Tải bản đầy đủ (.doc) (7 trang)

2 đề trắc nghiệm chuong 1,2 (2)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (155.58 KB, 7 trang )

Sở GD-ĐT Tỉnh Đăk Lăk
Trường THPT Lê Quý Đôn

Kiểm tra một tiết chương I-II
Môn: Đại Số 10 ban cơ bản
Thời gian: 45 phút
Họ tên học sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ..Lớp: 10A . . .
01. ; / = ~

08. ; / = ~

15. ; / = ~

22. ; / = ~

02. ; / = ~

09. ; / = ~

16. ; / = ~

23. ; / = ~

03. ; / = ~

10. ; / = ~

17. ; / = ~

24. ; / = ~


04. ; / = ~

11. ; / = ~

18. ; / = ~

25. ; / = ~

05. ; / = ~

12. ; / = ~

19. ; / = ~

06. ; / = ~

13. ; / = ~

20. ; / = ~

07. ; / = ~

14. ; / = ~

21. ; / = ~

Mã đề: 157
Câu 1. Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào sai ?
2
100 ⇔ nM

10 .
A. ∀n ∈ N , n M

2
5 ⇒ n M5 .
B. ∀n ∈ N , n M

2
4.
C. ∀n ∈ N , n M4 ⇔ n M

2
30 ⇔ n M30 .
D. ∀n ∈ N , n M

2
Câu 2. Cho mệnh đề P: " ∀x ∈ R : x + x + 1 > 0 ".Mệnh đề phủ định của mệnh đề P là:

A. ∃x ∈ R : x 2 + x + 1 > 0

B. ∃x ∈ R : x 2 + x + 1 < 0

2
C. ∃x ∈ R : x + x + 1 = 0

2
D. ∃x ∈ R : x + x + 1 ≤ 0

−
 2 ( x − 3)


NÕu − 1 ≤ x < 1

Câu 3. Cho hàm số f ( x ) = 

. Giá trị của
lần lượt là:
2
f ( −1) ;f ( 1)
NÕu x ≥ 1
 x − 1
A. 0 và 8.
B. 8 và 0.
C. 8 và 4
D. 0 và 0.
Câu 4. Hàm số y = mx − 2 − m đồng biến trên ¡ khi và chỉ khi
A. 0 < m < 2
B. m > 0
C. một kết quả khác
D. 0 < m ≤ 2
Câu 5. Cho hai tập hợp

X = { n ∈ Ν / n lµ béi cña 4 vµ 6

}

Y= { n ∈ Ν / n lµ béi sè cña 12

Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào là sai ?
A. X = Y

B. X ⊂ Y
C. Y ⊂ X
Câu 6. Cách viết nào sau đây là đúng:
A. {a} Ì [a;b]
B. a Î (a;b]
C. a Ì [a;b]

}

D. ∃n : n ∈ X vµ n ∉ Y
D. {a} Î [a;b]

Câu 7. TËp x¸c ®Þnh cña hµm sè y = 4 − 2 x lµ:
A.

[ −2; 2]

B. ¡ \ { 2}

C. ( −∞; 2]

D. ¡ \ (2; 4)

2
Câu 8. Parapbol y = ax + bx + 2 ®i qua hai ®iÓm A(1;5) vµ B (−2;8) th× Parabol lµ:
2
A. y = x − 3 x + 2

2
B. y = x − 4 x + 2


Câu 9. Tập xác định của hàm số y =
A. x ≠ 3

2
C. y = − x + 2 x + 2

x −1
là:
x −3

B. Một kết quả khác

Câu 10. Hàm số nào trong các hàm số sau là hàm sô lẻ

C. x ≥ 1

2
D. y = 2 x + x + 2

D. x ∈ [ 1;3) ∪ ( 3; +∞ )


A.

B.

y =| x 1| + | x + 1|

y = 1 3x + x


C. y =

3

Cõu 11. Hm s no sau õy cú giỏ tr nh nht ti x =
2
B. y = x +

A. y = 2 x 2 + 3 x + 1

Cõu 12. Tp xỏc nh ca hm s y =

3

3
x +1
2

D. y =

x2 +1
x

3
?
4

2
C. y = x


3
x +1
2

D. y = 4 x 2 3 x + 1

x 2 l:

B. [ 2; + )

A. x Ă

1
4
x 2x 2 + 3

C. x 2

D. x 2

Cõu 13. Cho bit [3;12) \ (- Ơ ;a) = ặ. Tỡm giỏ tr ca a?
A. a 12

B. a 3

C. a < 12

D. a < 3


Cõu 14. Hàm số y = x 4 x + 2
2

A. Nghịch biến trên khoảng ( 2; + )

B. Đồng biến trên khoảng ( 2; 2 )

C. Đồng biến trên khoảng ( ; 2 )

D. Nghịch biến trên khoảng ( ; 2 )

Cõu 15. Cho A = [a; a + 1). La chn phng ỏn ỳng.
A. C R A = (- Ơ ;a) ẩ (a + 1; +Ơ )

B. C R A = (- Ơ ;a] ẩ [a + 1; +Ơ )

C. C R A = (- Ơ ;a] ẩ (a + 1; +Ơ )

D. C R A = (- Ơ ;a) ẩ [a + 1; +Ơ )

Cõu 16. Hm s no trong cỏc hm s sau l hm s chn
A. y = 3 2 3x 3 2 + 3x

B. y = 1 2x

3
C. y = 3x x

D. y = 3 2 3x + 3 2 + 3x


Cõu 17. Khng nh no v hm s y = 3x + 5 l sai:

5
3




B. ct Ox ti ;0 ữ

A. ct Oy ti 0;5
( )

Cõu 18. Tp xỏc nh ca hm s y =
A. ( ; 2]

C. ng bin trờn R

D. nghch bin R

x 2 l:

B. x 2

C. x Ă

D. x 2

Cõu 19. th hm s y = ax + b i qua hai im A ( 0; 3) ; B ( 1; 5 ) . Thỡ a v b bng


A. a = 2; b = 3
B. a = 2; b = 3
C. a = 2; b = 3
D. a = 1; b = 4
Cõu 20. Trong cỏc mnh sau õy mnh no sai ?
A. Hai tam giỏc bng nhau khi v ch khi chỳng ng dng v cú mt cp gúc bng nhau.
B. Mt tam giỏc l tam giỏc vuụng khi v ch khi nú cú mt gúc bng tng hai gúc cũn li.
C. Mt tam giỏc u khi v ch khi chỳng cú hai ng trung tuyn bng nhau v cú mt gúc bng 600.
D. Mt t giỏc l hỡnh ch nht khi v ch khi chỳng cú 3 gúc vuụng.
Cõu 21. Cho tp M = (2;11] v N = [2;11) . Khi ú M ầ N l:
A. [2;11]

B. (2;11)

C. {2}

D. {11}

2
Cõu 22. Cho mệnh đề: " x Ă , x x + 2 > 0" . Mệnh đề phủ định sẽ là:
2
A. " x Ă , x x + 2 < 0"

2
B. " x Ă , x x + 2 < 0"

2
C. " x Ă , x x + 2 0"

2

D. " x Ă , x x + 2 0"

2
Cõu 23. Parabol y = 2 x + x + 2 có đỉnh là

1 15

4 8

A. I ;

1 15

4 8

B. I ;

{

}

1
4

C. I ;

15

8


2
Cõu 24. Cho tp hp B= x Ă / 9 x = 0 , tp hp no sau õy l ỳng?

1
4

D. I ;

15

8


A. Tp hp B = ( 3;3)

B. Tp hp B = { 9;9}

C. Tp hp B= { 3; 9}

D. Tp hp B = { 3;3}

Cõu 25. Trong các câu sau, câu nào là mệnh đề chứa biến?
A. 18 là số chẵn .
C. Hình chữ nhật có hai đờng chéo bằng nhau.

B. 9 là số nguyên tố.
2
5, x Ơ .
D. ( x + x)M



S GD-T Tnh k Lk
Trng THPT Lờ Quý ụn

Kim tra mt tit chng I-II
Mụn: i S 10 ban c bn
Thi gian: 45 phỳt
H tờn hc sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ..Lp: 10A . . .
01. ; / = ~

08. ; / = ~

15. ; / = ~

22. ; / = ~

02. ; / = ~

09. ; / = ~

16. ; / = ~

23. ; / = ~

03. ; / = ~

10. ; / = ~

17. ; / = ~


24. ; / = ~

04. ; / = ~

11. ; / = ~

18. ; / = ~

25. ; / = ~

05. ; / = ~

12. ; / = ~

19. ; / = ~

06. ; / = ~

13. ; / = ~

20. ; / = ~

07. ; / = ~

14. ; / = ~

21. ; / = ~

Mó : 191
Cõu 1. Trong cỏc mnh sau mnh no sai ?

2
A. n N , n M4 n M4 .

2
5 n M5 .
B. n N , n M

2
30 n M30 .
C. n N , n M

2
100 nM
10 .
D. n N , n M

2
Cõu 2. Hàm số y = x 4 x + 2

A. Nghịch biến trên khoảng ( 2; + )

B. Đồng biến trên khoảng ( 2; 2 )

C. Đồng biến trên khoảng ( ; 2 )

D. Nghịch biến trên khoảng ( ; 2 )

Cõu 3. Cho tp M = (2;11] v N = [2;11) . Khi ú M ầ N l:
B. [2;11]


A. {2}

C. (2;11)

D. {11}

Cõu 4. Parabol y = 2 x + x + 2 có đỉnh là
2

1 15

4 8

1
4

A. I ;

B. I ;

15

8

1 15

4 8

1
4


D. I ;

C. I ;

15

8

2
Cõu 5. Cho mệnh đề: " x Ă , x x + 2 > 0" . Mệnh đề phủ định sẽ là:
2
A. " x Ă , x x + 2 < 0"

2
B. " x Ă , x x + 2 0"

2
C. " x Ă , x x + 2 < 0"

2
D. " x Ă , x x + 2 0"

Cõu 6. Khng nh no v hm s y = 3x + 5 l sai:

5
3





A. ct Ox ti ;0 ữ

B. ng bin trờn R

Cõu 7. Tp xỏc nh ca hm s y =
A. ( ; 2]

C. nghch bin R

D. ct Oy ti 0;5
( )

x 2 l:

B. x 2

Cõu 8. Hm s no sau õy cú giỏ tr nh nht ti x =

C. x 2

D. x Ă

3
?
4

3
3
2

x +1
C. y = x + x + 1
D. y = 2 x 2 + 3 x + 1
2
2
Cõu 9. Trong các câu sau, câu nào là mệnh đề chứa biến?
A. 18 là số chẵn .
B. Hình chữ nhật có hai đờng chéo bằng nhau.
A. y = 4 x 2 3x + 1

2
B. y = x


2
5, x Ơ .
C. ( x + x)M

Cõu 10. Cho hai tp hp

D. 9 là số nguyên tố.

X = { n / n là bội của 4 và 6

}

Y= { n / n là bội số của 12

Trong cỏc mnh sau õy, mnh no l sai ?
B. X = Y

C. X Y

A. n : n X và n Y

D. Y X

x 1
l:
x 3

Cõu 11. Tp xỏc nh ca hm s y =
A. x [ 1;3) ( 3; + )

}

B. x 3

C. Mt kt qu khỏc

D. x 1

C. Ă \ (2; 4)

D. Ă \ { 2}

Cõu 12. Tập xác định của hàm số y = 4 2 x là:
A. ( ; 2]

B.


[ 2; 2]

Cõu 13. Hm s y = mx 2 m ng bin trờn Ă khi v ch khi
B. 0 < m 2

A. mt kt qu khỏc

C. 0 < m < 2

D. m > 0

Cõu 14. Cho mnh P: " x R : x + x + 1 > 0 ".Mnh ph nh ca mnh P l:
2

2
A. x R : x + x + 1 > 0

2
B. x R : x + x + 1 = 0

2
C. x R : x + x + 1 < 0

2
D. x R : x + x + 1 0

Cõu 15. Cho bit [3;12) \ (- Ơ ;a) = ặ. Tỡm giỏ tr ca a?
B. a 3

A. a < 12


Cõu 16. Tp xỏc nh ca hm s y =
A. [ 2; + )

3

C. a 12

D. a < 3

x 2 l:

B. x 2

C. x Ă

D. x 2

Cõu 17. Cho A = [a; a + 1). La chn phng ỏn ỳng.
A. C R A = (- Ơ ;a) ẩ [a + 1; +Ơ )

B. C R A = (- Ơ ;a) ẩ (a + 1;+Ơ )

C. C R A = (- Ơ ;a] ẩ (a + 1; +Ơ )

D. C R A = (- Ơ ;a] ẩ [a + 1; +Ơ )

Cõu 18. Cỏch vit no sau õy l ỳng:
A. a ẻ (a;b]
B. a è [a;b]

C. {a} ẻ [a;b]
Cõu 19. Hm s no trong cỏc hm s sau l hm sụ l
A.

y = 1 3x + x

B.

3

y =| x 1| + | x + 1|

C. y =

x2 +1
x

D. {a} è [a;b]
D. y =

1
x 2x 2 + 3
4

Cõu 20. Hm s no trong cỏc hm s sau l hm s chn
A. y = 3 2 3x 3 2 + 3x

B. y = 1 2x



2 ( x 3)

Cõu 21. Cho hm s f ( x ) =

3
C. y = 3 2 3x + 3 2 + 3x D. y = 3x x

Nếu 1 x < 1

. Giỏ tr ca
ln lt l:
2
f ( 1) ;f ( 1)
Nếu x 1
x 1
A. 0 v 0.
B. 8 v 0.
C. 0 v 8.
D. 8 v 4
Cõu 22. Trong cỏc mnh sau õy mnh no sai ?
A. Hai tam giỏc bng nhau khi v ch khi chỳng ng dng v cú mt cp gúc bng nhau.
B. Mt t giỏc l hỡnh ch nht khi v ch khi chỳng cú 3 gúc vuụng.
C. Mt tam giỏc l tam giỏc vuụng khi v ch khi nú cú mt gúc bng tng hai gúc cũn li.
D. Mt tam giỏc u khi v ch khi chỳng cú hai ng trung tuyn bng nhau v cú mt gúc bng 600.
Cõu 23. th hm s y = ax + b i qua hai im A ( 0; 3) ; B ( 1; 5 ) . Thỡ a v b bng
A. a = 1; b = 4

B. a = 2; b = 3

C. a = 2; b = 3


D. a = 2; b = 3

2
Cõu 24. Parapbol y = ax + bx + 2 đi qua hai điểm A(1;5) và B (2;8) thì Parabol là:
2
A. y = x 3 x + 2

2
B. y = x 4 x + 2

2
C. y = 2 x + x + 2

2
D. y = x + 2 x + 2


{

}

2
Câu 25. Cho tập hợp B= x ∈ ¡ / 9 − x = 0 , tập hợp nào sau đây là đúng?

A. Tập hợp B = { −3;3}
C. Tập hợp B= { −3; −9}

B. Tập hợp B = ( −3;3)
D. Tập hợp B = { −9;9}



Sở GD-ĐT Tỉnh Đăk Lăk
Trường THPT Lê Quý Đôn

Kiểm tra một tiết chương I-II
Môn: Đại Số 10 ban cơ bản
Thời gian: 45 phút
Họ tên học sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ..Lớp: 10A . . .

Đáp án mã đề: 157
01. - - = -

08. - - - ~

15. - - - ~

22. - - - ~

02. - - - ~

09. - - - ~

16. - - - ~

23. ; - - -

03. - / - -

10. - - - ~


17. - - - ~

24. - - - ~

04. - / - -

11. ; - - -

18. - - = -

25. - - - ~

05. - - - ~

12. ; - - -

19. - / - -

06. ; - - -

13. - / - -

20. ; - - -

07. - - = -

14. - - - ~

21. - / - -


01. ; - - -

08. - - - ~

15. - / - -

22. ; - - -

02. - - - ~

09. - - = -

16. - - = -

23. - / - -

03. - - = -

10. ; - - -

17. ; - - -

24. - - = -

04. ; - - -

11. ; - - -

18. - - - ~


25. ; - - -

05. - - - ~

12. ; - - -

19. - - = -

06. - - = -

13. - - - ~

20. - - = -

07. - - - ~

14. - - - ~

21. - / - -

Đáp án mã đề: 191



×