B GIÁO D C VÀ ĐÀO T O
TR
NG Đ I H C KINH T TP. HCM
********
CH
C NG HÒA XÃ H I CHŨ NGHĨA VI T NAM
Đ c lập – Tự do – H nh phúc
********
NG TRỊNH TRỊNH Đ
Đ IH C
NGÀNH ĐÀO T O: Ngôn Ngữ Anh
CHUYÊN NGÀNH: Ti ng Anh Th
Đ C
1. Tên h c ph n: Tin h c đ i c
ng M i
NG CHI TI T H C PH N
ng
2. Mư h c ph n: (Phòng QLĐT-CTSV sẽ bổ sung)
3. Số tín ch (TC): 3 tínăch (Lýăthuy t:ă2 TC vƠăthựcăhƠnh:ă1ăTC)
4. Trình đ : cho sinhăviênănĕmăth ă1ăc aătoƠnătr
ng
5. Phơn bổ th i gian: (giờ tín chỉ đối với các hoạt động)
Lênăl pălýăthuy t
: 30 ti t
ThựcăhƠnh
: 15ăti t
Tựăhọc,ătựănghiênăc u
: 90 gi
6. Đi u ki n tiên quy t: không
7. M c tiêu c a h c ph n:
Họcăph nătinăhọcăđ iăc ngănh mătrangăb ăchoăsinhăviênăkh iăkinhăt ă- qu năăăătr ăkinhă
doanh nh ngăki năth căc ăb năv ătinăhọcăxétătrênăquanăđi măc aăng iăs ăd ng.ăHọcăph nă
nƠyăs ăgiúpăsinhăviênănơngăcaoăkỹănĕngăs ăd ngămáyăviătínhăvƠăcácăph năm măthôngăd ngăăă
nh tăhi nănay.
C ăth ălƠ:
a. Giúpăng iăhọcăn măđ căcácăkháiăni măc ăb nătrongătinăhọc.
b. Giúpăng iăhọcăcóăđ căki năth căt ngăquanăv ăHĐH,ăm ngămáyătính, s ăd ngăHĐHă
Windows.
c. Gi iăthi uăt ngăquanăv ăMicrosoft Word, b ăc căm tăvĕnăb n,ăthựcăhi năđ căcácăthaoă
tácăđ nhăd ngăc ăb n trongăvĕnăb n, ch cănĕngăkhaiăthácăcácăkýăhi uăđi uăkhi năvĕnă
b n,ăch cănĕngăsection,ăautoăcorrects,ăautoăcontents,ătrìnhăbƠyăvƠăinăvĕnăb n.
d. Khaiăthácăcácăch cănĕngătrongăMSăWordănh :ătrangătríăv iăcácăđ iăt ng, cácăch c
nĕngănơngăcao nh :ănhómăch cănĕngăTable,ăch cănĕngănhúngăcácăph năm măkhácăvƠoă
vĕnăb n,ăt oăb ngăm căl c,ăbookmarks, hyperlinks, mẫuăvĕnăb n,ămailămerges.
e. Ng iăhọcăn măđ căcácătínhănĕngăc ăb năc aăExcel, thựcăhi năđ căcácăthaoătácăđ nhă
d ngătrênăb ngătính nh :ăkháiăni măki uăd ăli u,ăbi uăth c,ăb năch tăc aăvi căcopyăvƠă
cutăcôngăth cătrongăexcel,ătrìnhăbƠyăn iădungăin,ănhómăch cănĕngăthaoătácătrênăcells.
f. Vậnăd ngăđ căcácăhƠmăc ăb nă(li tăkêătrongăgiáoătrình)ătrongăExcelăđ ăthựcăhi năcácă
phépătínhătrongătừngălo iăb ngătínhăkhácănhau.ăNg
gi iăquy tăăv năđ .
iăhọcăs ăti păcậnăm tăs ăkỹăthuậtă
g. N măv ng vƠăkhaiăthácănhómăcácăch cănĕngăx ălýătrênăd ăli uăc aăExcel:ăSort,ă
(Adcance)ăFilter,ăSubtotals,ăConsolidates,ăPivotătable,ăPivotăCharts.ăÁpăd ngăm tăs ă
hƠmăv ăc ăs ăd ăli u:ăDSUM,ăDMAX,ăDMIN,ăầ
99
h. Ng iăhọcăt oăđ căbi uăđ ătrongăExcel, ngăd ngăExcelăxơyădựngăvƠăgi iăquy tăbƠiă
toánăc ăth (h ăth ngăbƠiătập doăgi ngăviênăcungăc p).
i.
N măv ngăcácănhómăch cănĕngăchínhă(xemăgiáoătrình)ătrongăph năm măMSă
PowerPointătrongăvi căthi tăk ăm tăbƠiăthuy tătrình.ă
8. Mô tả vắn tắt n i dung h c ph n:
Mônăhọcăđ ăcậpăđ nă6 kh iăki năth c:
M tăs ăv năđ ăc ăb năv ătinăhọc,ămáyătínhă
H ăđi uăhƠnh
M ngămáyătính – Internet
Microsoft Word
Microsoft Excel
Microsoft Power Point
9. Nhi m v c a sinh viên: (Tham dự học, thảo luận, kiểm tra theo quy chế học vụ hiện
hành của nhà trường)
Dựăl p gi ălýăthuy t:ăt iăthi uă80%
ThựcăhƠnh: t iăthi uă80%
10. TƠi li u h c tập:
TƠi li u bắt bu c:
[1]. Giáo trình Tin học đại cương. KhoaăTinăHọcăQu năLý, Tr ngăĐHKT Tp.HCM.
TƠi li u tham khảo:
[1]. Cox, J., Lambert, J.& Frye, C. (2011). Step by Step Microsoft Office Professional
2010. Redmond, Wash: Microsoft.
[2]. Lambert, J & Cox, J. (2011) MOS - Study Guide for Microsoft
Word/Excel/Powerpoint/Outlook 2010. Redmond, Wash: Microsoft Press.
11. Tiêu chuẩn đánh giá sinh viên: (tối thiểu gồm 4 mục, tổng các mục là 100%)
- Dựăl p:
10%
- Thuy tătrình:
10%
- Thiăgi aăhọcăph n (thựcăhƠnh):
20%
- Thiăk tăthúcăhọcăph n (tr cănghi m):
60%
12. Thang điểm: 10 (Theo học chế tín chỉ)
13. N i dung chi ti t h c ph n:
Ngày
(số ti t)
Ngày 1
(3ăti tăLTă+ă1ă
ti tăTH)
N i dung giảng d y
(tên ch ng, ph n,
ph ng pháp giảng d y)
PH Nă1: NH NGă
KHÁIăNI MăC ăB N
CH NG 1ă:ăT NGă
QUANăV ăMÁYăVIă
TÍNH
TƠi li u đ c
(ch ng,
ph n)
Ph nă1,ă
Ch ngă1ă
giáo trình
b tăbu c
Chuẩn b c a sinh viên
(bƠi tập, thuy t trình, giải
quy t tình huốngầ)
Đọcăch ngă2, 3 giáo
trìnhăb tăbu c
Đáp ứng m c tiêu
a
100
Ngày 2
(3ăti tăLTă+ă1ă
ti tăTH)
CH
NG 2: GI Iă
THI UăV ăH ăĐI Uă
HÀNH
Ch ngă2,
3 giáo trình
b tăbu c
CH NGă3:ăM NGă
MÁY TÍNH
Ngày 3
(3ăti tăLTă+ă1ă
ti tăTH)
Ngày 4
(3ăti tăLTă+ă1ă
ti tăTH)
Ngày 5
(3ăti tăLTă+ă1ă
ti tăTH)
Ngày 6
(3ăti tăLTă+ă1ă
ti tăTH)
Ngày 7
(3ăti tăLTă+ă1ă
ti tăTH)
Ngày 8
(3ăti tăLTă+ă1ă
ti tăTH)
Ngày 9
(3ăti tăLTă+ă1ă
ti tăTH)
PH Nă2:ăMICROSOFTă
WORD
CH NGă1:ăT NGă
QUANăV ăM.WORD
CH NGă2:ăĐ NHă
D NGăVĔNăB Nă
CH NGă3:ăB ăC Că
TRANGăTÀIăLI UăVÀă
INă N
CH NGă4:ăTHAOă
TÁCăV IăB NG
CH NGă5:ăTHAOă
TÁCăV IăCÁCăĐ Iă
T NG
CH NGă6:ăM TăS ă
CH CăNĔNGăKHÁC
PH Nă3:ăMICROSOFTă
EXCEL
CH NGă1:ăGI Iă
THI UăC ăB NăV ă
B NGăTệNH
CH NGă2:ăSO Nă
TH OăVÀăĐ NHăD NGă
B NGăTệNH
CH NGă3:ăCÁCăHÀMă
THÔNGăD NG
S aăbƠiătậpăExcel
Ph nă2,ă
ch ngă1,ă
2, 3giáo
trìnhăb t
bu c
BƠiătậpăv ăMicrosoftă
Outlook trong STK MOS.
ĐọcăPh nă2,ăch ngă4,ă5,ă
6 giáoătrìnhăb tăbu c
c
Ch ngă4,ă
5, 6 giáo
trìnhăb t
bu c
BƠiătậpăph năWordătrongă
sáchăSTKăMOS:ăph n
đ nhăd ngăc ăb nătrongă
giáoătrìnhăb tăbu c
ĐọcăPh nă3,ăch ngă1,ă2ă
giáoătrìnhăb tăbu c
Ph nă3,ă
ch ngă1,ă2ă
giáo trình
b tăbu c
BƠiătậpănơngăcao ph nă
Word trong sách STK
MOSăph năWordăm că47.
ĐọcăPh nă3,ăch ngă3ă
giáoătrìnhăb tăbu c
b,e
BƠiătậpăph năExcelătrongă
sách STK MOS.
BƠiătập ph năExcelăsáchă
textbook.
b,e,f
BƠiătập:ăPhơnătíchăvƠăxơyă
dựngăb ngăd ăli uă
ĐọcăPh nă3,ăch ngă4ă
giáoătrìnhăb tăbu c
b,e,f
BƠiătậpălƠmăthêmă(trongă
sách)
ĐọcăPh nă3,ăch ngă5,ă6ă
giáoătrìnhăb tăbu c
e,f,g
Bài tậpăExcel:ăph nă
chuyênăm căDataătrongă
sách Textbook và MOS.
ĐọcăPh nă4ăgiáoătrìnhăb tă
bu c,ăt oănhómăthuy tă
trìnhăv ă ngăd ngăc aă
Power Point
e,f,g,h
Ph nă3,ă
ch ngă3ă
giáo trình
b tăbu c
Cácămẫuă
bƠiătậpăcóă
sẵn
CH NGă4:ăQU NăTR ă Ph nă3,ă
C ăS ăD ăLI Uă
ch ngă4ă
TRONG EXCEL
giáo trình
b tăbu c
CH
Đ
Thuy tătrìnhăph năL chăs ă
a,b
phátătri năMVT.
Thuy tătrìnhăv ăm ngă
Internet:ăl chăs ,ăcác d chă
v ăc ăb n.
ĐọcăPh nă2,ăch ngă1,ă2ă
giáoătrìnhăb tăbu c
NGă5:ăT OăBI Uă Ph nă3,ă
ch ngă5,ă6ă
giáo trình
CH NGă6:ăGI Iă
b tăbu c
QUY TăBÀIăTOÁNă
c,d
101
B NGăEXCEL
Ngày 10
(3ăti tăLT + 1
ti tăTH)
PH Nă4:ăMICROSOFTă
POWER POINT
Cácănhómăthuy tătrìnhăđ ă
tƠiăc aănhómămình
Ngày 11
(3ăti tăLTă+ă1ă
ti tăTH)
Ph nă4ăgiáo
trìnhăb tă
bu c
BƠiătậpăph năPowerPointă
trongăSTKăph nă
Powerpoint.
Chuẩnăb ăcácăcơuăh iăc aă
toƠnăb ăch ngătrìnhăhọc
b,i
A,b,c,d,e,f,g,h,i
Ôn tậpă
Tổng c ng :3
tín ch
TP.HCM, ngày 10 tháng 4 năm 2012
PHÊ DUY T C A TR
NG B
(ký, ghi rõ họ tên)
VÕ HÀ QUANG Đ NH
MỌN
NG
I BIÊN SO N
(ký, ghi rõ họ tên)
Tr
ng Vi t Ph
ng
102