CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CHUẨN
NGÀNH CÔNG TÁC XÃ HỘI
(Ban hành năm 2008)
I. MỤC TIÊU ĐÀO TẠO
1.1. Về kiến thức
Trang bị cho người học hệ thống kiến thức cơ bản, cơ sở, chuyên ngành về Công tác
xã hội; giúp người học có phương pháp tư duy khoa học, có năng lực vận dụng kiến thức đã
học vào việc nhận thức và giải quyết những vấn đề thực tiễn xã hội đặt ra.
1.2. Về kỹ năng
Rèn luyện cho người học kỹ năng thực hành nghề nghiệp công tác xã hội với cá
nhân, nhóm, cộng đồng thuộc các lĩnh vực khác nhau của ngành công tác xã hội.
1.3. Về năng lực
Sau khi tốt nghiệp, cử nhân Công tác xã hội có thể:
+ Cung ứng dịch vụ công tác xã hội tại các cơ sở và tổ chức xã hội (các cơ sở, cơ
quan, tổ chức công và tư). Làm công tác xã hội chuyên nghiệp trong các lĩnh vực khác nhau
như: sức khoẻ, giáo dục, pháp luật, kinh tế, truyền thông, xã hội, văn hoá, môi trường ...
Làm việc trực tiếp tại các cơ sở nghiên cứu và đào tạo có liên quan đến công tác xã hội.
+ Tiếp tục theo học ở bậc sau đại học (thạc sĩ, tiến sĩ) về Công tác xã hội, Phát triển
cộng đồng; cũng có thể học bổ túc thêm kiến thức để chuyển đổi sang các lĩnh vực chuyên
môn khác gần với Công tác xã hội.
1.4. Về thái độ
Cử nhân Công tác xã hội có thái độ chính trị, đạo đức nghề nghiệp với tinh thần phục
vụ nhân dân; yêu nghề, nắm vững kiến thức chuyên môn và kỹ năng thực hành về nghề
Công tác xã hội; có khả năng phát hiện, tham gia giải quyết những vấn đề xã hội và nâng
cao năng lực con người.
II. NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
2.1 Tổng số tín chỉ phải tích luỹ:
137 tín chỉ, trong đó:
- Khối kiến thức chung
30 tín chỉ
(Không tính các môn học GDTC và GDQP-AN)
- Khối kiến thức toán và khoa học tự nhiên
04 tín chỉ
- Khối kiến thức cơ bản của nhóm ngành
14 tín chỉ
- Khối kiến thức cơ sở ngành
20 tín chỉ
- Khối kiến thức chuyên ngành
57 tín chỉ
+ Bắt buộc
47 tín chỉ
+ Tự chọn
10 tín chỉ
- Khối kiến thức thực tập và tốt nghiệp
12 tín chỉ
2.2. Khung chương trình đào tạo
I
Khối kiến thức chung
(Không tính các môn học 12 - 16)
1
PHI1001
2
Tự học, tự nghiên cứu
Thảo luận
Môn học
Bài tập
Mã số
Lý thuyết
Số TT
Số tín chỉ
Lên lớp
Thực hành,thí nghiệm,
điền dã, studio
Loại giờ tín chỉ
Môn học
tiên quyết
(số TT của
môn học)
30
Triết học Mác – Lênin
4
40
10
10
2 PEC1001
Kinh tế chính trị Mác – Lênin
3
30
12
3
1
3
3 PHI1002
Chủ nghĩa xã hội khoa học
2
20
6
2
2
4
4 HIS1001
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
2
24
4
2
3
5
5 POL1001
Tư tưởng Hồ Chí Minh
2
20
6
2
4
6
6 INT1004
Tin học cơ sở
3
24
2
Ngoại ngữ cơ sở 1
4
18
18
18
6
3
15
13
13
4
7
FLF1101
Tiếng Anh cơ sở 1
FLF1201
Tiếng Nga cơ sở 1
FLF1301
Tiếng Pháp cơ sở 1
FLF1401
Tiếng Trung cơ sở 1
Ngoại ngữ cơ sở 2
8
FLF1102
Tiếng Anh cơ sở 2
FLF1202
Tiếng Nga cơ sở 2
FLF1302
Tiếng Pháp cơ sở 2
FLF1402
Tiếng Trung cơ sở 2
2
2
19
7
Ngoại ngữ cơ sở 3
9
FLF1103
Tiếng Anh cơ sở 3
FLF1203
Tiếng Nga cơ sở 3
FLF1303
Tiếng Pháp cơ sở 3
FLF1403
Tiếng Trung cơ sở 3
10
Ngoại ngữ chuyên ngành 1
FLH1116
Tiếng Anh chuyên ngành 1
FLH1216
Tiếng Nga chuyên ngành 1
FLH1316
Tiếng Pháp chuyên ngành 1
FLH1416
Tiếng Trung chuyên ngành 1
11
Ngoại ngữ chuyên ngành 2
FLH1117
Tiếng Anh chuyên ngành 2
FLH1217
Tiếng Nga chuyên ngành 2
FLH1317
Tiếng Pháp chuyên ngành 2
FLH1417
Tiếng Trung chuyên ngành 2
3
15
13
13
2
4
4
2
4
4
Tự học, tự nghiên cứu
Thảo luận
Môn học
Bài tập
Mã số
Lý thuyết
Số TT
Số tín chỉ
Lên lớp
Thực hành,thí nghiệm,
điền dã, studio
Loại giờ tín chỉ
4
8
20
2
9
20
2
10
12
PES1001 Giáo dục thể chất 1
2
2
26
2
13
PES1002 Giáo dục thể chất 2
2
2
26
2
14
CME1001 Giáo dục quốc phòng-an ninh 1
2
14
12
4
15
CME1002 Giáo dục quốc phòng-an ninh 2
2
14
12
4
16
CME1003 Giáo dục quốc phòng-an ninh 3
3
18
3
II
Khối kiến thức Toán và KHTN
MAT1078 Thống kê cho khoa học xã hội
2
15
14
18
EVS1001 Môi trường và phát triển
2
20
5
III
Khối kiến thức cơ bản
21
3
4
17
14
1
3
Môn học
tiên quyết
(số TT của
môn học)
2
12
14
2
20
20
HIS1052 Cơ sở văn hoá Việt Nam
2
21
THL1057 Nhà nước và pháp luật đại cương
22
Tự học, tự nghiên cứu
HIS1054 Lịch sử văn minh thế giới
Thảo luận
Lý thuyết
19
Môn học
tiên quyết
(số TT của
môn học)
Bài tập
Môn học
Số tín chỉ
Lên lớp
Thực hành,thí nghiệm,
điền dã, studio
Loại giờ tín chỉ
4
4
2
20
6
4
2
20
5
5
1
PHI1051 Logic học đại cương
2
20
6
4
1
23
PSY1050 Tâm lý học đại cương
2
20
4
4
2
1
24
SOC1050 Xã hội học đại cương
2
15
3
9
3
1
25
SOW1050 Dân số học
2
15
6
6
3
Số TT
IV
Mã số
Khối kiến thức cơ sở
20
26
SOC2057 Phát triển học
2
15
4
8
3
27
HIS2018 Nhập môn Nhân học xã hội
2
20
4
4
2
28
SOW2001 Sức khoẻ cộng đồng
2
20
4
4
2
29
SOW2002 Giới và phát triển
2
20
4
4
2
30
SOW2003 Gia đình học
2
20
4
4
2
31
SOC2053 Phương pháp và kỹ thuật nghiên cứu xã
hội học
3
30
4
8
3
24
32
PSY2024 Tâm lý học xã hội
2
20
5
2
3
23
33
PSY2025 Tâm lý học phát triển
2
17
9
4
23
34
SOW2004 Hành vi con người và môi trường xã hội
3
32
2
8
3
32
V
V.1
Khối kiến thức chuyên ngành
57
Các môn học bắt buộc
47
26
35
SOW3001 Nhập môn công tác xã hội
3
27
5
10
3
36
SOW3002 Lý thuyết công tác xã hội
2
20
4
4
2
35
37
SOW3003 Phương pháp công tác xã hội
2
15
4
8
3
31, 35
38
SOW3004 Công tác xã hội với cá nhân
2
15
6
5
2
35
2
Bài tập
Thảo luận
Tự học, tự nghiên cứu
Môn học
Lý thuyết
Môn học
tiên quyết
(số TT của
môn học)
Số tín chỉ
Lên lớp
Thực hành,thí nghiệm,
điền dã, studio
Loại giờ tín chỉ
39
SOW3005 Công tác xã hội với nhóm
2
20
4
4
2
35
40
SOW3006 Tổ chức và phát triển cộng đồng
2
15
4
8
3
35
41
SOW3007 Tham vấn
2
16
7
7
42
SOW3008 Thực hành công tác xã hội 1
4
15
5
43
SOW3009 Thực hành công tác xã hội 2
4
5
55
39
44
SOW3010 Thực hành công tác xã hội 3
4
5
55
40
45
SOW3011 An sinh xã hội và những vấn đề xã hội
2
20
4
4
2
46
SOW3012 Chính sách xã hội
2
20
4
4
2
47
SOW3013 Xây dựng dự án và quản lý dự án trong
công tác xã hội
2
20
4
4
2
35
48
SOW3014 Quản trị ngành Công tác xã hội
2
15
4
8
3
35
49
SOW3015 Tội phạm học
2
15
4
8
3
21
50
SOW3016 Công tác xã hội trong lĩnh vực sức khoẻ
2
15
4
8
3
35
51
SOW3017 Công tác xã hội trong hôn nhân và gia
đình
2
22
2
4
2
35
52
SOW3018 Công tác xã hội với trẻ em
2
15
6
5
2
35
53
SOW3019 Công tác xã hội với người cao tuổi
2
20
4
4
2
35
54
SOW3020 Công tác xã hội với hành vi lệch chuẩn
2
15
4
9
2
35
Số TT
V.2
Mã số
Các môn học tự chọn
37
38
2
2
38
24
10/20
55
SOW3021 Công tác xã hội với các dân tộc thiểu số
2
20
4
4
2
35
56
SOW3022 Công tác xã hội trong trường học
2
20
4
4
2
35
57
SOW3023 Công tác xã hội trong bệnh viện
2
15
4
8
3
35
58
SOW3024 Công tác xã hội với những nhóm phụ nữ
yếu thế
2
15
4
8
3
35
59
SOW3025 Công tác xã hội với người khuyết tật
2
20
2
2
2
35
4
Thảo luận
Tự học, tự nghiên cứu
Bài tập
Môn học
tiên quyết
(số TT của
môn học)
Lý thuyết
Số tín chỉ
Lên lớp
Thực hành,thí nghiệm,
điền dã, studio
Loại giờ tín chỉ
60
SOW3026 Công tác xã hội với người có HIV
2
15
4
8
3
35
61
SOW3027 Công tác xã hội với người nghèo
2
20
4
4
2
35
62
SOW3028 Công tác xã hội với nhóm ma tuý, mại
dâm
2
15
4
8
3
35
63
SOW3029
2
20
4
4
2
35
64
SOW3030 Chất lượng dân số
2
15
6
6
3
25
Số TT
VI
Mã số
Môn học
Công tác xã hội với trẻ em lao động
sớm
Khối kiến thức thực tập và tốt nghiệp
12
65
SOW4050 Thực tập theo chuyên ngành
2
30
35
66
SOW4051 Thực tập tốt nghiệp
5
75
42, 43, 44
67
SOW4052 Khóa luận tốt nghiệp hoặc tương đương
5
Tổng cộng
137