Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

Đề thi giữa học kì 2 môn Toán đại số lớp 6 Phòng GD&ĐT Bình Giang, Hải Dương năm học 2015 - 2016

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (101.51 KB, 4 trang )

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

PHÒNG GD&ĐT BÌNH GIANG

ĐỀ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ GIỮA HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2015 - 2016

ĐỀ CHÍNH THỨC

MÔN: SỐ HỌC - LỚP 6
Thời gian làm bài: 45 phút

Câu 1 (2,0 điểm). Rút gọn các phân số:
1)

8
12

2)

15
60

3)

16
72

4)

35


14.15

Câu 2 (3,0 điểm). Thực hiện phép tính:
1)

5 7

12 12

2)

1 2

2 3

3)

3 4

5 3

4)

15 21
.
14 20

Câu 3 (3,0 điểm). Tìm x, biết
1) x 


1 3

2 4

2) x 

7 3

8 4

3)

1
1 1
.x  
2
4 2

4)

1 5
2
 :x 
2 6
3

Câu 4 (2,0 điểm)
1) Tính tổng tất cả các phân số có mẫu số là 12 nhỏ hơn
2) Tính nhanh : A  1 


1 1
1
1
1
.


 
8 24 48 80 120

1
1
và lớn hơn
.
12
2


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

ĐÁP ÁN ĐỀ THI GIỮA HỌC KÌ 2 MÔN TOÁN LỚP 6
Câu

Câu 1
(2,0 điểm)

Đáp án
1)

8 2


12 3

2)

15 1

60 4

0,5

3)

16 2

72 9

0,5

4)

35
5.7
1


14.15 7.2.3.5 6

0,5


1)

5 7 5   7 


12 12
12

0,5

0,25



2
12

0,25



1
6

0,25

2)

Câu 2


Điểm

1 2 3 4

 
2 3 6 6

0,25



3   4 
6

0,25



1
6

0,25

(3,0 điểm)
3)

3 4 9  20 
   
5 3 15  15 


0,25



9   20 
15

0,25



11
15

0,25

4)


15 21  15  .21
. 
14 20
14.20

 3 .3
2.4

0,25
0,25



VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí



9
8

0,25
1
2

3
4

1
2

1) x    x  

Câu 3
(3,0 điểm)

3
4

0,25

x


2 3

4 4

0,25

x

5
4

0,25

7
8

3
4

3
4

2) x    x  
x

0,25

6 7

8 8


0,25

1
8

0,25

x

3)

7
8

1
1 1 1
1 1
.x  
 .x  
2
4 2
2
4 2

0,25

1
1
 .x 

2
4
x

0,25

1
2

0,25

4)

1 5
2
5
1 2
 :x   :x  
2 6
3
6
2 3

0,25



5
1
:x 

6
6

0,25

 x  5

1) Gọi PS có mẫu số là 12 nhỏ hơn
Câu 4
(2,0 điểm)

x
 x  Z
12

Ta có

1
x
1
6 x 1

 
<
<
2
12
12
12 12 12


 6  x  1  x  5; 4; 3; 2

0,25
1
1
và lớn hơn

12
2

0,25

0,25
0,25


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

Tổng các phân số đó là:
2 3 4 5  2    3   4    5  14 7






12 12 12 12
12
12
6

2) A  1 

1
1
1
1
1




2.4 4.6 6.8 8.10 10.12

0,25

0,25

11 1 11 1 11 1 11 1  1 1 1 
 1                   
2  2 4  2  4 6  2  6 8  2  8 10  2  10 12 

0,25

11 1 1 1 1 1 1 1 1 1 
11 1 
 1             1   
2  2 4 4 6 6 8 8 10 10 12 
2  2 12 

0,25


1 5
5
 1 .  1
2 12
24

0,25

Chú ý: Giáo viên có thể chia nhỏ biểu điểm, học sinh làm cách khác, đúng vẫn chấm điểm
tối đa



×