Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

40 câu trắc nghiệm Nhị thức Niu-tơn (Có đáp án)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (153.56 KB, 4 trang )

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

NGÂN HÀNG ĐỀ TRẮC NGHIỆM ĐẠI SỐ TỔ HỢP
40 CÂU PHẦN NHỊ THỨC NIUTON
1
2
3
2016
Câu 1: Tổng C2016
 C2016
 C2016
 ...  C2016
bằng:

A. 22016

B.

C.

22016  1

D.

22016  1

42016

Câu 2: Trong khai triễn (1 + 3x)20 với số mũ tăng dần, hệ số của số hạng đứng chính giữa là:
9
A. 39 C20



Câu 3:

B.

11
C. 311C20

12
312 C20

Tổng cRc hệ số nh‫ ޤ‬thức

io

10
D. 310 C20

1 





t n trong khai tri n  2nx 

2nx 2

3n


bằng 64. ố hạng

kh ng chứa x trong khai tri n là:
A. 360

B. 210

C. 250

D. 240

Câu 4: Trong khai tri n (x – y )11, hệ số của số hạng chứa x8y3 là
A.

B.

C113

C.

C118

D.

C113

 C115

Câu 5: Tổng của số hạng thứ 4 trong khai tri n (5a  1)5 và số hạng thứ 5 trong khai tri n
(2a  3)6 là:


A. 4160a 2

B.

4610a 2

C.

D.

4610a 2

4620a 2

Câu 6: Tổng số C n0  C n1  C n2  ...  ( 1)nC nn có giR tr‫ ޤ‬bằng:
A. 0 nếo n chẵn

B. 0 nếo n lẻ

C. 0 nếo n hữo hạn

D.

0

trong

mọi


trường hợp

Câu 7: Trong khai tri n nh‫ ޤ‬thức (1 + x)6 xét cRc khẳng đ‫ޤ‬nh sao:
I. Gồm có 7 số hạng.
II. ố hạng thứ 2 là 6x.
III. Hệ số của x5 là 5.
Trong cRc khẳng đ‫ޤ‬nh trên
A. Chỉ I và III đúng

B. Chỉ II và III đúng

C. Chỉ I và II đúng

D. Cả ba đúng

3
Câu 8: Tìm số hạng chính giữa của khai tri n ( x 
1

A. 56 x 4
Câu 9:

1

B. 70 x 3

1
4

x


) 8 ,với x > 0
1

1

C. 70 x 3 và 56 x 4

D. 70. 3 x . 4 x

x
2( x 1) 4
2 m
Xét khai tri n ( 3
 4.2 ) . Gọi Cm1 , Cm3 là hệ số của hạng tử thứ 2 và thứ 4. Tìm
2


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

m sao cho: lg(3Cm3 )  lg(Cm1 )  1
A. 7
Câu 10:

B. 6

C. 1

D. 2


ếo bốn số hạng đầo của một hàng trong tam giRc Pascal được ghi lại là:
1

16

120

560

Khi đó 4 số hạng đầo của hàng kế tiếp là:
A. 1 32 360 1680

B. 1 18 123 564

C. 1 17 137 697

D. 1 17 136 680

Câu 11:

n

1

Trong khai tri n  3 x 2   hệ số của x3 là: 34 Cn5 giR tr‫ ޤ‬n là:
x


A. 15


B. 12

C. 9

D. KQ khRc

C. 127

D. 31

Câu 12: GiR tr‫ ޤ‬của tổng A  C71  C72  .....C77 bằng:
A. 255
Câu 13:

B. 63

ếo Ax2  110 thì:

A. x = 11

B. x = 10

C. x = 11 hay x = 10

D. x = 0

Câu 14: Trong khai tri n (x – 2)100 = a0 + a1x1 +…+ a100x100. Tổng hệ số: a0 + a1 +…+ a100
A.

B. 1


1

C. 3100

D. 2100

Câu 15: Cho khai tri n (1 + 2x)n = a0 + a1x1 +…+ anxn; trong đó n  N * và cRc hệ số thỏa mãn hệ
thức a0+

a
a1
 ...  nn  4096 . Tìm hệ số lớn nhất.
2
2

A. 1293600

B. 126720

C. 924

D. 792

Câu 16: Trong khai tri n (3x2 – y)10, hệ số của số hạng chính giữa là:
A.

22400

B.


4000

C.

8960

D.

40000

Câu 17: Cho A  Cn0  5Cn1  52 Cn2  ...  5 nCnn . Vậy A =
A. 7n

B. 5n

C. 6n

D. 4n

Câu 18: Trong khai tri n (x – 2)100 = a0 + a1x1 +…+ a100x100. Hệ số a97 là:
A. 1.293.600

B.

1.293.600

C.

97

297 C100

98
D. ( 2)98 C100

Câu 19: Trong khai tri n (0,2 + 0,8)5, số hạng thứ tư là:
A. 0,2048

B. 0,0064

C. 0,0512

D. 0,4096

Câu 20: Trong khai tri n nh‫ ޤ‬thức (a + 2)n + 6 (n  ). Có tất cả 17 số hạng. Vậy n bằng:
A. 10

B. 17

Câu 21: Tìm hệ số chứa x9 trong khai tri n

C. 11

D. 12


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

(1 + x)9 + (1 + x)10 + (1 + x)11 + (1 + x)12 + (1 + x)13 + (1 + x)14 + (1 + x)15.
A. 3000


B. 8008



C. 3003

D. 8000



Câu 22: Trong khai tri n x  y 16 , hai số hạng coối là:
A.  16 x y 15  y 8

B.

C. 16xy15 + y4

 16 x y 15  y 4

D. 16xy15 + y8

Câu 23: Tìm số ngoyên dư ng bé nhất n sao cho trong khai tri n (1 + x)n có hai hệ số liên tiếp
có tỉ số là
A. 20

7
15

B. 21


C. 22

D. 23

Câu 24: Trong khai tri n (2x – 1)10, hệ số của số hạng chứa x8 là
A. 11520
Câu 25:

B.

C. 256

11520

D. 45

n

1

ố hạng thứ 3 của khai tri n  2 x  2  kh ng chứa x. Tìm x biết rằng số hạng này bằng
x 


số hạng thứ hai của khai tri n 1  x 3  .
30

A.


2

B. 1

C.

1

D. 2

Câu 26: Trong khai tri n (1+x)n biết tổng cRc hệ số Cn1  Cn2  Cn3  .....  Cnn 1  126 . Hệ số của x3
bằng:
A. 15

B. 21

C. 35

D. 20

Câu 27: Có bao nhiêo số hạng hữo tỉ trong khai tri n ( 10  8 3)300
A. 37

B. 38

C. 36

D. 39

Câu 28: Hệ số của x7 trong khai tri n của (3 – x)9 là

7
A. C9

B.

9C97

C.

 9C97

D.

 C97

Câu 29: Hệ số của x5 trong khai triễn (1+x)12 bằng:
A. 820

B. 210

C. 792

D. 220

Câu 30: Trong khai tri n (a – 2b)8, hệ số của số hạng chứa a4.b4 là
A. 1120

B. 560

C. 140


D. 70

8
. 28
C. C15

D.

C. 22n 2

D. 22n

Câu 31: Hệ số của x7 trong khai tri n (2 3x)15 là:
7
. 27.37
A. C15

B.

8
C15

8
C15
. 28.37

Câu 32: C20n  C22n  C24n  .....  C22nn . Bằng:
A. 2 n 2


B. 2 n 1

1


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
n

 1

 3  . Tìm n biết tỉ số giữa số hạng thứ tư và thứ ba bằng 3 2 .
 2


Câu 33: Cho khai tri n 
A. 8

B. 10

C. 6

D. 5

Câu 34: Trong bảng khai tri n của nh‫ ޤ‬thức (x  y)11 , hệ số của x 8y 3 là:
8
A. C 11

3
B. C 11


C.

7
8
C 10
 C 10

D.

3
C 11

Câu 35: Tổng T = C 0n  C1n  C 2n  C 3n  ...  C nn bằng:
A. T = 2n
Câu 36:

B. T = 4n

C. T = 2n + 1

D. T = 2n 1

ghiệm của phư ng trình A10x  A 9x  9 A 8x là

A. x = 5

B. x = 11

C. x = 11 và x = 5


D. x = 10 và x = 2

Câu 37: Tổng tất cả cRc hệ số của khai tri n (x + y)20 bằng bao nhiêo
A. 77520

B. 1860480

C. A = 6n

D. 81920

Câu 38: Ba số hạng đầo tiên theo lũy thừa tăng dần của x trong khai tri n của (1 + 2x)10 là:
A. 1, 45x, 120x2

B. 1, 4x, 4x2

C. 1, 20x, 180x2

D. 10, 45x, 120x2

Câu 39: Tìm hệ số của x5 trong khai tri n: P(x) = (x + 1)6 + (x + 1)7 + ... + (x + 1)12
A. 1711

B. 1287

C. 1716

D. 1715

Câu 40: Trong khai tri n (2a – b)5, hệ số của số hạng thứ 3 bằng:

A. 80

B.

C. 10

10

D.

ĐÁP ÁN
1

C

11

C

21

B

31

D

2

D


12

C

22

A

32

D

3

D

13

A

23

B

33

D

4


A

14

B

24

A

34

D

5

C

15

B

25

D

35

A


6

D

16

A

26

C

36

B

7

C

17

C

27

B

37


B

8

B

18

B

28

C

38

C

9

B

19

A

29

C


39

D

10

D

20

A

30

A

40

A

80



×