Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

Chương trình đào tạo ngành xã hội học (Đại học quốc gia Hà Nội)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (370.94 KB, 5 trang )

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CHUẨN
NGÀNH XÃ HỘI HỌC
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2577 /QĐ-ĐT ngày 01 tháng 9 năm 2010)
1. MỤC TIÊU ĐÀO TẠO
1.1. Về kiến thức
Trang bị cho sinh viên hệ thống kiến thức cơ bản, cơ sở, chuyên ngành của xã hội
học; giúp sinh viên có phương pháp tư duy khoa học, nắm vững phương pháp luận nghiên
cứu xã hội học, có năng lực vận dụng kiến thức đã học vào việc nhận thức và giải quyết
những vấn đề thực tiễn xã hội.
1.2. Về kỹ năng
Rèn luyện cho sinh viên kỹ năng phân tích thực tiễn, kỹ năng thực hành nghề nghiệp
như điều tra xã hội học, tác nghiệp tại cộng đồng… Có khả năng vận dụng kiến thức xã hội
học góp phần vào việc nghiên cứu, giải quyết các vấn đề xã hội trong các lĩnh vực kinh tế,
chính trị, xã hội, an ninh và quốc phòng.
1.3. Về thái độ
Giáo dục cho sinh viên đạo đức nghề nghiệp xã hội học trong điều kiện hiện nay.
1.4. Các vị trí công tác có thể đảm nhận sau khi tốt nghiệp
Sinh viên tốt nghiệp có khả năng làm việc trong các lĩnh vực sau:
- Nghiên cứu và giảng dạy về Xã hội học.
- Công tác ở các cơ quan Đảng, Nhà nước, các tổ chức chính trị - xã hội, các trung
tâm nghiên cứu, các tổ chức phi chính phủ …với vị trí là những nghiên cứu viên, điều phối
viên, tư vấn viên trong các lĩnh vực nghiên cứu khoa học xã hội, các dự án phát triển xã hội.

2. NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
2.1. Tổng số tín chỉ phải tích luỹ:

133 tín chỉ, trong đó

- Khối kiến thức chung:

27 tín chỉ



(Không tính các môn học GDTC và GDQP-AN)
- Khối kiến thức toán và khoa học tự nhiên:

4 tín chỉ

- Khối kiến thức cơ bản của nhóm ngành:

17 tín chỉ

- Khối kiến thức cơ sở của ngành:

19 tín chỉ

- Khối kiến thức chuyên ngành:

51 tín chỉ


+ Bắt buộc:

41 tín chỉ

+ Tự chọn:

10/32 tín chỉ

- Khối kiến thức thực tập và tốt nghiệp:

15 tín chỉ


2.2. Khung chương trình đào tạo
Số
TT

Mã số

I

Môn học

Số
tín
chỉ

Khối kiến thức chung
(Không tính các môn học từ 9-13)

27

Số giờ tín chỉ

thuyết

Thực
hành

Tự
học


Mã số
môn học
tiên quyết

1

PHI1004

Những nguyên lý cơ bản của chủ
nghĩa Mác-Lê nin 1

2

21

5

4

2

PHI1005

Những nguyên lý cơ bản của chủ
nghĩa Mác-Lê nin 2

3

32


8

5

PHI1004

3

POL1001

Tư tưởng Hồ Chí Minh

2

20

8

2

PHI1005

4

HIS1002

Đường lối cách mạng của Đảng
Cộng sản Việt Nam

3


35

7

3

POL1001

5

INT1004

Tin học cơ sở

3

17

28

Ngoại ngữ A1

4

16

40

4


5

20

50

5

6
FLF1105

Tiếng Anh A1

FLF1205

Tiếng Nga A1

FLF1305

Tiếng Pháp A1

FLF1405

Tiếng Trung A1

7

Ngoại ngữ A2
FLF1106


Tiếng Anh A2

FLF1105

FLF1206

Tiếng Nga A2

FLF1205

FLF1306

Tiếng Pháp A2

FLF1305

FLF1406

Tiếng Trung A2

FLF1405

8

Ngoại ngữ B1

5

20


50

5

FLF1107

Tiếng Anh B1

FLF1106

FLF1207

Tiếng Nga B1

FLF1206

FLF1307

Tiếng Pháp B1

FLF1306

FLF1407

Tiếng Trung B1

FLF1406

9


PES1001

Giáo dục thể chất 1

2

2

26

2

10

PES1002

Giáo dục thể chất 2

2

2

26

2

11

CME1001


Giáo dục quốc phòng-an ninh 1

2

14

12

4

12

CME1002

Giáo dục quốc phòng-an ninh 2

2

18

12

13

CME1003

Giáo dục quốc phòng-an ninh 3

3


21

18

Khối kiến thức Toán và KHTN

4

II

PES1001
CME1001

6


Số
tín
chỉ
2


thuyết

Thực
hành

Tự
học


18

6

6

Môi trường và phát triển

2

20

8

2

Khối kiến thức cơ bản chung
của nhóm ngành

17

Số
TT

Mã số

14

MAT1078


Thống kê cho khoa học xã hội

15

EVS1001

III

Môn học

Số giờ tín chỉ

16

POL1051

Lịch sử các học thuyết chính trị

2

20

8

2

17

HIS1052


Cơ sở văn hoá Việt Nam

2

20

6

4

18

HIS1053

Lịch sử văn minh thế giới

3

42

3

19

PSY1050

Tâm lý học đại cương

2


24

6

20

THL1057

Nhà nước và pháp luật đại cương

2

20

5

21

PHI1051

Logic học đại cương

2

20

10

22


SOC1050

Xã hội học đại cương 1

2

28

2

23

HIS1051

Dân tộc học đại cương

2

24

4

Khối kiến thức cơ sở của ngành

19

IV

5


Mã số
môn học
tiên quyết

PH11004

2

24

SOC2050

Xã hội học đại cương 2

3

39

6

SOC1050

25

PSY2024

Tâm lý học xã hội

2


20

10

PSY1050

26

SOC2051

Lịch sử xã hội học

3

39

6

SOC1050

27

SOC2052

Các lý thuyết xã hội học hiện đại

3

39


6

SOC2051

28

SOC2053

Phương pháp luận và phương
pháp cụ thể trong nghiên cứu xã
hội học

3

39

6

SOC1050

29

SOC2054

Kỹ thuật thu thập và xử lý thông
tin

3


39

6

SOC2053

30

SOC2055

Thực hành SPSS

2

10

18

Khối kiến thức chuyên ngành

51

Các môn học bắt buộc

41

V
V.1

2


SOC2054

31

SOC3001

Xã hội học nông thôn

2

28

2

SOC1050

32

SOC3002

Xã hội học đô thị

2

28

2

SOC1050


33

SOC3003

Xã hội học kinh tế

2

28

2

SOC1050

34

SOC3004

Xã hội học chính trị

2

28

2

SOC1050

35


SOC3005

Xã hội học văn hoá

2

28

2

SOC1050

36

SOC3006

Xã hội học truyền thông đại chúng
và dư luận xã hội

3

39

6

SOC1050

37


SOC3007

Xã hội học gia đình

2

28

2

SOC1050

38

SOC3008

Xã hội học giới

3

39

6

SOC1050

39

SOC3009


Xã hội học quản lý

3

39

6

SOC1050

40

SOC3010

Xã hội học tội phạm và pháp luật

3

39

6

SOC1050

41

SOW3031

Nhập môn Công tác xã hội


2

28

2


Số
tín
chỉ
3


thuyết

Thực
hành

39

6

Mã số
môn học
tiên quyết
SOC1050

Xã hội học giáo dục

2


28

2

SOC1050

SOC3013

Xã hội học sức khoẻ

2

28

2

SOC1050

45

SOC3014

Xã hội học cộng đồng

2

28

2


SOC1050

46

SOC3015

Xã hội học môi trường

2

28

2

SOC1050

47

SOC3016

Xã hội học du lịch

2

28

2

SOC1050


48

SOC3017

Xã hội học khoa học và công nghệ

2

28

2

SOC1050

Số
TT

Mã số

42

SOC3011

Xã hội học dân số

43

SOC3012


44

V.2

Môn học

Các môn học tự chọn

Số giờ tín chỉ
Tự
học

10/32

49

SOC3018

Xã hội học nghề nghiệp

2

28

2

SOC2050

50


SOC3019

Xã hội học tri thức

2

28

2

SOC2050

51

SOC3020

Xã hội học tôn giáo

2

28

2

SOC2050

52

SOC3021


Xã hội học lao động

2

28

2

SOC3003

53

SOC3022

Các vấn đề xã hội đương đại

2

28

2

SOC2050

54

SOC3024

Chính sách xã hội


2

28

2

SOC2050

55

SOC3025

Lý thuyết phát triển

2

28

2

SOC2050

56

HIS3049

Văn hoá làng xã

2


28

2

SOC2050

57

SOC3026

Chính sách xoá đói giảm nghèo

2

28

2

SOC2050

58

SOC3027

Giáo dục trong quá trình hội nhập

2

28


2

SOC2050

59

SOC3028

Xã hội học ứng dụng trong quản
lý nguồn nhân lực

2

28

2

SOC2050

60

SOC3029

Xây dựng và quản lý dự án

2

28

2


SOC2050

61

SOC3030

Tình dục học

2

28

2

SOC2050

62

SOC3031

Đánh giá có sự tham gia (PRA)

2

28

2

SOC2050


63

SOC3033

Biến đổi cơ cấu và chức năng gia
đình

2

28

2

SOC2050

64

SOC3035

Xã hội học nghệ thuật

2

28

2

SOC2050


Khối kiến thức thực tập và tốt
nghiệp

15

VI
65

SOC4050

VI.1

Niên luận

2

Kiến thức thực tập

8

20

10

SOC2050

66

SOC4051


Thực tập chuyên môn

5

45

30

SOC2054

67

SOC4052

Thực tập tốt nghiệp

3

30

15

SOC4051

Khoá luận hoặc các môn học
thay thế

5

Khóa luận tốt nghiệp


5

45

30

VI.2
68

SOC4053


Mã số
môn học
tiên quyết

Số
TT

Mã số

Môn học

Số
tín
chỉ


thuyết


Thực
hành

69

SOC4054

Lồng ghép giới trong dự án phát
triển

3

39

6

SOC2050

70

SOC3034

Xã hội học thanh niên

2

28

2


SOC2050

Tổng cộng

133

Số giờ tín chỉ
Tự
học



×