Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (81.57 KB, 17 trang )
Pronunciation in English
Nguyen Thanh Long
HaiHau secondary school
1-(oo)->/u:/ or /u/ by thanh long
1. -afternoon
2. -book
3. -classroom
4. -school
5. -school bag
6. -bookshelf
7. -living room
8. -stool
9. -do
10.-look at
/u:/ or /u/ by thanh long
11.-movie theatre
12.-neighborhood
13.-zoo
14.-footstall
15.-foot
16.-food
17.-noodles
18.-cooking oil
19.-toothpaste
20.-boots
/u:/ or /u/ by thanh long
21.-pollute