Tải bản đầy đủ (.pdf) (26 trang)

SKKN một số biện pháp nâng cao hiệu quả lớp chủ nhiệm

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (511.48 KB, 26 trang )

P
i

N I:

y

ng

DO

t

n

N

ng yêu

u cao

T

tr




ô

tr





ă

I



ơ

ê



N


ê


ụ ừ

í



m nên môi
ê




ý

ê






ô



ình, nhà tr
ê


ý

ê











õ

u

t ra yêu câu

ê

các






ô

c

n

n, lao



ý

n

ô

-

T TN

T

T






- giáo


T





o viên

í




ô

T


ê


ă



ă


ô







ê

í
N






ê





ă ở

ụ í

T
ô




ê

ô





ô

ê



N ận


í quan

y

m ớ

ng

ă

, sau

ô




ô

ơ

ă

c

ô

ô

:
".

P

N II. N I DUNG



I. C
N



í


V
ì ng





V N ớ









T

ĩ ê
ụ ồ



ê





ă
ớ , bên




ê



ô


òn









ù



ý

V N








d



K






ơ

ô

V





m



ê

CBGV- HS nhà tr
ô

ô
í



í




é

é

ớ ừ

sinh,

ê

í











ình






ì tr ớ

ê

ê

ê

ê

ơ




II.
P

N

.

Lý l ậ
ê

P





;N ậ



õ

ê





5 89/


T-

T

6

8 ă

8 /
TT



T – GDTrH


N

ê

;

8 ă






ụ ă



2013 nêu rõ: “Tích cực triển khai công tác bồi dưỡng thường xuyên cho giáo
viên trung học; chú trọng bồi dưỡng năng lực giáo dục đạo đức, đổi mới
phương pháp dạy học, đổi mới kiểm tra đánh giá; phát triển đội ngũ giáo
viên cốt cán các bộ môn; tăng cường vai trò và các hoạt động của tổ bộ
môn; nâng cao vai trò của giáo viên chủ nhiệm lớp trong việc tổ chức, phối
hợp giáo dục toàn diện quản lý học sinh”
1.

i

Vớ


i

ng,

í



T TN

N



T

T

í



ô





ô


ơ


c 2012-2013,

THCS&THPT, trong
6




ô


T


ê

ă

ă

ô



m

ô


T
ê



o viên

4

ýT

ng

14 ớp

t ớp tiên

n theo

T

N

T ê

ới hai
:9

p


c

8



V T

K



c 2013-2014,

p ục duy

ng

14 ớ

ê

ê :
-V

:

-V
50%. Trong


:


%

% ừT
ê



ở ê
%; ỷ

5%
t

p THPT = 100%; ỷ


:

%

T

T T

tr
(


T

T(

T)

)

%

ă

Vớ



5


ê

ê

ê

ê

ô


ê
ê



ô


N

ận

u

ê

ê

ô
ê

ă

ô

V

ô

ê


t nh ớ ô





ê



ê



;
i quy í

m
2.

i

i

í

c

.


c sinh

T ê 99%

í

ê



ê

ô

ô
ê

;



N
ê




TN


(
(



T

ê

)

ă

ê

í




)

ê



ĩ ă
n





u em

í



ă
T

:



T

òn

u


n

o

c

u,


ng xuyên vi


m



i quy
;

ý

III.

í

;

ô

t
T

é

ă
m ụ




ê

c 2012-2013



c

m

2013-2014, tôi

c

m ớ 9




í

p p ụng trong công

n

giao cho

ô

ớ 8 9






ng
ô

í

V

í

í
ô



N



ê

é

é

ê

Trong

nh

p ụng

m, tôi

t

n

p ụ





:

nh

1. Giáo viên



ẹ,




em.
Vớ

ù





ô



ê
V

ô





ê
ơ



ê
T ô
ở ớ




ê

ì

ơ


p ph n

ê

N

ê




ă ở

ô


ô

p nhà tr
ê

ê



ă

í


ơ




ớ ớ







ô
ă
t
u

c

t


t

n

ng

m

n

t, ụt

,

a

i

c sinh dân
c

c

ính

.

c em không


ô

tâm

a

u

ậy,

ễ.

i

c em
n

m

ích

n

c em chia


ă

,


ê

ô



:

ô

ô
ô



ô ẽ
ô ẽ

ê

;

ê

í

ê

ý



ô

Vớ



ô

í

ơ ở
ê

ê



ê

ậ Q




ă

ô



ê

ù













ê


ớ ừ


ă

2.

o
-T ớ




ă
ê



V




ơ ở



ê

ô







ay ừ

ô

ô



ồ ơ

.


ô

- Sau


ý

õ


-

ê


m

o

ă

t


c

ở ă
t

o


ă

t

ô

ô



:
+

ă

+
+

c ậ (Nă

c 2013-2014


ă

-

i ới

c

n

ỗi

i

ng

ô

y, tôi

n

í

p

ơ





ình

ô

ơ


xuyên

õ nguyên nhân

nh
ù

ê



; ă

02 em).

+

m

c 2012-2013 ớp tôi

T


ý
ê



ê






mình.
3. Xây

o

-

GVCN.
N





ê

ô


ơ

ă



ê


ê

V

ậy,










ă
ở ê


ô





í

ơ

í

ô

ô





õ
- ớ





- ớ
c


ởng,


c
- ớ

ch
ởng

m
ă





m

n

m tra tinh

nh

c



- ớ

ớp


c

i ập.

ng

ê

)

N

m

m ụ lao

n

ớ ( ô


i

ô

ă
ý ớ

sinh




n

ô

ô

ô
ô

T ê


ô



õ
ê

V ô

ĩở




í




ô

ê





õ



õ





í
ình.

ô

ê



ô




ý

4. Nâng cao
(Đ y





o


i dung quan

đố v

)
t

c sinh



p

nh


t

ô

ô



ơ




i quy


ý
ô


t

c

t

í

c


ý


tron
ă ở

ô

ô

í



ê

ô

í
ê

ê

ê


ý





ô
a, Phân công




ô

-

ớ 9

ô
Toán



2



T

3

Hóa

4


Sinh

5



T

Lý Seo Sà
ùT
T



V



7

Ma Seo Nhà
N

ýT
ô

-

ớ 9




ô

:
ô

STT

:

ơ

6





ê

1

8

ớ :


n


STT

í

ê

1

Toán

V

T

2



N



3

Hóa

4

Sinh


5



T

V

T

N
Q




6
T

7
N

8

V
ô

ô

T


ê

ê









N

V



ê

i



ê

ô

é


ă




ô



ô

ă


ô

ê


ô











b,



p

ô
ô

o ừ

ô









o




í

ô


(



+5)
T



ê

ơ



ô
V

ù





ơ






ù

ù

ô



ù
é



ê
ê


ê

ê



T
é

ê

ô







c, Chia

ê

ô

m



é

ù
trong

c



ô

p





ô



6



ô








tr ở





ô








ê
5.










ô



o

i

o

o ụ

o

T


ê





ô
í



ớ (ớ



ở )

ê
ô

ô



ơ


ê


í



ô

ơ

í




ô

V



ê

;









ê








ồng

ép

o



c

ô

ù



ơ








Vớ



ô

: " nhà bố m em chưa

l n nào t ng quà sinh nh t cho em cả


ô

: Trường là nhà, th y cô là cha m ,
bạn bè là anh em".


6.


Bên

nh

c

n


p trên

công

c

i

t

ê
N



ă

ô

ô



ớ ô

:




(

ê

)


P

V





í í


ù



ô



ô
ê

ă

ô




ê

nh

,


n








không ít

ụ huynh

t ít

c không



quan tâm ới nh

c ập

nh

n

n

a con,

n

ng cho cô

m
N

i ra tôi

ý ớ

n

ô

ă








ê





ở ù

ở ớ
ô

ù





ê
ơ
ù

ớ ừ

N
ê


IV.

u

í










ơ

c p ụng

ê

c p ụng

Qua

ê

ô





ô

ă

:
- Nă

c: 2012-2013, Tập



ớ 9



/

(

ụ ụ

/
/

T



ê



T TN

T TN

)

- Nă

c 2013-2014: Tôi

ớ 8

ă

ê


ng



:


ng





m ớ 9 ( í

ô


t

)




1.

c phân công

p o i
T t

ớ 8

c 2012-2013

23

72%



nh

K

m

Trung

nh
i

K

c

Trung

nh
u

T



ng

1

3,1%


10

31,3%

19

59,4%

2

6,2%



m

ớ 9

25

78,1%

K

7

28,9%

0


0

2

6,2%

21

65,6%

9

28,2%

0

0

nh

Trung

nh
u



7/


ng trên


ô

y,

ô

ớ 9


(

%) ă
ớ 8

:


ă
ă

ớ 8 ê

(7 8%)
õ

ă


Lam

T t

K

c

o hai

ng T



i

T

ởng

c 2013-2014

p o i

Trung

N n

0






nh

0

ng


t

28%



c sinh thi i: V

2
2.

/

9

ă


ớ 9






T

V

V


N

ễ N

Q

V





ô

V






T

ớ 5

(

ơ
ụ ụ

Vớ

+ )
ê

í

ê
ô



ơ

ô

ă

ơ



T

I.

ĩ



ng



T TNT

P

N III.





UẬN

n

n "Nâng cao chất lượng công tác chủ nhiệm


ng
Nội trú T

T

T

c à" có ý

t

công

Trường T T

ĩ

ô



ơ

ă




ình thành


í







Vớ

ô
ù





ô


í

ô



Từ







ù


ơ ở



ê
ê

ơ ở






ô
II.
( KKN)
ô

c

m ớ

ô

ô






ô
ơ


ê



ở ẽ

í



ê







ô





í





thích











ẽ ớ




l

í


ơ



ù






ô

t
ê
“ớ
ô





ô



í









ô


ê


ở ớ

í

ê





ă



ê

ô


ô






V

ê

ê

í

ă

ê
III. N


ô

ô

x
o


ê





ĩ



1.


ô


ô

ê
ê

N

ê

ô



ô
ô




ă






2.

ô

G





G

ê

-

ă

ê
a ập


ng



í

c

t



- Tă

c í

ê



- Tă

ê

ô

T TNT

ng ồi




ă

p ụ cho

cn

i

o viên

m.
IV.

t

n


công

ĩ
V

c
ê

ă




a



ô

nhân tôi trong

m




m ch
ô


ý





ô

ô

ơ





ê

chung.
Tôi xin trân

nh


c à, ngày 20/05/2014
N


nh
C N ẬN ỦA N

NG

I IỆU

A

ẢO

1. Wedsite :



Trang Wed: tailieu.vn; tulieu.violet.vn...
2. Ph ơ
V

ê

ụ -

N

996 - T

V
T

í

ơ

-



ơ

II -

N

995 -


N

ễ Q

biên).
5



5-

N
T

996 -

V

U (


P Ụ Ụ
1. P ụ ục 1:

ng



ng




9B

STT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12

c 2012-2013
o
m

tên
ù

T
T

Giàng Seo Cù

T

N
T
T
T
V
T

T
T

c
K
K
K
K
K
TB
K
K
K
K
K
TB

nh
T
T
T

T
T
K
T
T
T
T
T
T

t
t
t
t
t

HSTT
HSTT
HSTT
HSTT
HSTT

t
t
t
t
t
t

HSTT

HSTT
HSTT
HSTT
HSTT


13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34

Vă ù

ýT
Giàng Seo Hòa
T
Vàng Seo Lù
V
T
T
T
Phàn Seo Minh
ù
N
Ma Seo Nhà
Sùng Seo Nhè
V
T N
Tráng Khánh Ph ơ
Lý Seo Sà
é
T T ơ
Giàng Seo Tráng
V
T Ưở
ù T V
Nù T V
T
ê
ùT

TB
K

u
K
TB
TB
TB
TB
K
K
K
K
TB
K
TB
K
TB
K
K
i
TB
K
i=1
K = 21
TB = 11
u=1

ng
2. P ụ ục 2:

ng




ng


STT
1
2
3
4
5
6
7

T t
T t
K
T t
T t
T t
T t
K
T t
T t
T t
T t
T t
T t
T t
T t

T t
T t
T t
T t
T t
T t
T t = 31
K =3



í


ù
T
ùT

HSTT

HSTT
HSTT
HSTT
HSTT
HSTT
HSTT
HSTT
HSTT
HSG
HSTT

HSG = 1
HSTT = 21

- ớ 8

c 2012-2013
o
m

tên
T

HSTT

c
TB
TB
TB
K
K
TB
K

nh
T
T
K
T
T
K

T

t
t
t
t

HSTT
HSTT
HSTT
HSTT
HSTT

t

HSTT


8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19

20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32

V

T
T

TB
K
K
TB
TB
u
TB
K
u
TB
TB

i
TB
K
TB
TB
TB
TB
TB
TB
K
K
TB
K
TB
i=1
K = 10
TB = 19
u=2


T

T
T

V


T
T

ùT
V
T N
ùT N
T
Hoàng Sơ
T
Ph ơ
N ễ N Q
ù
T T
V
T T
T T
Vàng A Thành
V
T
V
ừ T

ng

3. P ụ ục 3:

ng

T t
T t
T t
K

T t
K
T t
K
K
T t
T t
T t
T t
T t
T t
K
T t
T t
T t
T t
T t
T t
K
K
T t
T t = 23
K =9



ng


HSTT

HSTT
HSTT
HSTT

HSTT
HSTT

HSTT
HSTT
HSTT
HSTT
HSTT
HSTT
HSTT
HSTT
HSG
HSG = 1
HSTT = 10

ớ 9

c 2013-2014
o

ê

STT
1

V


T

N

T

HSG


2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21

22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32


V

T
T


ù


í

T
Giàng Thi Dung
T T
ùT
T
V

ừ T
Phàn Thi Loan
ùT N
Vàng A Thành
N ễ N Q
ùT

T T
V
Hoàng Sơ
T
ơ
Sùng Se
Lèng Thi Coi
T
T
V
T T
T

V


T

ng


Khá
Khá

Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
TB

Khá
Khá

TB


TB
TB
TB
TB
TB
TB
TB
i=2
K = 21
TB = 9


T
T
T
K
T
T
T t
T
T
K
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T.bình
T

T
T.bình
T t = 25
K =7
TB = 0

HSG
HSG
HSTT
HSTT
HSTT
HSTT
HSTT
HSTT
HSTT
HSTT
HSTT
HSTT
HSTT
HSTT

HSTT
HSTT

HSG = 2
HSTT = 21


4. P ụ ục 4: T
T


í

T

- ớ 9 (Nă

T

T

T n

T n

T

-2014)
5

T

6

T

7

T
1


T n

2

T n

GDCD

Anh

í



3



Sinh

Tin

a



i




T

Tin



C.

4

a

5

ý

N

5. P ụ ục 5: T

ớ 9 (Nă


ục

TD
ật




T n(BS)
a

SHL

-2014)

o ừ



Ghi chú
Môn

CN

N

- HS



13h30-16h
c
i2
theo TKB

2


3

13h3014h15
14h15-15h
15h-16h30
13h30-16h

4

Sinh

T n


Lao ng
(KH Ban
)
c
i2
theo TKB

Môn
( t)
19h-19h45
19h45-20h30
20h30-21h
21h-21h30
21h30-21h45
19h-19h45
19h45-20h15

20h15-20h45
20h45-21h15
21h15-21h30
21h30-21h45
19h-19h45
19h45-20h30
20h30-21h
21h-21h30
21h30-21h45
19h-19h45
19h45-20h30
20h30-21h

T n

a
ý
K m tra
T n
GDCD
Sinh
NN
Tin
K m tra
T n

xong tr ớ

ô
ô


- T


: ớ





Anh
Tin

K m tra
í
a

ơ

ô


ê
- ớ


ô



×