SÁNG KIẾN KINH NGHIỆM
ĐỀ TÀI:
"H N HẾ ỖI H NH T TRONG Ộ M N NGỮ V N
H
SINH ỚP 7 QU VIỆ SỬ
NG
NG PH V TH
ỔI THƢ K TRONG QUÁ TR NH TH O UẬN NH M"
1
I T M TẮT Ề T I:
7
7
7
:
:
7
32
7
c sinh)
5 094
-
7
32
5 813;
=0 0001 < 0 05
minh
II GIỚI THIỆU:
1. H ệ
:
:
è
2
V
…
V
7
:
- Do cách phát âm theo
- Do
au/ao,
/
/
n
V
vì thông
các
ghi âm
iu/iêu, im/êm/iêm/em …
không phân
- Do không
khái
- Do ít
rõ hai thanh
và không
m nào
sách báo,
: an/ang, at/ac,
không
thì khi
/
sai chính
chí .
viên không chú
chính trong nhà
Thông
môn
có yêu
chính và trong
án bài
yêu
này.
còn
các môn
khác, giáo viên
qua,
yêu
sinh tính toán
không
tâm chính
hay không.
thì
gian
ẹ áp
công
khá
nên giáo viên
nên
chính
toàn tâm toàn ý ,
có
gìn
/
ngã .
-
khác,
trong
nào thì
: ch/tr, x/s, d/v/gi, oa/ua, ai/ay/ây,
- Do
phát âm sai
các âm
ân/âng, ât/âc/, en/eng, et/ec, ên/ ênh, iên/ iêng, iêt/ iêc …
- Do
phát âm
không
trong sáng
sinh còn
V
không
suy
ỉ có
tra luôn có
chí ỉ
bài
quan tâm
duy
nguyên
nhân: “ ác em chƣa ắm đƣợc quy ắc v ế đú
2 Gả
há
chí h ả”
hay hế:
3
:
nguyên nhân trên, tôi
phát âm
vì
trên
nói,
V phát âm
nào thì
Tuy nhiên, khi phát âm có
theo
(vì theo thói quen, phong tục, tập
quán)
khi
chính
Trong
này,
luôn
và
các
thanh (hỏi, ngã). Ở
qua quá trình
sách báo
,…
Các
các
ẹ
quy
ẹ
chính
này
trên
chung trong
,
linh
vào
V
quy
Hán V
chính
và nêu ra
chính
- Rèn
thói quen
sách, lòng say mê
sách.
xác
ng
chúng ta. Sách là
tri
vô
nhân
và mãi mãi
sau. Trong quá trình
tìm
tác
không
tích
nâng cao.
khi
chúng ta luôn có
- Có thói quen
các
sách công
Hán V ( tiếng Việt có hơn 70% từ Hán Việt). Khi
ràng thì nên tra t
thêm
và
sách là
bây
ẩ
thì
V
khó,
và
xác
sai chính
rõ
nh.
V
h hả
Thay đổ hƣ í
uậ
h m” V
quá
,
7
V
:
ác bƣớc cơ bả :
7
”
ƣớc 1: X
4
+
7
32
8
4
4
:
1
2
3
inh.
+
ƣớc 2:
môn Ng
7
4
,
ƣớc 3:
+
+
é
+
é
+
é
é
Mộ số đề à
1.
:
ễ
chí h ả”
:
-
4 Vấ đề
ách chữa ỗ chí h ả hô
P
P
: Mộ số b ệ
ễ
-
7”
10
ầ đây:
-
đú
é
há hữu h ệu
Sửa ỗ chí h ả ch học s h
hƣờ
”
ú học s h ớ 4 v ế
ễ
P
,
ả
d y N ữ vă
ễ
h ê cứu:
V
sinh không?
5
G ả huyế
5.
h ê cứu:
V
III. Phƣơ
há :
1 Khách hể
h ê cứu:
c t
Đ
c u:
t
c u:
7
ỉ
:
ng 1
:
7
Nam
7
Kinh
Raclay
7
32
8
24
4
28
7
32
14
18
5
27
V
2. Th ế
ế:
:
s
7
7
é
-
2
Kế quả:
ng 2. K ểm chứ
để xác đị h các h m ƣơ
đƣơ
6
ối chứng
Thực nghiệm
5,063
p
5,156
0,2897
p =0,2897 > 0,05
hô
c ý
hĩa
ƣơ
đƣơ
.
2:
3:
ng 3. Th ế
ế
h ê cứu
KT
ƣớc
T
Nhóm
KT
sau
T
Tác động
Th c nghi m
O1
(7A)
i
(7B)
ch ng
3 Quy
h
O3
O2
Không
h ê cứu:
3.1 T
quá
chuẩ chí h ả:
3
O4
h hả
Về c c v ết oa t
uậ
h m
r
tế
á vê
hắc ch các em mộ số quy đị h về
V ệt:
:V
- Tên ng
V
:
:V
:
ùng làm tên. Ví
V
3
V ệc dù
dấu
:
:
-
–
–
ẵ
-
ỉ
7
V
:
–H
1945 – 1954,
V
3.2. T
quá
ở học s h và b ệ
3
Lỗ c í
: 30 - 4 - 1975,...
h hả uậ h m
há sửa chữa:
tả do sa
uy
5–7
á v ê chỉ a mộ số ỗ chí h ả hƣờ
tắc c í
tả
ệ
à
ặ
:
V
:
”
”
V
:
;
V
:
…
ỉ
3
Lỗ c í
tả do v ết sa vớ p
t âm c uẩ
ẩ
3
Lỗ v ết sa p ụ âm đầu:
:
–
– ch.
+
:
…
+
:
…
-
:
:
+
é …
:
+V
-
:
…
…
:
8
:
:
+ R và
+ Xé
V
+
rv
:
:
3
V
…
i b và c, còn gi và d không láy:
…
Lỗ sa p ầ vầ :
V
V
.
:
/
3
;
/
Lỗ v ết sa t a
đ ệu:
:
ỉ
…
5
:ẵ
ễ
ễ
V
:
không mang
:
ễ
:
…
ỡ
ỷ
…
ỉ
ỉ
:
P
33
họ đố ƣợ
hực h ệ :
:
7
ỉ
7
7
7
32
7
:
:
1
3.4. T ế hà h hực
4
ƣờ
2
3
32
4
4
8
h ệm :
:
9
4 1 Tô
ế hà h bà
ểm a chí h ả ch học s h
3
:
”
ƣớc h ác độ
X
é
Ghi chú: - Học sinh ghi đầy đủ họ và tên, lớp, trường, nơi thường trú.
- Thời gian 10 - 15 phút.
ết quả k ảo s t:
P7
P7
Stt
Stt
01
Châu
02
V
03
04
4
01
An
4
5
02
Binh
5
4
03
4
V
04
5
Chuyên
Kim
5
Bo Bo
5
05
Duyên 4
05
06
6
06
ễ
5
5
07
ễ
5
5
08
ẩ
5
09
Khang 6
09
Duyên
6
10
Loang
5
10
6
11
5
5
12
6
6
13
07
08
Cao
V
11
12
13
Ly
V
Bo Bo
Cao
Bo Bo
5
Huân
5
10
14
Nguyê
5
n
14
15
Nhanh 5
15
Cao Thanh
16
4
16
Bo Bo
Lâm
17
ễ
Lâm
17
5
18
Sen
5
19
6
20
5
21
6
5
18
6
19
23
27
Trinh
P
28
29
30
Bo Bo
n
4
Linh
ễ
6
5
26
ễ
21
23
25
Linh
5
22
4
Bo
20
5
Thu
5
4
22
24
5
24
Phan Anh
5
Ngoan
4
g
6
Cao
6
25
6
26
6
27
6
28
6
6
29
5
5
5
P
Cao Xuân
5
5
30
5
11
X
31
31
5
32
Thanh
5
4.2 Sau hơ mộ há
ả học s h(
á dụ
32
ả
:
chép.
4
Duyên
há đã êu
è
”
ê
ô
6
ế hà h
ểm
a chí h
Bà
Ghi chú: - Học sinh ghi đầy đủ họ và tên, lớp, trường, nơi thường trú.
- Thời gian 10 - 15 phút.
ết quả k ảo s t:
P7
P 7B
Stt
Stt
01
Châu
02
V
03
04
Duyên
06
08
01
An
5
6
02
Binh
5
6
03
5
05
07
4
Cao
V
V
04
5
Chuyên
Kim
5
4
05 Bo Bo
6
06
ễ
5
6
07
ễ
5
6
08 Bo Bo
ẩ
5
Duyên
6
09
Khang
7
09
10
Loang
6
10 Cao
5
5
12
11
12
Ly
V
13
5
11
5
5
12
6
6
13 Bo Bo
Huân
5
14
Nguyên 6
14
5
15
Nhanh
5
15 Cao Thanh
5
6
16 Bo Bo
Lâm
ễ
Lâm
16
17
5
18
Sen
19
5
7
20
5
21
6
17
18
5
4
5
19
Linh
20
ễ
21
ễ
Linh
4
5
6
h
22
6
22 Phan Anh
23
5
23
6
24 Cao
6
7
25
5
8
26
24
Thu
25
26
27
28
Trinh
P
Q
7
7
27 Cao Xuân
28
5
Ngoan
P
4
5
6
6
13
29
Bo Bo
30
X
31
6
29
5
6
30
5
31
5
32
5
Thanh
6
32
Duyên
5
:
7 .
.
IV PH N T
Phâ
1.
H Ữ IỆU V
N UẬN KẾT QU
ích dữ ệu:
ng 5. S sá h đ ểm
ƣớc và sau ác độ :
u
b h( á
ị
u
b h sau h
ế hà h
ểm
a
STT
01
4
4
4
5
02
5
6
5
5
03
4
6
5
5
04
4
5
5
5
05
4
4
5
5
14
06
6
6
5
5
07
5
6
5
5
08
5
6
5
5
09
6
7
6
6
10
5
6
5
5
11
6
5
5
5
12
5
5
6
6
13
6
6
5
5
14
5
6
5
5
15
5
5
5
5
16
4
6
5
5
17
5
5
4
4
18
5
5
6
5
19
6
7
4
4
20
5
5
5
5
21
6
6
6
6
22
5
6
5
5
23
5
5
4
4
24
4
6
6
6
25
6
7
5
5
26
6
8
5
5
15
27
6
7
5
6
28
6
7
6
6
29
6
6
5
5
30
5
6
5
5
31
5
5
4
5
32
5
6
6
5
5
6
5
5
5
6
5
5
bình
5,156
5,813
5,063
5,094
ẩ
0,723
0,896
0,619
0,530
0,2897
0,0001
5,156
5,813
5,063
5,049
0,093
0,764
0,2897
0,0001
Giá
16
Khô
p<=0,05
c ý
hĩa
ý
hĩa
0,150242
1,3566038
Nhỏ
Rấ ớ
2
-
= 0 0001
có ý
ĩa
bình nhóm
ẩ
= 1 3566038
rất ớ .
tài V
Gi thuy t c
?
2
à
uậ
c ki m ch ng.
ế quả:
5 813
0 719
5 094.
ẩ
P é
= 1 3566038
=0 0001< 0 05
-
kí trong quá trì
t
V
17
V
IH
KINH NGHIỆM:
;
ỡ
ỡ
- Qua
nhóm”
VI KẾT UẬN V KHU ẾN NGH
1 Kế uậ :
1.1 Nhữ
mặ àm đƣợc:
:
ễ
-
1 2 Nhữ
mặ h
chế:
18
T
ỉ
2. Khuyế
hị:
ỡ
viên.
:
-
n cho
V
VII T I IỆU TH M KH O
1.
6 7 8 9 .................................... X
2
6 7 8 9 .................................... X
3
6 7 8 9 ......................................... X
4
V
.............................................................. X
ẵ
iên tập và xuất b n
Vũ Xuân Hương
Hoàng Thị Tuyền Linh
19
VIII
Á PH
PH
I
Á
NH Ề T I NGHI N
1 T m và chọ
2.
ỀT I
Tm
ả
3. Tên đề à :
uyê
há
U
hâ :
ác độ
:
7
20
PH
KẾ HO
II
H N KHSPƢ
Tê đề à ::
7
1
7
2
3 V
V
?
V
4
.
Nhóm
5
K ểm
ƣớc
độ
a
ác Tác độ
K ểm
sau
độ
N1(7A) O1
X
O3
N2(7B) O2
---
O4
a
tác
1
2
3
6 P
é
7
ng?
?
21
PH
III
I KIỂM TR TRƢỚ TÁ
ỘNG
:
’’
X
é
Ghi chú: - Học sinh ghi đầy đủ họ và tên, lớp, trường, nơi thường trú.
- Thời gian 10 - 15 phút.
Bài làm :
ÁNH TR I NƢỚ
R
g son.
X
PH
IV
I KIỂM TR S U TÁ
ỘNG
:
é
è
’’
Bà
Ghi chú: - Học sinh ghi đầy đủ họ và tên, lớp, trường, nơi thường trú.
- Thời gian 10 - 15 phút.
Bài làm :
QU
ÈO NG NG
è
22
PH
V
PH N T H Ữ IỆU
STT
N
01
4
4
4
5
02
5
6
5
5
03
4
6
5
5
04
4
5
5
5
05
4
4
5
5
06
6
6
5
5
07
5
6
5
5
08
5
6
5
5
09
6
7
6
6
10
5
6
5
5
11
6
5
5
5
12
5
5
6
6
13
6
6
5
5
14
5
6
5
5
15
5
5
5
5
16
4
6
5
5
23
17
5
5
4
4
18
5
5
6
5
19
6
7
4
4
20
5
5
5
5
21
6
6
6
6
22
5
6
5
5
23
5
5
4
4
24
4
6
6
6
25
6
7
5
5
26
6
8
5
5
27
6
7
5
6
28
6
7
6
6
29
6
6
5
5
30
5
6
5
5
31
5
5
4
5
32
5
6
6
5
5
6
5
5
Trung
5
6
5
5
bình
5,156
5,813
5,063
5,094
0,723
0,896
0,619
0,530
24
ẩ
0,2897
0,0001
5,156
5,813
5,063
5,049
0,093
0,764
G
0,2897
0,0001
p<=0,05
Khô
c ý
hĩa
ý
hĩa
0,150242
1,3566038
Nhỏ
Rấ ớ
25