Tải bản đầy đủ (.ppt) (4 trang)

T3 tiet 132 Luyen tap

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (413.79 KB, 4 trang )



Viết (theo mẫu):
Trăm
Hàng
Chục
nghì
n
Nghì
n
Đơn
vị
Chục
36
4
5 7
Viết
số
đọc số
Sáu mươi ba nghìn bốn trăm năm mươi bảy
63 457
Bài 1
54 9
1 3
36 7
2 1
75 5
3 5
63 5
5
7


54
9
1
3
Bốn mươi lăm nghìn chín trăm mười ba
3
6
7 2
1
Sáu mươi ba nghìn bảy trăm hai mươi mốt
75
5
3
5
Năm mươi bảy nghìn
năm trăm ba mươi lăm
63
5
5 7
Ba mươi sáu nghìn năm trăm năm mươi bảy


Viết (theo mẫu):
Trăm
Hàng
Chục
nghì
n
Nghì
n

Đơn
vị
Chục
36
4
5 7
Viết
số
đọc số
Sáu mươi ba nghìn bốn trăm năm mươi bảy
63 457
Bài 1
54 9
1 3
Bốn mươi lăm nghìn chín trăm mười ba
3
6 7 2
1
Sáu mươi ba nghìn bảy trăm hai mươi mốt
75
5
3
5
Năm mươi bảy nghìn
năm trăm ba mươi lăm
63
5
5 7
Ba mươi sáu nghìn năm trăm năm mươi bảy
45 913

63 721
57 535
36 457
H
ã
y

đ

c

s


s
a
u

!
Bốn mươi lăm nghìn chín trăm mười ba.
H
ã
y

đ

c

s



s
a
u

!
Sáu mươi ba nghìn bảy trăm hai mươi mốt.
55
C
h


s


5

m
à
u

đ


đ

n
g




h
à
n
g

n
à
o

?
Chữ số 5 đứng ở
hàng chục nghìn


Số ?
Bài 2
a)
36 520 ; 36 521 ; ... ; ... ; ... ; 36 525 ; ... ;
b)
48 183 ; 48 184 ; ... ; ... ; 48 187 ; ... ; ... ;
c)
81 317 ; . ; ... ; ... ; 81 321 ; ... ; ... ;
Bài toán
yêu cầu điều gì ?
Số ? Số ? Số ? Số ?
Điền số thích hợp
vào chỗ chấm
Số ? Số ? Số ?
Số ? Số ? Số ?

Số ?
Số ?Số ?
36 522 36 523
36 524
36 526
3
0 1
2
4 5
6
Dãy số có gì đặc biệt ?
Số đứng sau lớn hơn
số đứng liền trước 1 đơn vị.
Các bạn ơi! Hãy làm tiếp
2 phần còn lại của bài tập
giúp tôi nhé!
Chúc các bạn đạt được
điểm 10 nhé !
48 185 48 186
48 188
48 189
81 318
81 319 81 320
81 322 81 323
Đố các bạn biết: Cả 3
dãy số trên có chỗ nào
giống nhau ?
Cả 3 dãy số trên đều là
dãy số cách đều và số liền
sau lớn hơn số liền trước

1 đơn vị !


C
h
ú
n
g

t
a

c
ù
n
g

t
h


s

c
Bài 3: Điền số thích hợp
vào ô trống và cho biết
quy luật của dãy số sau ?
36 520 36 522 36 524 ? ? ?
36 526 36 528 36 530
Quy luật của dãy

số ?
Quy luật của dãy
số ?
Quy luật của dãy
số ?
Quy luật của dãy
số ?
Dãy số chẵn liên tiếp từ số
36 520 đến 36 530
Điểm
10
Điểm
10

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×