Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

Chuyên đee: Rút gọn phân thức(Cơ bản và nâng cao)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (100.25 KB, 4 trang )

CHUYÊN ĐỀ I
RÚT GỌN PHÂN THỨC
I. Phần cơ bản:
1. Dạng rút gọn trên từng phân thức:
- Rút gọn
2
( )x y x y y x
A
x y xy
+ +
= +

2. Dạng rút gọn trên từng mẫu thức có sẵn:
- Rút gọn
2
( )( )
a a b b b ab
B
a b
a b a b a b
+
= + −

+ − +
3. Dạng quy đồng trên tích của 2 mẫu số
- Rút gọn
2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2
4
m m n m m n n
C


m m n m m n m m n
 
+ − − −
= −
 ÷
 ÷
− − + − −
 
4. Dạng tìm mẫu thức chung:
a. Rút gọn:
2
2
1 1 1 1 1
1
2
1 1 1 1
x x x
A
x x x x
 
 
+ − − + −
= + + +
 ÷
 ÷
 ÷
− + − + − +
 
 
b. Rút gọn:

4 1 1
:
4 4
2 2
x x x
B
x x
x x
 

= − +
 ÷
 ÷
− −
+ −
 
5. Dạng khai triển mẫu thức:
a. Rút gọn:
( )
2
4 2
2
3 2 6
x
A
x x

=
+ − −
6. Dạng thêm bớt:

a. Rút gọn:
2 1 2 1A x x x x= + − + − −
(1 ≤ x ≤ 2)
b. Rút gọn:
1 1
2 1 2 1
B
x x x x
= −
+ − − −
c. Rút gọn:
2 2
4 4C x x x x= + − + − −
7. Dạng hằng đẳng thức:
a. Rút gọn:
2
3
1 4 2
1
2 8 2
a a
A
a
a a
 
 
+
= − + +
 ÷
 ÷

 ÷
− −
 
 
8. Dạng vừa hằng đẳng thúc vừa thêm bớt:
Rút gọn:
( ) ( )
3 3
2
2 1 2 1
4 2 4 1
p p
A
p p
+ + −
=
+ −
9. Dạng trục căn ở mẫu:
Rút gọn:
10. Dạng rút gọn có dấu giá trị tuyệt đối:
Rút gọn:
2
3
2 18
x x
A
x

=


2B x x= + −
2 2
4 4C x x x= + − +
2 2
2 2
2 2
2
a ab b a
D
a b
a ab b
− +
= +
+
+ +
( 0< a < b )
11. Dạng rút gọn số:
Rút gọn:
216 2 3 6 1
3
8 2 6
A
 

= −
 ÷
 ÷

 
12. Dạng phân tích tam thức bậc 2:

Rút gọn:
2 3 1
:
2 3 1
x x
A
x x
+ −
=
+ +
5 5 1
1 3 1
a a
B
a a
+ − −
=
− − −
( a > 1; a ≠ 10 )
II. BÀI TẬP TỔNG HỢP:
1. Cho biểu thúc:
1 1 2
:
2
a a a a a
B
a
a a a a
 
− + +

= −
 ÷
 ÷

− +
 
a. Tìm điều kiện để B xác định.
b. Rút gọn B.
c. Với những giá trị nguyên nào của a thì B có giá trị nguyên
2. Cho biểu thúc:
2
2 5 1
3 6 2
x
B
x x x x
+
= − +
+ + − −
a. Rút gọn B
b. Tính giá trị của B khi
2
2 3
x =
+
c. Tìm giá trị nguyên của x để B có giá trị nguyên
d. Tính giá trị của B khi
( )
2
1 3 3x = − −

3. Cho biểu thúc:
( )
2
2
3 3
2
1
1 1
:
1 1 1
x x
x x
C x x
x x x

 
  
− +
= + −
 
 ÷ ÷
+ − +
  
 
a. Rút gọn C
b. Tính giá trị của C khi
3 2 2x = +
c. Tìm giá trị của x để 3C= 1
4. Cho biểu thúc:
2 2

2 2 3
2 4 2 3
:
2 4 2 2
x x x x x
D
x x x x x
 
+ − −
= − −
 ÷
− − + −
 
a. Rút gọn D
b. Tính giá trị của D khi
5 2x − =
c. Với giá trị nào của x thì D > 0
5. Cho biểu thức:
3
1 1
1 1 1
x x
H
x x x x x

= + +
− − − + −
a. Rút gọn H
b. Tính giá trị của H khi
53

9 2 7
x =

c. Tính giá trị của x để H = 16
6. Cho biểu thúc:
1 2
1 :
1
1 1
x x
K
x
x x x x x
   
= + −
 ÷  ÷
 ÷  ÷
+
− + − −
   
a. Tìm điều kiện x và rút gọn biểu thức K
b. Tính giá trị của biểu thúc khi
4 2 3x = +
c. Tìm giá trị của x để K > 1
7. Cho biểu thúc:
a b a b
N
ab b ab a ab
+
= + +

+ −
a. Rút gọn N
b. Tính giá trị của N khi
4 2 3; 4 2 3a b= + = −
c. Chứng minh rằng nếu
1
5
a a
b b
+
=
+
thì N có giá trị không đổi.
8. Cho biểu thúc:
1 1 8 3 2
: 1
9 1
3 1 3 1 3 1
x x x
Q
x
x x x
   
− −
= − + −
 ÷  ÷
 ÷  ÷

− + +
   

a. Rút gọn Q
b. Tính giá trị của Q khi
6 2 5x = +
c. Tìm x khi
6
5
Q =
9. Cho biểu thúc:
15 11 3 2 2 1
2 3 1 3
x x x
Q
x x x x
− − +
= + −
+ − − +
a. Rút gọn Q
b. Tính giá trị của x khi
1
2
Q =
c. Tìm giá trị lớn nhất của Q và giá trị tương ứng x
10. Cho biểu thúc:
2 1 1
1:
1
1 1
x x x
T
x

x x x x
 
+ + +
= + −
 ÷
 ÷

− + +
 
a. Rút gọn T
b. Chứng minh T > 3; với mọi x > 0 và x ≠ 1
11. Cho biểu thúc:
2 3 6
2 3 6 2 3 6
a b ab
A
ab a b ab a b
+ −
= −
+ − − + + +
a. Rút gọn A
b. Chứng minh rằng nếu
81
81
b
A
b
+
=


thì khi đó
a
b
là số nguyên chia hết cho 3
12. Cho biểu thúc:
2
1
x x x
B
x x x

= −
− −
a. Tìm điều kiện và rút gọn B
b. Tính giá trị của B khi
3 8x = +
c. Với giá trị nàocủa x thì B > 0; B < 0; B = 0
13. Cho biểu thúc:
1 1 2
:
1
1 1
x
B
x
x x x x
 
 
= − +
 ÷

 ÷
 ÷

− − +
 
 
a. Rút gọn biểu thúc B
b. Tính giá trị của B khi
3 2 2x = +
c. Giải phương trình khi
5B =
14. Cho biểu thúc
1
1 1 :
1 1 1
a a a a a
C
a a a
  
+ − −
= + −
 ÷ ÷
 ÷ ÷
+ − +
  
a. Rút gọn C
b. Tính giá trị của C khi
27 10 2a = +
15. Cho biểu thúc:
1 1 2

3 : 1 :
1 1
x
B x x
x x x
+
   
= − + − −
 ÷  ÷
− −
   
a. Tìm điều kiện của x để B xác định
b. Rút gọn B
c. Tính giá trị của B khi
6 20x = +
d. Tìm giả trị nguyên của x để B có giá trị nguyên
16. Cho biểu thúc:
( ) ( )
2
2
9 4 2 3
6 9
x x x
F
x x
− − − −
=
− +
a. Rút gọn F
b. Tìm giá trị nguyên x sao cho F là một số nguyên

17. Cho biểu thúc:
( ) ( )
2
2
4 1 2 1 1
9 4
x x x
F
x
− + + −
=

a. Rút gọn F
b. Tìm x đề F > 0
18. Cho biểu thúc:
2
1 1
:
x
A
x x x x x x
+
=
− + +
a. Tìm điều kiện x để A có nghĩa.
b. Rút gọn A
19. Cho biểu thức
3
1
1

1 1
x x
P x x
x x x

= − − + +
− − −
a. Tìm điều kiện đối với x đề P xác định
b. Rút gọn P
c. Tìm giá trị của x khi P = 1
20. Cho biểu thúc:
1 1
2 1 2 1
M
x x x x
= −
+ − − −
a. Tìm điều kiện của x để biểu thức M xác định
b. Rút gọn M
c. Tính giá trị của M khi x = 6
22. Cho biểu thúc:
2
b ab a
A
a a

= −
a. Tìm điều kiện của a; b để A được xác định
b. Rút gọn A
23. Cho biểu thúc

2
3 3 1
1 1
x x x x x x
A
x x x x x
 
+ − + − −
= −
 ÷
 ÷
+ + −
 
a. Tìm điều kiện của x để A được xácđịnh
b. Rút gọn A

×