1000 Words English
Unit 1: Body
STT Words
1 ankle
2 arm
3 ear
4 chest
5 face
6 forehead
7 cheek
8 hair
9 mouth
10 neck
11 foot
12 elbow
13 heel
14 knee
15 leg
16 head
17 nose
18 shoulders
19 chin
20 hips
21 wrist
22 tongue
23 thumb
24 waist
25 buttocks
26 toe
27 eye
28 lips
29 beard
30 nail
31 teeth
Mean
mắt cá chân
cánh tay
tai
ngực
mặt
trán
má
tóc
miệng
cổ
bàn chân
khuỷa tay
gót chân
đầu gối
chân
đầu
mũi
vai
cằm
hông
cổ tay
lưỡi
ngón tay cái
eo
mông
ngón chân
mắt
môi
râu quai nón
móng tay
răng
32
33
34
palm
hand
finger
Unit 2: Clothes
STT Words
1 socks
2 sweater
3 sneakers
4 handkerchief
5 cap
6 badge
7 hat
8 watch
9 trousers
10 boots
11 belt
12 jeans
13 shorts
14 shirt
15 T-shirt
16 suit
17 shoes
18 helmet
19 gloves
20 jacket
21 slippers
22 tie
23 dress
24 skirt
25 ring
26 sandals
27 scarf
28 raincoat
lòng bàn tay
bàn tay
ngón tay
Mean
đôi vớ
áo len
giày thể thao
khăn tay
mũ lưới trai
huy hiệu
nón
đông hồ
quần dài
giày ống
thắt lưng
quần jean
quần ngắn
áo sơ mi
áo thun
bộ côm lê
đôi giày
nón bảo hiểm
đôi găng tay
áo khoác
đôi dép
cà vạt
áo đầm
váy
nhẫn
đôi dép
khăn quàng cổ
áo mưa
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
ribbon
apron
necklace
sunglasses
nightdress
uniform
button
collar
cuff
pocket
zip
sleeve
Unit 3 : In The House
STT Words
1 bathroom
2 mirror
3 rug
4 bedroom
5 carpet
6 mattress
7 blanket
8 pillow
9 cupboard
10 armchair
11 sofa
12 living romm
13 picture
14 vase
15 newspaper
16 photograph
17 radio
18 television
dải ruy băng
tap dề
dây chuyền
kính mát
đầm ngủ
đồng phục
nút áo
cổ áo
cổ tay áo
cái túi
khóa kéo
tay áo
Mean
phòng tắm
gương
tấm thảm
phòng ngủ
tấm thảm
nệm
mền
gối
tủ
ghế bành
ghế sofa
phòng khách
bức tranh
bình, lọ
tờ báo
bức ảnh
radio
TV
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
telephone
lamp
curtain
window
iron
drawer
ironing board
doorbell
clock
door
table
desk
umbrella
switch
calendar
chair
ladder
dustbin
Unit 4 : In The Kitchen
STT Words
1 basket
2 pail
3 funnel
4 mop
5 teapot
6 shelf
7 jar
8 kettle
9 cooker
10 tray
11 bottle
12 matches
13 tin opener
điện thoại
đèn ngủ
màn cửa
cửa sổ
bàn ủi
ngăn kéo
bàn ủi đồ
chuông cửa
đồng hồ treo tường
cửa chính
bàn
bàn ( ko có học )
cây dù
công tắc
lịch
ghế
cái thang
thùng rác
Mean
cái giỏ
cái xô nước
cái phễu
cây lau nhà
ấm trà
kệ
cái hủ
ấm nước
bếp
cái khay
cái chai
que diêm
dụng cụ mở đồ hộp
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
salt
sink
rolling pin
fridge
bowl
knife
flask
ladle
strainer
sugar
fork
spoon
glass
plate / dish
pot
saucepan
pan
cup
mug
Unit 5 : In The Bathroom
STT Words
1 towel
2 shower
3 tap
4 bathtub
5 soap
6 mat
7 basin
8 toilet
9 comb
10 brush
11 hairbrush
12 toothpaste
muối
chậu rửa bát
trục cán
tủ lạnh
cái chén
con dao
bình giữ nhiệt
cái gáo
cái lọc
đường
cái nĩa
cái muỗng
cái ly
cái dĩa
cái nồi
cái xoong
cái chảo
cái tách
cái ca
Mean
khăn tắm
vòi sen
vòi nước
bồn tắm
xà phòng
thảm chùi chân
chậu rửa mặt
bồn cầu
cái lược
bàn chải
bàn chải tóc
kem đánh răng
13
toothbrush
bàn chải đáng răng
Unit 6 : In The Classroom
STT Words
1 map
2 chalk
3 duster
4 chalkboard
5 book
6 desk
7 eraser
8 pencil
9 sharpen
10 pen
11 glue
12 ruler
13 crayon
14 dictionary
Mean
bản đồ
viên phấn
đồ lau bảng
bảng đen
sách
bàn học
cục tẩy
bút chì
đồ chuốt bút chì
bút bi
keo, hồ
thước
bút chì màu
từ điển
Unit 7 : In The Playground
STT Words
1 tricycle
2 motorcycle
3 skipping rope
4 skateboard
5 seesaw
6 slide
7 bat
8 swing
9 football
Mean
xe đạp
xe máy
nhảy dây
ván trượt
bập bênh
cầu trượt
gậy đánh bóng chày
đánh đu
bóng đá
Unit 8 : In The Hospital
STT Words
1 X- ray
Mean
chụp x quang
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
plaster cast
plaster
thermometer
medicine
cotton wood
patient
bandage
wheelchair
surgeon
stethoscope
băng bột
miếng dán
nhiệt kế
thuốc
bông gòn
bệnh nhân
băng vải
xe lăn
bác sĩ phẩu thuật
ống nghe bác sĩ
Unit 9 : In The Garden
STT Words
1 stick
2 seeds
3 grass
4 watering can
5 branch
6 trunk
7 tree
8 nest
9 weeds
10 stone
11 earth / soil
12 bushes
13 fence
14 gate
15 fern
16 plants
17 fountain
Mean
cành cây gãy
hạt giống
cỏ
bình tưới nước
nhánh cây
thân cây
cây
tổ chim
cỏ dại
tảng đá
đất
bụi rậm
hàng rào
hàng rào, cổng
cây dương xỉ
cây cảnh
vòi phun
Unit 10 : Flowers
STT Words
Mean
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
dasiy
tulip
lily
hibiscus
orchid
rose
petals
stem
leaf
roots
hoa cúc
hoa tu líp
hoa loa kèn
hoa dâm bụt
hoa lan
hoa hồng
cánh hoa
thân cây
lá cây
rễ
Unit 11 : Fruit
STT Words
1 blackberries
2 banana
3 peach
4 grapefruit
5 plums
6 strawberries
7 avocados
8 papaya
9 orange
10 coconuts
11 milk coconut
12 pineapple
13 mango
14 apple
15 pear
16 grapes
17 tomato
18 potato
19 lemon
20 watermelon
Mean
dâu tằm
chuối
đào
bưởi
mận
dâu đỏ
bơ
đu đủ
cam
dừa
nước dừa
khớm, thơm
xoài
táo
lê
nho
cà chua
khoai tây
chanh
dưa hấu
21
22
23
24
25
26
durian
mandarine
mangosteen
areca
pomegranate
jackfruit
Unit 12 : Vegetables
STT Words
1 cabbage
2 eggplant
3 caelery
4 onion
5 carrots
6 cauliflower
7 pumpkin
8 asparagus
9 garlic
10 potatoes
11 radish
12 broccoli
13 green peppers
14 cucumber
15 lettuce
16 chilli
17 peas
18 beans
19 peanut
20 mushroom
21 yam
22 sweet potato
23 corn on the cob
24 corn
sầu riêng
quýt
măng cụt
cau
lựu
mít
Mean
cải nồi
cà tím
cần tây
hành tây
cà rốt
bông cải trắng
bí đỏ
măng tây
tỏi
khoai tây
củ cải trắng
bông cải xanh
ớt Đà lạt
dưa leo
rau diếp
ớt
đậu Hà Lan
đậu
đậu phộng
nấm
khoai mỡ
khoai lang
trái bắp
hạt bắp
25
26
27
28
29
leek
marrow
green beans
bean sprouts
beetroot
Unit 13 : Food And Drink
STT Words
1 bread
2 hot dog
3 soup
4 pizza
5 egg
6 milk
7 fruit juice
8 spaghetti
9 coffee
10 tea
11 biscuits
12 toast
13 bun
14 spring roll
15 broken rice
16 sticky rice
17 butter
18 meat
19 chicken
20 chocolate
21 cheese
22 sausage
23 sardines
24 honey
25 hamburger
tỏi tây
bí ngô
đậu que
giá đổ
củ dền
Mean
bánh mì
bánh mì kẹp xúc xích
canh, súp
pi za
trứng
sữa
nước ép trái cây
mì Ý
cà phê
trà
bánh quy
bánh mì nướng
bánh bao
chả giò
cơm tấm
xôi
bơ
thịt
gà
sôcôla
phomát
xúc xích
cá mồi
mật ong
ham bơ gơ
26
27
28
29
30
cake
jam
ice cream
sandwich
peanut buter
Unit 14 : Animals
STT Words
1 spider
2 bat
3 orangutan
4 elephant
5 lamb
6 sheep
7 tiger
8 monkey
9 panda
10 giraffes
11 tortoise
12 frog
13 kangaroo
14 porcupine
15 chimpanzee
16 lion
17 leopard
18 jaguar
19 lizard
20 fox
21 wolf
22 polar bear
23 reindeer
24 gorillas
25 horse
bánh kem
mức
kem
bánh xăng wích
bơ đậu phộng
Mean
nhện
dơi
đười ươi
voi
cừu con
cừu
cọp
khỉ
gấu trúc
hưu cao cổ
rùa cạn
ếch
kanguru
nhím
tinh tinh
sư tử
con báo
báo đốm
thằn lằn
cáo
chó sói
gấu Bắc cực
tuần lộc
khỉ đột
ngựa
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
foal
hippopotamus
mouse
python
rhinoceros
squirrel
rabbit
cow
bear
donkey
deer
cat
kitten
goat
crocodile
koalas
snail
camel
rat
dog
bison
pig
hoof
horns
paw
tail
whiskers
hamster
guinea pig
zebra
snake
caterpillar
buffalo
ngựa con
hà mã
chuột
trăn
tê giác
sóc
thỏ
bò
gấu
lừa
nai
mèo
mèo
dê
cá sấu
gấu túi Úc
ốc sên
lạc đà
chuột cống
chó
bò rừng
heo
móng guốc
cái sừng
pàn tay có vuốt
đuôi
râu
chuột hamster
chuột lang
ngựa vằn
rắn
sâu
trâu
Unit 15 : Insects
STT Words
1 ladybird
2 beetle
3 ant
4 bee
5 dragonfly
6 fly
7 butterfly
8 cockroach
9 mosquito
10 termite
11 grasshopper
12 flea
13 cricket
Mean
con bọ rùa
bọ cánh cứng
kiến
ong
chuồn chuồn
con ruồi
bướm
gián
muỗi
mối
cào cào
bọ chét
dế
Unit 16 : Water Animals
STT Words
1 whale
2 fish
3 prawn
4 shrimp
5 crab
6 turtle
7 dolphin
8 walrus
9 eel
10 jellyfish
11 octopus
12 startfish
13 shark
14 squid
15 seal
16 fin
Mean
cá voi
cá
tôm
tôm
cua
rùa
cá heo
hải mã
cá chình
sứa
bạch tuột
sao biển
cá mập
mực
hải cẩu
vảy cá
17
fin
Unit 16 : Birds
STT Words
1 penguin
2 pigeon
3 dove
4 seagull
5 parrot
6 turkey
7 owl
8 swallow
9 hummingbird
10 nightingale
11 mynah
12 peacock
13 pelican
14 kingfisher
15 woodpecker
16 goose
17 gosling
18 flamingo
19 swan
20 cock
21 hen
22 chick
23 duckling
24 duck
25 hawk
26 eagle
27 ostrich
28 stork
29 beak
30 claw
vây cá
Mean
chim cách cụt
bồ câu
bồ câu trắng
hải âu
vẹt
gà tây
cú
én
chim ruồi
chim sơn ca
chim sáo
chim công
chim bồ nông
chim bói cá
chim gõ kiến
ngỗng
ngỗng con
chim hồng hạc
thiên nga
gà trống
gà mái
gà con
vịt con
vịt
diều hâu
đại bàng
đà điểu
cò
mỏ chim
móng vuốt
31
wing
Unit 17 : Colors
STT Words
1 red
2 pink
3 brown
4 yellow
5 orange
6 blue
7 purple
8 violet
9 cyan
10 green
11 white
12 black
13 silver
14 grey
cánh chim
Mean
đỏ
hồng
nâu
vàng
cam
xanh da trời
màu tía
tím
xanh mòng két
xanh lá cây
trắng
đen
bạc
xám
Unit 18 : Musical Instruments
STT Words
Mean
1 piano
đàn piano
2 harmonica
kèn harmonica
3 drum
trống
4 guitar
đàn guitar
5 violin
đàn vi ô long
6 electric guitar
đàn gita điện
7 organ
đàn organ
8 trombone
kèn trombone
9 flute
sáo
10 cello
đàn đại vĩ cầm
Unit 19 : Buildings and Places
STT Words
Mean
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
school
airport
windmill
apartments
house
castle
library
mosque
temple
factory
church
cinema
fire station
cafeteria
police station
post office
hospital
railway station
park
beach
harbour
office
department store
swimming pool
pier
restaurant
zoo
supermarket
bank
hotel
museum
escalator
lift
stairs
trường
sân bay
cối xoay gió
căn hộ
nhà
lâu đài
thư viện
nhà thờ Hối giáo
đền thờ
nhà máy
nhà thờ
rạp chiếu fim
trạm cứu hỏa
quán ăn tự phục vụ
đồn cảnh sát
bưu điện
bệnh viện
ga xe lửa
công viên
bãi biển
bến cảng
văn phòng
cửa hàng bách hóa
hồ bơi
bến tàu, cầu tàu
nhà hàng
xả thú
siêu thị
ngân hàng
khách sạn
bảo tàng
thang cuốn
thang máy
cầu thang
35
36
corridor
balcony
Unit 20 : Transport
STT Words
1 fire engine
2 bicycle
3 motorcycle
4 motorbike
5 car
6 container lorry
7 tyre
8 wheel
9 railway track
10 van
11 taxi
12 train
13 dump truck
14 lorry
15 ambulance
16 jeep
17 bus
18 overhead bridge
19 lamppost
20 traffic lights
21 underground train
22 spaceship
23 aeroplane
24 helicopter
25 balloon
26 hot air balloon
27 rocket
28 parachute
29 skydiving
hành lang
ban công
Mean
xe chữa cháy
xe đạp
xe máy
xe máy
xa hơi
xe contenơ
lốp xe
bánh xe
đường ray
xe tải nhỏ
xe taxi
xe lửa
xe ben
xa tải
xe cứu thương
xe jeep
xe bus
cầu vượt
cột đèn
đèn tín hiệu
xe điện ngầm
tàu vũ trụ
máy bay
trực thăng
bong bóng
khinh khí cầu
tên lửa
dù
nhảy dù
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
scuba diving
ferry
yatch
sail
hovercraft
boat
oar
buoy
submarine
lifebuoy
bridge
ship
tugboat
anchor
speedboat
Unit 21 : Things We Do
STT Words
1 beat
2 blow
3 break
4 scrub
5 catch
6 chase
7 clap
8 climb
9 close
10 cry
11 cook
12 dance
13 smile
14 dig
15 drink
16 dive
thợ lặn dùng bình khí nén
phà
thuyền buồm
cánh buồm
tàu đệm khí
thuyền
máy chèo
phao
tàu ngầm
phao cứu sinh
cầu
tàu
tàu kéo
mỏ neo
ca nô
Mean
đánh
thổi
vỡ
cọ, rửa
bắt lấy
đuổi theo
vỗ tay
leo trèo
đóng
khóc
nấu ăn
nhảy
cười
đào xới
uống
nhảy chuối xuống nước
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
draw
dream
drive
exercise
fall
feed
eat
fight
float
fly
hide
hop
kick
kiss
knock
laugh
march
open
paint
peel
point
pour
pull
push
read
ride
roll
run
sew
shoot
sing
sit
skate
skip
vẽ
mơ
lái xe
tập thể dục
ngã
cho ăn
ăn
đánh nhau
thả nổi
bay
ẩn, trốn
nhảy cẩn lên
đá
hôn
gõ cửa
cười
bước đều ( hành quân )
mở
sơn
bóc lột vỏ
chỉ
đổ rót
kéo
đẩy
đọc
đi xe đạp
cán lăn
chạy
khâu, may
bắn
hát
ngồi
trượt băng
nhảy dây
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
slide
smell
taste
sleep
squeeze
sweep
swing
stand
swim
tear
walk
throw
tie
whistle
wash
wave
wrap
write
yawn
Unit 22 : VUS
STT Words
1 physical
2 creative
3 practical
4 selfie
5 senses
6 look for
7 find
8 dice
9 preview
10 cartoon
11 carton
12 comedy
trượt
ngửi
nếm
ngủ
bóp nặn
quét
đánh đu
đứng
bơi
xé
đi bộ
ném
thắt, cột
huýt sáo
rửa, giặt
vẫy tay
gói, bọc
viết
ngáp
Mean
thể chất
sáng tạo
thực hành
tự sướng
giác quan
tìm kiếm
tìm thấy
xúc xắc
xem trước
phim hoạt hình
hộp bìa cứng
phim hài
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
history document
first sight
sacrifice
fall in love
gets angry
ambitious
love affair
passionate
hell
heaven
nest
precious
Vietnamese drama
to be crazy about
teardrops
soon
desert
adults
authority
tour guide
declaration of dependence
declare
war
resident
president
statue
soldier
square
victory
politician
beg
beggar
resist
tale
fim tài liệu
tình yêu sét đánh
hy sinh
phải lòng 1 ai đó
nổi điên
tham vọng
ngoại tình
say sưa, nồng cháy
địa ngục
thiên đường
tổ chim
quý báu
cải lương
cuồng về 1 cái gì đó
nước mắt
chẳng bao lâu nữa
sa mạc
người lớn
quyền lực
hướng dẫn viên du lịch
bản tuyên ngôn độc lập
tuyến bố
chiến tranh
thường trú
tống thống
tuợng
lính
hình vuông
chiến thắng
chính trị gia
ăn xin
thằng ăn xin
chống lại
truyện ngắn
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
roof
train
middle
rush
philosopher
go away
go for a walk
go out
restaurant
bitch
son of a bitch
brunch
get a taxi
get home
go home
dangerous
literature
typical
tea house
especially
metro
fantastic
wonderful
not…until
pop corn
dead
alive
robber
thief
wild
specific
Unit 23 : VUS
STT Words
mái nhà
đào tạo
giữa
xông lên
nhà triết học
đi xa
đi dạo
đi chơi
nhà hàng
chó cái
chó đẻ
ăn sáng trễ
đón taxi
tới nhà rồi
mới bắt đầu về
nguy hiểm
văn học
tiêu biểu, điển hình
phòng trà
đặc biệt
xe điện ngầm
tuyệt vời
kì lạ, phi thường
cho đến tận bây giờ
bắp rang
đã chết
còn sống
kẻ cướp
kẻ cắp
hoang dại
rành mạch, rõ ràng
Mean
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
wardrobe
deep
carpet
fridge
rent
ghost
god
believe
pubs
investigate
nervous
priest
cemetery
horror
include
strangle
frighten
exciter
excited
awake
dawn
argue
bark
metric
millennium
clear day
queue
cattle
theatre
cage
age
hamlet
tram
fast food
tủ quần áo
sâu
thảm
tủ lạnh
thuê
ma
trời
tin
quán rượu nhỏ
điều tra
thần kinh
thầy tu
nghĩa trang
ghê rợn
bao gồm
bóp cổ
hoảng sợ
kích động
kích thích
đánh thức
bình minh
tranh cãi
sủa
mét
thiên niên kỉ
ngày đẹp trời
xếp hàng
gia súc
nhà hát
lồng, chuồng
tuổi
làng, xóm
xe điện
thức ăn nhanh
luxury
diet
healthy
omelette
gruel
digest
xa xỉ, sang trọng
ăn chay
sức khỏe
trứng chiên
cháo
tiêu hóa
Unit 24 : VUS
STT Words
1 taste
2 bread
3 butter
4 cereal
5 cheese
6 coffee
7 egg
8 omelette
9 jam
10 milk
11 sugar
12 salt
13 tea
14 toast
15 fish
16 ketchup
17 chili sauce
18 meat
19 steak
20 oil
21 rice
22 salad
23 vegetable
24 carrot
25 chips
Mean
gia vị, nếm
bánh mì
bơ
ngũ cốc
phô mai
cà phê
trứng
trứng chiên
mức
sữa
đường
muối
trà
bánh mì nướng
cá
tương sốt cà
tương ớt
thịt
bò nướng
dầu
gạo
xà lách
rau củ
cà rốt
khoai tây chiên
35
36
37
38
39
40
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
Frencefries
lettuce
mushroom
onion
peas
potatoes
tomatoes
dessert
desert
biscuit
cake
chocolate
ice crem
sandwich
sweet
boil
smell
habit
sour
nap
cans
carton
pill
flesh
skin
fat
bones
dehydrate
myth
legend
temperature
at least
fact
sweat
khoai tây chiên
cải nồi
nấm
hành
đậu
khoai tây
cà chua
tráng miệng
sa mạc
bánh quy
bánh kem
sô cô la
kem
bánh mì săn wích
ngọt, kẹo
đun sôi
ngửi
thói quen
chua
giấc ngủ trưa
lon ( bia )
hộp giấy
thuốc
thịt
da
mỡ
xương
nước đã khử
huyền thoại
thần thoại
nhiệt độ
tối thiểu
sự thật
mồ hôi