Tải bản đầy đủ (.pdf) (23 trang)

CHƯƠNG 4. GIỚI HẠN HÀM SỐ TẬP 3

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.71 MB, 23 trang )

NGUYỄN BẢO VƯƠNG
GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489

CHƯƠNG IV.
GIỚI HẠN
TẬP 3. 175 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TỰ
LUYỆN
/>
ALBA- CHƯ SÊ- GIA LAI


NGUYỄN BẢO VƯƠNG

CHƯƠNG IV. GIỚI HẠN – TẬP 3

Mục lục

TỔNG HỢP LẦN 1. CHƯƠNG IV. GIỚI HẠN............................................................... 2
ĐÁP ÁN LẦN 1....................................................................................................................................10

TỔNG HỢP LẦN 2. ............................................................................................................. 11
TỔNG HỢP LẦN 3. ............................................................................................................. 17
ĐÁP ÁN LẦN 3....................................................................................................................................22

GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 ĐỂ ĐẶT HÀNG |

1


NGUYỄN BẢO VƯƠNG


CHƯƠNG IV. GIỚI HẠN – TẬP 3

BÀI TẬP TỔNG HỢP
TỔNG HỢP LẦN 1. CHƯƠNG IV. GIỚI HẠN
Với mỗi câu từ số 1 đến 91 dưới đây đều có 4 phương án lựa chọn, trong đó chỉ có một phương án đúng. Hãy
khoanh tròn vào chữ cái đứng đầu câu trả lời mà em cho là đúng.
(Ta quy ước viết lim un thay cho lim un )
n 

Câu 1. Dãy số nào sau đây có giới hạn khác 0?

1
;
n

A.
Câu 2.

B.

n

n

C.  1,01 ;

D.  2,001 .

sin n
n


.

n

1
D.   .
3

n

n

Dãy nào sau đây không có giới hạn?

 1
lim

B.  1 ;
n

C.  0,99  ;

D.  0,89  .

C. 0 ;

1
D.  .
4


C.

4
;
5

4
D.  .
5

C.

2
;
3

D.

n

n

n

n3

1
A.  ;
3


có giá trị là bao nhiêu?
B. 1 ;

 3  4n 
lim 
 có giá trị là bao nhiêu?
 5n 
A.

3
;
5

lim

3
B.  ;
5

2 n  3n
có giá trị là bao nhiêu?
3n

A. 0 ;
Câu 8.

n

B.  1,01 ;


n

Câu 7.

D.

 5
C.    ;
 3

A.  0,999  ;

A.  0,99  ;

Câu 6.

n1
;
n

Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0?

n

Câu 5.

C.

 4

B.    ;
 3
n

Câu 4.

n

;

Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0?

4
A.   ;
3
Câu 3.

1

B. 1 ;

lim 4 
A. 0 ;

5
.
3

cos 2n
có giá trị là bao nhiêu?

n
B.

2;

C. 2 ;

D. 4 .

3n  2n  1
có giá trị là bao nhiêu?
4 n4  2 n  1
3

Câu 9.

lim

A. 0 ;

B.  ;

C.

3
;
4

D.


2
.
7

GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 ĐỂ ĐẶT HÀNG |

2


NGUYỄN BẢO VƯƠNG

Câu 10.

lim

CHƯƠNG IV. GIỚI HẠN – TẬP 3

3n4  2n  3
có giá trị là bao nhiêu?
4 n4  2 n  1
B.  ;

A. 0 ;
Câu 11.

lim

lim

B. 0 ;


B.  ;

4
.
7

C.

1
;
2

D.

3
.
4

C.

3
;
4

D.

4
.
3






lim 3n3  2n2  5 có giá trị là bao nhiêu?
A. 3 ;

Câu 14.

D.

3n4  2n  4
có giá trị là bao nhiêu?
4 n2  2 n  3

A. 0 ;
Câu 13.

3
;
4

2n2  3n4
có giá trị là bao nhiêu?
4n4  5n  1

3
A.  ;
4

Câu 12.

C.



B. 6 ;



C.  ;

D.  .

C. 2 ;

D.  .

C. 2 ;

D.  .

lim 2n4  n2  5n có giá trị là bao nhiêu?
A.  ;

B. 0 ;

4n  5  n  4
có giá trị là bao nhiêu?
2n  1

2

Câu 15.

lim
A. 0 ;

Câu 16.

lim



B. 1 ;



n  10  n có giá trị là bao nhiêu?

A.  ;

B. 10 ;

D. 0 .

10 ;

C.

3  2n  4n

có giá trị là bao nhiêu?
4n2  5n  3
2

Câu 17.

lim

A. 0 ;
Câu 18.

B. 1 ;

B. L  3 ;

Nếu lim un  L thì lim
A.

Câu 20.

3
;
4

4
D.  .
3

Nếu lim un  L thì lim un  9 có giá trị là bao nhiêu?
A. L  9 ;


Câu 19.

C.

1
L 8
n4

lim

n 1

;

1
3

un  8
B.

L9 ;

C.

L 3.

D.

có giá trị là bao nhiêu?


1
L8

;

C.

1
3

L2

;

D.

1
3

L8

.

có giá trị là bao nhiêu?

A. 1 ;

B. 2 ;


C. 4 ;

D.  .

2
;
5

2
D.  .
5

1  2n  2n
có giá trị là bao nhiêu?
5n2  5n  3
2

Câu 21.

lim

A. 0 ;

B.

1
;
5

C.


GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 ĐỂ ĐẶT HÀNG |

3


NGUYỄN BẢO VƯƠNG

Câu 22.

lim

CHƯƠNG IV. GIỚI HẠN – TẬP 3

10 4 n
có giá trị là bao nhiêu?
10 4  2n

A.  ;
Câu 23.

lim

B. 10000 ;

C. 5000 ;

D. 1 .

1  2  3  ...  n

có giá trị là bao nhiêu?
2n2

A. 0 ;

B.

1
;
4

C.

1
;
2

D.  .

n3  n
có giá trị là bao nhiêu?
6n  2

3

Câu 24.

lim
A.


Câu 25.

1
;
6

lim n



B.



B. 4 ;

2
;
5



B.

Câu 29.

Câu 30.

D. 0 .


C. 2 ;

D. 1 .



1
;
5

C. 0 ;

D. 1 .

C. 3 ;

D.  .

lim 3n  4n3 có giá trị là bao nhiêu?
B. 4 ;

A.  ;
Câu 28.

2
;
6

n  sin 2n
có giá trị là bao nhiêu?

lim
n5
A.

Câu 27.

C.

n2  1  n2  3 có giá trị là bao nhiêu?

A.  ;
Câu 26.

3

1
;
4

Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0?
A. un 

n2  2n
;
5n  5n2

B. un 

1  2n
;

5n  5

C. un 

1  2n 2
;
5n  5

D. un 

1  2n
.
5n  5n2

Dãy số nào sau đây có giới hạn là  ?
A. un  3n2  n3 ;

B. un  n2  4n3 ;

C. un  3n2  n ;

D. un  3n3  n4 .

Dãy số nào sau đây có giới hạn là  ?
A. un  n4  3n3 ;

B. un  3n3  n4 ;

C. un  3n2  n ;


D. un  n2  4n3 .

 1
1 1
Tổng của cấp số nhân vô hạn ;  ;...;
2 4
2n

n1

Câu 31.

A. 1;

B.

1
;
3

;... có giá trị là bao nhiêu?

1
C.  ;
3

2
D.  .
3


 1
1 1
Tổng của cấp số nhân vô hạn  ; ;...; n ;... có giá trị là bao nhiêu?
2 4
2
n

Câu 32.

A.

1
;
3

1
B.  ;
3

2
C.  ;
3

D. 1 .

GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 ĐỂ ĐẶT HÀNG |

4



NGUYỄN BẢO VƯƠNG

CHƯƠNG IV. GIỚI HẠN – TẬP 3

 1
1 1
Tổng của cấp số nhân vô hạn ;  ;...;
3 9
3n

n1

Câu 33.

A.
Câu 34.

1
;
4

B.

1
;
2

Tổng của cấp số nhân vô hạn
A.


1
;
3

B.

;... có giá trị là bao nhiêu?
C.

3
;
4

D. 4 .

1 1
1
; ;...; n1 ;... có giá trị là bao nhiêu?
2 6
2.3

3
;
8

C.

3
;
4


D.

3
.
2

D.

3
.
8

 1 ;... có giá trị là bao nhiêu?
1 1
Tổng của cấp số nhân vô hạn ;  ;...;
2 6
2.3n1
n1

Câu 35.

A.

8
;
3

B.


3
;
4

C.

2
;
3

 1
1 1
Tổng của cấp số nhân vô hạn 1;  ; ;...; n1 ;... có giá trị là bao nhiêu?
2 4
2
n1

Câu 36.

2
A.  ;
3
Câu 37.

2
;
3

C.


3
;
2

D. 2.

Dãy số nào sau đây có giới hạn là  ?
A. un 

Câu 38.

B.

n2  2n
;
5n  5n2

B. un 

1  2n
;
5n  5

C. un 

1  n2
;
5n  5

B. un 


2007  2008n
;
n1

D. un 

n2  2
.
5n  5n3

Dãy số nào sau đây có giới hạn là  ?
A. un 

9n2  7 n
;
n  n2

C. un  2008m  2007n2 ; D. un  n2  1 .
Câu 39.

Trong các giới hạn sau đây, giới hạn nào bằng 1 ?
A. lim

Câu 40.

2 n2  3
;
2n3  4
2n2  3

;
n3  4

C. lim

2 n2  3
;
2n3  2n2

D. lim

2n3  3
.
2n2  1

2n  3n3
;
2n2  1

C. lim

2n2  3n4
;
2n3  2n2

D. lim

3  2n3
.
2n2  1


B. lim

2n  3n3
;
2n2  1

2n2  3n4
;
2n3  2n2

D. lim

3  2n3
.
2n2  1

n2  2n
;
5n  5n2

B. un 

C. lim

1
?
5

1  2n

;
5n  5

C. un 

1  2n 2
;
5n  5

D. un 

lim  3  có giá trị là bao nhiêu?

1  2n
.
5n  5n2

x1

A. 2 ;
Câu 44.

B. lim

Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng
A. un 

Câu 43.

2n2  3

;
2n2  1

Trong các giới hạn sau đây, giới hạn nào bằng  ?
A. lim

Câu 42.

B. lim

Trong các giới hạn sau đây, giới hạn nào bằng 0?
A. lim

Câu 41.

2 n2  3
;
2n3  4





B. 1 ;

C. 0;

D. 3.

C. 4;


D. 6.

lim x  2x  3 có giá trị là bao nhiêu?
x 1

A. 0;

2

B. 2;

GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 ĐỂ ĐẶT HÀNG |

5


NGUYỄN BẢO VƯƠNG

Câu 45.



CHƯƠNG IV. GIỚI HẠN – TẬP 3



lim x2  3x  5 có giá trị là bao nhiêu?
x 2


A. 15 ;

B. 7 ;

C. 3;

D.  .

3x  2 x  3
có giá trị là bao nhiêu?
5x 4  3x  1
4

Câu 46.

lim

x 

A. 0;
Câu 47.

B.

B.

lim
x 1

B. 3;


D.  .

B.

3
;
5

2
C.  ;
5

D. 0.

2
C.  ;
5

2
D.  .
3

3x 4  2 x 5
có giá trị là bao nhiêu?
5x 4  3x6  1

1
;
9


1
;
3

B.

3
;
5

B.

5
;
9

C.

3
;
5

D.

5
.
3

C.


2
;
5

D.

2
.
7

C.

11
;
6

D.

13
.
6

C.

4
;
3

D.  .


3x 4  x 5
có giá trị là bao nhiêu?
x 1 x 4  x  5

lim

4
;
5

B.

4
;
7

3x 4  2 x
có giá trị là bao nhiêu?
x 2 x 4  3 x  2
lim

A. 

13
;
6

B.


7
;
4

x2  x3
có giá trị là bao nhiêu?
x 2 x 2  x  3
lim

4
A.  ;
9
Câu 55.

C. 1 ;

5

3x 4  2 x 5
có giá trị là bao nhiêu?
x 1 5 x 4  3 x 2  1

A.

Câu 54.

D.  .

lim
A.


Câu 53.

C.  ;

3x  2 x
có giá trị là bao nhiêu?
5x 4  3x6  1

lim

x 

A.

Câu 52.

3
;
5

3x2  x5
có giá trị là bao nhiêu?
x  x 4  x  5

A.  ;

Câu 51.

D.  .


lim

4

Câu 50.

3
;
5

3x 4  2 x 5
có giá trị là bao nhiêu?
x  5 x 4  3 x  2

A.  ;
Câu 49.

C.

lim

2
A.  ;
5
Câu 48.

4
;
9


lim
x 1

B.

12
;
5

x4  2x5
có giá trị là bao nhiêu?
2 x 4  3x 5  2

A. 

1
;
12

1
B.  ;
7

2
C.  ;
3

D.


1
.
2

GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 ĐỂ ĐẶT HÀNG |

6


NGUYỄN BẢO VƯƠNG

Câu 56.

x  x3
có giá trị là bao nhiêu?
x 2 x 2  x  1
lim

A. 
C.
Câu 57.

10
;
7

B. 

6
;

7

lim 4 x3  2 x  3 có giá trị là bao nhiêu?
x 1

B. 5;

x 

x 2

1
;
15

x 1

1
;
8

x 1

B. 1;

Câu 64.

B.

3

;
2

lim

B.





B.

lim

A. – 2;
Câu 66.

lim x

x 

C.

3
;
8

D.  .


C.

1
;
2

D.

1
.
3

1
;
2

C.  ;

D.  .

11
;
4

C.

9
;
2


D.

11
.
2

3 5;

C.  ;

D.  .

C. 1;

D. 2.

2x  x  2x  1
có giá trị là bao nhiêu?
x  2x4
4

x 

D.  .

x  3  x  5 có giá trị là bao nhiêu?

A. 0;
Câu 65.


35
;
9

10  x 3
có giá trị là bao nhiêu?
3x 2  x

x 1

x 

C.

2
.
3

x2
có giá trị là bao nhiêu?
x 1

lim
A.

3
;
8

B.


1
A.  ;
2
Câu 63.

D.

1  x3
có giá trị là bao nhiêu?
3x2  x

lim

x 1

3
;
5

x 4  4 x 2  3x
có giá trị là bao nhiêu?
x 2  16 x  1

lim

lim

1
;

3

B.

A. 0;
Câu 62.

C.

x4  4x2  3
có giá trị là bao nhiêu?
7 x2  9x  1

A.
Câu 61.

1
;
3

B.

lim

A.
Câu 60.

D. 5 .

C. 1;


3x 4  4 x 5  3
có giá trị là bao nhiêu?
9 x 5  5x 4  1

lim

A. 0;
Câu 59.

10
;
3

D.  .

A. 9;
Câu 58.

CHƯƠNG IV. GIỚI HẠN – TẬP 3



3

2



B. – 1;


x2  5  x có giá trị là bao nhiêu?

GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 ĐỂ ĐẶT HÀNG |

7


NGUYỄN BẢO VƯƠNG

A.
Câu 67.

5

;

2

lim x

x 



B.

lim
y 1


lim
y a

B. 0;

lim
y 1

B. 4;

D.  .

C.

1
;
2

D.

1
.
2

C. 2;

D.  .

C. 4a 3 ;


D. 4a 2 .

y 4  a4
có giá trị là bao nhiêu?
ya

y4  1
y3  1

B. 2a 3 ;
có giá trị là bao nhiêu?

A.  ;
Câu 71.

5;

y4  1
có giá trị là bao nhiêu?
y 1

A.  ;
Câu 70.

C.



A.  ;
Câu 69.


5
;
2

x2  1  x có giá trị là bao nhiêu?

A.  ;
Câu 68.

CHƯƠNG IV. GIỚI HẠN – TẬP 3

B. 0;

C.

3
;
4

D.

4
.
3

4x2  2  x  3
có giá trị là bao nhiêu?
2x  3


lim

x 

A. 0;

B. 1;

C. 2;

D.  .

1
C.  ;
2

D.  .

x1  x  x1
có giá trị là bao nhiêu?
x
2

Câu 72.

lim
x 0

A. 0;
Câu 73.


lim
x2

B. – 1;

x 2  3x  2
có giá trị là bao nhiêu?
2x  4

A.  ;
Câu 74.

lim
x 2

B.

3
;
2

1
;
2

1
D.  .
2


C. – 5;

D. – 14.

C.

2
;
5

2
D.  .
5

C.

1
;
2

D.  .

C.

x 2  12 x  35
có giá trị là bao nhiêu?
x5

A.  ;


B. 5;

x  12 x  35
có giá trị là bao nhiêu?
5x  25
2

Câu 75.

lim
x5

A.  ;
Câu 76.

1
;
5

x 2  2 x  15
có giá trị là bao nhiêu?
x 5
2 x  10
lim

A. – 8;
Câu 77.

B.


lim
x5

B. – 4;

x 2  2 x  15
có giá trị là bao nhiêu?
2 x  10

A. – 4;

B. – 1;

C. 4;

D.  .

GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 ĐỂ ĐẶT HÀNG |

8


NGUYỄN BẢO VƯƠNG

Câu 78.

lim
x5

x 2  9 x  20

có giá trị là bao nhiêu?
2 x  10

5
A.  ;
2
Câu 79.

B. – 2;

D.  .

C.  ;

D.  .

C. 0;

D. 1.

C. 1;

D.  .

C. 0;

D. 1.

C. 0;


D.  .

C. 6;

D.  .

4
C.  ;
3

D.

C. 1;

D.  .

3x 4  2 x 5
có giá trị là bao nhiêu?
x  5 x 4  3 x  2
B.

3
;
5

x3  1
có giá trị là bao nhiêu?
x 1 x 2  x

lim


A. – 3;
Câu 81.

3
C.  ;
2

lim

2
A.  ;
5
Câu 80.

CHƯƠNG IV. GIỚI HẠN – TẬP 3

B. – 1;

lim  x  2 

x
có giá trị là bao nhiêu?
x3  1

x 

A.  ;

B. 0;


x  3x  2
có giá trị là bao nhiêu?
x3  1
2

Câu 82.

lim
x 1

1
A.  ;
3
Câu 83.

lim

x 



B.



1
;
3


x  3  x  5 có giá trị là bao nhiêu?

A.  ;

B. 4;

3x  7 x
2

Câu 84.

lim
A.

Câu 85.

2x  3

x3

3
2

có giá trị là bao nhiêu?

;

B. 2;

6x3  x2  x

có giá trị là bao nhiêu?
x 1
x2

lim

8
A.  ;
3
Câu 86.

lim
x 1

B. – 2;

x2  1
có giá trị là bao nhiêu?
x 1

A.  ;
Câu 87.

B. 2;

Cho f  x  
liên tục trên

x2  2x
với x  0 . Phải bổ sung thêm giá trị f  0  bằng bao nhiêu thì hàm số

x
.

A. 0;
Câu 88.

8
.
3

B. 1;

Cho f  x  
tục trên
A. 0;

x
x 1 1

C.

1
2

;

D.

1
2 2


.

với x  0 . Phải bổ sung thêm giá trị f  0  bằng bao nhiêu thì hàm số liên

.
B. 1;

C.

2;

D. 2.

GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 ĐỂ ĐẶT HÀNG |

9


NGUYỄN BẢO VƯƠNG

Câu 89.

Cho f  x  
trên
A.

CHƯƠNG IV. GIỚI HẠN – TẬP 3

x 2  5x

với x  0 . Phải bổ sung thêm giá trị f  0  bằng bao nhiêu thì hàm số liên tục
3x

.

5
;
3

B.

5
D.  .
3

C. 0;

Câu 90.

1
;
3

 x2

 x
Cho hàm số f  x   0

 x


A. mọi điểm thuộc

vôùi x  1, x  0
vôùi x  0

. Hàm số f  x  liên tục tại:

vôùi x  1

; B. mọi điểm trừ x  0 ;

C. mọi điểm trừ x  1 ; D. mọi điểm trừ x  0 và x  1 .
Câu 91.

Hàm số f  x  có đồ thị như hình bên không liên tục tại điểm có hoành độ là bao nhiêu?

A. x  0 ;
B. x  1 ;
C. x  2 ;
D. x  3 .

ĐÁP ÁN CHƯƠNG IV
Câu 1

Câu 2

Câu 3

Câu 4


Câu 5

Câu 6

Câu 7

Câu 8

Câu 9

Câu 10

C

D

A

B

C

D

B

C

A


C

Câu 11

Câu 12

Câu 13

Câu 14

Câu 15

Câu 16

Câu 17

Câu 18

Câu 19

Câu 20

A

B

C

D


B

D

B

C

D

A

Câu 21

Câu 22

Câu 23

Câu 24

Câu 25

Câu 26

Câu 27

Câu 28

Câu 29


Câu 30

C

C

B

A

C

D

A

D

C

B

Câu 31

Câu 32

Câu 33

Câu 34


Câu 35

Câu 36

Câu 37

Câu 38

Câu 39

Câu 40

GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 ĐỂ ĐẶT HÀNG |

10


NGUYỄN BẢO VƯƠNG

CHƯƠNG IV. GIỚI HẠN – TẬP 3

B

B

A

C

D


B

C

D

B

A

Câu 41

Câu 42

Câu 43

Câu 44

Câu 45

Câu 46

Câu 47

Câu 48

Câu 49

Câu 50


C

A

D

D

B

C

C

D

D

A

Câu 51

Câu 52

Câu 53

Câu 54

Câu 55


Câu 56

Câu 57

Câu 58

Câu 59

Câu 60

D

A

D

C

B

A

B

D

B

B


Câu 61

Câu 62

Câu 63

Câu 64

Câu 65

Câu 66

Câu 67

Câu 68

Câu 69

Câu 70

A

C

D

A

B


B

D

B

C

D

Câu 71

Câu 72

Câu 73

Câu 74

Câu 75

Câu 76

Câu 77

Câu 78

Câu 79

Câu 80


B

A

C

C

D

B

C

B

D

A

Câu 81

Câu 82

Câu 83

Câu 84

Câu 85


Câu 86

Câu 87

Câu 88

Câu 89

Câu 90

C

A

C

B

D

A

C

D

D

A


Câu 91
B

TỔNG HỢP LẦN 2.
CHƯƠNG IV: GIỚI HẠN
Câu 1.

Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:

A. Nếu

lim u n   , thì lim u n   .

B. Nếu

lim u n   , thì lim u n   .

C. Nếu

lim u n  0 , thì lim u n  0 .

D. Nếu

lim u n  a , thì lim u n  a .

Câu 2.

A.


Câu 3.

Cho dãy số (un) với un =

1
.
4

B.



u n 1
n
 1 . Chọn giá trị đúng của limun trong các số sau:

n
un
4

1
.
2

Kết quả đúng của lim  5 



C.


3
.
4

D. 1.

n 2 cos 2n 
 là:
n 2  1 

GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 ĐỂ ĐẶT HÀNG |

11


NGUYỄN BẢO VƯƠNG

A. 4.

B. 5.

Câu 4.

A. –

Kết quả đúng của lim

5
.
2


Câu 5.

A. –

CHƯƠNG IV. GIỚI HẠN – TẬP 3

3
.
3

Câu 7.

lim

A. +.
Câu 12.
A. –1.
Câu 13.
A. –.

2
.
3

C. –

D. –

25

.
2

1
.
2

D.

1
.
2

3n  n 4
là:
4n  5
C.

B. –.

3
.
4

D. 0.

B.
Giá trị đúng của lim

2

.
5

n

2

B. –.
Giá trị đúng của lim

3

n




2

sin

D. 1.

C. –.

D. +.

C. –2.

D. 0.


C. 2.

D. –2.

C. –2.

D. –.

C. 1.

D. +.



 1  3n 2  2 là:



 5 n là:

B.
lim  n

C. 0.

n 3  2n  5
:
3  5n


Chọn kết quả đúng của lim

A. –.
Câu 11.

5
.
2

3 n  4.2 n 1  3
bằng :
3.2 n  4 n

A. +.
Câu 10.

1
.
4



B. +.

A. 5.
Câu 9.

3n 4  2

Giới hạn dãy số (un) với un =


A. +.
Câu 8.

C.

 n 2  2n  1

B. –

A. –.

D.

2  5 n2
là:
3 n  2.5 n

B. 1.

Kết quả đúng của lim

Câu 6.

C. –4.

n

 2n 3  bằng:
5


B. 0.

Giá trị đúng của lim

 n



n  1  n  1 là:

B. 0.
Cho dãy số (un) với un =

(n  1)

B. 0.

2n  2
. Chọn kết quả đúng của limun là:
n  n2 1
4

C. 1.

D. +.

GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 ĐỂ ĐẶT HÀNG |

12



NGUYỄN BẢO VƯƠNG

Câu 14.

lim

5n  1
bằng :
3n  1

A. +.
Câu 15.

B. 1.

10

lim

n  n2 1
4

B. 10.
lim

B. 1.

B. 1.


Câu 18.

Tìm giá trị đúng của S =

Câu 19.

2 +1.

Lim 4

B.

D. –.

D.

1
.
2

D.

1
.
2

1
 1 1 1


2 1    ...  n  ...... .
2
 2 4 8

C. 2

2.

1
.
2

1
.
4

D. +.

n 1  n
B. 0.

Tính giới hạn: lim

C.

n 1  4

Tính giới hạn: lim

C. –1.


D.

1
.
2

1  3  5  ......  (2n  1)
3n 2  4

A. 0.

Câu 22.

C. +.

4 n  2 n 1
bằng :
3n  4 n2

A. 1.

Câu 21.

D. –.

C. –1.

B. 2.


A. 0.

Câu 20.

C. 0.

1

u n  2
Cho dãy số có giới hạn (un) xác định bởi : 
. Tìm két quả đúng của limun .
1
u n 1 
,n 1

2  un

A. 0.

A.

D. –.

200  3n 5  2n 2 bằng :

5

A. 0.

Câu 17.


C. 0.

bằng :

A. +.
Câu 16.

CHƯƠNG IV. GIỚI HẠN – TẬP 3

B.

1
.
3

C.

2
.
3

D. 1.

 1
1
1 

 ...... 
n(n  1) 

1.2 2.3

Tính giới hạn: lim 

GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 ĐỂ ĐẶT HÀNG |

13


NGUYỄN BẢO VƯƠNG

A. 0.

CHƯƠNG IV. GIỚI HẠN – TẬP 3

B. 1.

C.

3
.
2

D. Không có giới

C.

2
.
3


D. 2.

hạn.

1

1
1

 ...... 
n(2n  1) 
1.3 3.5

Tính giới hạn: lim 

Câu 23.

A. 1.

1
1
1 

 ...... 
n(n  2) 
1.3 2.4

Tính giới hạn: lim 


Câu 24.

A.

3
.
2

B. 1.

B. 2.




Tính giới hạn: lim 1 

A. 1.

Câu 27.

B.

A.
Câu 29.

2
.
3


C. 1.

D.

3
.
2

D.

3
.
2

D.

1
.
2

1 
1 
1 
1  2 .....1  2 
2 
2  3   n 

1
.
2


C.

Chọn kết quả đúng của lim

A. 4.

Câu 28.

D.

 1
1
1 

 ...... 
n(n  3) 
1.4 2.5

11
.
18

Câu 26.

C. 0.

Tính giới hạn: lim 

Câu 25.


A.

B. 0.

3

B. 3.

Cho hàm số

f ( x) 

3.

n2 1 1

.
3  n2 2n
C. 2.

x2 1
và f(2) = m2 – 2 với x  2. Giá trị của m để f(x) liên tục tại x = 2 là:
x 1

B. –

Cho hàm số

1

.
4

3.

C. 

3.

D. 3.

f ( x)  x 2  4 . Chọn câu đúng trong các câu sau:

(I) f(x) liên tục tại x = 2.
(II) f(x) gián đoạn tại x = 2.
(III) f(x) liên tục trên đoạn

 2;2.

A. Chỉ (I) và (III).

B. Chỉ (I).

C. Chỉ (II).

D. Chỉ (II) và (III).

GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 ĐỂ ĐẶT HÀNG |

14



NGUYỄN BẢO VƯƠNG

Câu 30.

Câu 31.
I.


x2 1
, x  3, x  2

Cho hàm số f ( x)   x 3  x  6
. Tìm b để f(x) liên tục tại x = 3.
, x  3, b  R

b  3
3.

A.

f ( x) 

III.

B. –

3.


C.

2 3
.
3

D. –

2 3
.
3

Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:

f ( x) 

II.

CHƯƠNG IV. GIỚI HẠN – TẬP 3

1
x2 1

liên tục trên R.

sin x
có giới hạn khi x  0.
x

f ( x)  9  x 2 liên tục trên đoạn [–3;3].


A. Chỉ (I) và (II).

Câu 32.

C. Chỉ (II).

D. Chỉ (III).

 sin 5 x
,x  0

Cho hàm số f ( x)   5 x
. Tìm a để f(x) liên tục tại x = 0.
a  2 , x  0

A. 1.
Câu 33.

B. Chỉ (I) và (III).

B. –1.

C. –2.

D. 2.

Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:

I. f(x) liên tục trên đoạn [a;b] và f(a).f(b) > 0 thì tồn tại ít nhất số c  (a;b) sao cho f(c) = 0.

II. f(x) liên tục trên (a;b+ và trên *b;c) nhưng không liên tục trên (a;c).
A. Chỉ I đúng.
Câu 34.

B. Chỉ II đúng.

C. Cả I và II đúng.

D. Cả I và II sai.

Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:

I. f(x) liên tục trên đoạn [a;b] và f(a).f(b) < 0 thì phương trình f(x) = 0 có nghiệm.
II. f(x) không liên tục trên [a;b] và f(a).f(b)  0 thì phương trình f(x) = 0 vô nghiệm.
A. Chỉ I đúng
Câu 35.
I.

III.

C. Cả I và II đúng.

D. Cả I và II sai.

C. Chỉ (I) và (III).

D. Chỉ (II) và (III).

Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:


f ( x) 

II.

B. Chỉ II đúng.

x 1
liên tục với mọi x 1.
x 1

f ( x)  sin x liên tục trên R.
f ( x) 

x
x

A. Chỉ I đúng.

liên tục tại x = 1..
B. Chỉ (I) và (II).

GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 ĐỂ ĐẶT HÀNG |

15


NGUYỄN BẢO VƯƠNG

Câu 36.


CHƯƠNG IV. GIỚI HẠN – TẬP 3

 x2  3
,x  3

Cho hàm số f ( x)   x  3
. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
2 3 , x  3

3.

I. f(x) liên tục tại x =

II. f(x) gián đoạn tại x =

3.

III. f(x) liên tục trên R.
A. Chỉ (I) và (II).

B. Chỉ (II) và (III).

C. Chỉ (I) và (III).

D. Cả (I),(II),(III) đều

đúng.
Câu 37.

Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:


I. f(x) = x5 – 3x2 +1 liên tục trên R.
II.
III.

f ( x) 

1
x2 1

f ( x)  x  2 liên tục trên đoạn [2;+).

A. Chỉ I đúng.

Câu 38.

Câu 39.

B. k  2.

B.

D. Chỉ (I) và (III).

C. k  –2.

D. k  1.

1
.

2

C.

1
.
6

D. 1.

x2 1
Cho hàm số f ( x)  2
. f(x) liên tục trên các khoảng nào sau đây ?
x  5x  6

A. (–3;2).
Câu 41.

C. Chỉ (II) và (III).

3  9  x

,0  x  9
x

Cho hàm số f ( x)  m
. Tìm m để f(x) liên tục trên [0;+) là.
,x  0
3
,x  9


 x

1
.
3

Câu 40.

B. Chỉ (I) và (II).

( x  1) 2 , x  1
 2
Cho hàm số f ( x)   x  3 , x  1 . Tìm k để f(x) gián đoạn tại x = 1.
k 2
,x 1


A. k  2.

A.

liên tục trên khoảng (–1;1).

B. (–3;+)

C. (–; 3).

D. (2;3).


Cho hàm số f(x) = x3 – 1000x2 + 0,01 . phương trình f(x) = 0 có nghiệm thuộc khoảng nào trong các

khoảng sau đây ?
I. (–1; 0).
A. Chỉ I.

II. (0; 1).

III. (1; 2).

B. Chỉ I và II.

C. Chỉ II.

D. Chỉ III.

GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 ĐỂ ĐẶT HÀNG |

16


NGUYỄN BẢO VƯƠNG

 tan x
,x  0

Cho hàm số f ( x)   x
. f(x) liên tục trên các khoảng nào sau đây ?
,x  0
0


Câu 42.

A.

CHƯƠNG IV. GIỚI HẠN – TẬP 3

 
 0;  .
 2

Câu 43.

B.

Cho hàm số



  ;  .
4


C.

  
 ;  .
 4 4

D.


 ; .

2 2

, x  2, a  R
a x
. Giá trị của a để f(x) liên tục trên R là:
f ( x)  
2

(
2

a
)
x
,x  2


A. 1 và 2.

B. 1 và –1.

C. –1 và 2.

D. 1 và –2.

x 2 , x  1


 2x3
Cho hàm số f ( x)  
, 0  x  1 . Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
1  x
 x sin x, x  0


Câu 44.

A. f(x) liên tục trên R.

B. f(x) liên tục trên R\ 0 .

C. f(x) liên tục trên R\ 1 .

D. f(x) liên tục trên R\ 0;1 .

TỔNG HỢP LẦN 3.
CHƯƠNG IV. GIỚI HẠN
Câu 1. Cho dãy số  un  
A. L 

2n2  3n  1  n3
2 n2  n

5
2

B. 5


Câu 2. Giá trị của lm

D. 



C. 

D. 

C. 4

D.



n2 2 n2  1

B. 0

 3n  1 n  4n
n  2n  n  1
2

Câu 3. Giá trị của lim

1
2

C. 


2n 3  n  n 4

A. 1

A. 

và gọi L  lim un . Giá trị của L là:

2

1
2

3

bằng:

B. 2

3
2

 9n2  n  1  n 
 bằng
Câu 4. Giá trị của lim 


2n




GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 ĐỂ ĐẶT HÀNG |

17


NGUYỄN BẢO VƯƠNG

A.

9
2

CHƯƠNG IV. GIỚI HẠN – TẬP 3

B. 1

Câu 5. Giá trị của lim

3
2

C.

D. 






n2  2n  3  n  1 bằng:

A. 0

B.2

C. 1

D.3

C. 

D. 





Câu 6. Giá trị của lim 2n  3 8n3  9n2  2 bằng:
A. 

3
4

3
4

B.


3
2

Câu 7. Cho  un  là dãy số có un  0 với mọi n. nếu  un  có giới hạn hữu hạn là L..Khẳng định nào trong các
khẳng định là đúng:
A. L có thể là 1 số âm
Câu 8. Giá trị của lim

4

B. L>0

n1

2
3

B.

C.

16
5

D. 0

C.

1
3


D.

32 n 2  4.2n
9n1  4n

A.0

B.1

Câu 10. Giá trị của lim
A.

D. L  0

5 2
bằng:
6 n  5n

A. 1
Câu 9. Giá trị của lim

C, L  0

n

1
9

4 n  5n

4 n  2  3n  4

5
16

B. 

C. 

5
4

D. 

5
16

Bài 11. Trong bốn giới hạn sau đây, giới hạn nào bằng 0?

2n2  sinn
B. lim
n3

2n  1
A. lim
3n  2
Bài 12. Giá trị của lim

2n3


D. lim

2n2  1
3n

2n  5sin 3 n
3n  1

A. 1

B.0

Câu 13. Giá trị của lim

C.5

D.

2
3

1  3  32  ...  3 n
bằng”
1  4  4 2  ...  4n

A.0

B.
2


Câu 14. Đặt S  1 

C. loim

4n  n  1  n3

3
4

C.

4
3

D. 

3

2 2 2
       ... Giá trị của S bằng:
3 3 3

GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 ĐỂ ĐẶT HÀNG |

18


NGUYỄN BẢO VƯƠNG

A. 3


B.

CHƯƠNG IV. GIỚI HẠN – TẬP 3

2
3

3
5

C.

D.

5
3

D.

68
57

Câu 15. Số thập phân vô hạn tuần hoàn 1,62222222.... được biểu diễn bởi phân số nào:
A.

57
33

B.


64
51

C.

73
45

Câu 16. Cho  un  là một cấp số nhân lùi vô hạn có u1  2 và tổng tất cả các số hạng là 3. Thế thì công bội của
cấp số nhân này là:
A.

1
2

B.

x2

2 3 4
5

B. 1

Câu 18. Giá trị của lim
x 1

1
2


D.

1
3

C.0

D.

8
5

C. 1

D. 2

C. 

2 x2  3x  1  4
bằng
x3

Câu 17. Giá trị của lim
A.

2
3

x 3  3x  2

bằng:
x2  1

A. 0

B.

x
Câu 19. Giá trị của lim
x 2

A. 0

2

1
2



 5x  6 x 3  1
4x
B.



2

bằng:


7
4

C. 

7
4

D.

1
4

3x 3  2 x  1
bằng:
x 
4x  x2

Câu 20. Giá trị của lim
A. 3

B.

x2

1
8

B. 
3


Câu 22. Giá trị của lim
x3

A.

1
3

x 1

A. 0

D. 

13
8

C.

13
2

D.

13
16

C.


1
36

D.

1
12

D.

3
5

x5 2
bằng:
x 2  3x
B.

Câu 23. Giá trị của lim

C. 

3x 2  x  2  4
bằng:
x2  2x

Câu 21. Giá trị của lim
A. 

3

4

1
6

5x  x 2  2
x 2  3x  2
B. 1

bằng:

C. 1

GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 ĐỂ ĐẶT HÀNG |

19


NGUYỄN BẢO VƯƠNG

Câu 24. Giá trị của lim

x 



A. 

CHƯƠNG IV. GIỚI HẠN – TẬP 3




4 x2  3 x  3 x bằng:
B. 

4 x2  3x  4 x

Câu 25. Giá trị của lim

x 

9x2  6x  x

A. 1

B.

Câu 26. Giá trị của lim

x 



Câu 27. Giá trị của lim

x 



3

2

C. 0

D. 



4 x2  2 x  3  2 x  3 bằng:
C. 

1
2

D.

5
2



x2  4 x  x bằng:
B. 2

A. 2

D. 2

bằng:


B. 

A.0

C. 2

C. 

D. 

 x 2  3x
,x  2

Câu 28. Cho hàm số f  x    x  2
tìm khảng định đúng
3x  1, x  2

A. lim f  x   

1
2

B. lim f  x   5

C. lim f  x   

1
hoặc lim f  x   5
x 2
2


D. lim f  x  không tồn tại

x2

x2

x 2

 x  1  x  3 

x 2

2

Câu 29. Giá trị của lim
x 1

bằng”

B. 2

A. 2

Câu 30. Giá trị của lim
x2

A.

x 2  3x  2


7
5

C.

2
3

D. 

2 x2  x  6
bằng:
 2  x  x  3 
B. 

7
5

C. 

D. 

Câu 31. Hàm sô nào trong các hàm số sau liên tục tại điểm x  1 ?
A. f  x  

x3
x2  1

 x  1, x  1

B. g  x   
2 x  3, x  1

 x  1, x  1
C. h  x   
3x  1, x  1

D. k  x   1  2x

Câu 32. Khẳng định nào trong các khẳng định sau là đúng:
A. Nếu hàm số f không xác định tại x0 thì f gián đoạn tại x0
B. Nếu lim f  x  không tồn tại thì hàm số f gián đoạn tại x0
x  x0

C. Nếu lim f  x  tồn tại và lim f  x   f  x0  thì hàm số f gián đoạn tại x0
x  x0

x  x0

GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 ĐỂ ĐẶT HÀNG |

20


NGUYỄN BẢO VƯƠNG

CHƯƠNG IV. GIỚI HẠN – TẬP 3

D. Cả ba khẳng định đều đúng


 x2  x  2
, x  2

Câu 33. Cho hàm số f  x    x 2  4
Hàm số liên tục tại x  2 khi.
a , x  2

A. a 

3
4

B. a  

3
4

C. a 

1
4

D. a 

1
4

3x  1, x  0
Câu 34. Hàm số f  x   
. Tập hợp các giá trị của tham số a, để hàm số liên tục trên

ax  1, x  0
A. 

B.

C. 1

là:

D. 3

 x4  6

,x  2
Câu 35. Cho hàm số f  x   
> tập hợp các giá trị a để hàm số liên tục tại x  2 là:
x2
a , x  2


 1 
B. 

2 6 

A. 1

 1 
C.  
 6


 1 
D. 

 2 6

 x3  8
,x  2
 2
 x  4
Câu 36. Cho hàm số f  x   a , x  2
. Tập hợp các giá trị của a để hàm số liên tục tại x  2 là:

x
tan
,x  2
4

A. 3

B. 1

C. 

D. 2

Câu 37. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau?
I. Nếu hàm số f liên tục trên  a; b  và f  x  f  b   0 thì phương trình f  x   0 có nghiệm thuộc  a; b 
II. Nếu hàm số f liên tục trên  a; b  và f  x  f  b   0 thì phương trình f  x   0 không có nghiệm thuộc


 a; b 
A. I

B.II

C. I và II

D. I và II đều sai

 x  3  1, x  1

Câu 38. Hàm số f  x    x 3  1
,x  1
 2
x  x
A. Liên tục trên
B. liên tục tại mọi đuểm trừ điểm x  1
C. Liên tục tại mọi điểm x  
 3;   trừ x  1
D. Liên tục tại mọi điểm x  
 3;  

GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 ĐỂ ĐẶT HÀNG |

21


NGUYỄN BẢO VƯƠNG

CHƯƠNG IV. GIỚI HẠN – TẬP 3


 x4  x
, x  0, x  1
 2
 x  x
Câu 39. Cho hàm số f  x   3, x  1
1, x  0


Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
A. hàm số f liên tục tại mọi điểm x 
B. Hàm số f liên tục tại mọi điểm trừ các điểm thuộc 
 1; 0 
C. hàm số f liên tục tại mọi điểm trừ điểm x  1
D. Hàm số f liên tục tại mọi điểm trừ điểm x  0

 xcosx, x  0
 2
 x
Câu 40. Hàm số f  x   
,0  x  1
x 1
x 3 , x  1

A. Liên tục trên
B. Liên tục tại mọi điểm trừ điểm x  0
C. Liên tục tại mọi điểm trừ điểm x  1
D. Liên tục tại mọi điểm trừ hai điểm x  0 và x  1

ĐÁP ÁN

1C

2D

3A

4B

5B

6A

7C

8D

9B

10B

11B

12D

13A

14C

15C


16D

17A

18A

19B

20D

21D

22C

23D

24A

25B

26D

27B

28D

29A

30D


31C

32D

33B

34B

35B

36C

37A

38D

39A

40C

GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 ĐỂ ĐẶT HÀNG |

22



×