Tải bản đầy đủ (.pdf) (27 trang)

Bản vẽ Autocad thiết kế nhà máy sản xuất đồ gỗ cao cấp Quốc Bảo Hải Dương

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (5.14 MB, 27 trang )

34 .2

3. 93

0. 36

5

2.0

6

17

gn ờ
ưđ

trong đó:

3. 201

- lưu không + cây xanh: 3 430m2

- sân, đường nội bộ: 900 m2

23 nhà vệ sinh 2: 40m2

mật độ xây dựng chiếm: 49,7%

- diện tích xây dựng cơ bản: 4 290m2


- diện tích mở rộng: 8 620m2

22 kho vật tư, nguyên liệu:150m2

16

16 7
.2

21 kho chứa sản phẩm: 200m2

50 .0

3

20 nhà xưởng sản xuất 3: 3900m2



ôn
gd
ươ
ng

9.0

8

7


10.0

0. 8

uq

- diện tích mở rộng: 8 620m2

9

0. 4

ốs h
cạ o
hy

phần quy hoạch mở rộng

tc
ôn
gt
yi
nt

11

10

18


19

7. 7

6.0

8.0

5. 71

0. 5
5.0

14

5.0

159.5

0. 02

đƯờng nội bộ

rãnh thoát nƯớc

cây xanh

tường rào

công trình xd


ghi chú:

13 .0

15

20

130.0

43 .0

21

5

5.0

13

1
g ph


2

c ổn

21


22

17.6

4.0

23

th

ch
kh
ôi
-g
ia

vị trí dự kiến mở rộng

15 nhà điều hành : 140m2
16 sân thể thao
17 nhà trưng bày sản phẩm: 250m2

nhà nghỉ công nhân: 97,5m2
nhà xưởng 2: 860m2
bể nước ăn
khu giếng nước
nhà vệ sinh 1: 36m2
nhà ăn: 97,5m2


4
5
6
7
8
9

13 cổng phụ

hội kiến trúc sư hải dương

nguyễn đức thu

chủ trì

kết cấu

nguyễn đức hải nguyễn ngọc hà

kiến trúc

- lưu không + cây xanh: 4 970m2

- sân, đường nội bộ: 1 940m2

- diện tích xây dựng cơ bản: 8 175 m2

- diện tích xin thuê: 18 620m2

trong đó:


k.c.s

nguyễn lăng

diện tích quy hoạch: 18 620 m2

bv:01/02

23 nhà vệ sinh 2: 40m2
11 trạm biến áp
12 ao sinh thái: 2035m2

22 kho vật tư, nguyên liệu:150m2
10 nhà để xe: 90m2

21 kho chứa sản phẩm: 200m2

20 nhà xưởng sản xuất 3: 3900m2

19 nhà bảo vệ 2

18 cổng chính

14 vườn hoa, tiểu cảnh

mở rộng

khu vực quy hoạch


xu
yên

cơ sở sơ chế
nhựa tái sinh
xk hà my

g

tường bao

kết cấu sân và đƯờng nội bộ

nguyễn đức thu

ờn

nhà thép tiền chế
quang long

cơ sở sx khung

đư

sơ đồ mặt bằng vị trí

nhà xưởng 1:1000m2

2


- lớp san lấp đầm chặt k=0.95

p.Giám đốc

37

3

nhà bảo vệ

1

- lớp cấp phối đá dăm đầm chặt k=0.98 dầy 200

Công TY tnhh thiết kế
& tư vấn xây dựng hd

đư
ờn
g

đất công ty
in thêu đông dương

ra

ghi chú :

- lớp bê tông 200# đá 4x6 dầy 200


ranh giới mở rộng

4.0 2
.0

+ phía tây bắc: giáp đường quy hoạch

2. 76

+ phía đông bắc: giáp đất cơ sở khung thép tc và cơ sở nhựa
+ phía đông nam: giáp đường hiện trạng
+ phía tây nam: giáp công ty in thêu đông dương

xã THạCH KHÔI & gia xuyên - huyện gia lộc

5. 7

g ch
ính

đấ

c ổn

6.0

0. 52

CƠ Sở SảN XUấT đồ gỗ cao cấp quốc bảo


2. 031

ưđ
g nờ
yu q
5 ốs
hcạ
oh

mặt bằng thoát nước

gnạ
rt

nệi h
gn ờ
ưđ
0. 36

ờư đ
nệi h
gn
gnạ
rt


34 .2

0. 5


0. 31

3. 93

0. 36

3. 201

9

2.0

8

7

6

4.5

5.0

10.0

- lưu không + cây xanh: 3 430m2

- sân, đường nội bộ: 900 m2

23 nhà vệ sinh 2: 40m2


22 kho vật tư, nguyên liệu:150m2

16

16 7
.2

22.5

mật độ xây dựng chiếm: 49,7%

- diện tích xây dựng cơ bản: 4 290m2

trong đó:

3

- diện tích mở rộng: 8 620m2

50 .0

13.0

21 kho chứa sản phẩm: 200m2



ôn
gd
ươ

ng

9.0

7.5

10.0

17

2.6

20 nhà xưởng sản xuất 3: 3900m2

- diện tích mở rộng: 8 620m2

phần quy hoạch mở rộng

tc
ôn
gt
yi
nt

11

10

0. 51


gn ờ
ưđ

uq

ốs h
cạ o
hy

5

6.0

0. 4

18

0. 8

19

4.0

7. 7

g ch
ính

đấ


c ổn

6.0

8.0

6.0

11 2
.9

7.0

4

14

5.0

21.4

159.5

0. 02

7.9

đƯờng nội bộ

rãnh thoát nƯớc


cây xanh

tường rào

công trình xd

5.0

13 .0

0. 5

ghi chú:

13 .0

130.0

113.4

20

5. 71
0. 02

0. 52

0. 01


43 .0

12

5

29.1

5.0

13

1

0. 03
g ph


2

c ổn

21

0. 02
10.0

22

7.5


17.6

0. 01
0. 02

4.0

23

th

ch
kh
ôi
-g
ia

vị trí dự kiến mở rộng

15 nhà điều hành : 140m2
16 sân thể thao
17 nhà trưng bày sản phẩm: 250m2

nhà nghỉ công nhân: 97,5m2
nhà xưởng 2: 860m2
bể nước ăn
khu giếng nước
nhà vệ sinh 1: 36m2
nhà ăn: 97,5m2


4
5
6
7
8
9

13 cổng phụ

hội kiến trúc sư hải dương

nguyễn đức thu

chủ trì

kết cấu

nguyễn đức hải nguyễn ngọc hà

kiến trúc

- lưu không + cây xanh: 4 970m2

- sân, đường nội bộ: 1 940m2

- diện tích xây dựng cơ bản: 8 175 m2

- diện tích xin thuê: 18 620m2


trong đó:

k.c.s

nguyễn lăng

diện tích quy hoạch: 18 620 m2

bv:01/01

23 nhà vệ sinh 2: 40m2
11 trạm biến áp
12 ao sinh thái: 2035m2

22 kho vật tư, nguyên liệu:150m2
10 nhà để xe: 90m2

21 kho chứa sản phẩm: 200m2

20 nhà xưởng sản xuất 3: 3900m2

19 nhà bảo vệ 2

18 cổng chính

14 vườn hoa, tiểu cảnh

mở rộng

khu vực quy hoạch


xu
yên

cơ sở sơ chế
nhựa tái sinh
xk hà my

g

tường bao

kết cấu sân và đƯờng nội bộ

nguyễn đức thu

ờn

nhà thép tiền chế
quang long

cơ sở sx khung

đư

sơ đồ mặt bằng vị trí

nhà xưởng 1:1000m2

2


- lớp san lấp đầm chặt k=0.95

p.Giám đốc

37

3

nhà bảo vệ

1

- lớp cấp phối đá dăm đầm chặt k=0.98 dầy 200

Công TY tnhh thiết kế
& tư vấn xây dựng hd

đư
ờn
g

đất công ty
in thêu đông dương

ra

ghi chú :

- lớp bê tông 200# đá 4x6 dầy 200


ranh giới mở rộng

4.0 2
.0

+ phía tây bắc: giáp đường quy hoạch

2. 76

+ phía đông bắc: giáp đất cơ sở khung thép tc và cơ sở nhựa
+ phía đông nam: giáp đường hiện trạng
+ phía tây nam: giáp công ty in thêu đông dương

xã THạCH KHÔI & gia xuyên - huyện gia lộc

2. 031

ưđ
g nờ

CƠ Sở SảN XUấT đồ gỗ cao cấp quốc bảo

5. 7

5 ốs
hcạ
oh

yu q


mặt bằng quy hoạch tổng thể dự án sau mở rộng

gnạ
rt

nệi h
gn ờ
ưđ
0. 36

ờư đ
nệi h
gn
gnạ
rt


Hội kiến trúc sư hải dương

p.Giám đốc

nguyễn đức thu

chủ trì

Công TY tnhh thiết kế
& dịch vụ xây dựng hd

nguyễn đức thu


kiến trúc

kết cấu

nguyễn đức hải nguyễn ngọc hà

bv:01/01

k.c.s

nguyễn lăng



0.00

40
40
40
100 100
60

Trụ tường

330

4900

Bóngfđiện 400


Bóngf điện 300

Bóng điện

580

580

f400

40

40

40

40

40

40

40

40

40

40


40

40

40

40

40

40

40

40

40

40

40

40

40

40

40


40

40

40

40

40

40

100 100 100 100 100 100 100
60 100 100 100 100
60 100 100 100 100 100 100 100 100
60 100

Cổng chạy

40

1900

2.Liên kết hàn:

40

40


40

40

40

40

40

40

40

40

40

40

40

40

40

40

40


40

40

40

40

100 100 100 100 60

Bóngf điện 400

40

820
580

580

Cổng phụ

0.00

1535
2000

Cổng sắt

330


2670

3000

Tường rào

kiến trúc

CT2

330

40

60

k.c.s

kt:01/03

nguyễn lăng

Trụ tường

nguyễn đức hải nguyễn ngọc hà

kết cấu

40
40

40
40
40
40
40
40
40
40
40
40
40
40
40
40
40
60 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100
60

Trụ tường

THéP HộP 15X40X2 : 135.6KG

Bệ móng xây gạch chỉ đặc 75#, vữa xi măng cát 75#

Cốt +0.00 lấy bằng cao độ mặt đường ngoài cổng

Chèn cột bằng bê tông 200#, đá 1x2

Móng trụ đổ bê tông cốt thép 200# dầy 100, đá 1x2


Bê tông gạch vỡ 50# dầy 100 đệm móng trụ

nguyễn đức thu

chủ trì

Lõi cột trụ đổ bê tông cốt thép 200#, đá 1x2(đổ bên ngoài)

Hội kiến trúc sư hải dương
Công TY TNHH thiết kế
& dịch vụ xây dựng HD

nguyễn đức thu

p.Giám đốc

THéP HộP 50X50X2 : 168KG

KHốI LƯợNG THéP CổNG CHíNH

Bóngfđiện 400

40

100 100 100 100 100 100 100
60 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100
40

1900


đương. Hàn liên tục trên bề mặt tiếp giáp.

- Dùng que hàn n46 hoặc loại có cường độ tương

2570

160

40

810

70 130 40

40 160
810
70 130 40

60 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100

820
5420
6000

mặt đứng chính
Cổng chạy

5420
6000


mặt bằng

166

- Trát lót vữa xm cát 100# dầy 20, quét ve màu vàng(3 lớp)

- Thép hình dùng loại Ct3
- Trụ cổng xây gạch chỉ đặc 75#, vữa xm cát 75#

1.Vật liệu:

Ghi chú:

THéP HộP 50X50X2

Bề mặt ốp gạch giếng đáy mầu đỏ
Khe quét nước xi măng mầu trắng

Xây gạch đặc 75#, vữa xm cát 75#
Trát lót vữa xm cát 100# dầy 20

mỏng nhất của mối ghép.

- Chiều cao đường hàn lấy bằng 0.8 chiều dầy bản
3.Sơn:
chống gỉ mỗi lớp dày 0.03mm.

- Trước khi sơn phải được đánh sạch gỉ, sơn 2 lớp
- Cổng sơn màu xanh dày 0.04mm.


1700
580

4600

nhà bảo vệ

700

520

580

chi tiết trụ cổng

Tường rào

0.00

580


0.00

650

f400

CổNG THéP HộP 80X20X2


Trát lót vữa xm cát 100# dầy 20

Xây gạch đặc 75#, vữa xm cát 75#

Khe quét nước xi măng mầu trắng

Bóng điện f400

650

0752
0.00

- Cổng sơn màu xanh dày 0.04mm.

chống gỉ mỗi lớp dày 0.03mm.

- Trước khi sơn phải được đánh sạch gỉ, sơn 2 lớp

3.Sơn:

mỏng nhất của mối ghép.

- Chiều cao đường hàn lấy bằng 0.8 chiều dầy bản

đương. Hàn liên tục trên bề mặt tiếp giáp.

- Dùng que hàn n46 hoặc loại có cường độ tương

công ty tnhh thiết kế

& dịch vụ xây dựng hd

nguyễn đức thu

p.Giám đốc

4

4
4

120

Trụ cổng

Thép PL6

100

500

then cài

100

300

(sl:03 cái)

120


chi tiết bản lề

50

200

nguyễn đức thu

chủ trì

kết cấu

nguyễn đức hải nguyễn ngọc hà

kiến trúc

k.c.s

kt:01/02

nguyễn lăng

Lõi cột trụ đổ bê tông cốt thép 200#, đá 1x2(đổ bên ngoài)

Bê tông gạch vỡ 50# dầy 100 đệm móng trụ

Móng trụ đổ bê tông cốt thép 200# dầy 100, đá 1x2

Chèn cột bằng bê tông 200#, đá 1x2


Bệ móng xây gạch chỉ đặc 75#, vữa xi măng cát 75#

Cốt +0.00 lấy bằng cao độ mặt đường ngoài cổng

-chiều dài tổng: 85,6(m)
-trọng lượng tổng: 270,496(kg)

+cổng thép hộp (80x20x2)

KHốI LƯợNG THéP CổNG CHíNH

hội kiến trúc sư hải dương

- Trát lót vữa xm cát 100# dầy 20, quét ve màu vàng(3 lớp)
2.Liên kết hàn:

- Trụ cổng xây gạch chỉ đặc 75#, vữa xm cát 75#

- Thép hình dùng loại Ct3

1.Vật liệu:

Ghi chú:

mặt bằng

mặt đứng chính

6350

5700
7000

CổNG THéP HộP 80X20X2

Bề mặt ốp gạch giếng đáy mầu đỏ

Bóng điện

chi tiết trụ cổng

580

520

700

Bóng điệnf 400

Bóng điệnf 400

056

0071
056


7000

800

6200

220

1500

sân bê tông

nguyễn đức thu

005
1ỉ

kiến trúc

bv:01/01

k.c.s

nguyễn đức hải nguyễn ngọc hà nguyễn lăng

kết cấu

thống kê thép: o16= 26,0kg

200

mặt bằng giếng khơi

02

2

Hội kiến trúc sư hải dương

Công TY TNHH thiết kế
& dịch vụ xây dựng HD
p.Giám đốc

nguyễn đức thu

chủ trì

- mặt trong và miệng giếng trát vữa xm 75# dày 20

- giếng xây gạch đặc vxm 75# cát vàng 50#

ghi chú

200

mặt cắt a-a
220

- cát vàng hạt to dày 200

- gạch vỡ dày 200

- đá sỏi dày 200

- đá 2x4 dày 200


a

a

1060

600
300
300
300


1

- trát VXM mác 75# dầy 15.

- Tường xây gạch đặc loại A, VXM cát vàng mác 50

- Trần nhà quét vôi trắng.

- Phào chỉ quét ve màu sôcôla.

- Tường móng quét nước xi măng.

- Tường ngoài quét ve màu vàng rơm

- Tường trong nhà quét ve màu xanh da trời

Ghi chú:


Mặt đứng trục 1-3

2

3

Tường móng quét nước
xi măng

Tường nhà quét vôi ve
màu vàng rơm

Cửa sổ pa nô gỗ

Tôn mái BHP màu đỏ
dầy 0.35 mm

A

Hội kiến trúc sư hải dương

Nguyễn Đức Thu

P.Giám đốc

Công TY TNHH thiết kế
& dịch vụ xây dựng HD

Nguyễn Đức Thu


Chủ trì

Kiến trúc

MặT ĐứNG TRụC A-B

Kết cấu

B

Nguyễn Lăng

KCS

Tường móng quét nước
xi măng

Ván huỳnh gỗ 2 mặt dầy 35

Cửa đi pa nô gỗ

Phào chỉ quét ve màu
sôcôla

Tôn mái BHP màu đỏ
dầy 0.35 mm


B


A

0057

0057

0057

0057

00003

1

3

4

5

9

C1

C1

129900
7500
7500


C1

C1

10
4*7500

C1

C1

11
7500

C1

C1

15
7500

17

C1

C1 C1

16


C1*

7500

18

C1*

7800

7800

7800

7800

4*7800

7500
129900

10

7500

11

Cửa đẩy đôi
KT (7,5x4,5)m


15

7500

16

nguyễn đức thu

nguyễn đức thu

kiến trúc

7500

18

kết cấu

00003

B

A

nguyễn đức hải nguyễn ngọc hà

17

chủ trì


7500

p.Giám đốc

Công TY tnhh thiết kế
& dịch vụ xây dựng hd

Hội kiến trúc sư hải dương

4*7500

Cửa đẩy đôi
KT (7,5x4,5)m

C1 C1*

CH1
C1

C1

4*7800

9

CH1
C1

C1


7800

5

CH2

C1

C1

7800

4

CH2

C1

C1

7800

3

CH1

2

2


CH1

C1*

7800

Cửa đẩy đôi
KT (7,5x4,5)m

1

mặt bằng nhà xƯởng cốt 0,00

0057
0057
0057
0057

nguyễn lăng

k.c.s

bv:01/44


B

A

0057


0057

0057

0057

1

C1*

7800

7800

3

7800

4

7800

C1

q = 5t

C1

7800


5

5

C1

C1

4*7800

9

9

C1

C1

129900
7500
7500

C1

C1

10
4*7500


C1

C1

11
7500

C1

C1

15
7500

17

C1

C1 C1

16

CH1

C1*

7500

18


4*7800

7500
129900

10

7500

11

Cửa đẩy đôi
KT (7,5x4,5)m

15

7500

16

nguyễn đức thu

nguyễn đức thu

17

chủ trì

7500


p.Giám đốc

Công TY tnhh thiết kế
& dịch vụ xây dựng hd

Hội kiến trúc sư hải dương

4*7500

Cửa đẩy đôi
KT (7,5x4,5)m

18

kết cấu

B

A

k.c.s

bv:02/44

nguyễn đức hải nguyễn ngọc hà nguyễn lăng

kiến trúc

7500


C1 C1*

CH1

C1

C1

7800

4

CH1

C1

C1

7800

3

CH2

2

2

CH2


CH1

C1*

7800

Cửa đẩy đôi
KT (7,5x4,5)m

1

0057
0057
0057
0057

00003

mặt bằng nhà xƯởng cốt 7,000

00003


00003

7800

7800

5


...
9

10
7500

7500

15
7500

16
7500

7500

7800

2

3

7800

4

7800

5

...

9

10

7500
129900

7500

15

nguyễn đức thu

nguyễn đức thu

16

chủ trì

7500

p.Giám đốc

Công TY tnhh thiết kế
& dịch vụ xây dựng hd

Hội kiến trúc sư hải dương


... 14

7500

kiến trúc

kết cấu

18

18

00003
k.c.s

bv:04/44

B

A

nguyễn đức hải nguyễn ngọc hà nguyễn lăng

7500

Mái hắt 2,5m

7500

i = 15%


3*7500

i = 15%

4*7800

i = 15%

7800

i = 15%

Mái hắt 2,5m

i = 15%

Tôn mái LD dầy 0,45mm

17

17

i = 15%

Mái hắt 2m

11

14


i = 15%

Phễu thu nước

3*7500

11 ...

i = 15%

1

7800

4

i = 15%

4*7800

7800

3

i = 15%

129900
7500


2

i = 15%

Mái hắt 2,5m

1

i = 15%

B

A

0057

0057

0057

mặt bằng mái nhà xƯởng

i = 15%

0057

i = 15%


0079

0058

0021

B

7500
30000

7500

Tôn vòm cửa trời
Tôn mái LD mạ màu dày 0,45 mm

15000

* ghi chú này ĐƯợc dùng cho tất cả các bản vẽ kết cấu.

nguyễn đức thu

nguyễn đức thu

0,000

+1.200

chủ trì

a


+9.700

+11.950

p.Giám đốc

Công TY tnhh thiết kế
& dịch vụ xây dựng hd

Hội kiến trúc sư hải dương

+ kết cấu ĐƯợc sơn 3 lớp : 1 lớp chống ghỉ, 2 lớp sơn màu tại nhà xưởng sản xuất.

+ kết cấu trƯớc khi sơn ĐƯợc làm sạch bằng công nghệ phun cát.

+ đƯờng hàn trong các bộ phận kết cấu chính là đƯờng hàn liên tục.

+ đƯờng hàn trong kết cấu ĐƯợc hàn bán tự động trong khí carbon.

+ bulông chân cột sản xuất tại nhà máy từ thép ct3 có r k = 1500 kg/ cm2.
+ que hàn dùng loại e42 hoặc loại có cƯờng độ tƯơng đƯơng

+ bulông liên kết xà gồ, các hệ giằng có độ bền lớp 4.6

+ bulông liên kết các bản mã kết cấu chính có độ bền lớp 8.8

7500

Tường xây gạch 220, cao 1200
(Thiên Trường không thực hiện)


Xà gồ mái thép 150*50, dầy 2mm

i = 15%

mặt đứng KHUNG HồI TRụC b-a

15000

Khung cửa trời
K2000.H1500

Kim thu sét D16.L1200

+ thép dùng trong kết cấu khung ĐƯợc tổ hợp từ thép ct3 có r a = 2150 kg/ cm2.

ghi chú :

7500

Tường xây gạch 220, cao 1200

%51 =i

Xà gồ mái thép 150*50, dầy 2mm

Tôn mái LD mạ màu dày 0,45 mm

CVP c ơứn ốn
g


kết cấu

k.c.s

bv:05/44

nguyễn đức hải nguyễn ngọc hà nguyễn lăng

kiến trúc


1

18

7800

7500

2

7800

3

7800

4*7500


11

7500

10

Tôn mái LD dầy 0,45mm

9

7500
129900

4*7800

5

Tôn vòm cửa trời

7800

4

7800

5

Khoảng trống 1 m
4*7800


9

7500
129900

10

7500

11

Tôn mái LD dầy 0,45mm

Tường xây gạch 220, cao 1200

Tôn vòm cửa trời

4

3

7800

16

nguyễn đức thu

nguyễn đức thu

7500


chủ trì

17

2

7800

p.Giám đốc

Công TY tnhh thiết kế
& dịch vụ xây dựng hd

Hội kiến trúc sư hải dương

15

7500

7500

Kim thu sét D16.L1200

7800

kiến trúc

18


+9.775

+11.125

0,000

1

0,000

+9.700

+11.950

kết cấu

k.c.s

bv:07/44

nguyễn đức hải nguyễn ngọc hà nguyễn lăng

Tường xây gạch 220, cao 1200

Kim thu sét D16.L1200

Cửa đẩy 2 cánh KT(7,5x4,5)m
bịt tôn sóng 1 mặt ngoài

4*7500


mặt đứng nhà xƯởNG TRụC 1-18

15

Kim thu sét D16.L1200

16

7500

Cửa đẩy 2 cánh KT(7,5x4,5)m
bịt tôn sóng 1 mặt ngoài

17

7500

Tường xây gạch 220, cao 1200

Kim thu sét D16.L1200

mặt đứng nhà xƯởNG TRụC 18-1


CVP c ơứn ốn
g

0079
0058


0021

a

15000

Cột hồi CH1

7500

P SCO

Bán kèo chính BK1

Q = 5T

30000

Cột hồi CH2

28500

i = 15%

7500
15000

Cột hồi CH1


Bán kèo chính BK1

Kim thu sét D16.L1200

* ghi chú này ĐƯợc dùng cho tất cả các bản vẽ kết cấu.

7500

Cột chính C1*

chủ trì

nguyễn đức thu

nguyễn đức thu

B

kiến trúc

kết cấu

k.c.s

bv:09/44

nguyễn đức hải nguyễn ngọc hà nguyễn lăng

0,000


+1.200

+7.000

+9.700

p.Giám đốc

Công TY tnhh thiết kế
& dịch vụ xây dựng hd

Hội kiến trúc sư hải dương

+ kết cấu ĐƯợc sơn 3 lớp : 1 lớp chống ghỉ, 2 lớp sơn màu tại nhà xưởng sản xuất.

+ kết cấu trƯớc khi sơn ĐƯợc làm sạch bằng công nghệ phun cát.

+ đƯờng hàn trong các bộ phận kết cấu chính là đƯờng hàn liên tục.

+ đƯờng hàn trong kết cấu ĐƯợc hàn bán tự động trong khí carbon.

+ bulông chân cột sản xuất tại nhà máy từ thép ct3 có r k = 1500 kg/cm2.
+ que hàn dùng loại e42 hoặc loại có cƯờng độ tƯơng đƯơng

+ bulông liên kết xà gồ, các hệ giằng có độ bền lớp 4.6

+ bulông liên kết các bản mã kết cấu chính có độ bền lớp 8.8

+ thép dùng trong kết cấu khung ĐƯợc tổ hợp từ thép ct3 có r a = 2150 kg/cm2.


ghi chú :

7500

Cột chính C1*

%51 =i

Tôn mái LD mạ màu dày 0,45 mm
Xà gồ mái thép 150*50, dầy 2mm

mặt cắt thể hiện kết cấu khung hồi k1


7500

7500
30000

7500
15000

i = 15%

30000

* ghi chú này ĐƯợc dùng cho tất cả các bản vẽ kết cấu.

+ kết cấu ĐƯợc sơn 3 lớp : 1 lớp chống ghỉ, 2 lớp sơn màu tại nhà xưởng sản xuất.


+ kết cấu trƯớc khi sơn ĐƯợc làm sạch bằng công nghệ phun cát.

+ đƯờng hàn trong các bộ phận kết cấu chính là đƯờng hàn liên tục.

+ đƯờng hàn trong kết cấu ĐƯợc hàn bán tự động trong khí carbon.

+ bulông chân cột sản xuất tại nhà máy từ thép ct3 có r k = 1500 kg/cm2.
+ que hàn dùng loại e42 hoặc loại có cƯờng độ tƯơng đƯơng

+ bulông liên kết xà gồ, các hệ giằng có độ bền lớp 4.6

+ bulông liên kết các bản mã kết cấu chính có độ bền lớp 8.8

+ thép dùng trong kết cấu khung ĐƯợc tổ hợp từ thép ct3 có r a = 2150 kg/cm2.

ghi chú :

a

15000

%51 =i

0079
0058

0021

chủ trì


nguyễn đức thu

nguyễn đức thu

B

0,000

+1.200

+7.000

+9.775

+11.125

kết cấu

k.c.s

bv:11/44

nguyễn đức hải nguyễn ngọc hà nguyễn lăng

kiến trúc

TổNG CHIềU DàI : 192M
TổNG TRọNG LƯợNG: 1092KG

LOạI THéP: XG THéP HộP 120X60X2


p.Giám đốc

Công TY tnhh thiết kế
& dịch vụ xây dựng hd

Hội kiến trúc sư hải dương

7500

0081 2311 0561

0561

Tôn mái LD mạ màu dày 0,45 mm
Xà gồ mái thép 150*50, dầy 2mm

0051

Bố TRí Hệ Xà Gồ khung thu HồI TRụC a-b

0051

0021 0051

0561
0081 2311 0561
0021 0051

0561

0081 2311 0561
0021 0051


0.000

18

1

7800

7500

17

2

7500

7800

16

3

7500

4


7800

0081
2311
05610051

15

12

5

9

10

129900

7500

7500

056

11

7500

12


7500

11

7500

7500

10

129900

9

4*7800

5

16

7500

17

4

7800

chủ trì


nguyễn đức thu

p.Giám đốc

nguyễn đức thu

Công TY tnhh thiết kế
& dịch vụ xây dựng hd

3

7800

Xà gồ thép hộp 120*60*2 mm

7500

kiến trúc

kết cấu

1

18

0.000

k.c.s

bv:13/44


nguyễn đức hải nguyễn ngọc hà nguyễn lăng

2

7800

TổNG CHIềU DàI : 649,5M
TổNG TRọNG LƯợNG: 3283.87KG

Hội kiến trúc sư hải dương

7800

15

7500

056

LOạI THéP: XG THéP HộP 120X60X2

3*7500

Xà gồ thép hộp 120*60*2 mm

Bố TRí Hệ Xà Gồ khung TRụC 18-1

4*7800


LOạI THéP: XG THéP HộP 120X60X2
TổNG CHIềU DàI : 649,5M
TổNG TRọNG LƯợNG: 3283.87KG

3*7500

Xà gồ thép hộp 120*60*2 mm

7800

0561 0561
0072
2311
0081

Xà gồ thép hộp 120*60*2 mm

0081
2311
0561 0561
0072

056

0081
2311
05610051

0072


Bố TRí Hệ Xà Gồ khung TRụC 1-18

05610051
2311
0081

05610051
0072
2311
0081


BTlót đá 4x6, 100#

A

100

100

2

4

50

ỉ8a200

1


1800

300

50

2

800

ỉ12a200

50

1

Mặt cắt a-a

1

5

ỉ12a200

6 BL M22

1 ... 18

1600
1800


60 180 60

A ... B
Móng M-2
(sl:06)

6ỉ20

ỉ12a150

3

2

800

50

100

1
100

A
3

4

5


3

6

C.Kiện

250

250

2

1850

250

490

320000(cả nối)
400

Lren=150

25

50 250 50
350

250

200

BTlót đá4x6, 100#

8

20

22

6

8

14

20

12

12

nguyễn đức thu

p.Giám đốc

Công TY tnhh thiết kế
& dịch vụ xây dựng hd

Hội kiến trúc sư hải dương


- Bê tông móng mác 200 đá 1x2
- Bê tông lót móng 100# đá 4x6
- Cốt thép >= D 10 dùng thép AIIcó ra = 2700 kg/cm2
- Cốt thép < D 10 dùng thép AI có ra = 2100 kg/cm2
- Đóng cọc tre toàn bộ diện tích móng BT

60

300

50

60

300

300

Chiều dài

Số lượng

1600

6

6

14


7

4

6

11

9

nguyễn đức thu

chủ trì

1420

320000

2300

350

1600

2080

2080

1750


1550

kiến trúc

2272

1920

82.8

29.4

67.2

49.92

74.88

115.5

83.7

dài(m)

54

kết cấu

896.06


4761.6

248.4

6.56

26.67

62.4

185.7

102.796

74.49

(kg)

Tổng chiều Tổng KL

54

192

Mặt cắt 2-2

k.c.s

bv:18/44


nguyễn đức hải nguyễn ngọc hà nguyễn lăng

1600

6

36

84

42

24

36

66

54

(mm) 1 thanh(mm) 1 C.Kiện toàn bộ



Bảng thống kê cốt thép

1

7


6

50

1780

3
1780

1750

2

5

3ỉ20

ỉ8a200

3ỉ20

Hình dáng - kích thước

1550

4

1


2

1

25

Cắt ngang giằng móng gm1

1

STT

300

25 250 25

Ghi chú:

3ỉ20

ỉ6a 200

4ỉ14

ỉ8a200

3ỉ20

Mặt cắt 1-1



02
20

08

021

07

30

20

100

ốp sườn

2 42

ốp sườn

08

20

Tôn mái

12*200*400


100
200

50

7500

Xà gồ mái hắt thép hộp 120*60

30

100

60

30

chi tiết a

mặt cắt conson mái hắt

50

Tôn sóng

L30*3

6*200*100

009


009

6

30

6*200*1992

ct-a

100

60

120

chủ trì

nguyễn đức thu

nguyễn đức thu

250

270

003

p.Giám đốc


Công TY tnhh thiết kế
& dịch vụ xây dựng hd

Hội kiến trúc sư hải dương

0,000

Tôn sóng bịt cửa

L30*30*3

100

80

120
60 30

6*200*1982

6*(88-288)*1982

2000

chi tiết mái hắt cho cửa cao 4,5m

mlk conson

ặ02

ỗl t é ohk

90

05* 81 m gn ôl ub

05
09
03 1
08

031
003
00 4
01

6
63 1
8
08
6

031
09 031

ốp đầu conson

20

kết cấu


k.c.s

bv:20/44

nguyễn đức hải nguyễn ngọc hà nguyễn lăng

kiến trúc

+1.200

+4.500

+4.680

+5.150


=R

04

57
6=l
,0

006

052


250

tấm úp nóc

051

041

0 41

2000

150

0051

1609

1200

40

60

12*200*260
140

180
260


40

60

140

1838

khoét lỗ ặ22

bulông m18*60

mã chân cửa trời

0 51

041
001

984

0021
9061

002

8381

04
04 021


450
4

450
57

100
1000
900
05

054
60 0

chủ trì

nguyễn đức thu

p.Giám đốc

nguyễn đức thu

Công TY tnhh thiết kế
& dịch vụ xây dựng hd

Hội kiến trúc sư hải dương

150


ke nước

15 0

14 0

48 9

054

cấu tạo cửa trời k2000.h1500

140
051

1500
57

5
67
,l =

0001
009

0
40
R=
kết cấu


k.c.s

bv:21/44

nguyễn đức hải nguyễn ngọc hà nguyễn lăng

kiến trúc








×