Tải bản đầy đủ (.pdf) (12 trang)

Trắc nghiệm chương 3 đại số 11 ( có đáp án)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (881.1 KB, 12 trang )

C©u 1 :
A.
C©u 2 :
A.
C.

CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG III
DÃY SỐ
Cho dãy số có các số hạng đầu là : 0,1; 0, 01; 0, 001; 0, 0001;... Số hạng tổng quát của dãy số này là :
1
1
1
un  n1
B. un  n1
C. un  n
D. Kết quả khác
10
10
10
Cho dãy số (un) có un  n2  n  1. Khẳng định nào sau đây là đúng ?
Hiệu un1  un  1
B. 5 số hạng đầu của dãy là: 1; 1;  5; 11; 19
2
D. Là dãy số giảm
Số hạng un1  n  n  2

1 2 3 4
C©u 3 : Cho dãy số có các số hạng đầu là : 0, , , , ,... Số hạng tổng quát của dãy số này là :
2 3 4 5
n 1
n


n 1
nn
A. un 
B. un 
C. un 
D. un 
n
n 1
n
2
Cho
dãy
số
với
.
Số
hạng
tổng
quát
của
dãy

:
u

5
;
u

u


n
C©u 4 :
1
n1
n
(n  1).(n  2)
(n  1)n
(n  1).n
(n  1).n
un  5 
u

u

5

A.
B.
C.
D. un  5 
2
n
n
2
2
2
C©u 5 : Cho dãy số có các số hạng đầu là : 5, 5.2, 5.3, 5.4, 5.5,... Số hạng tổng quát của dãy số này là :
A. un  5(n  1)
B. un  5.n  1

C. un  5.n
D. un  5n
C©u 6 : Cho dãy số (un) với un  a.3n (a : hằng số). khẳng định nào dưới đây là sai ?
B. Hiệu số un1  un  3a

A. Với a  0 thì dãy số giảm
n 1
C. Dãy số có un1  a.3

D. Với a  0 thì dãy số tăng

C©u 7 : Cho dãy số với u1  1; un1  un  n . Số hạng tổng quát của dãy là :
n(n  1)(2n  1)
(n  1)n(2n  2)
A. un  1 
B. un  1 
6
6
D. Kết quả khác
(n  1)n(2n  1)
C. un  1 
6
C©u 8 : Cho dãy số với u1  1; un1  un  (1)2 n . Số hạng tổng quát của dãy là :
2

2n
A. un  1  n
B. un  1  n
C. un  1  (1)
D. un  n

C©u 9 : Dãy số nào có số hạng tổng quát sau đây là dãy tăng ?
2n  1
n3
n
n
A. un 
B. un 
C. un  (1)
D. cos(nx)
n2
n
n 1
1
C©u 10 : Cho dãy số (un) với u1  2; un1  2  . Khẳng định nào sau đây đúng ?
un
n
n 1
n 1
n  1
A. un  
B. un  
C. un 
D. un 
n 1
n
n
n
C©u 11 : Cho dãy số có các số hạng đầu là : 1; 1; 1; 1; 1;... Số hạng tổng quát của dãy số này có dạng :
n 1
n

A. un  (1)
B. un  1
C. un 1
D. un  (1)
1
Khẳng định nào dưới đây là sai ?
C©u 12 : Cho dãy số (un) với un 
n
B. Là dãy số giảm và bị chặn dưới bởi số -1
1 1 1 1
A. 5 số hạng đầu của dãy là 1; ; ; ;
2 3 4 5
C. Bị chặn dưới bởi số -1
D. Bị chặn trên bởi số 0
a 1
C©u 13 : Cho dãy số (un) với un  2 (a : hằng số). Khẳng định nào sau đây là sai ?
n

A. Dãy số tăng khi a  1
C.
GV: Lê Kha

un1  un  (a  1).

2n  1
(n  1)2 .n2

a 1
(n  1)2


B.

un1 

D.

un1  un  (1  a).

2n  1
(n  1)2 .n2
Trang 1


C©u 14 : Cho dãy số (un) xác định bởi u1  u2  1; un  un1  un2 (n  2) , số hạng u7 của dãy là :
A. 19
B. 8
C. 11
D. 27
k
C©u 15 : Cho dãy số (un) với un  n (k : hằng số). khẳng định nào sau đây là sai ?
3
k
A. Là dãy số giảm khi k  0
B. Số hạng thứ 5 của dãy là: 5
3
k
C. Số hạng thứ (n+1) của dãy là: n 1
D. Là dãy số tăng khi k  0
3
1 1 1 1 1

C©u 16 : Cho dãy số có các số hạng đầu là : ; 2 ; 3 ; 4 ; 5 ;... Số hạng tổng quát của dãy số này có dạng :
3 3 3 3 3
1 1
1
1
1
A. un  . n1
B. un  n1
C. un  n1
D. un  n
3 3
3
3
3
C©u 17 : Cho dãy số với u1  2; un1  un  2n 1. Số hạng tổng quát của dãy là :
A. un  2  (n  1)2
B. un  2  (n  1)2
C. un  2  n2
C©u 18 : Dãy số nào có số hạng tổng quát sau đây là dãy giảm?
A.

3n
,n  3
n!

B.

un 

n2

,n  3
n 1

D. Kết quả khác

n

C.

 1
 2  ,n  3



D.

un  n2  2 , n  3

1
C©u 19 : Cho dãy số (un )với u1  ; un1  un  2 . Khẳng định nào sau đây đúng ?
2
1
1
1
1
A. un   2(n  1)
B. un   2(n  1)
C. un   2n
D. un   2n
2

2
2
2
C©u 20 : Cho dãy số có các số hạng đầu là : 2; 0; 2; 4; 6;... Số hạng tổng quát của dãy số này có dạng :
A. un  2n
B. un  (2)  n
C. un  (2)(n  1)
D. un  (2)  2(n 1)

an2
(a : hằng số). un1 là số hạng nào sau đây ?
n 1
a(n  1)2
an2  1
a(n  1)2
an2
A. un1 
B. un1 
C. un1 
D. un1 
n 1
n2
n2
n 1
C©u 22 : Cho dãy số có các số hạng đầu là : 8, 15, 22, 29, 36 Số hạng tổng quát của dãy số này là :
A. un  7n  7
B. un  7n
C. un  7n  1
D. Kết quả khác
C©u 21 : Cho dãy số (un) với un 


C©u 23 : Cho dãy số với u1  1; un1  un  (1)2 n1 . Số hạng tổng quát của dãy là :
A. un  1  n
B. un  n
C. un không xác định
n!
C©u 24 : Dãy số (un) với un  n bị chặn dưới bởi :
2
1
A.
B. 2
C. 1
2
1
. Khẳng định nào sau đây sai ?
C©u 25 : Cho dãy số (un ) với un  2
n 1
A. Là dãy số tăng

B.

un1 

C©u 26 : Cho dãy số (un ) với un  sin
A.

un1  sin





n

1
(n  1)2  1

C.

un  un1

D.

un  2  n

D. 0

D.

Dãy số bị chặn
dưới

. Khẳng định nào sau đây sai ?
B. Dãy số bị chặn

n 1
C. Là dãy số tăng

D. Dãy số không tăng, không giảm

n

, số hạng u2009 của dãy số là
2
1
C. -1
2

C©u 27 : Cho dãy số (un) với un  sin
A. 1
GV: Lê Kha

B.

D. 0
Trang 2


1
C©u 28 : Cho dãy số (un )với u1  ; un1  2.un . Khẳng định nào sau đây đúng ?
2
1
1
n 2
A. un  2n1
B. un  n
C. un  2
D. un   n1
2
2
a 1
C©u 29 : Cho dãy số (un) với un  2 (a : hằng số). Khẳng định nào dưới đây là đúng ?

n
a 1
a 1
A. Dãy số có un1  2
B. Dãy số có un1 
 n  12
n 1
C. Là dãy số giảm
D. Là dãy số tăng
u1  1

C©u 30 : Cho dãy số (un )với 
un . Khẳng định nào sau đây đúng ?
u

 n1 2

1
A. un  (1).  
2
C©u 31 :
A.
C©u 32 :
A.
C©u 33 :
A.
C.
C©u 34 :
A.
C©u 35 :

A.
C.
C©u 36 :
A.

n 1

n 1

n 1

n

1
1
1
B. un  (1).  
C. un  (1).  
D. un   
2
2
2
2
n
Dãy số (un) với un  2
bị chặn dưới bởi :
n 1
1
1
B. 

C. 0
D. 1
2
2
Dãy số nào có số hạng tổng quát sau đây là dãy tăng ?
n2
n2
1
un 
B. un 
C. un  (5)n
D. un  2
n 1
n 1
n
2
an
Cho dãy số (un) với un 
(a : hằng số). Kết quả nào sau đây là sai ?
n 1
a(n2  3n  1)
a(n  1)2
u

u

B.
un1 
n 1
n

(n  2)(n  1)
n2
Là dãy số luôn tăng với mọi a
D. Là dãy số tăng với a  0
nk
Cho dãy số (un) xác định bởi un 
. Để dãy (un) là dãy tăng ta chọn k bằng ?
n
k<0
B. 0
C. 1
D. k>0
n
Cho dãy số (un) với un 
. Khẳng định nào dưới đây là đúng ?
n 1
B. Bị chặn dưới bởi số 1
1 2 3 4 5
5 số hạng đầu của dãy là
; ; ; ;
2 3 4 5 6
Là dãy tăng
1 2 3 5 5
; ; ; ;
D. 5 số hạng đầu của dãy là
2 3 4 5 6
Cho dãy số (un )với u1  2; un1  2.un . Khẳng định nào sau đây đúng ?
n
n 1
un  nn1

B. un  2
C. un  2
D. un  2

C©u 37 : Cho dãy số (un) có un 
A. Bị chặn trên bởi số

(1)n1
. Khẳng định nào sau đây là sai ?
n 1

1
2

B. Số hạng thứ 9 của dãy là

D. Đây là dãy số giảm
1
11
1
. Khẳng định nào dưới đây là sai ?
C©u 38 : Cho dãy số (un) với un  2
n n
B. Không bị chặn
1 1 1 1 1
A. 5 số hạng đầu của dãy là ; ; ; ;
2 6 12 20 30
C. Là dãy số giảm
1
D. Bị chặn trên bởi số

2
GV: Lê Kha

1
10

C. Số hạng thứ 10 của dãy là

Trang 3


C©u 39 : Cho dãy số (un) có u  n 1 . Khẳng định nào sau đây là sai ?
n
B. Bị chặn dưới bởi số 0
A. Số hạng u  n
n 1

C. Là dãy số tăng

D. 5 số hạng đầu của dãy là: 0,1, 2 , 3, 5
C©u 40 : Dãy số (un) với un  cos n  sin n bị chặn trên bởi :
A.
B. -2
C.  2
D. 1
2

C©u 1 :
A.
C.

C©u 2 :
A.
C©u 3 :
A.
C.
C©u 4 :
A.
C©u 5 :

CẤP SỐ CỘNG
Cho dãy số (un) với un  2n  5 . Khẳng định nào sau đây là sai ?
Là cấp số cộng có d  2
B. Là cấp số cộng có d  2
Tổng 4 số hạng đầu S4  40
D. un1  2n  7
Cho cấp số cộng có u5  15, u20  60 . Giá trị của S20 là :
-25
B. 200
C. 250
D. -200
Cho dãy số (an) là một cấp số cộng. Các dãy số sau đây, dãy số nào không phải là cấp số cộng ?
1 1
1
, ,..., ,...
B. 3a1 , 3a2 ,..., 3an ,...
a1 a2
an
a1  2, a2  2,..., an  2,...
D. a1 , a3 , a5 ,..., a2n1,...
Cho cấp số cộng có S10  85; S15  240 , khi đó S20 là :

-470
B. -325
C. -335
D. -170
Cho cấp số cộng có u1  0, 3; u8  8 . Khẳng định nào sau đây là sai ?

A. u7  7, 7
B. u3  2, 5
C. u2  1, 4
D. u4  3, 6
C©u 6 : Xác định x để 3 số : 1  x, x2 ,1  x lập thành cấp số cộng
A. x  2
B. x  0
C. x  1
D. x  3
C©u 7 : Cho cấp số cộng có u  2 , d   2 , S  8 2 . Khẳng định nào sau đây là đúng ?
1
n
A. S là tổng của 2 số hạng đầu của cấp số cộng
B. S là tổng của 3 số hạng đầu của cấp số cộng
C. S là tổng của 4 số hạng đầu của cấp số cộng
D. S không là tổng của các số hạng đầu nào của cấp số cộng
C©u 8 : Công thức tổng quát của cấp số cộng có số hạng đầu u1 , công sai d là :
A.
C©u 9 :
A.
C©u 10 :
A.
C.
C©u 11 :

A.
C©u 12 :
A.
C©u 13 :
A.
C.
GV: Lê Kha

un  un  d

un  u1  (n 1)d
C. un  u1  (n 1)  d D. un  u1  (n  1)d
1
16
Viết 4 số xen giữa các số và
để được cấp số cộng có 6 số hạng
3
3
4 5 6 7
4 7 10 13
4 7 11 13
3 7 11 15
, , ,
, , ,
, , ,
, , ,
B.
C.
D.
3 3 3 3

3 3 3 3
3 3 3 3
4 4 4 4
1
Cho dãy số (un) với un  n  1 . Khẳng định nào sau đây là đúng ?
2
1
1
un1  n
B. un1  un 
2
2
Dãy này không phải là cấp số cộng
Tổng
5
số
hạng
đầu tiên S5  12
D.
Cho cấp số cộng có d  2, S8  72 . Giá trị của u1 là :
1
1
u1 
B. u1  16
C. u1  16
D. u1  
16
16
Cho tứ giác ABCD, biết 4 góc của tứ giác lập thành cấp số cộng và có 1 góc bằng 300. Tính các góc
còn lại.

Kết quả khác
B. 720 ,1140 ,1560
C. 750 ,1200 ,1650
D. 700 ,1100 ,1500
Cho cấp số cộng có u1  0,1; d  1 . Khẳng định nào sau đây là đúng ?
0,5;0,6 đều không phải là các số hạng của csc
B. u6  0, 5
này
u7  0, 6
D. u4  0, 6
B.

Trang 4


C©u 14 : Dạng khai triển của cấp số cộng có u1 

1
1
; d  là :
2
2

1 1 3
1 1 1
1
1
1 3 5
 ; 0; ;1; ;...
;1; ; 2; ;...

B.  ; 0; ; 0; ;...
C.  ; 0;1; ;1;...
D.
2 2 2
2 2 2
2
2
2 2 2
C©u 15 : Cho cấp số cộng có u1  1, d  2, Sn  483 . Giá trị của n là :
A. 22
B. 23
C. 20
D. 21
1
. Khẳng định nào sau đây là sai?
C©u 16 : Cho dãy số (un) có un 
n 1
1
1
1
,
A. Là cấp số cộng u1  , un1 
B. Bị chặn trên bởi
2
n2
2
C. Là dãy số giảm dần
D. Là một cấp số cộng
C©u 17 : Cho tam giác ABC, biết 3 góc của tam giác lập thành một cấp số cộng và có 1 góc bằng 250. Tìm 2
góc còn lại

A. 650 ; 900
B. 750 ; 800
C. 600 ; 900
D. 600 ; 950
2n2  1
C©u 18 : Cho dãy số (un) có un 
. Khẳng định nào sau đây là sai?
3
2(2n  1)
2(n  1)2  1
A. un1  un 
B. un1 
3
3
C. Không phải là cấp số cộng
1
2
D. Là cấp số cộng có u1  , d 
3
3
C©u 19 : Cho a, b, c lập thành cấp số cộng, đẳng thức nào sau đây là đúng ?
A. a2  c2  2ab  2bc  2ac
B. a2  c2  2ab  2bc  2ac
C. a2  c2  2ab  2bc  2ac
D. a2  c2  2ab  2bc  2ac
C©u 20 : Cho a, b, c lập thành cấp số cộng, đẳng thức nào sau đây là đúng ?
A. a2  c2  2ab  2bc
B. a2  c2  2ab  2bc
C. a2  c2  2ab  2bc
D. a2  c2  ab  bc

C©u 21 : Cho cấp số cộng có u4  12, u14  18 . Giá trị của S16 là :
A. S  26
B. S  24
C. S  24
D. S  26
C©u 22 : Viết 3 số xen giữa các số 2 và 22 để được cấp số cộng có 5 số hạng
A. 7,12,17
B. 6,10,14
C. 9,13,17
D. 8,13,18
A.

C©u 23 : Cho cấp số cộng x ;1; y; 9 . Khi đó
A. x  2; y  6
B. x  5; y  3
C. x  1; y  7
D. x  3; y  5
C©u 24 : Cho a, b, c lập thành cấp số cộng, 3 số nào dưới đây cũng lập thành cấp số cộng ?
A. 2b2 , a2 , c2
B. 2b, a, c
C. 2b,  2a,  2c
D. 2b,  a,  c
2n  1
. Khẳng định nào sau đây là đúng ?
C©u 25 : Cho dãy số (un) có un 
3
B. Không phải là cấp số cộng
1
2
A. Là cấp số cộng có u1  ; d  

3
3
C. Là dãy số giảm và bị chặn
1
2
D. Là cấp số cộng có u1  ; d 
3
3
C©u 26 : Cho cấp số cộng có 2, 5, 8, 11, 14,... . Giá trị của d , S20 là :

d  3, S20  510
C. d  3, S20  610
1
1
. Khẳng định nào sau đây là đúng ?
C©u 27 : Cho cấp số cộng có u1  , d 
4
4
A. Kết quả khác

A.

GV: Lê Kha

S5 

4
5

B.


B.

S5  

5
4

C.

S5 

5
4

D.

d  3, S20  610

D.

S5  

4
5

Trang 5


C©u 28 : Cho dãy số

A. Có d  1

1 1 3 5
,  ,  ,  ,... Khẳng định nào sau đây là sai ?
2 2 2 2
B. Là một cấp số cộng

C©u 29 : Cho cấp số cộng có u1  3, d 

C.

S20  180

D.

u20 

39
2

1
. Khẳng định nào sau đây là đúng ?
2

1
1
un  3  (n  1)
B. un  3  (n  1)
2
2

1
1
C. un  3  n  1
D. Sn  n(3)  (n  1)
2
4
C©u 30 : Xác đinh a để 3 số 1  3a, a2  5, 1  a lập thành cấp số cộng
A. a   2
B. a  0
C. a  1
C©u 31 : Khẳng định nào sau đây là sai ?
1 1 1
1
1
A. Dãy số: , 2 , 3 ,.... là cấp số cộng với u1  ; d 
2 2 2
2
2
B. Dãy số: 2, 2, 2, 2,... là cấp số cộng với u1  2; d  0
C. Dãy số: 0,1; 0, 01; 0, 001; 0, 0001;... không phải là cấp số cộng
1
1
3
1
1
D. Dãy số:  , 0, , 1, ,... là cấp số cộng với u1   ; d 
2
2
2
2

2
C©u 32 : Cho cấp số cộng có d  0,1, S5  0, 5 . Giá trị của u1 là :
10
A. u1 
B. u1  0, 3
C. u1  0, 3
3
C©u 33 : Cho cấp số cộng có u2  u3  20, u5  u7  29 . Giá trị của u1 , d là :
41
41
A. u1   ; d  7
B. u1  ; d  7
C. u1  20; d  7
2
2
C©u 34 : Cho dãy số (un) với un  7  2n . Khẳng định nào sau đây là sai ?
Là cấp số cộng có
A. u1  5, u2  3, u3  1 B. un1  8  2n
C.
d  2
C©u 35 :
1
Cho cấp số cộng có u1  ; u8  26 . Công sai d là :
3
11
10
3
A. d 
B. d 
C. d 

3
3
11
C©u 36 : Cho cấp số cộng có u5  15, u20  60 . Giá trị của u1 , d là :
A. u1  35; d  5
B. u1  35; d  5
C. u1  35; d  5
C©u 37 : Khẳng định nào sau đây là sai ?
1 1 1 1
1
A. Dãy số: 1; ; ; ; ;... là cấp số cộng với u1  1; d 
2 3 4 5
n(n  1)
B. Dãy số: 1; 0; 1; 2; 1;... là cấp số cộng với u1  1; d  1
C. Dãy số: 0,1; 0, 2; 0, 3; 0, 4 là cấp số cộng với u1  0,1; d  0,1; n  4
D. Dãy số: 3; 9; 27; 81;.... không phải là cấp số cộng
C©u 38 : Cho cấp số cộng có u1  0,1; d  0,1 . Khẳng định nào sau đây là đúng ?
A.

A.

u7  0, 5

B.

u7  1, 6

C.

u7  6


D. Không có giá trị a

10
3

D.

u1  

D.

u1 

D.

u4  1

41
; d  7
2

D. Kết quả khác

D.

u1  35; d  5

D.


u7  0, 6

C©u 39 : Xác định x để 3 số : 1  2x, 2x2 1,  2x lập thành cấp số cộng
A.

GV: Lê Kha

x 3

B.

x

3
2

C.

x

3
4

D. Không có giá trị x

Trang 6


C©u 40 : Dãy số nào sau đây không phải là cấp số cộng?
n

n 1
1

u

2
n

1
u

2
u

A.
B.
C.
D. un   
n
n
n
2
2
C©u 41 : Cho cấp số cộng (un). Đẳng thức nào sau đây là đúng?
A. u10 .u20  2u15
B. u10  u20  u30
C. u10 .u20  u152
D. u10  u20  2u15
C©u 42 : Cho cấp số cộng có u  2 , d  2 , S  8 2 . Khẳng định nào sau đây là đúng ?
n


1

S là tổng của 5 số hạng đầu của cấp số cộng
S là tổng của 6 số hạng đầu của cấp số cộng
S là tổng của 7 số hạng đầu của cấp số cộng
S không là tổng của các số hạng đầu nào của cấp số cộng
Cho cấp số cộng có u1  3; u6  27 . Công sai d là :
A. d  6
B. d  7
C. d  5
C©u 44 : Cho cấp số cộng có u4  12, u14  18 . Giá trị của u1; d là:
A.
B.
C.
D.
C©u 43 :

D.

d 8

A. u1  20; d  3
B. u1  21; d  3
C. u1  21; d  3
D. u1  22; d  3
C©u 45 : Tổng tất cả các số tự nhiên chẵn nhỏ hơn 555 là :
A. 77006
B. 77145
C. 77284

D. 76450
CẤP SỐ NHÂN
C©u 1 : Cho cấp số nhân (un). Đẳng thức nào sau đây đúng
2
2
A. u1  u11  u6
B. u1.u11  u6
C. u1  u11  2u6
D. u1u11  u12
C©u 2 : Cho cấp số nhân (un) với u1  1, u6  0, 00001 . Giá trị q và un là:
1
1
1
n 1
A. q  , un  10
B. q  , un  n1
10
10
10
n

1
1
1
(1)
C. q  , un  n1
D. q  , un  n1
10
10
10

10
C©u 3 : Chọn cấp số nhân trong các dãy số sau :
A. 1; x2 ; x4 ; x6 ;...
B. 1; 0, 2; 0, 04; 0, 0008;...
C. x; 2 x; 3x; 4 x;...
D. 2; 22; 222; 2222;...
C©u 4 : Cấp số nhân có u1  2; u6  486 . Công bội q là
A. q  3
B. q  3
C. q   3
C©u 5 : Cho cấp số nhân (un). Dãy số nào sau đây không phải là cấp số nhân ?
A. u1  2, u2  2,..., un  2,...
B. 3u1 , 3u2 ,..., 3un ,...
1 1 1
1
, , ,..., ,...
C.
D. u1 , u3 , u5 ,..., u2n1 ,...
u1 u2 u3
un
C©u 6 : Giá trị của x để 3 số 1; x; 0, 64 lập thành cấp số nhân là :
Không có giá trị
A.
B. x  0, 008
C. x  0, 008
nào của x
1
C©u 7 : Cho cấp số nhân (un) với u1   ; u7  32 . Giá trị của q là :
2
1

A. q  
B. q  2
C. q  4
2
C©u 8 : Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau. Cấp số nhân :

1
2; 2.3; 2.9 có u6  (2).   
 3
C. 1,  2 , 2 có u6  2 2
A.

5

B.

D.

q  3

D.

x  0, 08

D. Kết quả khác

2, 6.18 có u6  2.(3)6

D. 1,  2 , 2 có u6  4 2
C©u 9 : Một cấp số nhân có 3 số hạng theo thứ tự là a, b, c khác 0 và công bội q  0 . Đẳng thức nào dưới

đây là đúng?
1 1 2
1
1
1
1
1
1
 



A.
B.
C.
D.
2
2
2
a b c
c
ba
a
bc
b
ac
GV: Lê Kha

Trang 7



C©u 10 : Cho cấp số nhân (un) với u1  3, q 
A. Số hạng thứ 11
C. Số hạng thứ 9

1
. Số 222 là số hạng thứ :
2
B. Số hạng thứ 12
D. Không phải là số hạng nào của dãy

2
. Giá trị u5 là :
3
16
16
27
u5 
B. u5 
C. u5 
D. Kết quả khác
27
27
16
Điền vào giữa hai số 3 và 96 bốn số sao cho ta được một cấp số nhân
6,12, 24, 48
B. 6,12, 24, 48
C. 6, 12, 24, 48
D. 6, 12, 24, 48
2

Cho cấp số nhân có u1  3, q  . Chọn kết quả đúng
3
n 1
B. Là một dãy số tăng
2
un  3.  
 3
 2 n 
4
8
16
Sn  9.    1
D. u2  2; u3  ; u4  ; u5 
3
3
3
 3 

Dãy số nào là cấp số nhân?

C©u 11 : Cho cấp số nhân có u1  3, q 
A.
C©u 12 :
A.
C©u 13 :
A.
C.
C©u 14 :
A.


2; 22; 222; 2222;...

B.

x; 2x; 3x; 4x; 5x;...

C.

1 1 1 1
; ; ;
2 3 4 5

1 1 1
C©u 15 : Cho cấp số nhân 1; ; ; ;.... Giá trị u10 là:
2 4 8
9
10
10
A. u10  2
B. u10  2
C. u10  2
C©u 16 : Cho cấp số nhân (un). Chọn hệ thức đúng (q : công sai)
A.

uk  u1  (k 1)q

B.

uk 


uk 1  uk 1
2

C.

D. 1; 0, 2; 0, 04; 0, 008;...

D.

u10  29

uk  uk 1.uk 2 (k  2) D. uk  u1.qk 1

2
96
. Số
là số hạng thứ
3
243
Số hạng thứ 6
B. Số hạng thứ 5
Số hạng thứ 7
D. Không phải là một số hạng nào của cấp số
Cho cấp số nhân (un) với u1  2, q  5 . Ba số hạng tiếp theo và số hạng tổng quát là :
10, 50,250 và un  (2).(5)n1
B. 10, 50, 250 và un  2.5n1
n
10, 50, 250 và un  (2).(5)n1
D. 10, 50, 250 và un  (2).5
Cho 2 số dương a, b theo thứ tự thỏa mãn a; a  2b; 2a  b tạo thành một cấp số cộng,


C©u 17 : Cho cấp số nhân có u1  3, q 
A.
C.
C©u 18 :
A.
C.
C©u 19 :

 b  12 , ab  5,  a  12 lập thành cấp số nhân. Khi đó a, b là
A.
C©u 20 :

a  1; b  3

a  3; b  1
C. a  b  1
1
1
Cho cấp số nhân(un) với u1  1, q 
. Số 103 là số hạng thứ :
10
10
B.

D.

a b2

A. Số hạng thứ 103

B. Số hạng thứ 104
C. Số hạng thứ 105
D. Số hạng khác
1 1 1 1
C©u 21 : Cho dãy số 1, , , , ,... Khẳng định nào sau đây là sai ?
2 4 8 16
1
1
A. Số hạng tổng quát un  n1
B. Số hạng tổng quát un  n
2
2
D. Là dãy số giảm
1
C. Dãy này là cấp số nhân có u1  1; q 
2

GV: Lê Kha

Trang 8


C©u 22 : Cho dãy số (un) : 1, x, x2 , x3 , x4 ,... với x  , x  1, x  0 . Chọn mệnh đề đúng
B. Là dãy số tăng
A. Là cấp số nhân có un  1, q  x
C. Không phải là cấp số nhân
D. Là cấp số nhân có un  xn
C©u 23 : Giá trị của x để 3 số 2 x 1; x ; 2 x  1 lập thành cấp số nhân là :
1
A. x  

B. Không có giá trị x
C. x   3
3
C©u 24 : Cho dãy số (un) với u1  2; un  2un1, n  2 . Giá trị u100 là:

D.

x

1
3

A. u100  200
B. u100  299
C. u100  2101
D. u100  2100
C©u 25 : Cấp số nhân có u 5  96, u6  192 . Khi đó S4 là :
A. 80
B. 90
C. 86
D. 96
C©u 26 : Cho cấp số nhân (un) với u1  4, q  4 . Ba số hạng tiếp theo và số hạng tổng quát là :

16, 64, 256 và un  (4)n
B. 16, 64, 256 và un  4n
C. 16, 64, 256 và un  (4)n
D. 16, 64, 256 và un  4(4)n
C©u 27 : Cho dãy số (un) với u1  2; un  2un1, n  2 . Giá trị S100 là:
A.


100
99
101
101
A. S100  2  1
B. S100  2  1
C. S100  2  1
D. S100  2  2
C©u 28 : Cho dãy số : 1, 1, 1, 1, 1,... Khẳng định nào sau đây là đúng ?
A. Số hạng tổng quát un  1n  1
B. Dãy này là cấp số nhân có u1  1; q  1
2n
D. Dãy số này không phải là cấp số nhân
C. Số hạng tổng quát un  (1)

C©u 29 : Cấp số nhân trong các dãy số sau là :
1
1
1
1
2
2
A. un  n 
B. un  n 
C. un  n2
D. un  n  1
4
4
4
4

1 
1 
1 
1

C©u 30 : Đặt Sn  1  2  1  2  1  2  ...  1  2  , n  2 . Khi đó
 2  3  4   n 
n 1
n 1
n 1
n 1
A. Sn 
B. Sn 
C. Sn 
D. Sn 
n
n
2n
2n
C©u 31 : Cấp số nhân trong các dãy số sau là :
1
2
; un1  un2
A. u1 
B. un  n  1
2
1
; un1   2un
C. u1 
D. u1  1, u2  2 , un1  un1.un

2
1
C©u 32 : Cho cấp số nhân có u2  , u5  16 . Giá trị của u1; q là :
4
1
1
1
1
1
1
A. u1  , q  4
B. u1  , q 
C. u1   , q  
D. u1   , q  4
16
2
2
2
2
16
C©u 33 : Một cấp số nhân có q  2, un  96, Sn  189 cấp số nhân đó có bao nhiêu số hạng ?
A. 5
B. 6
C. 7
D. 8
1
C©u 34 : Cho dãy số có u1  2, un1  .un . Chọn hệ thức đúng
10
1
1

A. Là cấp số nhân có q 
B. un  (2). n1
10
10
u u
C. un  n1 n1 (n  2)
D. un  un1.un1 (n  2)
2

GV: Lê Kha

Trang 9


C©u 35 : Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau. Cấp số nhân với
n

n

 1
1
A. un     là cấp số tăng
B. un    là cấp số tăng
 4
4
n
n
C. un  4 là cấp số tăng
D. un   4  là cấp số tăng
C©u 36 : Cho cấp số nhân (un) với u1  3, q  2 . Số 192 là số hạng thứ :

A. Số hạng thứ 5
B. Số hạng thứ 6
C. Số hạng thứ 7
D. Số hạng khác
2
8
C©u 37 : Cho cấp số nhân có q  , u4  . Số hạng đầu là :
3
21
9
8
27
7
A. u1 
B. u1 
C. u1 
D. u1 
7
27
8
9
C©u 38 : Giá trị của x để 3 số x  2 ; x  1; 3  x lập thành cấp số nhân là :
A. Không có giá trị x
B. x  1
C. x  2
D. x  3
1
1
lập thành cấp số nhân là :
C©u 39 : Giá trị của a để 3 số  , a, 

5
125
1
1
1
A. a  
B. a  
C. a  
D. Kết quả khác
5
25
5
C©u 40 : Cho cấp số nhân 4; x;  9 . Giá trị của x là :
13
A. 36
B. 6
C. D. 6
2
C©u 41 : Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau. Cấp số nhân với
3
n
A. un  n là cấp số giảm
B. un  (10) là cấp số giảm
10
1
n
C. un 10 là cấp số giảm
D. un  n là cấp số giảm
10
C©u 42 : Cho dãy số (un) có số hạng tổng quát un  2n  3 . Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. (un) là cấp số nhân với công bội là q=2
B. (un) là cấp số cộng với công sai là d=3
C. (un) là cấp số nhân với công bội là q=3
D. (un) là cấp số cộng với công sai là d=2
1
, b , 2 lập thành cấp số nhân là :
C©u 43 : Giá trị của b để 3 số
2
A. b  1
B. b  1
C. b  2
D. Không tồn tại b
C©u 44 : Cho dãy số 1, 1, 1, 1, 1,... Khẳng định nào sau đây là đúng ?
A. Không phải là cấp số nhân
B. Là cấp số nhân có u1  1, q  1
n
D. Là dãy số giảm
C. Số hạng tổng quát un  (1)
C©u 45 : Trong các dãy số sau, dãy số nào là cấp số nhân ?
1 1 1
u  1; un1  3  un
2
A. 1;  ; ;  ;...
B. 7, 77, 777, 7777,...
C. u1  2; un1  un
D. 1
2 4 8
C©u 46 : Cho cấp số nhân có 3 số hạng: 2, 5; x ; 40 . Chọn kết quả đúng
A. x  20
B. x 10

C. x  5
D. x  25
1 1 1
1
C©u 47 : Cho dãy số 1, ,  , ,  . Khẳng định nào sau đây là sai ?
3 9 27 81
B. Dãy số không phải là một cấp số nhân
n 1
A. Số hạng tổng quát un  (1) n1
3
C. Là dãy số không tăng, không giảm
1
D. Là cấp số nhân có u1  1, q  
3
3
5
7
C©u 48 : Cho dãy số (un) : x, x , x , x ,... với x  , x  1, x  0 . Chọn mệnh đề sai
B. Là dãy số không tăng, không giảm
x(1  x2 n1 )
A. Có tổng Sn 
1  x2
n 1 2 n 1
2
C. Là cấp số nhân có un  (1) .x
D. Là cấp số nhân có u1  x, q   x
GV: Lê Kha

Trang 10



01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13

{
{
{
{
{
{
{
{
)
{
{
{
{

|

|
|
|
|
)
|
|
|
)
|
)
|

)
}
)
}
)
}
)
}
}
}
}
}
)

~
)
~

)
~
~
~
)
~
~
)
~
~

14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27

01
02
03
04

05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15

{
{
)
)
)
{
{
{
{
{
{
{
)
)
{

)
|

|
|
|
|
|
)
)
)
)
|
|
|
)

}
)
}
}
}
)
}
}
}
}
}
}
}
}
}


~
~
~
~
~
~
)
~
~
~
~
)
~
~
~

16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29

30

01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16

{
{
)
{
)
)
{
{
{
{
)

)
)
{
{
{

)
|
|
)
|
|
)
|
|
|
|
|
|
|
|
|

}
)
}
}
}
}
}

}
}
}
}
}
}
}
}
}

~
~
~
~
~
~
~
)
)
)
~
~
~
)
)
)

17
18
19

20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32

GV: Lê Kha

BẢNG ĐÁP ÁN
DÃY SỐ
) | } ~
{ | } )
{ | } )
{ ) } ~
) | } ~
{ ) } ~
{ | } )
{ | ) ~
{ | ) ~
{ | } )
) | } ~
{ | ) ~

{ | ) ~
) | } ~
CẤP SỐ CỘNG
{ | } )
{ | } )
{ | } )
{ | ) ~
{ | ) ~
{ | ) ~
) | } ~
{ | } )
{ | ) ~
{ | } )
{ | } )
{ ) } ~
{ | } )
{ ) } ~
{ | } )
CẤP SỐ NHÂN
) | } ~
{ | ) ~
{ ) } ~
{ ) } ~
{ ) } ~
) | } ~
{ | } )
{ | } )
{ ) } ~
{ | ) ~
{ | } )

{ ) } ~
{ | ) ~
{ | } )
{ | ) ~
) | } ~

28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40

{
{
{
)
)
{
)
)
{
{

{
{
)

|
)
)
|
|
|
|
|
)
|
)
|
|

)
}
}
}
}
)
}
}
}
}
}
}

}

~
~
~
~
~
~
~
~
~
)
~
)
~

31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44

45

)
{
{
{
)
{
)
)
{
{
{
{
)
{
)

|
)
|
)
|
|
|
|
)
|
|
|

|
|
|

}
}
}
}
}
)
}
}
}
}
}
}
}
)
}

~
~
)
~
~
~
~
~
~
)

)
)
~
~
~

33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48

{
{
{
{
)
)
{

{
{
{
{
{
)
{
{
)

)
|
|
|
|
|
)
)
|
|
|
)
|
)
)
|

}
}
)

)
}
}
}
}
}
}
}
}
}
}
}
}

~
)
~
~
~
~
~
~
)
)
)
~
~
~
~
~

Trang 11


GV: Lê Kha

Trang 12



×