Thầy Bùi Văn Du – TPHCM
ĐT: 0933105777
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM NGUYÊN HÀM
1
.
2x 1
Câu 1: Tìm nguyên hàm của hàm số f ( x )
A.
f ( x )dx
2x
1
C.
f ( x )dx
1
2x
2
C.
1
C.
C. F ( x )
1
3x 1
1
3x 1
1
1
x
3
3
C. f ( x )
sin x
(2 cos x ) 2
2
1
sin x
1)
1
C. F ( x )
x2
2
1
x2
1
x
B. f ( x )
x
A.
f ( x )dx
C.
C.
.
1
1
C
.
3x 1
sin x
2 sin x
D. f ( x )
C.
2017 x
ln 2017
C.
cos x
.
(2 sin x ) 2
C.
Câu 5: Tìm nguyên hàm của f ( x )
1
2x 1
1
3x 1
1
C. F ( x )
C.
ln x
C.
1) 2
(x
2
Câu 4: Tìm các hàm số F ( x ) thỏa mãn điều kiện F '( x )
A. F ( x )
1
1
2
B. F ( x )
C.
Câu 3: Tìm các hàm số f ( x ) , biết f '( x )
A. f ( x )
(3x
C.
1
x
2 2x
f ( x )dx
D.
Câu 2: Tìm hàm số F ( x ) , biết rằng F '( x )
A. F ( x )
f ( x )dx
B.
1
cos x
x
C.
C.
1
.
x
B. F ( x )
x2
2
ln x .
D. F ( x )
x2
2
ln x
C.
2017 x
C.
2017x .
B.
1
f ( x )dx
C.
Thầy Bùi Văn Du – TPHCM
2017 x 1
x 1
f ( x )dx
C.
ĐT: 0933105777
C.
Câu 6: Tìm nguyên hàm của f ( x )
A.
f ( x )dx
x
ln x
B.
f ( x )dx
.x
f ( x )dx
B.
f ( x )dx
C.
f ( x )dx
2017 x ln 2017 C .
x .
C.
1
D.
C.
1
x
C.
1
x
C.
x2
(x
Câu 7: Hàm số nào sau đây không là nguyên hàm của hàm số f ( x )
A. F ( x )
C. F ( x )
x2
1
x
1
x
B. F ( x )
.
x2 1
.
x 1
D. F ( x )
cot x
C. F ( x )
tan x
2
2
1
x
x2
B. F ( x )
cot x
1.
D. F ( x )
tan x
3x 2
2x
.
3x 3
.
x 1
1.
Câu 9: Tìm hàm số F ( x ) biết F '( x )
1
x
1
biết F
sin 2 x
2
Câu 8: Tìm nguyên hàm F ( x ) của hàm số f ( x )
A. F ( x )
x2
2x
.
1) 2
.
.
2
2
1 và đồ thị y
2
.
F ( x ) cắt trục tung tại điểm
có tung độ bằng e .
A. F ( x )
x2
x
e.
C. F ( x )
x3
x2
x
Câu 10: Biết
A.
f (u)du
f (1 2 x )dx
e.
B. F ( x )
x3
x2
e.
C. F ( x )
x3
x2
x
1.
F (u) C . Tìm khẳng định đúng.
2F (x ) 1 C .
B.
2
f (2 x 1)dx
F ( 2x
1)
C.
Thầy Bùi Văn Du – TPHCM
C.
f (2 x
ĐT: 0933105777
1
F (1 2 x )
2
1)dx
C . D.
f (2 x 1)dx
Câu 11: Cho hàm số f ( x ) thỏa các điều kiện f '( x )
2
2 F (1 2 x )
cos2 x và f '
C.
2 . Tìm khẳng
2
định sai:
A. f ( x )
2x
C. f (0)
.
1
sin 2 x
2
B. f ( x )
.
D. f
Câu 12: Tìm nguyên hàm F ( x ) của hàm số f ( x )
A. F ( x )
2 x ln 2 1
.
e x (ln 2 1)
C. F ( x )
2 x ln 2
.
e x (ln 2 1)
C. F ( x )
2
x2
3cos x
3cos x
sin 2 x
.
0.
2
2x 1
biết F (0)
ex
B. F ( x )
1
2
ln 2 1 e
x
1.
1
e
x
1
.
ln 2 1
x
D. F ( x )
Câu 13: Tìm nguyên hàm F ( x ) của hàm số f ( x )
A. F ( x )
2x
2 ln x
3sin x
B. F ( x )
C.
C.
D. F ( x )
Câu 14: Tìm nguyên hàm F ( x ) của hàm số f ( x )
A. F ( x )
3sin x
3x 1
ln 3
C. F ( x )
3sin x
3x 1 ln3 C .
C.
2
.
e
2
.
x
2
x2
C.
ln x
C.
3cos x
3cos x
3cos x
3x 1 .
B. F ( x )
3sin x
3x 1
ln 3
D. F ( x )
3sin x
3x 1 ln3 C .
C.
Câu 15: Tìm khẳng định sai trong các khẳng định sau
A.
2 sin 2 xdx
x
1
sin 2 x
2
C.
B.
3
tan 2 xdx
tan x
x
C.
Thầy Bùi Văn Du – TPHCM
C.
cot 2 xdx
ĐT: 0933105777
cot x
x
C.
D.
cos 4 x
sin 4 x dx
sin 2 x
C.
Câu 16: Tìm khẳng định sai trong các khẳng định sau
A.
C.
1
2x 2
x2
3
2 3
x
3
dx
2dx
(2 x 1) 2
1
2x 1
33 x
C.
B.
C.
D.
1
dx
2x 1
2x
2x
(2 x 1)3
3
1dx
1
C.
C.
Câu 17: Tìm khẳng định sai trong các khẳng định sau
(x
10
A.
(x
1) dx
C.
sin(3x
1)11
11
C.
1
cos(3x
3
1)dx
1)
C.
B.
ln x
dx
x
ln 2 x
2
D.
e 2 x 1dx
1 2x
e
2
C.
1
C.
Câu 18: Phát biểu nào sau đây đúng?
2
A.
x
1
dx
x
2
C.
1
dx
x
x
1
x
3
1
x
1 3
x
3
3
2
C.
x
2 x
2
1
x
2x
B.
1
dx
x
C.
1
dx
x
1 3
x
3
1
x
C.
2x
1
x
x
cos x
C.
x
cos x
C.
D.
x
C.
B.
x
sin
2
x
cos
dx
2
D.
x
sin
2
x
cos
dx
2
x2
dx
x2
2
2x
4 ln x
2
C.
dx
x2
2
2x
4 ln x
2
C.
Câu 19: Phát biểu nào sau đây đúng?
A.
C.
2
x
sin
2
x
sin
2
x
cos
dx
2
x
2
2 cos x
1
x
sin
3
2
x
cos
dx
2
C.
x
cos
2
3
C.
2
2
Câu 20: Phát biểu nào sau đây đúng?
A.
C.
x2
2
x
x2
x
2
dx
x2
2
dx
x2
2
2x
2x
ln x
ln x
2
2
C.
B.
C.
D.
4
2
x
x2
x
2
Thầy Bùi Văn Du – TPHCM
ĐT: 0933105777
Câu 21: Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau
A.
B.
C.
D.
3x
1
4x
2
4x
2
dx
5x
3x
1
5x
3x
1
4x
5x
3x
1
4x
5x
Câu 22: Cho a, b
x
3
3
5
1
dx
3
ln 3 ln 5 5
dx
3
3
5
2
2
x 1
C.
x 1
3
ln 5 ln 3 5
1
ln 4
1 4
16 5
3
dx
x
1 4
16 5
x
4
ln 5 5
x 2
C.
x 1
C.
1
4
16(ln 4 ln 5) 5
x
C.
0 . Phát biểu nào sau đây đúng?
,a
A.
dx
ax b
1
ln ax
a
C.
dx
ax b
a
ax
b
b
C.
C.
B.
dx
ax b
ln ax
D.
dx
ax b
1
ln ax
a
b
C.
b
C.
Câu 23: Khẳng định nào sau đây sai?
A.
C.
ln 4 x
dx
x
ln 4 x
dx
x
ln 5 x
5
ln 5 x
5
C.
.
B.
ln 4 x
dx
x
ln 5 x
5
e.
D.
ln 4 x
dx
x
ln 5 x
C.
Câu 24: Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
dx
x (2 ln x
C.
dx
x (2 ln x
1)
1)
2
2
1
2(2 ln x
1
2(2 ln x
1)
1)
C.
C.
B.
dx
x (2 ln x
D.
dx
x (2 ln x
B.
e3
1)
1)
1
2 ln x
2
2
1
(2 ln x
Câu 25: Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
e3
2x
dx
e3
2x
C.
5
2x
dx
1 3
e
2
2x
C.
1
1)
C.
C.
Thầy Bùi Văn Du – TPHCM
C.
e3
2x
1 3
e
2
dx
ĐT: 0933105777
2x
C.
D.
e3
2x
B.
xe
x2
D.
xe
x2
B.
dx
x
e
e
D.
dx
x
e
e
dx
2e 3
2x
C.
Câu 26: Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
xe
x2
dx
e
x2
C.
xe
x2
dx
e
x2 1
C.
C.
1
e
2
dx
dx
1
e
2
x
C.
x2
C.
Câu 27: Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
dx
x
e
e
C.
dx
x
e
e
x
x
ex
ln x
e
1
1
ex
ln x
e
1
1
C.
C.
x
x
1 ex
ln
2 ex
1
1
C.
1 ex
ln
2 ex
1
1
C.
Câu 28: Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
C.
e
x
e
x
dx
e x
dx
e x
1
2
e
x
C.
1
1
2
e
x
1
B.
C.
D.
e
dx
e x
x
e
dx
e x
x
2
2
ln e x
e
x
2
C.
ln e x
e
x
2
C.
Câu 29: Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
C.
3
cos x sin xdx
3
cos x sin xdx
cos 4 x
4
C.
cos4 x
4
B.
C.
D.
3
cos x sin xdx
3
cos x sin xdx
Câu 30: Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
sin 5x cos3xdx
B.
sin 5x cos3xdx
1
sin 8 x
16
1
sin 8 x
16
1
sin 2 x
4
1
sin 2 x
4
6
C.
C.
sin 4 x
4
sin 4 x
4
C.
C.
Thầy Bùi Văn Du – TPHCM
C.
sin 5x cos3xdx
D.
sin 5x cos3xdx
ĐT: 0933105777
1
sin 8 x
16
1
sin 2 x
4
1
sin 8 x
16
1
sin 2 x
4
C.
C.
Câu 31: Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
C.
sin 3 x
dx
cos2 x
sin3 x
dx
cos2 x
1
cos x
1
cos x
cos x
cos x
C.
C.
B.
sin 3 x
dx
cos2 x
1
cos x
cos x
C.
D.
sin3 x
dx
cos2 x
1
cos x
cos x
C.
sin x
dx
3
cos x
dx
3
cos2 x
Câu 32: Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
C.
sin x
3
dx
2
cos x
sin x
3
2
cos x
dx
3
3
cos x
C.
cos2 x
B.
C.
D.
3
2
cos x
sin x
3
2
cos x
Câu 33: Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
cos x sin x
dx
sin x cos x
B.
cos x sin x
dx
sin x cos x
C.
cos x sin x
dx
sin x cos x
D.
cos x sin x
dx
sin x cos x
1
sin x
2
1
sin x
2
cos x
cos x
2 sin x
C.
cos x
2 sin x
C.
C.
cos x
C
Câu 34: Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
sin x cos x
2
2
a sin x
2
2
b cos x
dx
1
b
2
a
2
a 2 sin 2 x
7
b 2 cos2 x
C.
C.
C.
Thầy Bùi Văn Du – TPHCM
B.
C.
D.
ĐT: 0933105777
sin x cos x
2
2
2
a sin x
2
b cos x
sin x cos x
2
2
a sin x
2
2
b cos x
2
2
a sin x
a
2
b
2
a 2 sin 2 x
b 2 cos2 x
C.
dx
(a 2
b 2 ) a 2 sin 2 x
b 2 cos2 x
C.
dx
(b 2
a 2 ) a 2 sin 2 x
b 2 cos2 x
C.
sin x cos x
2
1
dx
2
b cos x
Câu 35: Khẳng định nào sau đây sai?
A.
tan xdx
ln cos x
C.
C.
tan 2 2 xdx
1
tan 2 x
2
x
C.
B.
cot xxdx
ln sin x
D.
cot 2 2 xdx
C.
1
cot 2 x
2
x
C.
Câu 36: Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
1
1
sin dx
2
x
x
cos
1
x
C.
B.
1
1
sin dx
2
x
x
cos
1
x
C.
C.
1
1
sin dx
2
x
x
sin
1
x
C.
D.
1
1
sin dx
2
x
x
sin
1
x
C.
Câu 37: Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
C.
x
1 x
x
1 x2
2
1 x2
dx
1
dx
1 x2
C.
B.
C.
D.
x
1 x
2
x
1 x2
dx
dx
1 x2
1
1 x2
C.
C.
Câu 38: Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
x2 3 1
x 3 dx
C.
x2 3 1
x 3 dx
1
1
4
41
x3
x3
3
3
1
x3
1
x3
C.
C.
B.
x2 3 1
x 3 dx
D.
x2 3 1
x 3 dx
Câu 39: Khẳng định nào sau đây đúng?
8
1
1
4
41
x3
3
x3
x3
1
3
1
x3
C.
C.
Thầy Bùi Văn Du – TPHCM
A.
C.
ĐT: 0933105777
1
x
dx
(1 x 2 ) 2
2(1
x )
2
1 x2
x
dx
(1 x 2 )2
C.
2
C.
1
B.
x
dx
(1 x 2 )2
2(1
D.
x
dx
(1 x 2 )2
2
1 x2
C.
x2)
C.
Câu 40: Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
1
dx
(1 x ) x
ln
1
1
x
x
C.
B.
1
dx
(1 x ) x
ln
C.
1
dx
(1 x ) x
ln
1
1
x
x
C.
D.
1
dx
(1 x ) x
ln
1
1
x
x
1
1
C.
x
x
C.
Câu 41: Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
C.
1
1
x
1
1
x
dx
2
dx
2
ln 1
x
x
ln 1
x
C.
x
1
B.
C.
D.
1
x
1
1
x
2
dx
dx
2
x
x
ln 1
ln 1
x
x
C.
C.
Câu 42: Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
C.
(1
dx
x )(1 2 x )
1
1 x
ln
3 1 2x
(1
dx
x )(1 2 x )
3ln
1 x
1 2x
C.
B.
C
D.
(1
dx
x )(1 2 x )
1 1 2x
ln
3
1 x
(1
dx
x )(1 2 x )
1
ln 1
2
Câu 43: Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
x 1
dx
( x 2)( x 3)
B.
x 1
dx
( x 2)( x 3)
C.
x 1
dx
( x 2)( x 3)
3
ln x
5
2
3
ln x
5
3
ln x
5
2
2
2
ln x
5
3
2
ln x
5
2
ln x
5
9
3
3
C.
C.
C.
C.
x .ln 1 2 x
C.
Thầy Bùi Văn Du – TPHCM
D.
ĐT: 0933105777
x 1
dx
( x 2)( x 3)
3
ln x
5
2
ln x
5
2
3
C.
Câu 44: Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
xe x dx
C.
xe x dx
xe x
ex
xe x
C.
ex
C.
B.
xe x dx
xe x
D.
xe x dx
ex
xe x
C.
ex
C.
Câu 45: Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
C.
x cos xdx
x sin x
cos x
C.
B.
x cos xdx
x sin x
cos x
C.
x cos xdx
x cos x
sin x
C.
D.
x cos xdx
x cos x
sin x
C.
ln xdx
Câu 46: Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
ln xdx
x ln x
x
C.
B.
C.
ln xdx
x ln x
x
C.
D.
1
x
ln xdx
C.
x ln x
x
2x
1 e x dx
C.
Câu 47: Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
B.
C.
D.
x ln( x
x ln( x
x ln( x
x ln( x
1)dx
1 2
x
2
1)dx
1 2
x
2
1)dx
1 2
x
2
1)dx
1
1 x 2 ln x
2
1 ln x
1 ln x
1 ln x
1
x2
4
x
2
C.
1
x2
4
x
2
C.
1
x2
4
x
2
C.
1
x2
4
x
2
C.
B.
x2
Câu 48: Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
x2
2x
1 e x dx
e x (1 x 2 )
C.
10
e x (x 2
1)
C.
Thầy Bùi Văn Du – TPHCM
C.
x2
2x
ĐT: 0933105777
1 e x dx
x2)
e x (1
C.
x2
D.
2x
Câu 49: Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
x sin(2 x
1)dx
x
cos(2 x
2
1)
1
sin(2 x
4
1)
C.
B.
x sin(2 x
1)dx
x
cos(2 x
2
1)
1
sin(2 x
4
1)
C.
C.
x sin(2 x
1)dx
D.
x sin(2 x
x
cos(2x
2
x
cos(2 x
4
1)dx
1
sin(2x
4
1)
1
sin(2 x
2
1)
Câu 50: Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
(1 x ) cos xdx
( x 1) sin x
cos x
C.
B.
(1 x ) cos xdx
(1 x ) sin x
cos x
C.
C.
(1 x ) cos xdx
(1 x ) sin x
cos x
C.
D.
(1 x ) cos xdx
(x
cos x
C.
1) sin x
Câu 51: Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
cos x
sin x 3sin x
2
B.
cos x
sin x 3sin x
C.
cos x
sin x 3sin x
D.
2
2
cos x
sin x 3sin x
2
2
2
2
dx
ln
sin x
sin x
1
3
C.
dx
1 sin x
ln
2 sin x
1
3
C.
dx
1 sin x
ln
2 sin x
3
1
C.
2
dx
ln
sin x
sin x
3
1
11
C.
1) C .
1)
C.
1 e x dx
e x (2 x
2)
C.
Thầy Bùi Văn Du – TPHCM
ĐT: 0933105777
12