C©u 1 :
A.
C©u 2 :
A.
C.
CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG III
DÃY SỐ
Cho dãy số có các số hạng đầu là : 0,1; 0, 01; 0, 001; 0, 0001;... Số hạng tổng quát của dãy số này là :
1
1
1
un n1
B. un n1
C. un n
D. Kết quả khác
10
10
10
Cho dãy số (un) có un n2 n 1. Khẳng định nào sau đây là đúng ?
Hiệu un1 un 1
B. 5 số hạng đầu của dãy là: 1; 1; 5; 11; 19
2
D. Là dãy số giảm
Số hạng un1 n n 2
1 2 3 4
C©u 3 : Cho dãy số có các số hạng đầu là : 0, , , , ,... Số hạng tổng quát của dãy số này là :
2 3 4 5
n 1
n
n 1
nn
A. un
B. un
C. un
D. un
n
n 1
n
2
Cho
dãy
số
với
.
Số
hạng
tổng
quát
của
dãy
là
:
u
5
;
u
u
n
C©u 4 :
1
n1
n
(n 1).(n 2)
(n 1)n
(n 1).n
(n 1).n
un 5
u
u
5
A.
B.
C.
D. un 5
2
n
n
2
2
2
C©u 5 : Cho dãy số có các số hạng đầu là : 5, 5.2, 5.3, 5.4, 5.5,... Số hạng tổng quát của dãy số này là :
A. un 5(n 1)
B. un 5.n 1
C. un 5.n
D. un 5n
C©u 6 : Cho dãy số (un) với un a.3n (a : hằng số). khẳng định nào dưới đây là sai ?
B. Hiệu số un1 un 3a
A. Với a 0 thì dãy số giảm
n 1
C. Dãy số có un1 a.3
D. Với a 0 thì dãy số tăng
C©u 7 : Cho dãy số với u1 1; un1 un n . Số hạng tổng quát của dãy là :
n(n 1)(2n 1)
(n 1)n(2n 2)
A. un 1
B. un 1
6
6
D. Kết quả khác
(n 1)n(2n 1)
C. un 1
6
C©u 8 : Cho dãy số với u1 1; un1 un (1)2 n . Số hạng tổng quát của dãy là :
2
2n
A. un 1 n
B. un 1 n
C. un 1 (1)
D. un n
C©u 9 : Dãy số nào có số hạng tổng quát sau đây là dãy tăng ?
2n 1
n3
n
n
A. un
B. un
C. un (1)
D. cos(nx)
n2
n
n 1
1
C©u 10 : Cho dãy số (un) với u1 2; un1 2 . Khẳng định nào sau đây đúng ?
un
n
n 1
n 1
n 1
A. un
B. un
C. un
D. un
n 1
n
n
n
C©u 11 : Cho dãy số có các số hạng đầu là : 1; 1; 1; 1; 1;... Số hạng tổng quát của dãy số này có dạng :
n 1
n
A. un (1)
B. un 1
C. un 1
D. un (1)
1
Khẳng định nào dưới đây là sai ?
C©u 12 : Cho dãy số (un) với un
n
B. Là dãy số giảm và bị chặn dưới bởi số -1
1 1 1 1
A. 5 số hạng đầu của dãy là 1; ; ; ;
2 3 4 5
C. Bị chặn dưới bởi số -1
D. Bị chặn trên bởi số 0
a 1
C©u 13 : Cho dãy số (un) với un 2 (a : hằng số). Khẳng định nào sau đây là sai ?
n
A. Dãy số tăng khi a 1
C.
GV: Lê Kha
un1 un (a 1).
2n 1
(n 1)2 .n2
a 1
(n 1)2
B.
un1
D.
un1 un (1 a).
2n 1
(n 1)2 .n2
Trang 1
C©u 14 : Cho dãy số (un) xác định bởi u1 u2 1; un un1 un2 (n 2) , số hạng u7 của dãy là :
A. 19
B. 8
C. 11
D. 27
k
C©u 15 : Cho dãy số (un) với un n (k : hằng số). khẳng định nào sau đây là sai ?
3
k
A. Là dãy số giảm khi k 0
B. Số hạng thứ 5 của dãy là: 5
3
k
C. Số hạng thứ (n+1) của dãy là: n 1
D. Là dãy số tăng khi k 0
3
1 1 1 1 1
C©u 16 : Cho dãy số có các số hạng đầu là : ; 2 ; 3 ; 4 ; 5 ;... Số hạng tổng quát của dãy số này có dạng :
3 3 3 3 3
1 1
1
1
1
A. un . n1
B. un n1
C. un n1
D. un n
3 3
3
3
3
C©u 17 : Cho dãy số với u1 2; un1 un 2n 1. Số hạng tổng quát của dãy là :
A. un 2 (n 1)2
B. un 2 (n 1)2
C. un 2 n2
C©u 18 : Dãy số nào có số hạng tổng quát sau đây là dãy giảm?
A.
3n
,n 3
n!
B.
un
n2
,n 3
n 1
D. Kết quả khác
n
C.
1
2 ,n 3
D.
un n2 2 , n 3
1
C©u 19 : Cho dãy số (un )với u1 ; un1 un 2 . Khẳng định nào sau đây đúng ?
2
1
1
1
1
A. un 2(n 1)
B. un 2(n 1)
C. un 2n
D. un 2n
2
2
2
2
C©u 20 : Cho dãy số có các số hạng đầu là : 2; 0; 2; 4; 6;... Số hạng tổng quát của dãy số này có dạng :
A. un 2n
B. un (2) n
C. un (2)(n 1)
D. un (2) 2(n 1)
an2
(a : hằng số). un1 là số hạng nào sau đây ?
n 1
a(n 1)2
an2 1
a(n 1)2
an2
A. un1
B. un1
C. un1
D. un1
n 1
n2
n2
n 1
C©u 22 : Cho dãy số có các số hạng đầu là : 8, 15, 22, 29, 36 Số hạng tổng quát của dãy số này là :
A. un 7n 7
B. un 7n
C. un 7n 1
D. Kết quả khác
C©u 21 : Cho dãy số (un) với un
C©u 23 : Cho dãy số với u1 1; un1 un (1)2 n1 . Số hạng tổng quát của dãy là :
A. un 1 n
B. un n
C. un không xác định
n!
C©u 24 : Dãy số (un) với un n bị chặn dưới bởi :
2
1
A.
B. 2
C. 1
2
1
. Khẳng định nào sau đây sai ?
C©u 25 : Cho dãy số (un ) với un 2
n 1
A. Là dãy số tăng
B.
un1
C©u 26 : Cho dãy số (un ) với un sin
A.
un1 sin
n
1
(n 1)2 1
C.
un un1
D.
un 2 n
D. 0
D.
Dãy số bị chặn
dưới
. Khẳng định nào sau đây sai ?
B. Dãy số bị chặn
n 1
C. Là dãy số tăng
D. Dãy số không tăng, không giảm
n
, số hạng u2009 của dãy số là
2
1
C. -1
2
C©u 27 : Cho dãy số (un) với un sin
A. 1
GV: Lê Kha
B.
D. 0
Trang 2
1
C©u 28 : Cho dãy số (un )với u1 ; un1 2.un . Khẳng định nào sau đây đúng ?
2
1
1
n 2
A. un 2n1
B. un n
C. un 2
D. un n1
2
2
a 1
C©u 29 : Cho dãy số (un) với un 2 (a : hằng số). Khẳng định nào dưới đây là đúng ?
n
a 1
a 1
A. Dãy số có un1 2
B. Dãy số có un1
n 12
n 1
C. Là dãy số giảm
D. Là dãy số tăng
u1 1
C©u 30 : Cho dãy số (un )với
un . Khẳng định nào sau đây đúng ?
u
n1 2
1
A. un (1).
2
C©u 31 :
A.
C©u 32 :
A.
C©u 33 :
A.
C.
C©u 34 :
A.
C©u 35 :
A.
C.
C©u 36 :
A.
n 1
n 1
n 1
n
1
1
1
B. un (1).
C. un (1).
D. un
2
2
2
2
n
Dãy số (un) với un 2
bị chặn dưới bởi :
n 1
1
1
B.
C. 0
D. 1
2
2
Dãy số nào có số hạng tổng quát sau đây là dãy tăng ?
n2
n2
1
un
B. un
C. un (5)n
D. un 2
n 1
n 1
n
2
an
Cho dãy số (un) với un
(a : hằng số). Kết quả nào sau đây là sai ?
n 1
a(n2 3n 1)
a(n 1)2
u
u
B.
un1
n 1
n
(n 2)(n 1)
n2
Là dãy số luôn tăng với mọi a
D. Là dãy số tăng với a 0
nk
Cho dãy số (un) xác định bởi un
. Để dãy (un) là dãy tăng ta chọn k bằng ?
n
k<0
B. 0
C. 1
D. k>0
n
Cho dãy số (un) với un
. Khẳng định nào dưới đây là đúng ?
n 1
B. Bị chặn dưới bởi số 1
1 2 3 4 5
5 số hạng đầu của dãy là
; ; ; ;
2 3 4 5 6
Là dãy tăng
1 2 3 5 5
; ; ; ;
D. 5 số hạng đầu của dãy là
2 3 4 5 6
Cho dãy số (un )với u1 2; un1 2.un . Khẳng định nào sau đây đúng ?
n
n 1
un nn1
B. un 2
C. un 2
D. un 2
C©u 37 : Cho dãy số (un) có un
A. Bị chặn trên bởi số
(1)n1
. Khẳng định nào sau đây là sai ?
n 1
1
2
B. Số hạng thứ 9 của dãy là
D. Đây là dãy số giảm
1
11
1
. Khẳng định nào dưới đây là sai ?
C©u 38 : Cho dãy số (un) với un 2
n n
B. Không bị chặn
1 1 1 1 1
A. 5 số hạng đầu của dãy là ; ; ; ;
2 6 12 20 30
C. Là dãy số giảm
1
D. Bị chặn trên bởi số
2
GV: Lê Kha
1
10
C. Số hạng thứ 10 của dãy là
Trang 3
C©u 39 : Cho dãy số (un) có u n 1 . Khẳng định nào sau đây là sai ?
n
B. Bị chặn dưới bởi số 0
A. Số hạng u n
n 1
C. Là dãy số tăng
D. 5 số hạng đầu của dãy là: 0,1, 2 , 3, 5
C©u 40 : Dãy số (un) với un cos n sin n bị chặn trên bởi :
A.
B. -2
C. 2
D. 1
2
C©u 1 :
A.
C.
C©u 2 :
A.
C©u 3 :
A.
C.
C©u 4 :
A.
C©u 5 :
CẤP SỐ CỘNG
Cho dãy số (un) với un 2n 5 . Khẳng định nào sau đây là sai ?
Là cấp số cộng có d 2
B. Là cấp số cộng có d 2
Tổng 4 số hạng đầu S4 40
D. un1 2n 7
Cho cấp số cộng có u5 15, u20 60 . Giá trị của S20 là :
-25
B. 200
C. 250
D. -200
Cho dãy số (an) là một cấp số cộng. Các dãy số sau đây, dãy số nào không phải là cấp số cộng ?
1 1
1
, ,..., ,...
B. 3a1 , 3a2 ,..., 3an ,...
a1 a2
an
a1 2, a2 2,..., an 2,...
D. a1 , a3 , a5 ,..., a2n1,...
Cho cấp số cộng có S10 85; S15 240 , khi đó S20 là :
-470
B. -325
C. -335
D. -170
Cho cấp số cộng có u1 0, 3; u8 8 . Khẳng định nào sau đây là sai ?
A. u7 7, 7
B. u3 2, 5
C. u2 1, 4
D. u4 3, 6
C©u 6 : Xác định x để 3 số : 1 x, x2 ,1 x lập thành cấp số cộng
A. x 2
B. x 0
C. x 1
D. x 3
C©u 7 : Cho cấp số cộng có u 2 , d 2 , S 8 2 . Khẳng định nào sau đây là đúng ?
1
n
A. S là tổng của 2 số hạng đầu của cấp số cộng
B. S là tổng của 3 số hạng đầu của cấp số cộng
C. S là tổng của 4 số hạng đầu của cấp số cộng
D. S không là tổng của các số hạng đầu nào của cấp số cộng
C©u 8 : Công thức tổng quát của cấp số cộng có số hạng đầu u1 , công sai d là :
A.
C©u 9 :
A.
C©u 10 :
A.
C.
C©u 11 :
A.
C©u 12 :
A.
C©u 13 :
A.
C.
GV: Lê Kha
un un d
un u1 (n 1)d
C. un u1 (n 1) d D. un u1 (n 1)d
1
16
Viết 4 số xen giữa các số và
để được cấp số cộng có 6 số hạng
3
3
4 5 6 7
4 7 10 13
4 7 11 13
3 7 11 15
, , ,
, , ,
, , ,
, , ,
B.
C.
D.
3 3 3 3
3 3 3 3
3 3 3 3
4 4 4 4
1
Cho dãy số (un) với un n 1 . Khẳng định nào sau đây là đúng ?
2
1
1
un1 n
B. un1 un
2
2
Dãy này không phải là cấp số cộng
Tổng
5
số
hạng
đầu tiên S5 12
D.
Cho cấp số cộng có d 2, S8 72 . Giá trị của u1 là :
1
1
u1
B. u1 16
C. u1 16
D. u1
16
16
Cho tứ giác ABCD, biết 4 góc của tứ giác lập thành cấp số cộng và có 1 góc bằng 300. Tính các góc
còn lại.
Kết quả khác
B. 720 ,1140 ,1560
C. 750 ,1200 ,1650
D. 700 ,1100 ,1500
Cho cấp số cộng có u1 0,1; d 1 . Khẳng định nào sau đây là đúng ?
0,5;0,6 đều không phải là các số hạng của csc
B. u6 0, 5
này
u7 0, 6
D. u4 0, 6
B.
Trang 4
C©u 14 : Dạng khai triển của cấp số cộng có u1
1
1
; d là :
2
2
1 1 3
1 1 1
1
1
1 3 5
; 0; ;1; ;...
;1; ; 2; ;...
B. ; 0; ; 0; ;...
C. ; 0;1; ;1;...
D.
2 2 2
2 2 2
2
2
2 2 2
C©u 15 : Cho cấp số cộng có u1 1, d 2, Sn 483 . Giá trị của n là :
A. 22
B. 23
C. 20
D. 21
1
. Khẳng định nào sau đây là sai?
C©u 16 : Cho dãy số (un) có un
n 1
1
1
1
,
A. Là cấp số cộng u1 , un1
B. Bị chặn trên bởi
2
n2
2
C. Là dãy số giảm dần
D. Là một cấp số cộng
C©u 17 : Cho tam giác ABC, biết 3 góc của tam giác lập thành một cấp số cộng và có 1 góc bằng 250. Tìm 2
góc còn lại
A. 650 ; 900
B. 750 ; 800
C. 600 ; 900
D. 600 ; 950
2n2 1
C©u 18 : Cho dãy số (un) có un
. Khẳng định nào sau đây là sai?
3
2(2n 1)
2(n 1)2 1
A. un1 un
B. un1
3
3
C. Không phải là cấp số cộng
1
2
D. Là cấp số cộng có u1 , d
3
3
C©u 19 : Cho a, b, c lập thành cấp số cộng, đẳng thức nào sau đây là đúng ?
A. a2 c2 2ab 2bc 2ac
B. a2 c2 2ab 2bc 2ac
C. a2 c2 2ab 2bc 2ac
D. a2 c2 2ab 2bc 2ac
C©u 20 : Cho a, b, c lập thành cấp số cộng, đẳng thức nào sau đây là đúng ?
A. a2 c2 2ab 2bc
B. a2 c2 2ab 2bc
C. a2 c2 2ab 2bc
D. a2 c2 ab bc
C©u 21 : Cho cấp số cộng có u4 12, u14 18 . Giá trị của S16 là :
A. S 26
B. S 24
C. S 24
D. S 26
C©u 22 : Viết 3 số xen giữa các số 2 và 22 để được cấp số cộng có 5 số hạng
A. 7,12,17
B. 6,10,14
C. 9,13,17
D. 8,13,18
A.
C©u 23 : Cho cấp số cộng x ;1; y; 9 . Khi đó
A. x 2; y 6
B. x 5; y 3
C. x 1; y 7
D. x 3; y 5
C©u 24 : Cho a, b, c lập thành cấp số cộng, 3 số nào dưới đây cũng lập thành cấp số cộng ?
A. 2b2 , a2 , c2
B. 2b, a, c
C. 2b, 2a, 2c
D. 2b, a, c
2n 1
. Khẳng định nào sau đây là đúng ?
C©u 25 : Cho dãy số (un) có un
3
B. Không phải là cấp số cộng
1
2
A. Là cấp số cộng có u1 ; d
3
3
C. Là dãy số giảm và bị chặn
1
2
D. Là cấp số cộng có u1 ; d
3
3
C©u 26 : Cho cấp số cộng có 2, 5, 8, 11, 14,... . Giá trị của d , S20 là :
d 3, S20 510
C. d 3, S20 610
1
1
. Khẳng định nào sau đây là đúng ?
C©u 27 : Cho cấp số cộng có u1 , d
4
4
A. Kết quả khác
A.
GV: Lê Kha
S5
4
5
B.
B.
S5
5
4
C.
S5
5
4
D.
d 3, S20 610
D.
S5
4
5
Trang 5
C©u 28 : Cho dãy số
A. Có d 1
1 1 3 5
, , , ,... Khẳng định nào sau đây là sai ?
2 2 2 2
B. Là một cấp số cộng
C©u 29 : Cho cấp số cộng có u1 3, d
C.
S20 180
D.
u20
39
2
1
. Khẳng định nào sau đây là đúng ?
2
1
1
un 3 (n 1)
B. un 3 (n 1)
2
2
1
1
C. un 3 n 1
D. Sn n(3) (n 1)
2
4
C©u 30 : Xác đinh a để 3 số 1 3a, a2 5, 1 a lập thành cấp số cộng
A. a 2
B. a 0
C. a 1
C©u 31 : Khẳng định nào sau đây là sai ?
1 1 1
1
1
A. Dãy số: , 2 , 3 ,.... là cấp số cộng với u1 ; d
2 2 2
2
2
B. Dãy số: 2, 2, 2, 2,... là cấp số cộng với u1 2; d 0
C. Dãy số: 0,1; 0, 01; 0, 001; 0, 0001;... không phải là cấp số cộng
1
1
3
1
1
D. Dãy số: , 0, , 1, ,... là cấp số cộng với u1 ; d
2
2
2
2
2
C©u 32 : Cho cấp số cộng có d 0,1, S5 0, 5 . Giá trị của u1 là :
10
A. u1
B. u1 0, 3
C. u1 0, 3
3
C©u 33 : Cho cấp số cộng có u2 u3 20, u5 u7 29 . Giá trị của u1 , d là :
41
41
A. u1 ; d 7
B. u1 ; d 7
C. u1 20; d 7
2
2
C©u 34 : Cho dãy số (un) với un 7 2n . Khẳng định nào sau đây là sai ?
Là cấp số cộng có
A. u1 5, u2 3, u3 1 B. un1 8 2n
C.
d 2
C©u 35 :
1
Cho cấp số cộng có u1 ; u8 26 . Công sai d là :
3
11
10
3
A. d
B. d
C. d
3
3
11
C©u 36 : Cho cấp số cộng có u5 15, u20 60 . Giá trị của u1 , d là :
A. u1 35; d 5
B. u1 35; d 5
C. u1 35; d 5
C©u 37 : Khẳng định nào sau đây là sai ?
1 1 1 1
1
A. Dãy số: 1; ; ; ; ;... là cấp số cộng với u1 1; d
2 3 4 5
n(n 1)
B. Dãy số: 1; 0; 1; 2; 1;... là cấp số cộng với u1 1; d 1
C. Dãy số: 0,1; 0, 2; 0, 3; 0, 4 là cấp số cộng với u1 0,1; d 0,1; n 4
D. Dãy số: 3; 9; 27; 81;.... không phải là cấp số cộng
C©u 38 : Cho cấp số cộng có u1 0,1; d 0,1 . Khẳng định nào sau đây là đúng ?
A.
A.
u7 0, 5
B.
u7 1, 6
C.
u7 6
D. Không có giá trị a
10
3
D.
u1
D.
u1
D.
u4 1
41
; d 7
2
D. Kết quả khác
D.
u1 35; d 5
D.
u7 0, 6
C©u 39 : Xác định x để 3 số : 1 2x, 2x2 1, 2x lập thành cấp số cộng
A.
GV: Lê Kha
x 3
B.
x
3
2
C.
x
3
4
D. Không có giá trị x
Trang 6
C©u 40 : Dãy số nào sau đây không phải là cấp số cộng?
n
n 1
1
u
2
n
1
u
2
u
A.
B.
C.
D. un
n
n
n
2
2
C©u 41 : Cho cấp số cộng (un). Đẳng thức nào sau đây là đúng?
A. u10 .u20 2u15
B. u10 u20 u30
C. u10 .u20 u152
D. u10 u20 2u15
C©u 42 : Cho cấp số cộng có u 2 , d 2 , S 8 2 . Khẳng định nào sau đây là đúng ?
n
1
S là tổng của 5 số hạng đầu của cấp số cộng
S là tổng của 6 số hạng đầu của cấp số cộng
S là tổng của 7 số hạng đầu của cấp số cộng
S không là tổng của các số hạng đầu nào của cấp số cộng
Cho cấp số cộng có u1 3; u6 27 . Công sai d là :
A. d 6
B. d 7
C. d 5
C©u 44 : Cho cấp số cộng có u4 12, u14 18 . Giá trị của u1; d là:
A.
B.
C.
D.
C©u 43 :
D.
d 8
A. u1 20; d 3
B. u1 21; d 3
C. u1 21; d 3
D. u1 22; d 3
C©u 45 : Tổng tất cả các số tự nhiên chẵn nhỏ hơn 555 là :
A. 77006
B. 77145
C. 77284
D. 76450
CẤP SỐ NHÂN
C©u 1 : Cho cấp số nhân (un). Đẳng thức nào sau đây đúng
2
2
A. u1 u11 u6
B. u1.u11 u6
C. u1 u11 2u6
D. u1u11 u12
C©u 2 : Cho cấp số nhân (un) với u1 1, u6 0, 00001 . Giá trị q và un là:
1
1
1
n 1
A. q , un 10
B. q , un n1
10
10
10
n
1
1
1
(1)
C. q , un n1
D. q , un n1
10
10
10
10
C©u 3 : Chọn cấp số nhân trong các dãy số sau :
A. 1; x2 ; x4 ; x6 ;...
B. 1; 0, 2; 0, 04; 0, 0008;...
C. x; 2 x; 3x; 4 x;...
D. 2; 22; 222; 2222;...
C©u 4 : Cấp số nhân có u1 2; u6 486 . Công bội q là
A. q 3
B. q 3
C. q 3
C©u 5 : Cho cấp số nhân (un). Dãy số nào sau đây không phải là cấp số nhân ?
A. u1 2, u2 2,..., un 2,...
B. 3u1 , 3u2 ,..., 3un ,...
1 1 1
1
, , ,..., ,...
C.
D. u1 , u3 , u5 ,..., u2n1 ,...
u1 u2 u3
un
C©u 6 : Giá trị của x để 3 số 1; x; 0, 64 lập thành cấp số nhân là :
Không có giá trị
A.
B. x 0, 008
C. x 0, 008
nào của x
1
C©u 7 : Cho cấp số nhân (un) với u1 ; u7 32 . Giá trị của q là :
2
1
A. q
B. q 2
C. q 4
2
C©u 8 : Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau. Cấp số nhân :
1
2; 2.3; 2.9 có u6 (2).
3
C. 1, 2 , 2 có u6 2 2
A.
5
B.
D.
q 3
D.
x 0, 08
D. Kết quả khác
2, 6.18 có u6 2.(3)6
D. 1, 2 , 2 có u6 4 2
C©u 9 : Một cấp số nhân có 3 số hạng theo thứ tự là a, b, c khác 0 và công bội q 0 . Đẳng thức nào dưới
đây là đúng?
1 1 2
1
1
1
1
1
1
A.
B.
C.
D.
2
2
2
a b c
c
ba
a
bc
b
ac
GV: Lê Kha
Trang 7
C©u 10 : Cho cấp số nhân (un) với u1 3, q
A. Số hạng thứ 11
C. Số hạng thứ 9
1
. Số 222 là số hạng thứ :
2
B. Số hạng thứ 12
D. Không phải là số hạng nào của dãy
2
. Giá trị u5 là :
3
16
16
27
u5
B. u5
C. u5
D. Kết quả khác
27
27
16
Điền vào giữa hai số 3 và 96 bốn số sao cho ta được một cấp số nhân
6,12, 24, 48
B. 6,12, 24, 48
C. 6, 12, 24, 48
D. 6, 12, 24, 48
2
Cho cấp số nhân có u1 3, q . Chọn kết quả đúng
3
n 1
B. Là một dãy số tăng
2
un 3.
3
2 n
4
8
16
Sn 9. 1
D. u2 2; u3 ; u4 ; u5
3
3
3
3
Dãy số nào là cấp số nhân?
C©u 11 : Cho cấp số nhân có u1 3, q
A.
C©u 12 :
A.
C©u 13 :
A.
C.
C©u 14 :
A.
2; 22; 222; 2222;...
B.
x; 2x; 3x; 4x; 5x;...
C.
1 1 1 1
; ; ;
2 3 4 5
1 1 1
C©u 15 : Cho cấp số nhân 1; ; ; ;.... Giá trị u10 là:
2 4 8
9
10
10
A. u10 2
B. u10 2
C. u10 2
C©u 16 : Cho cấp số nhân (un). Chọn hệ thức đúng (q : công sai)
A.
uk u1 (k 1)q
B.
uk
uk 1 uk 1
2
C.
D. 1; 0, 2; 0, 04; 0, 008;...
D.
u10 29
uk uk 1.uk 2 (k 2) D. uk u1.qk 1
2
96
. Số
là số hạng thứ
3
243
Số hạng thứ 6
B. Số hạng thứ 5
Số hạng thứ 7
D. Không phải là một số hạng nào của cấp số
Cho cấp số nhân (un) với u1 2, q 5 . Ba số hạng tiếp theo và số hạng tổng quát là :
10, 50,250 và un (2).(5)n1
B. 10, 50, 250 và un 2.5n1
n
10, 50, 250 và un (2).(5)n1
D. 10, 50, 250 và un (2).5
Cho 2 số dương a, b theo thứ tự thỏa mãn a; a 2b; 2a b tạo thành một cấp số cộng,
C©u 17 : Cho cấp số nhân có u1 3, q
A.
C.
C©u 18 :
A.
C.
C©u 19 :
b 12 , ab 5, a 12 lập thành cấp số nhân. Khi đó a, b là
A.
C©u 20 :
a 1; b 3
a 3; b 1
C. a b 1
1
1
Cho cấp số nhân(un) với u1 1, q
. Số 103 là số hạng thứ :
10
10
B.
D.
a b2
A. Số hạng thứ 103
B. Số hạng thứ 104
C. Số hạng thứ 105
D. Số hạng khác
1 1 1 1
C©u 21 : Cho dãy số 1, , , , ,... Khẳng định nào sau đây là sai ?
2 4 8 16
1
1
A. Số hạng tổng quát un n1
B. Số hạng tổng quát un n
2
2
D. Là dãy số giảm
1
C. Dãy này là cấp số nhân có u1 1; q
2
GV: Lê Kha
Trang 8
C©u 22 : Cho dãy số (un) : 1, x, x2 , x3 , x4 ,... với x , x 1, x 0 . Chọn mệnh đề đúng
B. Là dãy số tăng
A. Là cấp số nhân có un 1, q x
C. Không phải là cấp số nhân
D. Là cấp số nhân có un xn
C©u 23 : Giá trị của x để 3 số 2 x 1; x ; 2 x 1 lập thành cấp số nhân là :
1
A. x
B. Không có giá trị x
C. x 3
3
C©u 24 : Cho dãy số (un) với u1 2; un 2un1, n 2 . Giá trị u100 là:
D.
x
1
3
A. u100 200
B. u100 299
C. u100 2101
D. u100 2100
C©u 25 : Cấp số nhân có u 5 96, u6 192 . Khi đó S4 là :
A. 80
B. 90
C. 86
D. 96
C©u 26 : Cho cấp số nhân (un) với u1 4, q 4 . Ba số hạng tiếp theo và số hạng tổng quát là :
16, 64, 256 và un (4)n
B. 16, 64, 256 và un 4n
C. 16, 64, 256 và un (4)n
D. 16, 64, 256 và un 4(4)n
C©u 27 : Cho dãy số (un) với u1 2; un 2un1, n 2 . Giá trị S100 là:
A.
100
99
101
101
A. S100 2 1
B. S100 2 1
C. S100 2 1
D. S100 2 2
C©u 28 : Cho dãy số : 1, 1, 1, 1, 1,... Khẳng định nào sau đây là đúng ?
A. Số hạng tổng quát un 1n 1
B. Dãy này là cấp số nhân có u1 1; q 1
2n
D. Dãy số này không phải là cấp số nhân
C. Số hạng tổng quát un (1)
C©u 29 : Cấp số nhân trong các dãy số sau là :
1
1
1
1
2
2
A. un n
B. un n
C. un n2
D. un n 1
4
4
4
4
1
1
1
1
C©u 30 : Đặt Sn 1 2 1 2 1 2 ... 1 2 , n 2 . Khi đó
2 3 4 n
n 1
n 1
n 1
n 1
A. Sn
B. Sn
C. Sn
D. Sn
n
n
2n
2n
C©u 31 : Cấp số nhân trong các dãy số sau là :
1
2
; un1 un2
A. u1
B. un n 1
2
1
; un1 2un
C. u1
D. u1 1, u2 2 , un1 un1.un
2
1
C©u 32 : Cho cấp số nhân có u2 , u5 16 . Giá trị của u1; q là :
4
1
1
1
1
1
1
A. u1 , q 4
B. u1 , q
C. u1 , q
D. u1 , q 4
16
2
2
2
2
16
C©u 33 : Một cấp số nhân có q 2, un 96, Sn 189 cấp số nhân đó có bao nhiêu số hạng ?
A. 5
B. 6
C. 7
D. 8
1
C©u 34 : Cho dãy số có u1 2, un1 .un . Chọn hệ thức đúng
10
1
1
A. Là cấp số nhân có q
B. un (2). n1
10
10
u u
C. un n1 n1 (n 2)
D. un un1.un1 (n 2)
2
GV: Lê Kha
Trang 9
C©u 35 : Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau. Cấp số nhân với
n
n
1
1
A. un là cấp số tăng
B. un là cấp số tăng
4
4
n
n
C. un 4 là cấp số tăng
D. un 4 là cấp số tăng
C©u 36 : Cho cấp số nhân (un) với u1 3, q 2 . Số 192 là số hạng thứ :
A. Số hạng thứ 5
B. Số hạng thứ 6
C. Số hạng thứ 7
D. Số hạng khác
2
8
C©u 37 : Cho cấp số nhân có q , u4 . Số hạng đầu là :
3
21
9
8
27
7
A. u1
B. u1
C. u1
D. u1
7
27
8
9
C©u 38 : Giá trị của x để 3 số x 2 ; x 1; 3 x lập thành cấp số nhân là :
A. Không có giá trị x
B. x 1
C. x 2
D. x 3
1
1
lập thành cấp số nhân là :
C©u 39 : Giá trị của a để 3 số , a,
5
125
1
1
1
A. a
B. a
C. a
D. Kết quả khác
5
25
5
C©u 40 : Cho cấp số nhân 4; x; 9 . Giá trị của x là :
13
A. 36
B. 6
C. D. 6
2
C©u 41 : Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau. Cấp số nhân với
3
n
A. un n là cấp số giảm
B. un (10) là cấp số giảm
10
1
n
C. un 10 là cấp số giảm
D. un n là cấp số giảm
10
C©u 42 : Cho dãy số (un) có số hạng tổng quát un 2n 3 . Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. (un) là cấp số nhân với công bội là q=2
B. (un) là cấp số cộng với công sai là d=3
C. (un) là cấp số nhân với công bội là q=3
D. (un) là cấp số cộng với công sai là d=2
1
, b , 2 lập thành cấp số nhân là :
C©u 43 : Giá trị của b để 3 số
2
A. b 1
B. b 1
C. b 2
D. Không tồn tại b
C©u 44 : Cho dãy số 1, 1, 1, 1, 1,... Khẳng định nào sau đây là đúng ?
A. Không phải là cấp số nhân
B. Là cấp số nhân có u1 1, q 1
n
D. Là dãy số giảm
C. Số hạng tổng quát un (1)
C©u 45 : Trong các dãy số sau, dãy số nào là cấp số nhân ?
1 1 1
u 1; un1 3 un
2
A. 1; ; ; ;...
B. 7, 77, 777, 7777,...
C. u1 2; un1 un
D. 1
2 4 8
C©u 46 : Cho cấp số nhân có 3 số hạng: 2, 5; x ; 40 . Chọn kết quả đúng
A. x 20
B. x 10
C. x 5
D. x 25
1 1 1
1
C©u 47 : Cho dãy số 1, , , , . Khẳng định nào sau đây là sai ?
3 9 27 81
B. Dãy số không phải là một cấp số nhân
n 1
A. Số hạng tổng quát un (1) n1
3
C. Là dãy số không tăng, không giảm
1
D. Là cấp số nhân có u1 1, q
3
3
5
7
C©u 48 : Cho dãy số (un) : x, x , x , x ,... với x , x 1, x 0 . Chọn mệnh đề sai
B. Là dãy số không tăng, không giảm
x(1 x2 n1 )
A. Có tổng Sn
1 x2
n 1 2 n 1
2
C. Là cấp số nhân có un (1) .x
D. Là cấp số nhân có u1 x, q x
GV: Lê Kha
Trang 10
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
{
{
{
{
{
{
{
{
)
{
{
{
{
|
|
|
|
|
)
|
|
|
)
|
)
|
)
}
)
}
)
}
)
}
}
}
}
}
)
~
)
~
)
~
~
~
)
~
~
)
~
~
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
{
{
)
)
)
{
{
{
{
{
{
{
)
)
{
)
|
|
|
|
|
|
)
)
)
)
|
|
|
)
}
)
}
}
}
)
}
}
}
}
}
}
}
}
}
~
~
~
~
~
~
)
~
~
~
~
)
~
~
~
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
{
{
)
{
)
)
{
{
{
{
)
)
)
{
{
{
)
|
|
)
|
|
)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
}
)
}
}
}
}
}
}
}
}
}
}
}
}
}
}
~
~
~
~
~
~
~
)
)
)
~
~
~
)
)
)
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
GV: Lê Kha
BẢNG ĐÁP ÁN
DÃY SỐ
) | } ~
{ | } )
{ | } )
{ ) } ~
) | } ~
{ ) } ~
{ | } )
{ | ) ~
{ | ) ~
{ | } )
) | } ~
{ | ) ~
{ | ) ~
) | } ~
CẤP SỐ CỘNG
{ | } )
{ | } )
{ | } )
{ | ) ~
{ | ) ~
{ | ) ~
) | } ~
{ | } )
{ | ) ~
{ | } )
{ | } )
{ ) } ~
{ | } )
{ ) } ~
{ | } )
CẤP SỐ NHÂN
) | } ~
{ | ) ~
{ ) } ~
{ ) } ~
{ ) } ~
) | } ~
{ | } )
{ | } )
{ ) } ~
{ | ) ~
{ | } )
{ ) } ~
{ | ) ~
{ | } )
{ | ) ~
) | } ~
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
{
{
{
)
)
{
)
)
{
{
{
{
)
|
)
)
|
|
|
|
|
)
|
)
|
|
)
}
}
}
}
)
}
}
}
}
}
}
}
~
~
~
~
~
~
~
~
~
)
~
)
~
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
)
{
{
{
)
{
)
)
{
{
{
{
)
{
)
|
)
|
)
|
|
|
|
)
|
|
|
|
|
|
}
}
}
}
}
)
}
}
}
}
}
}
}
)
}
~
~
)
~
~
~
~
~
~
)
)
)
~
~
~
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
{
{
{
{
)
)
{
{
{
{
{
{
)
{
{
)
)
|
|
|
|
|
)
)
|
|
|
)
|
)
)
|
}
}
)
)
}
}
}
}
}
}
}
}
}
}
}
}
~
)
~
~
~
~
~
~
)
)
)
~
~
~
~
~
Trang 11
GV: Lê Kha
Trang 12