Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (64.33 KB, 2 trang )
BÀI TẬP KHÍ MÁU ĐỘNG MẠCH
Phần 1: Bài tập cơ bản
(Mục tiêu: tập làm quen phân tích theo 6 bước)
Case 1
Fi02 = 0.21, pH = 7.31, PaC02 = 10 mmHg, HC03 = 5 mEq/L, Na = 123, Cl = 99
Case 2
Fi02 = 0.21, pH = 7.20, PaC02 = 25 mmHg, HC03 = 10 mEq/L, Na = 130, Cl = 80
Case 3
Fi02 = 0.21, pH = 7.07, PaC02 = 28 mmHg, HC03 = 8 mEq/L, Na = 125, Cl = 100, K =
2.5
Case 4
Fi02 = 0.21, pH = 7.18, PaC02 = 80 mmHg, HC03 = 30 mEq/L, Na = 135, Cl = 93
Phần 2: Bài tập nâng cao
(Mục tiêu: phân tích khí máu theo 6 bước, giải thích được sự thay đổi khí máu trong bệnh
cảnh lâm sàng, nhận xét các thay đổi của thông số khác trên bệnh nhân)
Case 1: BỆNH NHÂN ĐÁI THÁO ĐƯỜNG
Bệnh nhân nữ 32 tuổi, tiền sử đái tháo đường, nhập viện trong tình trạng ngủ gà, lú lẫn.
Các thông số được ghi nhận:
ABG: Fi02 = 0.21, pH = 7.04, PaC02 = 15 mmHg, HC03 = 10 mEq/L, Pa02 = 125mmHg,
Sa02 = 95%
Dấu hiệu sinh tồn: Mạch = 118, HA = 90/50, NĐ = 37, NT = 32
Ion đồ: Na = 136, C02 = 7mEq/L, Cl = 95, K = 6.3
Sinh hóa: Glucose = 750mg/dL, acetoacetic acid = 250 mg/dL, BUN = 38 mg/dL, Lactate
= 30mg/dL
Câu hỏi:
1. Phân loại khí máu động mạch
2. Tại sao Pa02 lớn hơn 100mmHg trong điều kiện khí phòng?