TRINH T CAC BC HAN 2F PHAI KHễNG VAT CANH MễT PHIA CHI TIấT
T
tt
Tên
công
việc
1
OC BAN
VE
2
CHUN
BI
- Ga han
- Chọn chế
ụ han
Thiết bị
dụng cụ
( Han MAG )
Yêu cầu
kỹ thuật
Hình vẽ minh hoạ
Hiểu đợc các ký hiệu và
kích thớc ghi trên bản
vẽ.
Máy hàn
MAG.
Dõy han
Chai khi
CO2
Máy hàn
- Ga phụi chc chn va
an bao an toan.
- Chế độ hàn:
Ddây = 1.2 mm
Ih = (120 ữ 180) A
Uh = (20 ữ 28) V
Vco2=(10ữ 15) Lit/phut
Vh = (20 ữ 28) m/h
Lv= (8 ữ 12) mm
Góc độ mỏ hàn đúng
MAG.
Dao động mỏ hàn đều
Tốc độ dịch chuyển ổn
định
Thớc lá.
Dỡng đo.
Làm sạch bề mặt mối
hàn
Kiểm tra kích thớc độ
đều bề mặt mối hàn,
Kiểm tra khuyết tật mối
hàn
2ữ3
3ữ4
3
TIấN
HANH
HAN
Mặt nạ
hàn.
Kính bảo
hộ.
Găng tay
Bàn chải
sắt
4
KIấM
TRA
TRINH T CAC BC HAN 3F T DI LấN KHễNG VAT CANH MễT PHIA CHI
TIấT T
tt
Tên
công
việc
1
OC BAN
VE
2
CHUN
BI
- Ga han
- Chọn chế
ụ han
Thiết bị
dụng cụ
( Han MAG )
Yêu cầu
kỹ thuật
Hình vẽ minh hoạ
Hiểu đợc các ký hiệu và
kích thớc ghi trên bản
vẽ.
Máy hàn
MAG.
Dõy han
Chai khi
CO2
- Ga phụi chc chn va
an bao an toan.
- Chế độ hàn:
Ddây = 1.2 mm
Ih = (120 ữ 180) A
Uh = (20 ữ 28) V
Vco2=(10ữ 15) Lit/phut
Vh = (20 ữ 28) m/h
Lv= (8 ữ 12) mm
Góc độ mỏ hàn đúng
MAG.
= 600ữ 700
Dao động mỏ hàn đều
Tốc độ dịch chuyển ổn
định
2ữ3
3
TIấN
HANH
HAN
Mặt nạ
hàn.
Kính bảo
hộ.
Găng tay
Bàn chải
sắt
3ữ4
Máy hàn
4
KIấM
TRA
Thớc lá.
Dỡng đo.
Làm sạch bề mặt mối
hàn
Kiểm tra kích thớc độ
đều bề mặt mối hàn,
Kiểm tra khuyết tật mối
hàn
TRINH T CAC BC HAN PHAI 1G KHễNG VAT CANH MễT PHIA CHI TIấT
250x100x5 ( Han MAG )
tt
Tên
công
việc
1
OC BAN
VE
CHUN
BI
- Ga han
- Chọn chế
ụ han
2
Thiết bị
dụng cụ
Hiểu đợc các ký hiệu và
kích thớc ghi trên bản
vẽ.
Dõy han
Chai khi
CO2
- Ga phụi chc chn va
an bao an toan.
- Chế độ hàn:
Ddây = 1.2 mm
Ih = (120 ữ 180) A
Uh = (20 ữ 28) V
Vco2=(10ữ 15) Lit/phut
Vh = (20 ữ 28) m/h
Lv= (8 ữ 12) mm
Máy hàn
Góc độ mỏ hàn đúng
= 900
Máy hàn
MAG.
MAG.
Dao động mỏ hàn đều
Tốc độ dịch chuyển ổn
định
2ữ3
3
Mặt nạ
hàn.
Kính bảo
hộ.
Găng tay
Bàn chải
sắt
3ữ4
TIấN
HANH
HAN
Yêu cầu
kỹ thuật
Hình vẽ minh hoạ
KIấM
TRA
4
Làm sạch bề mặt mối
hàn
Kiểm tra kích thớc độ
đều bề mặt mối hàn,
Kiểm tra khuyết tật mối
hàn
Thớc lá.
Dỡng đo.
TRINH T CAC BC HAN TRAI 1G KHễNG VAT CANH MễT PHIA CHI TIấT
250x100x4 ( Han MAG )
tt
Tên
Thiết bị
Hình vẽ minh hoạ
Yêu cầu
1
2
dụng cụ
Hiểu đợc các ký hiệu và
kích thớc ghi trên bản
vẽ.
OC BAN
VE
CHUN
BI
- Ga han
- Chọn chế
ụ han
Dõy han
Chai khi
CO2
- Ga phụi chc chn va
an bao an toan.
- Chế độ hàn:
Ddây = 1.2 mm
Ih = (120 ữ 180) A
Uh = (20 ữ 28) V
Vco2=(10ữ 15) Lit/phut
Vh = (20 ữ 28) m/h
Lv= (8 ữ 12) mm
Máy hàn
Góc độ mỏ hàn đúng
= 900
Máy hàn
MAG.
MAG.
Mặt nạ
hàn.
Kính bảo
hộ.
Găng tay
Bàn chải
sắt.
Dao động mỏ hàn đều
Tốc độ dịch chuyển ổn
định
2ữ3
3
TIấN
HANH
HAN
kỹ thuật
3ữ4
công
việc
4
KIấM
TRA
Thớc lá.
Dỡng đo.
Làm sạch bề mặt mối
hàn
Kiểm tra kích thớc độ
đều bề mặt mối hàn,
Kiểm tra khuyết tật mối
hàn