CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CHUẨN
NGÀNH CÔNG TÁC XÃ HỘI
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2577 /QĐ-ĐT ngày 01 tháng 9 năm 2010)
1. MỤC TIÊU ĐÀO TẠO
1.1. Về kiến thức
Trang bị cho người học hệ thống kiến thức cơ bản, cơ sở, chuyên ngành về Công tác
xã hội; giúp người học có phương pháp tư duy khoa học, có năng lực vận dụng kiến thức đã
học vào việc nhận thức và giải quyết những vấn đề thực tiễn xã hội đặt ra.
1.2. Về kỹ năng
Rèn luyện cho người học kỹ năng thực hành nghề nghiệp công tác xã hội với cá
nhân, nhóm, cộng đồng thuộc các lĩnh vực khác nhau của ngành công tác xã hội.
1.3. Về thái độ
Cử nhân Công tác xã hội có thái độ chính trị, đạo đức nghề nghiệp với tinh thần phục
vụ nhân dân; yêu nghề, nắm vững kiến thức chuyên môn và kỹ năng thực hành về nghề
Công tác xã hội; có khả năng phát hiện, tham gia giải quyết những vấn đề xã hội và nâng
cao năng lực con người.
1.4. Các vị trí công tác có thể đảm nhận sau khi tốt nghiệp
Sau khi tốt nghiệp, cử nhân Công tác xã hội có thể:
+ Cung ứng dịch vụ công tác xã hội tại các cơ sở và tổ chức xã hội (các cơ sở, cơ
quan, tổ chức công và tư). Làm công tác xã hội chuyên nghiệp trong các lĩnh vực khác nhau
như: sức khoẻ, giáo dục, pháp luật, kinh tế, truyền thông, xã hội, văn hoá, môi trường ...
Làm việc trực tiếp tại các cơ sở nghiên cứu và đào tạo có liên quan đến công tác xã hội.
+ Tiếp tục theo học ở bậc sau đại học (thạc sĩ, tiến sĩ) về Công tác xã hội, Phát triển
cộng đồng; cũng có thể học bổ túc thêm kiến thức để chuyển đổi sang các lĩnh vực chuyên
môn khác gần với Công tác xã hội.
2. NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
2.1 Tổng số tín chỉ phải tích luỹ:
- Khối kiến thức chung:
134 tín chỉ, trong đó:
27 tín chỉ
(Không tính các môn học GDTC và GDQP-AN)
- Khối kiến thức toán và khoa học tự nhiên:
4 tín chỉ
- Khối kiến thức cơ bản của nhóm ngành:
14 tín chỉ
- Khối kiến thức cơ sở của ngành:
20 tín chỉ
- Khối kiến thức chuyên ngành:
57 tín chỉ
+ Bắt buộc:
47 tín chỉ
+ Tự chọn:
10/16 tín chỉ
- Khối kiến thức thực tập và tốt nghiệp:
12 tín chỉ
2.2. Khung chương trình đào tạo
Số
TT
Mã số
I
Môn học
Số
tín
chỉ
Khối kiến thức chung
(Không tính các môn học từ 9-13)
27
Số giờ tín chỉ
Lý
thuyết
Thực
hành
Tự
học
1
PHI1004
Những nguyên lý cơ bản của chủ
nghĩa Mác-Lê nin 1
2
21
5
4
2
PHI1005
Những nguyên lý cơ bản của chủ
nghĩa Mác-Lê nin 2
3
32
8
5
3
POL1001
Tư tưởng Hồ Chí Minh
2
20
8
2
4
HIS1002
Đường lối cách mạng của Đảng
Cộng sản Việt Nam
3
35
7
3
5
INT1004
Tin học cơ sở
3
17
28
Ngoại ngữ A1
4
16
40
4
5
20
50
5
6
FLF1105
Tiếng Anh A1
FLF1205
Tiếng Nga A1
FLF1305
Tiếng Pháp A1
FLF1405
Tiếng Trung A1
7
Ngoại ngữ A2
Mã số
môn học
tiên quyết
PHI1004
PHI1005
POL1001
FLF1106
Tiếng Anh A2
FLF1105
FLF1206
Tiếng Nga A2
FLF1205
FLF1306
Tiếng Pháp A2
FLF1305
FLF1406
Tiếng Trung A2
FLF1405
8
Ngoại ngữ B1
5
20
50
5
FLF1107
Tiếng Anh B1
FLF1106
FLF1207
Tiếng Nga B1
FLF1206
FLF1307
Tiếng Pháp B1
FLF1306
FLF1407
Tiếng Trung B1
FLF1406
9
PES1001
Giáo dục thể chất 1
2
2
26
2
10
PES1002
Giáo dục thể chất 2
2
2
26
2
11
CME1001
Giáo dục quốc phòng-an ninh 1
2
14
12
4
12
CME1002
Giáo dục quốc phòng-an ninh 2
2
18
12
13
CME1003
Giáo dục quốc phòng-an ninh 3
3
21
18
PES1001
CME1001
6
Số
TT
Mã số
II
Môn học
Khối kiến thức Toán và KHTN
Số
tín
chỉ
4
Lý
thuyết
Thực
hành
Tự
học
Số giờ tín chỉ
14
MAT1078
Thống kê cho khoa học xã hội
2
18
6
6
15
EVS1001
Môi trường và phát triển
2
20
8
2
Khối kiến thức cơ bản chung
của nhóm ngành
14
III
16
HIS1054
Lịch sử văn minh thế giới
2
20
6
4
17
HIS1052
Cơ sở văn hoá Việt Nam
2
20
6
4
18
THL1057
Nhà nước và pháp luật đại cương
2
20
5
5
19
PHI1051
Logic học đại cương
2
20
10
20
PSY1050
Tâm lý học đại cương
2
24
6
21
SOC1050
Xã hội học đại cương
2
28
2
22
SOW1050
Dân số học
2
26
4
Khối kiến thức cơ sở của ngành
20
Nhập môn Nhân học xã hội
2
26
4
IV
Mã số
môn học
tiên quyết
PH11004
23
HIS2018
24
SOW2001
Sức khoẻ cộng đồng
2
26
4
25
SOW2003
Gia đình học
2
26
4
26
SOC2053
Phương pháp và kỹ thuật nghiên
cứu xã hội học
3
36
9
SOC1050
27
PSY2024
Tâm lý học xã hội
2
26
4
PSY1050
28
PSY2025
Tâm lý học phát triển
2
26
4
PSY1050
29
SOW3001
Nhập môn công tác xã hội
3
39
6
30
SOW3002
Lý thuyết công tác xã hội
2
26
4
SOW3001
31
SOW3003
Phương pháp công tác xã hội
2
26
4
SOC2053
SOW3001
Khối kiến thức chuyên ngành
57
Các môn học bắt buộc
47
V
V.1
32
SOW2002
Giới và phát triển
2
26
4
33
SOW2004
Hành vi con người và môi trường xã
hội
3
39
6
PSY2024
34
SOW3004
Công tác xã hội với cá nhân
2
26
4
SOW3001
35
SOW3005
Công tác xã hội với nhóm
2
26
4
SOW3001
36
SOW3006
Tổ chức và phát triển cộng đồng
2
26
4
SOW3001
37
SOW3007
Tham vấn
2
26
4
SOW3003
38
SOW3008
Thực hành công tác xã hội 1
4
8
52
SOW3004
39
SOW3009
Thực hành công tác xã hội 2
4
8
52
SOW3005
40
SOW3010
Thực hành công tác xã hội 3
4
8
52
SOW3006
41
SOW3011
An sinh xã hội và những vấn đề xã
2
26
4
SOC1050
Số
TT
Mã số
Môn học
Số
tín
chỉ
Lý
thuyết
Thực
hành
Số giờ tín chỉ
Tự
học
Mã số
môn học
tiên quyết
hội
42
SOW3012
Chính sách xã hội
2
26
4
SOC1050
43
SOW3013
Xây dựng dự án và quản lý dự án
trong công tác xã hội
2
26
4
SOW3001
44
SOW3014
Quản trị ngành Công tác xã hội
2
26
4
SOW3001
45
SOW3015
Tội phạm học
2
26
4
THL1057
46
SOW3016
Công tác xã hội trong lĩnh vực sức
khoẻ
2
26
4
SOW3001
47
SOW3017
Công tác xã hội trong hôn nhân và
gia đình
2
26
4
SOW3001
48
SOW3018
Công tác xã hội với trẻ em
2
26
4
SOW3001
49
SOW3019
Công tác xã hội với người cao tuổi
2
26
4
SOW3001
50
SOW3020
Công tác xã hội với hành vi lệch
chuẩn
2
26
4
SOW3001
51
SOW3027
Công tác xã hội với người nghèo
2
26
4
SOW3001
V.2
Các môn học tự chọn
10/16
52
SOW3021
Công tác xã hội với các dân tộc
thiểu số
2
26
4
SOW3001
53
SOW3022
Công tác xã hội trong trường học
2
26
4
SOW3001
54
SOW3023
Công tác xã hội trong bệnh viện
2
26
4
SOW3001
55
SOW3024
Công tác xã hội với những nhóm
phụ nữ yếu thế
2
26
4
SOW3001
56
SOW3026
Công tác xã hội với người có HIV
2
26
4
SOW3001
57
SOW3028
Công tác xã hội với nhóm ma tuý,
mại dâm
2
26
4
SOW3001
58
SOW3030
Chất lượng dân số
2
26
4
SOW1050
59
SOC2057
Phát triển học
2
26
4
Khối kiến thức thực tập và tốt
nghiệp
12
Kiến thức thực tập
7
Thực tập theo chuyên ngành
2
2
28
SOW3001
5
70
SOW3008
SOW3009
SOW3010
39
6
SOW3001
VI
VI.1
60
61
SOW4050
SOW4051
VI.2
Thực tập tốt nghiệp
5
Khoá luận hoặc các môn học
thay thế
5
62
SOW4052
Khóa luận tốt nghiệp
5
63
SOW4053
Công tác xã hội với người khuyết
tật
3
Số
TT
Mã số
Môn học
Số
tín
chỉ
Lý
thuyết
Thực
hành
64
SOW3029
Công tác xã hội với trẻ em lao
động sớm
2
26
4
Tổng cộng
134
Số giờ tín chỉ
Tự
học
Mã số
môn học
tiên quyết
SOW3001