Tải bản đầy đủ (.ppt) (7 trang)

3 tiet 16 luyen tap thu tu thuc hien cac phep tinh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (219.89 KB, 7 trang )

Kiểm tra bài cũ:
Nêu thứ tự thực hiện các phép tính trong biểu
thức không có dấu ngặc

Nêu thức tự thực hiện các phép tính trong
biểu thức có dấu ngoặc

Bài 74

Bài 74

a) 541 + (218 - x ) = 735

d) 12x – 33 = 3 2 . 3 3

Đáp án :

Đáp án :

541 + (218 - x ) = 735

12x – 33 = 32 . 33

(218 - x ) = 735 - 541
218 - x = 194

12x – 33 = 3

5

12x – 33 = 243



x = 218 – 194

12x = 243 + 33

x = 24

12x = 276
x = 276 :12
x = 23


Tiết 16
A: Lý thuyết
*Thứ tự thực hiện các phép tính trong
biểu thức không có dấu ngặc.
Lũy thừa → nhân và chia → cộng và trừ
*Thức tự thực hiện các phép tính trong
biểu thức có dấu ngoặc.
() → [ ] → { }

a) 27 . 75 + 25 . 27 - 150
b) 12 : { 390 : [500 – ( 125 + 35 . 7)]}
Giải
a) 27 . 75 + 25 . 27 – 150
= 27( 75 + 25) – 150
= 27. 100 – 150

*Các công thức về lũy thừa
m


n

m+n

a.a=a
n
m
a : a = am - n
o

( a ≠ 0)
(a ≠ 0 và m ≥ n )

a = 1 ( a ≠ 0)

B: Bài tập
Bài: 77 (Trang 32 Sgk)

= 2700 – 150
= 2550
b)

12 : { 390 : [500 – ( 125 + 35 . 7)]}
= 12 : { 390 : [500 – ( 125 +245 )]}
= 12 : { 390 : [500 – 370]}
= 12 : { 390 : 130}
= 12 : 3 = 4



Tiết 16
A: Lý thuyết
*Thứ tự thực hiện các phép tính trong
biểu thức không có dấu ngặc.
Lũy thừa → nhân và chia → cộng và trừ
*Thức tự thực hiện các phép tính trong
biểu thức có dấu ngoặc.
() → [ ] → { }

*Các công thức về lũy thừa
m

n

m+n

a.a=a
n
m
a : a = am - n
o

( a ≠ 0)
(a ≠ 0 và m ≥ n )

a = 1 ( a ≠ 0)

B: Bài tập
Bài: 77 (32 Sgk) Thực hiện phép tính
Bài: 73 (33 Sgk) Tính giá trị của biểu thức


Bài: 73 (33 Sgk)
12000 – (1500 . 2 +1800 . 3 +1800 . 2 :3)
Giải
12000 – (1500 . 2 +1800 . 3 +1800 . 2 :3)
= 12000 – (3000 +5400 + 3600 : 3
= 12000 – (3000 +5400 + 1200)
= 12000 – 9600
= 2400


Bài tập nhóm: Điền dấu thích hợp vào ô vuông( =, <, >)
Tổ 1
1

Tổ 2
2

2

1

1

3

2

2 +2


3+1

2
(1 + 2)

2 2
1 -0

3

2

3

2

1 + 2
3

2
- 1

2

3

Tổ 3

Tổ 4


2
3

1+3+5

2
(2 + 3)
3

4
2

2

2

2

2
+3

3
4

2

2

4


2
2
10 - 6

2


Bài tập nhóm: Điền dấu thích hợp vào ô vuông( =, <, >)
Tổ 1
1

Tổ 2
2

2

1

=

3

1

3

>

2 +2


3 =
2

3+1
2

>
3

1 + 2
2
- 1

2

3

Tổ 3
2
3

=

2
(1 + 2)

2 2
1 -0

=


2

Tổ 4

=

1+3+5

2
(2 + 3)
3

>
<

4
2

2

2

2

2
+3

3
4


2

=

=

2

4

2
2
10 - 6

2


Bài 81(Trang 33 sgk) Hướng dẫn sử dụng máy tính bỏ túi


Hướng dẫn về nhà

Làm bài tập 105,108 Sbt
Ôn lý thuyết câu 1, 2,3 trang 61



×