Tải bản đầy đủ (.pdf) (21 trang)

BÀI TẬP VỀ LŨY THỪA DẠNG : RÚT GỌN

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (512.57 KB, 21 trang )

Netschool.edu.vn
BÀI TẬP VỀ LŨY THỪA
DẠNG : RÚT GỌN
I.
LŨY THỪA VỚI SỐ MŨ NGUYÊN
Bài 1: Đơn giản các biểu thức sau ( với giả thiết chúng có nghĩa )
1

 x 4  x3 y  xy 3  y 4
3 y  x2  y 2   3
1
 :  x  y
a. D  
 x  y   1
2
2
x  x  y 
 x  2 xy  y



 4a  9a 1 a  4  3a 1 

b. B   1
 1
1
1


 2


2
2
2
a a
 2a  3a


( đáp số : D=1 )

2

Giải
a/
1

  x3  y 3   x  y 2
 x 4  x3 y  xy 3  y 4
3 y  x2  y 2   3
 x  y  x  y  
1


D
x

y

:
x


y


3
xy

 1


2
2
2
x x  y 
 x  y  

x

y
 x  2 xy  y








1

3

1
  x  y   3 :  x  y   1


2

 4a  9a 1 a  4  3a 1 

 1
b/ B   1
1
1


 2

a2  a 2 
 2a  3a 2

2



2


a 2  4a  3    2a  3   a  3 
 4a 2  9




 9a
1
2a  3 
a  1  



2
a
 
a
a

1
1


2
2
a
a



Bài 2. Đơn giản các biểu thức sau ( với giả thiết chúng có nghĩa )
a  n  b n a  n  b n
a. A   n  n   n  n  ab  0; a  b 
a b
a b

 a 1  x 1 a 1  x 1 
1
b. B   xa 1  ax -1   1 1  1 1 
4
a x 
a x

Giải

a n  bn a n  bn
a. A   n  n   n  n 
a b
a b

a n  bn    bn  a n 

a n  bn
bn  a n
4a n b n



 bn  a n 
 a n  bn 
 a n  bn bn  a n  b2n  a 2n
a nb n  n n  a nb n  n n 
 ab 
 ab 
2


2

2
2
1
1
 x 1 a 1  x 1  1  x 2  a 2   x  a x  a  1 2  x  a  1 x 2  a 2
1
-1  a


b/ B   xa  ax   1 1  1 1   


4
a  x  4  ax   x  a x  a  4
ax
2 ax
a x

LŨY THỪA VỚI SỐ MŨ HỮU TỶ
Bài 1. Cho a,b là các số dương .Rút gọn biểu thức sau

Netschool.edu.vn



1
3


1

x  y


Netschool.edu.vn
1


a b   12
a. 1  2
  :  a  b 2 
b a 



1

2

b.

2

2

1

 
a b   12

a
a. 1  2
  :  a  b 2   1 
 :
b a 
b 
 

1

b/

9

1
4

a a

5
4



b



1
2


1
4

1



a b







1
2

5
4




b a

3

 b2


1
2

b b





1
2

2

.

1



a b

b.  a 3  b 3  :  2  3

a 3b


b
a 


b



2

1
 .
b

1

2

a 1  a 2  b 1  b 2 
 1
 1
 1 a 1  a  2

2
a 4 1  a  b 2  b  1

3

 b2

b2  b




2

b

1
4

a a

Giải

a4  a4

9

a4  a4

1
2

Bài 2. Cho a,b là các số dương .Rút gọn biểu thức sau :
a.



a/




3



2
 2

a  3 b  a 3  b 3  3 ab 





1

1



 
 

Giải
3



a  3 b  a  b  3 ab  






2
3

2
3



3

  a

a3b 


3

2

3 a3b

 b     a    b 
3

2

3


3

3

3

 a b

1
1
 13
 13 13  13
 13 13
3
3
1 1
a b a b
a b a b
1
3 3


 13

a
b
a
b



b/  a  b 3  :  2  3  3    1 1 2 2  
2
1
1
1
b
a
 13


 
3
3
3
2a 3 b 3  a 3  b 3
a

b
a b 



Bài 3.Đơn giản các biểu thức sau ( với giả thiết chúng có nghĩa )
2
 3 32
1
 a b   a    14



4
:
a

b
a. A   3   




b a   a b3   




b. B 

a2  4
2

 a2  4 
a 
 4
 2a 

Giải
a/
2
 32 12
 3 32

1
1






a
b
a
 : a 4  b 4   a b
A   3   


  3 1
 b a
3  
a
b

  b 2 a 2









B

a2  4
2

a 4
a 
 4
 2a 
2


a



1
1
1
1
a 2b 2  1
  a  :  a4  b4    a  1  :  a4  b4  
 

3  
1
1
 a 2b3  
 b ab  



 ab3  a 4  b 4 







2
2 a 2 :  a  0
a 4


2
a
2
2 :  a  0
a 4





4a

2

Bài 4. Tính giá trị các biểu thức sa ( với giả thiết chúng có nghĩa )


Netschool.edu.vn


Netschool.edu.vn
 1  x  x2
1  x  x2 
a. A  

2


2
2x  x2 
 2x  x

1

5  2 x  . Với x 
2

3,92

5

3
 32


5
2


27
y

2
2 


10
 3 32 y  2 .3  . Với y = 1,2
b. B  

2  35 y






Giải
 4 x3  10 
4  x2  2 5  2 x2 

2
 8  2 x2
5  2 x    x 4  x2  5  2 x  
2
 
 
5  2x 

Với x= 3,92  x2  3,92  4  x2  0,08  2  4  x2   0,16
 1  x  x2
1  x  x2 
2
a/ A  

2
2x  x2 
 2x  x

1

1

2

5

3
 32


5
2  27 y

2

2



B
 310 32 y  2 .3 
 2  35 y






5

  1 3  1 3
 
  2 2    3. y 5 
 
1 1
   
 

 
 3.2 2 y 5  2  32  
1
1

 
22  3y 5

 
 


5

1
2
1
1 1

 2   52 
2 5
5
2
2 5
  2  2 .3 y  3 y  3.2 y  2  3    y   y 2 . Với y=1,2 suy ra y 2  1, 44
   

5

Bài 5. Rút gọn biểu thức sau :
4

1

4
3

1
3

1


2

b
3
3
a. A  2
ĐS: A=0
.
1

2

a

2 

a
3

a 3  2 ab  4b 3 
1 1
1
1


8b  a  a 3 b 3
a 3  2b 3


b. B 

1
2
1
1
2



 
6   13
3
4a 3  2a 3 b 3  b 3 
 2a  b

a 3  8a 3 b

Giải
1

1

1

2
2

a 3  a  8b 
a  8a b
b
a3

3
3
a/ A  2
. 1  2
. 1
 a3
  a  2
2 
1 1
2
1
a

a 3  2 3 ab  4b 3 
a 3  2a 3 b 3  4b 3 a 3  2b 3
2



2

a 3  a  8b 
2
3

1
3

1
3


2
3

2
3

2
a 3  a  8b 
a 
 a3  0
a  8b
2
3

1
3

1
3

2
3

a  2a b  4a b  2a b  4a b  8b


8b  a  a b
a  2b


b/ B 
1
1
2
1
1
2





6  3
3
3
3
3
3
2
a

b
4
a

2
a
b

b


1
3

1
3

1
3

1
3

1

 13
 23 23 
3
2 2
a

2
b



a b 
3 3



  8b  a  a b  
1
1
2
1 1
2 


6



 2b 3  a 3  4b 3  2a 3 b 3  a 3  







Netschool.edu.vn


Netschool.edu.vn
1 1
2
1 2 
 2
 13


3
3
3
3
 4b  2a b  a   a  2b 3   2 2
8b  a 

  a 3 b 3  8b  a  6ab   ab



3
3


1
1
6 
6  8b  a 
 3  3

 2b    a 



  



Bài 6. Rút gọn biểu thức sau

1

5
1 1 1
3
7
2

  2 3   4    3 4 2   

a. A=   3 .5  : 2  : 16 :  5 .2 .3    ( đáp số : A= 15/2 )
  

  
 



b. B   0,5  625
4

0,25

 1
2 
 4

1

1

2

 19.  3

3

Giải
 

3

5





7

 



 



1

1


1

  

1
2

a/ A=   32 .5 3  : 2 4  : 16 :  5 3.2 4.3 2   
 



  

 32 53 74 13 14 14
3 5 2 .5 2 3


24



1

1
2
2 2 2



15
  35

  22 
2



b/
B   0,5

4

 1
 6250,25   2 
 4

1

1
2

 19.  3

3

4

1


1
3
     54  4   
2
2

2.

3
2

 19

1

 3

3

 16  5 

8 19

 10
27 27

Bài 7 . Rút gọn biểu thức sau :


1 1


a b
a  b   14

 1
: a  b4 
a. A  3
1 1
1  


 a 4  a 2 b 4 a 4  b 4  
1
2

1
2

3
3
  34

 34

4
4
a

b
a


b








 ab 
b. B  
1
1

a2  b2







Giải
a/


1
1
1

1
1 1




1
1
1
1
2
2
2
2




a b
a b 
a b
a b 
a  b  a  a 2b 2
1

4
4
4
4
A 3


:
a

b


:
a

b

. 1





1 1
1
1 
1
1 
1
1
1
1
1
1
1



 4

 4
  4





4
2 4
4
4
4
4
2
4
2
4
4
a  b 
a a b  a b 
 a  a b
a a b  a b 
 




 

1
 12

b  a  b2 
b
 1

1 
 1
a
a 2  a 2  b 2 
1
2

Netschool.edu.vn


Netschool.edu.vn
3
3
3
1 1
1
1
  34
  32
 34


 12
   12

4
4
2
2 2
2
2
a

b
a

b
a

b

a
b
a

b
a

b

 




 
 a  b

  ab   

 

b/ B   
 a  b
1
1
1
1
1
1

 



2
2
2
2
2
2
a b
a b


 

a b 

 




 

3
1
 32
  12

1
2
x a
x  a2 



2
Bài 8 .a. Rút gọn các biểu thức sau : C  1
(đáp số C=1)
  ax 
1


 xa 
2
2
 x  a
 


b. Chứng minh :

.

a 2  3 a 4b 2  b 2  3 b 4 a 2 



3

a 2  3 b2



3

Giải
3
1
 32
  12

1

2
2
x

a
x

a




a/ C  1
  ax  2
1

 xa 
2
2
 x  a
 


2

1
1 1
  12





2
2 2
1
1
x

a
x

x
a  a





1 1
x2  a2





2 2

x a
1
1

1
1
1 

  1


x2  a2

   x 2  a 2  x 2  a 2  

  

 

2

2

1
 12

2
x

a


 1


1
1 2
 2

2
x a 



 





a 2  3 a 4b 2  b 2  3 b 4 a 2 

b. Chứng minh :



3

a 2  3 b2



3

 a 2  3 a 4b2  b2  3 a 2b4  2 2a 2b 2  a 2 3 a 2b 4  b 2 3 a 4b 2  a 2  3 3 a 4b 2  3 3 a 2b 4  b 2

 2a 2b2  a 2 3 a 2b4  b2 3 a 4b2  3 a 2b4  3 a 4b2  2a 2b 2  3 a8b 4  3 a 4b8  3 a8b 4  2 3 a 6b6  3 a 4b8

Bài 9.
a. Không dùng bảng số và máy tính hãy tính :
b. Chứng minh rằng :

1

8
3 8 2



8

38 2



4

3

847 3
847
 6
( đáp số : =3 )
27
27


6

3 4 2



3 2



Giải
a/ Đặt y=
12  3 y 3

3

6

 
847 3
847
847 
847  
847
 6
 y 3  12  3 y  3  6 
6




  12  3 y 3 36 

27
27
27 
27  
27
 



125
 12  5 y  y 3  5 y  12  0   y  3  y 2  3 y  4   0  y  3
27

b/  1 



8

3 8 2



8

38 2




4

3 4 2





3  2 ;VP 



4

34 2

Netschool.edu.vn



4

3 4 2



3 2





Netschool.edu.vn




3 2





3  2  3  2  1  VT

Bài 10 .Viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỷ các biểu thức sau :
11

 x  0

c. C  4 x 2 3 x

 a  0

b. B  a a a a : a16

a. A  5 2 3 2 2 .

d. D  5


b3a
a b

 ab  0 

Giải

1
  1  3 
5
a. A  2 3 2 2    2 2.2  .2 

 
 




1
5

1

1
1
5


31
3

1
  3  3
5




   2 2  .2    2 2.2   2 2 5  210

    

 
1

1
1

2
1
15
1
1
2
 3 2  2 11
11
11
7
11
1
  3  2  

2
16

1

1


 4  
a



16
16
6
8
16
2
b/ B  a a a a : a    a  a .a  : a   a  .a : a   a  : a  11  a 4



 


    
a 16

 



 


LŨY THỪA VỚI SỐ MŨ VÔ TỶ
Bài 1. Đơn giản các biểu thức :
2 1

1

 

b. a . 4 a 2 : a 4

a. a 2 .  
a

3

3

c. a

d. a 2. .a1,3 : 3 a3

2

Giải


 
3

c/ a

3

1

2 1

1
a. a 2 .  
a

a

a

2

a 
1

2 1

 a 2 a1

 a3


3. 3

2

 a . b/ a . 4 a 2 : a 4

d/ a 2. .a1,3 : 3 a3

Bài 2. Đơn giản các biểu thức :
a.

a2

a

2

b
a

c.
a

a/

 b2

2

2 5

3

a2

a
a
b/

3



2

a b

 b2


 1 a

b

2 3

3

3

a


2

a
b.

1

b

5

3
3

2
2

3

7

7
3

b

a
1 
2 3


4 3

a

a

(đáp số : a

2 7
3

3

3

2

b

a
 a3

3

5
3

b


7
3

2 3

2



a 2. .a1,3

 a1,3

2

a



1 a2 3  a
a

a

4 3

b




b 3 a

2

b

3

2

3

d.

3

b



(đáp số : a 3  1)

3



)

a


 a3

3



 2

 1 
  4 ab  (đáp số : a  b



Giải

2

2

 1  a

3

3

b

3

2




2a

a
a  b 
   a 1 a  1 a  a  1  a   a

a  a  1 a  1  a 

2

3

 a

1
a2
 a   a 2  a
a

3



3

3


3

3

3

2

b

2 3

2 3

Netschool.edu.vn

2

3

3



1


Netschool.edu.vn

a


c/
a

2 5
3

a

d/

5

b
3

7

7

a 3 b 3 b



 2



b


2 7
3

7
 5
3
3
 a  b


a

3
7
2 7
 2 5
3
3
3
a a b b 3




2 5
3

3

7


a 3 b 3 b

2 7
3



 1 
  4 ab   a 2  b 2  2a b  4a b 





 a

a



5
3

7

b 3

 b   a  b
2


DẠNG : SO SÁNH CÁC CẶP SỐ
 Nếu hai số là hai căn không cùng chỉ số , thì ta phải đưa chúng về dạng có cùng chỉ số ,
sau dó so sánh hai biểu thức dưới dấu căn với nha .
 Nếu hai số là hai lũy thừa , thì ta phải chú ý đến cơ số , sau đó sử dụng tính chất của lũy
thừa dạng bất đẳng thức .
Bài 1. Hãy so sánh các cặp số sau :
a. 3 30
b. 4 5  3 7
c. 17  3 28
 5 20
3

1
e.  
3

d. 13  23
5

4

1
 
 3

2

f. 4 5  4


7

Giải
15
15
5
5
3

 30  30  243.10
 3 30  5 20
 5 20 . Ta có 
15
15
3
3
5

 20  20  8.10
 4 5  12 53  12 125
3
4
3745
b/ 5 
7 . Ta có : 
4
 3 7  12 7  12 2401
 17  6 173  6 4913
3
 17  3 28

c/ 17 
28 . Ta có : 
6
2
3
6
 28  28  784
20
5
20
4

 13  13  371.293
5
4
 4 13  5 23
d/ 13  23 . Ta có : 
20
4
5
20

 23  23  279.841

a/

3

30


1
e/  
3

3

2

1
   . Vì
 3

f/ 4 5  4 7 ;

1
3  2  
3

7  54

5

4

3

1
 
 3


2

7

Bài 2. Hãy so sánh các cặp số sau :
1,7

a. 2  2
1,7

0,8

1
b.  
2

1
 
2

0,8

1,2

 3
c.  
 2 

Netschool.edu.vn


 3
 

 2 

2


Netschool.edu.vn
5
d.  
7



5
2

1

e. 2

 12

1
 
2

2,5


5

Giải
b/

a/ 2  2 ; vi :1,7  0,8  2  2 .
1,7

0,8

1,7

1

 0, 7 3

f. 0, 7 6

0,8

1, 7  0,8
0,8
1,7
0,8

1
1
1
   ; do : 
   

1
0


1
2
2
2


2
1, 2  2
1,2
2
1,2
2
 3
 3
 3
 3

c/      ; do : 
 
  

3
2
2
2
0



1






 2 


2
 5
5
5


0
0

2
5
5 2


5
2
d/    1; do : 
 

    1;
7
7
0  5  1  7 

7
2,5
2

  2,5

 12   6, 25
1
e/ 2 12    ; do : 
 2 12   2 
  2
2

2  1
2
  5   5  4  1 2
5
1
5
1
  6  36  36   3 
 0, 7 6  0, 7 3
f/ 0, 7 6  0, 7 3 ; do :   
 0  0, 7  1


1,7

1
 
2

6,25

Bài 3. Chứng minh : 20 2  30 3  2
Giải

 2  1 1
20

20

Ta có : 
30

30


 3  1 1

 20 2  30 3  2

Bài 4. Tìm GTLN của các hàm số sau .
a. y  3 x 

b. y   0,5


x

sin 2 x

Giải
a/ y  3 x  x .
Đặt t  x  0  y   x  x  t 2  t  t  0   y '  2t  1  0  t 

1
1 1
 maxy=y   
2
2 4

1

Do vậy : y  3 x  x  34  4 3  GTLNy  4 3
b/ y   0,5

sin 2 x

. Vì : 0  sin 2 x  1  0  0,5sin x  0,51  y  0,5sin x 
2

2

1
1
 GTLNy 

2
2

Bài 5. Tìm GTNN của các hàm số sau “
x

a. y  2x  2x

b. y  2x1  23 x

c. y  5sin x  5cos x

Netschool.edu.vn

2

2

e. y  e1 x

2


Netschool.edu.vn
Giải
GTNNy  2

a/ y  2 x  2 x  2  

x

x
 2  2

 x  x  x  0
2 x 1  23 x

b/ y  2 x 1  23 x  2 2 x 13 x  2 22  4  min y  4  

 x  1  3  x

sin x

 5cos x


5
 2  min y  2  
 cos2x=0  x=  k
2
2
4
2

sin x  cos x
2

c/ y  5

sin 2 x


5

cos2 x

x

x

sin 2 x  cos2 x

2 5

 x2

2

1

e/ y  e1 x  e 2 x  e 2  e   x  1
2

VẼ ĐỒ THỊ
Bài 1. Hãy vẽ đồ thị của mỗi cặp hàm số sau trên cùng một hệ trục
1

1

b. y  x5  y  x 5

a. y  x 4  y  x 4

( Học sinh tự vẽ đồ thị )

c. y  x 2  y  x 2

Bài 2. Chứng minh hàm số sau đây là đơn điệu :
y

2 x  2 x
. Sau đó khảo sát và vẽ đồ thị của nó ?
2

Giải

2  2 1
2 x1  2 x2 1
2 x1  2 x2 1

x
x
Giả sử : x1  x2   1  1  1  2    x1

 x2
 x1
 x2
    
 2    2 
  2     2   2 
2
 2 


2 x1  2 x1 2 x2  2 x2
 x1  x2



. Vậy hàm số luôn đồng biến trên R .
y
x

y
x
2
2





1
2

x1

x2

Bài 3. Trong các hàm số sau đây , hàm số nào là đồng biến , hàm số nào là nghịch biến ?
x
x
x
x

3
1



 
2
x 
a. y   
b. y   
c. y  
d. y  3 


3

 3 2

e

 3 2

Giải

 
 
a/ y    . Do  1  y    . Là một hàm số đồng biến
3
3
3

x

x

x

x

2
2
2
b/ y    . Do 0   1  y    Là một hàm số nghịch biến
e
e
e
x

3


c/ y  
 . Do
 3 2

3
3
3 2






x

3


3  2 1 y  
 là một hàm số nghịch biến
 3 2

Netschool.edu.vn


Netschool.edu.vn
x

1
 
x 
d/ y  3 


 3 2  3


x




x
 

   3  2  là một hàm số đồng biến (

3
3  2  



1



3 2 3 )

BÀI TẬP VỀ LÔ-GA-RÍT
I. SỬ DỤNG ĐỊNH NGHĨA VỀ LOGARIT
Bài 1. Tìm tập xác định của các hàm số sau :
a. y  log 1
2



x 1
x5

d. y  log 1
2


b. y  log 1  log5
5



x 1
 log 2 x 2  x  6
x 1

x2  1 

x3 



x 3
x 1

c. y  log 2

e. y  lg   x 2  3x  4  

f. y  log 0,3  log3


1
x2  x  6

g. y  log


x2  2 

x5 

x 1
2x  3

Giải
x 1

 x 1
log 1
0
 x 1
 2

 x  1  1
1  0
 0  x  1
x 1
 2 x 1


a/ y  log 1
. Điều kiện : 

  x 1
  x 1
2 x5
 x 1  0

 x 1  0
 x  1  x  1  x  1  x  1
 x  1
 x  1
Vậy D= 1;  



x2  1 
 x2  x  2
log 1  log 5
0
 x3  0
x3 
 x2  1
 3
 2
 x  3  1


x2  1
x2  1 
 x  5 x  14
1


0
b/ y  log 1  log5
 . Điều kiện : 0  log 5
2

x3
x3
x3 
5 

0  x  1  5 

 x  3
x2  1
x3

0

5


x3


3  x  1  x  2

 x   3; 2    2;7 
  x  3  2  x  7

Phần còn lại học sinh tự giải
Bài 2. Tính giá trị của các biểu thức sau :

 14  12 log9 4
log125 8 
log7 2

81

25
 .49
a. 




1

c. 72  49 2

log7 9  log 7 6



5

 log

3

4

1 log 4 5

b. 16






d.

36log6 5  101lg2  3log9 36

Giải


a/  81


1 1
 log9 4
4 2


 4 1  1 log 4  2log 23 
 25log125 8  .49log7 2   3  4 2 9   5 53  7 2log7 2



Netschool.edu.vn

4

1
log 2 33log5 5
2



Netschool.edu.vn


=  31log 4  5
3

1
2 .3log5 2
3



1 log4 5

b/ 16

4

 log7 4  3

   4  4  19
7
4



1
log2 33log5 5

2

 421log4 5  2log2 36log5 5  16.25  3.26  592

 12 log7 9log7 6  log 5 4 
 9 1
log7 9  2log7 6
c/ 72  49
5
 52log5 4  72     18  4,5=22,5
  72 7
 36 16 





log6 5

d/ 36



 101lg2  3log9 36  6log6 25  10log5  25  5  30

II. SỬ DỤNG CÁC CÔNG THỨC VỀ LO-GA-RÍT
Bài 1. Tính giá trị của các biểu thức sau :
a. A  log9 15  log9 18  log9 10

1

2

b. B  2log 1 6  log 1 400  3log 1 3 45
3

1
c. C  log36 2  log 1 3
2
6

3

3

d. D  log 1  log3 4.log 2 3
4

Giải
15.18
1
3
 log 9 33  log 3 33 
10
2
2
1
 36.45 
2
4
b/ B  2log 1 6  log 1 400  3log 1 3 45  log 1 

  log 1 9   log 3 3  4
2
3
3
3
3  20 
3
1
1
1
1
1
c/ C  log36 2  log 1 3  log 6 2  log 6 3  log 6 2.3 
2
2
2
2
2
6
1
1
d/ D  log 1  log3 4.log 2 3   log 4  log 2 3.log3 4    log 4  log 2 4    log 2 2  
2
2
4

a/ A  log9 15  log9 18  log9 10  log9

Bài 2. Hãy tính




a. A  log 2  2sin

 



  log 2 cos
12 
12

b. B  log 4



3



7  3 3  log 4



3

49  3 21  3 9




1
3

c. log10 tan 4  log10 cot 4

d. D  log 4 x  log 4 216  2log 4 10  4log 4 3
Giải

 


1

 
  log 2 cos  log 2  2sin .cos   log 2 sin   log 2  1
12 
12
12
12 
2

 6
b/ B  log 4 3 7  3 3  log 4 3 49  3 21  3 9  log 4  3 7  3 3 3 49  3 21  3 9   log 4  7  3  1


c/ C= log10 tan 4  log10 cot 4  log  tan 4.cot 4   log1  0



a/ A  log 2  2sin




1
3

 









1
3



d/ log 4 x  log 4 216  2log 4 10  4log 4 3  log 4 63  log 4 102  log 4 34  log 4
Bài 3. Hãy tính :
a. A 

1
1
1
1



 .......... 
log 2 x log3 x log 4 x
log 2011 x

 x  2011!

Netschool.edu.vn



6.34
35

x

102
50


Netschool.edu.vn
b. Chứng minh :

log a b  log a x
1  log a x



log ax  bx  




k  k  1
1
1
1

 ......... 

log a x log a2 x
log ak x 2log a x

Giải
a/ A 

1
1
1
1


 .......... 
 log x 2  log x 3  ...  log x 2011  log x 1.2.3...2011
log 2 x log3 x log 4 x
log 2011 x

 log x 2011!. Nếu x=2011! Thì A= log 2011!  2011!  1

log a b  log a x
1  log a x

log bx log b  log a x
Vế trái : log ax bx  a  a
 VP   dpcm 
log a ax
1  log a x
k  k  1
1
1
1
Chứng minh :

 ......... 

log a x log a2 x
log ak x 2log a x

b/ Chứng minh : log ax  bx  

VT= log x a  log x a 2  ...log x a k  1  2  3  ...  k  log x a 

k 1  k 
 VP
2log a x

Bài 4. Tính :
b. B  log a a 3 a 2 5 a a

a. A  log a a3 a 5 a

c. log 1

a

d. log tan1  log tan 2  log tan 3  ....  log tan89
e. A  log3 2.log 4 3.log5 4......log15 14.log16 15
0

0

0

a 5 a3 3 a 2
a4 a

0

Giải



1 1 37
  3  
2 5 10


1
1
 1 1  1  2  3 


3

 27  3
3 25

2 5  
 1    1 3
b/ B  log a a a a a  log a a


10
 10 


 1 53  23 
5 3 3 2
a a a
a
91
 34 3 
  log a  1 1        
c/ log 1
4


60
a a
 15 4 
 a 24 
a




a/ A  log a a3 a 5 a  log a  a

1 1
3 
2 5

d/ log tan10  log tan 20  log tan 30  ....  log tan 890  log  tan10 tan 890.tan 20.tan 870...tan 450   0
( vì : tan890  cot10  tan10 tan890  tan10 cot10  1 ; Tương tự suy ra kết quả
e/ A  log3 2.log 4 3.log5 4......log15 14.log16 15  log16 15.log15 14....log5 4.log 4 3.log3 2  log16 2  
Bài 5. Chứng minh rằng :
a.Nếu : a2  b2  c2 ; a  0, b  0, c  0, c  b  1 , thì :

Netschool.edu.vn

1
4


Netschool.edu.vn
logcb a  logcb a  2logcb a.logc b a

b. Nếu 0thứ tự đó ) là :
log a N log a N  logb N

 a, b, c  1
log c N logb N  log c N

c. Nếu : log x a,log y b,log z c tạo thành cấp số cộng ( theo thứ tự đó )thì :

logb y 

2log a x.log c z
 0  x, y, z, a, b, c  1
log a x  log c z

d. Giả sử a,b là hai số dương thỏa mãn : a2  b2  7ab . Chứng minh : ln

a  b ln a  ln b

3
2

Giải

a/ Từ giả thiết : a  c  b   c  b  c  b   2  log a  c  b   log a  c  b 
2

2

2

2

1
1

 2log c b a.log c b a  log c b a  log c b a
log c b a log c b a


b/ Nếu 3 số a,b,c theo thứ tự đó lập thành cấp số nhân thì ta có : b2  ac
Lấy lo ga rít cơ số N 2 vế :
1
1
1
1



logb N log a N log c N logb N
log a N  logb N logb N  log c N
log a N log a N  logb N
. ( đpcm )




log a N .logb N
log c N .logb N
log c N log b N  log c N
c/ Nếu : log x a,log y b,log z c tạo thành cấp số cộng thì log x a  log z c  2log y b
 2log N b  log N a  log N c 



2log a x.log c z
1
1
2



 logb y 
log a x log c z logb y
log a x  log c z

 ab
d/ Nếu : a  b  7ab   a  b   9ab  
  ab . Lấy lê be 2 vế ta có :
 3 
 ab
 a  b  ln a  ln b
2ln 
  ln a  ln b  ln 

2
 3 
 3 
2

2

2

2

III. SỬ DỤNG CÔNG THỨC ĐỔI CƠ SỐ
Bài 1. Tính
a. A  log6 16 . Biết : log12 27  x
b. B  log125 30 . Biết : log3  a;log 2  b
c. C  log3 135 . Biết: log 2 5  a;log 2 3  b

d. D  log6 35 . Biết : log27 5  a;log8 7  b;log 2 3  c
e. Tính : log 49 32 . Biết : log 2 14  a
Giải
a/ A  log6 16 . Từ : log12 27  x 
(*)
Do đó : A  log 6 16 

log3 27
3
3
3 x
3 x

 x  log3 4   1 
 log3 2 
log3 12 1  log3 4
x
x
2x

2  3  x  .2 x 12  4 x
log3 24
4log3 2
. Thay từ (*) vào ta có : A=


x  x  3
x3
log3 6 1  log3 2


Netschool.edu.vn


Netschool.edu.vn
log 2 5
a
a  3b
3 3
log 2 3
b
b
1
1
d/ Ta có : a  log 27 5  log3 5  log3 5  3a; b  log8 7  log 2 7  log 2 7  3b (*)
3
3
log 5.7 log 2 5  log 2 7 log 2 3.log3 5  log 2 7 b.3a  3b 3b  a  1
Suy ra : D  log 6 35  2




log 2 2.3
1  log 2 3
1  log 2 3
1 b
b 1
e/ Ta có : log2 14  a  1  log 2 7  a  log 2 7  a 1

c/ Từ : C  log3 135  log3 5.33  log3 5  3 


Vậy : log 49 32 

log 2 25
5
5


2
log 2 7
2log 2 7 2  a  1

Bài 2. Rút gọn các biểu thức
a. A   log a b  logb a  2  log a b  log ab b  logb a 1
1
 log 22 x 4
2
c. C  log a p  log p a  2  log a p  log ap p  log a p

b. B  log 2 2 x 2   log 2 x  x log  log
x

2

x 1

Giải
2

 log b  1 

a/ A   log a b  logb a  2  log a b  log ab b  logb a  1   a
 1  log ab a   1 
 log a b 
2

2

2

 log a b  1  
 log a b  1  

 log a b  1   log a b 
log a a 
1

 1 
 1  
 1 
 1  
 
 1
 log a b   log a ab 
 log a b   1  log a b 
 log a b   1  log a b 
log a b  1
1

1 
 logb a

log a b
log a b
1
1
2
b/ B  log 2 2 x 2   log 2 x  xlog x  log2 x1  log 22 x 4  1  2log 2 x   log 2 x  log 2 x  1   4log 2 x  
2
2
2
2
2
1  3log 2 x   log 2 x   8  log 2 x   9  log 2 x   3log 2 x  1

c/ C  log a p  log p a  2  log a p  log ap p  log a p 


 log a p  1 
log a p

log 2a p 

 log a p 
 1  log a p 



 log a p  1
2
a


log p

2


log a p 
 log a p 
 log a p 
1

log
p
a





3

log a p

Bài 3. Trong mỗi trường hợp sau , hãy tính log a x , biết log a b  3;log a c  2 :
b. x 

a. x  a3b2 c






a4 3 b
c3

c. x 

a 2 4 bc 2
3
ab 4 c

Giải
1
2

a/ Ta có : log a x  log a a3b2 c  3  2log a b  log a c  3  2.3  1  8  23
 a4 3 b 
1
1
2 28
b/Ta có : log a x  log a  3   4  log a c  3log a c  4   2   6  10  
3
3
3 3
 c 

Netschool.edu.vn


Netschool.edu.vn
c/ Ta có :

 a 2 4 bc 2 
1
1
1
3
1
161
log a x  log a  3 4
  2  log a b  2log a c   4log a b  log a c  2   4   12  1 
4
3
2
4
3
12
 ab c 

Bài 4. Chứng minh
a. log  a  3b   log 2 

1
 log a  log b  với : a  3b  0; a2  9b2  10ab
2

b. Cho a,b,c đôi một khác nhau và khác 1, ta có :
b
c
 log 2a
c
b




log 2a



Trong ba số : log 2a ;log 2b ;log 2c

log a b.logb c.logc a  1

;

b

c
b

c

a
c

a

b
luôn có ít nhất một số lớn hơn 1
a

Giải

a/ Từ giả thiết : a  3b  0; a  9b  10ab  a 2  6ab  9b2  4ab   a  3b   4ab
2

2

2

Ta lấy log 2 vế : 2log  a  3b   2log 2  log a  log b  log  a  3b   log 2 
b/ Chứng minh : log 2a

1
 log a  log b 
2

b
c
 log 2a .
c
b
1

2

b
c
b 
c
c
c
* Thật vậy : log a  log a     log a  log a2    log a   log a2

c
b
c 
b
b
b
* loga b.logb c.logc a  1  log a b.logb a  log a a  1

* Từ 2 kết quả trên ta có :
2

c
a
b 
b
c
a
log log 2b log 2c   log a .log b log c   1 Chứng tỏ trong 3 số luôn có ít nhất một số lớn
b
c c
a a
c a
a b
 bc
2
a
b

hơn 1
IV. BÀI TẬP VỀ SO SÁNH

 Nếu so sánh hai loga rít có cùng cơ số thì ta chú ý đến cơ số trong hai trường hợp (0;1)
và lớn hơn một để so sánh hai biểu thức bị lo ga rít hóa với nhau
 Trong trường hợp hai lo ga rít khác cơ sô , khác biểu thức bị lo ga rít hóa thì ta chọn
một số b nào đó . Sau đó ta so sánh hai lo ga rít với số b . Từ đó suy ra kết quả
1
. Ta có :
3
1
1
log3 4  log3 3  1;log 4  log 4 4  1  log 3 4  log 4
3
3
log6 1,1
log6 0,99
7
Ví dụ 2. So sánh : 3
. Ta có :
log6 1,1
log6 1
log6 0,99
log6 1
3
3
 1; 7
7
 1  3log6 1,1  7log6 0,99

 Ví dụ 1: so sánh hai số : log3 4  log 4




Bài 1. Không dùng bảng số và máy tính .Hãy so sánh :
a. log0,4 2  log0,2 0,34

3
2
b. log 5  log 3
3 4
4 5

c. 2

log5 3

log5

3

Netschool.edu.vn

1
2

d. log3 2  log2 3


Netschool.edu.vn
2log 2 5 log 1 9

e. log2 3  log3 11

log3 2  log 1

h. 9

9

8
9

f. 2
1
k.  
6

 5

 8

2

1
log 6 2  log
2

6

g. 4

log 2 3 log 4


5
11

 18

5

 3 18

Giải
 2  1  log 0,4 2  log 0,4 1  0

 log 0,2 0,3  log 0,4 2
0,3

1

log
0,3

log
1

0

0,2
0,2


a/ log0,4 2  log0,2 0,34 . Ta có : 


3
3
5
 3  1  0  4  1  log 5 4  log 5 1  0
3
2
2
3

3
3
b/ log 5  log 3 . Ta có : 
 log 3  log 5
4 5
3 4
3 4
4 5
0  3  1, 0  2  1  log 2  log 1  0
3
3

4
5
4 5
4
log5 3
log5 1
0
log 5 3  log 5 1  2

2
 2 1
1
log5
1

log5 3
2
1
c/ 2
. Ta có : 
 log 5 3  log 5
3
log5
1
log 1
0
2
log 5  log 5 1  3 2  3 5  3  1

2
log 1  log 3 2  log 3 3  0  log 3 2  1
d/ log3 2  log2 3 . Ta có :  3
 log 2 3  log3 2
log 2 2  log 2 3  log 2 4  1  log 2 3  2

1  log 2 3  2
 log3 11  log 2 3
log3 11  log3 9  2


e/ log2 3  log3 11 . Ta có : 
2log 2 5 log 1 9

f/ 2

 8 . Ta có : 2log 2 5  log 1 9  log 2 25  log 2 9  log 2

2

2
2log 2 5 log 1 9
25
25
625
648
2




8

2
 8
9
92
81
81
2


Nhưng :
g/ 4

log 2 3 log 4

5
11

log3 2  log 1

h/ 9
9

9

8
2  log 1
9

1
k/  
6

 18 . Ta có : 4

log 2 3 log 4

5
11


2

1
5
2log 2 3 log 2
2
11

2

log 2 9  log 2

5
11

2

log 2

5
log 2 3 log 4
81.11
891
90
11


 18  4
 18
5

5
5

Nhưng :

log3

25
2log 2 5 log 1 9
log 2
25
25
2
2
2 9 
9
9

9

8
9

 5 . Ta có :
2log3 2  log9

3

1
log 6 2  log

2

1
Ta có :  
6

6

8
9

log3 2  log3

3

8
9

 2.3 
log3 

 8

3



6
36
40



 5
8
8
8

5

 3 18 .

1
log6 2  log
2

6

5

6

 log6 2  log6 5

6

 log6 10

6

log6


1
10



1 3 1

 3 18
10
1000

Bài 2. Hãy so sánh :

Netschool.edu.vn

9 11
5



9 11
81.11

5
5


Netschool.edu.vn
a. log 2 10  log5 30


b. log3 5  log7 4

c. 2ln e3  8  ln

1
e

Giải
log 2 10  log 2 8  3
 log 2 10  log 5 30
log5 30  log 5 36  3

a/ log 2 10  log5 30 . Ta có : 

log3 5  log3 3  1
 log3 5  log 7 4
log 7 4  log 7 7  1

b/ log3 5  log7 4 . Ta có : 

2 ln e3  2.3  6
1

 8  ln  2 ln e3

1
e
8  ln  8  1  9
e



1
c/ 2ln e3  8  ln . Ta có :
e

Bài 3. Hãy chứng minh :
1
2

b. 4log 7  7log

a. log 1 3  log3  2
2

d. 3log 5  5log
2

5

23

e.

c. log3 7  log7 3  2

54

1
 log 3  log19  log 2

2

f. log

5 7
2



log 5  log 7
2

Giải
1
2

a/ log 1 3  log3  2 . Ta có : log 1 3 
2

2

1
2

1
2

Nhưng : log3  0   log 3 

1

1
log3
2

b/ 4log 7  7log 4 . Ta có : 4log 7   7log
5

5

5

7

1
1
log 3
2

 log 3

 2  log 3



4 log5 7

1

2


1
1
log 3
2

2

2

2

5

log 2 5

 *

1
1

 2
2 log 1
3
2

 7log5 7.log7 4  7log5 4 . Vậy 2 số này bằng nhau

c/ log3 7  log7 3  2 . Ta có : log3 7  0  log3 7  log 7 3  log 3 7 
d/ 3log 5  5log 3 . Ta có : 3log 5   5log 3 


2

1
2
log3 7

 5log2 5.log5 3  5log2 3

1
 2  log 3  log 10  log 3  log 3 10  log 900
1
e/  log 3  log19  log 2 . Ta có : 
2
log19  log 2  log 19  log 361

2
4
361
1
 log 900  log
  log 3  log19  log 2
4
2

f/ log

5 7
2




log 5  log 7
5 7
5 7
log 5  log 7
 5. 7  log
 log 5. 7 
. Ta có :
2
2
2
2

Bài 4. Hãy so sánh :

Netschool.edu.vn


Netschool.edu.vn
6
5

a. log3  log3
log 2

5
6

c. log 1 e  log 1 


b. log 1 9  log 1 17
3

3

2

d.

2

5
3
 log 2
2
2

Giải
6
5

log

log
0
6 5
3
3

6

5
6
5
 
5
5
a/Ta có : 
 log 3  log3 . Hoặc :  5 6  log 3  log 3
5
6
5
6
log 5  log 6  0
3  1
3
 3 6
6
1

0   1
b/ log 1 9  log 1 17 . Ta có :  3  log 1 9  log 1 17
3
3
3
3
9  17
1

0   1
c/ log 1 e  log 1  . Ta có :  2  log 1 e  log 1 

2
2
2
2

e  

HÀM SỐ LO-GA-RÍT
I. ĐẠO HÀM :
Bài 1. Tính đạo hàm các hàm số sau :
a. y   x 2  2 x  2  e x

b. y   sinx-cosx  e2 x

d. y  ln  x 2  1

e. y 

ln x
x

c. y 

e x  e x
e x  e x

f. y  1  ln x  ln x
Giải

a/ y   x  2 x  2  e  y '   2 x  2  e   x  2 x  2  e x   x 2  e x

2

x

x

2

b/ y   sinx-cosx  e2 x  y '   cosx+sinx  e2 x  2  sinx-cosx  e2 x   3sin x  cosx  e2 x
e x  e x  e x  e x    e x  e x  e x  e x 

e x  e x
4
c/ y  x  x  y ' 

2
2
e e
 e x  e x 
 e x  e x 

ln x
1 1
2x
 1  ln x
 y '  2  .x  ln x  
e/ y 
x
x x
x2

x 1

ln x 1  ln x 1  2ln x


f/ y  1  ln x  ln x  y ' 
x
x
x

d/ y  ln  x 2  1  y ' 

2

Bài 2. Tính đạo hàm các hàm số sau :
a. y  x 2 ln



x2  1

 x4
d. y  log 2 

 x4



b. log 2  x 2  x  1


c. y  3 ln 2 x

 x2  9 
e. y  log3 

 x5 

f. y  log 

Giải

Netschool.edu.vn

 1 x 

 2 x 


Netschool.edu.vn
a/ y  x 2 ln





x 2  1  y '  2 x.ln

b/ y  log 2  x 2  x  1  y ' 




2





x2  1 

x2 x
 2 x.ln
2  x 2  1





x2  1 

x3
2  x 2  1

2x 1
 x  x  1 ln 2
2




1

2
2
 1
 ln x  3  3
3
x 3x ln x
1  16
x4
16
 x4
d/ y  log 2 

y
'

:

 2

2
ln 2   x  4  x  4   x  4  ln 2
 x4
2
 x2  9 
1  2 x  x  5  x  9 x 2  9 
x 2  10 x  9
e/ y  log3 
:



  y' 
2
ln 3 
x  5   x  5  x 2  9  ln 3
 x  5
 x5 

c/ y  3 ln 2 x  y '   ln x  3  ' 











x 1
 1 x 
1  x 1 1 x 

y
'

:


ln10  16 x x 2 x  8 x ln10 1  x

 2 x 



f/ y  log 





II. GIỚI HẠN
Bài 1. Tìm các giới hạn sau :
ln  3x  1  ln  2 x  1
x 0
x

b. lim

e 5 x  3  e3
x 0
2x

e. lim

a. lim

d. lim

ln  3x  1
x 0

sin 2 x

x 0

ex 1
x 1 1

ln  4 x  1
x 0
x
ln 1  x3 
f. lim
x 0
2x

c. lim

Giải

ln  3x  1  ln  2 x  1
ln  3x  1
ln  2 x  1
 lim
 lim
 3 2 1
x

0
x


0
3
2
x
x
x
3
2
ln  3x  1
3x
ln  4 x  1
ln  4 x  1
ln  3x  1
3
3x
 lim 4
4
b/ lim
c/ lim
 lim
 ,
x 0
x 0
x 0
x 0
sin 2 x
x
4
x
sin 2 x

2
2x
2x
5
x
 e  1  5e3 ,
ex 1
ex 1
e 5 x  3  e3
 lim
x  1  1  1.2  2
 lim e3 5
d/ lim
e/ lim
x 0
x 0
x 0
2x
2.  5 x 
2
x  1  1 x 0 x

a/ lim
x 0



Bài 2. Tìm các giới hạn sau
ln  2 x  1
x 0

tan x
 1x

d. lim  xe  x 
x 



a. lim

e 2 x  e3 x
x 0
5x
sin 3x
e. lim
x 0
x

b. lim

Giải

Netschool.edu.vn

e3 x  1
x 0
x
1  cos5x
f. lim
x 0

x2

c. lim




Netschool.edu.vn
ln  2 x  1
2x
ln  2 x  1
2x
a/ lim
b/
 lim
2
x 0
x

0
tan
x
tan x
x
x
2x
3x
2x
e e
e 1

e3 x  1 2 3
1
lim
 lim
 lim3
  
x 0
x

0
x

0
5
5x
5  3x  5 5
5
.2 x
2

c/ lim
x 0

 1

 e x 1 





d/ lim  xe  x   lim x  e  1  lim 
 1
x 

 x 
 x  1 
 x 
5x
2sin 2
1  cos5x
2  25
 lim
f/ lim
2
2
x 0
x 0
x
2
4  5x 
 
25  2 

e 1
e 1
 lim3
3
x

0

x
3x
3x

1
x

3x

sin 3x
sin 3x
 lim3
3
x 0
x 0
x
3x

e/ lim

1
x

Bài 3. Tìm các giới hạn sau :
cosx  cos3x
x 0
sin 2 x

 1




c. lim  x  2  sin

b. lim 
 t anx 
x   cosx

2

a. lim

x 

3
x



 2  2 cos x 

d. lim 


x 
4
 sin  x  4  





Giải

2sin 2 x sin   x 
cosx  cos3x
4cos x.sin 2 x

lim

lim
4
x 0
x 0
x 0
sin 2 x
sin 2 x
sin 2 x
 1

b/ lim 
 t anx  .
x   cosx


a/ lim

2

1
1  cost



 tan   t  
 cot t 
2
2
sint


 2  sin t
cos   t 
2 
t
t
2sin 2
tan
2  tan t . Khi x   ; t  0  lim  1  t anx   lim 2
2 

 t 0

t
t
t
2
2
t
x   cosx

2sin cos

2
2
2
2
 x  ; t  0
1
3
3

 lim  x  2  sin  lim  6t  3  3
c/ lim  x  2  sin . Đặt : t   
3
1


x 
x 
x
x t 0
x
 x  2  x   2  t  3t  6t  3




Đặt : t 



xx




t

1
 t anx=
cosx

1

Netschool.edu.vn


Netschool.edu.vn



x  t  ; x  ;t  0

4
4



 2  2 cos x 





 . Đặt : x   t  
d/ lim 
2  2 cos   t 

4

x 
 4   2 1  cost+sint 
 2  2 cos x 
4
 sin  x  4  


sin t
sint




 sin  x  4 



t
t
t
t
t
2sin 2  2sin cos
sin  cos

2 1  cost+sint 
2
2
2 2
2
2  2 tan t  2
Do đó :
 2
t
t
t
sint
2
2sin cos
cos
2
2
2


 2  2 cos x 
t
  lim  2 tan  2   2
Vậy : lim 
   t o 
2

x 

4

 sin  x  4  




Netschool.edu.vn



×