : phương trình
0502
22
2
=−−
xx
AA
(chỉnh hợp) có nghiệm là
4.)
=
xa

5.)
=
xb

6.)
=
xc

2.)
=
xc
Câu22 : phương trình
xCCC
xxx
2
7

321
=++
(tổ hợp) có nghiệm là
2.)
=
xa

2.)
−=
xb

4.)
−=
xc

4.)
=
xd
Câu23 : hàm số nào sau đây là hàm số tuần hoàn ?
a.)
xxy sin
=
b.)
xxy cos
=
c.)
xy 2cos
=
d.)
xxy 2cos

=
Câu24 : Chu kỳ của hàm số
xy 2sin
=
là :
a.)
π
b.)
π
2
c.)
π
4
d.)
2
π
Câu25 : Chu kỳ của hàm số
xy 2tan
=
là :
a.)
π
b.)
π
2
c.)
π
4
d.)
2

π
Câu26 : Chu kỳ của hàm số
xxy cossin
+=
là :
a.)
π
b.)
π
2
c.)
π
3
d.)
π
4
Câu27 : Tập giá trò của hàm số
xxy cossin
+=
là :
a.)
[ ]
1;1

b.)
[ ]
2;2

c.)
[ ]

2;2

d.) tập R
Câu28 : Tập xác đònh của hàm số
xy sin1
+=
là :
a.)
(
]
1;
−∞−
b.)
[
)
+∞
;1
c.)
[ ]
2;2

d.) tập R
Câu29 : nghiệm của phương trình
2
3
cos
−=
x
là : ( với
)Zk


a.)
π
π
2
3
2
kx
+±=
b.)
π
π
2
3
kx
+−=
c.)
π
π
2
6
kx
+−=
d.)
π
π
2
6
5
kx

+±=
Câu30 : nghiệm của phương trình
0cossin
=+
xx
là : ( với
)Zk

a.)
π
π
kx
+=
4
b.)
π
π
kx
+−=
4
c.)
π
kx
=
d.)
2
π
kx
=
Câu31 : nghiệm của phương trình

1cossin
=−
xx
là : ( với
)Zk

a.)
π
kx
=
b.)
π
2kx
=
c.)
π
π
π
2
2
;)12( kxkx
+=+=
d.)
2
π
kx
=
Câu32 : nghiệm của phương trình
0coscos
2

=+
xx
với
2
3
2
ππ
<<
x
là :
a.)
3
2
π
=
x
b.)
4
3
π
=
x
c.)
π
=
x
d.)
4
5
π

=
x
Câu33 : nghiệm của phương trình
01sin3sin2
2
=+−
xx
với
2
0
π
<≤
x
là :
a.)
6
π
=
x
b.)
4
π
=
x
c.)
3
π
=
x
d.)

0
=
x
Câu34 : nghiệm của phương trình
2cottan
=+
xx
là : ( với
)Zk

a.)
π
kx
=
b.)
2
π
kx
=
c.)
π
π
kx
+=
4
d.)
π
π
2
4

3
kx
+=
Câu35 : xác đònh m để phương trình
1cos.sin
=+
xmx
có nghiệm
a.)
0

m
b.)
1

m
c.)
11
≤≤−
m
d.)
Rm
∈∀
Câu36 : xác đònh m để phương trình
mxx
=+
cossin
vô nghiệm
a.)
22

≤≤−
m
b.)
2
>
m
hoặc
2
−<
m
c.)
22
≤≤−
m
d.)
2
>
m
hoặc
2
−<
m
Câu37 : nghiệm của phương trình
22coscos
=+
xx
là : ( với
)Zk

a.)

π
π
kx
+=
2
b.)
π
2kx
=
c.)
π
π
kx
+=
4
d.)
π
π
2
6
kx
+=
Câu38 : nghiệm của phương trình
xx sin2sin2
2
−=−
là : ( với
)Zk

a.)

π
π
2
6
kx
+=
b.)
π
2kx
=
c.)
π
π
kx
+=
4
d.)
π
π
2
2
kx
+=
Câu39 : nghiệm của phương trình
( )
03cos13cos
2
=++−
xx
với

π
π
2
2
<≤−
x

a.)
2
π
=
x
b.)
0
=
x
c.)
6
π
=
x
d.)
3
π
=
x
Câu40 : cho
ABC

thỏa

BABA
2
tan.tantan2tan
=+
.Chọn câu đúng :
a.)
ABC

vuông tại A b.)
ABC

vuông tại B c.)
ABC

cân tại A d.)
ABC

cân tại B

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×