LỜI CẢM ƠN
ế
ế
–
ủ
ế
ế :
ệ
ề
ệ
2–
ệ
ề
-
ế
ứ
ứ
–
ệ
ề
-
ệ
ệ
ế
-
ệ
ế
ứ
ế
ủ
ế
ủ
!
Ngày …. tháng …. năm 2015
Sinh viên thực hiện
i
MỤC LỤC
LỜI CẢ Ơ ............................................................................................................. i
DANH MỤC CÁC BẢ G HÌ H Ơ Ồ VÀ BIỂ
Ồ....................................... v
DANH MỤC HÌNH .................................................................................................. vi
ẶT VẤ
Ề ............................................................................................................ 1
1. TỔNG QUAN VẤ
Ề NGHIÊN CỨU ............................................... 3
11
khoa h c ..................................................................................................... 3
1.1.1.Biến
............................................................................................... 3
1.1.1.1.Khái niệm ....................................................................................................... 3
1.1.1.2.Các hình thức biế
ng ................................................................................ 3
1.1.2.H
a chính.................................................................................................. 4
1.1.2.1. Khái niệm h
a chính............................................................................. 4
1.1.2.2. Nguyên t c l p h
a chính ..................................................................... 4
1.1.2.3. Hệ th ng h
a chính............................................................................... 5
12
pháp lý........................................................................................................ 6
121 G
n áp dụng Lu t
2003 .............................................................. 6
122 G
n áp dụng Lu
2013 .............................................................. 6
2 .................................................................................................................... 8
MỤ
IÊ
ỐI ƯỢNG, PHẠM VI, NỘI
G VÀ PHƯƠ G PHÁP
NGHIÊN CỨU ........................................................................................................... 8
2.1. Mục tiêu nghiên cứu ............................................................................................ 8
2.1.1. Mục tiêu tổng quát............................................................................................ 8
2.1.2. Mục tiêu cụ thể ................................................................................................. 8
22
ng nghiên cứu.......................................................................................... 8
2.3. Ph m vi nghiên cứu ............................................................................................. 8
2.4. N i dung nghiên cứu .......................................................................................... 9
25 P
ứu ..................................................................................... 9
3 .................................................................................................................. 11
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VÀ THẢO LUẬN ........................................................... 11
3.1. ều kiện t nhiên, kinh tế - xã h i................................................................... 11
3 1 1 ều kiện t nhiên ........................................................................................... 11
3 1 2 ều kiện kinh tế ............................................................................................. 11
3.2.Tình hình qu n lý nhà n c về
............................................................... 14
3.2.1. Qu n lý theo ranh gi i hành chính...................................................................... 14
3.2.1.2. Công tác chuyển mụ
ể
ng quyền s dụ
t ........................ 15
3.2.1.3. Tình hình gi i quyết khiếu n i, tranh ch
............................................ 15
3.2.1.4. Công tác quy ho ch, kế ho ch, kiểm kê s dụ
t......................................... 15
ii
3.2.1.5. Công tác kiểm kê, th ng kê
ng b
hiện tr ng s dụng
t ............................................................................................................................. 15
3.3. Hiện tr ng s dụ
t ......................................................................................... 16
3.3.1. Hiện tr ng diệ
ể s dụng ...................... 18
3.4. Biế
ng về s dụ
n 2010-2015.......................................... 19
35
ă
ế
.................................................................. 21
351Q
ă
ế
ng........................................................................... 21
3.5.2. Kết qu ă
ế
ă 2010 ................................................ 23
3.5.3.kết qu ă
ế
ă 2011.................................................. 25
3.5.4.kết qu ă
ế
ă 2012 ................................................. 26
3.5.5.kết qu ă
ế
ă 2013 ................................................. 27
3.6. Công tác c p nh t ch nh lý biế
ng h
a chính ..................................... 30
361P
nh lý biế
ng..................................................................... 30
362P
nh lý trên sổ b
a chính ..................................................... 33
3621P
nh lý biế
ng trên sổ a chính ...................................... 35
3622P
nh lý biế
ng trên sổ mục kê ......................................... 38
Sổ mụ
c ch
ng h p sau: .................................... 38
3.7. Thu n l
ă ........................................................................................... 40
3.7.1. Thu n l i ........................................................................................................ 40
372
ă ........................................................................................................ 40
3.8. ề xu t các gi i pháp hoàn thiện công tác ch nh lý biế
ng................................ 41
3.8.1. Gi i pháp qu n lý .............................................................................................. 41
3.8.2. Gi i pháp kỹ thu t ............................................................................................. 42
3.8.3. Gi i pháp tổ chức .............................................................................................. 42
Ch
4: KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ ............................................................... 44
4.1. Kết lu n ............................................................................................................... 44
4.2. Kiến ngh ............................................................................................................. 45
TÀI LIỆU THAM KHẢO ........................................................................................ 46
iii
DANH MỤC CÁC TỪ VIẾT TẮT
Ủ
UBND
&
TN&MT
G
Q
G
QH
ứ
ề
Q
ụ
ụ
ụ
Q
VP
Q
Vă
H
ă
H
ụ
Q
Q
iv
ề
ụ
DANH MỤC CÁC BẢNG, HÌNH, SƠ ĐỒ VÀ BIỂU ĐỒ
3.1 H ệ
32
ụ
ă
ế
2015……………………....17
2010 ế 2015
20
33 ế
ế
ă
ế
ă
2010
34 ế
ế
ă
ế
ă
2011……………… 26
35 ế
ế
ă
ế
ă
2012……………… 27
36 ế
ế
ă
ế
ă
2013……………… 28
37 ế
ế
ă
ế
ă
2014……………… 29
38 ế
ế
ă
ế
ă
2015……………… 30
ă
2015
39 ế
ế
2010 ế
v
.25
31
DANH MỤC HÌNH
ổ
Hình 3.1.
(
ứ
Hình 3.2.
) ủ
ă
ủ
ế
Hình 3.3.
ề
f
…………………………….33
ệ
ằ
……… 32
…………………………… 33
H
3 4 Vẽ
ụ
………………………… .35
Hì
35
ổ
…………………………………………………...36
H
36
ổ
………………...36
H
37
ổ ẽ
H
38
H
39
H
3 10
………………………………………………37
ế
…………….37
…………………………………………… 38
…………………………………39
Hình 3.11. Chuyễ
…………………………… 40
ng quyền s dụ
H
3 12
ng h p tách th …………………………………………...41
H
3 13
ng h
H
3 14
ổ
………………………………43
H
3 15
ổ
…………………………………45
H
3 16
ổ
……………………………….47
H
3 17
ổ
………………………………...48
H
3 18
ổ
ế
ổi lo
……………………………………42
................................................................................49
SƠ ĐỒ, BIỂU ĐÔ
31 H
ể
31
ă
ế
ụ
Tân Thành
vi
ĐẶT VẤN ĐỀ
ệ
ặ
ệ
ủ
ế
…
ế
ĩ
ế
ể
ụ
(
ủ
ủ
ă
é
)
ứ é
ế
ề
ế
ặ
)
ề
ề
ủ
ế
ế
(Q
H ệ H
H
ệ
ề
Q
3
ể
ệ
ệ
ặ
ệ
ề
ă
ể
ủ
ệ
ụ
ệ
ă
ă
ụ
ủ
ế
ề
ể
ủ
ứ
ể
ế
ỳ
ủụ
ệ
ệ
ệ
ệ
ệ
ổ
ủ ể
ề
V
ụ
ệ
ụ
ă
ệ
ế
ă
ệ
ể
ể
ế
…
ụ
ệ
ă 2020 V
ế
ể
ĩ
ặ
ề
ụ
ệ
ề
ề
ệ
ể
ế
ế
ằ
ề
ụ
1
ẩ
ă
ĩ ủ
ề
ệ
ế
ệ
ề
“Đánh giá công tác cập nhật, chỉnh lý biến
động hồ sơ địa chính trên địa bàn xã Tân Thành, huyện Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị giai
đoạn 2010- 2015”.
2
Chƣơng 1. TỔNG QUAN VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU
1.1.Cơ sở khoa học
1.1.1.Biến động đất đai
1.1.1.1.Khái niệm
ế
ụ
ủ
ụ
ủ
ề
ă
é
ổ
ệ
ứ
ụ
ứ
ặ
ế
ế
:
Vệ
ế
ế
ế
1.1.1.2.Các hình thức biến động
ổ
ỳ
G
Q
(
ế
ẩ
)
ề
ề
-
ế
ề
ặ
-
ế
-
ế
-
ế
-
ế
-
ế
ủ
ể
ế
ứ
ụ
ề
:
:
ể
ổ
ổ
ề
ụ
ề
(
ứ
ụ
ụ
)
ế
ề
ẩ
ề
ế
ể
ụ
ổ
:
ụ
ổ
ụ
ề
ặ
ứ
ứ
ổ
…
-
ế
Q
ủ
ế
ỷ
ẩ
3
ề
ứ
ế
-
Q
ặ Q ế
Q
ă
ụ
ặ
ế
ẩ
ặ
ế
ổ
ế
ủ
ă
ế
Q
ổ
ề
ă
ụ
ề
-
a Án Nhân Dân
ủ
ế
-
ủ
ổ
ứ
ế
ủ
ứ
1.1.2.Hồ sơ địa chính
1.1.2.1. Khái niệm hồ sơ địa chính
H
a chính là hệ th ng tài liệu, s liệu, b
sổ sách...chứ
ng
nh ng thông tin c n thiết về mặt t nhiên, kinh tế- xã h i, pháp lý củ
c thiết l
ă
ế
của h
p gi y chứng nh n quyền s dụ
ể hiệ
a chính ph
ủ, chính xác, k p th i, ph
i v i các lo i biế
trình s dụ
nh n quyền s dụ
H
G
t. N i dung
c ch nh
t.
a chính bao g m: B
ổ theo dõi biế
a chính, sổ mụ
sổ c
u
nh của pháp lu t trong quá
Hệ th ng các lo i tài liệu trong h
sổ
ă
c, thành l p b
a chính,
ổ c p gi y chứng
t.
a chính g m: sổ
a chính, sổ mục kê, sổ theo dõi biế
Q
1.1.2.2. Nguyên tắc lập hồ sơ địa chính
H
cl
Việc l p và ch nh lý h
nh t
nh h
ng, th tr n.
a chính th c hiệ
, thủ tục
24/2014/TT-BTNMT ngày 19/5/2014 về quy
a chính.
4
1.1.2.3. Hệ thống hồ sơ địa chính
H
a chính là t p h p tài liệu thể hiện thông tin chi tiết về hiện tr ng và
ể
tình tr ng pháp lý của việc qu n lý, s dụng các th
t, tài s n g n liền v
phục vụ yêu c u qu
u thông tin của các tổ chức,
c về
cá nhân có liên quan.
H
2003
a chính của lu
m Sổ
ổ theo dõi biế
H
a chính, Sổ mụ
G y chứng nh n quyền s dụ
a chính của lu
ổ
t
2013
t
t.
c b sổ theo dõi biế
ổ c p gi y chứng nh n quyền s dụ
t
t.
a. Bản đồ địa chính
B
a chính thể hiện chính xác v trí, ranh gi i, diện tích và m t s thông tin
của th
t. B
a chính là tài liệu có giá tr pháp lý cao, phục vụ cho qu n lý
t cách chặt chẽ ến t ng th
kê, kiể
t của t ng chủ s dụng; phục vụ th ng
i quyết tranh ch
t,
b.Sổ mục kê
Là sổ
c l p cho t
ẽb
ng, th tr
a chính; là sổ thể hiện thông tin về th
t, về
ng chiế
ến quá trình s
có ranh gi i khép kín trên t b
dụ
t.
c. Sổ địa chính
Là sổ
c l p cho t
i s dụ
t, các th
ng, th tr n là sổ thể hiện thông tin về
t củ
dụng và tình tr ng s dụng
t củ
d. Sổ theo dõi biến động đất đai
ể
Là sổ l
õ
ng h
c và hình d ng th
gian s dụ
t, quyề
ổi trong s dụng
tg
ổi
t, mụ
dụ
i
i s dụ
ĩ
ụ củ
i s dụ
5
t.
e. Sổ cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
Là gi y chứng nh
c có thẩm quyền c
ể b o h quyền và l i ích h p pháp củ
i s dụ
i s dụ
t
t.
1.2.Cơ sở pháp lý
1.2.1. Giai đoạn áp dụng Luật Đất đai 2003
2003
84/2007/
ề
ệ
G
– P
Q
ủ
ổ
ủ ụ
ế
ế
181/2004/
Ngh
25/5/2007 ủ
29/2004/
ề
-CP ngày 29/10/2004 của Chính phủ về thi hành lu t
01/11/2004 ủ
-
09/2007/
&
ề
ệ
ề
-
chính.
1.2.2. Giai đoạn áp dụng Luật Đất đai 2013
29 tháng 11 ă
43/2014/
ế
ề
-CP ngày 15 tháng 5 ă
ề
44/2015/
2013
2014 ủ
ủ
ủ
- P
13
4 ă
2015 ủ
ủ
- P
15
5 ă
2014 ủ
ủ uy
ụ
47/2015/
ề
;
24/2014/
-BTNMT ngày 19 tháng 05 ă
2014 ủ
ề
25/2014/
nguyên môi
19
-BTNMT
ề
6
05 ă
2014 ủ
30
55/2013/TTnh về thành l p b
23/2014/
nhà
ứ
ề
7
2013 ủa B tài
a chính.
19
-BTNMT
ề
12 ă
05 ă
ề
ụ
2014 ủ
ề
Chƣơng 2
MỤC TIÊU, ĐỐI TƢỢNG, PHẠM VI, NỘI DUNG VÀ PHƢƠNG PHÁP
NGHIÊN CỨU
2.1. Mục tiêu nghiên cứu
2.1.1. Mục tiêu tổng quát
ế
ề
ệ
pháp
ế
ệ
ỹ
ă
ụ
ặ
ẽ
ủ
2.1.2. Mục tiêu cụ thể
ế
Thành.
ă
ề
ể
ủ
ệ
ệ
ế
ế
chính.
2.2. Đối tƣợng nghiên cứu
Quy trình c p nh t, ch nh lý biế
ng h
a chính
a bàn xã Tân Thành, Huyệ H
Hiện tr ng s dụ
ng Hóa, T nh
Qu ng Tr .
H
a chính.
2.3. Phạm vi nghiên cứu
ứ
ệ H
: ề
Hóa
Q
H
ế
xã
Q
ứ
xã Tân Thành
.
8
ệ H
2.4. Nội dung nghiên cứu
ệ
ụ
ế
Q
ế
ề
ệ
ế
2.5. Phƣơng pháp nghiên cứu
- Phƣơng pháp thu thập tài liệu
ệ
ệ
;
ụ
ệ
ề:
ệ
ề
ệ
ế-
ể
;
ă
ề
ệ
ủ
ụ
ế
ế
ủ
ứ
ă
ế
ính.
- Phƣơng pháp so sánh, phân tích, tổng hợp
ổ
ệ
ụ
ế
ụ
ể
ế
ế
ề
P
ệ
ệ
ệ
ề
ề
ế
ă
ế
ụ
ứ
ề
ể
ổ
ệ
ệ
ế–
ổ
ệ
ệ
ệ
ụ
ệ
ệ
ẩ
ệ
ế
ế
ủ
ể
ệ
é
ể
ệ
ệ
9
ệ
ụ
ề
ế
ụ
ủ
ă
ế
ụ
ụ
ủ
ệ
ể
ế
ề
ụ
ổ
ệ
ế
ă
ủ
ể
;
ệ
ủ
2013
ế
ế
ủ
ệ
ụ
ụ
- Phƣơng pháp chuyên gia
ế
ủ
ề
:
Vă
ế
ủ
chín
ề
;
ặ
;
ề
ệ
ă
ă
:
ă
ề
ế
;
10
ể;
Chƣơng 3
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VÀ THẢO LUẬN
3.1. Điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội
3.1.1.Điều kiện tự nhiên
a. Vị trí địa lý
ệ H
H
Q
16° 35' ế 16° 42' ĩ
106° 35' ế 106° 40'
+P
H
P
+P
H
P
+P
ằ
;
;
H
;
+ Phía Nam giáp CHND Lào;
b. Địa hình
Xã Tân Thành là m t xã miền núi
ề
th
a hình phức t p, cao về phía B c và
a bàn r ng tr i r ng, chia c t b i nhiều su i nh và thung
p
c. Khí hậu
ằm trong vùng ch u
c. Nền nhiệ ă
Nam khô nóng, nhiệ
ng rõ nét của nhiệ
hô và ch u nh h
bình quân c
ă : 2200
ă
i gió mùa
ng của gió mùa Tây
(24 9
)
342 757
ệ
/ ă
3.1.2 Điều kiện kinh tế
a.Tăng trƣởng kinh tế
ổ
ă
ă
ă
ă
ă
ề
2010 ế
ứ
ă
2015
ể
ă
11
2015
12 89%/ ă
ề
ế ủ
ứ
ế
ủ ế
ệ -
-
ệ -
ủ
ụ
-
ể
b.Thực trạng phát triển các ngành kinh tế
Nông - lâm nghiệp:
Về
ă
ă
ệ
ệ
ệ
ổ
ứ
ệ
õ ệ
ể
ủ
ệ
ổ
ể
ặ
ệ
ệ
ẩ
ă
Về
ệ
ủ
ẩ
ệ
6 ă
2015 ổ
ệ
ệ
765 78 ha và
1055,32 ha
ể
ứ
ă
ặ
ặ
é
ụ
ế
3115,99
ề
ệ
ệ
ệ
ụ
ệ
ổ
Ngành Công nghiệp - xây dựng:
ệ - ể
ủ
ệ
ụ
ế
ủ ế
ế
ụ
ế
579
ủ ế
ế
ế
ệ
3 836
ổ
ệ
Ngành thương mại - dịch vụ:
ế
82
ă
2015
ụ
có 220
ệ
3 338
ể
ụ
-
ổ
6 208
ụ
ứ
:
12
;
ủ
02
c. Dân số
ă
ệ
1 600
2
/
421
(H ệ H
H
351
7 614
2
/
ề
ă
ă 2013
Q
ă
õ
ă
1 62%
ă
0 27%
ă
1 35%
ổ
ẩ
100% ổ
;
: 7 614
ứ
ẩ (
1 600
ệ
ổ
ệ
ế
ế 100%
Về
ổ
)
4 788
ế
2 344
ế
ế
ỷ
:
62 88%
48 96% ổ
51 04%
ế
ủ
:
ế
1A
765
ế
ụ
d. Lao động
Vệ
:
ă
ệ
ệ
ề
ế
ổ
H
ệ
:
ă
2012
ệ
ỷ ệ
65% ổ
ế ă
ủ
ệ
ă
33% ổ
ế
66
ế
ă
2024 ă
ă
12 4
13 44%/ ă
13
:
ệ
ă
2010
ă
e. Thực trạng phát triển cơ sở hạ tầng
ă
ủ
ổ
ể
ể
Y ế
ệ
ể
Hệ
ề
ệ
ệ
ế
ế
ể
ệ
ẩ
ụ
ề
ệ
ă
ứ
ẻ
ề
ụ
ệ
ế
ụ
ẩ Q
ế
ế
ệ
G
ế
P
ủ
ệ
é
ệ
ổ
ă
ể
ế
H
ă
ể ụ
ứ
ụ
ụ
ể
ệ
ứ
ề
ụ
ề
ế ủ
-
ụ ă
ề
ổ
-
ủ
ă
ă
tr ề
3.2.Tình hình quản lý nhà nƣớc về đất đai
3.2.1. Quản lý theo ranh giới hành chính
ổ
ệ H
ệ
ủ
H .
ế 1 42 % ệ
4571,33 ha
ủ
ă 2002
14
ề
61
ệ
ụ
ỷ ệ 1:2 000
ế
ẽ
ề
ệ
ề
3.2.1.2. Công tác chuyển mục đích, chuyển nhƣợng quyền sử dụng đất
ệ
ệ
ứ
ể
ể
Q
ề
ế
H
ề
ủ
ế
ể
ụ
ủ ụ
ể
ụ
ệ
ứ
ế
ủ
3.2.1.3. Tình hình giải quyết khiếu nại, tranh chấp đất đai
ă
2015
ế
01
06
:
05
ệ
ủ
ế
ể
ế
-
ụ
ổ
3.2.1.4. Công tác quy hoạch, kế hoạch, kiểm kê sử dụng đất
QH
ă
ỳ 2011-2020
xã Tân Thành
2013 Hằ
ă
ệ
ế
ụ
ế
ệ
ệ
ủ
ụ
ỹ
ể
H
ế
ế
ẩ
ệ)
2020
ế
ệ
ế
ề
Q
ủ
ề
2013
ụ
ế
ụ
ă
Q
-
ă 2010 (
ă
ệ
ệ
ủ
ệ
3.2.1.5. Công tác kiểm kê, thống kê đất đai và xây dựng bản đồ hiện trạng sử
dụng đất
Vệ
ệ
ể
ủ
ể
ệ
ệ
ệ 5 ă
1
15
ụ
ă
ă
2015
ổ
28/2014/
ể
ệ
ể
-
ể
ệ
ể
ệ
kê,
ệ
ụ
ế
õ
ủ
ệ
ă
2015
ề
ệ
ệ
ụ
è
ế
A GI
ể
ệ
ệ
ụ
ụ
ệ
ứ
ể
ế
ụ
ể
ế
ế
3.3. Hiện trạng sử dụng đất
29,1
ệ
ệ
68.16%
3,14%
ụ
Biểu đồ 3.1. Cơ cấu sử dụng đất xã Tân Thành
ể
ế
ể
ệ
ụ
ệ (
68 16%)
ệ
(29,1%)
ụ
ế
ể
ủ
ế
3.1.
16
ụ
(3 14%). H ệ
ế
ụ
Bảng 3.1. Hiện trạng sử dụng đất xã Tân Thành năm 2015
Thứ
tự
I
1
1.1
1.1.1
1.1.1.1
1.1.1.2
1.1.2
1.2
1.2.1
1.2.2
1.3
2
2.1
2.1.1
2.1.2
2.2
2.2.1
2.2.2
2.2.3
LOẠI ĐẤT
ổ
ệ
Đất nông nghiệp
ệ
ă
ă
ă
ệ
ỷ
Đất phi nông nghiệp
ụ
ệ
ệ
2.2.4
ụ
ĩ
NNP
SXN
CHN
LUA
HNK
CLN
LNP
RSX
RPH
NTS
PNN
OCT
ONT
ODT
CDG
TSC
CQP
Diện tích
(ha)
Tỷ lệ (%)
4571,33
3115,99
1292,68
92,21
15,78
76,42
1200,48
1821,1
1055,32
765,78
2,21
143,65
27,4
27,4
100
68,16
27,62
2,01
0,34
1,67
26,26
39,83
23,08
16,75
0,04
3,14
0,59
0,59
64,77
0,24
0,85
1,41
0,01
0,02
0.11
DSN
5,42
CSK
27,62
0,60
CCC
TON
TIN
30,65
0,54
2,16
0,67
0,01
0,04
NTD
SON
MNC
CSD
DCS
8,65
39,27
0,86
1311,69
1311,69
0,18
0,85
0,01
29,1
29,1
ụ
2.2.5
2.3
2.4
2.5
2.6
2.7
3
3,1
Mã
ĩ
ễ
ặ
Đất chƣa sử dụng
ụ
(Nguồn: Số liệu thống kê đất đai năm 2015)
17
Đất nông nghiệp:
ế
ủ ế
ổ
ệ
3
ủ
ệ
ệ
ủ
39,83%
ệ
ệ
ế
ỷ ệ
ế
ệ
ng cây lâu ă
ề
23 08%
ỷ ệ
ế
ế
ỷ ệ
ủ ế
16,75%. N
ỷ ệ cao là 26 26%
ủ ế
ă
ă
ế
ế
ệ
0 04%
ủ ế
Đất phi nông nghiệp:
xã 3 14%
ủ
ằ
nuôi
ế
ổ
ệ
ủ
7
ĩ
ĩ
ặ
ế
1 41%,
ỷ ệ
ụ
ệ
ụ
ệ
ụ
ế
ĩ
ế
ỷ ệ
ĩ
ặ
ỷ ệ
Đất chƣa sử dụng:
29 1%
ệ
cao su,
ng cây hàng
ỷ ệ
ỷ ệ
y
ể
ề
ằ
ụ
ệ
ế
ế
ệ
ă
ă
ề
ể
ụ
ă
3.3.1. Hiện trạng diện tích đất theo đối tƣợng đƣợc giao để sử dụng
ệ
ủ
ể
ă 2015
18
ụ ể
ụ
àn xã, theo ế
:
- H
ụ
ệ (143,65
(3115,99 ha)
ủ
ụ
ụ
ứ
:
ụ
ệ
:
(24,7ha);
ế
5,4
0 11%
ệ
ụ
ệ
ụ
25
ĩ
);
ụ
ụ
- ổ
ủ ế
1541,28
ế
;
0 13%
ệ
ủ ế
(8,65 ha).
3.4. Biến động về sử dụng đất đai giai đoạn 2010-2015
Bảng 3.2. Biến động đất đai giai đoạn 2010 – 2015
trên địa bàn xã Tân Thành
Thứ
Tự
I
1
1.1
1.1.1
1.1.1.1
1.1.1.2
1.1.2
1.2
1.2.1
1.2.2
1.2.3
1.3
2
2.1
MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG ĐẤT
Tổng diện tích tự nhiên
Đất nông nghiệp
NNP
ệ
SXN
CHN
LUA
HNK
CLN
LNP
RSX
RPH
RDD
NTS
PNN
OCT
ă
ă
ă
ệ
ặ
Mã
ụ
ỷ
Đất phi nông nghiệp
2.1.1
2.1.2
2.2
ONT
ODT
CDG
ụ
2.2.1
2.2.2
2.2.3
2.2.4
2.2.5
ệ
ệ
ụ
ụ
19
CTS
CQP
CAN
CSK
CCC
Biến
động
tăng (+)
giảm (-)
0
-503,4
Năm
2011
Năm
2015
4571.33
3619.39
4571,33
3115,99
1292.09
155.35
6.18
149.17
941.74
2122.15
1106.58
815.57
1092,68
92,21
15,78
76,42
1200,48
1921,1
1055,32
765,78
0.15
118.64
21.01
21.01
2,21
143,65
27,4
27,4
2,06
25,01
6,39
6,39
59.56
64,77
5,21
0.24
0.14
5,66
0,85
26.22
30.06
27,62
32,65
-199.41
-60.14
9,6
-72,75
258,74
-201,05
-51,06
-49,79
5,42
0,71
1,4
2,59