Tải bản đầy đủ (.pdf) (12 trang)

Giao trinh bai tap đề + đáp án giữa kì 2012 2013 (dự thính) mã 1812

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (217.04 KB, 12 trang )

ĐẠI HỌC BÁCH KHOA TP HCM
Khoa Khoa học ứng dụng - Toán ứng dụng

ĐỀ THI GIỮA HỌC KỲ NĂM HỌC 2012-2013
Môn thi: Giải Tích 1 - Dự Thính
Ngày thi 18/11/2011. Thời gian làm bài: 45 phút.

ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề thi 20 câu / 2 trang)

Đề 1812
Câu 1. Tìm tập xác định của hàm y(x) biết y = ln( x1 − 1)
☛✟
☛✟
☛✟
☛✟
A
x
<
1.
B
x
>
1.
C
0
<
x
<
1.
D✠


Các câu khác sai.
✡✠
✡✠

✡✠
t
Câu 2.
x = e + 1,
. Tính y”(x) tại x0 = 2
Cho hàm số y = y(x) dưới dạng tham số
y = 2t2 − 6t + 8
☛✟
☛✟
☛✟
☛✟
A✠
1.
B✠
0.
C✠
10.
D✠
Các câu khác sai.




Câu 3. Khai triển Maclaurint của hàm số f (x) = ln(1 + sin 2x) − 2 tan x đến cấp 3 là
☛✟
☛✟

☛✟
☛✟
x3
x3
2 3
2
3
2
3
2
A
x

x
+
+
o(x
).
B
−2x
+
x
+
o(x
).
C
x
+
+ o(x3 ).
D✠

Các câu khác sai.
3
✡✠





2
2
4x|
Câu
4. Tìm Giá trị lớn nhất, nhỏ nhất của hàm số f (x) = |x2 −☛
☛✟

☛✟
☛✟
A
f
=
1,
f
=
5.
B
f
=
0,
f
=

4.
C✠
fmin = −4, fmax = 5.
D✠
fmin = 0, fmax = 5.
max
max
✡ ✠min
✡ ✠min


1

Câu 5. Cho hàm số y = (1 + x) 2x . Số tiệm cận của hàm số là
☛✟
☛✟
A✠
2.
B✠
1.


Câu 6. Tính f (10) (0) của hàm số f (x) = ln(1 + x2 )
☛ ✟10!
☛✟ 1
A✠ .
B✠
− .



5!
5!

3
3 − 3x2 là
Câu
7.
x
Số
cực
trị
của
hàm
số
y
=
☛✟
☛✟
A✠
2.
B✠
1.



☛✟
C✠
3.



☛✟
D✠
Các câu khác sai.


☛ ✟10! 10!
C✠ −
.

3!
5!

☛✟
D✠
Các câu khác sai.


☛✟
C✠
0.


☛✟
D✠
3.


☛✟
C✠
e2 .



☛✟
D✠
Các câu khác sai


1

Câu 8. Tính giới hạn I = lim (1 − sin 2x) x
x→0
☛✟
☛✟
1
A
B✠
∞.
.
2
✡ ✠e

Câu 9. Tìm a để hàm số f (x) liên tục tại x0 = 0, biết



2x + 1, nếu x > 0
f (x) = x,
nếu x < 0



a,
nếu x = 0
☛✟
☛✟
☛✟ 1
A✠
∀a.
B✠
−3.
C✠
2.




x
Câu 10. Cho hàm f = e − 1 + 2x. Tìm α, β sao cho hàm f (x) ∼ αxβ khi x → 0
☛✟
☛✟
☛✟
3
A✠
α = 1, β = 2.
B✠
α = − , β = 2.
C✠
α = −2, β = 4.




2

☛✟
D ✠a.

☛✟
D✠
Các câu khác sai.


Câu 11. Giới hạn nào sau đây sử dụng được quy tắc L’Hospital để tính giới hạn
☛ ✟ cos 3x − 1
A ✠lim
.

x→0
3x − 2

☛✟
B ✠ lim

x→+∞

☛✟
ln x
.
D ✠lim

x→1 sin(x − 1) + x − cos(x − 1)


ex − 8
.
1
cos( ) − 1
x

1
2
☛ ✟ x cos( )
x
C ✠lim
.

x→0 x + cos x

1
x→+∞
Câu 12. Cho hàm số f (x) = √

∼ αxβ . Khẳng định nào sau đây đúng?
2+3−
2+1
x
x
☛✟
☛✟
☛✟
☛✟
A
α


β
>
0.
B
α

β
=
0.
C
α

β
<
0.
D✠
Các câu khác sai.
✡✠
✡✠

✡✠
5
4
Cho hàm số f (x) = x − 5x + 4x − 1. Số điểm uốn của đồ thị hàm số là
Câu
☛13.

☛✟
☛✟

☛✟
A
3.
B✠
2.
C✠
1.
D✠
0.
✡✠




3
Câu 14. Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số f (x) = x x − 2 trên [1, 3]
☛✟
☛✟
☛✟
☛✟
A✠
fmin = −1, fmax = 3.
B✠
fmin = 0, fmax = 3.
C✠
fmin = 1, fmax = 3.
D✠
Các câu khác sai.






Trang 1/2- Đề 1812


Câu 15. Cho hàm số f (x) = (1 + x2 ) sin x. Tổng các hệ số trong khai triển maclaurint của f (x) đến cấp 3 là
☛✟
☛✟
☛ ✟11
☛✟ 1
A✠
2.
B✠ .
C
0.
D✠
− .



✡✠
6
6

n
n
8
Câu 16. Tính giới hạn I = lim
6 + 7n

n→∞
☛✟
☛✟
☛✟
☛✟
A✠
6.
B✠
1.
C✠
0.
D✠
+∞.




2
Câu 17. Tính giới hạn: lim n2 ln 2n2 +5
2n +2
n→∞
☛✟
☛✟
☛✟
☛✟
A✠
∞.
B✠
2.
C✠

Các câu khác sai.
D✠
0.




2x+8
Tìm df (1) với f (x) = x
Câu

☛✟
☛18.
☛✟
☛✟
A
dx.
B✠
10dx.
C✠
0dx.
D✠
Không tồn tại.
✡✠



1

Câu 19. Cho hàm số y = x(e x − 1). Số tiệm cận hàm số là

☛✟
☛✟
☛✟
A✠
2.
B✠
1.
C✠
3.



Cho hàm số f (x) = ln(x3 + 1), x > −1. Tìm hàm ngược f −1 (x):
Câu
☛20.
✟√
☛ ✟√
☛ ✟√
3
3
3 x
A ✠ e − 1.
B✠
e x − 1.
C ✠ ex−1 .




☛✟

D✠
0.

☛✟
D✠
Các câu khác sai.

CHỦ NHIỆM BỘ MÔN

PGS. TS. Nguyễn Đình Huy

Trang 2/2- Đề 1812


ĐÁP ÁN

Đề 1812
☛✟
Câu 1. ✡
C✠
☛✟
Câu 2. ✡
C✠
☛✟
Câu 3. ✡
B✠

☛✟
Câu 4. ✡
D✠

☛✟
Câu 5. ✡
B✠
☛✟
D✠
Câu 6. ✡
☛✟
Câu 7. ✡
A✠

☛✟
A✠
Câu 8. ✡
☛✟
Câu 9. ✡
D✠
☛✟
Câu 10. ✡
A✠
☛✟
Câu 11. ✡
D✠

☛✟
Câu 12. ✡
B✠
☛✟
C✠
Câu 13. ✡
☛✟

Câu 14. ✡
D✠
☛✟
Câu 15. ✡
B✠

☛✟
A✠
Câu 16. ✡
☛✟
Câu 17. ✡
C✠

☛✟
A✠
Câu 19. ✡
☛✟
Câu 20. ✡
A✠

☛✟
Câu 18. ✡
B✠

Trang 1/2- Đề 1812


ĐẠI HỌC BÁCH KHOA TP HCM
Khoa Khoa học ứng dụng - Toán ứng dụng
ĐỀ CHÍNH THỨC

(Đề thi 20 câu / 2 trang)

ĐỀ THI GIỮA HỌC KỲ NĂM HỌC 2012-2013
Môn thi: Giải Tích 1 - Dự Thính
Ngày thi 18/11/2011. Thời gian làm bài: 45 phút.

Đề 1813
1

Câu 1. Cho hàm số y = (1 + x) 2x . Số tiệm cận của hàm số là
☛✟
☛✟
☛✟
A
Các
câu
khác
sai.
B
2.
C✠
1.
✡✠
✡✠


n
n
8
Câu 2. Tính giới hạn I = lim

6 + 7n
n→∞
☛✟
☛✟
☛✟
A
+∞.
B
6.
C✠
1.
✡✠
✡✠

(10)
2
Câu 3. Tính f
(0) của hàm số f (x) = ln(1 + x )
☛✟
☛✟ 1
☛ ✟10!
A✠
Các câu khác sai.
B✠ .
C✠
− .



5!

5!
Câu 4. Giới hạn nào sau đây sử dụng được quy tắc L’Hospital để tính giới hạn
☛✟
☛ ✟ cos 3x − 1
ln x
A ✠lim
.
B ✠lim
.


x→1 sin(x − 1) + x − cos(x − 1)
x→0
3x − 2

☛✟
D✠
3.

☛✟
D✠
0.

☛ ✟10! 10!
.
D✠ −

3!
5!
☛✟

C ✠ lim

x→+∞

1
2
☛ ✟ x cos( x )
D ✠lim
.

x→0 x + cos x


Câu 5. Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số f (x) = x 3 x − 2 trên [1, 3]
☛✟
☛✟
☛✟
A✠
Các câu khác sai.
B✠
fmin = −1, fmax = 3.
C✠
fmin = 0, fmax = 3.




3
Câu
6. Số cực trị của hàm số y =

x3 − 3x2 là
☛✟
☛✟
☛✟
A✠
3.
B✠
2.
C✠
1.




ex − 8
.
1
cos( ) − 1
x

☛✟
D✠
fmin = 1, fmax = 3.


☛✟
D✠
0.

2

Câu 7. Cho hàm số f (x) = (1 + x ) sin x. Tổng các hệ số trong khai triển maclaurint của f (x) đến cấp 3 là
☛✟ 1
☛ ✟11
☛✟
☛✟
A✠
− .
B✠
2.
C✠ .
D✠
0.




6
6
3
−1
f (x):
Câu
8. Cho hàm số f (x) = ln(x + 1), x > −1. Tìm hàm ngược
☛✟
☛ ✟√
☛ ✟√
☛ ✟√
3
3
3 x

A✠
Các câu khác sai.
B ✠ e − 1.
C✠
e x − 1.
D ✠ ex−1 .




Câu
9. Tìm df (1) với f (x) = x2x+8
☛✟
☛✟
A✠
Không tồn tại.
B✠
dx.



☛✟
C✠
10dx.


Câu 10. Tìm tập xác định của hàm y(x) biết y = ln( x1 − 1)
☛✟
☛✟
☛✟

A✠
Các câu khác sai.
B✠
x < 1.
C✠
x > 1.



Cho hàm số f (x) = x5 − 5x4 + 4x − 1. Số điểm uốn của đồ thị hàm số là
Câu
☛11.

☛✟
☛✟
A✠
0.
B✠
3.
C✠
2.




☛✟
D✠
0dx.

☛✟

D✠
0 < x < 1.

☛✟
D✠
1.


Câu 12. Tính giới hạn: lim n2 ln 2n22 +5
2n +2
n→∞
☛✟
☛✟
☛✟
☛✟
A
0.
B
∞.
C
2.
D✠
Các câu khác sai.
✡✠
✡✠

✡✠
1
Câu 13. Cho hàm số y = x(e x − 1). Số tiệm cận hàm số là
☛✟

☛✟
☛✟
☛✟
A
0.
B
2.
C
1.
D✠
3.
✡✠
✡✠

✡✠
1
x→+∞
Câu 14. Cho hàm số f (x) = √

∼ αxβ . Khẳng định nào sau đây đúng?
2+3−
2+1
x
x
☛✟
☛✟
☛✟
☛✟
A✠
Các câu khác sai.

B✠
α − β > 0.
C✠
α − β = 0.
D✠
α − β < 0.





Câu 15. Cho hàm f = ex − 1 + 2x. Tìm α, β sao cho hàm f (x) ∼ αxβ khi x → 0
☛✟
☛✟
☛✟
☛✟
3
A
Các
câu
khác
sai.
B
α
=
1,
β
=
2.
C✠

α = − , β = 2.
D✠
α = −2, β = 4.
✡✠
✡✠


2
1

Câu 16. Tính giới hạn I = lim (1 − sin 2x) x
x→0
☛✟
☛ ✟1
A
Các
câu
khác
sai
B ✠e2 .
✡✠


☛✟
C✠
∞.


☛✟
D✠

e2 .


Trang 1/2- Đề 1813


Câu 17.

x = et + 1,
y = 2t2 − 6t + 8
☛✟
☛✟
☛✟
A✠
Các câu khác sai.
B✠
1.
C✠
0.



Câu 18. Tìm a để hàm số f (x) liên tục tại x0 = 0, biết


2x + 1,
f (x) = x,


a,

Cho hàm số y = y(x) dưới dạng tham số

. Tính y”(x) tại x0 = 2
☛✟
D✠
10.


nếu x > 0
nếu x < 0
nếu x = 0

☛✟
☛✟
☛✟
A ✠a.
B✠
∀a.
C✠
− 13 .



Tìm Giá trị lớn nhất, nhỏ nhất của hàm số f (x) = |x2 − 4x|
Câu
☛19.

☛✟
☛✟
A✠

fmin = 0, fmax = 5.
B✠
fmin = 1, fmax = 5.
C✠
fmin = 0, fmax = 4.



Câu 20. Khai triển Maclaurint của hàm số f (x) = ln(1 + sin 2x) − 2 tan x đến cấp 3 là
☛✟
☛✟
☛✟
x3
2
A
Các
câu
khác
sai.
B
x

x
+
+ o(x3 ).
C✠
−2x2 + 32 x3 + o(x3 ).
✡✠
✡✠


2

☛✟
D✠
2.

☛✟
D✠
fmin = −4, fmax = 5.

☛✟
x3
2
D
x
+
+ o(x3 ).
✡✠
2

CHỦ NHIỆM BỘ MÔN

PGS. TS. Nguyễn Đình Huy

Trang 2/2- Đề 1813


ĐÁP ÁN

Đề 1813

☛✟
Câu 1. ✡
C✠

☛✟
Câu 4. ✡
A✠

☛✟
Câu 7. ✡
C✠

☛✟
Câu 2. ✡
B✠

☛✟
Câu 5. ✡
A✠

☛✟
Câu 8. ✡
B✠

☛✟
Câu 3. ✡
A✠

☛✟
Câu 6. ✡

B✠

☛✟
Câu 9. ✡
C✠

☛✟
Câu 10. ✡
D✠
☛✟
Câu 11. ✡
D✠
☛✟
D✠
Câu 12. ✡
☛✟
Câu 13. ✡
B✠

☛✟
Câu 14. ✡
C✠
☛✟
Câu 15. ✡
B✠
☛✟
B✠
Câu 16. ✡
☛✟
Câu 17. ✡

D✠

☛✟
Câu 18. ✡
A✠
☛✟
Câu 19. ✡
A✠
☛✟
C✠
Câu 20. ✡

Trang 1/2- Đề 1813


ĐẠI HỌC BÁCH KHOA TP HCM
Khoa Khoa học ứng dụng - Toán ứng dụng
ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề thi 20 câu / 2 trang)

ĐỀ THI GIỮA HỌC KỲ NĂM HỌC 2012-2013
Môn thi: Giải Tích 1 - Dự Thính
Ngày thi 18/11/2011. Thời gian làm bài: 45 phút.

Đề 1814
Câu 1. Cho hàm số f (x) = (1 + x2 ) sin x. Tổng các hệ số trong khai triển maclaurint của f (x) đến cấp 3 là
☛✟
☛ ✟11
☛✟ 1
☛✟

A✠
2.
B✠
− .
C✠ .
D✠
0.




6
6

Câu 2. Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số f (x) = x 3 x − 2 trên [1, 3]
☛✟
☛✟
☛✟
☛✟
A✠
fmin = −1, fmax = 3.
B✠
Các câu khác sai.
C✠
fmin = 0, fmax = 3.
D✠
fmin = 1, fmax = 3.





Câu 3. Giới hạn nào sau đây sử dụng được quy tắc L’Hospital để tính giới hạn
☛ ✟ cos 3x − 1
☛✟
☛✟
ln x
ex − 8
.
.
A ✠lim
B ✠lim
C ✠ lim
.



x
1
x→+∞
x→0
x→1 sin(x − 1) + x − cos(x − 1)
3 −2
cos( ) − 1
x
1
2
☛ ✟ x cos( x )
D ✠lim
.


x→0 x + cos x

Câu 4. Cho hàm f = ex − 1 + 2x. Tìm α, β sao cho hàm f (x) ∼ αxβ khi x → 0
☛✟
☛✟
☛✟
☛✟
3
A✠
α = 1, β = 2.
B✠
Các câu khác sai.
C✠
α = − , β = 2.
D✠
α = −2, β = 4.




2

Câu 5. Tính giới hạn I = lim n 6n + 7n8
n→∞
☛✟
☛✟
☛✟
☛✟
A
6.

B
+∞.
C
1.
D✠
0.
✡✠
✡✠

✡✠
1
Câu 6. Cho hàm số y = (1 + x) 2x . Số tiệm cận của hàm số là
☛✟
☛✟
☛✟
☛✟
A
2.
B
Các
câu
khác
sai.
C
1.
D✠
3.
✡✠
✡✠


✡✠
Câu 7. Khai triển Maclaurint của hàm số f (x) = ln(1 + sin 2x) − 2 tan x đến cấp 3 là
☛✟
☛✟
☛✟
x3
A✠
x − x2 +
+ o(x3 ).
B✠
Các câu khác sai.
C✠
−2x2 + 32 x3 + o(x3 ).



2

☛✟
x3
D✠
x2 +
+ o(x3 ).

2

1

Câu 8. Tính giới hạn I = lim (1 − sin 2x) x
x→0

☛✟
☛✟
1
.
A
B✠
Các câu khác sai
2
✡ ✠e


3
Câu
9. Số cực trị của hàm số y =
x3 − 3x2 là
☛✟
☛✟
A✠
2.
B✠
3.


Câu 10.

☛✟
C✠
∞.



☛✟
D✠
e2 .


☛✟
C✠
1.


☛✟
D✠
0.


x = et + 1,
. Tính y”(x) tại x0 = 2
y = 2t2 − 6t + 8
☛✟
☛✟
☛✟
B
Các
câu
khác
sai.
C
0.
D✠
10.

✡✠

✡✠

Cho hàm số y = y(x) dưới dạng tham số

☛✟
A✠
1.

Tìm df (1) với f (x) = x2x+8
Câu
☛11.

☛✟
☛✟
☛✟
A✠
dx.
B✠
Không tồn tại.
C✠
10dx.
D✠
0dx.




1

x→+∞
Câu 12. Cho hàm số f (x) = √

∼ αxβ . Khẳng định nào sau đây đúng?
2
2
x☛
+✟
3− x +1
☛✟
☛✟
☛✟
A
α

β
>
0.
B
Các
câu
khác
sai.
C✠
α − β = 0.
D✠
α − β < 0.
✡✠
✡✠



Cho hàm số f (x) = x5 − 5x4 + 4x − 1. Số điểm uốn của đồ thị hàm số là
Câu
☛13.

☛✟
☛✟
A✠
3.
B✠
0.
C✠
2.



1
Câu 14. Cho hàm số y = x(e x − 1). Số tiệm cận hàm số là
☛✟
☛✟
☛✟
A✠
2.
B✠
0.
C✠
1.





☛✟
D✠
1.


Cho hàm số f (x) = ln(x3 + 1), x > −1. Tìm hàm ngược f −1 (x):
Câu
☛15.
✟√
☛ ✟√
☛✟
3
3 x
A ✠ e − 1.
B✠
Các câu khác sai.
C✠
e x − 1.




☛ ✟√
3
D ✠ ex−1 .


☛✟
D✠

3.


Trang 1/2- Đề 1814


Câu 16. Tìm a để hàm số f (x) liên tục tại x0 = 0, biết


2x + 1, nếu x > 0
f (x) = x,
nếu x < 0


a,
nếu x = 0
☛✟
☛✟
☛✟
A✠
∀a.
B ✠a.
C✠
− 13 .



Câu 17. Tính giới hạn: lim n2 ln 2n22 +5
2n +2
n→∞

☛✟
☛✟
☛✟
A
∞.
B
0.
C✠
2.
✡✠
✡✠

(10)
2
Câu 18. Tính f
(0) của hàm số f (x) = ln(1 + x )
☛ ✟10!
☛✟ 1
☛✟
A✠ .
B✠
Các câu khác sai.
C✠
− .



5!
5!
Câu 19. Tìm tập xác định của hàm y(x) biết y = ln( x1 − 1)

☛✟
☛✟
☛✟
A✠
x < 1.
B✠
Các câu khác sai.
C✠
x > 1.



2
Tìm Giá trị lớn nhất, nhỏ nhất của hàm số f (x) = |x − 4x|
Câu
☛20.

☛✟
☛✟
A
f
=
1,
f
=
5.
B
f
=
0,

f
=
5.
C✠
fmin = 0, fmax = 4.
min
max
min
max
✡✠
✡✠


☛✟
D✠
2.

☛✟
D✠
Các câu khác sai.

☛ ✟10! 10!
D✠ −
.

3!
5!
☛✟
D✠
0 < x < 1.


☛✟
D✠
fmin = −4, fmax = 5.


CHỦ NHIỆM BỘ MÔN

PGS. TS. Nguyễn Đình Huy

Trang 2/2- Đề 1814


ĐÁP ÁN

Đề 1814
☛✟
Câu 1. ✡
C✠
☛✟
Câu 2. ✡
B✠
☛✟
Câu 3. ✡
B✠
☛✟
A✠
Câu 4. ✡

☛✟

Câu 5. ✡
A✠
☛✟
Câu 6. ✡
C✠
☛✟
Câu 7. ✡
C✠

☛✟
Câu 8. ✡
A✠
☛✟
Câu 9. ✡
A✠
☛✟
D✠
Câu 10. ✡
☛✟
Câu 11. ✡
C✠

☛✟
Câu 12. ✡
C✠
☛✟
Câu 13. ✡
D✠
☛✟
A✠

Câu 14. ✡

☛✟
Câu 15. ✡
A✠
☛✟
Câu 16. ✡
B✠
☛✟
Câu 17. ✡
D✠
☛✟
Câu 18. ✡
B✠

☛✟
Câu 19. ✡
D✠
☛✟
Câu 20. ✡
B✠

Trang 1/2- Đề 1814


ĐẠI HỌC BÁCH KHOA TP HCM
Khoa Khoa học ứng dụng - Toán ứng dụng

ĐỀ THI GIỮA HỌC KỲ NĂM HỌC 2012-2013
Môn thi: Giải Tích 1 - Dự Thính

Ngày thi 18/11/2011. Thời gian làm bài: 45 phút.

ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề thi 20 câu / 2 trang)

Đề 1815
1

Câu 1. Tính giới hạn I = lim (1 − sin 2x) x
x→0
☛✟
☛✟
1
A
.
B✠
e2 .
✡ ✠e2


3
Câu
2. Số cực trị của hàm số y =
x3 − 3x2 là
☛✟
☛✟
A✠
2.
B✠
0.




☛✟
C✠
∞.


☛✟
D✠
Các câu khác sai


☛✟
C✠
1.


☛✟
D✠
3.


☛✟
C✠
1.


☛✟
D✠

Các câu khác sai.


1

Câu 3. Cho hàm số y = (1 + x) 2x . Số tiệm cận của hàm số là
☛✟
☛✟
A
2.
B✠
3.
✡✠

1
Câu 4. Cho hàm số y = x(e x − 1). Số tiệm cận hàm số là
☛✟
☛✟
A
2.
B✠
3.
✡✠


☛✟
C✠
1.

5

4
đồ thị hàm số là
Câu
5. Cho hàm số f (x) = x − 5x + 4x − 1. Số điểm uốn của
☛✟
☛✟
☛✟
A
3.
B
1.
C
2.
✡✠
✡✠
✡✠

Câu 6. Cho hàm f = ex − 1 + 2x. Tìm α, β sao cho hàm f (x) ∼ αxβ khi x → 0
☛✟
☛✟
☛✟
3
A✠
α = 1, β = 2.
B✠
α = −2, β = 4.
C✠
α = − , β = 2.




2
Cho hàm số f (x) = ln(x3 + 1), x > −1. Tìm hàm ngược f −1 (x):
Câu
7.
☛ ✟√
☛ ✟√
☛ ✟√
3
3
A ✠3 ex − 1.
B ✠ ex−1 .
C✠
e x − 1.



Câu 8. Tìm tập xác định của hàm y(x) biết y = ln( x1 − 1)
☛✟
☛✟
A✠
x < 1.
B✠
0 < x < 1.


Câu 9. Tìm a để hàm số f (x) liên tục tại x0 = 0, biết

☛✟
C✠

x > 1.


☛✟
D✠
0.

☛✟
D✠
0.

☛✟
D✠
Các câu khác sai.

☛✟
D✠
Các câu khác sai.

☛✟
D✠
Các câu khác sai.




2x + 1, nếu x > 0
f (x) = x,
nếu x < 0



a,
nếu x = 0
☛✟
☛✟
☛✟
☛✟
A✠
∀a.
B✠
2.
C✠
− 13 .
D ✠a.




1
x→+∞
Câu 10. Cho hàm số f (x) = √

∼ αxβ . Khẳng định nào sau đây đúng?
2
2
x
+
3

x

+
1
☛✟
☛✟
☛✟
☛✟
A✠
α − β > 0.
B✠
α − β < 0.
C✠
α − β = 0.
D✠
Các câu khác sai.




(10)
2
Câu 11. Tính f
(0) của hàm số f (x) = ln(1 + x )
☛✟ 1
☛ ✟10!
☛ ✟10! 10!
☛✟
A
.
B


.
C

.
D✠
Các câu khác sai.
✡ ✠5!
✡ ✠3!

✡ ✠ 5!
5!
2x+8
Tìm df (1) với f (x) = x
Câu
☛12.

☛✟
☛✟
☛✟
A✠
dx.
B✠
0dx.
C✠
10dx.
D✠
Không tồn tại.






3
Câu 13. Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số f (x) = x x − 2 trên [1, 3]
☛✟
☛✟
☛✟
☛✟
A
f
=
−1,
f
=
3.
B
f
=
1,
f
=
3.
C
f
=
0,
f
=
3.
D✠

Các câu khác sai.
min
max
min
max
min
max
✡✠
✡✠

✡✠
Câu 14. Khai triển Maclaurint của hàm số f (x) = ln(1 + sin 2x) − 2 tan x đến cấp 3 là
☛✟
☛✟
☛✟
☛✟
x3
x3
2 3
2
3
A✠
x − x2 +
+ o(x3 ).
B✠
x2 +
+ o(x3 ).
C
−2x
+

x
+
o(x
).
D✠
Các câu khác sai.
3



✡✠
2
2
Câu 15. Giới hạn nào sau đây sử dụng được quy tắc L’Hospital để tính giới hạn
1
2
☛✟
☛ ✟ cos 3x − 1
☛ ✟ x cos( x )
ex − 8
A ✠lim
.
B ✠lim
.
C ✠ lim
.



x

1
x→+∞
x→0
x→0 x + cos x
3 −2
cos( ) − 1
x
☛✟
ln x
D ✠lim
.

x→1 sin(x − 1) + x − cos(x − 1)

Trang 1/2- Đề 1815


Câu 16. Cho hàm số f (x) = (1 + x2 ) sin x. Tổng các hệ số trong khai triển maclaurint của f (x) đến cấp 3 là
☛ ✟11
☛✟
☛✟
☛✟ 1
A✠
2.
B✠
0.
C
D✠
− .
.




✡ ✠6
6
2
Tìm Giá trị lớn nhất, nhỏ nhất của hàm số f (x) = |x − 4x|
Câu
17.
☛✟
☛✟
☛✟
☛✟
A✠
fmin = 1, fmax = 5.
B✠
fmin = −4, fmax = 5.
C✠
fmin = 0, fmax = 4.
D✠
fmin = 0, fmax = 5.




Câu 18. Tính giới hạn: lim n2 ln 2n22 +5
2n +2
n→∞
☛✟
☛✟

☛✟
☛✟
A✠
∞.
B✠
Các câu khác sai.
C✠
2.
D✠
0.




t
Câu 19.
x = e + 1,
. Tính y”(x) tại x0 = 2
Cho hàm số y = y(x) dưới dạng tham số
y = 2t2 − 6t + 8
☛✟
☛✟
☛✟
☛✟
A✠
1.
B✠
10.
C✠
0.

D✠
Các câu khác sai.





n
Câu 20. Tính giới hạn I = lim
6n + 7n8
n→∞
☛✟
☛✟
☛✟
☛✟
A✠
6.
B✠
0.
C✠
1.
D✠
+∞.




CHỦ NHIỆM BỘ MÔN

PGS. TS. Nguyễn Đình Huy


Trang 2/2- Đề 1815


ĐÁP ÁN

Đề 1815
☛✟
Câu 1. ✡
A✠

☛✟
A✠
Câu 4. ✡

☛✟
Câu 2. ✡
A✠

☛✟
Câu 5. ✡
B✠

☛✟
Câu 3. ✡
C✠

☛✟
Câu 6. ✡
A✠


☛✟
A✠
Câu 7. ✡
☛✟
Câu 8. ✡
B✠
☛✟
Câu 9. ✡
D✠
☛✟
Câu 10. ✡
C✠

☛✟
D✠
Câu 11. ✡
☛✟
C✠
Câu 12. ✡
☛✟
Câu 13. ✡
D✠
☛✟
Câu 14. ✡
C✠

☛✟
D✠
Câu 15. ✡

☛✟
Câu 16. ✡
C✠
☛✟
D✠
Câu 17. ✡
☛✟
Câu 18. ✡
B✠

☛✟
B✠
Câu 19. ✡
☛✟
A✠
Câu 20. ✡

Trang 1/2- Đề 1815



×