Tải bản đầy đủ (.ppt) (17 trang)

Bài giảng Tiếng Anh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (81.57 KB, 17 trang )


Pronunciation in English
Nguyen Thanh Long
HaiHau secondary school

1-(oo)->/u:/ or /u/ by thanh long
1. -afternoon
2. -book
3. -classroom
4. -school
5. -school bag
6. -bookshelf
7. -living room
8. -stool
9. -do
10.-look at

/u:/ or /u/ by thanh long
11.-movie theatre
12.-neighborhood
13.-zoo
14.-footstall
15.-foot
16.-food
17.-noodles
18.-cooking oil
19.-toothpaste
20.-boots

/u:/ or /u/ by thanh long
21.-pollute


22.-pollution
23.-pull
24.-ruler
25.-routine
26.-blue
27.-full

2-(ear)->/ir/ or /er/
1.Fear
2.Pear
3.Near
4.Rear
5.Beard
6.Bear
7.Tear
8.Dear

3-Ow->/o/ or /au/
1.Jowl-x­¬ng hµm
2.Low
3.Bow
4.Owl-con có
5.Fowl-thÞt gµ
6.Crow-con qu¹
7.old
8.Slow
9.Throw
10.cow

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×