_______________________________________________________________________________________
1
Loại 1: Giới hạn của dãy số hữu tỉ
4
1
A. −3
B.
C. −
D. +∞
3
2
2 n + n − 3n + 1
3
2
Câu 1: Tìm lim
ta được:
3n − 2
A.
2
3
B. 0
C. +∞
D. 3
−n3 + n2 − 3n + 1
Câu 2: Tìm lim
ta được:
4n + 2
1
A. −∞
B. −
C. +∞
D. 0
4
3n2 + n + 1
Câu 3: Tìm lim
ta được:
3
2n + 1
3
1
A.
B. −
C. +∞
D. 0
2
4
−3n 2 + 5n + 1
Câu 4: Tìm lim
ta được:
2
2n − n + 3
3
3
A.
B. −
C. 0
D. +∞
2
2
n 4 − n2 − 5
Câu 5: Tìm lim
ta được:
3
2 n − 7n
1
A. 4
B.
C. +∞
D. −∞
2
2n2 − n + 3
Câu 6: Tìm lim
ta được:
2
3n + 2 n + 1
2
1
A.
B. 3
C. −
D. 0
3
2
2n + 1
Câu 7: Tìm lim 3
ta được:
n + 4n2 + 3
1
A. −∞
B. 0
C. 2
D.
3
3
2
3n + 2 n + n
Câu 8: Tìm lim
ta được:
n3 + 4
3
1
A.
B.
C. +∞
D. 3
4
3
n4
Câu 9: Tìm lim
ta được:
(n + 1)(2 + n)( n2 + 1)
1
A. 4
B.
C. 1
D. +∞
2
n2 + 1
Câu 10: Tìm lim
ta được:
2n4 + n + 1
1
A.
B. 0
C. −∞ D. 1
2
2n 4 + n2 − 3
Câu 11: Tìm lim
ta được:
3n3 − 2 n2 + 1
4 n2 + 1 + 2 n − 1
Câu 12: Tìm lim
A. 2
B. 4
n + 4n + 1 + n
C. +∞
n2 + 3 + n − 4
Câu 13: Tìm lim
A. 0
ta được:
2
n2 + 2 + n
B. 1
D. 0
ta được:
C. 2
D. 4
3
Câu 14: Tìm lim
A. 0
n2 + 1 + n6
4
B. 1
n +1 + n
2
ta được:
C. 2
D. 4
(2 n n + 1)( n + 3)
ta được:
(n + 1)(n + 2)
3
2
B.
C.
D. 2
2
3
Câu 15: Tìm lim
A. +∞
n 2 − 4 n + 4 n2 + 1
Câu 16: Tìm lim
3
A.
3n + 1 + n
1
1
B.
3 +1
3 +1
n2 + 2
Câu 17: Tìm lim
A. 1
B.
ta được:
2
2
4n − 2
1
4
C.
D.
3
4
3
ta được:
C.
1
2
D. −1
3
3
Câu 18: Tìm lim 8n + 1 ta được:
2n − 5
B. +∞
A. 4
Câu 19: Tìm lim
A.
4
3
B.
Câu 20: Tìm lim
C. −
1
5
D. 1
4 n 4 + n2 + 3 ta được:
3n + 2
1
C. +∞
3
−3n 4 + 2 n2 − 3n + 1
D. 4
ta được:
n4 + n2 + 1
A. −3
B. −∞
C. 2
D. 1
3n − 1
Câu 21: Tìm lim
ta được:
3n 2 + 2 n − 2
A. 3
B. 1
C. 3
D. 0
Câu 22: Tìm lim
A.
3
2
B.
3
4
3n 2 + 2 n − 1
2
4n + n − 2
1
C.
2
ta được:
D. +∞
_______________________________________________________________________________________
2
4n + 1
Câu 23: Tìm lim
4
A.
3
ta được:
3n 2 − 2 n + 1 + 2 n
4
C. 0
3+2
B.
Câu 6: Tìm lim
D. 2
3n 4 − n3 + 4 n2 − n ta được:
3n 2 − 2
1
3
B.
C. +∞
D. −
3
3
n 2 n + 1 − n3 + n 2 + 1
3
4 n + 3n
được:
A. +∞
B. 0
C.
Câu 24: Tìm lim
A. +∞
n + n +1
Câu 25: Tìm lim
n− n
B. +∞
A. 1
Câu 1: Tìm lim
C. −1
D.
1
2
3
B. +∞
C.
2
5
D.
4
5
n 2 n 4 n ta được:
n +1
A. 2
B. 4
C. +∞
D. 0
1 + 2 + 3 + ... + n
Câu 28: Tìm lim
ta được:
2 n2 + n − 1
1
1
A. 0
B.
C.
D. +∞
4
2
Câu 27: Tìm lim
Loại 2: Giới hạn của dãy có căn thức
2
n + 3n + 1 − n ta được:
n +1
1
B.
C. +∞
D. 0
2
Câu 1: Tìm lim
A. −1
2
Câu 2: Tìm lim 3n + 2 n − n ta được:
A.
2
B.
3( 3 + 2)
Câu 3: Tìm lim
A. −1
3
3
C.
2 n2 + 1 − 2 n2 − 1
(
C. +∞
3n + 2 − 3n − 2
B. −∞
Câu 5: Tìm limn
A. +∞
3( 3 + 1)
B. 4
Câu 4: Tìm lim
A. 9
(
3n − 2
2
(
B. 5
C. 0
n+3 − n+2
C.
3
2
)
)
)
A.
1
4
2
2
(
1
)
2 +1
3
D.
1
2
ta được:
D. 0
ta được:
D. 6
ta được:
D. 0
A. 1
1 + 3n
4 + 3n
ta được:
B. +∞
Câu 2: Tìm lim
5n − 1
8
5
D.
n3 − 2 n + 4 − n ta được:
n +1
B. 1
C. 2
D. +∞
Câu 7: Tìm lim
A. 0
1
Dạng 3: Dãy số chứa lũy thừa, Mũ
ta được:
3
Câu 26: Tìm lim 8n + 4 n − 2 ta được:
A.
ta
4.3n + 7 n +1
2.5n + 7 n
B. 7
Câu 3: Tìm lim
4 n +1 + 6 n + 2
C. 1
D.
3
4
D.
7
5
D.
4
5
ta được:
C.
3
5
ta được:
5n + 8n
6
A. 0
B.
C. −∞
8
2 n + 5n +1
Câu 4: Tìm lim
ta được:
1 + 5n
1
2
A. 2
B.
C.
5
5
n
n
1 + 2.3 − 7
Câu 5: Tìm lim
ta được:
5n + 2.7n
1
1
A. 2
B.
C. −
5
2
n
n
1 − 2.3 + 6
Câu 6: Tìm lim n n+1
ta được:
2 (3 − 5)
1
A. +∞
B.
C. 1
2
D. 5
D. 0
D.
1
3